Đề kiểm tra giữa kỳ 1 Toán 10 năm 2021– 2022 trường THPT Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh

Đề kiểm tra giữa kỳ 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh mã đề 02 gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề), mời bạn đọc đón xem

Chủ đề:

Đề thi Toán 10 793 tài liệu

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề kiểm tra giữa kỳ 1 Toán 10 năm 2021– 2022 trường THPT Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh

Đề kiểm tra giữa kỳ 1 Toán 10 năm 2021 – 2022 trường THPT Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh mã đề 02 gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề), mời bạn đọc đón xem

46 23 lượt tải Tải xuống
S GIÁO DC ĐÀO TO HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CM XUYÊN
KIM TRA GIA K 1
MÔN TOÁN - LP 10
Thi gian làm bài : 90 Phút;
có 4 trang)
H tên : .................................................................
Câu 1: Đồ th m s:
2
y ax bx c
như hình bên. Trong các hệ s a, b, c có bao
nhiêu giá tr dương?
A.
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 2: Cho tam giác đu ABC, cnh
3a
. Mệnh đề o sau đây đúng:
A.
3AC a
B.
AC BC
C.
AB AC
D.
3AC a
Câu 3: Hoành độ đỉnh parabol
2
43y x x
A.
1x
B.
2x
C.
1x
D.
2x
Câu 4: Cho hai tp hp
1;3;5;7 , 1;2;4;7AB
. Tìm giao ca hai tp hp
A
B
.
A.
2;4AB
B.
{1;7}AB
C.
1;2;3;4;5;7AB
D.
3;5AB
Câu 5: Tọa độ giao điểm ca đồ thm s
2
2y x x
vi trc tung là
A.
0; 2
B.
2;0
C.
0;2Q
D.
1;0
Câu 6: Cho hai tp hp
1;3;5;7 , 1;2;4;7AB
. Tìm hiu ca tp hp
A
B
.
A.
\ 1;2;3;4;5;7AB
B.
\ 2;4AB
C.
\ {3;5}AB
D.
\ 1;7AB
Câu 7: Cho hàm s có đồ thị là hình bên.
Tìm
A. . B.
C. . D. .
Câu 8: Trong mt phng tọa độ , cho , . Tìm tọa độ của véctơ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ?
A.
2
2 3.y x x
B.
2
2 3.y x x
C.
2
2 3.y x x
D.
2
2 3.y x x
Câu 10: Cho 4 đim bt k . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: bao nhiêu vectơ khác
0
điểm đầu, điểm cuối c đỉnh ca nh nh hành
ABCD
cùng
phương với
AB
?
A.
4
B.
1
C.
3
D.
2
y ax b
a
.b
2a 
3b
3
2
a
3b
3
2
a 
2b
3a 
3b
x
y
O
-2
Oxy
5;3A
7;8B
AB
15;10
2; 5
2;5
2;6
, , ,A B C O
AB AC BC
AB OB OA
OA CA CO
OA OB BA
Mã đề : 02
Câu 12: : Hàm s nào dưới đây là hàm số l?
A.
2
21y x x
B.
42
5 7 3y x x
C.
3
26y x x
D.
43
5y x x
Câu 13: Đẳng thức nào dưới đây SAI?
A.
MN MP NP
B.
MN MP PN
C.
NM NP PM
D.
MN NP MP
Câu 14: Hàm s nào dưới đây nghch biến trên ?
A.
32yx
B.
56yx
C.
2 1 1yx
D.
65yx
Câu 15: Cho vec
u
khác
0
. Vectơ nào dưới đây ngược hướng vi
u
?
A.
3.u
B.
( 5 2).u
C.
3.u
D.
0,5.u
Câu 16: Trong hệ tọa độ Oxy, cho . Tọa độ trung điểm đoạn AB là:
A. B. C. D.
Câu 17: Cho tam giác có trọngm G, biết
1;2 ; 1; 2 ; 4; 3A B G
. Tọa độ điểm
C
là:
A.
2;1C
B.
2; 9C
C.
10;2C
D.
10; 9C
Câu 18: Cho tam g
ABC
có trng tâm
G
. Đẳng thức nào dưới đây đúng?
A.
0AG GB GC
B.
0GA GB GC
C.
0GA GB GC
D.
0GA GB GC
Câu 19: Hàm s nào sau đây đồng biến trên R:
A.
2
1yx
B.
2
y x x
C.
1yx
D.
1yx
Câu 20: Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm
2; 3A
. Hình chiếu vuông góc của A lên truc tung, trục hoành lần
lượt là
12
(a;b); (c;d)AA
. Giá trị của
T a b c d
là:
A.
3
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 21: m tham s
m
đểm s
2
12y x m x m
đồng biến trên khong
1;
.
A.
3m
B.
3m
C.
3m
D.
3m
Câu 22: m tham s
m
đểm s
2
2 1 2y x m x m
nghch biến trên khong
1;2
.
A.
1m
B.
1m
C.
0m
D.
0m
Câu 23: Cho tam giác
ABC
G
là trng tâm,
I
là trung điểm
.BC
Đẳng thc nào đúng?
A.
1
3
IG IA
B.
2GA GI
C.
GB GC GA
D.
2GB GC GI
Câu 24: Tập xác định ca hàm s
34
24

x
y
xx
A.
[ 4; ) \ 2D 
B.
\2D
C.
( 4; ) \ 2D 
D.
D
Câu 25: Tìm
m
đ hai đưng thng
1
: 2 3d y x
và
2
2
: 2 1d y m x m
song song vi nhau.
A. Không tn ti
m
B.
2m
C.
2m
D.
2m
Câu 26: Cho hai hàm s
3
3f x x x
2
2021g x x
. Khi đó:
A.
fx
chn,
gx
l B.
fx
l,
gx
chn
C.
fx
gx
cùng l D.
fx
l,
gx
không chn không l
Câu 27: Gi
M
là giá tr ln nht,
m
là giá tr nh nht ca hàm s
2
42y x x
trên đoạn
[0;3]
.
Tính giá tr biu thc
Mm
.
A.
1
B.
4
C.
0
D.
1
Câu 28: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thm s
32yx
?
(4;2), (10; 8)AB
6; 10
7; 3
6;10
14; 6
ABC
A.
2;4N
B.
2;0M
C.
3; 2Q
D.
1;1P
Câu 29: Gi M, N lần lượt là trung điểm ca các cnh AB, AC của tam giác đều ABC. Hi cp vectơ nào
sau đây cùng hướng?
A.
AN
CA
. B.
MN
CB
. C.
MA
MB
. D.
AB
MB
.
Câu 30: : Cho tam giác
ABC
, vi
M
là trung điểm
BC
. Mệnh đề o sau đây đúng?
A.
0AM MB BA
B.
AB AC AM
C.
MA MB MC
D.
MA MB AB
Câu 31: Cho hàm s
2
2
24
4
xx
y
x x m
(
m
là tham s). Tìm
m
đểm s xác định trên .
A.
4m
B.
4m
C.
4m
D.
4m
Câu 32: Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai đim
2; 3 ; 4; 1AB
.Giao điểm của đường thẳng AB với trục tung
tại
M
, đặt
.MA k MB
, giá trị của
k
là:
A.
2
B.
2
C.
1
2
D.
1
2
Câu 33: Hàm s
2
2 4 1y x x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1
B.
2;
C.
;2
D.
1;
Câu 34: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
đồ th như hình bên. Giá trị
ca h s
,,abc
tha mãn:
A.
0, 0, 0a b c
B.
0, 0, 0abc
C.
0, 0, 0a b c
D.
0, 0, 0abc
Câu 35: Hàm s
y f x
có đồ th như sau. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề SAI?
A. Hàm s đạt giá tr ln nht ti
1x
. B. Hàm s đồng biến trên
;1
.
C.
( ) 0f x x R
. D.
()f x m
có nghim khi và ch khi
0m
x
y
O
Câu 36: Hàm s
2 2 2
2 . 2 2 1y f x x m m x m m
. Mệnh đề o sau đây là mệnh đề SAI?
A. Hàm s đạt gtr ln nht trên
[ 1;0]
bng
0f
. B. Hàm s nghc biến biến trên
0;;
.
C. Hàm s đạt giá tr nh nht trên
[ 1;0]
bng
1f
. D. Hàm s đồng biến trên
;0
.
Câu 37: Trong mp Oxy, cho
1;2 ; 5; 2AB
. Đim
C
tha mãn:
30CA CB
, tọa độ đim
C
là:
A.
2;1C
B.
2; 9C
C.
4; 1C
D.
2;1C
Câu 38: Trong hệ tọa độ Oxy, cho . Giá trị của m để ba đim A, B, C
thẳng hàng là: A. B. C. D.
Câu 39: Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm
2; 3 ; 2; 1AB
.Giao điểm của đường thẳng AB với trục
tung, trục hoành lần lượt tại
(a; b); (c; d)MN
, giá trị của
T a b c d
là:
A.
2
B.
2
C.
1
D.
0
Câu 40: Gi s hai lc ,
3
F MC
cùng tác động vào mt vt ti đim ờng độ
hai lc lần lượt
300N
,
400N
90
o
AMB
. Tìm cường độ ca lc
3
F MC
biết vt đứng
yên.
A.
700N
B.
250N
C.
500N
D.
1000 N
1;2 , 2;5 2 , 3;4A m B m C m
1m
3m
2m 
2m
12
, F MA F MB
.M
12
, FF
Câu 41: Đồ th m s:
2
2y x x
ct đường thng
2
2y m x
tại hai đim phân biệthoành độ ln
t là
12
;xx
. Giá tr ca
12
T x x
là:
A.
2
B.
2
C.
4
D.
2
4m
Câu 42: S c giá tr nguyên dương ca tham s
m
để đồ th m
2y x m
ct parabol
2
2y x x
ti
hai đim phân bit.
A.
2
B.
C.
4
D.
3
Câu 43: Cho đ thm s:
22
2 2 1y x mx m
ct đồ th hàm s:
2yx
ti hai điểm có hoành đ
lần lượt
12
;xx
. Gi
;Mm
là giá tr ln nht, nh nht ca
22
1 2 1 2
.H x x x x
,giá tr
T M m
tha
mãn:
A.
10T
B.
10;20T
C.
20;30T
D.
30T
Câu 44: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ th như hình bên. Tập xác
định hàm s:
1
1
y
fx
là
\ADR
, s phn t ca tp hp A là:
A.
B.
0
C.
2
D.
3
Câu 45: Cho hàm số
2
y f x ax bx c
đồ thị như hình bên. Gtrị của biểu
thức:
2T a b c
bằng:
A.
B.
1
C.
0
D.
0m
Câu 46: Cho hàm số
2
y f x ax bx c
đồ thị như hình bên. Snghiệm của
phương trình:
2
2 1 1f f x x
bằng:
A.
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 47: Cho hàm số
2
y f x ax bx c
đồ thị như hình bên. Gtrị của biểu
thức:
42T a b c
bằng:
A.
8
B.
6
C.
3
D.
4
Câu 48: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ thị như hình bên và
18f
Giá trị của biểu thức:
(4) 5 2018 2022T f f f f
bằng:
A.
8Tm
B.
8Tm
C.
8Tm
D.
8Tm
Câu 49: Cho hàm s
2
y f x ax bx c
có đồ thị như hình bên. Sgiá trị
nguyên của
m
để phương trình
2
f x m
có đúng 4 nghiệm phân biệt là:
A.
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 50: Tìm tt cc giá tr nguyên ca tham s
m
để đồ th hàm
2y m x
ct parabol
2
2y x x
ti
hai đim phân biệt cùng có hoành độ nh hơn 1.
A.
7
B.
8
C.
9
D.
10
-------------------HT ------------------
| 1/4

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ TĨNH
KIỂM TRA GIỮA KỲ 1
TRƯỜNG THPT CẨM XUYÊN MÔN TOÁN - LỚP 10
Thời gian làm bài : 90 Phút;
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ................................................................. Mã đề : 02
Câu 1: Đồ thị hàm số: 2 y ax bx
c như hình bên. Trong các hệ số a, b, c có bao
nhiêu giá trị dương? A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 2: Cho tam giác đều ABC, cạnh 3a . Mệnh đề nào sau đây đúng:
A. AC  3a
B. AC BC
C. AB AC
D. AC  3a
Câu 3: Hoành độ đỉnh parabol 2 y x 4x 3 là A. x 1 B. x 2 C. x 1 D. x 2
Câu 4: Cho hai tập hợp A  1;3;5;  7 , B  1;2;4; 
7 . Tìm giao của hai tập hợp A B . A. A B 2;4 B. A B {1;7} C. A B 1;2;3;4;5;7 D. A B 3;5
Câu 5: Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số 2 y x x
2 với trục tung là A. 0; 2 B. 2;0 C. Q 0; 2 D. 1;0
Câu 6: Cho hai tập hợp A  1;3;5;  7 , B  1;2;4; 
7 . Tìm hiệu của tập hợp A B . A. A \ B 1;2;3;4;5;7 B. A \ B 2;4 C. A \ B {3;5} D. A \ B 1;7
Câu 7: Cho hàm số y ax b có đồ thị là hình bên. Tìm a và . b yA. a  2  và b  3 3 . B. a  và b  3 2 x 3 -2 O C. a   và b  2 .
D. a  3 và b  3 . 2
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A5;3 , B 7;8 . Tìm tọa độ của véctơ AB . A. 15;10 . B.  2  ; 5  . C. 2;5 . D. 2;6 .
Câu 9: Hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ? A. 2
y  x  2x  3. B. 2
y  x  2x  3. C. 2
y x  2x  3. D. 2
y  x  2x  3.
Câu 10: Cho 4 điểm bất kỳ ,
A B, C, O . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. AB AC BC .
B. AB OB OA .
C. OA CA CO .
D. OA OB BA .
Câu 11: Có bao nhiêu vectơ khác 0 có điểm đầu, điểm cuối là các đỉnh của hình bình hành ABCD cùng phương với AB ? A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 12: : Hàm số nào dưới đây là hàm số lẻ? A. 2 y 2x x 1 B. 4 2 y 5x 7x 3 C. 3 y 2x 6x D. 4 3 y x 5x
Câu 13: Đẳng thức nào dưới đây SAI? A. MN MP NP B. MN MP PN C. NM NP PM D. MN NP MP
Câu 14: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ? A. y 3x 2 B. y 5x 6 C. y 2 1 x 1 D. y 6x 5
Câu 15: Cho vectơ u khác 0 . Vectơ nào dưới đây ngược hướng với u ? A. 3.u B. ( 5 2).u C. 3.u D. 0,5.u
Câu 16: Trong hệ tọa độ Oxy, cho ( A 4;2), B(10; 8
 ) . Tọa độ trung điểm đoạn AB là: A. 6; 1  0 B. 7; 3   C.  6  ;10 D. 14; 6  
Câu 17: Cho tam giác ABC có trọng tâm G, biết A 1; 2 ; B 1; 2 ;G 4; 3 . Tọa độ điểm C là: A. C 2;1 B. C 2; 9 C. C 10; 2 D. C 10; 9
Câu 18: Cho tam giá ABC có trọng tâm G . Đẳng thức nào dưới đây đúng? A. AG GB GC 0 B. GA GB GC 0 C. GA GB GC 0 D. GA GB GC 0
Câu 19: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R: A. 2 y x 1 B. 2 y x x C. y x 1 D. y x 1
Câu 20: Trong hệ tọa độ Oxy, cho điểm A 2; 3 . Hình chiếu vuông góc của A lên truc tung, trục hoành lần
lượt là A (a; b); A (c; d). Giá trị của T a b c d là: 1 2 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 21: Tìm tham số m để hàm số 2 y x m 1 x m
2 đồng biến trên khoảng 1; . A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3
Câu 22: Tìm tham số m để hàm số 2 y x 2 m 1 x m
2 nghịch biến trên khoảng 1; 2 . A. m 1 B. m 1 C. m 0 D. m 0
Câu 23: Cho tam giác ABC G là trọng tâm, I là trung điểm .
BC Đẳng thức nào đúng? 1 A. IG IA B. GA 2GI C. GB GC GA D. GB GC 2GI 3 3x  4
Câu 24: Tập xác định của hàm số y  
x  2 x  4
A. D  [  4; ) \   2 B. D  \   2 C. D  ( 4  ;) \   2 D. D  
Câu 25: Tìm m để hai đường thẳng d : y 2x 3 và 2 d : y m 2 x m
1 song song với nhau. 1 2
A. Không tồn tại m B. m 2 C. m 2 D. m 2
Câu 26: Cho hai hàm số f x 3
x 3x g x 2
x  2021. Khi đó:
A. f x chẵn, g x lẻ
B. f x lẻ, g x chẵn
C. f x và g x cùng lẻ
D. f x lẻ, g x không chẵn không lẻ
Câu 27: Gọi M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y x 4x 2 trên đoạn [0;3] .
Tính giá trị biểu thức M m. A. 1 B. 4 C. 0 D. 1
Câu 28: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y 3x 2 ? A. N 2; 4 B. M 2;0 C. Q 3; 2 D. P 1;1
Câu 29: Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC của tam giác đều ABC. Hỏi cặp vectơ nào
sau đây cùng hướng?
A. AN CA .
B. MN CB .
C. MA MB .
D. AB MB .
Câu 30: : Cho tam giác ABC , với M là trung điểm BC . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. AM MB BA  0 B. AB AC AM
C. MA MB MC D. MA MB AB 2 x 2x 4
Câu 31: Cho hàm số y
( m là tham số). Tìm m để hàm số xác định trên . 2 x 4x m A. m 4 B. m 4 C. m 4 D. m 4
Câu 32: Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A 2; 3 ; B 4; 1 .Giao điểm của đường thẳng AB với trục tung
tại M , đặt MA
k.MB , giá trị của k là: 1 1 A. 2 B. 2 C. D. 2 2 Câu 33: Hàm số 2 y 2x 4x
1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;1 B. 2; C. ; 2 D. 1; Câu 34: Cho hàm số 2 y f x ax bx c có đồ
thị như hình bên. Giá trị
của hệ số a,b, c thỏa mãn: A. a 0,b 0, c 0 B. a 0,b 0, c 0 C. a 0,b 0, c 0 D. a 0,b 0, c 0
Câu 35: Hàm số y f x có đồ thị như sau. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề SAI? y
A. Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại x  1. B. Hàm số đồng biến trên   ;1  .  x O
C. f (x)  0 x   R .
D. f (x)  m có nghiệm khi và chỉ khi m  0
Câu 36: Hàm số y f x 2  x   2 m m   2
2 .x  2m  2m  1 . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề SAI?
A. Hàm số đạt giá trị lớn nhất trên [ 1;0] bằng f 0 . B. Hàm số nghịc biến biến trên 0;;  .
C. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất trên [ 1;0] bằng f  
1 . D. Hàm số đồng biến trên  ;  0.
Câu 37: Trong mp Oxy, cho A 1; 2 ; B 5; 2 . Điểm C thỏa mãn: 3CA CB
0 , tọa độ điểm C là: A. C 2;1 B. C 2; 9 C. C 4; 1 D. C 2;1
Câu 38: Trong hệ tọa độ Oxy, cho Am 1;2, B2;5  2m,C m  3;4 . Giá trị của m để ba điểm A, B, C
thẳng hàng là: A. m  1 B. m  3 C. m  2 D. m  2
Câu 39: Trong hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A 2; 3 ; B
2; 1 .Giao điểm của đường thẳng AB với trục
tung, trục hoành lần lượt tại M(a; b); N(c; d) , giá trị của T a b c d là: A. 2 B. 2 C. 1 D. 0
Câu 40: Giả sử có hai lực F M ,
A F MB , F
MC cùng tác động vào một vật tại điểm M. Cường độ 1 2 3
hai lực F , F lần lượt là 300N , 400N và 90o AMB
. Tìm cường độ của lực F
MC biết vật đứng 1 2 3 yên.
A. 700N B. 250N
C. 500N D. 1000N
Câu 41: Đồ thị hàm số: 2
y x  2x cắt đường thẳng 2
y m  2x tại hai điểm phân biệt có hoành độ lần
lượt là x ; x . Giá trị của T x x là: 1 2 1 2 A. 2 B. 2 C. 4 D. 2 m 4
Câu 42: Số các giá trị nguyên dương của tham số m để đồ thị hàm y  2x m cắt parabol 2
y x  2x tại hai điểm phân biệt. A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 43: Cho đồ thị hàm số: 2 2
y x  2mx  2m 1 cắt đồ thị hàm số: y  2
x tại hai điểm có hoành độ
lần lượt là x ; x . Gọi M ; m là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của 2 2
H x x x .x ,giá trị T M m 1 2 1 2 1 2 thỏa mãn: A. T 10 B. T 10; 20 C. T 20;30 D. T 30
Câu 44: Cho hàm số 2 y f x ax bx c có đồ
thị như hình bên. Tập xác đị 1 nh hàm số: y D R
, số phần tử của tập hợp A là: f x 1 là \ A A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 45: Cho hàm số 2 y f x ax bx
c có đồ thị như hình bên. Giá trị của biểu thức: T 2a b c bằng: A. 1 B. 1 C. 0 D. m 0
Câu 46: Cho hàm số 2 y f x ax bx
c có đồ thị như hình bên. Số nghiệm của phương trình: 2 f f x 2x 1 1 bằng: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 47: Cho hàm số 2 y f x ax bx
c có đồ thị như hình bên. Giá trị của biểu thức: T 4a b 2c bằng: A. 8 B. 6 C. 3 D. 4
Câu 48: Cho hàm số 2 y f x ax bx
c có đồ thị như hình bên và f 1 8
Giá trị của biểu thức: T f (4) f 5 f 2018 f 2022 bằng: A. T m 8 B. T m 8 C. T m 8 D. T m 8
Câu 49: Cho hàm số 2 y f x ax bx
c có đồ thị như hình bên. Số giá trị
nguyên của m để phương trình 2 f x
m có đúng 4 nghiệm phân biệt là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm y m  2x cắt parabol 2
y x  2x tại
hai điểm phân biệt cùng có hoành độ nhỏ hơn 1. A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
-------------------HẾT ------------------