Đề kiểm tra giữa kỳ 1 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường Lý Thái Tổ – Bắc Ninh

Thứ Bảy ngày 26 tháng 10 năm 2019, trường THPT Lý Thái Tổ, tỉnh Bắc Ninh tổ chức kiểm tra giữa học kỳ 1 môn Toán lớp 11 năm học 2019 – 2020, đây là đợt kiểm tra định kỳ 

Trang 1/4 - Mã đ 132
S GIÁO DC & ĐÀO TO BC NINH
UTRƯNG THPT LÝ THÁI T
(50 câu trc nghim)
ĐỀ KIM TRA GIA KÌ I NĂM HC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN 11
Thi gian làm bài: 90 phút; Ngày thi: 26/10/2019
Mã đề thi 132
H và tên thí sinh: ..................................................................... S báo danh: ........................................
UCâu 1U. T các ch s
0;1;2;3;4;5
lập được bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s khác nhau và lớn hơn 350?
A.
32
. B.
40
. C.
43
. D.
56
UCâu 2U. Phương trình
3
sin 2
2
x =
có nghim dng
k
απ
+
,
k
βπ
+
vi
α
,
β
;
22
ππ

∈−


. Khi đó,
bng
A.
3
π
. B.
2
π
. C.
π
. D.
2
π
UCâu 3U. Trong mt phng
Oxy
cho đường thng d: 2x + y – 5 = 0. Viết phương trình
( )
'd
nh ca
( )
d
qua
phép đồng dng thc hin liên tiếp phép đối xng trc
Ox
và phép v t tâm
O
t s
2
.
A. 2x + y + 10 = 0. B. 2x – y – 10 = 0. C. 2x – y + 10 = 0. D. 2x + y + 1 = 0.
UCâu 4U. Tìm tt c giá tr ca tham s
m
để phương trình
2
sin co ins2 +4sxxm xm
=
có nghim.
A.
4m ≤−
. B.
4m
. C.
0m
. D.
0m
.
UCâu 5U. Cho
0
x
là nghim của phương trình
( )
sin cos 2 sin cos 2xx x x+ +=
thì giá tr ca
0
3 sin 2Px= +
A.
1P =
. B.
2P =
. C.
0P =
. D.
3P =
.
UCâu 6U. Hàm s nào sau đây đồng biến trên khong
;
2
π
π



?
A.
cosyx=
. B.
cotyx=
. C.
tanyx=
. D.
sinyx=
.
UCâu 7U. Phương trình nào trong s các phương trình sau đây có nghiệm
A.
sin 3cos 6xx+=
. B.
cos 3 0x +=
. C.
2sin 3cos 1xx−=
. D.
sin x
π
=
.
UCâu 8U. Tìm giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
3sin 4cos 1yxx=−+
.
A.
max 4;min 4= = yy
B.
max 6;min 4= = yy
C.
max 6;min 1= = yy
D.
max 6;min 2= = yy
UCâu 9U. S v trí biu din các nghim của phương trình
2
4cos 4cos 3 0xx −=
trên đường tròn lượng giác là ?
A.
1
. B.
4
. C.
0
. D.
2
.
UCâu 10U. Tc ch s
0,1,2,3,4,5
lập được bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s khác nhau và chia hết cho
5
.
A.
40
. B.
38
. C.
32
D.
36
.
UCâu 11U. Cho đường thng
( )
d
:
2 10xy +=
, nh của đường thng
( )
d
qua phép tnh tiến theo véc tơ
( )
2;1v =
A.
( )
': 2 1 0dxy +=
. B.
( )
' :2 7 0d xy−=
. C.
( )
': 2 3 0dxy −=
. D.
( )
': 2 1 0dxy+ −=
.
UCâu 12U. Cho đường tròn
( ) ( ) ( )
22
: 25C xm y+ +− =
( ) ( )
22 2
: 2 2 6 12 0Cxy m x y m
++ ++ =
. Gi
0
m
giá tr ca tham s để tn ti mt phép tnh tiến biến
( )
C
thành
( )
C
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
0
0;2m
. B.
( )
0
2;0m ∈−
. C.
( )
0
4; 2m ∈−
. D.
2
0
4m =
.
Trang 2/4 - Mã đ 132
UCâu 13U. Có bao nhiêu hàm s trong các hàm s sau
22
2sin 2 ; tan ; cos ; cosy xy x xyx xyx x= = = = +
là hàm
s chn trên tập xác định ca nó?
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
UCâu 14U. Nghim dương nhỏ nht của phương trình
cos3 cos4 cos5 0xxx
−+=
A.
2
π
. B.
8
π
. C.
16
π
. D.
4
π
.
UCâu 15U. Tính tng các nghim thuc
[
]
;3
ππ
của phương trình:
sin 2
0
cos 1
x
x
=
.
A.
4
π
. B.
8
π
. C.
10
π
. D.
9
π
.
UCâu 16U. Hàm s nào sau đây có tập xác định là
?
A.
sin3 3
cos4 4
x
y
x
+
=
+
. B.
2sinyx
=
. C.
2
tan 2
sin 1
x
y
x
=
+
. D.
1
cosy
x
=
.
UCâu 17U. Phương trình
( )
3
tan 3 30
3
°=
x
có tp nghim là.
A.
{ }
60 ,°∈
kk
. B.
{ }
360 ,°∈kk
. C.
{ }
90 ,°∈kk
. D.
{
}
180 ,°∈kk
.
UCâu 18U. S nghim của phương trình
cot x+ 3 0=
trên
[ ]
0;2020
π
là:
A.
2021
. B.
2019
. C.
2020
. D.
4040
.
UCâu 19U. Tính tng các nghim ca phương trình
sin cos2xx=
thuộc đoạn
[ ]
0;20
π
.
A.
295
π
. B.
190
π
. C.
395
π
. D.
205
π
.
UCâu 20U. Phương án nào sau đây là sai?
A.
cos 1 2x xk
π
=⇔=
.B.
cos 0 2
2
x xk
π
π
=⇔= +
. C.
cos 0
2
x xk
π
π
=⇔= +
.D.
cos 1 2x xk
ππ
=−⇔ = +
.
UCâu 21U. Nghim của phương trình
sin 1x =
A.
2
2
k
π
π
+
,
k
. B.
2
k
π
π
+
,
k
. C.
2
k
π
π
−+
,
k
. D.
2
2
k
π
π
−+
,
k
.
UCâu 22U. Hàm s nào sau đây là hàm số có chu kì tun hoàn bng
π
.
A.
tan
2
x
y =
. B.
sin
2
x
y =
. C.
tanyx
=
. D.
sinyx=
.
UCâu 23U. T thành ph
A
ti thành ph
B
3
con đường, t thành ph
B
ti thành ph
C
4
con đường.
Hỏi có bao nhiêu cách đi từ
A
ti
C
qua
B
?
A.
12
. B.
7
. C.
6
. D.
24
.
UCâu 24U. Trong mt phng
Oxy
, điểm
( )
2;3M
nh của điểm nào qua phép tnh tiến theo
( 2;1)v =
A. N(4;2). B. N(1;-2). C. N(0;4). D. N(1;2).
UCâu 25U. Có bao nhiêu s nguyên
m
để phương trình
5sin 12cosx xm−=
có nghim?
A. Vô s. B.
26
. C.
13
. D.
27
.
UCâu 26U. Đường cong trong hình dưới đây là đồ th ca mt hàm s nào trong bốn phương án
A
,
B
,
C
,
D
.
A.
cosyx=
. B.
1 sinyx= +
. C.
sinyx=
. D.
1 sinyx=
.
Trang 3/4 - Mã đ 132
UCâu 27U. Trong mt phng ta đ
O
xy
, tìm ta đ nh của điểm
( )
2;2M
qua phép quay tâm O góc quay
0
45
.
A. (
2; 2). B. (2;
2 ). C.
( )
0;2 2
. D.
( )
2 2;0
.
UCâu 28U. Tìm tập xác định ca hàm s
2019cot 2 2020yx= +
.
A.
\
2
Dk
π
π

= +


. B.
D =
. C.
\
2
Dk
π

=


. D.
\
42
Dk
ππ

= +


.
UCâu 29U. Cho hình vuông
ABCD
có tâm
O
. Có bao nhiêu phép quay tâm
O
góc quay
(0 2 )
α απ
<<
biến hình
vuông thành chính nó.
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
UCâu 30U. Tìm s mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề sau:
(1): Trên
, hàm s
cos3yx
=
có tp giá tr
.
(2): Trên
[ ]
0;
π
, hàm s
sinyx=
có tp giá tr
(3): Trên
, hàm s
cos3yx x
=
là hàm s l.
(4): Trên
, hàm s
2
sin 2yx x=
là hàm s chn.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
UCâu 31U. Phép vị tự tâm
(
)
2;3
I
tỉ số
2k
=
biến điểm
( )
1;1A
thành điểm
'
A
. Tọa độ điểm
'
A
.
A.
( )
0;7A
. B.
( )
4;7A
. C.
(
)
7;0A
. D.
( )
7;4A
.
UCâu 32U. Hình nào sau đây có vô số trc đi xng?
A. Tam giác đều. B. Hình tròn. C. Đoạn thẳng. D. Hình vuông.
UCâu 33U. Cho điểm A(1; 3), B(m; 2m+1 ), C(m+1; 3m+1). Vi giá tr nào ca thì
( ;2)
()
A
V BC
=
?
A.
0m =
. B.
3
m =
. C.
2
m
=
. D.
2
m =
.
UCâu 34U. Trong các khẳng định sau có bao nhiêu khẳng định đúng?
(1) Phép v t là mt phép di hình.
(2) Phép đối xng tâm là mt phép di hình.
(3) Phép tnh tiến không làm thay đổi khong cách giữa hai điểm bt kì.
(4) Phép quay tâm góc quay bt kì biến thành thì thng hàng.
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
UCâu 35U. Tìm phương trình đường tròn
( )
C
nh ca đưng tròn
( )
22
:1Cx y+=
qua phép đối xng tâm
( )
1; 0I
.
A.
( )
2
2
21xy+ +=
. B.
( )
2
2
21xy+− =
. C.
( )
2
2
21xy++ =
. D.
( )
2
2
21xy +=
.
UCâu 36U. Tìm giá tr ln nht
M
và giá tr nh nht
m
ca hàm s
( )
2
cos sin 3
fx x x= −+
.
A.
1; 2mM= =
. B.
7
;4
4
mM=−=
. C.
7
;2
4
mM= =
. D.
7
;4
4
mM= =
.
UCâu 37U. Có bao nhiêu s chn mà mi s
4
ch s đôi một khác nhau?
A.
2520
. B.
50000
. C.
2296
. D.
4500
.
UCâu 38U. Trong mt buổi khiêu vũ có
20
nam và
18
n. Có bao nhiêu cách chn ra một đôi nam nữ để khiêu vũ?
A.
38
. B.
703
. C.
1406
. D.
360
.
UCâu 39U. Cho phương trình
25
cos 2 4cos
3 62
xx
ππ

+ + −=


. Khi đặt
cos
6
tx
π

=


, phương trình đã cho trở
thành phương trình nào dưới đây?
m
O
M
/
M
/
,,
OMM
Trang 4/4 - Mã đ 132
A.
2
4 8 30tt +=
. B.
2
4 8 50tt +=
. C.
2
4 8 50tt+ −=
. D.
2
4 8 30
tt −=
.
UCâu 40U. Một đề trc nghim khách quan có 10 câu hi, mỗi câu có 4 phương án trả li. Có bao nhiêu phương án
tr li?
A.
10
4.
B.
4
10 .
C.
4.
D.
40.
UCâu 41U. Trong mt phng
Oxy
, cho hai đường thng
: 2 30xy + −=
:2 4 0
xy
−=
. Qua phép đối xng
tâm
( )
1; 3I
, điểm
M
trên đường thng
biến thành điểm
N
thuộc đường thng
. Tính độ dài
MN
.
A.
12MN =
. B.
2 13MN =
. C.
13MN =
. D.
10MN =
.
UCâu 42U. Gi
S
là tp các giá tr nguyên ca tham s
m
thuộc đoạn
[ ]
2020;2020
sao cho phương trình
2 sin 2 0
3
mx m
π

+ −=


có nghim. S phn t ca
S
là.
A.
4038
. B.
4040
. C.
4036
. D.
4039
.
UCâu 43U. T các ch s 0, 1, 2, 4, 5, 7, 8 lập được bao nhiêu s t nhiên có 3 ch s khác nhau và chia hết cho 3?
A. 48. B. 42. C. 40. D. 44.
UCâu 44U. Có 10 cp v chồng đi dự tic. H gp nhau nên bt tay nhau. Hi có bao nhiêu cái bt tay biết rng các
ông bt tay mọi người tr v ca mình và các bà v không bt tay nhau?
A. 180. B. 190. C. 135. D. 145.
UCâu 45U. Có
3
bn nam và
3
bn n được xếp vào mt ghế dài có
6
v trí. Hi có bao nhiêu cách xếp sao cho
nam và n ngi xen k ln nhau?
A.
48
. B.
24
. C.
36
. D.
72
.
UCâu 46U. Trong mt phng
Oxy
cho đường tròn (C) :
22
( 1) ( 1) 4xy+− =
. Gi
'
()C
nh ca
()
C
qua phép v
t tâm
( )
1;1I
t s
k
. Xác định
k
sao cho
'
()C
đi qua
( )
5;4M
.
A.
3
2
k
=
. B.
5
2
k =
. C.
1
2
k =
. D.
9
2
k =
.
UCâu 47U. Mt t
5
hc sinh n
6
hc sinh nam. Có bao nhiêu cách chn ngu nhiên mt hc sinh t đó đi
trc nht.
A.
20
. B.
10
. C.
11
. D.
30
.
UCâu 48U. Cho A(-2; 1), B(4; 1 ), C(-2;5). Phép v t tâm I(3; 5) t s k = 3 biến
ABC
thành
'''
ABC
. Din tích
'''
ABC
bng
A.
24
. B.
216
C.
36
. D.
108
.
UCâu 49U. Biết rng
là giá tr ln nht và
là giá tr nh nht ca hàm s
2sin 3cos 1
sin cos 4
xx
y
xx
−−
=
+−
. Tính giá tr
ca biu thc
22
P M m Mm= ++
.
A.
93
49
P =
. B.
67
49
P =
. C.
51
49
P
=
. D.
53
49
P =
UCâu 50U. Tt c các giá tr ca
m
đ phương trình
( )
cos2 2 1 cos 1 0
x m xm +=
đúng
2
nghim
ππ

∈−


;
22
x
A.
≤<01m
. B.
≤≤01m
. C.
−≤ 10m
. D.
−≤
11m
.
------- HT -------
M
m
ĐỀ THI GIỮA KỲ 1 TOÁN 11 NĂM HỌC 2019-2020
132 209 357 485
1
C A B D
2
D B
B B
3
C A C B
4
D D D
B
5
D D A A
6
C B
C D
7
C B B D
8
B B A
C
9
D
D C D
10
D D
A A
11
A
A C C
12
B C B
B
13
C
A C C
14
B B
C
C
15
B
C B B
16
A D D
C
17
A C C C
18
C C C A
19
A B D A
20
B A A C
21
A D A C
22
C C B A
23
A A C D
24
A D B A
25
D A C A
26
A A A B
27
C D C C
28
C A D D
29
B A A A
30
A C B A
31
B C A B
32
B A A B
33
D C B D
34
B B D D
35
D D D C
36
D C B A
37
C B A B
38
D A D D
39
A B B A
40
A C D D
41
B C C C
42
D B B B
43
A B D B
44
C D D D
45
D C A A
46
B C D C
47
C B D B
48
D D A D
đề
Câu
49
B
D D A
50
A A D A
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ MÔN: TOÁN 11 U
Thời gian làm bài: 90 phút; Ngày thi: 26/10/2019
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132
Họ và tên thí sinh: ..................................................................... Số báo danh: ........................................
Câu 1. Từ các chữ số 0;1; 2;3; 4;5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau và lớn hơn 350? U U A. 32 . B. 40 . C. 43 . D. 56  π π 
Câu 2. Phương trình 3 sin 2x = −
có nghiệm dạng α + kπ , β + kπ với α , β ∈ − ; 
 . Khi đó, α + β bằng U U 2  2 2  π π π A. − . B. . C. π . D. − 3 2 2
Câu 3. Trong mặt phẳng Oxy cho đường thẳng d: 2x + y – 5 = 0. Viết phương trình (d ') là ảnh của (d ) qua U U
phép đồng dạng thực hiện liên tiếp phép đối xứng trục Ox và phép vị tự tâm O tỉ số 2 − . A. 2x + y + 10 = 0. B. 2x – y – 10 = 0. C. 2x – y + 10 = 0. D. 2x + y + 1 = 0.
Câu 4. Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình 2
2m sin x cos x+4sin x = m có nghiệm. U U A. m ≤ 4 − . B. m ≥ 4 . C. m ≤ 0 . D. m ≥ 0 .
Câu 5. Cho x là nghiệm của phương trình sin x cos x + 2(sin x + cos x) = 2 thì giá trị của P = 3 + sin 2x là U U 0 0 A. P = 1 . B. P = 2 . C. P = 0 . D. P = 3 .  π 
Câu 6. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;π   ? U U  2 
A. y = cos x .
B. y = cot x .
C. y = tan x .
D. y = sin x .
Câu 7. Phương trình nào trong số các phương trình sau đây có nghiệm U U
A. sin x + 3cos x = 6 .
B. cos x + 3 = 0 .
C. 2 sin x − 3cos x = 1 . D. sin x = π .
Câu 8. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3sin x − 4 cos x +1. U U
A. max y = 4; min y = 4
B. maxy = 6;miny = 4
C. maxy = 6;miny = 1
D. maxy = 6;miny = 2 −
Câu 9. Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình 2
4 cos x − 4 cos x − 3 = 0 trên đường tròn lượng giác là ? U U A. 1. B. 4 . C. 0 . D. 2 .
Câu 10. Từ các chữ số 0,1, 2,3, 4,5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau và chia hết cho 5 . U U A. 40 . B. 38 . C. 32 D. 36 . 
Câu 11. Cho đường thẳng (d ) : x − 2 y +1 = 0 , ảnh của đường thẳng (d ) qua phép tịnh tiến theo véc tơ v = (2; ) 1 U U là
A. (d ') : x − 2 y +1 = 0 .
B. (d ') : 2x y − 7 = 0 .
C. (d ') : x − 2 y − 3 = 0 . D. (d ') : x + 2 y −1 = 0 . 2 2
Câu 12. Cho đường tròn (C ) : ( x + m) + ( y − 2) = 5 và (C′) 2 2
x + y + (m − ) 2 : 2
2 x − 6 y +12 + m = 0 . Gọi m là U U 0
giá trị của tham số để tồn tại một phép tịnh tiến biến (C ) thành (C′) . Khẳng định nào sau đây đúng? A. m ∈ 0; 2 . B. m ∈ 2; − 0 . C. m ∈ 4; − 2 − . D. 2 m = 4 . 0 ( ) 0 ( ) 0 ( ) 0 Trang 1/4 - Mã đề 132
Câu 13. Có bao nhiêu hàm số trong các hàm số sau 2 2 y = 2 sin 2 ; x y = x tan ; x y = x cos ;
x y = x + cos x là hàm U U
số chẵn trên tập xác định của nó? A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 14. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình cos 3x − cos 4x + cos 5x = 0 là U U π π π π A. . B. . C. . D. . 2 8 16 4 x
Câu 15. Tính tổng các nghiệm thuộc [π ;3π ] của phương trình: sin 2 = 0 . U U cos x −1 A. 4π . B. 8π . C. 10π . D. 9π .
Câu 16. Hàm số nào sau đây có tập xác định là  ? U U sin 3x + 3 tan 2x 1 A. y = y = x . C. y = y = cos . cos 4x + . B. 2 sin 4 2 sin x + . D. 1 x
Câu 17. Phương trình ( x − °) 3 tan 3 30 = − có tập nghiệm là. U U 3 A. {k60 , ° k ∈ }  . B. {k360 , ° k ∈ }  . C. {k90 , ° k ∈ }  . D. { 180 k , ° k ∈ }  .
Câu 18. Số nghiệm của phương trình cot x+ 3 = 0 trên [0; 2020π ]là: U U A. 2021 . B. 2019 . C. 2020 . D. 4040 .
Câu 19. Tính tổng các nghiệm của phương trình sin x = cos 2x thuộc đoạn [0; 20π ]. U U A. 295π . B. 190π . C. 395π . D. 205π .
Câu 20. Phương án nào sau đây là sai? U U π π
A. cosx = 1 ⇔ x = k 2π .B. cosx = 0 ⇔ x =
+ k2π . C. cosx = 0 ⇔ x = + kπ .D. 2 2 cosx = 1
− ⇔ x = π + k2π .
Câu 21. Nghiệm của phương trình sin x = 1 là U U π π π π A.
+ k2π , k ∈ . B.
+ kπ , k ∈ . C.
+ kπ , k ∈ . D.
+ k2π , k ∈ 2 2 2 2 .
Câu 22. Hàm số nào sau đây là hàm số có chu kì tuần hoàn bằng π . U U x x A. y = tan . B. y = sin .
C. y = tan x .
D. y = sin x . 2 2
Câu 23. Từ thành phố A tới thành phố B có 3 con đường, từ thành phố B tới thành phố C có 4 con đường. U U
Hỏi có bao nhiêu cách đi từ A tới C qua B ? A. 12 . B. 7 . C. 6 . D. 24 . 
Câu 24. Trong mặt phẳng Oxy , điểm M (2;3) là ảnh của điểm nào qua phép tịnh tiến theo v = ( 2 − ;1) U U A. N(4;2). B. N(1;-2). C. N(0;4). D. N(1;2).
Câu 25. Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 5sin x −12 cos x = m có nghiệm? U U A. Vô số. B. 26 . C. 13 . D. 27 .
Câu 26. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số nào trong bốn phương án A , B , C , D . U U
A. y = cos x .
B. y = 1+ sin x .
C. y = sin x .
D. y = 1− sin x . Trang 2/4 - Mã đề 132
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm tọa độ ảnh của điểm M (2; 2) qua phép quay tâm O góc quay 0 45 . U U A. ( − 2; 2). B. (2; − 2 ). C. (0;2 2 ) . D. (2 2;0) .
Câu 28. Tìm tập xác định của hàm số y = 2019 cot 2x + 2020 . U U π   π  π π 
A. D =  \  + kπ  .
B. D =  . C. D =  \ k  . D. D =  \  + k  .  2   2   4 2 
Câu 29. Cho hình vuông ABCD có tâm O . Có bao nhiêu phép quay tâm O góc quay α (0 < α < 2π ) biến hình U U vuông thành chính nó. A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 30. Tìm số mệnh đề đúng trong 4 mệnh đề sau: U U
(1): Trên  , hàm số y = cos 3x có tập giá trị là [ 1 − ; ] 1 .
(2): Trên [0;π ] , hàm số y = sin x có tập giá trị là [ 1 − ; ] 1
(3): Trên  , hàm số y = x cos 3x là hàm số lẻ. (4): Trên  , hàm số 2
y = x sin 2x là hàm số chẵn. A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 31. Phép vị tự tâm I (2;3) tỉ số k = 2
− biến điểm A(1; )
1 thành điểm A' . Tọa độ điểm A' . U U
A. A′(0;7) . B. A′(4;7) .
C. A′(7;0) .
D. A′(7; 4) .
Câu 32. Hình nào sau đây có vô số trục đối xứng? U U A. Tam giác đều. B. Hình tròn. C. Đoạn thẳng. D. Hình vuông.
Câu 33. Cho điểm A(1; 3), B(m; 2m+1 ), C(m+1; 3m+1). Với giá trị nào của m thì V (B) = C ? U U ( A;2) A. m = 0 . B. m = 3 − . C. m = 2 − . D. m = 2 .
Câu 34. Trong các khẳng định sau có bao nhiêu khẳng định đúng? U U
(1) Phép vị tự là một phép dời hình.
(2) Phép đối xứng tâm là một phép dời hình.
(3) Phép tịnh tiến không làm thay đổi khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
(4) Phép quay tâm O góc quay bất kì biến M / thành M /
thì O, M, M thẳng hàng. A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 35. Tìm phương trình đường tròn (C′) là ảnh của đường tròn (C ) 2 2
: x + y = 1 qua phép đối xứng tâm U U I (1;0) . A. ( x + )2 2 2 + y = 1.
B. x + ( y − )2 2 2 = 1.
C. x + ( y + )2 2 2 = 1. D. ( x − )2 2 2 + y = 1.
Câu 36. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số f ( x) 2
= −cos x − sin x + 3. U U 7 7 7
A. m = 1; M = 2 .
B. m = − ; M = 4 . C. m = ; M = 2 . D. m = ; M = 4 . 4 4 4
Câu 37. Có bao nhiêu số chẵn mà mỗi số có 4 chữ số đôi một khác nhau? U U A. 2520 . B. 50000 . C. 2296 . D. 4500 .
Câu 38. Trong một buổi khiêu vũ có 20 nam và 18 nữ. Có bao nhiêu cách chọn ra một đôi nam nữ để khiêu vũ? U U A. 38 . B. 703 . C. 1406 . D. 360 .  π   π   π 
Câu 39. Cho phương trình 2 5 cos 2x + + 4cos − x =     . Khi đặt t = cos − x
 , phương trình đã cho trở U U  3   6  2  6 
thành phương trình nào dưới đây? Trang 3/4 - Mã đề 132 A. 2
4t − 8t + 3 = 0 . B. 2
4t − 8t + 5 = 0 . C. 2
4t + 8t − 5 = 0 . D. 2
4t − 8t − 3 = 0 .
Câu 40. Một đề trắc nghiệm khách quan có 10 câu hỏi, mỗi câu có 4 phương án trả lời. Có bao nhiêu phương án U U trả lời? A. 10 4 . B. 4 10 . C. 4. D. 40.
Câu 41. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng ∆ : x + 2 y − 3 = 0 và ∆′ : 2x y − 4 = 0 . Qua phép đối xứng U U tâm I (1; 3
− ), điểm M trên đường thẳng ∆ biến thành điểm N thuộc đường thẳng ∆′. Tính độ dài MN . A. MN = 12 . B. MN = 2 13 . C. MN = 13 . D. MN = 10 .
Câu 42. Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 2020 −
; 2020] sao cho phương trình U U  π  2m sin x − + m − 2 = 0  
có nghiệm. Số phần tử của S là.  3  A. 4038 . B. 4040 . C. 4036 . D. 4039 .
Câu 43. Từ các chữ số 0, 1, 2, 4, 5, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau và chia hết cho 3? U U A. 48. B. 42. C. 40. D. 44.
Câu 44. Có 10 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Họ gặp nhau nên bắt tay nhau. Hỏi có bao nhiêu cái bắt tay biết rằng các U U
ông bắt tay mọi người trừ vợ của mình và các bà vợ không bắt tay nhau? A. 180. B. 190. C. 135. D. 145.
Câu 45. Có 3 bạn nam và 3 bạn nữ được xếp vào một ghế dài có 6 vị trí. Hỏi có bao nhiêu cách xếp sao cho U U
nam và nữ ngồi xen kẽ lẫn nhau? A. 48 . B. 24 . C. 36 . D. 72 .
Câu 46. Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn (C) : 2 2
(x −1) + ( y −1) = 4 . Gọi '
(C ) là ảnh của (C) qua phép vị U U tự tâm I (1; )
1 tỉ số k . Xác định k sao cho '
(C ) đi qua M (5; 4) . 3 5 1 9 A. k = . B. k = . C. k = . D. k = . 2 2 2 2
Câu 47. Một tổ có 5 học sinh nữ và 6 học sinh nam. Có bao nhiêu cách chọn ngẫu nhiên một học sinh tổ đó đi U U trực nhật. A. 20 . B. 10 . C. 11. D. 30 .
Câu 48. Cho A(-2; 1), B(4; 1 ), C(-2;5). Phép vị tự tâm I(3; 5) tỉ số k = 3 biến ABC thành ' ' ' AB C . Diện tích U U ' ' ' AB C bằng A. 24 . B. 216 C. 36 . D. 108 .
2 sin x − 3cos x −1
Câu 49. Biết rằng M là giá trị lớn nhất và m y = U U
là giá trị nhỏ nhất của hàm số
sin x + cos x − . Tính giá trị 4 của biểu thức 2 2
P = M + m + Mm . 93 67 51 53 A. P = . B. P = . C. P = . D. P = 49 49 49 49 π π  
Câu 50. Tất cả các giá trị của m để phương trình cos 2x − (2m − )
1 cos x m +1 = 0 có đúng 2 nghiệm x ∈ − ; U U   2 2  là
A. 0 ≤ m < 1.
B. 0 ≤ m ≤ 1.
C. −1 ≤ m ≤ 0 .
D. −1 ≤ m ≤ 1. ------- HẾT ------- Trang 4/4 - Mã đề 132
ĐỀ THI GIỮA KỲ 1 TOÁN 11 NĂM HỌC 2019-2020 Mã đề Câu 132 209 357 485 1 C A B D 2 D B B B 3 C A C B 4 D D D B 5 D D A A 6 C B C D 7 C B B D 8 B B A C 9 D D C D 10 D D A A 11 A A C C 12 B C B B 13 C A C C 14 B B C C 15 B C B B 16 A D D C 17 A C C C 18 C C C A 19 A B D A 20 B A A C 21 A D A C 22 C C B A 23 A A C D 24 A D B A 25 D A C A 26 A A A B 27 C D C C 28 C A D D 29 B A A A 30 A C B A 31 B C A B 32 B A A B 33 D C B D 34 B B D D 35 D D D C 36 D C B A 37 C B A B 38 D A D D 39 A B B A 40 A C D D 41 B C C C 42 D B B B 43 A B D B 44 C D D D 45 D C A A 46 B C D C 47 C B D B 48 D D A D 49 B D D A 50 A A D A
Document Outline

  • 132-hs
  • dapan
    • Dap an
    • doc1