Đề kiểm tra học kỳ II Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Lê Hồng Phong – Khánh Hòa

Đề kiểm tra học kỳ II Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Lê Hồng Phong – Khánh Hòa gồm 2 mã đề, mỗi mã đề gồm 2 bài toán tự luận và 40 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề kiểm tra học kỳ II Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Lê Hồng Phong – Khánh Hòa

Đề kiểm tra học kỳ II Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Lê Hồng Phong – Khánh Hòa gồm 2 mã đề, mỗi mã đề gồm 2 bài toán tự luận và 40 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút

44 22 lượt tải Tải xuống
SỞ GD&ĐT TỈNH KHÁNH HOÀ
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
MA TRẬN KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN - LỚP 11
NĂM HỌC 2017 - 2018
MA TRẬN NHẬN THỨC:
Chủ
đề
Mức nhận thức
Cộng
1 2 3 4
TN
T
L
TN TL TN TL TN TL
Giới
hạn
dãy,
giới
hạn
hàm
Định
nghĩa,
định lý,
kết quả
giới hạn
đặc biệt
Cách tính giới
hạn đơn giản;
ý nghĩa đồ thị
của giới hạn
Tính giới
hạn khó
Tổng csn;
Tính giới
hạn khó
2,2 điểm
Số câu: 4 Số câu: 2 Số câu: 3 Số câu: 2 11 câu
Hàm
số liên
tục
Định
nghĩa;
định
Hiểu tính liên
tục hàm số tại
điểm
Tính liên
tục hàm
số trên
tập
0,8 điểm
Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 1 4 câu
Định
nghĩa
và các
quy
tắc
đạo
hàm
Định
nghĩa;
định
Tính đạo hàm
đơn giản
Tính đạo
hàm
bài toán
liên quan
Pt đạo hàm 2,4 điểm
Số câu: 5 Số câu: 3 Số câu: 3 Số câu: 1 12 câu
Ứng
dụng
đạo
hàm
Ứng dụng
hình học
Ứng dụng vật
l
ý
Viết pttt
t
ại đi
m
Viết pttt 1,6 điểm
Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 4 câu
Quan
hệ
song
song
trong
không
gian
Định
nghĩa
Hình hộp Thiết diện 0,6 điểm
Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 3 câu
Quan
hệ
vuông
góc
trong
không
gian
Định
nghĩa;
định
Quy tắc vecto;
góc
Cm hai
mặt
phẳng v.g
Góc
Khoảng
cách
2,4 điểm
Số câu: 2 Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 2 Số câu: 1 8 câu
Tổng
Số câu: 15 Số câu: 12 Số câu: 10 Số câu: 5 42 câu
Số điểm:
3,0 - 30%
Số điểm:
4,0 - 40%
Số điểm:
2,0 - 20%
Số điểm:
1,0 – 10%
10,0
điểm
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN - Lớp: 11
(Thi gian: 90 phút- không k thi gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:……………………………..SBD:…………..Phòng thi:……………..
I. Phần tự luận ( 2,0 điểm - thời gian 15 phút)
Đề 1:
Câu 1: Cho (C) là đồ thị của hàm số
43
21yx x
. Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có
hoành độ
0
1x
.
Câu 2: Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
ABCD
hình chữ nhật

SA ABCD
. Chứng minh hai mặt
phẳng

SAB

SBC
vuông góc với nhau.
Đề 2:
Câu 1: Cho (C) là đồ thị của hàm số
43
23yx x
. Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có
hoành độ
0
1x
.
Câu 2: Cho hình chóp
.SABCD
có đáy
ABCD
hình chữ nhật

SA ABCD
. Chứng minh hai mặt
phẳng

SAD

SDC
vuông góc với nhau.
II. Phần trắc nghiệm ( 40 câu - 8,0 điểm - thời gian 75 phút)
Câu 1(NB): Cho
q
là số thực thỏa
1q
, kết quả của
lim
n
q
bằng
A.
0
.
B.

.
C.

.
D.
q
.
Câu 2(NB):
Cho

n
u là cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu và công bội lần lượt
1
u
q
. Công thức
nào sau đây dùng để tính tổng
S
của cấp số nhân trên?
A.
1
1 q
S
u
.
B.
1
1
u
S
q
.
C.
1
1q
S
u
.
D.
1
1
u
S
q
.
Câu 3(NB):
Cho

lim
xa
fx

, kết quả của


lim 3.
xa
fx
bằng
A.

.
B.
0
.
C.
3
.
D.

.
Câu 4(NB):
Kết quả của
5
lim
x
x

bằng

A.
0
.
B.

.
C.

.
D.
5
.
Câu 5(TH):
Giới hạn nào dưới đây có kết quả bằng 3?
A.
lim
32
n
n
B.

1
lim 2 1
x
x
C.
3.2
lim
23
n
n
D.

lim 3
x
x

Câu 6(TH):
Cho hàm số

yfx
có đồ thị như hình bên. Kết quả của
lim
x
f
x

A.
1
B.
3
C.
1
D.
3
.
Câu 7(VD):
Cho
2
2
2323
lim
41
x
xx b
c
xx



. Giá trị của
Abc
?
A.
6A
.
B.
6A 
.
C.
2A .
D.
2A  .
Câu 8(VD):
Kết quả của

2
2
2017 4
lim
22
x
x
x
bằng
ĐỀ GỐC
A. 4034 . B. 4034 . C.
80683
20
. D.
80683
20
.
Câu 9(VD):
Cho
2
123...
lim
3
n
T
nn

. Chọn khẳng định đúng
A.
1
6
T
. B.
33
200
T
. C.
4
25
. D.
1
7
.
Câu 10(VDC):
Cho dãy số dương

n
u
thỏa
2018
1
2u
22
11
23.. 2
nnn n
uuu u


. Đặt
12
....
n
Suu u,
giá trị của
lim S bằng số nào sau đây?
A.
2017
2 . B.
2020
2 . C.
2021
2 . D.
2019
2 .
Câu 11(VDC):
Cho
f
x là hàm đa thức thỏa

2
1
lim
2
x
fx
a
và tồn tại

2
2
21
lim
4
x
fx x x
T
x

.
Chọn đẳng thức
đúng
A.
2
16
a
T
. B.
2
16
a
T
. C.
2
8
a
T
. D.
2
8
a
T
.
Câu 12(NB):
Cho hàm số

f
x thỏa mãn
0
0
lim
xx
f
xfx
. Chọn khẳng định đúng
A. Hàm số

f
x không xác định tại
0
x
. B. Hàm số

f
x gián đoạn tại
0
x
.
C. Hàm số

f
x
liên tục tại
0
x
. D.

f
x
có giá trị
0
tại
0
x
.
Câu 13(NB): Trong các loại hàm số sau, hàm số nào luôn luôn liên tục trên tập hợp các số thực
?
A. Hàm số lượng giác. B. Hàm số đa thức.
C. Hàm số phân thức hữu tỉ. D. Hàm số có chứa căn bậc hai.
Câu 14(TH): Cho hàm số

2
4
khi 2
2
4 khi 2
x
x
fx
x
mx

, hàm số liên tục tại 2x thì
m
nhận giá trị nào trong
các giá trị sau
A. 8m . B. 2m . C. 3m  . D. 4m .
Câu 15 (VD): Cho hàm số

2
khi 2
13
1 khi 2
x
x
fx
x
xa x


, hàm số liên tục trên
khi tham số a nhận giá
trị nào dưới đây?
A.13 1a . B. 23 1a . C.31a . D.
11 1
.
Câu 16(NB): Cho

f
x hàm số có đạo hàm tại
x
a
. Chọn công thức đúng
A.

lim
xa
f
xfa
fa
x
a
B.

lim
xa
f
xfa
fa
x
a
C.

lim
xa
f
xfa
fa
x
a
D.

lim
xa
f
xfa
fa
x
a
Câu 17(NB): m mệnh đề đúng ?
A.

32
x
x
. B.

32
3
x
x
.
C.

34
x
x
.
D.

32
2
x
x
.
Câu 18(NB): Đạo hàm của hàm số
cosyx
là hàm số nào sau đây?
A. 'sinyx B. 'tanyx C. 'sinyx D. 'tanyx
Câu 19(NB): Cho hai hàm số
;uuxvvx là các hàm số có đạo hàm trên

0,vx x ,
chọn công thức đạo hàm
đúng
A.
2
uuvuv
vv




. B.
2
uuvuv
vv




. C.
2
uuvuv
vv




. D.
2
uuvuv
vv




.
Câu 20(NB): Hàm số nào sau đây có đạo hàm
2
1
sin
y
x

?
A. tan
y
x . B.
1
sin
y
x
. C. ycot
x
. D.
1
cos
y
x
.
Câu 21(TH): Hàm số
23
4
x
y
x
có đạo hàm là

2
4
a
y
x
, giá trị của
2
1Aa
A. 65A . B. 26A . C.
122A
. D. 145 .
Câu 22(TH): Hàm số
4
1yx
có đạo hàm là
3
4
1
mx
y
x
thì
m
bằng
A. 4m . B. 2m . C. 1m . D. 0m .
Câu 23(TH): Hàm số
sin 3
f
xxbx
A.

00f
. B.

01
f
b

. C.

03
f
b

. D.

0
f
b

.
Câu 24(VD): Hàm số
5
cotyx có đạo hàm tại
x
y
bằng
A.
10
1
sin
y
x

. B.
4
2
5cot
sin
x
y
x
.
C.
64
5cot 5cotyxx

. D.

64
5cot 5cot
y
xx

.
Câu 25(VD): Bất phương trình
2
2
0
22
x
xx




có tập nghiệm là S . Số các giá trị nguyên của tập S
A. 7 . B. 5. C. 10 . D. 3.
Câu 26 (VD):Cho hàm số
tan
x
y
x
có đạo hàm tại
x
y
. Chọn khẳng định đúng
A.

2
.tan 1 tan 1yxy x
 . B.

2
.tan 1 tan 1yxy x
 .
C.

2
.tan 2 1 tan 1yxy x

. D.

2
.tan 2 1 tan 1yxy x

.
Câu 27 ( VDC): Cho
13
sin 2 cos 1
42
yxxx
. Tổng các nghiệm trên đoạn
0;100
của phương trình
0y
bằng
A. 4000
. B. 5000
. C. 3000
. D. 2000
.
Câu 28 (NB): Tiếp tuyến của đồ thị (C)
yfx tại điểm
00
;
M
xy có hệ số góc là
A.

0
kfx
. B.

0
kfy
. C.

0
kfx . D.
0
ky
.
Câu 29 ( TH): Một chất điểm chuyển động thẳng có quảng đường
2
S( ) 7 2tt t
(t thời gian chuyển
động tính bằng giây,
S tính bằng m). Vận tốc của chất điểm đó tại thời điểm 1st là:
A. 10 m/s . B. 9 m/s . C. 4 m/s . D. 8 m/s .
Câu 30 ( VDC): Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
yfx tại điểm có hoành độ bằng 3 có phương trình là
34yxthì tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2.yxfx
tại điểm có hoành độ bằng 3 có phương trình nào
trong các phương trình sau:
A. 28 54yx. B. 15 12yx. C. 15 12yx. D. 28 15yx.
Câu 31 ( NB): Số giao điểm của hai mặt phẳng song song với nhau là?
A. 0 . B.
1
. C.
2
. D.Vô số.
Câu 32 ( TH):Cho hình lăng trụ tam giác ( xem hình bên), chọn khẳng định sai
A.
Hai đáy nằm trên hai mặt phẳng song song.
B.Các cạnh bên song song với nhau.
C. Hai tam giác đáy bằng nhau.
D.Các mặt bên là các hình chữ nhật.
Câu 33 ( VD): Cho hình chóp
A
BCD tất cả các cạnh bằng nhau bằng
x
. Gọi
I
là trung điểm của
A
B
, qua
I
dựng mp
P
song song với
BCD .
Diện tích thiết diện của hình chóp và mp
P
là:
S
D
C
B
A
A.
2
3
4
x
. B.
2
3
8
x
. C.
2
3
12
x
. D.
2
3
16
x
.
Câu 34 ( NB): Đường thẳng được gọi là vuông góc với mặt phẳng nếu
A. nó vuông góc với một đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
B. nó vuông góc với hai đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
C. nó vuông góc với ba đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
D. nó vuông góc với mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
Câu 35 ( NB): Hai mặt phẳng vuông góc với nhau nếu góc giữa chúng
A. góc vuông. B. góc nhọn. C. góc tù. D. góc bẹt.
Câu 36 (TH): Cho hình hộp
.
A
BCD A B C D

( xem hình bên), tổng
của
'DA DC DD
  
là vec – tơ nào dưới đây?
A. 'DB

. B. DB

.
C.
B
D

. D. '
B
D

.
Câu 37 (TH): Cho hình chóp .SABCD

SB ABCD ( tham khảo
hình bên), góc giữa đường thẳng
SD
và mặt phẳng

A
BCD là góc
nào sau đây
A.
SDA
.
B.
SDB
.
C.
DSB
.
D.
SDC .
Câu 38 (VD): Cho lăng trụ đứng . ' ' '
A
BC A B C có đáy là tam giác đều
và chiều cao lăng trụ bằng
a
, mặt phẳng

'
A
BC tạo với đáy

A
BC
góc
0
60 . S là diện tích tam giác
A
BC , giá trị của S bằng
A.
2
3
3
a
S
. B.
2
3
4
a
S
. C.
2
3
2
a
S
. D.
2
3
9
a
S
.
Câu 39 (VD): Cho lăng trụ đều ' ' '
A
BCA B C có tất cả các cạnh bằng nhau, M là trung điểm của BC . Gọi
là góc giữa đường thẳng
'AM
và mặt phẳng
''
A
CC A . Chọn khẳng định đúng
A.
21
sin
7
. B.
21
sin
14
. C.
15
sin
5
. D.
15
sin
7
.
Câu 40 (VDC): Cho hình chóp SABCD có đáy
A
BCD là hình vuông cạnh
a
,
SA ABCD 2SA a .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau
A
C SB bằng
A.
1
3
a
. B.
3
2
a
. C.
2
3
a
. D.
a
.
----------HẾT---------
( giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
D'
A'
C'
B'
D
C
B
A
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN - Lớp: 11
ĐÁP ÁN – ĐỀ GỐC
I. Phần tự luận ( 2,0 điểm - thời gian 15 phút)
Đề 1 Đề 2 Điểm
Câu
1
Ta có:
32
46yxx


0
2; 1 2yf

Ta có:
32
46yxx


0
2; 1 2yf

0,25x2
PTTT:
212yx
2yx
PTTT:
212yx
24yx
0,25x2
Câu
2
Ta có:
BC AB hv
SABC SA do ABCD
Suy ra:
BC SAB
Ta có:

DC AD hv
SADC SA do ABCD
Suy ra:

DC SAD
0,25x3

BC SBC
SBC SAB

DC SDC

SDC SAD
0,25
II. Phần trắc nghiệm ( 8,0 điểm - thời gian 75 phút):
Đáp án là các câu đã tô màu
S
D
C
B
A
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN - Lớp: 11
ĐÁP ÁN – CÁC MÃ ĐỀ THI
I. Phần tự luận ( 2,0 điểm - thời gian 15 phút)
Đề 132 Đề 209 Điểm
Câu
1
Ta có:
32
46yxx


0
2; 1 2yf

Ta có:
32
46yxx


0
2; 1 2yf

0,25x2
PTTT:
212yx
2yx
PTTT:
212yx
24yx
0,25x2
Câu
2
Ta có:
BC AB hv
SABC SA do ABCD
Suy ra:
BC SAB
Ta có:

DC AD hv
SADC SA do ABCD
Suy ra:

DC SAD
0,25x3
BC SBC
SBC SAB

DC SDC

SDC SAD
0,25
II. Phần trắc nghiệm ( 8,0 điểm - thời gian 75 phút):
mỗi câu đúng tính 0,2đ
đề
209
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D D D D A B A A B A B B D C C A C A B C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
C A B D A C D C D B C A B D B C B A C D
đề
132
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B B A B B C C B D C A A D A C D B D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B A A A C B C B C D D C C D A D A C B D
S
D
C
B
A
| 1/7

Preview text:

MA TRẬN KIỂM TRA HỌC KỲ II
SỞ GD&ĐT TỈNH KHÁNH HOÀ MÔN TOÁN - LỚP 11
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2017 - 2018
MA TRẬN NHẬN THỨC: Mức nhận thức Chủ 1 2 3 4 Cộng đề T TN TN TL TN TL TN TL L Định Giới nghĩa, Cách tính giới hạn Tổng csn; định lý, hạn đơn giản; Tính giới dãy, Tính giới 2,2 điểm kết quả ý nghĩa đồ thị hạn khó giới hạn khó giới hạn của giới hạn hạn đặc biệt hàm Số câu: 4 Số câu: 2 Số câu: 3 Số câu: 2 11 câu Tính liên Định Hiểu tính liên Hàm tục hàm nghĩa; tục hàm số tại 0,8 điểm số liên số trên định lý điểm tục tập Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 1 4 câu Định Tính đạo Định nghĩa Tính đạo hàm hàm và nghĩa; Pt đạo hàm 2,4 điểm và các đơn giản bài toán định lý quy liên quan tắc đạo Số câu: 5 Số câu: 3 Số câu: 3 Số câu: 1 12 câu hàm Ứng Ứng dụng Ứng dụng vật Viết pttt Viết pttt 1,6 điểm dụng hình học lý tại điểm đạo hàm Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 4 câu Quan Định Hình hộp Thiết diện 0,6 điểm hệ nghĩa song song trong Số câu: 1 Số câu: 1 Số câu: 1 3 câu không gian Quan Định Cm hai Quy tắc vecto; Khoảng hệ nghĩa; mặt Góc 2,4 điểm góc cách vuông định lý phẳng v.g góc trong không Số câu: 2 Số câu: 2 Số câu: 1 Số câu: 2 Số câu: 1 8 câu gian Số câu: 15 Số câu: 12 Số câu: 10 Số câu: 5 42 câu Tổng Số điểm: Số điểm: Số điểm: Số điểm: 10,0 3,0 - 30% 4,0 - 40% 2,0 - 20% 1,0 – 10% điểm
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN - Lớp: 11 ĐỀ GỐC
(Thời gian: 90 phút- không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:……………………………..SBD:…………..Phòng thi:……………..
I. Phần tự luận ( 2,0 điểm - thời gian 15 phút) Đề 1:

Câu 1: Cho (C) là đồ thị của hàm số 4 3
y  x  2x 1. Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x  1 . 0
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA   ABCD . Chứng minh hai mặt
phẳng SAB và SBC vuông góc với nhau. Đề 2:
Câu 1: Cho (C) là đồ thị của hàm số 4 3
y x  2x  3. Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm có hoành độ x  1 . 0
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA   ABCD . Chứng minh hai mặt
phẳng SAD và SDC vuông góc với nhau.
II. Phần trắc nghiệm ( 40 câu - 8,0 điểm - thời gian 75 phút)
Câu 1(NB):
Cho q là số thực thỏa q  1, kết quả của lim n q bằng A. 0 . B.  . C.  . D. q .
Câu 2(NB): Cho u là cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu và công bội lần lượt là u q . Công thức n  1
nào sau đây dùng để tính tổng S của cấp số nhân trên? 1 q u q 1 u A. S  . B. 1 S  . C. S  . D. 1 S  . u q 1 u 1 q 1 1
Câu 3(NB): Cho lim f x   , kết quả của lim 3
 . f x bằng xa xa A.  . B. 0 . C. 3 . D.  .
Câu 4(NB): Kết quả của 5 lim x bằng x A. 0 . B.  . C.  . D. 5 .
Câu 5(TH): Giới hạn nào dưới đây có kết quả bằng 3? n 3.2n A. lim
B. lim2x   1 C. lim
D. lim  x  3 3n  2 x 1  2n  3 x
Câu 6(TH): Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Kết quả của
lim f x là x A. 1 B. 3  C.1 D. 3 . 2 2x  3x  2 3  b Câu 7(VD): Cho lim 
. Giá trị của A bc ? x 2 4x 1  x c A. A  6 . B. A  6  .
C. A  2 . D. A  2 . 2017  2 x  4
Câu 8(VD): Kết quả của lim bằng x 2  2 x  2 80683 80683 A. 4034 . B. 403  4 . C. . D.  . 20 20
1 2  3  ... n
Câu 9(VD): Cho T  lim
. Chọn khẳng định đúng 2 3n n 1 33 4 1 A. T  . B. T  . C. . D. . 6 200 25 7
Câu 10(VDC): Cho dãy số dương u thỏa 2018 u  2 và 2 2
2u  3.u .u
 2u . Đặt S u u .... u , n  1 n n n 1  n 1  1 2 n
giá trị của lim S bằng số nào sau đây? A. 2017 2 . B. 2020 2 . C. 2021 2 . D. 2019 2 . f x 1
f x  2x 1  x
Câu 11(VDC): Cho f x là hàm đa thức thỏa lim
a và tồn tại lim  T . x2 x  2 2 x2 x  4
Chọn đẳng thức đúng a  2 a  2 a  2 a  2 A. T  . B. T  . C. T  . D. T  . 16 16 8 8
Câu 12(NB): Cho hàm số f x thỏa mãn lim f x  f x . Chọn khẳng định đúng 0  x 0 x
A. Hàm số f x không xác định tại x .
B. Hàm số f x gián đoạn tại x . 0 0
C. Hàm số f x liên tục tại x .
D. f x có giá trị 0 tại x . 0 0
Câu 13(NB): Trong các loại hàm số sau, hàm số nào luôn luôn liên tục trên tập hợp các số thực  ?
A. Hàm số lượng giác.
B. Hàm số đa thức.
C. Hàm số phân thức hữu tỉ.
D. Hàm số có chứa căn bậc hai. 2  x  4  khi x  2
Câu 14(TH): Cho hàm số f x   x  2
, hàm số liên tục tại x  2 thì m nhận giá trị nào trong
m4 khi x  2 các giá trị sau A. m  8 . B. m  2 . C. m  3  . D. m  4 .  x  2  khi x  2
Câu 15 (VD): Cho hàm số f x   x 1  3
, hàm số liên tục trên  khi tham số a nhận giá
x1 a khi x  2 trị nào dưới đây?
A. a  13 1.
B. a  2 3 1.
C. a  3 1. D. 11 1.
Câu 16(NB): Cho f x là hàm số có đạo hàm tại x a . Chọn công thức đúng f x f a f x f a
A. f  a      lim
B. f  a      lim xa x a xa x a f x f a f x f a
C. f  a      lim
D. f  a      lim xa x a xa x a
Câu 17(NB): Tìm mệnh đề đúng ? A.  3  2 xx . B.  3 x  2  3x . C.  3  4 xx . D.  3 x  2  2x .
Câu 18(NB): Đạo hàm của hàm số y  cos x là hàm số nào sau đây?
A. y '  sin x B. y '  tan x
C. y '  sin x
D. y '   tan x
Câu 19(NB): Cho hai hàm số u u x;v vx là các hàm số có đạo hàm trên  và vx  0, x    ,
chọn công thức đạo hàm đúng
u  uv uv
u  uv uv
u  uv  uv
u  uv  uv A.    . B.  . C.  . D.  . 2        v v 2  v v 2  v v 2  v v 1
Câu 20(NB): Hàm số nào sau đây có đạo hàm y   ? 2 sin x 1 1
A. y  tan x . B. y  .
C. y  cot x . D. y  . sin x cos x 2x  3 a
Câu 21(TH): Hàm số y
có đạo hàm là y  , giá trị của 2
A a 1 là x  4 x  2 4 A. A  65 . B. A  26 . C. A  122 . D. 145 . 3 mx Câu 22(TH): Hàm số 4
y x 1 có đạo hàm là y  thì m bằng 4 x 1 A. m  4 . B. m  2 . C. m  1. D. m  0 .
Câu 23(TH): Hàm số f x  sin 3x bx
A. f  0  0 .
B. f  0 1b .
C. f  0  3 b . D. f  0  b  . Câu 24(VD): Hàm số 5
y  cot x có đạo hàm tại x y bằng 1 4 5cot x A. y   . B. y  . 10 sin x 2 sin x C. 6 4
y  5cot x  5cot x .
D. y   6 4
5cot x  5cot x .  x 2   
Câu 25(VD): Bất phương trình  0 
có tập nghiệm là S . Số các giá trị nguyên của tập S 2 
x  2x  2  A. 7 . B. 5 . C. 10 . D. 3 . x
Câu 26 (VD):Cho hàm số y
có đạo hàm tại x y . Chọn khẳng định đúng tan x A. yx y  2 .tan 1 tan x 1. B. yx y  2 .tan 1 tan x 1. C. yx y  2 .tan 2 1 tan x 1. D. yx y  2 .tan 2 1 tan x 1. 1 3
Câu 27 ( VDC): Cho y  sin 2x  cos x x 1. Tổng các nghiệm trên đoạn 0;100  của phương trình 4 2 y  0 bằng A. 4000 . B. 5000 .
C. 3000 . D. 2000 .
Câu 28 (NB): Tiếp tuyến của đồ thị (C) y f x tại điểm M x ; y có hệ số góc là 0 0 
A. k f   x .
B. k f   y .
C. k f x . D. k y . 0  0  0  0
Câu 29 ( TH): Một chất điểm chuyển động thẳng có quảng đường là 2
S(t)  t  7t  2 (t là thời gian chuyển
động tính bằng giây, S tính bằng m). Vận tốc của chất điểm đó tại thời điểm t  1s là: A. 10 m/s . B. 9 m/s . C. 4 m/s . D. 8 m/s .
Câu 30 ( VDC): Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm có hoành độ bằng 3 có phương trình là
y  3x  4 thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  2 .
x f x tại điểm có hoành độ bằng 3 có phương trình nào
trong các phương trình sau:
A. y  28x  54 .
B. y  15x 12 .
C. y  15x 12 .
D. y  28x 15 .
Câu 31 ( NB): Số giao điểm của hai mặt phẳng song song với nhau là? A. 0 . B. 1. C. 2 . D.Vô số.
Câu 32 ( TH):Cho hình lăng trụ tam giác ( xem hình bên), chọn khẳng định sai
A. Hai đáy nằm trên hai mặt phẳng song song.
B.Các cạnh bên song song với nhau.
C. Hai tam giác đáy bằng nhau.
D.Các mặt bên là các hình chữ nhật.
Câu 33 ( VD): Cho hình chóp ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau và bằng
x . Gọi I là trung điểm của AB , qua I dựng mp P song song với BCD .
Diện tích thiết diện của hình chóp và mp P là: 2 x 3 2 x 3 2 x 3 2 x 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 12 16
Câu 34 ( NB): Đường thẳng được gọi là vuông góc với mặt phẳng nếu
A. nó vuông góc với một đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
B. nó vuông góc với hai đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
C. nó vuông góc với ba đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
D. nó vuông góc với mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng.
Câu 35 ( NB): Hai mặt phẳng vuông góc với nhau nếu góc giữa chúng là A. góc vuông. B. góc nhọn. C. góc tù. D. góc bẹt.
Câu 36 (TH): Cho hình hộp ABC . D AB C
 D ( xem hình bên), tổng
   A' B'
của DA DC DD ' là vec – tơ nào dưới đây?   D' C' A. DB ' . B. DB .   C. BD . D. BD ' . A B
Câu 37 (TH): Cho hình chóp S.ABCD SB   ABCD ( tham khảo D C
hình bên), góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng  ABCD là góc S nào sau đây A. SDA . B. SDB . C.DSB . B D. SDC . C
Câu 38 (VD): Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác đều
và chiều cao lăng trụ bằng a , mặt phẳng  A' BC tạo với đáy  ABCA D góc 0
60 . S là diện tích tam giác ABC , giá trị của S bằng 2 a 3 2 a 3 2 a 3 2 a 3 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 3 4 2 9
Câu 39 (VD): Cho lăng trụ đều ABCA' B 'C ' có tất cả các cạnh bằng nhau, M là trung điểm của BC . Gọi
 là góc giữa đường thẳng A'M và mặt phẳng  ACC ' A' . Chọn khẳng định đúng 21 21 15 15 A. sin  . B. sin  . C. sin  . D. sin  . 7 14 5 7
Câu 40 (VDC): Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA   ABCD và SA  2a .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau AC SB bằng 1 3 2 A. a . B. a . C. a . D. a . 3 2 3
----------HẾT---------
( giám thị coi thi không giải thích gì thêm)
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN - Lớp: 11
ĐÁP ÁN – ĐỀ GỐC
I. Phần tự luận ( 2,0 điểm - thời gian 15 phút) Đề 1 Đề 2 Điểm Ta có: 3 2 y  4  x  6x Ta có: 3 2
y  4x  6x 0,25x2 Câu
y  2; f  1  2
y  2; f  1  2  0   0   1
PTTT: y  2 x   1  2 PTTT: y  2  x   1  2 0,25x2 y  2x y  2  x  4
Ta có: BC AB hvS
Ta có: DC AD hv
BC SAdo SA   ABCD
DC SAdo SA   ABCD 0,25x3 Câu
Suy ra: BC  SAB
Suy ra: DC  SAD 2 A
BC  SBCD
DC  SDC 0,25
 SBC  SAB  B C
SDC  SAD
II. Phần trắc nghiệm ( 8,0 điểm - thời gian 75 phút):
Đáp án là các câu đã tô màu
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG NĂM HỌC 2017-2018
Môn: TOÁN - Lớp: 11
ĐÁP ÁN – CÁC MÃ ĐỀ THI
I. Phần tự luận ( 2,0 điểm - thời gian 15 phút) Đề 132 Đề 209 Điểm Ta có: 3 2 y  4  x  6x Ta có: 3 2
y  4x  6x 0,25x2 Câu
y  2; f  1  2
y  2; f  1  2 0   0   1
PTTT: y  2 x   1  2 PTTT: y  2  x   1  2 0,25x2 y  2x
y  2x  4
Ta có: BC AB hvS
Ta có: DC AD hv
BC SAdo SA   ABCD
DC SAdo SA   ABCD 0,25x3 Câu
Suy ra: BC  SAB
Suy ra: DC  SAD 2 A
BC  SBCD
DC  SDC 0,25
 SBC  SAB  B C
SDC  SAD
II. Phần trắc nghiệm ( 8,0 điểm - thời gian 75 phút):
mỗi câu đúng tính 0,2đ 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D D D D A B A A B A B B D C C A C A B C đề
209 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C A B D A C D C D B C A B D B C B A C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B B A B B C C B D C A A D A C D B D A
đề 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
132 B A A A C B C B C D D C C D A D A C B D