Đề kiểm tra thử Toán 11 giữa HK1 Chân trời sáng tạo - Đề 6 (có đáp án)

Đề kiểm tra thử Toán 11 giữa HK1 Chân trời sáng tạo - Đề 6 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
KIM TRA THGIA K1. MÔN: TOÁN 11-CTST-ĐỀ 6
NĂM HC: 2023 2024
Thi gian làm bài: 90 phút (không kphát đề). Ngày kim tra: 29.10.2023
I. PHN TRC NGHIM:
Câu 1: Góc có sđo đổi ra rađian bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Trên đường tròn đưng kính 8cm, đdài cung tròn có sđo bng 1,5rad là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho . Tìm phát biu đúng trong các phát biu sau ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong các khng đnh sau, khng đnh nào sai ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 5: Cho dãy s , biết . Tìm số hạng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho dãy s biết . Mnh đnào sau đây đúng ?
A. Dãy stăng B. Dãy skhông tăng, không giảm
C. Dãy sgiảm D. Dãy số vừa tăng va giảm
Câu 7: Trong các dãy s cho bi số hạng tng quát sau, dãy snào giảm ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Trong các dãy s cho bi số hạng tng quát sau, dãy snào bchn ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho cp số cộng với và công sai . Giá trị của bằng
A. 2043 B. 2064 C. 2050 D. 2057
Câu 9: Cho cp số cộng với thì công sai bng
A. 1 B. 3 C. -2 D. 2
Câu 10: Cho cp số cộng , biết . S81 là số hạng thứ mấy ?
A. 100 B. 50 C. 75 D. 44
Câu 11: Cho cp số cộng với thì bằng
A. -6960 B. -117 C. -3480 D. -116
Câu 12: Cho cp số cộng . Tng 2028 số hạng đu tiên ca cp số cộng đó:
A. 101400 B. 1010404 C. 1010400 D. 1014000.
Câu 13: Cấp snhân có công bi là
A. 3 B. 72 C. 18 D. 9
108
!
3
5
p
10
p
3
2
p
4
p
12 cm
4 cm
6 cm
15 cm
3
2
p
pa
<<
sin 0>x
tan 0>x
cot 0<x
sin sin 2cos sin
22
+-
-=
ab ab
ab
( )
cos cos cos sin sin-= -ab a b a b
( )
sin sin cos cos sin-= -ab a b a b
( ) ( )
2cos cos cos cos=-++ab ab ab
n
u
2
2
21
3
-
=
+
n
n
u
n
5
u
5
1
4
=u
5
17
12
=u
5
7
4
=u
5
71
39
=u
( )
n
u
1
32
=
+
n
u
n
( )
n
u
n
u
4
3
æö
=
ç÷
èø
n
n
u
( )
(1) 5 1=- -
nn
n
u
4=+
n
un
n
u
n
u
2
=
n
un
2=
n
n
u
1
=
n
u
n
1=+
n
un
( )
n
u
1
2022=u
7=d
6
u
( )
n
u
17
33=u
33
65=u
( )
n
u
1
5, 2=- =ud
( )
n
u
32=-
n
un
60
S
( )
n
u
2023 6
1000uu+=
( )
n
u
45
9, 81==uu
Trang 2
Câu 14: Cho cp snhân có . Tính ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho mt cp snhân có các số hạng đu không âm tha mãn . Tng ca 12
số hạng đu tiên ca cp snhân đó là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Nghim ca phương trình : A. . B. .
C. . D. .
Câu 17: Nghim ca phương trình
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
Câu 18: Phương trình lưng giác có nghim là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Tất ccác nghim ca phương trình là:
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 20: Phương trình nào sau đây vô nghiệm ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tìm tp giá trT ca hàm s .
A. B. C. D.
Câu 22: Giá trị lớn nht và giá trnhnht ca hàm s là:
A. B.
C. D.
Câu 23: Giá trị lớn nht ca hàm s trên R là:
A. B. 1 C. D. 2
Câu 24: Tập xác đnh ca hàm s là: A.
B.
C.
D.
Câu 25: Giá trị lớn nht và nhnht ca hàm s là:
A. 1 và -9 B. -5 C. 9 và -1 D. -1 và -9
Câu 26: Điu kin xác đnh ca hàm s :
1
2
3,
3
=- =uq
5
u
5
27
16
-
=u
5
16
27
-
=u
5
16
27
=u
5
27
16
=u
24
6, 24==uu
12
32 3×-
12
21-
12
3.2 1-
12
3.2
1
sin
2
x =
5
;
66
xkx k
pp
pp
=+ = +
2
6
xk
p
p
+
5
2; 2
66
xkx k
pp
pp
=- + =- +
5
2; 2
66
xkx k
pp
pp
=+ = +
1
sin .cos
2
xx=
2xk
p
=
k Î !
4
k
x
p
=
k Î !
4
xk
p
p
=+
k Î !
xk
p
=
k Î !
cos 3 cos
15
x
p
=
2
15
xk
p
p
+
2
45 3
k
x
pp
+
2
45 3
k
x
pp
=- +
2
45 3
k
x
pp
=+
( )
o
cot 15 3 0x --=
oo
75 360xk=+
( )
k Î!
oo
45 360xk=+
( )
k Î!
oo
75 180xk=+
( )
k Î!
oo
45 180xk=+
( )
k Î!
tan 10x =
sinx 5=
1
cos2x
3
=
1
cot
2
x =-
cos
2
x
y =
[ ]
2; 2T =-
[ ]
1;1T =-
11
;
22
T
éù
=-
êú
ëû
TR=
3 sin 2 1yx=+
max 2 3 ; min 1yy=+ =-
max 2 3 ; min 2 3yy=+ =-
max 3 1; min 3 1yy=+ =-+
max 3 ; min 2 3yy==-
cos 2yx=
1-
2-
-
=
-
1sin2
cos 3 1
x
y
x
p
ìü
=Î
íý
îþ
!"
2
\,
3
Dkk
pp
ìü
=+Î
íý
îþ
!"\,
23
Dkk
pp
ìü
=+ Î
íý
îþ
!"
2
\,
23
Dkk
p
ìü
=Î
íý
îþ
!"\,
3
Dkk
4sin 2 5yx=-
1-
cot(2 )
3
yx
p
=+
Trang 3
A. B. C. D.
Câu 27: Dãy snào sau đây có gii hn bng 0 ?
A. B. C. D.
Câu 28: Cho dãy , dãy . Khi đó
A. 15 B. 8 C. 5 D. 3
Câu 29: Dãy nào sau đây có giới hạn khác ? A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Dãy nào sau đây có giới hạn khác ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Gii hn bằng: A. 2. B. . C. D. .
Câu 32: Kết quả của bng:
A. -3/2 B. 0 C. 5/2 D. 3/2
Câu 33: Giá trị của A. B. C. D.
Câu 34: Tính giá trị của , ta đưc: A. B. C. D.
Câu 35: Chn kết quđúng ca A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Cho biết là giá trnào ? A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho các gii hn: ; , hỏi bằng
A. B. C. D.
Câu 38: Biết . Khi đó bằng
A. B. C. D.
II. PHN TLUN:
Câu 39: Tính giá tr biết .
Câu 40: Trong mt hsen, số lá sen ngày hôm sau bng 3 ln slá sen ngày hôm trưc. Biết rng,
nếu ngày đu có 1 lá sen thì đến ngày th10 hồ sẽ đầy lá sen. Hi nếu ngày đu có 9 lá sen thì đến
ngày thứ mấy, hồ sẽ đầy lá sen ? ĐS: Ngày th8.
Câu 41, a) Tìm các giá trị của để hàm ssau liên tc trên tp xác đnh ca chúng ?
Câu 41, b) Chng minh rng, phương trình luôn có nghim vi mi giá
trị của tham s . Gợi ý: chn đon
62
xk
pp
-
¹+
62
xk
pp
¹+
6
xk
p
p
-
¹+
12 2
xk
pp
-
¹+
4
3
n
-
æö
ç÷
èø
1
3
n
æö
ç÷
èø
5
3
n
æö
ç÷
èø
5
3
n
-
æö
ç÷
èø
( )
n
u
lim 3
n
u =
( )
n
v
lim 5
n
v =
( )
lim . ?
nn
uv =
0
1
n
2
1
n
3
n
4
1
n
+¥
2023
2022
n
æö
ç÷
èø
( )
2024
n
2024
2023
n
æö
ç÷
èø
2024
1
n
2
2
24
lim
3
n
n
+
-
2
3
2-
4
3
2
lim( 3 )nnn--
2
2
413
lim .
4
x
x
A
x
®
+-
=
-
0.
1
.
6
2.
2.-
3
3
lim
515
x
x
A
x
-
®
-
=
-
1
.
5
1
.
5
-
0.
.
( )
2
1
lim 7
x
xx
®-
-+
5
9
0
7
2
2
1
54
lim
1
x
xx
I
x
®
-+
=
-
1
2
-
3
2
-
1
4
-
1
3
-
( )
0
lim 2
xx
fx
®
=
( )
0
lim 3
xx
gx
®
=
( ) ( )
0
lim 3 4
xx
fx gx
®
éù
-
ëû
5
2
6-
3
( )
1
lim 4
x
fx
®-
=
( )
( )
4
1
lim
1
x
fx
x
®-
+
4
+¥
0
cos
6
p
a
æö
-
ç÷
èø
1
sin ,
32
p
aap
=<<
m
( )
2
2
2
2
2
5 2
xx
khi x
fx
x
m khi x
ì
--
¹-
ï
=
-
í
ï
-=-
î
( )
( )
3
22
11 30mx xx-++--=
m
[ ]
1; 0-
Trang 4
BÀI LÀM:
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
* Công thc lưng giác: * Công thc CSC:
1) ; 1) ;
2) ; 2) ;
sin cos 2.sin
4
p
aa a
æö
+= +
ç÷
èø
2.cos
4
p
a
æö
=-
ç÷
èø
1
(1).
n
uu n d=+-
sin cos 2.sin
4
p
aa a
æö
-= -
ç÷
èø
2.cos
4
p
a
æö
=- +
ç÷
èø
1
.( 1).
.
2
n
nn d
Snu
-
=+
| 1/4

Preview text:

KIỂM TRA THỬ GIỮA KỲ 1. MÔN: TOÁN 11-CTST-ĐỀ 6 NĂM HỌC: 2023 – 2024
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể phát đề). Ngày kiểm tra: 29.10.2023
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Câu 1:
Góc có số đo 108! đổi ra rađian bằng: A. 3p . B. p . C. 3p . D. p . 5 10 2 4
Câu 2: Trên đường tròn đường kính 8cm, độ dài cung tròn có số đo bằng 1,5rad là: A. 12 cm . B. 4 cm . C. 6 cm . D. 15 cm. Câu 3: Cho 3p p < a <
. Tìm phát biểu đúng trong các phát biểu sau ? 2
A. sinx > 0 .
B. cosx > 0 .
C. tanx > 0 . D. cotx < 0.
Câu 4: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A. + - sin - sin = a b a b a b 2cos sin .
B. cos(a -b) = cos co a sb -sin s a inb. 2 2
C. sin(a -b) = sin c a osb - cos si a nb . D. 2cos c
a osb = cos(a -b) + cos(a +b). 2 Câu 5: Cho dãy số 2n -1 u u = u n , biết . Tìm số hạng 5 ? n 2 n + 3 A. 1 17 7 71 u = . B. u = . C. u = . D. u = . 5 4 5 12 5 4 5 39 Câu 6: Cho dãy số ( 1 u u = n ) biết
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n 3n + 2
A. Dãy số tăng
B. Dãy số không tăng, không giảm
C. Dãy số giảm
D. Dãy số vừa tăng vừa giảm
Câu 7: Trong các dãy số (u u
n ) cho bởi số hạng tổng quát n sau, dãy số nào giảm ? n A. æ 4 ö u = . B. u = ( 1 - )n u = -3n u = n + 4 n (5n - )1. C. . D. . n ç ÷ è 3 ø n n
Câu 8: Trong các dãy số u u
n cho bởi số hạng tổng quát n sau, dãy số nào bị chặn ? A. 2 1 u = n .
B. u = 2n . C. u = .
D. u = n +1. n n n n n
Câu 9: Cho cấp số cộng (u u = 2022 d = 7 u n ) với và công sai . Giá trị của 6 bằng 1 A. 2043 B. 2064 C. 2050 D. 2057
Câu 9: Cho cấp số cộng (u u = 33 u = 65 n ) với và thì công sai bằng 17 33 A. 1 B. 3 C. -2 D. 2
Câu 10: Cho cấp số cộng (u u = 5, - d = 2 n ) , biết
. Số 81 là số hạng thứ mấy ? 1 A. 100 B. 50 C. 75 D. 44
Câu 11: Cho cấp số cộng (u u = 3- 2n S n ) với thì bằng n 60 A. -6960 B. -117 C. -3480 D. -116
Câu 12: Cho cấp số cộng (u u + u =1000 n ) có
. Tổng 2028 số hạng đầu tiên của cấp số cộng đó: 2023 6 A. 101400 B. 1010404 C. 1010400 D. 1014000.
Câu 13: Cấp số nhân (u u = 9,u = 81 n ) có có công bội là 4 5 A. 3 B. 72 C. 18 D. 9 Trang 1
Câu 14: Cho cấp số nhân có 2 u = 3,
- q = . Tính u5 ? 1 3 A. 27 - 16 - 16 27 u = . B. u = . C. u = . D. u = . 5 16 5 27 5 27 5 16
Câu 15: Cho một cấp số nhân có các số hạng đều không âm thỏa mãn u = 6,u = 24. Tổng của 12 2 4
số hạng đầu tiên của cấp số nhân đó là: A. 12 3× 2 - 3. B. 12 2 -1. C. 12 3.2 - . 1 D. 12 3.2 .
Câu 16: Nghiệm của phương trình 1 p 5p p sin x = là: A. x = + kp ; x =
+ kp . B. x = ± + k2p . 2 6 6 6 C. p 5p p 5p x = - + k2p; x = - + k2p . D. x = + k2p; x = + k2p . 6 6 6 6
Câu 17: Nghiệm của phương trình 1 sin .
x cos x = là 2
A. x = k2p ; k Î! . B. kp p x =
; k Î! . C. x = + kp ; k Î! .
D. x = kp ; k Î! . 4 4
Câu 18: Phương trình lượng giác p cos3x = cos có nghiệm là 15 A. p p k p p k2p p k2p x = ± + 2 k2p . B. x = ± + . C. x = - + . D. x = + . 15 45 3 45 3 45 3
Câu 19: Tất cả các nghiệm của phương trình ( o
cot x -15 )- 3 = 0 là: A. o o
x = 75 + k360 , (k Î!). B. o o
x = 45 + k360 , (k Î!). C. o o x = 75 + 180 k , (k Î!). D. o o x = 45 + 180 k , (k Î!).
Câu 20: Phương trình nào sau đây vô nghiệm ? A. tan x = 10 . B. sinx = 1 5. C. cos2x = 1
. D. cot x = - . 3 2 x
Câu 21: Tìm tập giá trị T của hàm số y = cos . 2 é 1 1 A. ù T = [ 2; - 2] B. T = [ 1; - ] 1 C. T = - ;
D. T = R ê 2 2ú ë û
Câu 22: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 3 sin 2x +1 là:
A. max y = 2 + 3 ; min y = 1 -
B. max y = 2 + 3 ; min y = 2 - 3
C. max y = 3 +1;min y = - 3 +1
D. max y = 3 ; min y = 2 - 3
Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số y = cos 2x trên R là: A. 1 - B. 1 C. 2 - D. 2 ì p 2 ü
Câu 24: Tập xác định của hàm số 1- sin 2x y = là:
A. D = ! \ík , k Î"ý cos 3x -1 î 3 þ ìp p ü ì 2 ü ì ü
B. D = ! \í + k , k p p Î"ý
C. D = ! \í + k , k p
Î"ý D. D = ! \ík , k Î"ý î 2 3 þ î 2 3 þ î 3 þ
Câu 25: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = 4sin 2x - 5 là: A. 1 và -9 B. 1 - và -5 C. 9 và -1 D. -1 và -9
Câu 26: Điều kiện xác định của hàm số p y = cot(2x + ): 3 Trang 2 A. p - p p p p - p - p x ¹ + k
B. x ¹ + k C. x ¹ + kp D. x ¹ + k 6 2 6 2 6 12 2
Câu 27: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? n n n n A. æ -4 ö æ 1 ö æ 5 ö æ -5 ö ç
÷ B. ç ÷ C. ç ÷ D. ç ÷ è 3 ø è 3 ø è 3 ø è 3 ø
Câu 28: Cho dãy (u limu = 3 (v limv = 5 lim(u .v = n n ) ? n ) n ) có , dãy có . Khi đó n n
A. 15 B. 8 C. 5 D. 3 1
Câu 29: Dãy nào sau đây có giới hạn khác 1 1 0 ? A. . B. . C. 3 n . D. . n 2 n 4 n
Câu 30: Dãy nào sau đây có giới hạn khác +¥ ? n n A. æ 2023 ö æ 2024 ö 1 ç ÷ . B. ( )2024 n . C. ç ÷ . D. . è 2022 ø è 2023 ø 2024 n 2 Câu 31: Giới hạn 2n + 4 2 4 lim bằng: A. 2. B. . C. 2 - D. . 2 3 - n 3 3
Câu 32: Kết quả của 2
lim( n - 3n - n) bằng: A. -3/2 B. 0 C. 5/2 D. 3/2
Câu 33: Giá trị của 4x +1 - 3 1 A = lim . A. 0. B. . C. 2. D. 2. - 2 x®2 x - 4 6 x - 3
Câu 34: Tính giá trị của A = lim , ta được: A. 1 1 . B. - . C. 0. D. . -¥ x 3- ® 5x -15 5 5
Câu 35: Chọn kết quả đúng của lim ( 2 x - x + 7) A. 5. B. 9. C. 0 . D. 7 . x®-1 2 1 Câu 36: Cho biết x - 5x + 4 I = lim
là giá trị nào ? A. - 3 . B. - 1 . C. - 1 . D. - . 2 x 1 ® x -1 2 2 4 3
Câu 37: Cho các giới hạn: lim f (x) = 2; lim g (x) = 3, hỏi lim 3 é f ë
(x)-4g(x)ù bằng û x® ® 0 x x 0 x x® 0 x A. 5 B. 2 C. 6 - D. 3 f ( x)
Câu 38: Biết lim f (x) = 4. Khi đó lim bằ ng x 1 ®- x®- ( x + )4 1 1 A. 4 B. C. D. 0
II. PHẦN TỰ LUẬN: æ p
Câu 39: Tính giá trị ö 1 p cos a -
biết sina = , < a < p . ç ÷ è 6 ø 3 2
Câu 40: Trong một hồ sen, số lá sen ngày hôm sau bằng 3 lần số lá sen ngày hôm trước. Biết rằng,
nếu ngày đầu có 1 lá sen thì đến ngày thứ 10 hồ sẽ đầy lá sen. Hỏi nếu ngày đầu có 9 lá sen thì đến
ngày thứ mấy, hồ sẽ đầy lá sen ? ĐS: Ngày thứ 8.
Câu 41, a) Tìm các giá trị của m để hàm số sau liên tục trên tập xác định của chúng ? 2 ì x - x - 2 ï ¹ - f ( x) khi x 2 = í x - 2 ï 2
îm - 5 khi x = 2 -
Câu 41, b) Chứng minh rằng, phương trình ( -m )(x + )3 2 2 1
1 + x - x - 3 = 0 luôn có nghiệm với mọi giá
trị của tham số m .
Gợi ý: chọn đoạn [ 1; - 0] Trang 3 BÀI LÀM:
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
* Công thức lượng giác: * Công thức CSC: æ p ö æ p ö
1) sina + cosa = 2.sin a + = 2.cos a - ;
1) u = u + (n -1).d ; ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø n 1 æ p ö æ p ö
2) sina - cosa = 2.sin a - = - 2.cos a + ; 2) .( n n -1).d S = . n u + ; ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 4 ø n 1 2 Trang 4