Đề KSCL cuối kỳ 1 Toán 12 năm học 2018 – 2019 trường THPT Đoàn Thượng – Hải Dương

Đề thi gồm 6 trang được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm khách quan với 50 câu hỏi và bài toán, đề thi có đáp án toàn bộ các mã đề.

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI KÌ I
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.....................................................................
Số báo danh:.............................................................................
Mã đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Câu 1: Khối bát diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
9
.
Câu 2: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
32
1
x
y
x
=
?
A.
3y =
. B.
2y =
. C.
. D.
2x
=
.
Câu 3: Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
32
21fx x x=−+
trên đoạn
[ ]
1;2
A.
. B.
. C.
2
. D.
.
Câu 4: Cho hình thang ABCD vuông tại
A
B
với
222AD AB BC a= = =
. Quay hình thang miền
trong của nó quanh đường thẳng chứa cạnh
BC
. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay được tạo thành.
A.
3
5
3
π
=
a
V
. B.
3
7
3
π
=
a
V
. C.
3
4
3
π
=
a
V
. D.
3
= πVa
.
Câu 5: Khối đa diện đều nào sau đây có c mặt không phải là tam gc đu?
A. Bát diện đều. B. T diện đều. C. Nh thập diện đều. D. Thập nhị diện đều.
Câu 6: Cho các số thực
a
,
b
khác
1
. Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục
Ox
cắt
các đường
x
ya=
,
x
yb=
, trục tung lần lượt tại
M
,
N
A
thì
2AN AM=
(hình vẽ bên). Mệnh đề
nào sau đây đúng?
.
A.
2ba=
. B.
2
ab=
. C.
1
2
ab =
. D.
2
1ab =
.
Câu 7: Cho
( )
5
x
fx=
thì
( ) ( )
2fx fx+−
bằng?
A.
24
. B.
25
. C.
( )
25 fx
. D.
( )
24 fx
.
Câu 8: Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?
A.
2
x
y =
. B.
2
43
1
xx
y
x
−+
=
. C.
2
logyx=
. D.
2
2
1
x
y
x
=
+
.
Câu 9: Một chất điểm chuyển động vận tốc tức thời
( )
vt
phụ thuộc vào thời gian
t
theo hàm số
( ) ( )
42
8 500 m/svt t t=−+ +
. Trong khoảng thời gian
( )
0st =
đến
( )
5st =
chất điểm đạt vận tốc lớn nhất
tại thời điểm nào?
A.
1t =
. B.
4t =
. C.
2t =
. D.
0t =
.
O
x
y
N
M
y = b
x
y = a
x
A
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho biểu thức
( )
6
1
11
1
2
2
22
33
2
3
aP a b ab



=





với
a
,
b
là các số dương. Khẳng định nào sau đây
là đúng?
A.
3
.
ba
P
a
=
B.
3
.
a
P
b
=
C.
3
.Pba
=
D.
3
.
a
P
ab
=
Câu 11: m tất cả các gtrị thực của
m
để hai đường thẳng
:3d y mx=
và
:
yxm +=
cắt nhau tại
một điểm nằm trên trục hoành.
A.
3m =
. B.
3m = ±
. C.
3m =
. D.
3m =
.
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABC D hình vuông cạnh 4a. Gọi H là điểm thuộc đường thẳng
AB sao cho
30HA HB+=
 
. Hai mặt phẳng
( )
SAB
( )
SHC
đều vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính
khoảng cách từ B đến mặt phẳng
( )
SHC
.
A.
5
6
a
. B.
12
5
a
. C.
6
5
a
. D.
5
12
a
.
Câu 13: Cho
22
1
;;
2
xy
theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Gọi
,
Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá
trị nhỏ nhất của biểu thức
2
3
P xy y= +
. Tính
SMm
= +
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
31
22
.
Câu 14: Hai người ngang tài ngang sức tranh chức vô địch của một cuộc thi cờ tướng. Người giành chiến
thắng người đầu tiên thắng được năm ván cờ. Tại thời điểm người chơi thứ nhất đã thắng
4
ván
người chơi thứ hai mới thắng
2
ván, tính xác suất để người chơi thứ nhất giành chiến thắng.
A.
4
5
. B.
7
8
. C.
1
2
. D.
3
4
.
Câu 15: Cho hàm số
yx
π
=
. Tính
( )
1y
′′
.
A.
( )
10
y
′′
=
. B.
( )
2
1 lny
π
′′
=
. C.
( )
1 lny
ππ
′′
=
. D.
( ) ( )
11y
ππ
′′
=
.
Câu 16: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
đồ thị như hình vẽ dưới đây, hàm số
( )
fx
đồng biến
trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
;1−∞
. B.
(
)
1; +∞
. C.
( )
1;1
. D.
( )
;0−∞
.
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị
( )
C
của hàm s
3
3y x xm=−+
cắt trục hoành tại
đúng
3
điểm phân biệt.
A.
m
. B.
( )
2;m +∞
. C.
( )
2; 2m∈−
. D.
( )
;2m −∞
.
Câu 18: Phương trình
2
2sin 3sin 2 3xx+=
có họ nghiệm là (với
k
):
A.
4
3
xk
π
π
= +
. B.
5
3
xk
π
π
= +
. C.
3
xk
π
π
= +
. D.
2
3
xk
π
π
= +
.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 19: Khoảng cách từ điểm
1(1; )M
đến đường thẳng
:3 4 0xy ++=
là:
A. 1. B.
3 10
5
. C.
5
2
. D.
2 10
.
Câu 20: Phương trình
(
)
( )
2
33
log 6 log 2 1
xx= −+
có bao nhiêu nghiệm?
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 21: Cho hàm số
32
y ax bx cx d
= + ++
đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0abcd>>= <
. B.
0, 0, 0, 0abcd
>=<<
.
C.
0, 0, 0, 0abcd>=><
. D.
0, 0, 0, 0abcd><= <
.
Câu 22: Biết thể ch khí
2
CO
năm 1998
( )
3
Vm
.
10
năm tiếp theo, mỗi năm thể tích khí
2
CO
ng
%a
,
10
năm tiếp theo nữa, mỗi năm thể tích khí
2
CO
tăng
%n
. Thể tích khí
2
CO
năm
2016
là.
A.
( )
( )
18
3
2016
.1V VV an m= + ++
. B.
( )
( )
18
3
2016
.1V V an m= ++
.
C.
(
)( )
( )
( )
10
3
2016
20
100 100
.
10
an
VV m
++
=
. D.
( ) ( )
( )
10 8
3
2016
36
100 . 100
.
10
an
VV m
++
=
.
Câu 23: Tìm số hạng không chứa
x
trong khai triển
6
2
1
2x
x



,
0x
.
A.
240
. B.
15
. C.
240
. D.
15
.
Câu 24: Cho hàm số
32
265
y xx=−+
đồ thị
( )
C
. Phương trình tiếp tuyến của
( )
C
tại điểm
M
thuộc
( )
C
và có hoành độ bằng
3
A.
18 49
yx
= +
. B.
18 49yx=
. C.
18 49yx
=−+
. D.
18 49
yx
=−−
.
Câu 25: Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ thị trên đoạn
[ ]
2; 4
như hình vẽ bên. Tìm
[
]
( )
2; 4
max fx
.
A.
2
. B.
( )
0f
. C.
3
. D.
1
.
Câu 26: Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên
với bảng xét dấu đạo hàm như sau
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
.
Số điểm cực trị của hàm số
()y fx=
.
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 27: Hình trụ có bán kính đáy bằng
a
và thiết diện qua trục là hình vuông, diện tích xung quanh hình
trụ đó bằng
A.
2
3 a
π
. B.
2
2
a
π
. C.
2
4 a
π
. D.
2
a
π
.
Câu 28: Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
a
cạnh bên tạo với đáy mt c
60°
. Th
tích của hình chóp đều đó là
A.
3
6
6
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
6
2
a
.
Câu 29: Cho hình nón có đường sinh
5l =
, bán kính đáy
3r =
. Diện tích toàn phần của hình nón đó là
A.
24 .
tp
S
π
=
B.
15 .
tp
S
π
=
C.
20 .
tp
S
π
=
D.
22 .
tp
S
π
=
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
a
,
( )
SA ABC
,
3SA a=
. Thể tích của khối chóp
.S ABCD
A.
3
6Va
=
. B.
3
3
Va=
. C.
3
Va=
. D.
3
2Va=
.
Câu 31: Cho hàm số
3
2
x
y
x
+
=
+
. Khẳng định nào sau đây là đúng .
A. Hàm số đồng biến trên
.
B. Hàm số đồng biến trên
( )
;2−∞
( )
2; +∞
.
C. Hàm số nghịch biến trên
{ }
2
\
.
D. m số nghịch biến trên
( )
;2−∞
( )
2; +∞
.
Câu 32: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
2sin 2 2 sin cos 0x xx+=
là:
A.
x
π
=
. B.
4
x
π
=
. C.
3
x
π
=
. D.
3
4
x
π
=
.
Câu 33: Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm
( )
(
)
22
4, .fx xx x
= −∈
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho có 3 điểm cực trị. B. Hàm số đã cho đạt cực đại tại
2x =
.
C. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
2x =
. D. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị.
Câu 34: Tìm m để đồ thị hàm số
=
−+
2
2
2
x
y
x xm
có ba đường tiệm cận?
A.
< 1m
0m
. B.
< 1m
. C.
1m
0m
. D.
1m
.
Câu 35: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
42
21yx x=−+
. B.
32
31yx x=−+
. C.
3
31yx x=−+
. D.
3
31yx x=−+ +
.
O
x
2
1
1
y
3
2
1
1
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 36: bao nhiêu giá trị nguyên không âm của tham số
m
để hàm số
( )
42
61y mx m x= −−
đúng một điểm cực tiểu.
A.
7
. B.
8
. C.
6
. D.
5
.
Câu 37: Cho phương trình
( )
( )
2
22
1
2
2
4 log 2 3 2 log 2 2 0
xm
xx
x x xm
−−
−+
++ +=
. Tìm tất cả các giá trị
thực của tham số
m
để phương trình trên có đúng hai nghiệm thực phân biệt.
A.
3
2
m <−
hoặc
1
2
m >−
. B.
1
2
m <
hoặc
3
2
m >
.
C.
1
2
m >−
. D.
3
2
m <
.
Câu 38: Cho hình lăng trụ đều
.ABC A B C
′′
. Biết khoảng cách từ điểm
C
đến mặt phẳng
( )
ABC
bằng
a
, góc
giữa hai mặt phẳng
( )
ABC
( )
BCC B
′′
bằng
α
với
1
cos
23
α
=
(tham khảo hình vẽ bên ới). Thtích
khối lăng trụ
.ABC A B C
′′
:
C
B
A
C'
B'
A'
A.
3
2
2
a
. B.
3
32
2
a
. C.
3
32
4
a
. D.
3
32
8
a
Câu 39: Hàm số
( )
cos
f x mx x= +
đồng biến trên khoảng
0;
2
π



khi chỉ khi giá trị của
m
thuộc
khoảng nào sau đây?
A.
( )
0; +∞
. B.
[
)
1; +∞
. C.
(
)
0; +∞
. D.
( )
1; +∞
.
Câu 40: Cho parabol
( )
2
:P y ax bx c= ++
( )
0a
. Xét dấu hệ số
a
biệt thức
khi (P) cắt trục
hoành tại hai điểm phân biệt và có đỉnh nằm phía trên trục hoành.
A.
0, 0.a < ∆>
B.
0, 0.a > ∆<
C.
0, 0.a < ∆<
D.
0, 0.a > ∆>
Câu 41: Tìm giới hạn
2
2
1
lim
4
x
x
A
xx
→−
+
=
++
.
A.
1
6
. B.
−∞
. C.
+∞
. D.
1
.
Câu 42: Số mặt phẳng cách đều tất cả các đỉnh của một hình lăng trụ tam giác là:
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 43: Tìm tập xác định của
D
của hàm số
31
log 3
x
y
x
.
A.
( )
0;D = +∞
. B.
1
;
3

+∞

. C.
( )
1
0; \
3
D

= +∞


. D.
1
;
3
D

= +∞


.
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABC
0
60ASB CSB= =
,
0
90ASC =
,
SA SB SC a= = =
. Tính khoảng cách
d
từ điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SBC
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
A.
6
3
a
d =
. B.
26da
=
. C.
6da=
. D.
26
3
a
d
=
.
Câu 45: Một sở sản xuất khăn mặt đang bán mỗi chiếc khăn với giá
30.000
đồng một chiếc mỗi
tháng cơ sở bán được trung bình
3000
chiếc khăn. Cơ sở sản xuất đang có kế hoạch tăng giá bán để có lợi
nhuận tốt hơn. Sau khi tham khảo thị trường, người quản lý thấy rằng nếu từ mức giá
30.000
đồng mà cứ
tăng giá thêm
1000
đồng thì mỗi tháng sẽ bán ít hơn
100
chiếc. Biết vốn sản xuất một chiếc khăn không
thay đổi là
18.000
. Hỏi cơ sở sản xuất phải bán với giá mới là bao nhiêu để đạt lợi nhuận lớn nhất.
A.
43.000
đồng. B.
39.000
đồng. C.
42.000
đồng. D.
40.000
đồng.
Câu 46: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
[ ]
10;10∈−m
để hàm số
32
3 (3 2) 2= + +−y mx mx m x m
có 5 điểm cực trị?
A.
11
. B.
9
. C.
7
. D.
10
.
Câu 47: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
hình chữ nhật cạnh
AB a=
,
2AD a=
. Mặt phẳng
( )
SAB
(
)
SAC
cùng vuông góc với
( )
ABCD
. Gọi
H
hình chiếu vuông góc của
A
trên
SD
. Tính
khoảng cách giữa
AH
SC
biết
AH a
=
.
A.
19
19
a
. B.
2 19
19
a
. C.
73
73
a
. D.
2 73
73
a
.
Câu 48: Phương trình
246 24 26 46
log .log .log log .log log .log log .logxxx xx xx xx
=++
có tập nghiệm là
A.
{
}
2; 4;6 .
B.
{ }
1; 48
. C.
{ }
1.
D.
{ }
1;12 .
Câu 49: Trong không gian cho đường thẳng
và điểm
O
. Qua
O
bao nhiêu đường thẳng vuông góc
với đường thẳng
?
A.
3
. B. Vô số. C.
1
. D.
2
.
Câu 50: Đường phân giác của góc nhọn tạo bởi 2 đường thẳng
1
:3 4 5 0
dxy+ −=
2
:5 12 3 0dx y +=
có phương trình:
A.
7 56 40 0.xy+ +=
B.
8810xy
−=
. C.
7 56 40 0xy+ −=
. D.
64 8 53 0xy
−=
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
132 1 D 209 1 D 357 1 A 485 1 C
132 2 B 209 2 A 357 2 A 485 2 B
132 3 C 209 3 A 357 3 B 485 3 B
132 4 A 209 4 D 357 4 A 485 4 B
132 5 D 209 5 D 357 5 A 485 5 C
132 6 D 209 6 C 357 6 D 485 6 A
132 7 D 209 7 C 357 7 A 485 7 A
132 8 C 209 8 B 357 8 A 485 8 D
132 9 C 209 9 D 357 9 A 485 9 A
132 10 D 209 10 B 357 10 B 485 10 A
132 11 B 209 11 D 357 11 A 485 11 A
132 12 B 209 12 D 357 12 C 485 12 B
132 13 A 209 13 B 357 13 B 485 13 A
132 14 B 209 14 A 357 14 D 485 14 C
132 15 D 209 15 D 357 15 C 485 15 A
132 16 B 209 16 A 357 16 D 485 16 D
132 17 C 209 17 B 357 17 C 485 17 C
132 18 C 209 18 A 357 18 D 485 18 B
132 19 B 209 19 B 357 19 B 485 19 A
132 20 B 209 20 B 357 20 A 485 20 A
132 21 A 209 21 A 357 21 C 485 21 C
132 22 D 209 22 D 357 22 B 485 22 A
132 23 A 209 23 C 357 23 A 485 23 C
132 24 C 209 24 A 357 24 D 485 24 B
132 25 C 209 25 A 357 25 B 485 25 C
132 26 C 209 26 B 357 26 A 485 26 D
132 27 C 209 27 C 357 27 D 485 27 D
132 28 A 209 28 B 357 28 C 485 28 D
132 29 A 209 29 D 357 29 C 485 29 D
132 30 C 209 30 A 357 30 B 485 30 B
132 31 D 209 31 B 357 31 C 485 31 D
132 32 D 209 32 B 357 32 D 485 32 B
132 33 D 209 33 C 357 33 B 485 33 B
132 34 A 209 34 C 357 34 A 485 34 C
132 35 C 209 35 A 357 35 B 485 35 A
132 36 A 209 36 B 357 36 A 485 36 C
132 37 B 209 37 A 357 37 D 485 37 C
132 38 B 209 38 C 357 38 C 485 38 D
132 39 B 209 39 C 357 39 A 485 39 D
132 40 A 209 40 A 357 40 C 485 40 C
132 41 A 209 41 C 357 41 C 485 41 A
132 42 C 209 42 C 357 42 A 485 42 B
132 43 D 209 43 A 357 43 B 485 43 B
132 44 A 209 44 D 357 44 B 485 44 D
132 45 B 209 45 D 357 45 D 485 45 C
132 46 D 209 46 D 357 46 C 485 46 C
132 47 A 209 47 C 357 47 B 485 47 A
132 48 B 209 48 B 357 48 D 485 48 D
132 49 B 209 49 A 357 49 D 485 49 D
132 50 C 209 50 A 357 50 D 485 50 A
made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan
570 1 B 628 1 B 743 1 D 896 1 A
570 2 C 628 2 C 743 2 D 896 2 B
570 3 A 628 3 B 743 3 C 896 3 D
570 4 B 628 4 A 743 4 C 896 4 C
570 5 A 628 5 A 743 5 A 896 5 D
570 6 D 628 6 C 743 6 C 896 6 A
570 7 D 628 7 D 743 7 D 896 7 B
570 8 B 628 8 C 743 8 B 896 8 B
570 9 C 628 9 B 743 9 B 896 9 B
570 10 A 628 10 C 743 10 B 896 10 B
570 11 D 628 11 B 743 11 B 896 11 D
570 12 D 628 12 D 743 12 D 896 12 D
570 13 C 628 13 A 743 13 C 896 13 B
570 14 A 628 14 D 743 14 B 896 14 B
570 15 C 628 15 D 743 15 C 896 15 D
570 16 B 628 16 C 743 16 A 896 16 B
570 17 D 628 17 A 743 17 A 896 17 A
570 18 B 628 18 C 743 18 D 896 18 A
570 19 C 628 19 B 743 19 C 896 19 C
570 20 A 628 20 D 743 20 B 896 20 A
570 21 A 628 21 A 743 21 D 896 21 A
570 22 B 628 22 D 743 22 B 896 22 A
570 23 B 628 23 B 743 23 B 896 23 A
570 24 C 628 24 B 743 24 A 896 24 C
570 25 A 628 25 A 743 25 D 896 25 A
570 26 D 628 26 A 743 26 C 896 26 A
570 27 C 628 27 A 743 27 C 896 27 A
570 28 C 628 28 A 743 28 B 896 28 D
570 29 A 628 29 B 743 29 D 896 29 B
570 30 D 628 30 C 743 30 B 896 30 C
570 31 D 628 31 D 743 31 A 896 31 A
570 32 D 628 32 D 743 32 A 896 32 C
570 33 C 628 33 C 743 33 B 896 33 D
570 34 A 628 34 B 743 34 A 896 34 A
570 35 B 628 35 C 743 35 A 896 35 C
570 36 B 628 36 B 743 36 D 896 36 D
570 37 D 628 37 C 743 37 D 896 37 D
570 38 B 628 38 A 743 38 D 896 38 D
570 39 A 628 39 D 743 39 B 896 39 B
570 40 B 628 40 B 743 40 C 896 40 A
570 41 A 628 41 B 743 41 A 896 41 C
570 42 C 628 42 D 743 42 A 896 42 D
570 43 A 628 43 A 743 43 D 896 43 C
570 44 A 628 44 C 743 44 D 896 44 C
570 45 C 628 45 D 743 45 C 896 45 D
570 46 B 628 46 A 743 46 A 896 46 A
570 47 D 628 47 D 743 47 A 896 47 B
570 48 D 628 48 A 743 48 B 896 48 C
570 49 A 628 49 B 743 49 C 896 49 C
570 50 C 628 50 C 743 50 C 896 50 B
| 1/9

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG CUỐI KÌ I
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN – Lớp 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Mã đề thi
Số báo danh:............................................................................. 132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Câu 1: Khối bát diện đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 9.
Câu 2: Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3− 2x y = ? x −1 A. y = 3. B. y = 2 − . C. x =1. D. x = 2 − .
Câu 3: Tích của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3 2
= −x + 2x −1 trên đoạn [ 1; − 2] là A. 43 − . B. 5 − . C. 2 − . D. 50 − . 27 27 27
Câu 4: Cho hình thang ABCD vuông tại A B với AD = 2AB = 2BC = 2a . Quay hình thang và miền
trong của nó quanh đường thẳng chứa cạnh BC . Tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo thành. 3 3 3 A. 5π π π = a V . B. 7 = a V . C. 4 = a V . D. 3 V = πa . 3 3 3
Câu 5: Khối đa diện đều nào sau đây có các mặt không phải là tam giác đều? A. Bát diện đều. B. Tứ diện đều.
C. Nhị thập diện đều. D. Thập nhị diện đều.
Câu 6: Cho các số thực a , b khác 1. Biết rằng bất kỳ đường thẳng nào song song với trục Ox mà cắt các đường x y = a , x
y = b , trục tung lần lượt tại M , N A thì AN = 2AM (hình vẽ bên). Mệnh đề nào sau đây đúng? y N M A y = bx y = ax O x .
A. b = 2a . B. 2 a = b . C. 1 ab = . D. 2 ab =1. 2
Câu 7: Cho ( ) 5x
f x = thì f (x + 2) − f (x) bằng? A. 24 . B. 25 .
C. 25 f (x) .
D. 24 f (x).
Câu 8: Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 2 2 A. 2x − + y = . B. x 4x 3 y = .
C. y = log x . D. x y = . x −1 2 2 x +1
Câu 9: Một chất điểm chuyển động có vận tốc tức thời v(t) phụ thuộc vào thời gian t theo hàm số v(t) 4 2 = t
− + 8t + 500(m/s) . Trong khoảng thời gian t = 0(s) đến t = 5(s) chất điểm đạt vận tốc lớn nhất
tại thời điểm nào? A. t =1. B. t = 4. C. t = 2. D. t = 0.
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 6 1   1 1 1 2 −   − − 2 
Câu 10: Cho biểu thức  3 2 3
P =  a b ( 2 2 a b )3 a
  với a , b là các số dương. Khẳng định nào sau đây       là đúng? 3 A. b a P = . B. a P = . C. 3 P = b a. D. a P = . a 3 b 3 ab
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hai đường thẳng d : y = mx − 3 và ∆ : y + x = m cắt nhau tại
một điểm nằm trên trục hoành. A. m = 3 . B. m = ± 3 .
C. m = 3 . D. m = − 3 .
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 4a. Gọi H là điểm thuộc đường thẳng  
AB sao cho 3HA + HB = 0. Hai mặt phẳng (SAB) và (SHC) đều vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính
khoảng cách từ B đến mặt phẳng (SHC). 5 12 6 5 A. a a a a . B. . C. . D. . 6 5 5 12 Câu 13: Cho 2 1 2
x ; ; y theo thứ tự lập thành một cấp số cộng. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá 2
trị nhỏ nhất của biểu thức 2
P = 3xy + y . Tính S = M + m . A. 1. B. 2 . C. 3. D. 3 1 − . 2 2
Câu 14: Hai người ngang tài ngang sức tranh chức vô địch của một cuộc thi cờ tướng. Người giành chiến
thắng là người đầu tiên thắng được năm ván cờ. Tại thời điểm người chơi thứ nhất đã thắng 4 ván và
người chơi thứ hai mới thắng 2 ván, tính xác suất để người chơi thứ nhất giành chiến thắng. A. 4 . B. 7 . C. 1 . D. 3 . 5 8 2 4
Câu 15: Cho hàm số y xπ = . Tính y′′( ) 1 . A. y′′( ) 1 = 0 . B. y′′( ) 2 1 = ln π . C. y′′( ) 1 = π lnπ . D. y′′( ) 1 = π (π − ) 1 .
Câu 16: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây, hàm số f (x) đồng biến
trên khoảng nào sau đây? A. ( ; −∞ − ) 1 . B. (1;+∞). C. ( 1; − ) 1 . D. ( ;0 −∞ ).
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị (C) của hàm số 3
y = x − 3x + m cắt trục hoành tại
đúng 3 điểm phân biệt. A. m∈ .
B. m∈(2;+∞) . C. m∈( 2; − 2) . D. m∈( ; −∞ 2 − ).
Câu 18: Phương trình 2
2sin x + 3sin 2x = 3 có họ nghiệm là (với k ∈ ): A. 4π π π π x = + kπ . B. 5 x = + kπ .
C. x = + kπ . D. 2 x = + kπ . 3 3 3 3
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 19: Khoảng cách từ điểm M (1; 1
− ) đến đường thẳng ∆ : 3x + y + 4 = 0 là: A. 1. B. 3 10 . C. 5 . D. 2 10 . 5 2
Câu 20: Phương trình log ( 2
x − 6 = log x − 2 +1 có bao nhiêu nghiệm? 3 ) 3 ( ) A. 3. B. 1. C. 0 . D. 2 . Câu 21: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a > 0,b > 0,c = 0,d < 0 .
B. a > 0,b = 0,c < 0,d < 0.
C. a > 0,b = 0,c > 0,d < 0 .
D. a > 0,b < 0,c = 0,d < 0.
Câu 22: Biết thể tích khí CO 3 CO
2 năm 1998 là V (m ) . 10 năm tiếp theo, mỗi năm thể tích khí 2 tăng
a% , 10 năm tiếp theo nữa, mỗi năm thể tích khí CO CO
2 tăng n% . Thể tích khí 2 năm 2016 là. A. V
= V +V.(1+ a + n)18 ( 3 m . B. V
= V.(1+ a + n)18 ( 3 m . 2016 ) 2016 )
((100+ a)(100+ n))10
(100+ a)10 .(100+ n)8 C. V = V. ( 3 m . D. V = V. ( 3 m . 2016 36 ) 2016 20 ) 10 10 6
Câu 23: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển  1 2x  −  , x ≠ 0 . 2 x    A. 240 . B. 15. C. 240 − . D. 15 − . Câu 24: Cho hàm số 3 2 y = 2
x + 6x − 5 có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M
thuộc (C) và có hoành độ bằng 3 là
A. y =18x + 49.
B. y =18x − 49 . C. y = 18 − x + 49 . D. y = 18 − x − 49 .
Câu 25: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị trên đoạn [ 2;
− 4] như hình vẽ bên. Tìm max f (x) . [ 2; − 4] A. 2 . B. f (0) . C. 3. D. 1.
Câu 26: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  với bảng xét dấu đạo hàm như sau
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 .
Số điểm cực trị của hàm số y = f (x) là. A. 3. B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 27: Hình trụ có bán kính đáy bằng a và thiết diện qua trục là hình vuông, diện tích xung quanh hình trụ đó bằng 2 A. π 2 3π a . B. a . C. 2 4π a . D. 2 π a . 2
Câu 28: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và cạnh bên tạo với đáy một góc 60°. Thể
tích của hình chóp đều đó là 3 a 6 3 a 3 3 a 3 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 6 6 2 2
Câu 29: Cho hình nón có đường sinh l = 5 , bán kính đáy r = 3. Diện tích toàn phần của hình nón đó là A. S = π B. S = π C. S = π D. S = π tp 22 . tp 20 . tp 15 . tp 24 .
Câu 30: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA ⊥ ( ABC) ,
SA = 3a . Thể tích của khối chóp S.ABCD A. 3 V = 6a . B. 3 V = 3a . C. 3 V = a . D. 3 V = 2a . + Câu 31: Cho hàm số x 3 y =
. Khẳng định nào sau đây là đúng . x + 2
A. Hàm số đồng biến trên  .
B. Hàm số đồng biến trên ( ; −∞ 2 − ) và ( 2; − +∞) .
C. Hàm số nghịch biến trên \{− } 2 .
D. Hàm số nghịch biến trên ( ; −∞ 2 − ) và ( 2; − +∞) .
Câu 32: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2sin x + 2 2 sin xcos x = 0 là: π π A. x = π . B. π x = . C. x = . D. 3 x = . 4 3 4
Câu 33: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′(x) 2 = x ( 2 x − 4), x∈ .
 Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đã cho có 3 điểm cực trị.
B. Hàm số đã cho đạt cực đại tại x = 2 .
C. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x = 2 − .
D. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị.
Câu 34: Tìm m để đồ thị hàm số x y = 2
có ba đường tiệm cận? 2
x − 2x + m
A. m < 1 và m ≠ 0 . B. m < 1.
C. m ≤ 1 và m ≠ 0 . D. m ≤ 1.
Câu 35: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? y 3 1 2 − 1 1 − O 2 x 1 − A. 4 2
y = x − 2x +1. B. 3 2
y = x − 3x +1. C. 3
y = x − 3x +1. D. 3
y = −x + 3x +1.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên và không âm của tham số m để hàm số 4
y = mx − (m − ) 2 6 x −1 có
đúng một điểm cực tiểu. A. 7 . B. 8 . C. 6 . D. 5.
Câu 37: Cho phương trình 4− xm log
− 2 + 3 + 2−x + x x x
log 2 x m + 2 = 0 . Tìm tất cả các giá trị 2 ( ) 2 2 2 1 ( ) 2
thực của tham số m để phương trình trên có đúng hai nghiệm thực phân biệt. A. 3 m < − hoặc 1 m > − . B. 1 m < hoặc 3 m > . 2 2 2 2 C. 1 m > − . D. 3 m < . 2 2
Câu 38: Cho hình lăng trụ đều ABC.AB C
′ ′. Biết khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng ( ABC′) bằng a , góc 1
giữa hai mặt phẳng ( ABC′) và (BCC B
′ ′) bằng α với cosα =
(tham khảo hình vẽ bên dưới). Thể tích 2 3
khối lăng trụ ABC.AB C ′ ′ là: A' C' B' A C B 3 3 3 3 A. a 2 . B. 3a 2 . C. 3a 2 . D. 3a 2 2 2 4 8 Câu 39:   Hàm số π
f (x) = mx + cos x đồng biến trên khoảng 0;
khi và chỉ khi giá trị của m thuộc 2   
khoảng nào sau đây? A. (0;+∞). B. [1;+∞) . C. (0;+∞). D. (1;+∞).
Câu 40: Cho parabol (P) 2
: y = ax + bx + c (a ≠ 0). Xét dấu hệ số a và biệt thức ∆ khi (P) cắt trục
hoành tại hai điểm phân biệt và có đỉnh nằm phía trên trục hoành.
A. a < 0, ∆ > 0.
B. a > 0, ∆ < 0.
C. a < 0, ∆ < 0.
D. a > 0, ∆ > 0. +
Câu 41: Tìm giới hạn x 1 A = lim . 2 x→ 2 − x + x + 4 A. 1 − . B. −∞ . C. +∞ . D. 1. 6
Câu 42: Số mặt phẳng cách đều tất cả các đỉnh của một hình lăng trụ tam giác là: A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 1.
Câu 43: Tìm tập xác định của D của hàm số 3x1 y  . log3x
A. D = (0;+∞) . B. 1 ;  +∞     . C. D = ( +∞) 1 0; \  . D. 1 D  = ;+∞   . 3   3  3 
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có  =  0 ASB CSB = 60 ,  0
ASC = 90 , SA = SB = SC = a . Tính khoảng cách
d từ điểm A đến mặt phẳng (SBC).
Trang 5/6 - Mã đề thi 132 A. a 6 d = .
B. d = 2a 6 .
C. d = a 6 . D. 2a 6 d = . 3 3
Câu 45: Một cơ sở sản xuất khăn mặt đang bán mỗi chiếc khăn với giá 30.000 đồng một chiếc và mỗi
tháng cơ sở bán được trung bình 3000 chiếc khăn. Cơ sở sản xuất đang có kế hoạch tăng giá bán để có lợi
nhuận tốt hơn. Sau khi tham khảo thị trường, người quản lý thấy rằng nếu từ mức giá 30.000 đồng mà cứ
tăng giá thêm 1000 đồng thì mỗi tháng sẽ bán ít hơn 100 chiếc. Biết vốn sản xuất một chiếc khăn không
thay đổi là 18.000. Hỏi cơ sở sản xuất phải bán với giá mới là bao nhiêu để đạt lợi nhuận lớn nhất. A. 43.000 đồng. B. 39.000 đồng. C. 42.000 đồng. D. 40.000 đồng.
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈[ 10 − ;10] để hàm số 3 2
y = mx − 3mx + (3m − 2)x + 2 − m có 5 điểm cực trị? A. 11. B. 9. C. 7 . D. 10.
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB = a , AD = 2a . Mặt phẳng
(SAB) và (SAC) cùng vuông góc với ( ABCD) . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A trên SD . Tính
khoảng cách giữa AH SC biết AH = a . A. 19 a . B. 2 19 a . C. 73 a . D. 2 73 a . 19 19 73 73
Câu 48: Phương trình log .xlog .xlog x = log .xlog x + log .xlog x + log .xlog x 2 4 6 2 4 2 6 4 6
có tập nghiệm là A. {2;4; } 6 . B. {1; 4 } 8 . C. { } 1 . D. {1;1 } 2 .
Câu 49: Trong không gian cho đường thẳng  và điểm O . Qua O có bao nhiêu đường thẳng vuông góc
với đường thẳng ? A. 3 . B. Vô số. C. 1 . D. 2.
Câu 50: Đường phân giác của góc nhọn tạo bởi 2 đường thẳng d :3x + 4y − 5 = 0
d :5x −12y + 3 = 0 1 và 2 có phương trình:
A. 7x + 56y + 40 = 0. B. 8x −8y −1 = 0.
C. 7x + 56y − 40 = 0 . D. 64x −8y − 53 = 0.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132 made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan 132 1 D 209 1 D 357 1 A 485 1 C 132 2 B 209 2 A 357 2 A 485 2 B 132 3 C 209 3 A 357 3 B 485 3 B 132 4 A 209 4 D 357 4 A 485 4 B 132 5 D 209 5 D 357 5 A 485 5 C 132 6 D 209 6 C 357 6 D 485 6 A 132 7 D 209 7 C 357 7 A 485 7 A 132 8 C 209 8 B 357 8 A 485 8 D 132 9 C 209 9 D 357 9 A 485 9 A 132 10 D 209 10 B 357 10 B 485 10 A 132 11 B 209 11 D 357 11 A 485 11 A 132 12 B 209 12 D 357 12 C 485 12 B 132 13 A 209 13 B 357 13 B 485 13 A 132 14 B 209 14 A 357 14 D 485 14 C 132 15 D 209 15 D 357 15 C 485 15 A 132 16 B 209 16 A 357 16 D 485 16 D 132 17 C 209 17 B 357 17 C 485 17 C 132 18 C 209 18 A 357 18 D 485 18 B 132 19 B 209 19 B 357 19 B 485 19 A 132 20 B 209 20 B 357 20 A 485 20 A 132 21 A 209 21 A 357 21 C 485 21 C 132 22 D 209 22 D 357 22 B 485 22 A 132 23 A 209 23 C 357 23 A 485 23 C 132 24 C 209 24 A 357 24 D 485 24 B 132 25 C 209 25 A 357 25 B 485 25 C 132 26 C 209 26 B 357 26 A 485 26 D 132 27 C 209 27 C 357 27 D 485 27 D 132 28 A 209 28 B 357 28 C 485 28 D 132 29 A 209 29 D 357 29 C 485 29 D 132 30 C 209 30 A 357 30 B 485 30 B 132 31 D 209 31 B 357 31 C 485 31 D 132 32 D 209 32 B 357 32 D 485 32 B 132 33 D 209 33 C 357 33 B 485 33 B 132 34 A 209 34 C 357 34 A 485 34 C 132 35 C 209 35 A 357 35 B 485 35 A 132 36 A 209 36 B 357 36 A 485 36 C 132 37 B 209 37 A 357 37 D 485 37 C 132 38 B 209 38 C 357 38 C 485 38 D 132 39 B 209 39 C 357 39 A 485 39 D 132 40 A 209 40 A 357 40 C 485 40 C 132 41 A 209 41 C 357 41 C 485 41 A 132 42 C 209 42 C 357 42 A 485 42 B 132 43 D 209 43 A 357 43 B 485 43 B 132 44 A 209 44 D 357 44 B 485 44 D 132 45 B 209 45 D 357 45 D 485 45 C 132 46 D 209 46 D 357 46 C 485 46 C 132 47 A 209 47 C 357 47 B 485 47 A 132 48 B 209 48 B 357 48 D 485 48 D 132 49 B 209 49 A 357 49 D 485 49 D 132 50 C 209 50 A 357 50 D 485 50 A made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan made cautron dapan 570 1 B 628 1 B 743 1 D 896 1 A 570 2 C 628 2 C 743 2 D 896 2 B 570 3 A 628 3 B 743 3 C 896 3 D 570 4 B 628 4 A 743 4 C 896 4 C 570 5 A 628 5 A 743 5 A 896 5 D 570 6 D 628 6 C 743 6 C 896 6 A 570 7 D 628 7 D 743 7 D 896 7 B 570 8 B 628 8 C 743 8 B 896 8 B 570 9 C 628 9 B 743 9 B 896 9 B 570 10 A 628 10 C 743 10 B 896 10 B 570 11 D 628 11 B 743 11 B 896 11 D 570 12 D 628 12 D 743 12 D 896 12 D 570 13 C 628 13 A 743 13 C 896 13 B 570 14 A 628 14 D 743 14 B 896 14 B 570 15 C 628 15 D 743 15 C 896 15 D 570 16 B 628 16 C 743 16 A 896 16 B 570 17 D 628 17 A 743 17 A 896 17 A 570 18 B 628 18 C 743 18 D 896 18 A 570 19 C 628 19 B 743 19 C 896 19 C 570 20 A 628 20 D 743 20 B 896 20 A 570 21 A 628 21 A 743 21 D 896 21 A 570 22 B 628 22 D 743 22 B 896 22 A 570 23 B 628 23 B 743 23 B 896 23 A 570 24 C 628 24 B 743 24 A 896 24 C 570 25 A 628 25 A 743 25 D 896 25 A 570 26 D 628 26 A 743 26 C 896 26 A 570 27 C 628 27 A 743 27 C 896 27 A 570 28 C 628 28 A 743 28 B 896 28 D 570 29 A 628 29 B 743 29 D 896 29 B 570 30 D 628 30 C 743 30 B 896 30 C 570 31 D 628 31 D 743 31 A 896 31 A 570 32 D 628 32 D 743 32 A 896 32 C 570 33 C 628 33 C 743 33 B 896 33 D 570 34 A 628 34 B 743 34 A 896 34 A 570 35 B 628 35 C 743 35 A 896 35 C 570 36 B 628 36 B 743 36 D 896 36 D 570 37 D 628 37 C 743 37 D 896 37 D 570 38 B 628 38 A 743 38 D 896 38 D 570 39 A 628 39 D 743 39 B 896 39 B 570 40 B 628 40 B 743 40 C 896 40 A 570 41 A 628 41 B 743 41 A 896 41 C 570 42 C 628 42 D 743 42 A 896 42 D 570 43 A 628 43 A 743 43 D 896 43 C 570 44 A 628 44 C 743 44 D 896 44 C 570 45 C 628 45 D 743 45 C 896 45 D 570 46 B 628 46 A 743 46 A 896 46 A 570 47 D 628 47 D 743 47 A 896 47 B 570 48 D 628 48 A 743 48 B 896 48 C 570 49 A 628 49 B 743 49 C 896 49 C 570 50 C 628 50 C 743 50 C 896 50 B
Document Outline

  • kstkst132_101220186
  • kstkstdapancacmade_101220186