Đề KSCL lần 3 Toán 11 năm 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi khảo sát chất lượng lần 3 môn Toán 11 năm học 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Viết Xuân, tỉnh Vĩnh Phúc; đề thi mã đề 111, hình thức trắc nghiệm với 50 câu, thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề.

Trang 1/5 - Mã đề thi 111
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
(Đề thi có 05 trang)
Mã đề: 111
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Câu 1: Một tổ có
15
học sinh trong đó
10
nam
5
nữ. Giáo viên cần chọn ra hai học sinh gồm một học
sinh nam và một học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A.
. B.
2
15
A
. C.
11
10 5
..CC
D.
11
10 5
CC
.
Câu 2: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Ba đường thẳng phân biệt đôi một cắt nhau thì chúng đồng quy tại một điểm.
B. Ba đường thẳng phân biệt đôi một song song thì chúng cùng nằm trên một mặt phẳng.
C. Ba đường thẳng phân biệt đôi một cắt nhau thì chúng cùng nằm trên một mặt phẳng.
D. Ba đường thẳng phân biệt đôi một cắt nhau tại 3 điểm phân biệt thì chúng đồng phẳng
Câu 3: Điều kiện xác định của hàm số
2022sin 2023
1 cos
x
y
x
:
A.
.xk
B.
.xk


C.
.
2
xk

D.
2.xk
Câu 4: Cho y số
n
u
xác định bởi:
2 2 2
1 3 2 1
2022
n
n
u
n n n
với
*
n
. Giới hạn của dãy số
n
u
bằng:
A.
2022.
B.

. C.
2023
. D.
1
.
Câu 5: Cho hai mặt phẳng
P
Q
song song với nhau. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đường thẳng
aP
bQ
thì
a
song song với
b
.
B. Mọi đường thẳng đi qua điểm
AP
và song song với
Q
đều nằm trong
P
.
C. Nếu đường thẳng
cắt
P
thì
cũng cắt
Q
.
D. Nếu đường thẳng
aP
thì
a
song song với
Q
.
Câu 6: Gọi
S
tập hợp các số tự nhiên
3
chữ sđôi một khác nhau được lập từ các chữ số
1; 2; 3; 4; 6
.
Chọn ngẫu nhiên một số từ
S
, tính xác suất để số được chọn chia hết cho
3
.
A.
1
.
12
B.
3
.
5
C.
2
.
5
D.
1
.
5
Câu 7: Giới hạn
2
2
5 2022
lim
2023 7
nn
nn

bằng:
A.
5.
B.
5
.
2023
C.
5.
D.
2022
.
2023
Câu 8: Giới hạn
lim 2023 2022n n n
bằng:
A.
0
.
B.

. C.
3
2
.
D.
1
2
.
Câu 9: Cho cấp số nhân
n
u
có công bội khác 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2022 2021 2023
..u u u
B.
2
2022 2021 2023
..u u u
C.
2021 2023
2022
.
2
uu
u
D.
2023 2021 2022
..u u u
u 10: Cho
a
là số thực. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu
lim
n
u
lim 0
n
va
thì
lim
nn
uv
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 111
B. Nếu
lim
n
ua
lim
n
v 
thì
lim 0
n
n
u
v



.
C. Nếu
lim 0
n
ua
lim 0
n
v
thì
lim
n
n
u
v




.
D. Nếu
lim 0
n
ua
lim 0
n
v
0
n
v
với mọi
n
thì
lim
n
n
u
v




.
Câu 11: Cho cấp số nhân
n
u
có số hạng đầu
1
2u
6
486u
. Công bội q của cấp số nhân bằng?
A.
3q
. B.
5q
. C.
3
2
q
. D.
2
3
q
.
Câu 12: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là một cấp số cộng?
A.
2
1.
n
un
B.
.2
n
n
u
C.
1.
n
un
D.
2 3.
n
un
Câu 13: Biết
2
3
lim 8.
3
x
x bx c
x
( , ).bc
Tính giá trị biểu thức
.P b c
A.
13.P
B.
11.P
C.
5.P
D.
12.P
Câu 14: Khai triển biểu thức
2023
2021 2022x
thành đa thức có bao nhiêu số hạng?
A.
2022.
B.
2024.
C.
2023.
D.
2023
2022 .
Câu 15: Cho dãy số
n
u
với

2
22
1
n
nn
u
n
. Hỏi dãy số trên có bao nhiêu số hạng nhận giá trị nguyên?
A. 4. B. 2. C. 1. D.
0
.
Câu 16: Trong hệ tọa độ
Oxy
cho
0;2 , 2;1 , 2022; 2023 .M N u
Phép tịnh tiến theo véc
u
biến
điểm
M
thành điểm
M
và biến điểm
N
thành điểm
N
. Độ dài đoạn thẳng
MN

bằng:
A.
10
. B.
13
. C.
5
. D.
11
.
Câu 17: Phương trình
sin 2 1
2
x




có nghiệm là:
A.
.
4
xk

B.
.
8
xk

C.
2.xk
D.
.xk
Câu 18: Cho dãy số
,
n
u
biết
2
2
21
.
3
n
n
u
n
Tìm số hạng
5
.u
A.
5
71
.
39
u
B.
5
7
.
4
u
C.
5
1
.
4
u
D.
5
17
.
12
u
Câu 19: Giới hạn
2
5
10 2
lim
65
x
x
xx

bằng:
A.

. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 20: Cho tứ diện đều
ABCD
có cạnh bằng
2023a
. Tính tích vô hướng
.ABCD
?
A.
2
2023a
.
B.
0
. C.
2
2023a
.
D.
2
a
.
Câu 21: Hàm số nào sau đây liên tục tại
1x
:
A.
2
1
1
xx
fx
x
.
B.
2
2
2
1
xx
fx
x
.
C.
2
1
x
x
x
f
x
.
D.
1
1x
x
x
f
.
Câu 22: Biết hàm số
31
1
x b khi x
fx
x a khi x
liên tục tại
1x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2ab
. B.
2ab
. C.
2ab
. D.
2ab
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 111
Câu 23: Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt bằng
11
là:
A.
25
2
. B.
18
1
. C.
6
1
. D.
8
1
.
Câu 24: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của
SAB
SCD
A. Đường thẳng qua
S
và song song với
BC
. B. Đường thẳng
SO
với
O
là tâm hình bình hành.
C. Đường thẳng qua
S
và song song với
AD
. D. Đường thẳng qua
S
và song song với
CD
.
Câu 25: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
. Gọi
M
,
N
,
P
theo thứ tự là trung
điểm của
SA
,
SD
AB
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
PON MNP NP
. B.
NOM
cắt
OPM
.
C.
//MON SBC
. D.
//NMP SBD
.
Câu 26: Biết
2023
lim 2
x
fx
;
2023
lim 3
x
gx
. Giới hạn
2023
lim 3 4 1
x
f x g x x


bằng:
A.
1
. B.
2023
. C.
2016
.
D.
6
.
Câu 27: Cho dãy số
n
u
xác định bởi hệ thức
1
*
1
2
5;
nn
u
u u n N
.Tính
2023
u
?
A.
10110
. B.
10137
. C.
10112
. D.
12134
.
Câu 28: Cho hình chóp
.S ABCD
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
SAC
SAD
đường thẳng nào?
A. Đường thẳng
SB
. B. Đường thẳng
SD
. C. Đường thẳng
SC
. D. Đường thẳng
SA
.
Câu 29: Cho tứ diện
ABCD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tồn tại một mặt phẳng chứa
AB
CD
. B.
AB
CD
chéo nhau.
C.
AB
CD
song song. D.
AB
CD
cắt nhau.
Câu 30: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành tâm
O
,
M
trung điểm
SA
. Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A.
// DOM SC
. B.
// DOM SB
. C.
//OM SAB
. D.
// DOM SA
.
Câu 31: Hệ số của số hạng chứa
3
x
trong khai triển của biểu thức
10
1 x
:
A.
30
. B.
120
. C.
120
. D.
30
.
Câu 32: Cho tứ diện đều
SABC
cạnh bằng
.a
Gọi
I
trung điểm của đoạn
AB
,
M
trung điểm của đoạn
AI
. Qua
M
vẽ mặt phẳng
song song với
SIC
. Tính chu vi của thiết diện tạo bởi
với tứ diện
SABC
.
A.
31
2
a
. B.
31
4
a
. C.
51
2
a
. D.
31
3
a
.
Câu 33: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Nếu đường thẳng
a
và đường thẳng
b
cùng cắt mặt phẳng
P
thì hai đường thẳng
a
b
cắt nhau.
B. Nếu đường thẳng
a
song song với
P
và đường thẳng
b
nằm trong
P
thì
a
song song với
b
.
C. Nếu đường thẳng
a
song song với
P
thì tồn tại đường thẳng
b
trong
P
để
b
song song với
a
.
D. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 34: Trong hệ tọa độ
Oxy
phép đối xứng tâm
I
biến điểm
1;3A
thành điểm
5;1B
thì điểm
I
tọa
độ là :
A.
3;2
. B.
2;3
. C.
6;4
. D.
4; 2
.
Câu 35: Giới hạn
1
lim
1
x
x
x

bằng:
A.
1
.
B.

.
C.

. D.
0.
Trang 4/5 - Mã đề thi 111
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
biết
4,AB
3,AC
60BAC 
. Mặt phẳng
P
song song với mặt phẳng
ABC
cắt đoạn
SC
tại
M
sao cho
1
2
SM MC
. Diện tích thiết diện của hình chóp
.S ABC
cắt bởi mặt phẳng
P
bằng bao nhiêu?
A.
23
3
. B.
43
3
. C.
3
3
. D.
33
.
Câu 37: Cho hình hộp
.ABCD A B C D
. Gọi
,MN
lần lượt các điểm di động trên các đường thẳng
AC
CD
sao cho
.MA m MC
.NC n ND
. Biết
MN
song song với
BD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
4mn
. B.
2mn
. C.
2mn
. D.
2mn
.
Câu 38: Cho y số gồm 3 số hạng
1 2 3
,,u u u
theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Nếu ta trừ số hạng thứ ba cho 4
thì ta được dãy số theo thứ tự là một cấp số cộng. Nếu ta trừ số hạng thứ hai và thứ ba của cấp số cộng vừa thu
được cho 1 thìy số mới thu được theo thứ tự một cấp số nhân. Biết
2
1u
. Biểu thức
1 2 3
u u u
giá trị
bằng:
A.
58
.
9
B.
56
.
9
C.
57
.
9
D.
55
.
9
Câu 39: Cho tứ diện
ABCD
biết
4, 5AB CD
Cắt tứ diện bởi một mặt phẳng song song với hai cạnh
,AB CD
ta được thiết diện là một hình thoi. Độ dài cạnh của hình thoi đó bằng:
A.
. B.
20
11
. C.
25
7
. D.
20
9
.
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình chữ nhật. Gọi
,IK
lần lượt trung điểm của
SB
SD
.
Đường thẳng
SC
cắt mặt phẳng
AIK
tại điểm
E
. Tỉ số
CE
SC
bằng:
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
3
4
.
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác nhọn. Gọi
H
trực tâm của tam giác
ABC
. Qua
H
lần
lượt kẻ các đường thẳng song song với
,,SA SB SC
cắt các mặt phẳng
,,SBC SCA SAB
tại các điểm
,,M N P
. Giá trị của biểu thức
HM HN HN
SA SB SC

bằng:
A.
2
3
. B.
1
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 42: Gọi S tập các số tự nhiên 3 chữ số đôi một khác nhau tcác số
0;1;2;3;4;5
. Chon ngẫu nhiên
một số từ S. Tính xác suất để chọn được số tự nhiên thỏa mãn điều kiện chia hết cho 2 và chia hết cho 9?
A.
7
.
100
B.
7
.
50
C.
3
.
50
D.
9
.
100
Câu 43: Tìm giá trị của tham số m để phương trình
sin3 2sin 2 5 4 sin 0x x m x
có đúng ba nghiệm phân
biệt thuộc khoảng
;
2



.
A.
1
2
. B.
3
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 44: Cho hàm số
2
3; khi 1
()
2
; khi 1
1
ax x
fx
x bx a
x
x


. Biết hàm số
fx
liên tục tại điểm
0
1x
. Giá trị của
biểu thức
22
ab
bằng:
A.
1
. B.
14
9
. C.
11
2
. D.
5
2
.
Trang 5/5 - Mã đề thi 111
Câu 45: Gọi
S
là tập hợp các số tự nhiên có 6 chsố đôi một khác nhau lập từ các số
0;1;2;3;4;5;6;7;8.
Chọn
ngẫu nhiên một số từ
S
. Xác suất để số được chọn không có 2 chữ số chẵn đứng cạnh nhau bằng:
A.
97
560
. B.
79
560
. C.
93
560
. D.
39
560
.
Câu 46: Tính tổng
2 3 4 2023
2023 2023 2023 2023
2.1 3.2 4.3 ... 2023.2022C C C C
A.
2023
2.
B.
2021
2023.2022.2 .
C.
2023
2021.2022.2 .
D.
2022
2.
Câu 47: Dãy số
n
u
cho bởi hệ thức truy hồi
1
2
1
22
12;
22
; 1
56
nn
u
u u n n
n
n n n n
. Giới hạn
2
21
n
u
lim
nn
bằng:
A.
1
2
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
3
2
.
Câu 48: Cho dãy số
n
u
thỏa mãn điều kiện
1
*
2
1 2 3
2
...
nn
u
nN
u u u u n u

. Số hạng thứ 2023 của dãy
số
n
u
có giá trị bằng:
A.
1
.
1023368
B.
1
.
1023683
C.
1
.
1023638
D.
1
.
1023386
Câu 49: Cho hàm số
fx
liên tục trên tập
R
thỏa mãn
2
4
5
2
x
fx
lim
x
. Tính giới hạn
2
3
5 1 7
2 1 3 3 2 2
x
f x x
lim
f x x
?
A.
35
9
. B.
33
9
. C.
34
9
. D.
37
9
.
u 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình thang cân với đáy lớn
2BC a
, đáy
.AD a
Mặt bên
SAD
tam giác đều.
M
điểm di động trên cạnh
AB
. Mặt phẳng
đi qua
M
song song với
,SA BC
cắt
hình chóp theo một thiết diện có diện tích lớn nhất bằng:
A.
2
3
12
a
. B.
2
3
3
a
. C.
2
3
6
a
. D.
2
3
4
a
.
-----------------------------------------------
------------------------- HẾT -------------------------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên học sinh:……………………………………………..…… SBD:……………
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 NĂM HỌC 2022-2023
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 05 trang) Mã đề: 111
Câu 1: Một tổ có 15 học sinh trong đó có 10 nam và 5 nữ. Giáo viên cần chọn ra hai học sinh gồm một học
sinh nam và một học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 2 C . B. 2 A . C. 1 1 C .C . D. 1 1
C C . 15 15 10 5 10 5
Câu 2: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Ba đường thẳng phân biệt đôi một cắt nhau thì chúng đồng quy tại một điểm.
B. Ba đường thẳng phân biệt đôi một song song thì chúng cùng nằm trên một mặt phẳng.
C. Ba đường thẳng phân biệt đôi một cắt nhau thì chúng cùng nằm trên một mặt phẳng.
D. Ba đường thẳng phân biệt đôi một cắt nhau tại 3 điểm phân biệt thì chúng đồng phẳng x
Câu 3: Điều kiện xác định của hàm số 2022 sin 2023 y  là : 1 cos x
A. x k .
B. x    k. C. x   k.
D. x k 2 . 2 1 3 2n 1
Câu 4: Cho dãy số u
xác định bởi: u  2022    với * n
. Giới hạn của dãy số un n n 2 2 2 n n n bằng: A. 2022. B.  . C. 2023. D. 1.
Câu 5: Cho hai mặt phẳng  P và Q song song với nhau. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đường thẳng a   P và b  Q thì a song song với b .
B. Mọi đường thẳng đi qua điểm A   P và song song với Q đều nằm trong  P  .
C. Nếu đường thẳng  cắt  P thì  cũng cắt Q .
D. Nếu đường thẳng a   P thì a song song với Q .
Câu 6: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 6 .
Chọn ngẫu nhiên một số từ S , tính xác suất để số được chọn chia hết cho 3 . 1 3 2 1 A. . B. . C. . D. . 12 5 5 5 2 5
n n  2022
Câu 7: Giới hạn lim bằng: 2
2023n n  7 5  2022 A. 5. B. . C. 5.  D. . 2023 2023
Câu 8: Giới hạn lim n n  2023  n  2022 bằng: 3 1 A. 0 . B.  . C. . . 2 D. 2
Câu 9: Cho cấp số nhân u
có công bội khác 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng? n uu A. uu .u . B. 2 uu .u . C. 2021 2023 u  . D. uu .u . 2022 2021 2023 2022 2021 2023 2022 2 2023 2021 2022
Câu 10: Cho a là số thực. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu limu   và lim v a  0 thì limu v   . n n n n
Trang 1/5 - Mã đề thi 111  u
B. Nếu limu a và lim v   thì lim n    0 . n n vn   u
C. Nếu limu a  0 và lim v  0 thì lim n     . n n vn   u
D. Nếu limu a  0 và lim v  0 và v  0 với mọi n thì lim n     . n n n vn
Câu 11: Cho cấp số nhân u
có số hạng đầu u  2 và u  486 . Công bội q của cấp số nhân bằng? n  1 6 3 2 A. q  3 . B. q  5 . C. q  . D. q  . 2 3
Câu 12: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là một cấp số cộng? A. 2 u n 1. B. u  2 . n C. u n 1.
D. u  2n  3. n n n n 2 x bx c Câu 13: Biết lim 8. ( , b c
). Tính giá trị biểu thức P b . c x 3 x 3 A. P 13. B. P 11. C. P 5. D. P 12.
Câu 14: Khai triển biểu thức  x  2023 2021 2022
thành đa thức có bao nhiêu số hạng? A. 2022. B. 2024. C. 2023. D. 2023 2022 . 2 n  2n  2
Câu 15: Cho dãy số u với u
. Hỏi dãy số trên có bao nhiêu số hạng nhận n giá trị nguyên? n n  1 A. 4. B. 2. C. 1. D. 0 .
Câu 16: Trong hệ tọa độ Oxy cho M 0;2, N  2  ;  1 ,u  2022; 2  02 
3 . Phép tịnh tiến theo véc tơ u biến
điểm M thành điểm M  và biến điểm N thành điểm N . Độ dài đoạn thẳng M N   bằng: A. 10 . B. 13 . C. 5 . D. 11 .   
Câu 17: Phương trình sin 2x   1   có nghiệm là:  2    A. x   k. B. x   k.
C. x k 2 .
D. x k . 4 8 2 2n 1
Câu 18: Cho dãy số u , biết u . u . n n Tìm số hạng 2 n 3 5 71 7 1 17 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . 5 39 5 4 5 4 5 12 10  2x
Câu 19: Giới hạn lim bằng:  2 x5 x  6x  5 1 1 A.  . B. 0 . C.  . D. . 2 2
Câu 20: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2023a . Tính tích vô hướng A . B CD ? A.   2 2023a . 2 B. 0 . C.  2 2023a . D. a .
Câu 21: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 1: 2 x x 1 2 x x 2 2 x x 1 x 1 f x . f x . f x . f x . 2 A. x 1 B. x 1 C. x D. x 1 3x b khi x 1
Câu 22: Biết hàm số f x liên tục tại x
1. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x a khi x 1 A. a b 2. B. a 2 b . C. a 2 b . D. a b 2 .
Trang 2/5 - Mã đề thi 111
Câu 23: Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt bằng 11 là: 2 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 25 18 6 8
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của SAB và SCD là
A. Đường thẳng qua S và song song với BC .
B. Đường thẳng SO với O là tâm hình bình hành.
C. Đường thẳng qua S và song song với AD .
D. Đường thẳng qua S và song song với CD .
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M , N , P theo thứ tự là trung
điểm của SA , SD AB . Khẳng định nào sau đây sai?
A. PON   MNP  NP .
B. NOM  cắt OPM  .
C. MON  //  SBC  .
D. NMP // SBD .
Câu 26: Biết lim f x  2 ; lim g x  3 . Giới hạn lim 3
f x 4g x  x 1   bằng: x2023 x2023 x 2023  A. 1. B. 2023 . C. 2016 . D. 6  . u   2 
Câu 27: Cho dãy số u xác định bởi hệ thức 1  .Tính u ? n  * 2023 u
u  5; nNn 1 n A. 10110 . B. 10137 . C. 10112 . D. 12134 .
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD . Giao tuyến của hai mặt phẳng SAC  và SAD là đường thẳng nào?
A. Đường thẳng SB .
B. Đường thẳng SD .
C. Đường thẳng SC .
D. Đường thẳng SA .
Câu 29: Cho tứ diện ABCD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tồn tại một mặt phẳng chứa AB CD .
B. AB CD chéo nhau.
C. AB CD song song.
D. AB CD cắt nhau.
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O , M là trung điểm SA . Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A. OM //  SCD.
B. OM //  SBD .
C. OM //  SAB .
D. OM //  SAD .
Câu 31: Hệ số của số hạng chứa 3
x trong khai triển của biểu thức   10 1 x là: A. 30 . B. 120 . C. 120  . D. 30  .
Câu 32: Cho tứ diện đều SABC cạnh bằng .
a Gọi I là trung điểm của đoạn AB , M là trung điểm của đoạn
AI . Qua M vẽ mặt phẳng   song song với SIC  . Tính chu vi của thiết diện tạo bởi   với tứ diện SABC . 3 1 3 1 5 1 3 1 A. a . B. a . C. a . D. a . 2 4 2 3
Câu 33: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. Nếu đường thẳng a và đường thẳng b cùng cắt mặt phẳng  P thì hai đường thẳng a b cắt nhau.
B. Nếu đường thẳng a song song với  P và đường thẳng b nằm trong  P thì a song song với b .
C. Nếu đường thẳng a song song với  P thì tồn tại đường thẳng b trong  P để b song song với a .
D. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
Câu 34: Trong hệ tọa độ Oxy phép đối xứng tâm I biến điểm A1; 
3 thành điểm B5; 
1 thì điểm I có tọa độ là : A. 3;2 . B. 2; 3 . C. 6; 4 . D. 4; 2 . x Câu 35: Giới hạn 1 lim bằng:
x x 1 A. 1. B.  . C. . D. 0.
Trang 3/5 - Mã đề thi 111
Câu 36: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC biết AB  4, AC  3, BAC  60 . Mặt phẳng  P song song với 1
mặt phẳng  ABC cắt đoạn SC tại M sao cho SM MC . Diện tích thiết diện của hình chóp 2
S.ABC cắt bởi mặt phẳng  P bằng bao nhiêu? 2 3 4 3 3 A. . B. . C. . D. 3 3 . 3 3 3
Câu 37: Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Gọi M , N lần lượt là các điểm di động trên các đường thẳng AC C D  sao cho MA  .
m MC NC  .
n ND . Biết MN song song với BD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m n  4 .
B. m n  2 .
C. m n  2 .
D. m n  2 .
Câu 38: Cho dãy số gồm 3 số hạng u ,u ,u theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Nếu ta trừ số hạng thứ ba cho 4 1 2 3
thì ta được dãy số theo thứ tự là một cấp số cộng. Nếu ta trừ số hạng thứ hai và thứ ba của cấp số cộng vừa thu
được cho 1 thì dãy số mới thu được theo thứ tự là một cấp số nhân. Biết u 1. Biểu thức u u u có giá trị 2 1 2 3 bằng: 58 56 57 55 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9
Câu 39: Cho tứ diện ABCD biết AB  4,CD  5 Cắt tứ diện bởi một mặt phẳng song song với hai cạnh
AB, CD ta được thiết diện là một hình thoi. Độ dài cạnh của hình thoi đó bằng: 20 20 25 20 A. . B. . C. . D. . 7 11 7 9
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật. Gọi I , K lần lượt là trung điểm của SB SD .
Đường thẳng SC cắt mặt phẳng  AIK  tại điểm E . Tỉ số CE bằng: SC 1 2 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 4
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác nhọn. Gọi H là trực tâm của tam giác ABC . Qua H lần
lượt kẻ các đường thẳng song song với ,
SA SB, SC cắt các mặt phẳng SBC,SC
A ,SABtại các điểm
M , N, P . Giá trị của biểu thức HM HN HN   bằng: SA SB SC 2 1 A. . B. . C. 1. D. 2 . 3 3
Câu 42: Gọi S là tập các số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau từ các số 0;1; 2;3; 4;5 . Chon ngẫu nhiên
một số từ S. Tính xác suất để chọn được số tự nhiên thỏa mãn điều kiện chia hết cho 2 và chia hết cho 9? 7 7 3 9 A. . B. . C. . D. . 100 50 50 100
Câu 43: Tìm giá trị của tham số m để phương trình sin 3x  2 sin 2x  5  4msin x  0 có đúng ba nghiệm phân     biệt thuộc khoảng ;   .  2  1 3 A. . B. . C. 3 . D. 1. 2 4
ax  3; khi x 1  Câu 44: Cho hàm số 2
f (x)  2x bx a
. Biết hàm số f x liên tục tại điểm x 1. Giá trị của 0 ; khi x  1  x 1 biểu thức 2 2 a b bằng: 14 11 5 A. 1. B. . C. . D. . 9 2 2
Trang 4/5 - Mã đề thi 111
Câu 45: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau lập từ các số 0;1; 2;3; 4;5; 6; 7;8. Chọn
ngẫu nhiên một số từ S . Xác suất để số được chọn không có 2 chữ số chẵn đứng cạnh nhau bằng: 97 79 93 39 A. . B. . C. . D. . 560 560 560 560 Câu 46: Tính tổng 2 3 4 2023 2.1C  3.2C  4.3C ... 2023.2022C 2023 2023 2023 2023 A. 2023 2 . B. 2021 2023.2022.2 . C. 2023 2021.2022.2 . D. 2022 2 . u  12; 1 
Câu 47: Dãy số u cho bởi hệ thức truy hồi 2     . Giới hạn n  2u u n n 2 n 1  n  ; n  1  2 2
n  5n  6 n n un lim bằng: 2 2n n 1 1 2 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 2 u   2 1
Câu 48: Cho dãy số u thỏa mãn điều kiện   * n
  N . Số hạng thứ 2023 của dãy 2  n
u u u  ...  u n u  1 2 3 n n
số u có giá trị bằng: n  1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 1023368 1023683 1023638 1023386 f x  4 Câu 49: Cho hàm số
f x liên tục trên tập R thỏa mãn lim  5 . Tính giới hạn x2 x  2
f x 5x17 lim ?
x2  2 f x 1  3 3 3x  2  2 35 33 34 37 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang cân với đáy lớn BC  2a , đáy bé AD  . a Mặt bên
SAD là tam giác đều. M là điểm di động trên cạnh AB . Mặt phẳng   đi qua M song song với , SA BC cắt
hình chóp theo một thiết diện có diện tích lớn nhất bằng: 2 3a 2 3a 2 3a 2 3a A. . B. . C. . D. . 12 3 6 4
-----------------------------------------------
------------------------- HẾT -------------------------
Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ và tên học sinh:……………………………………………..…… SBD:……………
Trang 5/5 - Mã đề thi 111