Đề KSCL Toán 11 thi tốt nghiệp THPT 2022 lần 1 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề khảo sát chất lượng môn Toán 11 hướng đến kỳ thi tốt nghiệp THPT năm học 2021 – 2022 lần 1 trường THPT chuyên Vĩnh Phúc, tỉnh Vĩnh Phúc; đề thi có đáp án mã đề 146.

Trang 1/4 - Mã đề thi 146
TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
(Đề thi có 04 trang)
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP - LẦN 1
NĂM HỌC 2021-2022
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 146
Câu 1: Cho các số thực dương
,.ab
Khi đó tập nghiệm của bất phương trình
0ax b+>
A.
;
a
b

+∞


B.
;
b
a

+∞


C.
;
b
a

+∞

D.
Câu 2: Tập xác định của hàm số
tanyx=
bằng
A.
{ }
\ kk
π

B.
\2
2
kk
π
π

+∈



C.
2
kk
π
π

+∈


D.
\
2
kk
π
π

+∈



Câu 3: Gieo hai con súc sắc cân đối đồng chất (khả năng xuất hiện các mặt là như nhau). Khi đó số phần
tử của không gian mẫu bằng
A. 37 B. 12 C. 6 D.
36
Câu 4: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục đồng biến trên
[ ]
2021;2022
. Giả sử
( )
( )
2021 4, 2022 5ff=−=
. Khi đó số nghiệm thực của phương trình
( )
0fx=
trên
[ ]
2021;2022
bằng
A.
2
B.
1
C.
0
D.
3
Câu 5: Trong không gian cho hai mặt phẳng
( ) ( )
,PQ
. Giả sử
,ab
là hai đường thẳng lần lượt vuông góc
với
( ) ( )
,PQ
( )
0
, 60ab =
. Khi đó góc giữa hai mặt phẳng
( )
( )
,PQ
bằng
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
90
D.
0
120
Câu 6: Cho tứ diện
ABCD
,MN
lần lượt là trung điểm của
,.AB CD
Khi đó
A.
2MN AD BC= +
  
B.
2
MN AD CB= +
  
C.
2MN D A CB
= +
  
D.
2MN CA BD
= +
  
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm
M
thỏa mãn
54OM j i=

. Khi đó tọa độ điểm
M
bằng
A.
(
)
4;5
B.
( )
5; 4
C.
( )
4;5
D.
( )
4; 5−−
Câu 8: Cho cấp số cộng có số hạng đầu tiên
1
u
và công sai
d
. Khi đó tổng
n
số hạng đầu tiên của cấp số
cộng bằng
A.
( )
1
2
n
n
uu
B.
( )
1 n
nu u+
C.
( )
( )
1
1
2
n
und+−
D.
( )
( )
1
21
2
n
und+−
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ, cho elip
( )
22
:1
94
xy
E +=
. Giả sử
12
,FF
hai tiêu điểm
của elip
( )
E
. Khi đó
12
MF MF+
bằng
A.
3
B.
4
C.
25
D.
6
Câu 10: Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm trên
. Khi đó đẳng thức nào sau đây là đúng
A.
( ) ( )
'df x f x x=
B.
( ) ( )
'df x f x=
C.
( ) ( )
'df x f x x= +∆
D.
( ) ( )
dfx fx x=
Câu 11: Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm cấp hai trên
.
Đẳng thức nào sau đây là đúng
A.
( ) ( )
( )
'' ' '
f x fx=
B.
(
) ( )
'' 2 'f x fx=
C.
( ) ( )
(
)
2
'' 'f x fx=
D.
( ) ( )
'' 2f x fx=
Câu 12: Trong không gian, nếu mặt phẳng
( )
P
chứa hai đường thẳng
,ab
cắt nhau cùng song song
với mặt phẳng
( )
Q
thì hai mặt phẳng
( )
P
( )
Q
A. vuông góc B. cắt nhau C. trùng nhau D. song song
Trang 2/4 - Mã đề thi 146
Câu 13: Số các chỉnh hợp chập
k
của một tập hợp có
n
phần tử
( )
1 kn≤≤
A.
( )
!
!!
n
knk
B.
!n
C.
!
!
n
k
D.
( )( ) ( )
1 2 ... 1nn n n k −+
Câu 14: Nếu
q
là hằng số thuộc
11
;
24



thì
( )
lim 1
n
q
bằng
A.
1
q
B.
1
C.
2
D.
0
Câu 15: Cho hàm s
( )
y fx=
xác định trên khoảng
( )
2;3
( )
1
lim 2022
x
fx
=
. Khi đó
( )
1
lim 2022
x
fx
=
bằng
A.
2022
B.
2022
C.
2021
D.
1
2022
Câu 16: Tập hợp các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
2
20xx m
−>
có nghiệm đúng với mọi
[ ]
1; 2x∈−
A.
[ ]
3;1
B.
( )
3;1
C.
D.
(
]
;3−∞
Câu 17: Đạo hàm của hàm số
tan
yx=
trên
;
22
ππ



bằng
A.
2
1
sin
x
B.
cot
x
C.
2
1
cos x
D.
2
1
cos x
Câu 18: Phương trình đường tròn tâm
(
)
2;1
I
và đi qua điểm
(
)
1; 3
A
A.
22
4 2 80xy xy
+ + −=
B.
( ) ( )
22
2 1 13xy +− =
C.
( ) ( )
22
2 1 12
xy+ +− =
D.
22
4 2 80xy xy+ −=
Câu 19: Cho hình hộp chữ nhật
.' ' ' 'ABCD A B C D
có
6, ' 10AB C D= =
. Khi đó khoảng cách giữa hai
đường thẳng
AC
''BD
bằng
A.
136
B. 6 C.
8
D. 10
Câu 20: Đồ thị hàm số
( ) ( )
2
2 13ym x m x= −− +
có bề lõm quay lên phía trên khi
A.
1
m >
B.
2m
C.
2m >
D.
2m <
Câu 21: Cho tam thức bậc hai
( )
2
f x ax bx c= ++
thỏa mãn
2
4, 0b ac c<>
. Khi đó
A.
( )
2022 0f >
B.
( )
2022 0f
C.
( )
2022 0f <
D.
( )
2022 0f
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng với mọi số thực
,ab
A.
ab a b−≥
B.
ab a b+> +
C.
a b ab< ⇔<
D.
ab a b−≤
Câu 23: Giả sử phép thử
T
không gian mẫu
một tập hữu hạn các kết quả của
T
đồng khả
năng. Nếu
A
là biến cố liên quan đến phép thử
T
thì xác suất của biến cố
A
bằng
A.
( ) ( )
nAn
B.
( )
( )
nA
n
C.
( )
(
)
1
nA
n
D.
( )
( )
n
nA
Câu 24: Cho
,
ab
là các số thực bất kì. Khi đó
( )
cos ab
bằng
A.
cos sin sin cosab ab
+
B.
cos cos sin sina b ab
C.
cos cosab
D.
cos cos sin sina b ab+
Câu 25: Cho cấp số nhân
( )
14
2
: 2, .
27
n
uu u= =
Khi đó
123
...uuu+++
bằng
A.
3
2
B.
3
C.
3
4
D.
3
2
Trang 3/4 - Mã đề thi 146
Câu 26: Giả sử
2
2
25
lim 3
2
x
x xm
x
−+
=
. Khi đó tập hợp các giá trị của
m
bằng
A. 2 B.
{ }
2
C.
D.
{
}
2
Câu 27: Trong không gian, nếu
,ab
hai đường thẳng chéo nhau thì số mặt phẳng qua
a
song song
với
b
A. 0 B. vô hạn C. 2 D. 1
Câu 28: Đạo hàm của hàm hàm số
2
cos 3
yx
=
bằng
A.
3sin 6x
B.
C.
sin 6x
D.
2
3sin 3x
Câu 29: Nếu hai hàm số
( ) ( )
,
y ux y vx= =
đạo hàm trên
( )
;ab
và
( )
0vx
với mọi
( )
;x ab
t
hàm số
(
)
(
)
ux
y
vx
=
cũng có đạo hàm trên
( )
;ab
A.
( )
(
)
( )
( )
'
'
'
ux u x
vx v x

=



B.
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
'
''ux u xvx uxv x
vx vx

=



C.
( )
( )
( ) ( )
( )
(
)
( )
'
2
''ux u xvx uxv x
vx v x

+
=



D.
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
'
2
''ux u xvx uxv x
vx v x

=



Câu 30: Cho cấp số nhân
( )
n
u
có công bội khác 0. Khi đó đẳng thức nào sau đây là đúng
A.
2021 2020 2022
.u uu=
B.
2
2021 2020 2022
.
u uu=
C.
2020 2022
2021
2
uu
u
+
=
D.
2022 2020 2021
.u uu=
Câu 31: Cho hình lập phương
.' ' ' 'ABCD A B C D
. Khi đó góc giữa hai đường thẳng
AC
''BD
bằng
A.
0
0
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
90
Câu 32: Trong không gian cho hai đường thẳng
12
,dd
vectơ chỉ phương lần lượt
12
,uu

. Giả sử
( )
0
12
, 120 .uu =

Khi đó góc tạo bởi hai đường thẳng
12
,dd
bằng
A.
0
120
B.
0
60
C.
0
30
D.
0
90
Câu 33: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
. Gọi
O
giao điểm của
,.AC BD
Giả sử
M
trung điểm
của đoạn
.AD
Khi góc giữa hai đường thẳng
SO
CM
bằng
A.
0
90
B.
0
0
C.
0
45
D.
0
60
Câu 34: Một chất điểm chuyển động phương trình
( )
2
23st t t=−+
(
t
tính bằng giây,
s
tính bằng
mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm
0
2t =
(giây) bằng
A.
5/
ms
B.
0/
ms
C.
3/ms
D.
2/ms
Câu 35: Cho hình hộp
.' ' ' 'ABCD A B C D
'AC
'AC
cắt nhau tại điểm
O
. Khi đó
A.
OA OC=
B.
'OB OD=
C.
OB OD=
D.
'OB OC
=
Câu 36: Xâu nhị phân độ dài 2022 thỏa mãn số kí tự 1 là số chẵn được gọi là một xâu tốt. Số xâu tốt là
A.
2022
2
-1 B.
2021
21
C.
2022
2
D.
2021
2
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABC D
đáy hình vuông cạnh
( )
,a SA ABCD
. Hai điểm
,MN
lần lượt
thay đổi trên hai cạnh
,
CB CD
. Giả sử
,.CM m CN n= =
Nếu hai mặt phẳng
( )
SAM
( )
SMN
vuông
góc với nhau thì
,mn
thỏa mãn hệ thức
A.
2
ma m an= +
B.
2
2ma m an= +
C.
2
ma m an= +
D.
2
m am an= +
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
4;1 , 4; 5 , 11;3AB C
. Số đường thẳng qua
C
và cách
đều hai điểm
,AB
A.
1
B. vô hạn C.
2
D.
0
Câu 39: Cho dãy số
(
) ( )
11
: 1, 1 2 , 1, 2, ...
n
n nn
uu u u n n
+
= =++ =
Khi đó
2022
u
bằng
A.
2022
2021.2
B.
2022
1 2021.2+
C.
2021
1 2020.2+
D.
2022
2022.2
Trang 4/4 - Mã đề thi 146
Câu 40: Tập hợp các giá trị của tham số
m
để phương trình
( )
2
43 0x x xm+ + −=
đúng hai nghiệm
phân biệt là
A.
B.
C.
[
)
3; 1−−
D.
[
)
1;
+∞
Câu 41: Giá trị của
(
)
2
42
42
lim 1
3
x
x
x
xx
−∞
+
−+
bằng
A.
2
B.
2
C.
4
D.
4
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABC D
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
,2
a SA a=
;
( )
.SA ABCD
Góc
giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
( )
ABCD
bằng
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
45
D.
0
90
Câu 43: Cho hàm số
2
cos sin 2y xm x= +
(
m
là tham số) đồ th
( )
.C
Tập hợp các giá trị của
m
để
tiếp tuyến của
( )
C
tại điểm với hoành độ
x
π
=
có hệ số góc bằng 2 là
A.
{ }
1
B.
{ }
2
C.
{ }
1
D.
1
Câu 44: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số
m
để bất đẳng thức
2
7cos 12sin 2 12sin 16cos 9 0
x x x xm + + +≥
đúng với mọi
x
A.
[ ]
45; 4
B.
(
]
; 45−∞
C.
[
)
4; +∞
D.
[
]
5; 4
Câu 45: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên hơn 2022. Khi đó xác suất (làm tròn đến chữ số thập phân
thứ 4 sau dấu phảy) để số đó chia hết cho 3 bằng
A.
0,333
B.
0,3335
C.
1
3
D.
0,3328
Câu 46: Tổng
0 4 8 2020
2022 2022 2022 2022
...CCC C++++
bằng
A.
2022
2
B.
2021
2
C.
2020
2
D.
2021
22
Câu 47:
333 3
333 3
213141 1
lim . . ...
213141 1
n
n
n
+∞

−−

+++ +

bằng
A.
2
3
B.
3
4
C.
3
2
D.
1
6
Câu 48: Giả sử
1
sin cos
2
αα
−=
. Khi đó
sin 2
α
bằng
A.
3
8
B.
3
8
C.
3
4
D.
3
4
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABC
0 00
, 120 , 60 , 90 .SA SB SC a ASB BSC CSA= = = = = =
Khi đó khoảng
cách giữa hai đường thẳng
SB
AC
bằng
A.
2
a
B.
2
4
a
C.
a
D.
2
2
a
Câu 50: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.' ' '
ABC A B C
AB a=
. Trên các cạnh bên
', ', 'AA BB CC
lần
lượt lấy các điểm
,,MNP
sao cho tam giác
MNP
điện tích bằng
2
3
2
a
. Khi đó góc giữa hai mặt
phẳng
( )
MNP
( )
ABC
bằng
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
0
D.
1
arccos
4
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Data
mamon made cautron dapan
TOAN11 146 1 B
TOAN11 146 2 D
TOAN11 146 3 D
TOAN11 146 4 B
TOAN11 146 5 A
TOAN11 146 6 A
TOAN11 146 7 C
TOAN11 146 8 D
TOAN11 146 9 D
TOAN11 146 10 A
TOAN11 146 11 A
TOAN11 146 12 D
TOAN11 146 13 D
TOAN11 146 14 B
TOAN11 146 15 B
TOAN11 146 16 C
TOAN11 146 17 C
TOAN11 146 18 A
TOAN11 146 19 C
TOAN11 146 20 C
TOAN11 146 21 A
TOAN11 146 22 A
TOAN11 146 23 B
TOAN11 146 24 D
TOAN11 146 25 A
TOAN11 146 26 B
TOAN11 146 27 D
TOAN11 146 28 B
TOAN11 146 29 D
TOAN11 146 30 B
TOAN11 146 31 D
TOAN11 146 32 B
TOAN11 146 33 A
TOAN11 146
34 D
TOAN11 146 35 B
TOAN11 146 36 D
TOAN11 146 37 A
TOAN11 146 38 C
TOAN11 146 39 B
TOAN11 146 40 C
TOAN11 146 41 A
TOAN11 146 42 C
TOAN11 146 43 A
TOAN11 146 44 C
TOAN11 146 45 C
TOAN11 146 46 C
TOAN11 146 47 A
TOAN11 146 48 C
TOAN11 146 49 B
TOAN11 146 50 A
Page 1
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI TỐT NGHIỆP - LẦN 1
(Đề thi có 04 trang) NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút;
(Không kể thời gian giao đề) Mã đề thi 146
Câu 1: Cho các số thực dương a, .
b Khi đó tập nghiệm của bất phương trình ax + b > 0 là A. a ;  − +∞  b   b   b   B. −  ;+∞ C. − ;+∞ D.  ;+∞ b         a   a   a
Câu 2: Tập xác định của hàm số y = tan x bằng A. π 
 \{kπ k ∈ } 
B.  \  + kk ∈ 2    C. π π   kπ k  + ∈
D.  \  + kπ k ∈ 2      2 
Câu 3: Gieo hai con súc sắc cân đối đồng chất (khả năng xuất hiện các mặt là như nhau). Khi đó số phần
tử của không gian mẫu bằng A. 37 B. 12 C. 6 D. 36
Câu 4: Cho hàm số y = f (x) liên tục và đồng biến trên [2021;2022] . Giả sử f ( ) 2021 = 4
− , f (2022) = 5 . Khi đó số nghiệm thực của phương trình f (x) = 0 trên [2021;2022] bằng A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 5: Trong không gian cho hai mặt phẳng (P),(Q). Giả sử a,b là hai đường thẳng lần lượt vuông góc
với (P),(Q) và (a b) 0
, = 60 . Khi đó góc giữa hai mặt phẳng (P),(Q) bằng A. 0 60 B. 0 30 C. 0 90 D. 0 120
Câu 6: Cho tứ diện ABCD M , N lần lượt là trung điểm của AB,C . D Khi đó
  
  
  
  
A. 2MN = AD + BC
B. 2MN = AD + CB
C. 2MN = DA + CB
D. 2MN = CA + BD   
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm M thỏa mãn OM = 5 j − 4i . Khi đó tọa độ điểm M bằng A. (4;5) B. (5; 4 − ) C. ( 4; − 5) D. ( 4; − 5 − )
Câu 8: Cho cấp số cộng có số hạng đầu tiên u và công sai d . Khi đó tổng n số hạng đầu tiên của cấp số 1 cộng bằng
A. n (u u
B. n(u + u
C. n (u + n −1 d
D. n (2u + n −1 d 1 ( ) ) 1 ( ) ) 1 n ) 1 ) 2 n 2 2 2 2
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ, cho elip ( ) : x y E +
= 1. Giả sử M ∈(E) và F , F là hai tiêu điểm 9 4 1 2
của elip (E). Khi đó MF + MF bằng 1 2 A. 3 B. 4 C. 2 5 D. 6
Câu 10: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên  . Khi đó đẳng thức nào sau đây là đúng
A. df (x) = f '(x) x
B. df (x) = f '(x)
C. df (x) = f '(x) + x
D. df (x) = f (x) x
Câu 11: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm cấp hai trên .
 Đẳng thức nào sau đây là đúng
A. f ''(x) = ( f '(x))' B. f ''(x) = 2 f '(x)
C. f (x) = ( f (x))2 ' '
D. f ' (x) = 2 f (x)
Câu 12: Trong không gian, nếu mặt phẳng (P) chứa hai đường thẳng a,b cắt nhau và cùng song song
với mặt phẳng (Q) thì hai mặt phẳng (P) và (Q) A. vuông góc B. cắt nhau C. trùng nhau D. song song
Trang 1/4 - Mã đề thi 146
Câu 13: Số các chỉnh hợp chập k của một tập hợp có n phần tử (1≤ k n) là A. n! B. n!
k (!n k)! C. n!
D. n(n − )
1 (n − 2)...(n k + ) 1 k!
Câu 14: Nếu q là hằng số thuộc  1 1 ;  −  thì lim( n q − ) 1 bằng 2 4    A. q −1 B. 1 − C. 2 − D. 0
Câu 15: Cho hàm số y = f (x) xác định trên khoảng ( 2;
− 3) và lim f (x) = 2022. Khi đó x 1 →
lim f (x) = 2022 bằng x 1− → A. 2022 − B. 2022 C. 2021 D. 1 2022
Câu 16: Tập hợp các giá trị của tham số m để bất phương trình 2
2x x m > 0 có nghiệm đúng với mọi x∈[ 1; − 2] là A. [ 3 − ; ] 1 B. ( 3 − ; ) 1 C. ( ; −∞ 3 − ) D. ( ; −∞ − ] 3
Câu 17: Đạo hàm của hàm số  π π
y = tan x trên ;  −  bằng 2 2    A. 1 − B. cot x C. 1 D. 1 − 2 sin x 2 cos x 2 cos x
Câu 18: Phương trình đường tròn tâm I ( 2; − )
1 và đi qua điểm A(1;3) là A. 2 2
x + y + 4x − 2y −8 = 0
B. (x − )2 + ( y − )2 2 1 =13
C. (x + )2 + ( y − )2 2 1 =12 D. 2 2
x + y − 4x − 2y −8 = 0
Câu 19: Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A'B 'C 'D ' có AB = 6,C 'D =10 . Khi đó khoảng cách giữa hai
đường thẳng AC B 'D ' bằng A. 136 B. 6 C. 8 D. 10
Câu 20: Đồ thị hàm số y = (m − ) 2 2 x − (m − )
1 x + 3 có bề lõm quay lên phía trên khi A. m >1 B. m ≥ 2 C. m > 2 D. m < 2
Câu 21: Cho tam thức bậc hai ( ) 2
f x = ax + bx + c thỏa mãn 2
b < 4ac,c > 0 . Khi đó
A. f (2022) > 0
B. f (2022) ≥ 0
C. f (2022) < 0
D. f (2022) ≤ 0
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng với mọi số thực a,b
A. a b a b
B. a + b > a + b
C. a < b a < b
D. a b a b
Câu 23: Giả sử phép thử T có không gian mẫu Ω là một tập hữu hạn và các kết quả của T là đồng khả
năng. Nếu A là biến cố liên quan đến phép thử T thì xác suất của biến cố A bằng n( A) n( A) n(Ω)
A. n( A)n(Ω) B. C. 1− D. n(Ω) n(Ω) n( A)
Câu 24: Cho a,b là các số thực bất kì. Khi đó cos(a b) bằng
A. cos asin b + sin a cosb
B. cos a cosb − sin asin b
C. cos a − cosb
D. cos a cosb + sin asin b
Câu 25: Cho cấp số nhân (u u = u = −
Khi đó u + u + u +... bằng n ) 2 : 2, . 1 4 27 1 2 3 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 − 2 4 2
Trang 2/4 - Mã đề thi 146 2 Câu 26: Giả sử 2x − 5 lim
x + m = 3. Khi đó tập hợp các giá trị của m bằng x→2 x − 2 A. 2 B. { } 2 C. D. { } 2 −
Câu 27: Trong không gian, nếu a,b là hai đường thẳng chéo nhau thì số mặt phẳng qua a và song song với b A. 0 B. vô hạn C. 2 D. 1
Câu 28: Đạo hàm của hàm hàm số 2
y = cos 3x bằng A. 3sin 6x B. 3 − sin 6x C. −sin 6x D. 2 3 − sin 3x
Câu 29: Nếu hai hàm số y = u (x), y = v(x) có đạo hàm trên ( ;
a b) và v(x) ≠ 0 với mọi x∈(a;b) thì u (x) hàm số y =
cũng có đạo hàm trên ( ; a b) và v(x)  u (x) ' '  u (x)
u (x) ' u '(x)v(x) −u(x)v'(x) A.   =  B.   = v    ( x)  ' v  (x) v  ( x) v  (x)
u (x) ' u '(x)v(x) + u(x)v'(x)
u (x) ' u '(x)v(x) −u(x)v'(x) C.   =  D.   = v    ( x)  2 v  (x) v  ( x) 2 v  (x)
Câu 30: Cho cấp số nhân (u có công bội khác 0. Khi đó đẳng thức nào sau đây là đúng n ) A. u + = u .u B. 2 u = u .u C. u u 2020 2022 u = D. u = u .u 2021 2020 2022 2021 2020 2022 2021 2 2022 2020 2021
Câu 31: Cho hình lập phương ABC .
D A'B 'C 'D ' . Khi đó góc giữa hai đường thẳng AC B 'D ' bằng A. 0 0 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 90  
Câu 32: Trong không gian cho hai đường thẳng d ,d có vectơ chỉ phương lần lượt là u ,u . Giả sử 1 2 1 2 (  u ,u ) 0
= 120 . Khi đó góc tạo bởi hai đường thẳng d ,d bằng 1 2 1 2 A. 0 120 B. 0 60 C. 0 30 D. 0 90
Câu 33: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Gọi O là giao điểm của AC, B .
D Giả sử M là trung điểm của đoạn A .
D Khi góc giữa hai đường thẳng SO CM bằng A. 0 90 B. 0 0 C. 0 45 D. 0 60
Câu 34: Một chất điểm chuyển động có phương trình s(t) 2
= t − 2t + 3 (t tính bằng giây, s tính bằng
mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 2 (giây) bằng 0
A. 5m / s
B. 0m / s
C. 3m / s
D. 2m / s
Câu 35: Cho hình hộp ABC .
D A'B 'C 'D ' có AC ' và A'C cắt nhau tại điểm O . Khi đó
A. OA = OC
B. OB ' = OD
C. OB = OD
D. OB ' = OC
Câu 36: Xâu nhị phân độ dài 2022 thỏa mãn số kí tự 1 là số chẵn được gọi là một xâu tốt. Số xâu tốt là A. 2022 2 -1 B. 2021 2 −1 C. 2022 2 D. 2021 2
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA ⊥ ( ABCD) . Hai điểm M , N lần lượt
thay đổi trên hai cạnh CB,CD . Giả sử CM = , m CN = .
n Nếu hai mặt phẳng (SAM ) và (SMN ) vuông góc với nhau thì ,
m n thỏa mãn hệ thức A. 2
ma = m + an B. 2
ma = 2m + an C. 2
ma = m + an D. 2
m = am + an
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ, cho ba điểm A(4; ) 1 , B( 4;
− 5),C (11;3). Số đường thẳng qua C và cách đều hai điểm , A B A. 1 B. vô hạn C. 2 D. 0
Câu 39: Cho dãy số (u ) :u =1,u = + + = Khi đó u bằng + u n 1 2n n n n n , 1,2,. . 1 1 ( ) 2022 A. 2022 2021.2 B. 2022 1+ 2021.2 C. 2021 1+ 2020.2 D. 2022 2022.2
Trang 3/4 - Mã đề thi 146
Câu 40: Tập hợp các giá trị của tham số m để phương trình ( 2
x + 4x + 3) x m = 0 có đúng hai nghiệm phân biệt là A. ( ; −∞ 3 − ) B. C. [ 3 − ;− ) 1 D. [ 1; − +∞) 2
Câu 41: Giá trị của (x − ) 4x + 2 lim 1 bằng 4 2 x→−∞ x x + 3 A. 2 − B. 2 C. 4 D. 4 −
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA = a 2 ; SA ⊥ ( ABCD). Góc
giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ( ABCD) bằng A. 0 30 B. 0 60 C. 0 45 D. 0 90 Câu 43: Cho hàm số 2
y = cos x + msin 2x ( m là tham số) có đồ thị là (C). Tập hợp các giá trị của m để
tiếp tuyến của (C) tại điểm với hoành độ x = π có hệ số góc bằng 2 là A. { } 1 B. { } 2 C. { } 1 − D. 1
Câu 44: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất đẳng thức 2
7cos x −12sin 2x −12sin x +16cos x + m + 9 ≥ 0 đúng với mọi x ∈ là A. [ 4 − 5;4] B. ( ; −∞ 45 − ] C. [4;+∞) D. [ 5; − 4]
Câu 45: Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên bé hơn 2022. Khi đó xác suất (làm tròn đến chữ số thập phân
thứ 4 sau dấu phảy) để số đó chia hết cho 3 bằng A. 0,333 B. 0,3335 C. 1 D. 0,3328 3 Câu 46: Tổng 0 4 8 2020 C + C + C + ...+ C bằng 2022 2022 2022 2022 A. 2022 2 B. 2021 2 C. 2020 2 D. 2021 2 − 2 3 3 3 3  − − − −  Câu 47: 2 1 3 1 4 1 n 1 lim  . . ...  bằng 3 3 3 3
n→+∞  2 +1 3 +1 4 +1 n +1 A. 2 B. 3 C. 3 D. 1 3 4 2 6 Câu 48: Giả sử 1
sinα − cosα = − . Khi đó sin 2α bằng 2 A. 3 B. 3 − C. 3 D. 3 − 8 8 4 4
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có = = =  0 =  0 =  0
SA SB SC a, ASB 120 , BSC 60 ,CSA = 90 . Khi đó khoảng
cách giữa hai đường thẳng SB AC bằng A. a B. a 2 C. a D. a 2 2 4 2
Câu 50: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A'B 'C ' và AB = a . Trên các cạnh bên AA', BB ',CC ' lần 2
lượt lấy các điểm M , N, P sao cho tam giác MNP có điện tích bằng a 3 . Khi đó góc giữa hai mặt 2
phẳng (MNP) và ( ABC) bằng A. 0 60 B. 0 30 C. 0 0 D. 1 arccos 4
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 146 Data mamon made cautron dapan TOAN11 146 1 B TOAN11 146 2 D TOAN11 146 3 D TOAN11 146 4 B TOAN11 146 5 A TOAN11 146 6 A TOAN11 146 7 C TOAN11 146 8 D TOAN11 146 9 D TOAN11 146 10 A TOAN11 146 11 A TOAN11 146 12 D TOAN11 146 13 D TOAN11 146 14 B TOAN11 146 15 B TOAN11 146 16 C TOAN11 146 17 C TOAN11 146 18 A TOAN11 146 19 C TOAN11 146 20 C TOAN11 146 21 A TOAN11 146 22 A TOAN11 146 23 B TOAN11 146 24 D TOAN11 146 25 A TOAN11 146 26 B TOAN11 146 27 D TOAN11 146 28 B TOAN11 146 29 D TOAN11 146 30 B TOAN11 146 31 D TOAN11 146 32 B TOAN11 146 33 A TOAN11 146 34 D TOAN11 146 35 B TOAN11 146 36 D TOAN11 146 37 A TOAN11 146 38 C TOAN11 146 39 B TOAN11 146 40 C TOAN11 146 41 A TOAN11 146 42 C TOAN11 146 43 A TOAN11 146 44 C TOAN11 146 45 C TOAN11 146 46 C TOAN11 146 47 A TOAN11 146 48 C TOAN11 146 49 B TOAN11 146 50 A Page 1
Document Outline

  • KSHK2_TOAN11_146
  • KSHK2_TOAN11_dapancacmade
    • Data