Câu 1.Cho hai điểm
1,3 , 1,1 .
A B
Tìm điểm
*
( ; ),M a b a
thuộc đường thẳng
: 2 1 0
d x y
sao cho tam giác
MAB
vuông tại
M
. Tính
2 3a b
.
A.
9
. B.
8
. C.
11
. D.
.
Câu 2.Tìm tập xác định
D
của hàm số
cot sin 5 cos .y x x x
A.
D \ , .
2
k k
B.
D \ 2 , .
2
k k
C.
D \ , .
k k
D.
D \ 2 , .
k k
Câu 3. Tìm
m
để phương trình
3sin 4cos 2x x m
có nghiệm?
A.
5 5
2 2
m
. B.
5
2
m
. C.
5
2
m
. D.
5 5
2 2
m
.
Câu 4.Lớp
12A
bạn nữ, lớp
12B
20
bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn hai bạn nữ lớp
12A
và 3 bạn nam lớp
12B
để tham gia đội xung kích của trường?
A.
239400
. B.
119700
. C.
718200
. D.
1436400
.
Câu 5.Với c chữ số
2,3,4,5,6
, thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số đôi một khác
nhau trong đó hai chữ số
3,6
không đứng cạnh nhau?
A.
120
B.
96
C.
48
D.
72
Câu 6.Xét phép chiếu song song lên mặt phẳng
P
theo phương
l
.Trong các sau mệnh đề nào đúng?
A. Hình chiếu song song của hai đường thẳng cắt nhau có thể song song với nhau.
B. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau có thể song song với nhau.
C. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau thì song song với nhau.
D. Các mệnh đề trên đều sai.
Câu 7.Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy
ABCD
là hình vuông cạnh bằng
a
SA ABCD
. Biết
2SA a
. Tính góc giữa
SC
ABCD
.
A.
45
. B.
30
. C.
60
. D.
75
.
Câu 8.
Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
.
A ABD
là hình chóp đều,
.AB AA a
Tính theo
a
khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
.A C
A.
11
.
2
a
B.
22
.
22
a
C.
22
.
11
a
D.
3 11
.
2
a
Câu 9.Các khoảng đồng biến của hàm số
4 2
8 4
y x x
A.
; 2
0;2
. B.
2;0
2;

.
C.
2;0
0;2
. D.
; 2
2;

.
Câu 10.Số điểm cực trị của hàm số
2 5
1 2
y x x
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
SỞ GD & ĐT THANH HÓA
TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA
(Đề thi gồm 07 trang)
ĐỀ KSCL ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 01.
NĂM HỌC 2018 – 2019
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề
135
Câu 11.Cho hàm số
f x
đạo hàm là
f x
. Đồ thị của hàm số
y f x
được cho như nh vẽ
bên. Biết rằng
0 1 2 3 5 4
f f f f f
. Tìm giá trị nhỏ nhất
m
giá trị lớn nhất
M
của
f x
trên đoạn
0;5 ?
A.
5 , 3 .
m f M f
B.
5 , 1 .
m f M f
C.
0 , 3 .
m f M f
D.
1 , 3 .
m f M f
Câu 12.Cho hàm số
5
2 3
x
y
x
.Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
5
2
y
. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
5
2
y
.
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
1x
Câu 13.Đường cong trong hình n d ư i đồ thị của một hàm
số
trong bốn hàm số được liệt
ở bốn phương án A, B, C, D
dưới
đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào
?
A.
3
3 1y x x
. B.
3 2
3 1
y x x
. C.
3 2
3 3 1y x x x
. D.
3 2
3 1
y x x
.
Câu 14. Cho hàm số
3 2
0
y ax bx cx d a
có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định
đúng về dấu của
a
,
b
,
c
,
d
?
A.
0
a
,
0
b
,
0
d
,
0
c
. B.
0
a
,
0
c b
,
0
d
.
C.
0, 0, 0, 0.
a b c d
D.
0
a
,
0
b
,
0
c
,
0
d
.
x
y
O
1
1
2
Câu 15.Hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trùng phương
( )y f x
. Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên
m
để phương trình
2 ( )
f x m
có 6 nghiệm thực phân biệt?
A.
5
B.
6
C.
7
D.
3
Câu 16.Tìm tập xác định của hàm số
1
2
5
9 1
y x
.
A.
1 1
; ;
3 3
D
 
. B.
1 1
; ;
3 3
D
 
.
C.
1 1
;
3 3
D
. D.
1
\
3
D
.
Câu 17.Cho hai số thực dương
,a b
. Rút gọn biểu thức
1 1
3 3
6 6
a b b a
A
a b
ta thu được
.
m n
A a b
. Tích của
.m n
là?
A.
1
8
B.
1
21
C.
1
9
D.
1
18
Câu 18. Cho các số thực dương
a
,
b
thỏa mãn
3
log
a x
,
3
log
b y
. Tính
4 5
3
log 3
P a b
.
A.
4 5
3
P x y
B.
4 5
3
P x y
C.
60P xy
D.
1 4 5P x y
Câu 19.Cho
9 4 2
log 5 ; log 7 ; log 3
a b c
. Biết
24
log 175
mb nac
pc q
. Tính
2 3 4A m n p q
.
A.
27
. B.
25
. C.
23
. D.
29
.
Câu 20.Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với đáy. Tam giác
ABC
vuông cân tại
B
, biết
2 2SA AC a
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
4 2
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
2 2
3
a
. D.
3
4
3
a
.
Câu 21.Cho hình chóp
.
S ABCD
có thể tích
V
. Gọi
M
lần lượt là trung điểm của
SA
, N
là điểm nằm trên
MC
sao cho
1
4
CN CM
. Thể tích của khối chóp
.
N ABCD
A.
. B.
. C.
. D.
12
V
.
Câu 22.Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật, tam giác
SAB
là tam giác đều cạnh a
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Mặt phẳng
( )SAC
( )SCD
tạo với đáy lần lượt các góc
0
60
0
30
. Thể tích khối chóp
.
S ABCD
là?
A.
3
3 3
12
a
. B.
3
4 3
8
a
. C.
3
3
36
a
. D.
3
5 3
36
a
.
Câu 23. Cho mặt cầu có diện tích bằng
2
16
a
. Khi đó, bán kính mặt cầu bằng
A.
2 2a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
2
2
a
.
Câu 24. Cho hình lập phương cạnh . Gọi là trung điểm của , thuộc
cạnh thỏa . Mặt phẳng chia khối lập phương thành hai khối, gọi là khối
chứa điểm . Thể tích của khối theo là ?
A.
3
53
137
a
. B.
3
55
144
a
. C.
3
47
154
a
2a
. D.
3
65
113
a
.
Câu 25. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để đồ thị hàm số
2
2 2h x f x f x m
đúng
3
điểm
cực trị.
A.
1.
m
B.
1.
m
C.
2.
m
D.
2.
m
Câu 26. Cho hai phương trình:
2
3 5 0
x x
2
5 3 1 0
x x
. Tính tổng tất cả các nghiệm của
hai phương trình đã cho.
A.
17
5
B.
12
5
C.
13
3
D.
17
3
Câu 27.Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình:
2
2 1 0
x x
.
A.
1;2
S
B.
1;1
S
C.
;1
S

D.
;2
S 
Câu 28. Cho cấp số cộng
n
u
biết:
5 3
n
u n
.Số hạng đầu
1
u
và công sai
d
của cấp số cộng đó là:
A.
1
5, 3
u d
B.
1
2, 3
u d
C.
1
2, 5
u d
D.
1
8, 5
u d
Câu 29.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.Phép tịnh tiến theo véc tơ khác
0
biến một điểm thành một đường thẳng.
B.Phép đối xứng tâm là một phép dời hình.
C.Phép quay biến một đường thẳng thành một đường tròn
D.Phép đối xứng trục biến mọi điểm thành chính nó.
Câu 30.Hàm số
4 2
4 3 5
y x x
có bao nhiêu điểm cực tiểu:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 31.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
1
y x
x
trên đoạn
1;3
A.
8
3
B.
0
C.
10
3
D.
7
3
. ' ' ' 'ABCD A B C D
a
M
BC
N
CD
1
3
CN
CD
( ' )A M N
( )H
A
( )H
a
Câu 32.Cho hàm số
3
3y x x
có đồ thị
C
.Hệ số góc
k
của tiếp tuyến với đồ thị
C
tại điểm có
tung độ bằng
4
là:
A.
0
k
B.
2
k
C.
6
k
D.
9
k
Câu 33.Cho hai hàm số
1
2 1
x
y
x
có đồ thị
C
và đường thẳng
: 2
d y x
. Số giao điểm của đồ
thị
C
và đường thẳng
d
là:
A.
0
B.
1
C.
2
D.
3
Câu 34.Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.Tứ diện là một hình đa diện
B. Mỗi cạnh của hình đa diện là cạnh chung của ít nhất hai mặt.
C. Hình chóp có số cạnh bên bằng số cạnh đáy.
D. Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đề là hình thang.
Câu 35.Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2
3
a
, khoảng cách giữa hai đáy của lăng trụ bằng
6a
. Thể tích
V
của khối lăng trụ bằng:
A.
3
3 2
V a
B.
3
2
V a
C.
3
2
3
a
V
D.
3
3 2
4
a
V
Câu 36.Cho tam giác
ABC
, biết
2;3 , 4;1 , 1; 2
A B C
. Đường cao hạ từ đỉnh
A
của tam giác có
phương trình:
A.
5 0
x y
B.
2 4 0
x y
C.
5 0
x y
D.
1 0
x y
Câu 37.Cho các hàm số:
sin 2y x
,
cosy x
,
tany x
,
coty x
. Có bao nhiêu hàm số tuần hoàn với
chu kỳ
T
.
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 38.Cho hàm số:
2
2
2 2 1
2
1
1
x khi x
y f x
x a
khi x
x
. Giá trị của
a
để hàm số liên tục tại
0
1
x
là:
A.
1
B.
2
C.
3
D.
4
Câu 39.Cho hàm số
2
1 2
y x x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng
A. Hàm số nghịch biến trên
1
;1
3
B. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó
C. Hàm số có một cực trị D. Hàm số đồng biến trên khoảng
0;

Câu 40. Cho hàm số
2
1
x
y
x
.Hãy chọn khẳng định đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
1y
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
3
y
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
2
x
Câu 41. Cho hàm số
3
3 2y x x
có đồ thị
C
. Tiếp tuyến của đồ thị
C
tại giao điểm của đồ thị
C
với trục tung có phương trình:
A.
3 2 0
x y
B.
3 2 0
x y
C.
3 2 0
x y
D.
3 2
y x
Câu 42. Cho lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
có diện tích đáy bằng
2
3
4
a
. Mặt phẳng
'
A BC
hợp với mặt phẳng đáy
ABC
một góc
0
60
. Tính thể tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
3 3
8
a
V
B.
3
3
8
a
V
C.
3
5 3
12
a
V
D.
3
3 2
8
a
V
Câu 43. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Mọi hình lăng trụ luôn có mặt cầu ngoại tiếp
B. Mọi hình chóp luôn có mặt cầu ngoại tiếp
C. Mọi hình lăng trụ đứng luôn có mặt cầu ngoại tiếp
D. Mọi hình tứ diện luôn có mặt cầu ngoại tiếp
Câu 44.Cho tam giác
ABC
đều cạnh
a
. Một điểm
M
thuộc miền trong tam giác
ABC
. Tính tổng
khoảng cách từ điểm
M
đến ba cạnh của tam giác.
A.
2
3
a
B.
3
2
a
C.
2a
D.
3 2a
Câu 45.Biết hàm số
3 2
1
2 3 2 2019
3
y x m x m x
nghịch biến trên một đoạn có độ dài bằng
11
khi
m
nhận các giá trị
1 2
,m m
. Tính tổng
1 2
T m m
.
A.
13
2
T
B.
6
T
C.
7
T
D.
9
T
Câu 46.Cho hàm số
2
3
5 6 12
4 3 1
x x
y
x x
có đồ thị
C
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Đồ thị
C
của hàm số không có tiệm cận
B. Đồ thị
C
của hàm số chỉ có một tiệm cận ngang
0
y
C. Đồ thị
C
của hàm số có một tiệm cận ngang
0
y
và hai tiệm cận đứng
1
1;
2
x x
D. Đồ thị
C
của hàm số chỉ có một tiệm cận ngang
0
y
và một tiện cận đứng
1x
Câu 47.Cho hàm số
1
1
x
y
x
có đồ thị
C
. Hai đường tiệm cận của
C
cắt nhau tại
I
. Đường
thẳng
2
y x b
cắt đồ thị
C
tại hai điểm phân biệt
,A B
. Biết
0
b
và diện tích của tam giác
IAB
bằng
15
4
. Tìm
b
.
A.
4
b
B.
3
b
C.
2
b
D.
1
b
Câu 48.Cho lăng trụ tam giác
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
. Hình chiếu của
điểm
'A
trên mặt phẳng
ABC
trùng vào trọng tâm
G
của tam giác
ABC
. Biết tam giác
' 'A BB
diện tích bằng
2
2 3
3
a
. Tính thể tích khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
6 2
7
a
B.
3
3 7
8
a
C.
3
3 5
8
a
D.
3
3 3
8
a
Câu 49. Một miếng giấy hình tam giác
ABC
diện tích
S
I
trung điểm
BC
O
trung điểm
của
AI
. Cắt miếng giấy theo một đường thẳng qua
O
, đường thẳng y đi qua
,M N
lần lượt trên các
cạnh
,AB AC
. Khi đó diện tích miếng giấy chứa điểm
A
diện tích thuộc đoạn
;
mS nS
. Tính
1 1
T
m n
A.
7
12
B.
C.
7
T
D.
12
7
Câu 50. bao nhiêu số nguyên
m
để phương trình
2 2
3 2 3 0
x x m m
4
nghiệm
phân biệt.
A.
7
12
B.
C.
7
T
D.
12
7
--------------------------- Hết ---------------------------

Preview text:

SỞ GD & ĐT THANH HÓA
ĐỀ KSCL ÔN THI THPT QUỐC GIA LẦN 01. TRƯỜNG THPT THIỆU HÓA NĂM HỌC 2018 – 2019 (Đề thi gồm 07 trang) MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề 135
Câu 1.Cho hai điểm A 1  ,3, B 1,  1 . Tìm điểm * M ( ; a )
b , a   thuộc đường thẳng d : 2x y 1  0
sao cho tam giác MAB vuông tại M . Tính 2a  3b . A. 9 . B. 8 . C.11. D.13 .
Câu 2.Tìm tập xác định D của hàm số y  cot x  sin 5x  cos . x    
A. D   \   k , k  . B. D   \   k2 , k  .  2   2 
C. D   \ k , k    .
D. D   \ k2 , k    .
Câu 3. Tìm m để phương trình 3sin x  4 cos x  2m có nghiệm? 5 5 5 5 5 5 A.   m  . B. m   . C. m  . D.   m  . 2 2 2 2 2 2
Câu 4.Lớp 12A có 15 bạn nữ, lớp 12B có 20 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn hai bạn nữ lớp 12A
và 3 bạn nam lớp 12B để tham gia đội xung kích của trường? A. 239400 . B. 119700 . C. 718200 . D. 1436400 .
Câu 5.Với các chữ số 2, 3, 4, 5, 6 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số đôi một khác
nhau trong đó hai chữ số 3, 6 không đứng cạnh nhau? A. 120 B. 96 C. 48 D. 72
Câu 6.Xét phép chiếu song song lên mặt phẳng  P theo phương l .Trong các sau mệnh đề nào đúng?
A. Hình chiếu song song của hai đường thẳng cắt nhau có thể song song với nhau.
B. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau có thể song song với nhau.
C. Hình chiếu song song của hai đường thẳng chéo nhau thì song song với nhau.
D. Các mệnh đề trên đều sai.
Câu 7.Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a SA   ABCD . Biết
SA a 2 . Tính góc giữa SC và  ABCD . A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 75 .
Câu 8.Cho hình hộp AB . CD AB CD
  có A .ABD là hình chóp đều, AB AA  . a Tính theo a
khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và AC . a 11 a 22 a 22 3a 11 A. . B. . C. . D. . 2 22 11 2
Câu 9.Các khoảng đồng biến của hàm số 4 2
y x  8x  4 là A.  ;
 2 và 0; 2 . B.  2
 ; 0 và 2;  . C.  2  ; 0 và 0; 2 . D.  ;  2   và 2;  . 2 5
Câu 10.Số điểm cực trị của hàm số y   x   1  x  2 là A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 11.Cho hàm số f x có đạo hàm là f  x . Đồ thị của hàm số y f  x được cho như hình vẽ
bên. Biết rằng f 0  f  
1  2 f 3  f 5  f 4 . Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M
của f x trên đoạn 0;5?
A. m f 5, M f 3.
B. m f 5, M f   1 .
C. m f 0, M f 3.
D. m f  
1 , M f 3. 5x
Câu 12.Cho hàm số y
.Khẳng định nào sau đây đúng? 2x  3 5 5
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y
. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y  . 2 2
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  1
Câu 13.Đường cong trong hình bên d ư ớ i là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt
kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 2 1 x O 1 A. 3
y x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1. Câu 14. Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d a  0 có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Chọn khẳng định
đúng về dấu của a , b , c , d ?
A. a  0 , b  0 , d  0 , c  0 . B. a  0 , c  0  b , d  0 .
C. a  0, b  0, c  0, d  0. D. a  0 , b  0 , c  0 , d  0 .
Câu 15.Hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trùng phương y f (x) . Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên m để phương trình 2 f (x)  m có 6 nghiệm thực phân biệt? A. 5 B. 6 C. 7 D. 3 1
Câu 16.Tìm tập xác định của hàm số y   2 x  5 9 1 .  1  1   1   1  A. D  ;   ;      . B. D  ;    ;      .  3 3   3   3   1 1   1  C. D   ;   .
D. D   \   .  3 3   3 1 1 3 3 a b b a
Câu 17.Cho hai số thực dương a, b . Rút gọn biểu thức A  ta thu được 6 6 a b m  . n A a b . Tích của . m n là? 1 1 1 1 A. B. C. D. 8 21 9 18
Câu 18. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log a x , log b y . Tính P  log  4 5 3a b . 3  3 3 A. 4 5 P  3x y B. 4 5
P  3  x y C. P  60xy D. P  1 4x  5y mb nac Câu 19.Cho log 5  ; a log 7  ;
b log 3  c . Biết log 175 
. Tính A m  2n  3 p  4q . 9 4 2 24 pc q A. 27 . B. 25 . C. 23 . D. 29 .
Câu 20.Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với đáy. Tam giác ABC vuông cân tại B , biết
SA AC  2 2a . Tính thể tích khối chóp S.ABC . 4 2 4 2 2 4 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 3
Câu 21.Cho hình chóp S.ABCD có thể tích V . Gọi M lần lượt là trung điểm của SA , N  1 
là điểm nằm trên MC sao cho CN
CM . Thể tích của khối chóp N.ABCD là 4 V V V V A. . B. . C. . D. . 6 8 4 12
Câu 22.Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, tam giác SAB là tam giác đều cạnh a
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Mặt phẳng (SAC) và (SCD) tạo với đáy lần lượt các góc 0 60 và 0
30 . Thể tích khối chóp . S ABCD là? 3 3a 3 3 4a 3 3 a 3 3 5a 3 A. . B. . C. . D. . 12 8 36 36
Câu 23. Cho mặt cầu có diện tích bằng 2
16 a . Khi đó, bán kính mặt cầu bằng a 2 A. 2 2a . B. 2a . C. 2a . D. . 2
Câu 24. Cho hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' cạnh a . Gọi M là trung điểm của BC , N thuộc CN 1 cạnh CD thỏa 
. Mặt phẳng ( A ' M N ) chia khối lập phương thành hai khối, gọi (H ) là khối CD 3
chứa điểm A . Thể tích của khối (H ) theo a là ? 3 53a 3 55a 3 47a 3 65a A. . B. . C. 2a . D. . 137 144 154 113
Câu 25. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số h x 2
f x  2 f x  2m có đúng 3 điểm cực trị. A. m  1. B. m  1. C. m  2. D. m  2.
Câu 26. Cho hai phương trình: 2
x  3x  5  0 và 2
5x  3x 1  0 . Tính tổng tất cả các nghiệm của hai phương trình đã cho. 17 12 13 17 A. B. C. D. 5 5 3 3
Câu 27.Tìm tập nghiệm S của bất phương trình:  x   2 2 x 1  0 .
A. S  1; 2 B. S  1 
;1 C. S    ;1 D. S   ;  2
Câu 28. Cho cấp số cộng u biết: u  5n  3 .Số hạng đầu u và công sai d của cấp số cộng đó là: n n 1
A. u  5, d  3
 B. u  2, d  3
 C. u  2, d  5 D. u  8, d  5 1 1 1 1
Câu 29.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 
A.Phép tịnh tiến theo véc tơ khác 0 biến một điểm thành một đường thẳng.
B.Phép đối xứng tâm là một phép dời hình.
C.Phép quay biến một đường thẳng thành một đường tròn
D.Phép đối xứng trục biến mọi điểm thành chính nó. Câu 30.Hàm số 4 2 y  4
x  3x  5 có bao nhiêu điểm cực tiểu: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 1
Câu 31.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x  trên đoạn 1;  3 x 8 10 7 A. B. 0 C. D. 3 3 3 Câu 32.Cho hàm số 3
y x  3x có đồ thị C  .Hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị C  tại điểm có tung độ bằng 4 là:
A. k  0 B. k  2
 C. k  6 D. k  9 x 1
Câu 33.Cho hai hàm số y
có đồ thị C  và đường thẳng d  : y  x  2 . Số giao điểm của đồ 2x 1
thị C  và đường thẳng d  là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 34.Mệnh đề nào sau đây là sai?
A.Tứ diện là một hình đa diện
B. Mỗi cạnh của hình đa diện là cạnh chung của ít nhất hai mặt.
C. Hình chóp có số cạnh bên bằng số cạnh đáy.
D. Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đề là hình thang.
Câu 35.Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 a
3 , khoảng cách giữa hai đáy của lăng trụ bằng
a 6 . Thể tích V của khối lăng trụ bằng: 3 a 2 3 3a 2 A. 3 V  3a 2 B. 3 V a 2 C. V  D. V  3 4
Câu 36.Cho tam giác ABC , biết A 2  ;3, B 4  ;1 ,C 1; 2
  . Đường cao hạ từ đỉnh A của tam giác có phương trình:
A. x y  5  0 B. x  2 y  4  0 C. x y  5  0 D. x y 1  0
Câu 37.Cho các hàm số: y  sin 2x , y  cos x , y  tan x , y  cot x . Có bao nhiêu hàm số tuần hoàn với chu kỳ T   . A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 2
2x  2 khi x  1 
Câu 38.Cho hàm số: y f x  2x a
. Giá trị của a để hàm số liên tục tại x  1là: 0 khi x  1  2  x 1 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 39.Cho hàm số y x x  2
1  2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng  1 
A. Hàm số nghịch biến trên ;1 
 B. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó  3 
C. Hàm số có một cực trị D. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;  x
Câu 40. Cho hàm số y
 2 .Hãy chọn khẳng định đúng? x 1
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y  1 B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y  3
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  2 Câu 41. Cho hàm số 3
y x  3x  2 có đồ thị C  . Tiếp tuyến của đồ thị C  tại giao điểm của đồ thị
C  với trục tung có phương trình:
A. 3x y  2  0 B. 3x y  2  0 C. 3x y  2  0 D. y  3  x  2 2 a 3
Câu 42. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A' B 'C ' có diện tích đáy bằng
. Mặt phẳng  A' BC  4
hợp với mặt phẳng đáy  ABC  một góc 0
60 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' . 3 3a 3 3 a 3 3 5a 3 3 3a 2 A. V  B. V  C. V  D. V  8 8 12 8
Câu 43. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Mọi hình lăng trụ luôn có mặt cầu ngoại tiếp
B. Mọi hình chóp luôn có mặt cầu ngoại tiếp
C. Mọi hình lăng trụ đứng luôn có mặt cầu ngoại tiếp
D. Mọi hình tứ diện luôn có mặt cầu ngoại tiếp
Câu 44.Cho tam giác ABC đều cạnh a . Một điểm M thuộc miền trong tam giác ABC . Tính tổng
khoảng cách từ điểm M đến ba cạnh của tam giác. a 2 a 3 A. B. C. a 2 D. 3a 2 3 2 1 Câu 45.Biết hàm số 3 y
x  m  2 2
x  3m  2 x  2019 nghịch biến trên một đoạn có độ dài bằng 3
11 khi m nhận các giá trị m , m . Tính tổng T m m . 1 2 1 2 13 A. T
B. T  6 C. T  7 D. T  9 2 2
5 x  6  x 12
Câu 46.Cho hàm số y
có đồ thị C  . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 4x  3x 1
A. Đồ thị C  của hàm số không có tiệm cận
B. Đồ thị C  của hàm số chỉ có một tiệm cận ngang y  0 1
C. Đồ thị C  của hàm số có một tiệm cận ngang y  0 và hai tiệm cận đứng x  1; x   2
D. Đồ thị C  của hàm số chỉ có một tiệm cận ngang y  0 và một tiện cận đứng x  1 x 1
Câu 47.Cho hàm số y
có đồ thị C  . Hai đường tiệm cận của C  cắt nhau tại I . Đường x 1
thẳng y  2x b cắt đồ thị C  tại hai điểm phân biệt ,
A B . Biết b  0 và diện tích của tam giác IAB 15 bằng . Tìm b . 4 A. b  4  B. b  3  C. b  2  D. b  1 
Câu 48.Cho lăng trụ tam giác ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu của
điểm A ' trên mặt phẳng  ABC  trùng vào trọng tâm G của tam giác ABC . Biết tam giác A' BB ' có 2 2a 3 diện tích bằng
. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' . 3 3 6a 2 3 3a 7 3 3a 5 3 3a 3 A. B. C. D. 7 8 8 8
Câu 49. Một miếng giấy hình tam giác ABC diện tích S I là trung điểm BC O là trung điểm
của AI . Cắt miếng giấy theo một đường thẳng qua O , đường thẳng này đi qua M , N lần lượt trên các
cạnh AB, AC . Khi đó diện tích miếng giấy chứa điểm A có diện tích thuộc đoạn mS; nS  . Tính 1 1 T   m n 7 12 A. B. 12 C. T  7 D. 12 7
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 2 x x   2
3  2  m m  3  0 có 4 nghiệm phân biệt. 7 12 A. B. 12 C. T  7 D. 12 7
--------------------------- Hết ---------------------------