Đề KTCL ôn thi THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Đội Cấn – Vĩnh Phúc lần 1

Đề KTCL ôn thi THPT Quốc gia 2019 môn Toán trường THPT Đội Cấn – Vĩnh Phúc lần 1 mã đề 357 gồm 6 trang với 50 câu hỏi và bài toán trắc nghiệm khách quan

Trang 1/6 - Mã đề thi 357
ĐỀ KTCL ÔN THI THPT QUỐC GIA
LẦN 1 - Năm học: 2018-2019
MÔN:TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút; Không kể thời gian giao đề
---------------------
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
357
Họ, tên thí sinh:.................................................................................. Lớp: .............................
Câu 1: Hnh chp
.S ABC
c đy
ABC
l tam gic vuông ti
A
, cnh
AB a
,
2BC a
, chiều cao
6SA a
. Th tích khi chp l
A.
3
6
3
a
V
. B.
3
26Va
. C.
. D.
.
Câu 2: Cho hai đường thẳng song song
12
,dd
. Trên
1
d
c 6 đim phân biệt được mu đỏ, trên
2
d
c 4 đim phân biệt được tô mu xanh. Xét tất cả cc tam gic được to thnh khi ni cc đim đ với
nhau. Chọn ngẫu nhiên một tam gic, khi đ xc suất đ thu được tam gic c hai đỉnh mu đỏ l:
A.
3
8
. B.
5
8
. C.
5
9
. D.
2
9
.
Câu 3: Cho hm s
4 2 2
22y x mx m
. Tm
m
đ hm s c 3 đim cực trị v cc đim cực trị
của đồ thị hm s l ba đỉnh của một tam gic vuông?
A.
1.m 
B.
2.m 
C.
1.m
D.
2.m
Câu 4: Cho dãy s
u
n
với
3.
n
u
n
Khi đ s hng
21
u
n
bằng
A.
1
3 .3
nn
B.
21
31
n
C.
2
31
n
D.
2
3 .3 1
n
Câu 5: Hnh đa diện trong hnh vẽ
bên c bao nhiêu mặt ?
A. 12. B. 8. C. 11. D. 10.
Câu 6: Phương trnh
2
33
4
33
xx
xx

c bao nhiêu nghiệm ?
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trnh
21
12
xx
xx


l:
A.
1
1; (2; )
2



B.
1
( ; 1) ;2
2




C.
1
( ; 1) ;2
2



D.
1
;
2



Câu 8: Tm tất cả gi trị của m đ hm s
3 2 2
1
11
3
y x mx m m x
đt cực đi ti
1x
.
A.
1m 
B.
2m 
C.
2m
D.
1m
Câu 9: Tm cc khoảng đồng biến của hm s
42
23y x x
A.
1;0
v
1; 
. B.
0;
. C.
;1
v
0;1
. D.
;0
.
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
T
RƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
---------------------
Trang 2/6 - Mã đề thi 357
Câu 10: Đồ thị bên l đồ thị của hm s no?
x
y
Hide Luoi (lon)
Hide Luoi
vuong
1
O
1
A.
1
1
x
y
x
B.
22x
y
x
C.
1x
y
x
D.
1x
y
x
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho đường tròn
22
: 2 4 2 0.C x y x y
Gọi
'C
l ảnh
của
C
qua phép vị tự tâm
O
tỉ s
2k 
. Khi đ diện tích của hnh tròn
'C
l:
A.
7
B.
4 7.
C.
28
D.
2
28
Câu 12: Cho
ABC c trung tuyến AM, tm khẳng định đúng:
A.
2AM AB BM
B.
1
()
2
AM AB AC
C.
1
()
2
AM AB AC
D.
1
()
2
AM AB AC
Câu 13: Gi trị lớn nhất v gi trị nhỏ nhất của hm s
2
2x x 2
y
2x

trên đon
2;1
lần lượt bằng:
A. 2 v 0 B. 0 v -2 C. 1 v -1 D. 1 v -2
Câu 14: Cho khi chp S.ABCD c đy ABCD l hnh vuông cnh a, cnh SA vuông gc với mặt
phẳng (ABCD). Biết SB =
3a
. Th tích khi chp S.ABCD l
A.
3
2
3
a
V
B.
3
2
V
C.
3
2
3
a
V
D.
3
2
2
a
V
Câu 15: Đường thẳng
:4d y x
cắt đồ thị hm s
32
2 3 4y x mx m x
ti 3 đim phân biệt
0;4 ,AB
v
C
sao cho diện tích tam gic
MBC
bằng 4, với
1;3 .M
Tm tất cả cc gi trị của
m
thỏa mãn yêu cầu bi ton.
A.
3.m
B.
2m
hoặc
3.m
C.
2m 
hoặc
3.m 
D.
2m 
hoặc
3.m
Câu 16: Hm s
32
3 9 4y x x x
đt cực trị ti
1
x
v
2
x
th tích cc gi trị cực trị bằng
A.
302.
B.
207.
C.
25.
D.
82.
Câu 17: Cho 4 s a; b; c; d khc không thỏa mãn
ab
v
cd
. Kết quả no sau đây đúng?
A.
11
ba
B. ac < bd C.
a d b c
D.
a c b d
Câu 18: Xc định cc hệ s a, b, c đ đồ thị hm s :
42
y ax bx c
, biết đim A(1; 4),
B(0;3) l cc đim cực trị của đồ thị hm s
A.
1; 0; 3a b c
B.
1
; 3; 3
4
a b c
C.
1; 3; 3a b c
D.
1; 2; 3a b c
Câu 19: Cho hnh chp
.S ABCD
c
SA ABCD
v đy
ABCD
l hnh vuông tâm O; Gọi I l trung
đim của SC; Xét cc khẳng định sau:
1.
.OI A BCD
2.
.BD SC
3.
SAC
l mặt phẳng trung trực của đon BD
Trang 3/6 - Mã đề thi 357
4.
.SB SC SD
Trong bn khẳng định trên, s khẳng định sai l:
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 20: Khi tăng độ di tất cả cc cnh của một khi hộp chữ nhật lên gấp 3 th th tích khi hộp
tương ứng sẽ:
A. tăng 6 lần. B. tăng 18 lần. C. tăng 9 lần. D. tăng 27 lần.
Câu 21: Gi trị nhỏ nhất của hm s
2
2
y x 1 2
x
trên khoảng
0;
A. Không tồn ti B. -3 C.
12
D. 0
Câu 22: Một cửa hng bn lẻ bn 2500 ci ti vi mỗi năm. Chi phí gửi trong kho l10$ một ci mỗi năm. Đ
đặt hng chi phí c định cho mỗi lần đặt l 20$ cộng thêm 9$ mỗi ci. Cửa hng nên đặt hng bao nhiêu lần
trong mỗi năm v mỗi lần bao nhiêu ci đ chi phí hng tồn kho l nhỏ nhất ?
A. Đặt hng 25 lần, mỗi lần 100 ci ti vi. B. Đặt hng 20 lần, mỗi lần 100 ci ti vi.
C. Đặt hng 20 lần, mỗi lần 90 ci ti vi. D. Đặt hng 25 lần, mỗi lần 90 ci ti vi.
Câu 23: S cc đường tiệm cận đứng của đồ thị hm s
2
32
1
x
y
x

l:
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 24: Cho hm s
32
69y x x x
c đồ thị như Hnh 1. Khi đ đồ thị Hnh 2 l của hm s no
dưới đây?
x
y
4
3
O
1
x
y
-1
4
3
O
1
Hình 1 Hình 2
A.
32
6 9 .y x x x
B.
32
6 9 .y x x x
C.
3
2
6 9 .y x x x
D.
32
6 9 .y x x x
Câu 25: Cho hm s
x1
y.
x1
Khẳng định no sau đây l khẳng định đúng?
A. Hm s nghịch biến trên .
B. Hm s nghịch biến trên cc khoảng
( ;1)
v
(1; )
.
C. Hm s nghịch biến trên
\1
.
D. Hm s đồng biến trên khoảng
( ;1)
v nghịch biến trên khoảng
(1; )
.
Câu 26: Gi trị của
2
3
lim
3
x
x
x

bằng :
A.

B.
1
C.

D.
1
Câu 27: Hm s
43
45y x x
A. Nhận đim
3x
lm đim cực tiu B. Nhận đim
0x
lm đim cực tiu
C. Nhận đim
0x
lm đim cực đi D. Nhận đim
3x
lm đim cực đi
Câu 28: Cho khi chp
.S ABC
c đy
ABC
l tam gic cân ti
A
với
2BC a
,
0
120BAC
, biết
SA ABC
v mặt
SBC
hợp với đy một gc
0
45
. Tính th tích khi chp
.S ABC
.
Trang 4/6 - Mã đề thi 357
A.
3
2
a
B.
3
2a
C.
3
9
a
D.
3
3
a
Câu 29: Cho hm s
42
23y x x
c gi trị cực đi v gi trị cực tiu lần lượt l
12
,.yy
Khi đ:
A.

12
12yy
B.

12
3 15yy
C.

12
25yy
D.

21
23yy
Câu 30: Cho hnh chp
.S ABCD
c đy
ABCD
l hnh chữ nhật c
AB a
,
5AC a
. Hai mặt bên
SAB
v
SAD
cùng vuông gc với đy, cnh bên
SB
to với đy một gc bằng
60
. Tính theo a
th tích của khi chp
.S ABCD
.
A.
3
42a
. B.
3
2a
. C.
3
22a
. D.
3
62a
.
Câu 31: Một chất đim chuyn động c phương trnh
2
23s t t
(t tính bằng giây, s tính bằng mét).
Vận tc của chất đim ti thời đim
0
2t
(giây) bằng:
A.
22( / )ms
B.
19( / )ms
C.
9( / )ms
D.
11( / )ms
Câu 32: Gi trị lớn nhất của hm s
3
f(x) x 3x 2
trên đon
1;2
l:
A. 4 B. 0 C.
2
D. 2
Câu 33: Trong cc mệnh đề sau, mệnh đề no đúng?
A. Hai đường thẳng không c đim chung th chéo nhau
B. Hai đường thẳng chéo nhau th c không đim chung
C. Hai đường thẳng không song song th chéo nhau
D. Hai đường thẳng không cắt nhau v không song song th chéo nhau
Câu 34: Cho hm s
y f x
xc định v liên tục trên tập
\1D
v c bảng biến thiên:
Dựa vo bảng biến thiên của hm s
y f x
. Khẳng định no sau đây l khẳng định sai?
A. Gi trị nhỏ nhất của hm s trên đon
1;8
bằng
2
.
B. Phương trnh
f x m
c
3
nghiệm thực phân biệt khi
2m 
.
C. Hm s đt cực tiu ti
3x
.
D. Hm s nghịch biến trên khoảng
;3
.
Câu 35: Cho lăng trụ tam gic
.ABC A B C
c đy
ABC
l tam gic đều cnh
,a
hnh chiếu của
A
xung
ABC
l tâm
O
đường tròn ngoi tiếp tam gic
ABC
. Biết
'AA
hợp với đy
ABC
một gc
60
, th tích lăng trụ l
A.
3
3
4
a
. B.
3
33
4
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
36
a
.
Câu 36: Cho hm s
2
y x 2x a 4
. Tm a đ gi trị lớn nhất của hm s trên đon
2;1
đt
gi trị nhỏ nhất.
A.
a1
B.
a2
C. Một gi trị khc D.
a3
Câu 37: Điều kiện của m đ phương trnh
.sin 3cos 5m x x
c nghiệm l :
A.
34;m
B.
44.m
C.
4
;
4
m
m

D.
4;m
Câu 38: Gi trị nhỏ nhất của hm s:
3 3 3 3
y x 2 1 x 1 x 2 1 x 1
l:
0
x
1
'y
y


3
2




Trang 5/6 - Mã đề thi 357
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 39: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam gic ABC c
1;2 , (3;1), (5;4)A B C
. Phương trnh no
sau đây l phương trnh đường cao kẻ từ A của tam gic ABC ?
A.
2 3 8 0xy
B.
2 3 8 0xy
C.
3 2 1 0xy
D.
2 3 2 0xy
Câu 40: Trong cc mệnh đề sau, mệnh đề no ĐÚNG?
A. Hai khi đa diện c th tích bằng nhau th bằng nhau
B. Hai khi lăng trụ c chiều cao bằng nhau th th tích bằng nhau
C. Hai khi chp c hai đy l hai tam gic đều bằng nhau th th tích bằng nhau
D. Hai khi đa diện bằng nhau c th tích bằng nhau
Câu 41: : Cho hm s
fx
xc định v liên tục trên
\ 1 ,
c bảng biến thiên như sau:
x

1

fx
5

2

Khẳng định no sau đây l khẳng định đúng?
A. Cả D v C đều đúng
B. Trên
\ 1 ,
hm s c gi trị lớn nhất bằng 5 v gi trị nhỏ nhất bằng 2
C. Phương trnh
40fx
c đúng hai nghiệm thực phân biệt trên
\1
D. Đồ thị hm s c hai tiệm cận ngang
2 , 5yy
v một tiệm cận đứng
1x
Câu 42: Đồ thị trong hnh vẽ l đồ thị hm s
2
-2
x
y
O
1
-1
A.
3
3.y x x
B.
3
3.y x x
C.
2
2.y x x
D.
2
2.y x x
Câu 43: Trong khai trin
20
2 20
0 1 2 20
1 2 ...x a a x a x a x
. Gi trị của
0 1 2
a a a
bằng:
A. 801 B. 800 C. 1 D. 721
Câu 44: Cho hnh chp tứ gic S.ABCD, c đy ABCD l hnh bnh hnh. Gọi M, N, I lần lượt l trung
đim của cc cnh SA, SB v BC. Thiết diện to bởi mặt phẳng (MNI) v hnh chp S.ABCD l:
A. Tứ gic MNIK với K l đim bất kỳ trên cnh AD;
B. Tam gic MNI;
C. Hnh bnh hnh MNIK với K l đim trên cnh AD m IK//AB;
D. Hnh thang MNIK với K l đim trên cnh AD m IK//AB.
Câu 45: Một viên đ c dng khi chp tứ gic đều với tất cả cc cnh bằng nhau v bằng
.a
Người ta
cưa viên đ đ theo mặt phẳng song song với mặt đy của khi chp đ chia viên đ thnh hai phần c
th tích bằng nhau. Tính diện tích thiết diện viên đ bị cưa bởi mặt phẳng ni trên.
A.
a
2
3
2
B.
a
2
3
C.
a
2
3
4
D.
a
3
2
2
4
Câu 46: Gi trị nhỏ nhất v gi trị lớn nhất của hm s
4 sin 3 1 yx
lần lượt l:
A.
2 à 2v
. B.
4 2 à 8v
. C.
2 à 4v
. D.
4 2 1 à 7 v
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 357
Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, cho
1;2Am
,
2;5 2Bm
v
3;4Cm
. Tm gi trị
m
đ
,,A B C
thẳng hng?
A.
2m 
B.
2m
C.
1m
D.
3m
Câu 48: Cho hm s
2
3
6
x
y
x x m

. Tm tất cả cc gi trị của tham s
m
đ đồ thị hm s chỉ c
một tiệm cận đứng v một tiệm cận ngang?
A.
0
. B.
9
. C.
27
. D.
9
hoặc
27
.
Câu 49: Tm tập xc định của hm s
2
2
1
2
25
y x x
x
A.
5;0 2;5D
B.
;0 2;D  
C.
5;5D 
D.
5;0 2;5D
Câu 50: Đồ thị bên đây l đồ thị của hm s no
?
A.
42
21y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
21y x x
.
----------- HẾT ----------
y
x
-1
-1
2
1
O
1
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
ĐỀ KTCL ÔN THI THPT QUỐC GIA
TRƯỜNG THPT ĐỘI CẤN
LẦN 1 - Năm học: 2018-2019 --------------------- MÔN:TOÁN - LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút; Không kể thời gian giao đề
(50 câu trắc nghiệm) --------------------- Mã đề thi 357
Họ, tên thí sinh:.................................................................................. Lớp: .............................
Câu 1: Hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , cạnh AB a , BC  2a , chiều cao
SA a 6 . Thể tích khối chóp là 3 a 6 3 a 2 2 a 2 A. V  . B. 3 V  2a 6 . C. V  . D. V  . 3 2 2
Câu 2: Cho hai đường thẳng song song d , d . Trên d có 6 điểm phân biệt được tô màu đỏ, trên d 1 2 1 2
có 4 điểm phân biệt được tô màu xanh. Xét tất cả các tam giác được tạo thành khi nối các điểm đó với
nhau. Chọn ngẫu nhiên một tam giác, khi đó xác suất để thu được tam giác có hai đỉnh màu đỏ là: 3 5 5 2 A. . B. . C. . D. . 8 8 9 9
Câu 3: Cho hàm số 4 2 2
y x  2mx m  2 . Tìm m để hàm số có 3 điểm cực trị và các điểm cực trị
của đồ thị hàm số là ba đỉnh của một tam giác vuông? A. m  1.  B. m  2.  C. m  1. D. m  2.
Câu 4: Cho dãy số un  với 3 . n un
Khi đó số hạng u 2n 1  bằng   A. n n 1 3 .3 B. 2n 1 3 1 C. 2 3 n 1 D. 2 3 .3n 1
Câu 5: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt ? A. 12. B. 8. C. 11. D. 10. Câu 6: 3 3 Phương trình 2 4x   x  có bao nhiêu nghiệm ? x  3 x  3 A. 2 B. 1 C. 3 D. 0   Câu 7: x x
Tập nghiệm của bất phương trình 2 1  là: x 1 x  2  1   1  1   1  A. 1  ;  (2;)   B. ( ;  1  )  ; 2 C. ( ;  1  )  ; 2 D. ;         2   2  2   2 
Câu 8: Tìm tất cả giá trị của 1 m để hàm số 3 2 y
x mx   2 m m  
1 x 1 đạt cực đại tại x  1 . 3 A. m  1  B. m  2  C. m  2 D. m  1
Câu 9: Tìm các khoảng đồng biến của hàm số 4 2
y x  2x  3 A.  1
 ;0 và 1;. B. 0;. C.  ;    1 và 0  ;1 . D.  ;0  .
Trang 1/6 - Mã đề thi 357 vuong Hide Luoi Hide Luoi (lon)
Câu 10: Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào? y 1 O 1 x x 1 2x  2 x 1 x 1 A. y B. y C. y D. y x 1 x x x
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn C 2 2
: x y  2x  4y  2  0. Gọi C ' là ảnh
của C qua phép vị tự tâm O tỉ số k  2
 . Khi đó diện tích của hình tròn C ' là: A. 7 B. 4 7. C. 28 D. 2 28
Câu 12: Cho  ABC có trung tuyến AM, tìm khẳng định đúng: 1
A. AM AB  2BM B. AM  ( AB AC) 2 1 1
C. AM   ( AB AC) D. AM  ( AB AC) 2 2 2   Câu 13: 2x x 2
Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn  2   ;1 lần lượt bằng: 2  x A. 2 và 0 B. 0 và -2 C. 1 và -1 D. 1 và -2
Câu 14: Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh SA vuông góc với mặt
phẳng (ABCD). Biết SB = a 3 . Thể tích khối chóp S.ABCD là 3 a 2 2 2 3 a 2 a 2 A. V B. V C. V D. V  3 3 3 3
Câu 15: Đường thẳng d : y x  4 cắt đồ thị hàm số 3 2
y x  2mx  m  3 x  4 tại 3 điểm phân biệt
A0;4, B và C sao cho diện tích tam giác MBC bằng 4, với M 1;3. Tìm tất cả các giá trị của m
thỏa mãn yêu cầu bài toán. A. m  3.
B. m  2 hoặc m  3. C. m  2  hoặc m  3.  D. m  2  hoặc m  3. Câu 16: Hàm số 3 2
y x  3x  9x  4 đạt cực trị tại x và x thì tích các giá trị cực trị bằng 1 2 A. 302.  B. 207.  C. 25. D. 82. 
Câu 17: Cho 4 số a; b; c; d khác không thỏa mãn a b và c d . Kết quả nào sau đây đúng? 1 1 A. B. ac < bd
C. a d b c
D. a c b d b a
Câu 18: Xác định các hệ số a, b, c để đồ thị hàm số : 4 2
y ax bx c , biết điểm A(1; 4),
B(0;3) là các điểm cực trị của đồ thị hàm số 1
A. a  1;b  0;c  3
B. a   ;b  3; c  3  4
C. a  1;b  3;c  3  D. a  1
 ;b  2;c  3
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có SA   ABCD và đáy ABCD là hình vuông tâm O; Gọi I là trung
điểm của SC; Xét các khẳng định sau:
1. OI   ABCD. 2. BD SC.
3.  SAC  là mặt phẳng trung trực của đoạn BD
Trang 2/6 - Mã đề thi 357 4. SB SC  . SD
Trong bốn khẳng định trên, số khẳng định sai là: A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 20: Khi tăng độ dài tất cả các cạnh của một khối hộp chữ nhật lên gấp 3 thì thể tích khối hộp tương ứng sẽ: A. tăng 6 lần. B. tăng 18 lần. C. tăng 9 lần. D. tăng 27 lần.
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của hàm số      2 2 y x 1 2 trên khoảng 0; x A. Không tồn tại B. -3 C. 1   2 D. 0
Câu 22: Một cửa hàng bán lẻ bán 2500 cái ti vi mỗi năm. Chi phí gửi trong kho là 10$ một cái mỗi năm. Để
đặt hàng chi phí cố định cho mỗi lần đặt là 20$ cộng thêm 9$ mỗi cái. Cửa hàng nên đặt hàng bao nhiêu lần
trong mỗi năm và mỗi lần bao nhiêu cái để chi phí hàng tồn kho là nhỏ nhất ?
A. Đặt hàng 25 lần, mỗi lần 100 cái ti vi.
B. Đặt hàng 20 lần, mỗi lần 100 cái ti vi.
C. Đặt hàng 20 lần, mỗi lần 90 cái ti vi.
D. Đặt hàng 25 lần, mỗi lần 90 cái ti vi.   Câu 23: x 3 2
Số các đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là: 2 x 1 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 24: Cho hàm số 3 2
y x  6x  9x có đồ thị như Hình 1. Khi đó đồ thị Hình 2 là của hàm số nào dưới đây? y y 4 4 x x O 1 3 -1 O 1 3 Hình 1 Hình 2 A. 3 2
y  x  6x  9 . x B. 3 2
y x  6x  9x . 3 3 2 C. 2
y x  6x  9 x .
D. y x  6 x  9 x . 
Câu 25: Cho hàm số x 1 y 
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x 1
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ;  1) và (1;) .
C. Hàm số nghịch biến trên \   1 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;
 1) và nghịch biến trên khoảng (1;) . 2 x  3
Câu 26: Giá trị của lim x x  bằng : 3 A.  B. 1  C.  D. 1 Câu 27: Hàm số 4 3
y x  4x  5
A. Nhận điểm x  3 làm điểm cực tiểu
B. Nhận điểm x  0 làm điểm cực tiểu
C. Nhận điểm x  0 làm điểm cực đại
D. Nhận điểm x  3 làm điểm cực đại
Câu 28: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A với BC  2a , 0 BAC  120 , biết
SA   ABC và mặt SBC hợp với đáy một góc 0
45 . Tính thể tích khối chóp S.ABC .
Trang 3/6 - Mã đề thi 357 3 a 3 a 3 a A. B. 3 a 2 C. D. 2 9 3
Câu 29: Cho hàm số y   4 x  2
2x  3 có giá trị cực đại và giá trị cực tiểu lần lượt là y , y . Khi đó: 1 2
A. y y  12
B. y  3y  15
C. 2y y  5
D. y y  2 3 1 2 1 2 1 2 2 1
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB a , AC  5a . Hai mặt bên
SAB và SAD cùng vuông góc với đáy, cạnh bên SB tạo với đáy một góc bằng 60. Tính theo a
thể tích của khối chóp S.ABCD . A. 3 4 2a . B. 3 2a . C. 3 2 2a . D. 3 6 2a .
Câu 31: Một chất điểm chuyển động có phương trình 2
s  2t  3t (t tính bằng giây, s tính bằng mét).
Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t  2 (giây) bằng: 0
A. 22(m / s)
B. 19(m / s)
C. 9(m / s)
D. 11(m / s)
Câu 32: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
f (x)  x  3x  2 trên đoạn  1  ;2 là: A. 4 B. 0 C. 2  D. 2
Câu 33: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau
B. Hai đường thẳng chéo nhau thì có không điểm chung
C. Hai đường thẳng không song song thì chéo nhau
D. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau
Câu 34: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên tập D  \ 
1 và có bảng biến thiên: x  1  3  y '   0     y  2 
Dựa vào bảng biến thiên của hàm số y f x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 1;8 bằng 2  .
B. Phương trình f x  m có 3 nghiệm thực phân biệt khi m  2  .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3.
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;3   .
Câu 35: Cho lăng trụ tam giác AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, hình chiếu của A
xuống  ABC là tâm O đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . Biết AA' hợp với đáy  ABC một góc
60 , thể tích lăng trụ là 3 a 3 3 3a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 12 36
Câu 36: Cho hàm số 2
y  x  2x  a  4 . Tìm a để giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn  2   ;1 đạt giá trị nhỏ nhất. A. a  1 B. a  2
C. Một giá trị khác D. a  3
Câu 37: Điều kiện của m để phương trình .
m sin x  3cos x  5 có nghiệm là : m  4  A. m  34; B. 4   m  4. C. ;  D. m  4; m  4
Câu 38: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: 3    3    3    3 y x 2 1 x 1 x 2 1 x 1 là:
Trang 4/6 - Mã đề thi 357 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 39: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A1;2, (
B 3;1), C(5; 4) . Phương trình nào
sau đây là phương trình đường cao kẻ từ A của tam giác ABC ?
A. 2x  3y  8  0
B. 2x  3y 8  0
C. 3x  2y 1  0
D. 2x  3y  2  0
Câu 40: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào ĐÚNG?
A. Hai khối đa diện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau
B. Hai khối lăng trụ có chiều cao bằng nhau thì thể tích bằng nhau
C. Hai khối chóp có hai đáy là hai tam giác đều bằng nhau thì thể tích bằng nhau
D. Hai khối đa diện bằng nhau có thể tích bằng nhau
Câu 41: : Cho hàm số f x xác định và liên tục trên  \  
1 , có bảng biến thiên như sau: x  1  f x 5  2 
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Cả D và C đều đúng B. Trên  \  
1 , hàm số có giá trị lớn nhất bằng 5 và giá trị nhỏ nhất bằng 2
C. Phương trình f x  4  0 có đúng hai nghiệm thực phân biệt trên  \   1
D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang y  2, y  5 và một tiệm cận đứng x  1
Câu 42: Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị hàm số y 2 -1 x O 1 -2 A. 3 y x  3 . x B. 3
y  x  3 . x C. 2
y  x  2 . x D. 2 y x  2 . x
Câu 43: Trong khai triển 1 2x20 2 20
a a x a x ... a x . Giá trị của a a a bằng: 0 1 2 20 0 1 2 A. 801 B. 800 C. 1 D. 721
Câu 44: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD, có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi M, N, I lần lượt là trung
điểm của các cạnh SA, SB và BC. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng (MNI) và hình chóp S.ABCD là:
A. Tứ giác MNIK với K là điểm bất kỳ trên cạnh AD;
B. Tam giác MNI;
C. Hình bình hành MNIK với K là điểm trên cạnh AD mà IK//AB;
D. Hình thang MNIK với K là điểm trên cạnh AD mà IK//AB.
Câu 45: Một viên đá có dạng khối chóp tứ giác đều với tất cả các cạnh bằng nhau và bằng . a Người ta
cưa viên đá đó theo mặt phẳng song song với mặt đáy của khối chóp để chia viên đá thành hai phần có
thể tích bằng nhau. Tính diện tích thiết diện viên đá bị cưa bởi mặt phẳng nói trên. 3 a2 a2 a2 2 A. B. C. D. a2 3 2 3 3 4 4
Câu 46: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  4 sin x  3 1 lần lượt là: A. 2 à v 2 . B. 4 2 à v 8 . C. 2 à v 4 . D. 4 2 1 à v 7 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 357
Câu 47: Trong mặt phẳng Oxy, cho Am1;2, B2;5 2m và Cm3;4 . Tìm giá trị m để ,
A B, C thẳng hàng? A. m  2  B. m  2 C. m  1 D. m  3  Câu 48: x 3 Cho hàm số y
. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số chỉ có 2
x  6x m
một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang? A. 0 . B. 9 . C. 27  . D. 9 hoặc 27  . Câu 49: 1
Tìm tập xác định của hàm số 2 y x  2x  2 25  x A. D   5  ;  0 2;5
B. D   ;   0 2; C. D   5  ;5 D. D   5  ;  0 2;  5
Câu 50: Đồ thị bên đây là đồ thị của hàm số nào y ? 2 1 -1 O 1 x -1 A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4 2
y x  2x . C. 4 2
y  x  2x . D. 4 2
y x  2x 1. ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 357