Đề minh họa giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Bảo Thắng 2 – Lào Cai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

1/5 - Mã đề 352
TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG
TỔ TOÁN TIN
(Đề thi có 05 trang)
ĐỀ MINH HỌA GIỮA KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hai hàm số
( ),f x
( )g x
xác định và liên tục trên
, chọn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau:
A.
d
f x g x x f x g x
. B.
d d df x g x x f x x g x x
.
C.
. d d . df x g x x f x x g x x
. D.
d
f x f x
x
g x g x
Câu 2. Cho
1
0
( ) 3
f x dx
1
0
g x dx
, khi đó
1
0
2 ( ) ( )f x g x dx
bằng
A.
0
. B.
3
. C.
9
. D.
6
.
Câu 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
cho 2 điểm
0; 2;3
A
2;2; 5
B
. Tìm tọa độ trung
điểm của đoạn thẳng
AB
.
A.
1;0; 1
I
. B.
2;0; 2
I
. C.
0;0; 1
I
. D.
2;4; 8
I
.
Câu 4. Tích phân
1
2
0
( 3 )dx x x
bằng
A.
11
6
. B.
11
6
. C.
10
3
. D.
10
3
.
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số
cos3f x x
A.
sin 3
cos3
3
x
xdx C
. B.
cos3 sin 3
xdx x C
.
C.
cos3 3sin 3
xdx x C
. D.
sin 3
cos3
3
x
xdx C
.
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số
x
y e
A.
1
( )
x
F x C
e
B.
( )
x
F x e C
C.
( )
x
F x e C
D.
2
( )
x
F x e C
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 5 3 0
Q x z
có một véc tơ pháp tuyến là
A.
1
2;5;3
n
B.
4
2; 5;3
n
C.
3
2;0;5
n
D.
2
2;0; 5
n
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 1 2 2 25
S x y z
. Tính tọa
độ tâm
I
và bán kính
R
của
S
.
A.
1;2; 2
I
25
R
B.
1;2; 2
I
5
R
.
C.
1;2; 2
I
25
R
. D.
1; 2;2
I
5
R
.
Câu 9. Gọi F (x) là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên khoảng
.K
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
'
( ) ( ),
F x f x x K
.
Mã đề 352
2/5 - Mã đề 352
B.
'
( ) ( ) ,
f x F x C x K
, với
C
là hằng số.
C.
'
( ) ( ) ,
F x f x C x K
, với
C
là hằng số.
D.
'
( ) ( ),
f x F x x K
.
Câu 10. Tích phân
2
1
3 2
dx
x
bằng
A.
8
ln
5
B.
1 8
ln
3 5
C.
8
3ln
5
D.
1
ln 40
3
Câu 11. Cho
( ), ( )f x g x
là hai hàm số liên tục trên
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A.
( ) ( ) ( ) ( )
b b b
a a a
f x g x dx f x dx g x dx
. B.
( ) ( ) ( ) , ( ; )
c b b
a c a
f x dx f x dx f x dx c a b
.
C.
( ) 0
b
b
f x dx
. D.
( ) . ( ) ( ) , ( ; )
c b b
a c a
f x dx f x dx f x dx c a b
.
Câu 12. Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số
2
y x
(với
C
là hằng số tuỳ ý)
A.
3
( )
F x x C
. B.
( ) 2
F x x C
. C.
3
( ) 3
F x x C
. D.
3
( )
3
x
F x C
.
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,Oxyz
cho
2 3 5a i j k
. Tọa độ của vectơ
a
là:
A.
2; 3;5 .
B.
2; 3;5 .
C.
2;3;5 .
D.
2;3; 5 .
Câu 14. Công thức nguyên hàm nào sau đây sai?
A.
1
ln
dx x C
x
B.
sin
xdx cosx C
C.
(0 1)
ln
x
x
a
a dx C a
a
D.
2
1
tan
dx x C
cos x
Câu 15. Công thức nguyên hàm nào sau đây đúng?
A.
' '
( ) ( )
f x dx f x C
B.
'
( ) ( )
f x dx f x C
C.
. ( ) ( )k f x dx f x dx
D.
'
( ) ( )f x dx f x dx
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
: 3 5 0
P x y z
có một véc tơ pháp tuyến là
A.
1; 3; 1
n
B.
1;3;1
n
C.
1; 3;1
n
D.
1;3; 1
n
Câu 17. Cho
3
1
( ) 3
f x dx
khi đó
3
1
( ) 2
f x x dx
bằng :
A. -11. B. 11. C. 5. D. -5.
Câu 18. Giả sử
f x
,
g x
liên tục trên
;a b
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
( ) d d d .
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
. B.
g( )d d . d .
b a b
a b a
f x x x f x x g x x
C.
( ) d d d .
b b b
a a a
f x g x x f x x g x x
D.
. d . d
b b
a a
k f x x k f x x
Câu 19. Tính tích phân
b
a
dx
3/5 - Mã đề 352
A.
b a
. B.
2 2
1
2
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 6 4 5 0
P x y z
có một véc tơ pháp tuyến là
A.
1; 3; 2
n
B.
1;3; 2
n
C.
2; 6;4
n
D.
2; 6; 4
n
Câu 21. Tính
3
2
2
d
1
x
K x
x
bằng
A.
2 ln 2K
. B.
8
ln
3
K
. C.
ln 2K
. D.
1 8
ln
2 3
K
.
Câu 22. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số
3
f x x
?
A.
4
2018
2
4
x
y
. B.
4
1
2018
4
y x
. C.
2
3
y x
. D.
4
2018
4
x
y
.
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
4;1; 2
A
5;9;3
B
. Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn AB là:
A.
8 5 47 0
x y z
B.
8 5 41 0
x y z
C.
8 5 35 0
x y z
D.
2 6 5 40 0
x y z
Câu 24. Nguyên hàm của hàm số
2
1
( ) 3 4f x x x
x
là:
A.
3 2
2x x
B.
3 2
2 ln
x x x C
.
C.
3
2 lnx x x
D.
3 2
2
x x C
Câu 25. Nguyên hàm
1 ln
d 0
x
x x
x
bằng
A.
2
ln
x x C
B.
2
ln ln
x x C
C.
2
1
ln ln
2
x x C
D.
2
1
ln
2
x x C
Câu 26. Hàm số
2
x
F x e
là một nguyên hàm của hàm số:
A.
2x
f x e
. B.
2
2
x
e
f x
x
. C.
2
2
1
x
f x x e
. D.
2
2
x
f x xe
.
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
: 3 4 2 4 0
P x y z
điểm
1; 2;3
A
. Tính khoảng cách d từ
A
đến (P).
A.
5
9
d
. B.
5
29
d
. C.
5
29
d
. D.
1
29
Câu 28. Xét tích phân
2
2
1
.e d
x
I x x
. Sử dụng phương pháp đổi biến số với
2
u x
, tích phân I được biến đổi
thành dạng nào sau đây:
A.
2
1
1
e d
2
u
I u
. B.
2
1
1
e d
2
u
I u
. C.
2
1
2 e d
u
I u
. D.
2
1
2 e d
u
I u
.
Câu 29. Cho
v
u
I dt
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
I t u t v
. B.
t
. C.
I t v t u
. D.
v
u
I t
.
Câu 30. Cho
1
0
d 2
f x x
1
0
d 5
g x x
, khi đó
1
0
2 df x g x x
bằng
A.
1
. B.
12
. C.
8
. D.
3
.
4/5 - Mã đề 352
Câu 31. Cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 4 6 2 3 0
S x y z x y z
. Khẳng định nào sau đây đúng về tâm I
bán kính R của mặt cầu
( )S
?
A.
(4;6; 2), 59.
I R
B.
( 2; 3;1), 59.
I R
C.
(2;3; 1), 17.
I R
D.
( 2; 3;1), 17.
I R
Câu 32. Tích phân
2
3 1
1
d
x
e x
bằng:
A.
5 2
e e
. B.
5 2
1
3
e e
. C.
5 2
1
3
e e
. D.
5 2
1
3
e e
.
Câu 33. Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên đoạn
1;2
,
1 1
f
2 2
f
. Tính
2
1
.I f x dx
A.
1.
I
B.
1.
I
C.
3.
I
D.
7
.
2
I
Câu 34. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
5 1
x
f x
.
A.
5
ln5
x
x C
B.
5
x
x C
C.
5
x
x C
D.
5 ln
x
x x C
Câu 35. Cho hai điểm
(3; 2;1)
A
,
(5;1;2)
B
. Khẳng định nào đúng về độ dài
AB
?
A.
17AB
B.
14AB
C.
14AB
D.
17AB
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho các điểm
2;1;3
A
,
2; 2;1
B
,
2;0;1
C
. Phương
trình mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với
BC
A.
2 3 0
x y
. B.
2 3 0
x y
. C.
2 3 0
x y
. D.
2 1 0
x y
.
Câu 37. Cho hàm số
f x
liên tục trên
. Biết
sinx x
là một nguyên hàm của hàm số
.
x
f x e
, họ tất cả
các nguyên hàm của hàm số
( )
x
f x e
A.
cos sin
x x x C
. B.
cos sin
x x x C
.
C.
cos sin
x x x C
D.
cos sin
x x x C
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt cầu
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 11 0
x y z x y z
mặt phẳng
phương trình
2 2 17 0
x y z
. Viết phương
trình mặt phẳng
song song với
và cắt
S
theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bằng
6
p
.
A.
2 2 7 0
x y z
. B.
2 2 7 0
x y z
. C.
2 2 5 0
x y z
. D.
2 2 5 0
x y z
.
Câu 39. Biết
ln 3 ln 3 ln 3
x dx x x ax b x C
. Giá trị của biểu thức
2
S a b
bằng
A.
5
. B.
7
. C.
1
. D.
5
.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu tâm
1; 2; 3
I
tiếp xúc với mặt phẳng
: 2 2 6 0
P x y z
có phương trình là
A.
2 2 2
1 2 3 9
x y z
. B.
2 2 2
1 2 3 3
x y z
.
C.
2 2 2
1 2 3 3
x y z
. D.
2 2 2
1 2 3 9
x y z
.
Câu 41. Biết
3
2
1
2 2 1 1
d 2 2ln
a
x x
x a
x a
với
0
a
. Giá trị của
a
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
5/5 - Mã đề 352
Câu 42. Cho một hình trụ bán kính đáy bằng
R
chiều cao bằng
3R
. Hai điểm
A
B
lần lượt
nằm trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa
AB
và trục của hình trụ bằng
30
. Khoảng cách giữa
AB
trục của hình trụ bằng:
A.
R
. B.
3
2
R
. C.
3
4
R
. D.
3R
.
Câu 43. Cho các điểm
2;5; 3
M
,
1;4;7
N
,
9; 3; 10
E
. Gọi
G
điểm sao cho
2 3 0
GM GN GE
H
là hình chiếu vuông góc của điểm
G
lên mặt phẳng
Oyz
. Tìm tọa độ điểm
H
.
A.
2 19
0; ;
3 6
H
. B.
31 19
;0;
6 6
H
. C.
2 19
0; ;
3 6
H
. D.
2 19
0; ;
3 6
H
.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho phương trình
2 2 2 2
2 2 2 3 3 7 0
x y z m y m z m
với
m
là tham số thực. Có bao nhiêu số tự nhiên
m
để phương trình đã cho là phương trình của một mặt cầu?
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 45. Cho hàm số
f x
thỏa mãn
1
1 ln
d 2
e
f x
x
x
. Tích phân
1
0
f dx x
bằng
A.
2e
. B.
1e
. C.
2
. D.
1
.
Câu 46. Trong hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
S
tâm thuộc mp
Oxy
đi qua ba điểm
1 ; 3 ; 3
A
,
2 ; 1 ; 0
B
1; 1 ; 1
C
. Mặt cầu
S
có bán kính
R
bằng bao nhiêu?
A.
4R
. B.
26
R
. C.
5
R
. D.
21
R
.
Câu 47. Cho hàm số
y f x
thỏa mãn
1
(2)
2
f
2
2
3
f x x f x
với
0,f x x
. Giá trị
của
1f
bằng
A.
1
5
. B.
9
. C.
1
9
. D.
1
9
.
Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
cho
4
điểm
1;2; 2
A
,
1;4; 1
B
,
0; 2;1
C
2;2; 3
D
. Mặt phẳng
: 4 0
P ax by cz
chứa
,A B
cách đều
,C D
biết rằng
,C D
nằm khác
phía so với
P
. Tính tổng
a b c
.
A.
5
. B.
3
. C.
3
. D.
5
.
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng
P
đi qua điểm
1;2;3
M
cắt các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại
N
,
H
,
K
sao cho thể ch của tứ din
ONHK
đạt giá trị nhỏ nhất. Phương trình của
mặt phẳng
P
A.
6 3 2 18 0
x y z
. B.
6 3 2 6 0
x y z
.
C.
6 3 2 6 0
x y z
. D.
6 3 2 6 0
x y z
.
Câu 50. Biết
1
2
0
ln 1 d ln 2
b
x x x a
c
(với
, ,a b c
*
b
c
là phân số tối giản). Tính
13 10 84P a b c
.
A.
189
. B.
190
. C.
193
. D.
191
.
------ HẾT ------
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO THẮNG
ĐỀ MINH HỌA GIỮA KỲ II TỔ TOÁN TIN NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 352
Câu 1. Cho hai hàm số f (x), g( x) xác định và liên tục trên  , chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A.
f x  g x dx f x  g x  .
B.f x  g x dx f x dx g x dx      . f xf x C.
f x.g x dx f x d .
x g x dx    . D. dx   g xg x 1 1 1 Câu 2. Cho
f (x)dx  3 
g (x)dx  3 
, khi đó 2 f (x)  g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 0 . B. 3 . C. 9 . D. 6  .
Câu 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho 2 điểm A0; 2
 ;3 và B 2; 2; 5
  . Tìm tọa độ trung
điểm của đoạn thẳng AB .
A. I 1;0;   1 . B. I 2;0; 2   .
C. I 0;0;   1 .
D. I 2; 4; 8 . 1 Câu 4. Tích phân 2
(x  3x)dx  bằng 0 11 11 10 10 A.  . B. . C.  . D. . 6 6 3 3
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 3x sin 3x
A. cos 3xdx    C  .
B. cos 3xdx  sin 3x C  . 3 sin 3x
C. cos 3xdx  3sin 3x C  . D. cos 3xdx   C  . 3
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số x
y e 1
A. F (x)   C B. ( ) x
F x  e C C. ( ) x
F x e C D. 2 ( ) x F x eC x e
Câu 7. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng Q : 2x  5z  3  0 có một véc tơ pháp tuyến là    
A. n  2;5;3 B. n  2; 5  ;3
C. n  2; 0;5 D. n  2; 0; 5  2   3   4   1  
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ 2 2 2
Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x 1   y  2   z  2  25 . Tính tọa
độ tâm I và bán kính R của  S  . A. I 1; 2; 2
  và R  25 B. I  1  ; 2; 2   và R  5 .
C. I 1; 2; 2 và R  25 . D. I 1; 2
 ; 2 và R  5.
Câu 9. Gọi F (x) là một nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng K. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. '
F (x)  f (x), x K . 1/5 - Mã đề 352 B. '
f (x)  F (x)  C, x K , với C là hằng số. C. '
F ( x)  f ( x)  C, x K , với C là hằng số. D. '
f (x)  F (x), x K . 2 dx
Câu 10. Tích phân  bằng 3x  2 1 8 1 8 8 1 A. ln B. ln C. 3ln D. ln 40 5 3 5 5 3
Câu 11. Cho f (x), g (x) là hai hàm số liên tục trên  . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: b b b c b b
A.f (x)  g(x)dx f (x)dx g(x)dx    . B.
f (x)dx
f (x)dx
f (x)dx , c  (a;b)    . a a a a c a b c b b C.
f (x)dx  0  . D. f (x)d . x
f (x)dx
f (x)dx , c  (a;b)    . b a c a
Câu 12. Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của hàm số 2
y x (với C là hằng số tuỳ ý) 3 x A. 3
F (x)  x C .
B. F (x)  2x C . C. 3
F (x)  3x C .
D. F (x)   C . 3     
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho a  2i  3 j  5k . Tọa độ của vectơ a là: A. 2; 3  ;5. B.  2  ; 3  ;5. C. 2;3;5. D.  2  ;3; 5  .
Câu 14. Công thức nguyên hàm nào sau đây sai? 1 A.
dx  ln x C
B. sin xdx  cosx Cx x a 1 C. x a dx   C (0  a  1)  D.
dx  tan x C  ln a 2 cos x
Câu 15. Công thức nguyên hàm nào sau đây đúng? A. ' '
f (x)dx f (x)  C B. '
f (x)dx f (x)  C
C. k. f (x)dx f (x)dx   D. '
f (x)dx f (x)dx  
Câu 16. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng  P : x  3y z  5  0 có một véc tơ pháp tuyến là     A. n  1; 3  ;   1
B. n  1;3  ;1 C. n  1; 3  ;  1
D. n  1;3;   1 3 3 Câu 17. Cho
f (x)dx  3 
khi đó  f (x)  2xdx  bằng : 1 1 A. -11. B. 11. C. 5. D. -5.
Câu 18. Giả sử f x , g x liên tục trên  ;
a b . Mệnh đề nào sau đây sai? b b b b a b
A.f x  g(x) dx f x dx g x d . x      . B.
f x g(x)dx f x d . x g x d . x    a a a a b a b b b b b
C.f x  g(x) dx f x dx g x d . x     
D. k. f x dx k. f x dx   a a a a a b
Câu 19. Tính tích phân dx a 2/5 - Mã đề 352 1
A. b a . B.  2 2
a b  .
C. a b .
D. a b . 2
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng  P : 2x  6y  4z  5  0 có một véc tơ pháp tuyến là     A. n  1; 3  ; 2  
B. n  1;3; 2   C. n  2; 6  ; 4 D. n  2; 6  ; 4   3 x
Câu 21. Tính K  dx  bằng 2 x 1 2 8 1 8
A. K  2 ln 2 .
B. K  ln .
C. K  ln 2 . D. K  ln . 3 2 3
Câu 22. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f x 3  x ? 4 x 1 4 x A. 2018 y   2 . B. 4 y x  2018 . C. 2
y  3x . D. y   2018 . 4 4 4
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A4;1; 2 và B 5;9;3 . Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn AB là:
A. x  8y  5z  47  0 B. x 8y 5z  41  0
C. x 8y 5z 35  0 D. 2x  6y  5z  40  0 1
Câu 24. Nguyên hàm của hàm số 2
f (x)  3x  4x  là: x A. 3 2
x  2 x B. 3 2
x  2 x  ln x C . C. 3
x  2 x  ln x D. 3 2
x  2x C 1 ln x Câu 25. Nguyên hàm
dx x  0  bằng x 1 1 A. 2
x  ln x C B. 2
ln x  ln x C C. 2
ln x  ln x C D. 2
x  ln x C 2 2 Câu 26. Hàm số   2 x
F x e là một nguyên hàm của hàm số: 2 x e A.   2 x
f x e .
B. f x  . C.   2 2 x f x x e 1 . D.   2  2 x f x xe . 2x
Câu 27. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng  P : 3x  4 y  2z  4  0 và điểm
A1; 2;3 . Tính khoảng cách d từ A đến (P). 5 5 5 1 A. d  . B. d  . C. d  . D. 9 29 29 29 2 2
Câu 28. Xét tích phân  .ex I x dx
. Sử dụng phương pháp đổi biến số với 2
u x , tích phân I được biến đổi 1
thành dạng nào sau đây: 2 1 2 2 1 2 A.  eu I du  . B.  eu I du u  .
C. I  2 e du  . D.  2 eu I du  . 2 2 1 1 1 1 v
Câu 29. Cho I dt
 . Khẳng định nào sau đây sai? u v
A. I t u  t v . B. t .
C. I t v  t u .
D. I t . u 1 1 1 Câu 30. Cho
f x dx  2 
g x dx  5 
, khi đó  f x  2g x dx    bằng 0 0 0 A. 1 . B. 12 . C. 8  . D. 3 . 3/5 - Mã đề 352
Câu 31. Cho mặt cầu 2 2 2
(S ) : x y z  4x  6 y  2z  3  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng về tâm I và
bán kính R của mặt cầu (S) ? A. I (4;6; 2
 ), R  59. B. I ( 2  ; 3
 ;1), R  59. C. I (2;3; 1
 ), R  17. D. I ( 2  ; 3  ;1), R  17. 2 Câu 32. Tích phân 3x 1 e  dx  bằng: 1 1 1 1 A. 5 2
e e . B.  5 2
e e  . C. 5 2
e e . D.  5 2
e e  . 3 3 3 2
Câu 33. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;2, f  
1  1 và f 2  2 . Tính I f  x . dx 1 7
A. I  1. B. I  1  .
C. I  3. D. I  . 2
Câu 34. Tìm họ nguyên hàm của hàm số   5x f x   1. 5x A.
x C
B. 5x x C
C. 5x x C
D. 5x ln x x C ln 5
Câu 35. Cho hai điểm ( A 3; 2  ;1) , (
B 5;1;2) . Khẳng định nào đúng về độ dài AB ?
A. AB  17
B. AB  14
C. AB  14 D. AB  17
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho các điểm A2;1;  3 , B 2; 2  ;  1 , C  2  ;0;  1 . Phương
trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. 2x y  3  0 .
B. 2x y  3  0 .
C. 2x y  3  0 .
D. 2x y 1  0 .
Câu 37. Cho hàm số f x liên tục trên  . Biết x  sin x là một nguyên hàm của hàm số  . x
f x e , họ tất cả
các nguyên hàm của hàm số ( ) x f x e
A. cos x  sin x x C .
B.  cos x  sin x x C .
C. cos x  sin x x C
D.  cos x  sin x x C
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu  S  có phương trình 2 2 2
x y z  2x  4 y  6z 11  0 và mặt phẳng   có phương trình 2x  2 y z 17  0 . Viết phương
trình mặt phẳng    song song với   và cắt S  theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bằng p  6 .
A. 2 x  2 y z  7  0 . B. 2 x  2 y z  7  0 .
C. 2x  2 y z  5  0 . D. 2 x  2 y z  5  0 .
Câu 39. Biết ln  x  3 dx x ln  x  3  ax b ln  x  3  C
. Giá trị của biểu thức S  2a b bằng A. 5 . B. 7 . C. 1  . D. 5 .
Câu 40. Trong không gian Oxyz , mặt cầu có tâm I 1; 2  ;  
3 và tiếp xúc với mặt phẳng
P : x  2y  2z  6  0 có phương trình là 2 2 2 2 2 2 A.x   1
  y  2   z  3  9 . B.x  
1   y  2   z   3  3 . 2 2 2 2 2 2 C.x  
1   y  2   z  3  3 . D.x  
1   y  2   z  3  9 . a 3 2x  2x 1 1 Câu 41. Biết dx  2   2 ln a
với a  0 . Giá trị của a 2 x a 1 A. 2 . B. 4 . C. 1. D. 3 . 4/5 - Mã đề 352
Câu 42. Cho một hình trụ có bán kính đáy bằng R và có chiều cao bằng R 3 . Hai điểm A B lần lượt
nằm trên hai đường tròn đáy sao cho góc giữa AB và trục của hình trụ bằng 30 . Khoảng cách giữa AB
trục của hình trụ bằng: R 3 R 3 A. R . B. . C. .
D. R 3 . 2 4
Câu 43. Cho các điểm M 2;5; 
3 , N 1;4;7 , E 9; 3;10 . Gọi G là điểm sao cho    
GM  2GN  3GE  0 và H là hình chiếu vuông góc của điểm G lên mặt phẳng Oyz . Tìm tọa độ điểm H .  2 19   31  19   2 19    2 19  A. H 0; ;   . B. H ;0;   . C. H 0; ;   . D. H 0; ;   .  3 6   6 6   3 6   3 6 
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho phương trình 2 2 2
x y z  m   y  m   2 2 2 2
3 z  3m  7  0 với
m là tham số thực. Có bao nhiêu số tự nhiên m để phương trình đã cho là phương trình của một mặt cầu? A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
e 1 f ln x 1
Câu 45. Cho hàm số f x thỏa mãn dx  2 
. Tích phân f  x dx  bằng x 1 0 A. 2e .
B. e 1. C. 2 . D. 1.
Câu 46. Trong hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  có tâm thuộc mp Oxy  đi qua ba điểm A1 ; 3 ; 3 ,
B 2 ; 1 ; 0 và C 1; 1 ; 
1 . Mặt cầu S  có bán kính R bằng bao nhiêu?
A. R  4 .
B. R  26 .
C. R  5 . D. R  21 . 1
Câu 47. Cho hàm số y f x thỏa mãn f (2) 
f  x  x f x 2 2 3  
 với f x   0, x   . Giá trị 2 của f   1 bằng 1  1 1  A. . B. 9 . C. . D. . 5 9 9
Câu 48. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho 4 điểm A1;2; 2
  , B1;4;  1 , C 0; 2   ;1 và D 2  ;2;  
3 . Mặt phẳng  P : ax by cz  4  0 chứa ,
A B và cách đều C, D biết rằng C, D nằm khác
phía so với  P . Tính tổng a b c . A. 5 . B. 3  . C. 3 . D. 5  .
Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng  P đi qua điểm M 1;2; 
3 và cắt các tia Ox ,
Oy , Oz lần lượt tại N , H , K sao cho thể tích của tứ diện ONHK đạt giá trị nhỏ nhất. Phương trình của
mặt phẳng  P là
A. 6x  3y  2z 18  0 . B. 6
x  3y  2z  6  0 .
C. 6x  3y  2z  6  0 .
D. 6x  3y  2z  6  0 . 1 b b Câu 50. Biết x ln  2 x  
1 dx a ln 2  
(với a, b, c *   và
là phân số tối giản). Tính c c 0
P  13a 10b  84c . A. 189 . B. 190 . C. 193 . D. 191.
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 352