Đề minh họa kỳ thi chọn HSG Toán 12 THPT cấp tỉnh năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Phú Thọ

Đề minh họa kỳ thi chọn HSG (học sinh giỏi) Toán 12 THPT cấp tỉnh năm học 2017 – 2018 sở GD và ĐT Phú Thọ gồm 6 trang với 40 câu hỏi trắc nghiệm (có đáp án) và 4 bài toán tự luận (có đáp số), thời gian làm bài 180 phút.

S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
PHÚ TH
K THI CHN HC SINH GII
LP 12 THPT CP TỈNH NĂM HỌC 2017 - 2018
Môn thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 180 phút, không k thời gian giao đề
(Đề thi 06 trang)
I. PHN TRC NGHIỆM KHÁCH QUAN (12,0 điểm)
Câu 1. Đưng cong hình v đ th ca mt trong bn hàm s dưới đây. Hỏi m s đó là m s
nào?
A.
cos 1.
y x
B.
cos 1.
y x
C.
cos 1.
y x
D.
cos 1.
y x
Câu 2. Gi
1 2
,
x x
ln lượt nghiệm ơng nhỏ nht nghim âm ln nht ca phương trình
sin 2 3cos2 2.
x x
Tính
1 2
.
x x
A.
1 2
.
2
x x
B.
1 2
.
x x
C.
1 2
3
.
2
x x
D.
1 2
2 .
x x
Câu 3. Đội d tuyn thi hc sinh gii Toán có 2 hc sinh n, tham gia k thi đ chn 4 học sinh vào đội
tuyn chính thc. Biết xác suất trong đội tuyn chính thc có c 2 hc sinh n gp 2 ln xác suất trong đi
tuyn chính thc không có hc sinh n nào, s hc sinh của đội d tuyn là
A.
9.
B.
11.
C.
5.
D.
7.
Câu 4. T tp
1;2;3;4;5;6;7;8;9
A có th lập được tt c bao nhiêu s t nhiên chia hết cho
3
và có
ba ch s phân bit.
A.
45.
B.
99.
C.
150.
D.
180.
Câu 5. Cho đa giác đu
2
n
cnh
1 2 2
...
n
A A A
ni tiếp trong một đường tròn. Biết rng s tam giác đỉnh
ly trong
2
n
điểm
1 2 2
, ,...,
n
A A A
nhiu gp
20
ln s hình ch nhật có đỉnh ly trong
2
n
điểm
1 2 2
, ,...,
n
A A A
. Tìm
.
n
A.
8.
n
B.
10.
n
C.
12.
n
D.
16.
n
Câu 6. Các s
, ,
a b c
phân bit (theo th t đó) lập thành mt cp s nhân tng bng
26.
Biết rng
, ,
a b c
tươngng là s hng th nht, th ba và th chín ca mt cp s cng. Tìm
a
.
A.
2.
a
B.
26
.
7
a C.
26
.
3
a D.
3.
a
Câu 7. Cho hai cp s cng hu hn, mi cp s có
100
s hng:
( ):4; 7; 10; 13; 16.....
n
u
( ):1; 6; 11; 16; 21.....
n
v . Hi có tt c bao nhiêu s có mt trong c hai cp s cng nói trên?
A.
10.
B.
18.
C.
19.
D.
20.
Câu 8. Cho
2
1
lim 2
1
x
a x
x

;
2
lim ( . 1 ) 5
x
x b x x

. Tính
2 .
P a b
A.
8.
P
B.
12.
P
C.
18.
P
D.
22.
P
Câu 9. y s nào trong bn dãy s sau là dãy s gii hn hu hn ?
A.
1
sin
.
n
k
n
k
x
n
C.
1 .
n
n
z
B.
cos .
n
y n
D.
1
.
1
n
t
n n
ĐỀ MINH HA
1
Câu 10. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi m
,
O
c
60 .
ABC
Cnh n
SA
vuông góc vi mt đáy
( )
ABCD
, góc gia
SO
mt phng
ABCD
bng
45 .
Biết khong cách t
điểm
A
đến mt phng
( )
SCD
bng
6
4
a
. Cạnh đáy của hình chóp đã cho bng
A.
.
a
B.
2 .
a
C.
3.
a D.
2.
a
Câu 11. Cho nh chóp
.
S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân ti
B
, cnh bên
SA
vuông c
vi mặt đáy
( )
ABC
. Cho
2; 3 2.
AB a SB a
Gi
M
trung điểm ca cnh
SC
. Tính khong
cách t điểm
S
đến mt phng
( )
AMB
theo
a
.
A.
2
.
3
a
B.
4
.
3
a
C.
2
.
9
a
D.
.
3
a
Câu 12. Cho ng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác cân vi
AB AC a
c
o
120
BAC , cnh bên
' .
BB a
Gi
I
trung điểm ca
'
CC
. Côsin ca góc gia hai mt phng
( )
ABC
;
( ' )
AB I
bng
A.
30
.
10
B.
30
.
3
C.
3
.
10
D.
10
.
3
Câu 13. Cho hàm s
.sin
y x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2sin .
xy y xy x
B.
2 2sin .
xy y xy x
C.
2 2sin .
xy y xy x
D.
2 2sin .
xy y xy x
Câu 14. Cho m s
2
( 2)( 4 1)
y x x x
đồ th như hình v. Tìm tp hp tt c các giá tr ca
tham s
m
để phương trình
2
2 ( 4 1)
x x x m
4 nghim thc phân bit.
A.
0.
m
B.
0 2.
m
C.
2 0.
m
D.
2 2.
m
Câu 15. Cho hàm s
( )
y f x
xác định liên tc trên
. Biết đồ th ca m s
( )
f x
như hình v.
Các đim cc tiu ca hàm s
( )
y f x
trên đoạn
[0;3]
là
A.
0
x
2.
x
B.
1
x
3.
x
C.
2.
x
D.
0.
x
Câu 16. Đồ th ca hàm s
2
2 2
8 12
x
y
x x
có s tim cn là
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 17. Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m sao cho hàm s
1 2 2
m x m
y
x m
nghch biến
trên khong
1; .

A.
1.
m
B.
1 2.
m
C.
( ;1) (2; ).
m
 
D.
1 2.
m
2
Câu 18. Đồ th hàm s
4 2
y ax bx c
mt điểm cực đại
( 2;4)
A
đi qua điểm
( 1; 1)
M
.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
0; 0; 0.
a b c
B.
0; 0; 0.
a b c
C.
0; 0; 0.
a b c
D.
0; 0; 0.
a b c
Câu 19. Tìm
m
để đường thng
:
d y x m
ct đồ th ca hàm s
1
x
y
x
tại hai điểm phân bit
,
A B
sao cho
,
A B
cách đều đường thng
: 2 4 5 0.
x y
A.
3.
m
B.
5.
m
C.
5.
m
D.
1.
m
Câu 20. Cho hàm s
3 2
2 1 2 2.
y x m x m x
Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
đ m
s
f x
có 5 điểm cc tr.
A.
5
2.
4
m
B.
5
2.
4
m
C.
5
2.
4
m
D.
5
2 .
4
m
Câu 21. Cho
2
4
log ,
a
A b
vi mi
0, 1
a a
và
0.
b
Mệnh đ nào dưới đây đúng ?
A.
1
log .
2
a
A b
B.
1
log .
2
a
A b
C.
2log .
a
A b
D.
2log .
a
Câu 22. S nghim của phương trình
1 1
2
ln 1
x
x x
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
4.
Câu 23. Biết bất phương trình
1
5 25
log 5 1 .log 5 5 1
x x
tp nghiệm đoạn
; .
a b
Giá tr
ca biu thc
a b
bng
A.
5
2 log 156.
B.
5
2 log 156.
C.
5
2 log 26.
D.
5
1 log 156.
Câu 24. Cho
3 5
15
log log log ( ),
x y x y
khi đó giá trị ca
y
x
bng
A.
5 1
.
2
B.
3 5
.
2
C.
5 1
.
2
D.
3 5
.
2
Câu 25. Cho các s t nhiên
,
a b
lớnn 1 đ phương trình
11log log 8log 20log 11 0
a b a b
x x x x
có nghim là các s t nhiên nh nht. Giá tr ca biu thc
2 3
a b
bng
A.
28.
B.
10.
C.
22.
D.
15.
Câu 26. Nguyên hàm ca hàm s
2
log
( )
x
f x
x
A.
2
1
ln .
2ln 2
x C
B.
2
1
ln .
ln2
x C
C.
2
1
ln .
2
x C
D.
1
ln .
2ln 2
x C
Câu 27. Cho
3
2
1
3
ln2 ln3 ln5,
3 2
x
dx a b c
x x
vi
, ,
a b c
là các s hu t. Tính
2 2
.
S a b c
A.
6.
S
B.
5.
S
C.
4.
S
D.
3.
S
Câu 28. Cho m s
f x
liên tục trên đoạn
4;7
tha mãn
7
4
12;
f x dx
3
2
0
5
2 .
2
f x dx
Tính
0 7
4 3
.
P f x dx f x dx
A.
7.
P
B.
8.
P
C.
17.
P
D.
11.
P
3
Câu 29. Mt khi tr đưc sơn hai mặt đáy phần xung quanh, khi tr chiu cao bng
8
bán
kính đáy bng
6.
Mt mt phng
( )
P
cắt hai đáy theo c y cung cách tâm tương ng mt khong là
3
, đồng thi chia khi tr thành hai phn th tích bng nhau. Tính din tích ca phn mt phng ct
không được sơn.
A.
30 3 20 .
B.
12 6 3.
C.
15 3 10 .
D.
60 .
Câu 30. Gi s hàm s
y f x
liên tc, nhn giá tr dương trên
0;

có
2
3 , 1 .
3
f f x x f x
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
2
2613 8 2614.
f
B.
2
2614 8 2615.
f
C.
2
2618 8 2619.
f
D.
2
2616 8 2617.
f
Câu 31. Cho hình chóp t giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2 ,
a
cnh bên bng
3 .
a
nh th tích V
ca khối chóp đã cho.
A.
3
4 7
.
3
a
V B.
3
4 7 .
V a
C.
3
4 7
.
9
a
V D.
3
4
.
3
a
V
Câu 32. Cho t din
ABCD
có
3,
BD
hai tam giác ,
ABD BCD
có din tích lần t là 6 và 10. Biết
th tích ca t din
ABCD
bng 11, s đo góc giữa hai mt phng
ABD
và
BCD
A.
33
arcsin .
40
B.
11
arcsin .
40
C.
33
arccos .
40
D.
11
arccos .
40
Câu 33. Cho khi hp ch nht
. ' ' ' '
ABCD A B C D
có th tích bng
2110.
Biết
' , 3 '
A M MA DN ND
2 '
CP CP
như hình v. Mt phng
MNP
chia khi hộp đã cho thành
hai khi đa diện. Th tích khối đa diện nh n bằng
P
N
M
A'
C'
D'
D
C
B
A
A.
5275
.
6
B.
5275
.
12
C.
8440
.
9
D.
7385
.
18
4
Câu 34. Mt hình nón chiu cao
24 ,
h a
bán kính hình tròn đáy
7 .
r a
Din tích toàn phn ca
hình nón này bng
A.
2
224 .
a
B.
2
273 .
a
C.
2
399 .
a
D.
2
392 .
a
Câu 35. Trong không gian cho hình ch nht
ABCD
2 .
AB BC
Quay hình ch nht
ABCD
quanh cnh
AB
ta được khi tr
1
( )
T
th tích
1
;
V
quay hình ch nhật đó quanh cạnh
BC
ta được
khi tr
2
( )
T
th ch
2
.
V
T s
1
2
V
V
bng
A.
1
2
B. 1. C.
2.
D.
1
8
Câu 36. Xét tam giác
ABC
nhn ni tiếp đưng tròn
( ; ).
O R
Gi
1 2 3
, ,
V V V
lần t là th tích ca c
khi tròn xoay sinh ra khi quay tam giác
OCA
quanh trung trc của đoạn thng
,
CA
quay tam giác
OAB
quanh trung trc ca đon thng
,
AB
quay tam giác
OBC
quanh trung trc của đon thng
.
BC
Khi biu thc
1 2
V V
đạt giá tr ln nht, tính
3
V
theo
.
R
A.
3
2 3
.
9
R
B.
3
4 3
1 .
9
R
C.
3
57
.
81
R
D.
3
8
.
81
R
Câu 37. Trong kng gian vi h trc ta độ
Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 2 4 6 11 0.
S x y z x y z
Tìm tọa độ tâm
I
và bán kính
R
ca
.
S
A.
(1; 2;3); =5.
I R
B.
(1; 2;3); =25.
I R
C.
( 1;2; 3); =5.
I R
D.
( 1;2; 3); =25.
I R
Câu 38. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho ba điểm
0;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1
A B C
mt phng
: 2 2 3 0.
P x y z
Điểm
; ;
M a b c
thuc
P
sao cho
,
MA MB MC
giá tr ca
biu thc
2 2 2
a b c
bng
A.
62.
B.
63.
C.
38.
D.
39
Câu 39. Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai đưng thng
1
1 2
:
2 1 1
x y z
d
2
1 1 3
:
1 7 1
x y z
d
Đường vuông góc chung ca
1
d
2
d
lần lượt ct
1 2
,
d d
ti
A
.
B
Din
tích ca tam giác
OAB
bng
A.
6
2
B.
6.
C.
3
2
D.
6
4
Câu 40. Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
cho ba điểm
3;0;0 , 0;3;0 , 0;0; .
A B C m
Gi
,
R r
ln lượt là bán kính mt cu ngoi tiếp và mt cu ni tiếp t din
.
OABC
Vi
k
là s thc
dương tùy ý đ
. ,
R k r
giá tr nh nht ca biu thc
2
6 21
k k
bng
A.
78 27 3
.
2
B.
12.
C.
48.
D.
30 30 3
.
2
5
II. PHN T LUẬN (8,0 điểm)
Bài 1(2,0 điểm). Cho hàm s
3 2
1 2 1 2.
y x m x m x m
a) Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m đ hàm s có hai đim cc tr trái du.
ĐS:
1.
m
b) Chng minh rằng đồ th ca hàm s đã cho luôn tiếp xúc vi mt đưng thng c định.
ĐS:
3
y x
Bài 2(2,0 đim). Cho hình chóp .
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
, cho
AB a
. Gi
I
trung điểm ca
AC
. Biết hình chiếu ca
S
lên mt phng
( )
ABC
điểm
H
tha mãn
3
BI IH
và góc gia hai mt phng
( );( )
SAB SBC
bng
O
60
. Tính th tích khi chóp .
S ABC
đã cho
và tính khong cách giữa hai đường thng
,
AB SI
theo
.
a
ĐS:
3
.
9
a
V ;
2 17
,
17
a
d AB SI
Bài 3(2,0 điểm). Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(1;2;3), (3;4;5)
A B
và mt phng
( ): 2 3 14 0
P x y z
.
a) Viết phương trình mt phng
( )
Q
đi qua hai đim
,
A B
to vi
( )
P
mt góc
tha mãn
1
cos .
2 7
b) Gi
đường thẳng thay đi nm trong
( )
P
, các đim
,
H K
lần lưt hình chiếu ca
,
A B
trên
. Biết rng khi
AH BK
thì trung điểm ca
HK
luôn nm trên một đưng thng
d
c đnh.
Viết phương trình đường thng
d
.
Bài 4(2,0 điểm). Tính s tp con 10 phn t ca tp
1;2;3;...;100
không cha hai s t nhiên liên
tiếp và không có s nào là bi ca 3. ĐS:
9 9 10 10
33 33
C C
------------------------------ Hết ------------------------------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI PHÚ THỌ
LỚP 12 THPT CẤP TỈNH NĂM HỌC 2017 - 2018 Môn thi: TOÁN ĐỀ MINH HỌA
Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi có 06 trang)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (12,0 điểm)
Câu 1.
Đường cong ở hình vẽ là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. y  cos x 1.
B. y   cos x 1.
C. y   cos x 1.
D. y  cos x  1.
Câu 2. Gọi x , x lần lượt là nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình 1 2
sin 2x  3 cos 2x  2. Tính x x . 1 2 3
A. x x  .
B. x x . C. x x  .
D. x x  2. 1 2 2 1 2 1 2 2 1 2
Câu 3. Đội dự tuyển thi học sinh giỏi Toán có 2 học sinh nữ, tham gia kỳ thi để chọn 4 học sinh vào đội
tuyển chính thức. Biết xác suất trong đội tuyển chính thức có cả 2 học sinh nữ gấp 2 lần xác suất trong đội
tuyển chính thức không có học sinh nữ nào, số học sinh của đội dự tuyển là A. 9. B. 11. C. 5. D. 7.
Câu 4. Từ tập A  1; 2;3; 4;5;6; 7;8; 
9 có thể lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên chia hết cho 3 và có ba chữ số phân biệt. A. 45. B. 99. C. 150. D. 180.
Câu 5. Cho đa giác đều 2n cạnh A A ...A nội tiếp trong một đường tròn. Biết rằng số tam giác có đỉnh 1 2 2 n
lấy trong 2n điểm A , A ,..., A nhiều gấp 20 lần số hình chữ nhật có đỉnh lấy trong 2n 1 2 2n
điểm A , A ,..., A . Tìm . n 1 2 2n A. n  8. B. n  10. C. n  12. D. n  16.
Câu 6. Các số a, b, c phân biệt (theo thứ tự đó) lập thành một cấp số nhân có tổng bằng 26. Biết rằng
a,b, c tương ứng là số hạng thứ nhất, thứ ba và thứ chín của một cấp số cộng. Tìm a . 26 26 A. a  2. B. a  . C. a  . D. a  3. 7 3
Câu 7. Cho hai cấp số cộng hữu hạn, mỗi cấp số có 100 số hạng: (u ) : 4; 7; 10; 13; 16..... và n
(v ) :1; 6; 11; 16; 21...... Hỏi có tất cả bao nhiêu số có mặt trong cả hai cấp số cộng nói trên? n A. 10. B. 18. C. 19. D. 20. 2 a x 1 Câu 8. Cho lim  2 ; 2 lim ( x  .
b x 1  x)  5 . Tính P a  2 . b x x 1 x
A. P  8.
B. P  12. C. P  18. D. P  22.
Câu 9. Dãy số nào trong bốn dãy số sau là dãy số có giới hạn hữu hạn ? n sin kn A. k 1 x   . C. z   n   1 . n n 1 B. y  cos . n D. t  . n n n n 1 
Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, góc ABC  60 .  Cạnh bên SA
vuông góc với mặt đáy ( ABCD) , góc giữa SO và mặt phẳng  ABCD bằng 45 .  Biết khoảng cách từ a 6
điểm A đến mặt phẳng (SCD) bằng
. Cạnh đáy của hình chóp đã cho bằng 4 A. . a B. 2 . a C. a 3. D. a 2.
Câu 11. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , cạnh bên SA vuông góc
với mặt đáy ( ABC) . Cho AB a 2; SB  3a 2. Gọi M là trung điểm của cạnh SC . Tính khoảng
cách từ điểm S đến mặt phẳng ( AMB) theo a . 2a 4a 2a a A. . B. . C. . D. . 3 3 9 3
Câu 12. Cho lăng trụ đứng ABC.A ' B 'C ' có đáy ABC là tam giác cân với AB AC a và góc  o
BAC  120 , cạnh bên BB '  .
a Gọi I là trung điểm của CC ' . Côsin của góc giữa hai mặt phẳng
( ABC) ; ( AB ' I ) bằng 30 30 3 10 A. . B. . C. . D. . 10 3 10 3
Câu 13. Cho hàm số y  .
x sin x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. xy  2 y  xy  2 sin . x
B. xy  2 y  xy  2 sin . x
C. xy  2 y  xy  2 sin . x
D. xy  2 y  xy  2 sin . x Câu 14. Cho hàm số 2
y  (x  2)(x  4x 1) có đồ thị như hình vẽ. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của
tham số m để phương trình 2
x  2 (x  4x  1)  m có 4 nghiệm thực phân biệt.
A. m  0.
B. 0  m  2.
C. 2  m  0.
D. 2  m  2.
Câu 15. Cho hàm số y f (x) xác định và liên tục trên  . Biết đồ thị của hàm số f (
x) như hình vẽ.
Các điểm cực tiểu của hàm số y f (x) trên đoạn [0;3] là
A. x  0 và x  2.
B. x  1 x  3. C. x  2. D. x  0. x  2  2
Câu 16. Đồ thị của hàm số y  có số tiệm cận là 2 x  8x 12 A.1. B. 2. C. 3. D. 4. m   1 x  2m  2
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y  nghịch biến x m
trên khoảng 1; . A. m  1.
B. 1  m  2. C. m  ( ;  1)  (2; ).
D. 1  m  2. 1
Câu 18. Đồ thị hàm số 4 2
y ax bx c có một điểm cực đại là (
A 2; 4) và đi qua điểm M (1; 1) .
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  0;b  0; c  0.
B. a  0;b  0; c  0.
C. a  0;b  0;c  0.
D. a  0;b  0; c  0. x
Câu 19. Tìm m để đường thẳng d : y  x m cắt đồ thị của hàm số y
tại hai điểm phân biệt x 1 , A B sao cho ,
A B cách đều đường thẳng  : 2x  4 y  5  0.
A. m  3.
B. m  5.
C. m  5.
D. m  1. Câu 20. Cho hàm số 3
y x   m   2 2
1 x  2  mx  2. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm
số f x  có 5 điểm cực trị. 5 5 5 5 A.   m  2. B. m  2. C. m  2.
D. 2  m  . 4 4 4 4 Câu 21. Cho 2 A  log
b , với mọi a  0, a  1 b  0. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 4 a 1 1 A. A  log b. B. A  log . b 2 a 2 a C. A  2 log . b D. A  2 log ba  . a 1 1
Câu 22. Số nghiệm của phương trình   x  2 là x ln  x   1 A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 23. Biết bất phương trình log 5x  1 .log  x 1 5  
 5  1 có tập nghiệm là đoạn a;b. Giá trị 5 25 
của biểu thức a b bằng A. 2  log 156. B. 2  log 156. C. 2  log 26. D. 1 log 156. 5 5 5 5 y
Câu 24. Cho log x  log
y  log (x y), khi đó giá trị của bằng 3 5 15 x 5 1 3  5 5 1 3  5 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 25. Cho các số tự nhiên a, b lớn hơn 1 để phương trình
11log x log x  8 log x  20 log x 11  0 a b a b
có nghiệm là các số tự nhiên nhỏ nhất. Giá trị của biểu thức 2a  3b bằng A. 28. B. 10. C. 22. D. 15. log x
Câu 26. Nguyên hàm của hàm số 2 f (x)  là x 1 1 1 1 A. 2 ln x C. B. 2 ln x C. C. 2 ln x C. D. ln x C. 2 ln 2 ln 2 2 2 ln 2 3 x  3 Câu 27. Cho
dx a ln 2  b ln 3  c ln 5,  với a, ,
b c là các số hữu tỉ. Tính 2 2
S a b c . 2 x  3x  2 1 A. S  6. B. S  5. C. S  4. D. S  3. 3 7 2 5
Câu 28. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 4;7 thỏa mãn
f xdx  12; 
f 2xdx  .  Tính 2 4  0 0 7 P
f xdx f xd . x   4 3 A. P  7. B. P  8. C. P  17. D. P  11. 2
Câu 29. Một khối trụ được sơn hai mặt đáy và phần xung quanh, khối trụ có chiều cao bằng 8 và bán
kính đáy bằng 6. Một mặt phẳng (P) cắt hai đáy theo các dây cung cách tâm tương ứng một khoảng là
3 , đồng thời chia khối trụ thành hai phần có thể tích bằng nhau. Tính diện tích của phần mặt phẳng cắt không được sơn.
A. 30 3  20.
B. 12 6 3.
C. 15 3  10.
D. 60.
Câu 30. Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0;  và có 2
f 3  , f  x   x   1 f x. 3
Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 2
2613  f 8  2614. B. 2
2614  f 8  2615. C. 2
2618  f 8  2619. D. 2
2616  f 8  2617.
Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng 3 .
a Tính thể tích V của khối chóp đã cho. 3 4 7 a 3 4 7 a 3 4a A. V  . B. 3 V  4 7a . V  . D. V  . 3 C. 9 3
Câu 32. Cho tứ diện ABCD BD  3, hai tam giác ABD, BCD có diện tích lần lượt là 6 và 10. Biết
thể tích của tứ diện ABCD bằng 11, số đo góc giữa hai mặt phẳng  ABD và  BCD là  33   11   33   11  A. arcsin .   B. arcsin .   C. arccos .   D. arccos .    40   40   40   40 
Câu 33. Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A ' B 'C ' D ' có thể tích bằng 2110. Biết
A' M M ,
A DN  3ND ' và CP  2CP ' như hình vẽ. Mặt phẳng MNP chia khối hộp đã cho thành
hai khối đa diện. Thể tích khối đa diện nhỏ hơn bằng D' C' N P A' M D C A B 5275 5275 8440 7385 A. . B. . C. . D. . 6 12 9 18 3
Câu 34. Một hình nón có chiều cao h  24a, bán kính hình tròn đáy r  7 .
a Diện tích toàn phần của hình nón này bằng A. 2 224 a . B. 2 273 a . C. 2 399 a . D. 2 392 a .
Câu 35. Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD AB  2BC. Quay hình chữ nhật ABCD
quanh cạnh AB ta được khối trụ (T ) có thể tích V ; quay hình chữ nhật đó quanh cạnh BC ta được 1 1 V
khối trụ (T ) có thể tích V . Tỷ số 1 bằng 2 2 V2 1 1 A.B. 1. C. 2. D.  2 8
Câu 36. Xét tam giác ABC nhọn nội tiếp đường tròn ( ;
O R). Gọi V ,V ,V lần lượt là thể tích của các 1 2 3
khối tròn xoay sinh ra khi quay tam giác OCA quanh trung trực của đoạn thẳng C , A quay tam giác
OAB quanh trung trực của đoạn thẳng AB, quay tam giác OBC quanh trung trực của đoạn thẳng BC.
Khi biểu thức V V đạt giá trị lớn nhất, tính V theo . R 1 2 3 2 3  4 3  57 8 A. 3 R . B. 3 1  R . C. 3 R . D. 3 R . 9  9    81 81 Câu 37. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4 y  6z 11  0. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của S .
A. I (1; 2;3); R=5. B. I (1; 2;3); R=25.
C. I (1; 2; 3); R=5. D. I (1; 2; 3); R=25.
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho ba điểm A0;1; 2, B 2; 2  ;1 , C 2;0;  1 và
mặt phẳng  P : 2x  2 y z  3  0. Điểm M  ; a ;
b c thuộc  P sao cho MA MB MC, giá trị của biểu thức 2 2 2
a b c bằng A. 62. B. 63. C. 38. D. 39 x 1 y z  2
Câu 39. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d :   và 1 2 1  1 x 1 y 1 z  3 d :  
 Đường vuông góc chung của d d lần lượt cắt d , d tại A và . B Diện 2 1 7 1 1 2 1 2
tích của tam giác OAB bằng 6 3 6 A. B. 6. C. D.  2 2 4
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho ba điểm A 3
 ;0; 0, B 0;3;0,C 0;0; m.
Gọi R, r lần lượt là bán kính mặt cầu ngoại tiếp và mặt cầu nội tiếp tứ diện OABC. Với k là số thực
dương tùy ý để R k.r, giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2
k  6k  21 bằng 78  27 3 30  30 3 A. . B. 12. C. 48. D. . 2 2 4
II. PHẦN TỰ LUẬN (8,0 điểm)
Bài 1(2,0 điểm). Cho hàm số 3
y x  m   2
1 x  2 m  
1 x m  2.
a) Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số có hai điểm cực trị trái dấu.
ĐS:
m  1.
b) Chứng minh rằng đồ thị của hàm số đã cho luôn tiếp xúc với một đường thẳng cố định.
ĐS:
y  x  3
Bài 2(2,0 điểm).
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , cho AB a . Gọi
I là trung điểm của AC . Biết hình chiếu của S lên mặt phẳng ( ABC) là điểm H thỏa mãn  
BI  3IH và góc giữa hai mặt phẳng (SAB);(SBC) bằng O
60 . Tính thể tích khối chóp S.ABC đã cho
và tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB, SI theo . a 3 a 2a 17 ĐS: V
.; d AB, SI   9 17
Bài 3(2,0 điểm).
Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 1; 2;3), B(3; 4;5) và mặt phẳng
(P) : x  2 y  3z 14  0 .
a) Viết phương trình mặt phẳng (Q) đi qua hai điểm ,
A B và tạo với (P) một góc thỏa mãn 1 cos . 2 7
b) Gọi  là đường thẳng thay đổi nằm trong (P) , các điểm H , K lần lượt là hình chiếu của , A B
trên  . Biết rằng khi AH BK thì trung điểm của HK luôn nằm trên một đường thẳng d cố định.
Viết phương trình đường thẳng d .
Bài 4(2,0 điểm). Tính số tập con có 10 phần tử của tập 1; 2;3;...;10 
0 không chứa hai số tự nhiên liên
tiếp và không có số nào là bội của 3. ĐS: 9 9 10 10
2 C  2 C . 33 33
------------------------------ Hết ------------------------------ 5