Đề ôn tập học kỳ 2 Toán 11 năm học 2022-2023-Đề 2

Đề ôn tập học kỳ 2 Toán 11 năm học 2022-2023-Đề 2 được soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KỲ II MÔN TOÁN LỚP 11
NĂM HỌC 20222023
I. Phn 1. Trc nghim khách quan
Câu 1. Khẳng đnh nào sau đây là sai?
A. . B. với k nguyên dương.
C. . D. .
Câu 2. Tính tng của cp snhân lùi vô hn có số hạng đu và công bi .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Gii hạn bằng :
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Gii hn bằng:
A. . B. . C. 9. D. .
Câu 5. Gii hn hàm s bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Để liên tc ti thì bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Đạo hàm ca hàm s là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho gisử các hàm scó đo hàm ti đim x thuc khong xác đnh.
Đạo hàm ca hàm s là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho hàm s Giá tr bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho gisử các hàm sđo hàm ti đim x thuc khong xác
định. Đo hàm ca hàm s là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho hàm s . Đo hàm của hàm slà:
A. . B. . C. . D. .
1
lim 0
n
n
®+¥
=
1
lim 0
k
n
n
®+¥
=
lim 0 ( 1)
n
n
qq
®+¥
=>
0
lim
xx
CC
®
=
S
1
1u =
1
2
q =-
2S =
1S =
5
lim
2023
x
x
x
®-¥
-
+
1-
5
2023
3
2
1
( )
3
2
lim 1
x
x
®
+
+¥
1
2
2
2
232
lim
4
x
xx
x
®-
+-
-
5
4
5
4
-
5
8
-
5
2
2
25
5
()
5
- 5 5
x
khi x
fx
x
xa khix
ì
-+
¹-
ï
=
+
í
ï
=-
î
5
o
x =-
a
3-
8
5-
6
24
11
0, 25
43
yxxx=- + -
3
1
22
3
yxx
¢
=- + -
3
1
2
3
yxx
¢
=- + -
3
1
2
3
yxx
¢
=+-
3
1
2
3
yxx
¢
=- + -
(), ()uuxvvx==
( )
() 0
u
yvvx
v
==¹
.' '.
'
uv u v
y
v
-
=
'. '.
'
uv vu
y
v
-
=
2
.' '.
'
uv u v
y
v
-
=
2
'. '.
'
uv vu
y
v
-
=
3
() 2 1.fx x=+
(1)f
¢
-
6
3
2-
6-
(), ()uuxvvx==
yuv=+
''.'yuv=
''. '.yuvvu=+
2
.' '.
'
uv u v
y
v
-
=
'''yuv=+
35
12
+
=
-+
x
y
x
¢
y
2
7
(2 1)-x
2
1
(2 1)-x
2
13
(2 1)
-
-x
2
13
(2 1)-x
Trang 2
Câu 12. Cho hàm s . Đo hàm ca hàm số tại
A. . B. . C. . D. Không tn ti.
Câu 13. Hàm s có đo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Hàm s có đo hàm là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 15. Đạo hàm ca hàm s .
A. B.
C. D.
Câu 16.Tìm đo hàm ca hàm s
A. B. .
C. D. .
Câu 17. Đạo hàm ca hàm s
A. . B. .
C. . D. .
Câu 18. Đạo hàm ca hàm s
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19. Tính đo hàm ca hàm s tại đim .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hình lăng trụ . Gọi trung điểm của . Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 21. Cho hình lập phương . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu đưng thng thì sẽ vuông góc vi mi đưng thng nm trong
B. Nếu đưng thng vuông góc vi hai đưng thng nm trong thì .
C. Nếu đưng thng vuông góc vi hai đưng thng ct nhau nm trong thì
vuông góc vi mi đưng thng nm trong .
D. Nếu đưng thng thì .
( )
1=-fx x
1=x
1
2
1
0
sinyx=
cosyx
¢
=
cosyx
¢
=-
sinyx
¢
=-
1
cos
y
x
¢
=
( )
cosyux=
( ) ( )
sinyuxux
¢¢
=-
( ) ( )
sinyux ux
¢¢
=
( )
sinyux
¢
=-
( )
sinyux
¢
=
5sin 3cos=-yxx
5cos 3sin .
¢
=+yxx
cos 3si n .
¢
=+yx x
cos si n .
¢
=+yxx
5cos 3sin .
¢
=-yxx
=+ -+
63
21
8
23
xx
y
x
¢
=+-+
52
2
1
32 1yx x
x
¢
=+-
52
2
1
32yx x
x
¢
=+-
52
321yx x
¢
=++
52
2
1
32yx x
x
( )
2
cos 4 5yxx=-+
( )
( )
2
24sin 45yx xx
¢
=- - - +
( )
( )
2
24sin 45yx xx
¢
=- -+
( ) ( )
22
45sin 45yx x x x
¢
=-+ -+
( )
2
sin 4 5yxx
¢
=- - +
5sin 3 7 cos 4yxx=-
15sin3 28cos4yxx
¢
=-
15cos3 28sin 4yxx
¢
=-
15cos3 28sin 4yxx
¢
=+
5cos3 7 sin 4yxx
¢
=+
( )
5
tan
3
fx x
p
æö
=+
ç÷
èø
2
3
0
3
1
.' ' 'ABC A B C
M
'BB
AM AB AA
¢
=+
!!!!" !!!" !!! "
2AM AB AA
¢
=+
!!!!" !!!! " !!! "
1
2
AM AB AA
¢
=+
!!!!" !!!" !!!"
11
22
AM AB AA
¢
=+
!!!!" !!!" !!! "
.' ' ' 'ABCD A B C D
A C BD
¢¢
^
BB BD
¢
^
AB DC
¢¢
^
BC AD
¢¢
^
( )
d
a
^
d
( )
.
a
d
( )
a
( )
d
a
^
d
( )
a
d
( )
a
( )
d
a
^
( )
//a
a
da^
Trang 3
Câu 23. Cho hình chóp . Góc giữa SB và là góc nào ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho hình chóp đáy hình thoi tâm . Trong các mệnh
đề sau đây , mệnh đề nào sai ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho tdin hai tam giác hai tam giác cân ln t ti
. Góc gia hai đưng thng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hình chóp đáy hình bình hành tâm , . Trong các
khng đnh sau khng đnh nào đúng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hình chóp , biết tam giác vuông ti . Khng đnh
nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D.
Câu 28.. Cho hình chóp đáy hình vuông cnh . Tam giác đều .
Gọi lần lưt là trung đim ca . Mnh đnào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
II. Phn 2. Tluận
Câu 1. Tính các gii hn sau
A=
B = C =
Câu 2. a) Cho hàm sy = đth(C). Viết PTTT ca (C) ti đim hoành đx
= 1.
b)Cho hàm s . Gii bt phương trình f’(x) > 0
Câu 3. Tính đo hàm các hàm ssau :
a) y = x
3
.tanx b)y = (x
3
- x
2
- 6 )
5
b) y = c) y = cos
Câu 4. Cho hình chóp đáy tam giác vuông tại C, AB = 2a, BC= a.
. Gọi I là trung đim ca SC.
a) Chng minh
b) Tính góc gia đưng thng BI và mt phng (ABC).
Câu 5: Cho hình chóp đáy hình hình thoi tâm , cnh bng , . Biết cnh
và vuông góc vi .
a) Chng minh rng: .
b) Tính góc gia
.S ABC
( )
SA ABC^
( )
ABC
SBC
SBA
SCB
SCA
.S ABCD
O
,SA SC SB SD==
AC SD^
BD AC^
BD SA^
AC SA^
MNPQ
MNP
QNP
M
Q
MQ
NP
45°
30°
60°
90°
.S ABCD
O
,SA SC SB SD==
( )
SA ABCD^
( )
SO ABCD^
( )
SC ABCD^
( )
SB ABCD^
.S ABC
( )
SA ABC^
ABC
A
( )
BC SAB^
( )
AB SAB^
( )
AB SAC^
( )
BC SAC^
.S ABCD
a
SAB
2SC a=
,HK
AB
CD
( )
BC SAB^
( )
SH ABCD^
( )
AB SAD^
( )
CD SHK^
2
2
3
239
lim
9
x
xx
x
®
--
-
2
1
21
lim
211
x
xx
x
®
--
--
(
)
2
lim 5
x
xx x
®-¥
++
2
23xx--
32
()
32
xx
fx x=+ +
x
x
sin
32 +
2
2
+x
.S ABC
ABC
( )
SA ABC^
3SA a=
.SB AI^
.S ABCD
O
a
BD a=
6
2
a
SA =
()ABCD
()()SAC SBD^
()SCD
()SBC
| 1/3

Preview text:

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KỲ II – MÔN TOÁN – LỚP 11
NĂM HỌC 2022– 2023
I. Phần 1. Trắc nghiệm khách quan
Câu 1. Khẳng định nào sau đây là sai? A. 1 lim = 1 0. B. lim
= 0 với k nguyên dương. n®+¥ n k n®+¥ n C. lim n
q = 0 ( q >1) .
D. lim C = C . n®+¥ x® 0 x
Câu 2. Tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u = 1
1 và công bội q = - . 1 2 A. S = 3 2 . B. S = . C. S = 2 1 . D. S = . 2 3
Câu 3. Giới hạn 5 - x lim bằng : x®-¥ x + 2023 A. 5 3 1 - . B. . C. . D. 1. 2023 2
Câu 4. Giới hạn lim ( 3 x + ) 1 bằng: x®2 A. +¥ . B. -¥ . C. 9. D. 1. 2 + -
Câu 5. Giới hạn hàm số 2x 3x 2 lim bằng 2 x 2 ®- 4 - x 5 5 - 5 A. . B. - 5 . C. . D. . 4 4 8 2 2 ì-x + 25 ï khi x ¹ 5 -
Câu 6. Để f (x) = í x + 5
liên tục tại x = 5 - thì a bằng: o
ïîx - 5a khi x = 5 - A. 3 - . B. 8 . C. 5 - . D. 6 . 1 1 Câu 7.
Đạo hàm của hàm số 2 4
y = - x + x - 0,25x là: 4 3 ¢ 1 ¢ 1 ¢ 1 ¢ 1 A. 3
y = - + 2x - 2x . B. 3
y = - + x - 2x . C. 3
y = + x - 2x . D. 3
y = - + 2x - x . 3 3 3 3
Câu 8. Cho giả sử u = u(x), v = v(x) là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Đạo hàm của hàm số u y =
(v = v(x) ¹ 0) là: v A. .
u v '- u '.v
u '.v - v '.u .
u v '- u '.v
u '.v - v '.u y ' = . B. y ' = . C. y ' = . D. y ' = . v v 2 v 2 v Câu 9. Cho hàm số 3
f (x) = 2x +1. Giá trị f (¢-1) bằng: A. 6 . B. 3 . C. 2 - . D. 6 - .
Câu 10. Cho giả sử u = u(x), v = v(x) là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác
định. Đạo hàm của hàm số y = u + v là:
A. y ' = u '.v '.
B. y ' = u '.v + v '.u . C. .
u v '- u '.v y ' = .
D. y ' = u '+ v '. 2 v x + Câu 11. Cho hàm số 3 5 y =
. Đạo hàm y¢ của hàm số là: 1 - + 2x A. 7 . B. 1 . C. 13 - . D. 13 . 2 (2x -1) 2 (2x -1) 2 (2x -1) 2 (2x -1) Trang 1
Câu 12.
Cho hàm số f (x) = x -1. Đạo hàm của hàm số tại x =1 là A. 1 . B. 1. C. 0 . D. Không tồn tại. 2
Câu 13. Hàm số y = sin x có đạo hàm là:
A. y¢ = cos x .
B. y¢ = -cos x.
C. y¢ = -sin x. D. 1 y¢ = . cos x
Câu 14. Hàm số y = cosu(x)có đạo hàm là:
A. y¢ = u
- ¢(x)sinu(x).
B. y¢ = u¢(x)sinu(x).
C. y¢ = -sinu(x).
D. y¢ = sinu (x).
Câu 15. Đạo hàm của hàm số y = 5sin x - 3cosx. A. ¢
y = 5cosx + 3sin . x B. ¢
y = cosx + 3sin . x C. ¢ y = cosx + sin . x D. ¢
y = 5cosx - 3sin . x 6 3 x 2x 1
Câu 16.Tìm đạo hàm của hàm số y = + - + 8 2 3 x A. ¢ 1 y = 1 5 3x + 2 2x - +1 B. ¢ y = 5 3x + 2 2x - . 2 x 2 x C. ¢ 1 y = 5 x + 2 3 2x -1 D. ¢ y = 5 3x + 2 2x + . 2 x
Câu 17. Đạo hàm của hàm số y = ( 2
cos x - 4x + 5)là
A. y¢ = -( x - ) ( 2 2
4 sin x - 4x + 5).
B. y¢ = ( x - ) ( 2 2
4 sin x - 4x +5). C. y¢ = ( 2 x - x + ) ( 2 4
5 sin x - 4x + 5). D. y¢ = - ( 2 sin x - 4x +5).
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y = 5sin 3x - 7cos 4x
A. y¢ =15sin3x - 28cos4x .
B. y¢ =15cos3x - 28sin 4x .
C. y¢ =15cos3x + 28sin 4x .
D. y¢ = 5cos3x + 7sin 4x. æ p p
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số ö f ( x) 5 = tan x + tại điểm x = . ç ÷ è 3 ø 3 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. 3
Câu 20. Cho hình lăng trụ ABC.A' B 'C ' . Gọi M là trung điểm của BB ' . Trong các khẳng định
sau, khẳng định nào đúng? !!!!" !!!" !!!" !!!!" !!!!" !!!"
A. AM = AB + AA¢ .
B. AM = 2AB + AA¢. !!!!" !!!" 1 !!!" !!!!" 1 !!!" 1 !!!"
C. AM = AB + AA¢.
D. AM = AB + AA¢. 2 2 2
Câu 21. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A. A¢C¢ ^ BD .
B. BB¢ ^ BD .
C. A¢B ^ DC¢ .
D. BC¢ ^ AD¢ .
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Nếu đường thẳng d ^ (a ) thì d sẽ vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (a ).
B. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong (a ) thì d ^ (a ).
C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong (a ) thì d
vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (a ) .
D. Nếu đường thẳng d ^ (a ) và a / /(a ) thì d ^ a . Trang 2
Câu 23. Cho hình chóp S.ABC SA ^ ( ABC). Góc giữa SB và ( ABC) là góc nào ? A. SBC . B. SBA. C. SCB . D. SCA.
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O SA = SC, SB = SD. Trong các mệnh
đề sau đây , mệnh đề nào sai ?
A. AC ^ SD .
B. BD ^ AC .
C. BD ^ SA .
D. AC ^ SA.
Câu 25. Cho tứ diện MNPQcó hai tam giác MNP QNP là hai tam giác cân lần lượt tại M
Q . Góc giữa hai đường thẳng MQ NP bằng A. 45°. B. 30°. C. 60° . D. 90°.
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O , SA = SC, SB = SD. Trong các
khẳng định sau khẳng định nào đúng ?
A. SA ^ ( ABCD).
B. SO ^ ( ABCD).
C. SC ^ ( ABCD). D. SB ^ (ABCD).
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC , biết SA ^ ( ABC) và tam giác ABC vuông tại A . Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
BC ^ (SAB).
B. AB ^ (SAB).
C. AB ^ (SAC).
D. BC ^ (SAC)
Câu 28.. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Tam giác SAB đều và SC = a 2 .
Gọi H , K lần lượt là trung điểm của AB CD . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. BC ^ (SAB).
B. SH ^ ( ABCD).
C. AB ^ (SAD).
D. CD ^ (SHK ).
II. Phần 2. Tự luận
Câu 1. Tính các giới hạn sau 2 - - 2 2x - x -1 A= 2x 3x 9 lim lim + + ®-¥ ( 2 lim x x 5x x ) 2 x 3 ® B = C = 9 - x x 1 ® 2x -1 -1
Câu 2. a) Cho hàm số y = 2
2x - x - 3 có đồ thị là (C). Viết PTTT của (C) tại điểm có hoành độ x = 1. 3 2 x x
b)Cho hàm số f (x) = +
+ x . Giải bất phương trình f’(x) > 0 3 2
Câu 3. Tính đạo hàm các hàm số sau : +
a) y = x3.tanx b)y = (x3 - x2- 6 )5 b) y = 2x 3 c) y = cos 2 x + 2 sin x
Câu 4. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại C, AB = 2a, BC= a. SA ^ ( ABC)
SA = a 3 . Gọi I là trung điểm của SC.
a) Chứng minh SB ^ AI.
b) Tính góc giữa đường thẳng BI và mặt phẳng (ABC).
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình hình thoi tâm O , cạnh bằng a , BD = a . Biết cạnh a 6 SA =
và vuông góc với (ABCD) . 2
a) Chứng minh rằng: (SAC) ^ (SBD).
b) Tính góc giữa (SCD)và (SBC) Trang 3