Đề ôn thi giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Đào Sơn Tây – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 137
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
TỔ TOÁN
ÔN KT GIỮA KỲ II - NĂM HỌC 2023 - 2024
Môn: TOÁN, Lớp 12
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
137
Câu 1. Nguyên hàm của hàm số
2
3
() 2fx x x
x
= +−
là.
A.
3
3
4
3ln
33
x
x xC−−+
. B.
3
3
4
3ln
33
x
x xC
+−+
.
C.
3
3
4
3ln
33
x
xx
+−
. D.
3
3
4
3ln
33
x
x xC+++
.
Câu 2. H nguyên hàm của hàm số
A.
4
2018x xC++
. B.
4
2018
3
x
xC
++
. C.
2
12xC+
. D.
4
xC+
.
Câu 3. Tất cả các nguyên hàm của hàm số
( )
1
23
fx
x
=
+
là.
A.
(
)
1
ln 2 3
2
xC
++
B.
1
ln 2 3
2
xC++
C.
ln 2 3xC++
D.
2ln 2 3xC
++
Câu 4. Nguyên hàm của hàm số
( )
2 .sin
4
π

=


fx x x
?
A.
( )
sin cos sin cos+ ++ +xxx xxC
. B.
( )
sin cos sin cos
+ −++xxx xxC
.
C.
( )
sin cos sin cos + +−+x x x x xC
. D.
(
)
sin cos sin cos
+ +−+
x x x x xC
.
Câu 5. Cho hàm số
4
2
23
()
x
fx
x
+
=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
3
23
()
32
x
f x dx C
x
= ++
. B.
3
23
()
3
x
f x dx C
x
= −+
.
C.
3
23
()
3
x
f x dx C
x
= ++
. D.
3
3
() 2
f x dx x C
x
= −+
.
Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số
( )
( )
e1e
= +
xx
fx
.
A.
( )
de
= +
x
fx x C
. B.
( )
de= ++
x
fx x xC
.
C.
( )
d ee
=++
xx
fx x C
. D.
( )
de= +
x
fx x C
.
Câu 7. Tích phân
2
2
0
4
dx ln 3 ln 2
32
x
I ab
xx
+
= = +
++
. Khi đó
2
ba
bằng bao nhiêu?
A.
2
0ba−=
. B.
2
4ba−=
. C.
2
1ba−=
. D.
2
1ba−=
.
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2; 4;1A
,
( )
1;1; 3B
mặt phẳng
( )
P
:
3 2 50xyz + −=
. Một mặt phẳng
( )
Q
đi qua hai điểm
A
,
B
vuông góc với
( )
P
dạng
11 0ax by cz++−=
. Tính
abc++
.
A.
10abc++=
B.
3abc++=
C.
5abc++=
D.
7abc++=
Trang 2/5 - Mã đề 137
Câu 9. Biết
( )
( )
(
)
52 51
50
12 12
12 d
xx
x xx C
ab
−−
−= +
. Giá trị của
ab
bằng
A.
0
. B.
4
. C.
1
. D.
4
.
Câu 10. Cho
( )
8
3
1 d 10+=
fx x
. Tính
( )
1
0
5 4dJ fx x= +
A.
32J =
. B.
2J =
. C.
4J =
. D.
10
J
=
.
Câu 11. Nguyên hàm của hàm số
( ) sin 3 . os5f x xc x=
là.
A.
11
( ) os2 os8
4 16
f x dx c x c x C=−+
. B.
11
( ) os2 sin8
4 16
f x dx c x x C=−+
.
C.
11
( ) sin 2 os8
4 16
f x dx x c x C
=−+
. D.
11
( ) os2 os8
4 16
f x dx c x c x C=−+ +
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
1;2;3
I
( )
1;1;1A
. Phương trình của mặt cầu có tâm
I
đi qua điểm
A
A.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 35xy z+−+−=
. B.
( ) ( ) ( )
2 22
1 1 15xyz−+−+=
.
C.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 35
xy z
+−+−=
. D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 3 25xy z+−+−=
.
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số
(
)
ln 2fx x x
=
A.
( )
2
ln 2 1
2
x
xC−+
. B.
2
1
ln 2
22
x
xC

−+


.
C.
2
2
ln 2
2
x
xx C−+
. D.
2
2
ln 2
2
x
xx C−+
.
Câu 14. Biết
3
2
ln( -1)d ln 2x xa b= +
với
,ab
là các số nguyên. Khi đó
ab
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 15. Hàm số
( )
3
x
Fx e=
là một nguyên hàm của hàm số:
A.
( )
3
2
3
x
e
fx
x
=
. B.
( )
3
31
.
x
f x xe
=
. C.
( )
3
x
fx e=
. D.
( )
3
2
3.
x
f x xe=
.
Câu 16. Gọi
S
là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
ln
, 0, 1, e.
x
y y xx
x
= = = =
Mệnh đềo
dưới đây là đúng?
A.
e
2
1
ln
d
x
Sx
x
π
=
. B.
e
2
1
ln
d
x
Sx
x
=
.
C.
2
e
2
1
ln
d
x
Sx
x

=


. D.
2
e
2
1
ln
d
x
Sx
x
π

=


.
Câu 17. Gọi
S
diện tích hình phẳng bởi giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
2
1
xx
y
x
=
, đường thẳng
1yx=
các đường thẳng
xm
=
,
2xm=
( )
1m >
. Giá trị của
m
sao cho
ln 3S =
A.
3m =
B.
5m =
C.
4m =
D.
2m =
Câu 18. Cho điểm
( )
2; 0; 0 ,A
( )
0; 2; 0 ,B
( )
0; 0; 2 ,C
( )
2; 2; 2D
. Mặt cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
có bán
kính là:
Trang 3/5 - Mã đề 137
A.
3
B.
3
2
. C.
3
. D.
2
3
.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 3; 4A
( )
1;2;2B
. Viết phương trình
mặt phẳng trung trực
( )
α
của đoạn thẳng
AB
.
A.
(
)
: 4 2 12 17 0
xy z
α
+ +=
. B.
( )
:421270xy z
α
−=
.
C.
(
)
:421270
xy z
α
+ + +=
. D.
( )
: 4 2 12 17 0
xy z
α
+ −=
.
Câu 20. Kết quả của tích phân
( )
2
0
2 1 sin dx xx
π
−−
được viết ở dạng
1
1
ab
π
π

−−


a
,
b
. Khẳng định nào
sau đây là sai?
A.
232ab−=
. B.
2ab−=
. C.
28ab+=
. D.
5ab+=
.
Câu 21. Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
. Biết
( )
(
)
1
0
1, d
f a fx x b= =
. Tính
(
)
1
0
dI f xxx
=
A.
ab
. B.
ba
. C.
ab
. D.
ab+
.
Câu 22. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1; 2; 1A
,
( )
3; 4; 3B
,
( )
3;1; 3C
, số điểm
D
sao cho
4
điểm
,,,ABCD
4
đỉnh ca một hình bình hành là
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hn bi đ th m s
( )
y fx=
và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ)
A.
( )
1
2
dfx x
B.
(
) ( )
01
20
dd
S fx x fx x
=
∫∫
C.
(
) (
)
01
20
ddS fx x fx x
= +
∫∫
D.
(
) ( )
10
02
ddS fx x fx x
=
∫∫
Câu 24. Nguyên hàm
1
d
1
x
x+
bằng.
A.
2 2 ln | 1 |x xC ++
. B.
2
xC+
.
C.
2 ln | 1|xC++
. D.
2 2 ln | 1|x xC ++
.
Câu 25. Phương trình mặt phẳng đi qua
( )
1;1; 2A
, song song với
( )
: 2 2 10xyz
α
+ −=
A.
2 2 20xyz+ +=
. B.
220xyz
−+=
.
C.
2 2 50xyz + −=
. D.
2 2 10xyz + −=
.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba vectơ
( 1; 1; 0 )a =
,
(1; 1; 0)b =
(1; 1; 1)c =
. Trong
các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A.
.1ac=

. B.
0abc++=

.
Trang 4/5 - Mã đề 137
C.
2
os( , )
6
c bc =

. D.
a
b
cùng phương.
Câu 27. Cho
( )
H
là hình phẳng giới hn bởi đường cong
yx=
nửa đường tròn phương trình
2
4y xx
=
(vi
04
x≤≤
) (phần tô đậm trong hình vẽ). Diện tích của
( )
H
bng
x
y
2
0
4
A.
8 93
6
π
B.
10 9 3
6
π
C.
10 15 3
6
π
D.
4 15 3
24
π
+
Câu 28. Trong không gian với h tọa đ
,Oxyz
cho điểm
( )
1; 3; 2
A
mặt phẳng
( )
:36240.Pxyz+ −=
Phương trình mặt cầu tâm
,A
tiếp xúc với mặt phẳng
( )
P
A.
( ) ( ) ( )
222
1 3 2 49xyz+ + +− =
. B.
( ) ( ) ( )
222
1
132
49
xyz+ + +− =
.
C.
( ) (
) ( )
222
1 3 27xyz+ + +− =
. D.
( ) ( ) ( )
222
1 3 21xyz+ + +− =
.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 3A
( )
5; 2; 0B
. Khi đó:
A.
61AB =

. B.
3AB =

. C.
5AB =

. D.
23AB =

.
Câu 30. Cho mặt cầu
( )
2 22
: 2 4 6 11 0Sx y z x y z+ + + −=
mặt phẳng
(
)
:2 2 0P x yzm
+ −+ =
. Tìm
m
để
( )
S
cắt
( )
P
theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bằng
6
π
.
A.
17; 7
mm= =
. B.
17m
=
. C.
15m =
. D.
7m =
.
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
( )
1; 0; 2M
,
( )
3; 4;1N −−
,
( )
2;5;3P
. Mặt phẳng
( )
MNP
có một véctơ pháp tuyến là:
A.
(
)
1; 3;16
n
. B.
(
)
16;1; 3n
. C.
( )
3; 16;1n =
. D.
( )
1; 3; 16n =
.
Câu 32. Mệnh đề nào sau đây đúng
A.
22
00
cos d 1 sin dx xx xx
ππ
= +
∫∫
. B.
22
00
cos d cos d
2
x xx xx
ππ
π
=
∫∫
.
C.
22
00
cos d sin d
2
x xx xx
ππ
π
=
∫∫
. D.
22
00
cos d 1 cos dx xx xx
ππ
= +
∫∫
.
Câu 33. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
4
3
24
1
x
yx
x
= −+
A.
5
24
3ln 1
5 ln 4
x
x
xC + −+
. B.
3
2
3
8 4 .ln 4
(1 )
x
xC
x
−+ +
.
C.
5
24
3ln 1
5 ln 4
x
x
xC −+
. D.
5
2
4 .ln 4 3ln 1
5
x
x
xC −+
.
Câu 34. Cho
( )
Fx
một nguyên m của hàm s
1
1 sin 2
y
x
=
+
với
\,
4
x kk
π
π

∀∈ +



, biết
Trang 5/5 - Mã đề 137
( )
01F =
;
() 0F
π
=
. Tính
11
12 12
PF F
ππ

=−−


.
A.
23
P =
. B.
0P =
.
C. Không tồn tại
P
. D.
1P
=
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( ) (
)
2 22
:1 2 59Sx y z+++−=
. Mặt phẳng
( )
P
tiếp c
với mặt cầu
( )
S
tại điểm
( )
2; 4;3A
có phương trình là
A.
2 2 40xyz −=
. B.
2 2 40xyz +=
.
C.
6 8 50 0xyz+−=
. D.
3 6 8 54 0
xyz
+−=
.
Câu 36. Biết
( )
3
1
d4fx x=
. Giá trị của
( )
3
1
5 1dfx x


bằng
A.
22
. B.
18
. C.
20
. D.
22
.
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho hai điểm
(1; 3; 1) , (1;1; 5)AB
. Mặt cầu
( )
S
đường kính
AB
có phương trình là
A.
(
)
( )
( )
2 22
1 2 2 10.xy z + +− =
B.
(
) ( ) ( )
2 22
1 2 2 10.xy z+ ++ ++ =
C.
( ) ( )
(
)
2 22
1 2 2 40.xy z+ ++ ++ =
D.
( ) ( ) ( )
2 22
1 2 2 2 10.xy z + +− =
Câu 38. Tính
ln dx xx
.
A.
22
11
ln
24
x x xC−+
. B.
22
11
ln
22
x x xC−+
.
C.
32
11
ln
24
x xC−+
. D.
2
11
ln
22
x x xC
−+
.
Câu 39. Din tích ca hình phng giới hn bởi đồ th ca hàm số
2
= +yx x
đồ th hàm số
22= +yx
bng:
A.
3
2
. B.
53
6
. C.
9
2
. D.
1
6
.
Câu 40. Cho
0;
2
a
π



. Tính
2
0
29
d
cos
a
Jx
x
=
theo
a
.
A.
29 tanJa
=
. B.
29 tanJa
=
. C.
1
tan
29
Ja=
. D.
29cotJa=
.
------------- HẾT -------------
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
TỔ TOÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
-----------------------
Mã đề [143]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
A
C
A
D
A
D
B
B
D
B
D
A
A
A
C
D
A
D
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
D
B
D
C
C
C
D
C
C
D
B
B
A
C
C
B
B
A
C
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
TỔ TOÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
-----------------------
Mã đề [159]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
C
A
C
B
B
C
C
A
C
A
D
D
C
B
A
C
D
A
A
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
D
C
B
B
B
A
A
C
D
D
C
B
D
B
D
B
A
D
B
D
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
TỔ TOÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
-----------------------
Mã đề [159]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
C
A
A
C
C
C
A
D
C
C
D
B
D
B
D
A
B
B
A
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
C
D
A
B
A
D
D
D
B
D
B
D
B
C
B
A
A
C
C
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
TỔ TOÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
-----------------------
Mã đề [137]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
A
B
C
B
B
C
C
B
D
A
A
B
D
D
B
D
C
D
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
B
D
C
C
A
D
C
A
D
C
C
D
A
B
A
A
C
A
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
TỔ TOÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
-----------------------
Mã đề [182]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
A
B
B
B
C
C
D
D
A
A
B
B
C
C
A
C
B
A
A
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
D
C
D
C
B
A
C
A
D
D
B
C
D
A
C
D
D
B
D
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
TỔ TOÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
-----------------------
Mã đề [190]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
C
B
B
D
C
D
A
B
D
D
A
D
B
A
B
A
A
A
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
C
B
D
C
C
A
D
C
A
B
D
D
B
A
C
A
D
B
C
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
TỔ TOÁN
BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
-----------------------
Mã đề [153]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
C
D
C
D
B
C
D
B
C
A
D
C
C
A
A
B
A
A
C
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
D
B
C
D
D
B
A
A
B
C
B
A
A
D
B
D
B
C
D
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY
ÔN KT GIỮA KỲ II - NĂM HỌC 2023 - 2024 TỔ TOÁN Môn: TOÁN, Lớp 12
(Đề thi có 05 trang)
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 137
Câu 1. Nguyên hàm của hàm số 2 3
f (x) = x + − 2 x là. x 3 3 A. x 4 3 − 3ln x x + C . B. x 4 3 + 3ln x x + C . 3 3 3 3 3 3 C. x 4 3 + 3ln x x . D. x 4 3 + 3ln x + x + C . 3 3 3 3
Câu 2. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 3 = 4x + 2018 là 4 A. 4
x + 2018x + C .
B. x + 2018x + C . C. 2
12x + C . D. 4 x + C . 3
Câu 3. Tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = là. 2x + 3
A. 1 ln (2x + 3) + C
B. 1 ln 2x + 3 + C
C. ln 2x + 3 + C
D. 2ln 2x + 3 + C 2 2  π
Câu 4. Nguyên hàm của hàm số f (x) 2 .xsin  = x −  ? 4   
A. x(sin x + cos x)+sin x + cos x + C .
B. x(sin x + cos x)−sin x + cos x + C .
C. x(sin x + cos x)+sin x − cos x + C .
D. x(sin x + cos x)+sin x − cos x + C . 4 + Câu 5. 2 3 Cho hàm số ( ) x f x =
. Khẳng định nào sau đây là đúng? 2 x 3 3 A. 2x 3 f (x)dx = + + C ∫ 2x 3 .
B. f (x)dx = − + C 3 2x ∫ . 3 x 3 C. 2x 3 f (x)dx = + + C ∫ . D. 3 3
f (x)dx = 2x − + C 3 x ∫ . x
Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) ex (1 e− = + x f x ). A. ( )d e− = + ∫ x f x x C . B. ( )d = e + + ∫ x f x x x C . C. ( )d e e− = + + ∫ x x f x x C . D. ( )d = e + ∫ x f x x C . 2 Câu 7. Tích phân x + 4 I =
dx = a ln 3 + bln 2 ∫ . Khi đó 2
b a bằng bao nhiêu? 2 x + 3x + 2 0 A. 2
b a = 0. B. 2 b a = 4 − . C. 2
b a = 1. D. 2 b a = 1 − .
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(2;4; ) 1 , B( 1;
− 1;3) và mặt phẳng (P) :
x − 3y + 2z − 5 = 0 . Một mặt phẳng (Q) đi qua hai điểm A , B và vuông góc với (P) có dạng là
ax + by + cz −11 = 0 . Tính a + b + c .
A. a + b + c =10
B. a + b + c = 3
C. a + b + c = 5
D. a + b + c = 7 − Trang 1/5 - Mã đề 137 52 51 1− 2x 1− 2x Câu 9. Biết x ∫ (1−2x)50 ( ) ( ) dx = −
+ C . Giá trị của a b bằng a b A. 0 . B. 4 . C. 1. D. 4 − . 8 1
Câu 10. Cho ∫ f (x + )1dx =10. Tính J = f
∫ (5x+ 4)dx 3 0
A. J = 32 .
B. J = 2.
C. J = 4. D. J =10 .
Câu 11. Nguyên hàm của hàm số f (x) = sin 3 .x o
c s5x là. A. 1 1 f (x)dx = os c 2x − os c 8x + C ∫ . B. 1 1 f (x)dx = os
c 2x − sin8x + C 4 16 ∫ . 4 16 C. 1 1
f (x)dx = sin 2x − o c s8x + C ∫ . D. 1 1
f (x)dx = − os c 2x + os c 8x + C 4 16 ∫ . 4 16
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm I (1;2;3) và A(1;1; )
1 . Phương trình của mặt cầu có tâm I
đi qua điểm A
A.
(x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 3 = 5 .
B. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 1 = 5 .
C. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 3 = 5 .
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 3 = 25.
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số f (x) = xln 2x 2 x 2 x  1 A. (ln 2x − ) 1 + C  . B. ln 2x − +   C . 2 2  2  2 x 2 x C. 2
ln 2x x + C . D. 2 x ln 2x − + C . 2 2 3
Câu 14. Biết ln(x -1)dx = a ln 2 + b
với a,b là các số nguyên. Khi đó a b bằng 2 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3. Câu 15. Hàm số ( ) 3 x
F x = e là một nguyên hàm của hàm số: 3 x A. ( ) e f x = . B. ( ) 3 3 1 . x f x x e − = . C. ( ) 3 x
f x = e . D. ( ) 3 2 = 3 . x f x x e . 2 3x
Câu 16. Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường ln x y =
, y = 0, x =1, x = e. Mệnh đề nào 2 x
dưới đây là đúng? e e A. ln x S = π dx ∫ . B. ln x S = dx 2 x ∫ . 2 x 1 1 e 2 e 2 C.  ln x S  = ∫ ln x   dx . D. S π   = ∫  dx . 2  x 2  x 1  1  2 Câu 17. Gọi S x − 2x
là diện tích hình phẳng bởi giới hạn bởi đồ thị hàm số y =
, đường thẳng y = x −1 và x −1
các đường thẳng x = m , x = 2m (m > )
1 . Giá trị của m sao cho S = ln 3 là
A. m = 3
B. m = 5
C. m = 4 D. m = 2
Câu 18. Cho điểm A(2;0;0), B(0;2;0), C (0;0;2), D(2;2;2). Mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD có bán kính là: Trang 2/5 - Mã đề 137 A. 3 B. 3 . C. 3 . D. 2 . 2 3
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;3;− 4) và B( 1
− ;2;2) . Viết phương trình
mặt phẳng trung trực (α ) của đoạn thẳng AB .
A.
(α ) : 4x − 2y +12z +17 = 0.
B. (α ) : 4x − 2y −12z − 7 = 0 .
C. (α ) : 4x + 2y +12z + 7 = 0 .
D. (α ) : 4x + 2y −12z −17 = 0. π 2 π
Câu 20. Kết quả của tích phân ∫(2x −1−sin x)dx được viết ở dạng 1 π   − − 
 1 a , b ∈ . Khẳng định nào  a b 0 
sau đây là sai?
A. 2a − 3b = 2 .
B. a b = 2.
C. a + 2b = 8 .
D. a + b = 5 . 1 1
Câu 21. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  . Biết f ( ) 1 = a, f
∫ (x)dx = b. Tính I = f ′ ∫ (x) d x x 0 0
A. a b.
B. b a . C. ab .
D. a + b .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(1;2;− ) 1 , B( 3
− ;4;3) , C (3;1;−3), số điểm D sao cho 4 điểm ,
A B, C, D là 4 đỉnh của một hình bình hành là A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3.
Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ) là 1 0 1 A. f
∫ (x)dx B. S = f
∫ (x)dxf ∫ (x)dx 2 − 2 − 0 0 1 1 0 C. S = f
∫ (x)dx+ f
∫ (x)dx D. S = f
∫ (x)dxf ∫ (x)dx 2 − 0 0 2 − Câu 24. Nguyên hàm 1 dx ∫ bằng. 1+ x
A. 2 x − 2ln | x +1 | +C .
B. 2 x + C .
C. 2ln | x +1| +C .
D. 2 x − 2ln | x +1| +C .
Câu 25. Phương trình mặt phẳng đi qua A(1;1; 2
− ) , song song với (α ) : x − 2y + 2z −1 = 0 là
A. x + 2y − 2z + 2 = 0 .
B. x − 2y + 2z = 0 .
C. x − 2y + 2z − 5 = 0 .
D. x − 2y + 2z −1 = 0.   
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba vectơ a = ( 1;
− 1;0) , b = (1;1;0) và c = (1;1;1). Trong
các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?       A. . a c =1.
B. a + b + c = 0 . Trang 3/5 - Mã đề 137     C. 2 os c ( , b c) = .
D. a b cùng phương. 6
Câu 27. Cho (H ) là hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x và nửa đường tròn có phương trình 2
y = 4x x (với 0 ≤ x ≤ 4) (phần tô đậm trong hình vẽ). Diện tích của (H ) bằng y x 0 2 4 π π π π A. 8 − 9 3 B. 10 − 9 3 C. 10 −15 3 D. 4 +15 3 6 6 6 24
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A( 1;
− 3;2) và mặt phẳng (P) :3x + 6y − 2z − 4 = 0.
Phương trình mặt cầu tâm ,
A tiếp xúc với mặt phẳng (P) là
A. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 2 = 49 .
B. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 1 3 2 = . 49
C. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 2 = 7 .
D. (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 3 2 =1.
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;2;3) và B(5;2;0). Khi đó:    
A. AB = 61.
B. AB = 3 .
C. AB = 5 . D. AB = 2 3 .
Câu 30. Cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y − 6z −11 = 0 và mặt phẳng (P) : 2x + 2y z + m = 0 . Tìm m
để (S ) cắt (P) theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bằng 6π .
A.
m =17;m = 7 − . B. m = 17 − .
C. m =15 . D. m = 7 .
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm M (1;0;2) , N ( 3 − ; 4 − ; )
1 , P(2;5;3) . Mặt phẳng
(MNP) có một véctơ pháp tuyến là:     A. n(1; 3 − ;16) . B. n( 1 − 6;1;3) . C. n = (3; 1 − 6; ) 1 . D. n = (1;3; 1 − 6).
Câu 32. Mệnh đề nào sau đây đúng π π π π 2 2 2 2 A. π x cos d x x =1+ sin d x x ∫ ∫ . B. xcos d x x = − cos d x x ∫ 2 ∫ . 0 0 0 0 π π π π 2 2 2 2 C. π x cos d x x = − sin d x xx cos d x x =1+ cos d x x 2 ∫ . D. ∫ ∫ . 0 0 0 0
Câu 33. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 4 x 3 y = 2x − 4 + là 1− x 5 x A. 2x 4 − + 3ln 1− x + C x 3 . B. 3 8x − 4 .ln 4 + + C . 5 ln 4 2 (1− x) 5 x 5 C. 2x 4 −
− 3ln 1− x + C .
D. 2x − 4x.ln 4 − 3ln 1− x + C . 5 ln 4 5  π −
Câu 34. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số 1 y = với x  \  kπ ,k  ∀ ∈ + ∈ , biết 1  + sin 2x  4  Trang 4/5 - Mã đề 137 F (0)  π   π =1; F(π ) = 0 . Tính 11 P FF  = − −  . 12  12     
A. P = 2 − 3 . B. P = 0 .
C. Không tồn tại P . D. P =1.
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 : 1 2
5 = 9 . Mặt phẳng (P) tiếp xúc
với mặt cầu (S ) tại điểm A(2; 4;
− 3) có phương trình là
A. x − 2y − 2z − 4 = 0.
B. x − 2y − 2z + 4 = 0 .
C. x − 6y + 8z − 50 = 0 .
D. 3x − 6y +8z −54 = 0 .
Câu 36. Biết 3 f
∫ (x)dx = 4. Giá trị của 35f
∫  (x)−1dx bằng 1 1  A. 22 . B. 18. C. 20 . D. 22 − .
Câu 37. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( A 1;3; 1
− ), B(1;1;5) . Mặt cầu (S ) đường kính
AB có phương trình là
A. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 2 =10.
B. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 2 2 =10.
C. (x + )2 + ( y + )2 + (z + )2 1 2 2 = 40.
D. (x − )2 + ( y − )2 + (z − )2 1 2 2 = 2 10.
Câu 38. Tính xln d x x ∫ . A. 1 2 1 2
x ln x x + C . B. 1 2 1 2
x ln x x + C . 2 4 2 2 C. 1 3 1 2
ln x x + C . D. 1 2 1
x ln x x + C . 2 4 2 2
Câu 39. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2
y = x + x và đồ thị hàm số y = 2x + 2 bằng: A. 3 . B. 53 . C. 9 . D. 1 . 2 6 2 6 a Câu 40. Cho  π a 0;  ∈ 29  . Tính J = dx 2  ∫ theo a .   2 cos x 0
A. J = 29 tan a . B. J = 2 − 9 tan a . C. 1 J = tan a .
D. J = 29cot a . 29
------------- HẾT ------------- Trang 5/5 - Mã đề 137
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY TỔ TOÁN BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
----------------------- Mã đề [143] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B A C A D A D B B D B D A A A C D A D B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A D B D C C C D C C D B B A C C B B A C
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY TỔ TOÁN BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
----------------------- Mã đề [159] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C A C B B C C A C A D D C B A C D A A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D C B B B A A C D D C B D B D B A D B D
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY TỔ TOÁN BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
----------------------- Mã đề [159] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C A A C C C A D C C D B D B D A B B A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B C D A B A D D D B D B D B C B A A C C
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY TỔ TOÁN BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
----------------------- Mã đề [137] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B A B C B B C C B D A A B D D B D C D D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A B B D C C A D C A D C C D A B A A C A
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY TỔ TOÁN BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
----------------------- Mã đề [182] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B A B B B C C D D A A B B C C A C B A A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A D C D C B A C A D D B C D A C D D B D
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY TỔ TOÁN BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
----------------------- Mã đề [190] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C C B B D C D A B D D A D B A B A A A C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
B C B D C C A D C A B D D B A C A D B C
TRƯỜNG THPT ĐÀO SƠN TÂY TỔ TOÁN BẢNG ĐÁP ÁN
[ghk22] - NĂM HỌC 2023 - 2024
----------------------- Mã đề [153] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C D C D B C D B C A D C C A A B A A C
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A D B C D D B A A B C B A A D B D B C D
Document Outline

  • Made 137
  • Dap an