Đề phân ban lần 2 Toán 11 năm 2023 – 2024 trường THPT chuyên Thái Bình

Gới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề phân ban lần 2 môn Toán 11 năm học 2023 – 2024 trường THPT chuyên Thái Bình, tỉnh Thái Bình; đề thi hình thức trắc nghiệm, gồm 06 trang với 50 câu, thời gian làm bài 90 phút, có đáp án mã đề 000 101 102 103 104.

 

Mã đ 101 Trang 1/5
S GD&ĐT THÁI BÌNH
TRƯNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
--------------------
thi có 5 trang)
PHÂN BAN LN 2 LP 11
NĂM HC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN
Thi gian làm bài:90 phút
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: .......
Mã đề 101
Câu 1. Nghiệm của phương trình
1
sin
2
x =
A.
6
xk
π
=
5
6
xk
π
=
B.
C.
2
6
xk
π
=−+ π
5
2
6
xk
π
=
D.
2
6
xk
π
=
5
2
6
xk
π
=
Câu 2. Cho hai đường thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với b?
A. 1 B. 2
C. Không có mặt phẳng nào. D. Vô số
Câu 3. Cho t din
ABCD
I
J
theo th t trung điểm ca
AD
và
AC
,
G
là trng tâm tam
giác
BCD
. Giao tuyến của hai mặt phẳng
( )
GIJ
( )
BCD
là đường thng
A. qua
I
và song song vi
AB
. B. qua
G
và song song vi
BC
.
C. qua
G
và song song vi
CD
. D. qua
J
và song song vi
BD
.
Câu 4. Cho t din ABCD. Gi G và E ln lưt là trng tâm ca tam giác ABD và ABC. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. Hai đường thẳng GE và CD chéo nhau
B. Đường thẳng GE cắt đường thẳng CD
C. Đường thẳng GE cắt đường thẳng AD.
D. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD
Câu 5. y s nào trong các dãy số sau đây là dãy số b chặn dưới?
A.
( )
,2
nn
u u nn
= ∀∈
. B.
( )
,
nn
u u nn
= ∀∈
.
C.
( )
2
,
nn
uu n n
= ∀∈
. D.
( )
,1
nn
uu n n
= ∀∈
.
Câu 6. Cho
( )
2
42
.
2
++ <
=
−≥
x m khi x
fx
x m khi x
Giá tr của m để hàm số liên tc ti
2=x
A.
1.m =
B.
2.m =
C.
2.m =
D.
1.m =
Câu 7. Tập xác định của hàm số
1
sin cos
y
xx
=
A.
\,
2
kk
π




B.
{ }
\,kkπ∈
C.
\,
4
kk
π




D.
\ 2,
4
kk
π

+ π∈



Câu 8. Cho t din
ABCD
4
3
CD AB=
. Gi
,,IJK
lần lượt trung điểm ca
,,BC AC BD
. Cho
biết
5
6
JK AB=
, tính góc giữa đưng thng
CD
với đường thng
IJ
.
A.
30°
. B.
45°
. C.
90°
. D.
60°
.
Mã đ 101 Trang 2/5
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình bình hành,
AC
cắt
BD
ti
O
. Gi
M
trung
điểm của
SC
. Xét các khẳng định sau:
i)
( )
// OM SAC
ii)
( )
// OM SAB
iii)
( )
// OM SAD
S các khng định đúng trong các khẳng đnh trên là
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 10. Biết rng
(
)
22
lim 2 1
a
nn n
b
++ + =
trong đó
a
b
phân số ti gin,
*
,∈∈ab
. Giá tr
của biểu thức
22
5P ab=
A.
1
. B.
1
C.
4
. D.
0
.
Câu 11. Cho các s thc
,,abc
tha mãn
2
18ca+=
(
)
2
lim 2
x
ax bx cx
+∞
+− =
. Tính giá tr của
biểu thức
5P ab c
=++
.
A.
9
. B.
5
. C.
12
. D.
18
.
Câu 12. Cho
( )
n
u
là cấp số nhân, đặt
12
...
nn
S uu u= + ++
. Biết
23
4, 13SS
= =
và
2
0u <
, giá tr của
6
S
bng
A.
481
64
. B.
35
16
. C.
181
16
. D.
121
.
Câu 13. Cho nh chóp S.ABCD đáy ABCD hình thang với
// , 3AB CD AB CD=3a=
, tam giác
SAB là tam giác đều. Gọi M trung điểm ca cạnh AD. Mặt phng
()α
đi qua M song song với
mặt phẳng (SAB) cắt hình chóp theo một thiết diện có diện tích bằng?
A.
2
15 3
16
a
B.
2
93
8
a
C.
2
73
8
a
D.
2
3a
Câu 14. Giá tr
2
2
1
32
lim
1
x
xx
x

bng
A.
1
2
. B.
1
4
. C.
1
5
. D.
1
3
.
Câu 15. Chọn khẳng định sai?
A. Nếu hai mặt phẳng song song thì mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng này đều song song với
mặt phắng kia.
B. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song thì sẽ cắt mặt phẳng còn lại.
C. Nếu mặt phẳng
( )
P
chứa hai đường thẳng cùng song song với mặt phẳng
( )
Q
thì
( )
P
( )
Q
song song với nhau.
D. Nếu hai mặt phẳng
( )
P
( )
Q
song song với nhau thì mọi mặt phẳng
( )
R
đã cắt
( )
P
đều phải
cắt
( )
Q
và các giao tuyến của chúng song song với nhau.
Câu 16. Xác đnh
m
để phương trình
(
)
4 1 sin 5 sin 3m x mx
+=
có nghiệm.
A.
1
3
m
. B.
[
)
7
; 3;
3
m

−∞ +

.
C.
m
. D.
( )
7
; 3;
3
m

−∞ +


.
17. Cho dãy số
( )
n
u
, vi
1
21
n
n
u
= +
. Giá tr
5
u
bng
A.
15
. B.
33
. C.
127
. D.
65
.
Mã đ 101 Trang 3/5
Câu 18. Cho tứ diện ABCD. Gọi M, K lần lượt là trung điểm của BC và AC, N là điểm trên cạnh BD sao
cho BN=2ND. Gọi F là giao điểm của AD mặt phẳng (MNK). Trong các mệnh đề sau đây,
mệnh đề nào đúng?
A.
AF FD=
B.
2AF FD=
C.
3AF FD=
D.
2FD AF=
Câu 19. Tng tất cả các nghiệm thuộc khoảng
( )
0 ;360°°
của phương trình
( )
2
sin 45
2
x + °=
bng
A.
90°
. B.
450°
. C.
180°
. D.
540°
.
Câu 20. Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình :
cos 0xm
−=
vô nghiệm là:
A.
1m ≤−
B.
1m
C.
1
1
m
m
<−
>
D.
11m
−≤
Câu 21. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′′′
. Hãy xác định góc giữa hai đường thng
AB
AC
′′
.
A.
45°
. B.
60°
. C.
90°
. D.
135°
.
Câu 22. Tính gii hạn sau đây
2
3
21
lim
33
n
nn
+
−+
.
A.
0
. B.
1
3
. C.
2
. D.
+∞
.
Câu 23. Phương trình
3 tan 3 0x +=
có nghiệm là:
A.
3
xk= +
π
π
B.
6
xk=−+
π
π
C.
6
xk= +
π
π
D.
3
xk=−+
π
π
Câu 24. Cho gii hn
( )
22
2
lim 2 3 3
x
x ax a
→−
++ =
thì
a
bằng bao nhiêu?
A.
2a =
. B.
2a =
. C.
0a
=
D.
1a =
.
Câu 25. Cho dãy
(
)
n
u
lim 3
n
u =
, dãy
( )
n
v
lim 5
n
v =
. Khi đó
( )
lim . ?
nn
uv
=
A. 15. B. 5. C. 3. D. 8.
Câu 26. Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số gim?
A.
23
1
n
n
u
n
+
=
+
. B.
3
1
n
un=
. C.
2
n
un=
. D.
2
n
un=
.
Câu 27. Hàm s nào sau đây không liên tục ti
2x
=
?
A.
sinyx
=
. B.
2yx
= +
. C.
2
32yx x=−+
. D.
2
2
x
y
x
=
.
Câu 28. Biết bn s
5, ,15,xy
lập thành một cấp số cộng. Giá tr của
3xy+
bng
A. 80. B. 30. C. 50. D. 70.
Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD với đáy tứ giác ABCD các cạnh đối không song song. Giả sử
AC BD O∩=
AD BC I∩=
. Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) là:
A.
SO
B.
SI
C.
SC
D.
SB
Câu 30. Gi
S
là tp các giá tr ca
x
tha mãn
2
;
x
;
8
theo th t đó lập thành một cấp số nhân. S
phần t của
S
A.
2
. B.
1
. C. 3. D.
0
.
Mã đ 101 Trang 4/5
Câu 31. Trong các hàm s:
2sinyx=
;
sin 3yx
= +
;
5
sin 2019
2
yx
π

=


, có bao nhiêu hàm lẻ?
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 32. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Gọi I trung điểm của AB. Mặt phẳng (IB’C’) cắt hình hộp
theo thiết diện là hình gì?
A. Hình lục giác B. Hình bình hành C. Hình thang D. Hình tam giác
Câu 33. Cho t din
ABCD
=AB AC
=DB DC
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
BC AD
. B.
CD BD
. C.
AB BC
. D.
AC BC
.
Câu 34. Cho cấp số nhân
( )
n
u
tha mãn
96
17
8
195
uu
uu
=
+=
. Tính tng 11 s hạng đầu của cấp số nhân này.
A.
195
. B.
6141
. C.
19682
. D.
3069
.
Câu 35. Tìm tập xác định của hàm số sau
tanyx=
A.
\,
2
D kk
π

=



B.
{ }
\ 2,D kk= π∈
C.
\ 2,
2
D kk
π

= + π∈



D.
{ }
\,D kk= π∈
Câu 36. Cho cấp số nhân
( )
n
u
vi
1
81u =
2
27u =
. Tìm công bội
q
.
A.
1
3
q =
. B.
3q =
. C.
1
3
q =
. D.
3q =
.
Câu 37. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nht,
2,
AB a BC a= =
. Các cạnh bên của
hình chóp đều bằng
2a
. S đo góc giữa hai đường thng
AB
SC
bng
A.
60°
. B.
45
°
. C.
30°
. D.
90°
.
Câu 38. Tính
2
2
2
lim
56
x
x
xx
+
−+
?
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình bình hành.
,M
N
lần lượt trung điểm ca
AB
và
AD
. Gi
I
là giao điểm của đưng thng
MN
và mặt phẳng
( )
SBC
. T s
BI
BC
bng
A.
1
2
. B.
2
. C.
3
. D.
1
3
.
Câu 40. Cho phương trình:
( )
( )
2020
2
4 1 2019. 4mx x−− =
. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để
phương trình trên vô nghiệm?
A.
4
B.
1
C.
3
D.
5
Câu 41. Nghiệm của phương trình
cos 1x
=
A.
2xk=π+ π
B.
2
xk
π
=
C.
xk=π+ π
D.
2
xk
π
=
Mã đ 101 Trang 5/5
Câu 42. Tìm mnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hai đường thng
,
ab
song song với nhau thì góc giữa đường thng
a
c
bằng góc giữa đường
thng
b
c
.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì cắt nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì chéo nhau.
Câu 43. Mt công ty thc hin vic tr lương cho các công nhân theo phương thức sau: Mc lương ca
quý (3 tháng) làm việc đầu tiên cho công ty
13 5,
triệu đồng/ quý, kể t quý làm vic th hai, mức
lương s được tăng thêm
500 000.
đồng mỗi quý. Tính tng s tiền lương một công nhân nhận được sau
ba năm làm việc cho công ty.
A.
198
triệu đồng. B.
228
triệu đồng. C.
114
triệu đồng. D.
195
triệu đồng.
Câu 44. Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ đáy ABC là là tam giác đều cạnh bằng
a
, các mặt bên
những hình chữ nhật,
'2AA a=
. Trên các cạnh AA’, BB’, CC’ lần lượt lấy các điểm
111
,,
ABC
sao
cho
11 1
'
1
' ' '4
AABBCC
A A BB CC
= = =
. Trên các đoạn
11
AC
1
'AB
ln lưt ly các đim I, J sao cho
1
// 'IJ B C
. Tính
IJ
?
A.
13
3
a
B.
13
8
a
C.
13
4
a
D.
13
6
a
Câu 45. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:
44
sin cosyxx= +
trên
.
Khi đó
Mm+
là: A. 2 B.
3
2
C. 6 D.
1
2
Câu 46. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên
, và liên tc ti
2x =
tha mãn
( )
2
16
lim 12
2
x
fx
x
=
. Gii hn
( )
2
2
2 16 4
lim
6
x
fx
xx
−−
+−
bng: A.
3
5
. B.
1
5
. C.
1
20
. D.
20
.
Câu 47. S gi có ánh sáng của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2023 được xác đnh bởi công
thc
4.sin ( 60) 10, ; 0 365.
178
y t tt
π

= + <≤


Vào ngày nào trong năm thì thành phố A có nhiều
gi ánh sáng nht?
A. 30 tháng 5. B. 31 tháng 5. C. 29 tháng 5. D. 28 tháng 5.
Câu 48. Để phương trình:
( )( )
sin 3 sin 2 0x m xm+ −+ =
9 nghiệm phân biệt thuộc khoảng
3
( ;3 )
2
π
−π
thì các giá trị của tham số m là:
A.
m∈∅
B.
1
m0
3
2m3
−< <
<<
C.
1
m1
3
<<
D.
m2
m0
>
<
Câu 49. Điều kiện để phương trình
3sin cos 5xm x+=
vô nghiệm là
A.
44m
−< <
B.
4m >
C.
4
4
m
m
≤−
D.
4m <−
Câu 50. Cho dãy số
( )
n
u
xác đnh bi
,
nn
u
uu n
+
=
= + ∀≥
1
1
3
2 11
. Đặt
...
nn
S uuu u= + + ++
123
,
n∀≥1
.Tính
S
2024
.
A.
2023
2024
1
2027
2
S

=


. B.
2022
2024
1
2028
2
S

=


.C.
2022
2024
1
2024
2
S

=


. D.
2024
2024
1
2028
2
S

=


. ------ HT ------
Đề\câu 000
101 102 103 104
1 A D B
2 B A B B C
3 B C A D C
4 C D D C D
5 C D B D D
6 A A A
7 C C A B A
8 C C C B C
9 A D B A D
10 B A C C A
11 B C D C A
12 C A D C
13 C A A C B
14 D A D C C
15 B C B A B
16 C B B D C
17 A D D D C
18 A B B D A
19 C B D B
20 A C C A C
21 D A B C A
22 D A D C
23 A D D B C
24 C A
D B C
25 C A A B A
26 B A C B A
27 B D C B B
28 B C C B B
29 A A A C A
30 C A A A C
31 A A B A D
32 C B A B
33 D A C B D
34 D B C A C
35 A A A B
36 C C B A D
37 B A D D A
38 C D C C B
39 D A D B C
40 C C D A B
41 D B C D
42 D A B C C
43 A D C D C
44 C B B C B
45 B B C C B
46 B A A D A
47 C C B D B
48 A A A C B
49 B A B B B
50 A B B C C
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH
PHÂN BAN LẦN 2 LỚP 11
TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI BÌNH NĂM HỌC 2023 - 2024 -------------------- MÔN: TOÁN
(Đề thi có 5 trang)
Thời gian làm bài:90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101
Câu 1.
Nghiệm của phương trình 1 sin x = là 2 A. x π π π = + kπ và 5 x = + kπ
B. x = ± + k2π 6 6 6 C. x π π π π = − + k2π và 5 x = − + k
D. x = + k2π và 5 x = + k2π 6 6 6 6
Câu 2.
Cho hai đường thẳng a và b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với b? A. 1 B. 2
C. Không có mặt phẳng nào. D. Vô số
Câu 3.
Cho tứ diện ABCD I J theo thứ tự là trung điểm của AD AC , G là trọng tâm tam
giác BCD . Giao tuyến của hai mặt phẳng (GIJ ) và (BCD) là đường thẳng
A. qua I và song song với AB .
B. qua G và song song với BC .
C. qua G và song song với CD .
D. qua J và song song với BD .
Câu 4.
Cho tứ diện ABCD. Gọi G và E lần lượt là trọng tâm của tam giác ABD và ABC. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hai đường thẳng GE và CD chéo nhau
B. Đường thẳng GE cắt đường thẳng CD
C. Đường thẳng GE cắt đường thẳng AD.
D. Đường thẳng GE song song với đường thẳng CD
Câu 5.
Dãy số nào trong các dãy số sau đây là dãy số bị chặn dưới? A. (u u n n ∗ = − ∀ ∈ u u n n ∗ = − ∀ ∈ n ) , n 2
 . B. ( n ), n  . C. (u u n n ∗ = − ∀ ∈ u u n n ∗ = − ∀ ∈ n ) 2 , n
 . D. ( n ), n 1  .
x + m + 4 khi x < 2
Câu 6. Cho f (x) = 
. Giá trị của m để hàm số liên tục tại x = 2 2 là
x m khi x ≥  2 A. m = 1. −
B. m = 2. C. m = 2. − D. m =1.
Câu 7. Tập xác định của hàm số 1 y = là sin x − cos x A.  \ π  k ,k  + π ∈ B.  \{k , π k ∈ }  2    C. π  \ π   k ,k  + π ∈
D.  \  + k2 , π k ∈ 4      4 
Câu 8. Cho tứ diện ABCD có 4
CD = AB . Gọi I, J, K lần lượt là trung điểm của BC, AC, BD . Cho 3 biết 5
JK = AB , tính góc giữa đường thẳng CD với đường thẳng IJ . 6 A. 30° . B. 45°. C. 90° . D. 60°. Mã đề 101 Trang 1/5
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành, AC cắt BD tại O . Gọi M là trung
điểm của SC . Xét các khẳng định sau:
i) OM // (SAC) ii) OM // (SAB) iii) OM // (SAD)
Số các khẳng định đúng trong các khẳng định trên là A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 . a a Câu 10. Biết rằng ( 2 2
lim n + n + 2 − n +1) = trong đó là phân số tối giản, *
a ∈,b∈  . Giá trị b b của biểu thức 2 2
P = 5a b A. 1. B. 1 − C. 4 . D. 0 .
Câu 11.
Cho các số thực a,b,c thỏa mãn 2 c + a = 18 và ( 2 lim
ax + bx cx = − . Tính giá trị của →+∞ ) 2 x
biểu thức P = a + b + 5c . A. 9. B. 5. C. 12. D. 18.
Câu 12.
Cho (u là cấp số nhân, đặt S = u + u + + u . Biết S = 4, S =13 và u < 0 , giá trị của S n ... n ) 1 2 n 2 3 2 6 bằng 481 35 181 A. . B. . C. . D. 121. 64 16 16
Câu 13.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang với AB / /CD, AB = 3CD=3a , tam giác
SAB là tam giác đều. Gọi M là trung điểm của cạnh AD. Mặt phẳng (α) đi qua M song song với
mặt phẳng (SAB) cắt hình chóp theo một thiết diện có diện tích bằng? 2 2 2
A. 15a 3 B. 9a 3 C. 7a 3 D. 2 a 3 16 8 8 2 Câu 14. Giá trị x  3x  2 lim bằng 2 x 1  x  1 A. 1  . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 2 4 5 3
Câu 15. Chọn khẳng định sai?
A. Nếu hai mặt phẳng song song thì mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng này đều song song với mặt phắng kia.
B. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song thì sẽ cắt mặt phẳng còn lại.
C. Nếu mặt phẳng (P) chứa hai đường thẳng cùng song song với mặt phẳng (Q) thì (P) và (Q) song song với nhau.
D. Nếu hai mặt phẳng (P) và (Q) song song với nhau thì mọi mặt phẳng (R) đã cắt (P) đều phải
cắt (Q) và các giao tuyến của chúng song song với nhau.
Câu 16.
Xác định m để phương trình (4m − )
1 sin x + 5 = msin x −3 có nghiệm. A. 1 7 m  ≠ . B. m  ∈ −∞;− ∪[3;+ ∞  ). 3 3  
C. m∈ . D. 7 m  ;  ∈ −∞ − ∪(3;+ ∞   ).  3 
17.
Cho dãy số (u , với u = + . Giá trị u bằng − 2n n 1 n ) 1 5 A. 15. B. 33. C. 127 . D. 65. Mã đề 101 Trang 2/5
Câu 18. Cho tứ diện ABCD. Gọi M, K lần lượt là trung điểm của BC và AC, N là điểm trên cạnh BD sao
cho BN=2ND. Gọi F là giao điểm của AD và mặt phẳng (MNK). Trong các mệnh đề sau đây,
mệnh đề nào đúng?
A. AF = FD
B. AF = 2FD
C. AF = 3FD
D. FD = 2AF
Câu 19. Tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng (0 ;°360°) của phương trình (x + °) 2 sin 45 = − bằng 2 A. 90° . B. 450°. C. 180°. D. 540° .
Câu 20.
Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình : cos x m = 0 vô nghiệm là: m < 1 − A. m ≤ 1 −
B. m ≥1 C. D. 1 − ≤ m ≤1 m > 1
Câu 21. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Hãy xác định góc giữa hai đường thẳng AB AC′ . A. 45°. B. 60°. C. 90° . D. 135°. 2
Câu 22. Tính giới hạn sau đây 2n +1 lim . 3 n − 3n + 3 A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. +∞ . 3
Câu 23. Phương trình 3 tan x + 3 = 0 có nghiệm là: A. π π x = + kπ
B. x = − + kπ 3 6 C. π π
x = + kπ
D. x = − + kπ 6 3
Câu 24.
Cho giới hạn lim ( 2 2
x − 2ax + 3+ a ) = 3 thì a bằng bao nhiêu? x→ 2 − A. a = 2 − .
B. a = 2 .
C. a = 0 D. a = 1 − .
Câu 25.
Cho dãy (u có limu = , dãy (v có limv = . Khi đó lim(u v = n . n ) ? n 5 n ) n 3 n ) A. 15. B. 5. C. 3. D. 8.
Câu 26.
Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm? A. 2n + 3 u = . B. 3 = − .
C. u = n . D. 2 n 2 = . n u n u n n 1 n +1 n
Câu 27.
Hàm số nào sau đây không liên tục tại x = 2 ? 2 A. x
y = sin x .
B. y = x + 2 . C. 2
y = x −3x + 2 . D. y = . x − 2
Câu 28.
Biết bốn số 5, x,15, y lập thành một cấp số cộng. Giá trị của 3x + y bằng A. 80. B. 30. C. 50. D. 70.
Câu 29.
Cho hình chóp S.ABCD với đáy là tứ giác ABCD có các cạnh đối không song song. Giả sử
AC BD = O AD BC = I . Giao tuyến của hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) là: A. SO B. SI C. SC D. SB
Câu 30.
Gọi S là tập các giá trị của x thỏa mãn 2 ; x ; 8 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân. Số
phần tử của S A. 2 . B. 1 . C. 3. D. 0 . Mã đề 101 Trang 3/5
Câu 31. Trong các hàm số:  π
y = 2sin x ; y = sin x + 3 ; 5 y sin 2019x = − 
, có bao nhiêu hàm lẻ? 2    A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 32.
Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Gọi I là trung điểm của AB. Mặt phẳng (IB’C’) cắt hình hộp
theo thiết diện là hình gì?
A. Hình lục giác
B. Hình bình hành C. Hình thang D. Hình tam giác
Câu 33.
Cho tứ diện ABCD AB = AC DB = DC . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. BC AD .
B. CD BD .
C. AB BC .
D. AC BC . u  = 8u
Câu 34. Cho cấp số nhân (u thỏa mãn 9 6
. Tính tổng 11 số hạng đầu của cấp số nhân này. n ) u  +u =  195 1 7 A. 195. B. 6141. C. 19682. D. 3069.
Câu 35.
Tìm tập xác định của hàm số sau y = tan x
A. D  \ π  k ,k  =
+ π ∈ B. D =  \{k2 , π k ∈ }  2    C. D  \ π  k2 ,k  = +
π ∈ D. D =  \{k , π k ∈ }  2   
Câu 36. Cho cấp số nhân (u u = 81 u = 27 n ) với 1 và 2
. Tìm công bội q . 1 1
A. q = − .
B. q = 3. C. q = . D. q = 3 − . 3 3
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 2a, BC = a . Các cạnh bên của
hình chóp đều bằng 2a . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB SC bằng A. 60°. B. 45°. C. 30° . D. 90° . x − 2 Câu 38. Tính lim ? + 2
x→2 x − 5x + 6 A. − 1 − . B. 1 . C. 1 . D. 1 2 2
Câu 39.
Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. M , N lần lượt là trung điểm của AB BI
AD . Gọi I là giao điểm của đường thẳng MN và mặt phẳng (SBC) . Tỉ số bằng BC 1 1 A. . B. 2 . C. 3. D. . 2 3
Câu 40.
Cho phương trình:( 2
m − 4)(x − )2020 1
= 2019. 4 − x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để
phương trình trên vô nghiệm? A. 4 B. 1 C. 3 D. 5
Câu 41.
Nghiệm của phương trình cos x = 1 − là A. π π
x = π + k
B. x = + kπ
C. x = π + kπ
D. x = − + kπ 2 2 Mã đề 101 Trang 4/5
Câu 42. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hai đường thẳng a,b song song với nhau thì góc giữa đường thẳng a c bằng góc giữa đường
thẳng b c .
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì cắt nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì chéo nhau.
Câu 43.
Một công ty thực hiện việc trả lương cho các công nhân theo phương thức sau: Mức lương của
quý (3 tháng) làm việc đầu tiên cho công ty là 13 5
, triệu đồng/ quý, và kể từ quý làm việc thứ hai, mức
lương sẽ được tăng thêm 500 000 .
đồng mỗi quý. Tính tổng số tiền lương một công nhân nhận được sau
ba năm làm việc cho công ty.
A. 198 triệu đồng.
B. 228 triệu đồng.
C. 114 triệu đồng.
D. 195 triệu đồng.
Câu 44.
Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là là tam giác đều cạnh bằng a , các mặt bên là
những hình chữ nhật, AA' = 2a . Trên các cạnh AA’, BB’, CC’ lần lượt lấy các điểm A , B ,C sao 1 1 1 cho A' A BB CC 1 1 1 1 = =
= . Trên các đoạn AC A' B lần lượt lấy các điểm I, J sao cho
A' A BB ' CC ' 4 1 1 1
IJ / /B 'C . Tính IJ ? 1
A. a 13 B. a 13 C. a 13 D. a 13 3 8 4 6
Câu 45. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: 4 4
y = sin x + cos x trên  .
Khi đó M + m là: A. 2 B. 3 C. 6 D. 1 2 2 f (x) −16
Câu 46. Cho hàm số f (x) xác định trên  , và liên tục tại x = 2 thỏa mãn lim = 12 . Giới hạn x→2 x − 2
2 f (x) −16 − 4 3 1 1 lim bằng: A. . B. . C. − . D. 20 . 2 x→2 x + x − 6 5 5 20
Câu 47. Số giờ có ánh sáng của một thành phố A trong ngày thứ t của năm 2023 được xác định bởi công  π thức y 4.sin (t 60) = − +10, t ∈ ;  0 < t ≤ 365. 
Vào ngày nào trong năm thì thành phố A có nhiều 178   
giờ có ánh sáng nhất?
A. 30 tháng 5. B. 31 tháng 5. C. 29 tháng 5. D. 28 tháng 5.
Câu 48. Để phương trình: (sin x + 3m)(sin x m + 2) = 0 có 9 nghiệm phân biệt thuộc khoảng 3 ( π − ;3 ) π 2
thì các giá trị của tham số m là:  1 − < < m > 2 A. m m 0 ∈∅ B.  3
C. 1 < m <1 D.  3  m < 0  2 < m < 3
Câu 49. Điều kiện để phương trình 3sin x + mcos x = 5 vô nghiệm là m ≤ 4 − A. 4
− < m < 4
B. m > 4 C. D. m < 4 − m ≥ 4 u  = 3
Câu 50. Cho dãy số (u xác định bởi 1
. Đặt S = u + u + u + + , n ∀ ≥ 1.Tính 1 2 3 u n ... n ) 2u = +1 ∀ ≥  1 n +1 u n n n , S . 2024 2023 2022 2022 2024 A.  1  1  1  1  S 2027   = − . B. S = 2028− .C. S 2024  = − . D. S = 2028 − 2024  2         2024  2  2024  2  2024  2 
. ------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 5/5 Đề\câu 000 101 102 103 104 1 A D B 2 B A B B C 3 B C A D C 4 C D D C D 5 C D B D D 6 A A A 7 C C A B A 8 C C C B C 9 A D B A D 10 B A C C A 11 B C D C A 12 C A D C 13 C A A C B 14 D A D C C 15 B C B A B 16 C B B D C 17 A D D D C 18 A B B D A 19 C B D B 20 A C C A C 21 D A B C A 22 D A D C 23 A D D B C 24 C A D B C 25 C A A B A 26 B A C B A 27 B D C B B 28 B C C B B 29 A A A C A 30 C A A A C 31 A A B A D 32 C B A B 33 D A C B D 34 D B C A C 35 A A A B 36 C C B A D 37 B A D D A 38 C D C C B 39 D A D B C 40 C C D A B 41 D B C D 42 D A B C C 43 A D C D C 44 C B B C B 45 B B C C B 46 B A A D A 47 C C B D B 48 A A A C B 49 B A B B B 50 A B B C C
Xem thêm: KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG TOÁN 11
https://toanmath.com/khao-sat-chat-luong-toan-11
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1