







Preview text:
lOMoAR cPSD| 46672053
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN ĐỀ TÀI
1.1. Lý do chọn đề tài
Thành phố Hồ Chí Minh hiện là đô thị năng động nhất cả nước về
phương tiện cá nhân với hơn 8 triệu phương tiện lưu thông hằng ngày. Trong
bối cảnh toàn cầu hóa và áp lực biến đổi khí hậu, xu hướng “sống xanh”, giảm
phát thải carbon đang lan rộng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng và
chiến lược phát triển sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp, trong đó nổi
bật là ngành phương tiện giao thông xanh, tiêu biểu là xe điện. Thống kê của
Bộ Giao thông Vận tải và các báo cáo thị trường đã chỉ ra rằng kể từ năm
2021, số lượng xe ô tô điện và xe máy điện mới tại Việt Nam đã tăng trưởng
vượt bậc, đặc biệt tại các đô thị lớn như TP.HCM, Hà Nội. Tỉ lệ sở hữu ô tô
còn thấp (23 ô tô/1.000 dân), cho thấy thị trường còn rất nhiều dư địa phát triển.
Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ của Chính phủ như ưu đãi thuế tiêu
thụ đặc biệt, miễn giảm phí trước bạ, quy hoạch phát triển trạm sạc, cùng sự
vào cuộc mạnh mẽ của các doanh nghiệp dẫn đầu như VinFast, Yadea,
Hyundai, Toyota… đã củng cố thêm động lực cho sự phát triển của ngành xe
điện. Từ năm 2022, Chính phủ Việt Nam đã đặt mục tiêu đến năm 2050 , toàn
bộ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ phải chuyển sang sử dụng năng
lượng xanh, điện hóa giao thông trở thành trọng tâm quốc gia.
Ô nhiễm không khí xuất phát lớn từ phương tiện giao thông sử dụng
xăng dầu là vấn đề rất nghiêm trọng ở các đô thị lớn, trong đó TP.HCM và Hà
Nội luôn ở trong top các thành phố ô nhiễm nhất Việt Nam. Phương tiện giao
thông chiếm đến 70% tổng lượng khí thải gây ô nhiễm không khí đô thị8. Xe
điện – với lợi thế không phát thải tại điểm sử dụng, vận hành êm ái, giảm thiểu
khí thải CO2, NOx, SOx và bụi mịn PM2.5 – được coi là giải pháp hàng đầu
giúp cải thiện chất lượng không khí, bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đồng thời
thúc đẩy thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững của đất nước. Ngoài ra,
chuyển đổi sang xe điện còn giảm sự phụ thuộc vào các loại nhiên liệu hóa
thạch nhập khẩu, tác động tích cực đến an ninh năng lượng quốc gia, nâng cao
hình ảnh tập thể về phát triển kinh tế xanh, năng lượng sạch.
Hiện có một số nghiên cứu về nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua lOMoAR cPSD| 46672053
xe máy điện, ô tô điện tại Việt Nam, nhưng số lượng nghiên cứu tập trung về
hành vi người tiêu dùng tại TP.HCM vẫn còn hạn chế, nhất là các nghiên cứu
so sánh tác động của các yếu tố hành vi cá nhân (thái độ, kiểm soát hành vi,
chuẩn chủ quan), kinh tế (giá cả, chi phí sở hữu), công nghệ (sạc, tính năng,
bảo dưỡng), thương hiệu, truyền thông,… Việc phân tích chuyên sâu, cập nhật
các nhân tố ảnh hưởng, ứng dụng lý thuyết hành vi tiêu dùng hiện đại (TPB,
TAM, VBN) vào thực tế thị trường TP.HCM là hết sức cần thiết.
Đề tài hướng đến cung cấp cái nhìn tổng quan và chuyên sâu, từ đó
hàm ý thiết thực cho các doanh nghiệp, nhà làm chính sách và cả người tiêu
dùng, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh tại TP.HCM và rộng hơn là Việt Nam.
1.2. Vấn đề nghiên cứu:
Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua xe điện của người
tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh.
1.3. Đối tượng nghiên cứu:
Người tiêu dùng tiềm năng (có ý định mua hoặc đã mua) và đang sinh
sống, làm việc tại TP. Hồ Chí Minh, tham gia vào các quyết định mua xe máy
điện hoặc ô tô điện trong hai năm gần nhất hoặc tương lai gần.
1.4. Phạm vi nghiên cứu:
Không gian nghiên cứu: Trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Thời
gian nghiên cứu: Từ 20/08/2025 đến 28/11/2025
1.5. Mục tiêu nghiên cứu
1.5.1 Mục tiêu chính
Tìm hiểu các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến quyết định mua xe điện của
người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh. lOMoAR cPSD| 46672053
1.5.2 Mục tiêu cụ thể -
Phân tích các mô hình lý thuyết hành vi tiêu dùng (TPB, TAM, VBN,
CBBE) và các yếu tố tác động đến quyết định mua xe điện của người tiêu dùng. -
Đo lường được mức độ tác động của từng nhân tố đến quyết định mua xe
điện của người tiêu dùng. -
Đề xuất giải pháp cho doanh nghiệp và quản lý nhà nước về phát triển thị trường xe điện.
1.6. Câu hỏi nghiên cứu -
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua xe điện của
người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh? -
Mức độ tác động của từng nhân tố đến quyết định mua xe điện của người tiêu
dùng tại thành phố Hồ Chí Minh là như thế nào? -
Người tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh kỳ vọng gì ở sản phẩm, dịch vụ
và chính sách hậu mãi khi lựa chọn xe điện? -
Lý do tại sao người tiêu dùng TP.HCM còn e ngại trong việc chuyển từ xe xăng sang xe điện?
1.7. Phương pháp nghiên cứu:
Để hoàn thành đề tài này, em đã sử dụng một số phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp thu thập, xử lý và tổng hợp thông tin: Tiến hành thu thập
các tài liệu, báo cáo, công trình nghiên cứu trong và ngoài nước có liên quan
đến quyết định mua xe điện. Sau đó tiến hành tìm hiểu, phân tích, so sánh và
tổng hợp các lý thuyết, mô hình nghiên cứu trước đây để hệ thống hóa để xây
dựng cơ sở lý luận cho đề tài.
Phương pháp điều tra khảo sát: Thiết kế bảng hỏi trực tuyến bằng
Google Form và tiến hành khảo sát người tiêu dùng tiềm năng (có ý định mua
hoặc đã mua) và đang sinh sống, làm việc tại TP. Hồ Chí Minh. Dữ liệu thu
được sẽ dùng để phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua xe điện. lOMoAR cPSD| 46672053
Phương pháp phỏng vấn chuyên sâu (bổ trợ): Tiến hành trao đổi với
một số người tiêu dùng tiềm năng (có ý định mua hoặc đã mua) và đang sinh
sống, làm việc tại TP. Hồ Chí Minh để khai thác thêm các góc nhìn thực tiễn,
bổ sung cho dữ liệu khảo sát định lượng.
Phương pháp phân tích – tổng hợp: Tổng hợp và phân tích dữ liệu thu
được từ bảng hỏi, phỏng vấn và quan sát. Tiến hành các bước kiểm định độ
tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố (EFA), thống kê mô tả và hồi
quy tuyến tính nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định mua hàng.
1.8 Ý nghĩa thực tiễn
Kết quả nghiên cứu của đề tài mang lại nhiều giá trị ứng dụng trong thực tiễn, cụ thể:
1.8.1 Đối với doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh xe điện - Giúp
nhận diện rõ các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng tại TP.HCM. -
Là cơ sở để xây dựng chiến lược marketing, định giá, truyền thông và phát
triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu và kỳ vọng của người tiêu dùng. -
Hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, tập trung vào những yếu tố tác
động mạnh nhất để gia tăng doanh số. 1.8.2
Đối với cơ quan quản lý nhà nước -
Cung cấp dữ liệu thực tiễn để hoạch định chính sách khuyến khích sử dụng
phương tiện xanh, giảm phát thải khí nhà kính. -
Làm căn cứ để điều chỉnh các chương trình hỗ trợ, ưu đãi thuế, phát triển hạ
tầng trạm sạc, từ đó thúc đẩy thị trường xe điện. 1.8.3
Đối với người tiêu dùng -
Giúp nâng cao nhận thức về lợi ích của xe điện đối với môi trường và kinh tế cá nhân. -
Cung cấp thông tin so sánh, đánh giá để người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng phù hợp. 1.8.4
Đối với lĩnh vực nghiên cứu học thuật -
Bổ sung tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu về hành vi tiêu dùng và
marketing xanh tại Việt Nam. lOMoAR cPSD| 46672053 -
Mở ra hướng nghiên cứu mới về các yếu tố tâm lý – xã hội trong việc chấp
nhận công nghệ thân thiện môi trường. lOMoAR cPSD| 46672053
CHƯƠNG 2: CƠ SƠ LÝ THUYẾT
2.1 Các khái niệm liên quan
Xe điện (Electric Vehicle - EV) là loại phương tiện sử dụng năng lượng
điện từ pin sạc để vận hành, thay vì sử dụng nhiên liệu hóa thạch như
xăng hoặc dầu diesel. Xe điện có thể bao gồm các loại xe hai bánh
(E2W), ba bánh hoặc bốn bánh (Murugan & Marisamynathan, 2023).
Các phương tiện này được coi là giải pháp xanh, giúp giảm thiểu ô
nhiễm môi trường và bảo vệ khí hậu bằng cách giảm lượng khí thải CO2 từ giao thông.
Nhận thức về sự hữu ích (Perceived Usefulness - PU) là mức độ mà
người tiêu dùng cảm thấy sản phẩm hoặc công nghệ có thể giúp họ cải
thiện hiệu quả công việc hoặc cuộc sống. Trong ngữ cảnh của xe điện, nhận
thức này có thể liên quan đến việc tiết kiệm chi phí nhiên liệu và giảm
thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
Nhận thức về độ dễ sử dụng (Perceived Ease of Use - PEOU) đề cập
đến mức độ mà người tiêu dùng cảm thấy việc sử dụng công nghệ hoặc
sản phẩm là dễ dàng và không gặp phải rào cản lớn. Đối với xe điện, yếu
tố này có thể bao gồm sự dễ dàng trong việc sạc xe và bảo dưỡng xe.
Can thiệp chính sách (Policy Interventions) bao gồm các biện pháp
mà chính phủ và các tổ chức doanh nghiệp đưa ra nhằm khuyến khích
hoặc hỗ trợ việc sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, như
xe điện. Các can thiệp này có thể bao gồm các ưu đãi tài chính, hỗ trợ về
cơ sở hạ tầng sạc, hoặc các chính sách thuế để giảm chi phí sở hữu xe điện
2.2 Các mô hình lý thuyết liên quan
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB)
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB), được Icek Ajzen (1991) phát
triển, là một lý thuyết quan trọng trong nghiên cứu hành vi con người,
đặc biệt là hành vi tiêu dùng. TPB mở rộng lý thuyết hành động hợp lý
(TRA) và bổ sung yếu tố nhận thức về kiểm soát hành vi (Perceived
Behavioral Control - PBC), giúp lý giải hành vi của người tiêu dùng lOMoAR cPSD| 46672053
trong các tình huống mà họ không hoàn toàn có khả năng kiểm soát mọi yếu tố ảnh hưởng.
Lý thuyết về mô hình chấp nhận công nghệ(TAM)
2.3 Các nghiên cứu liên quan
2.3.1 Các nghiên cứu trong nước
2.3.2 Các nghiên cứu của nước ngoài
2.4 Giả thuyết và nghiên cứu đề xuất mô hình nghiên cứu
CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
3.1 Quy trình nghiên cứu
3.2 Phương pháp nghiên cứu định tính
3.3 Phương pháp nghiên cứu định lượng
CHƯƠNG 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
4.1 Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
4.2 Trình bày kết quả nghiên cứu
CHƯƠNG 5. KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý 5.1 Kết luận
5.2 Hàm ý quản trị/chính sách
5.3 Hạn chế nghiên cứu :
Nguyễn, L., Vinh, N. L., Lãm, V. Q., & Bình, P. N. T.(2024). Nghiên
cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua xe điện của khách hàng
tại Thành phố Hồ Chí Minh. Hội thảo Khoa học Quốc gia: Kinh tế
tuần hoàn – Kinh tế bền vững – Marketing xanh. NXB Tài chính. lOMoAR cPSD| 46672053
Ajzen, I. (1991). The theory of planned behavior. Organizational Behavior
and Human Decision Processes, 50(2) , 179–211.
Murugan, S., & Marisamynathan, S. (2023). Electric vehicles: Definition,
types, and benefits. Environmental and Sustainable Development
Journal, 5(2), 102-110.