Đề tập huấn thi THPT Quốc gia 2019 môn Toán sở GD&ĐT Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh khối 12 nội dung đề tập huấn thi THPT Quốc gia 2019 môn Toán sở GD&ĐT Bắc Ninh

Trang 1/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
SỞ GDĐT BẮC NINH
PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019
Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................
Câu 1. Số giao điểm của đồ thị hàm số
4 2
5 4y x x
với trục hoành là
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 2. Hàm số nào sau đây không có điểm cực trị?
A.
3
3 1y x x
. B.
2
2y x x
. C.
4 2
4 1y x x
. D.
3
3 1y x x
.
Câu 3. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện hình chữ nhật
ABCD
CD
thuộc hai đáy của hình trụ,
4AB a
,
5AC a
. Thể tích khối trụ là
A.
3
16V a
. B.
3
4V a
. C.
3
12V a
. D.
3
8V a
.
Câu 4. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy. Tam giác
ABC
vuông cân tại
B
, biết
2SA AC a
. Thể tích khối chóp
.S ABC
A.
3
.
2
.
3
S ABC
V a
B.
3
.
3
S ABC
a
V
. C.
3
.
2
S ABC
V a
. D.
3
.
4
3
S ABC
a
V
.
Câu 5. Cho
,k n
( )k n
là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A.
k n k
n n
C C
. B.
!
!.( )!
k
n
n
C
k n k
. C.
!.
k k
n n
A k C
. D.
!.
k k
n n
A n C
.
Câu 6. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
thể tích bằng
V
. Gọi
M
trung điểm cạnh
BB
, điểm
N
thuộc cạnh
CC
sao cho
2CN C N
. Tính thể tích khối chóp
.A BCNM
theo
V
.
A.
.
7
12
A BCNM
V
V
. B.
.
7
18
A BCNM
V
V
. C.
.
3
A BCNM
V
V
. D.
.
5
18
A BCNM
V
V
.
Câu 7. Cho hàm số
3
3 1y x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
1;3
.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
1;1
.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
; 1
và khoảng
1;
.
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
2;1
.
Câu 8. Cho tứ diện
ABCD
, gọi
1 2
,G G
lần lượt là trọng tâm các tam giác
BCD
ACD
. Mệnh đề nào sau
đây SAI?
A.
1 2
/ /
G G ABD
. B.
1 2
/ /
G G ABC
.
C.
1 2
2
3
G G AB
. D. Ba đường thẳng
1 2
,BG AG
CD
đồng quy.
Câu 9. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
3
2 1
x
f x x e
.
Mã đề 101
Trang 2/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
A.
3
1
d
x
f x x e C
. B.
3
1
d 3
x
f x x e C
.
C.
3
1
1
d
3
x
f x x e C
. D.
3
3
1
d
3
x
x
f x x e C
.
Câu 10. Phương trình
2
2 5 4
7 49
x x
có tổng tất cả các nghiệm bằng
A.
1
. B.
5
2
.
C.
1
. D.
5
2
.
Câu 11. Đường cong như hình vẽ là đồ thị của hàm số nào?
A.
3 2
3 5y x x
. B.
3 2
2 6 5y x x
.
C.
3 2
3 5y x x
. D.
3
3 5y x x
.
Câu 12. Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh
AB a
, góc giữa đường thẳng
SA
và mặt phẳng
ABC
bằng
45º
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
3
a
. B.
3
2
6
a
.
C.
3
6
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 13. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
d
x x x
xe x e xe C
. B.
d
x x x
xe x xe e C
.
C.
2
d
2
x x
x
xe x e C
. D.
2
d
2
x x x
x
xe x e e C
.
Câu 14. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối nhị thập diện đều (
20
mặt đều). B. Khối bát diện đều (
8
mặt đều).
C. Khối thập nhị diện đều (
12
mặt đều). D. Khối tứ diện đều.
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số
1
5 4
f x
x
A.
1
ln 5 4
ln 5
x C
. B.
ln 5 4
x C
. C.
1
ln 5 4
5
x C
. D.
1
ln 5 4
5
x C
.
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
2, 4, 5AB AC SA
. Mặt cầu đi qua các đỉnh của hình chóp
.S ABC
có bán kính là
A.
5
2
R
. B.
5R
. C.
10
3
R
. D.
25
2
R
.
Câu 17. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
1
2
x x
y
x x
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 18. Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích
V
của khối nón đã cho.
A.
12V
. B.
4V
. C.
4V
. D.
12V
.
Câu 19. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2 3
2
3 4y x x
.
A.
\ 1;4
D
. B.
D
.
5
3
1
2
1
y
x
O
Trang 3/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
C.
; 1 4;D
 
. D.
; 1 4;D
 
.
Câu 20. Cho
a
là số thực dương khác
5
. Tính
3
5
log
125
a
a
I
.
A.
1
3
I
. B.
3I
. C.
1
3
I
. D.
3I
.
Câu 21. Cho
0a
,
0b
, giá trị của biểu thức
1
2
2
1
1
2
1
2 . . 1
4
a b
T a b ab
b a
bằng
A.
1
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 22. Cho
a
,
b
,
c
dương và khác
1
. Các hàm số
log
a
y x
,
log
b
y x
,
log
c
y x
đồ thị như hình
vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
b c a
. B.
a b c
. C.
a c b
. D.
c b a
.
Câu 23. Tập xác định của hàm số
2 siny x
A.
0;2
. B.
2;2
. C.
. D.
1;1
.
Câu 24. Cho
0a
,
0b
thỏa mãn
2 2
4 5a b ab
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 log 2 5 log loga b a b
. B.
log 1 log 1
a b
.
C.
2 log log
log
3 2
a b a b
. D.
5 log 2 log loga b a b
.
Câu 25. Cho tập
A
26
phần tử. Hỏi
A
có bao nhiêu tập con gồm
6
phần tử?
A.
6
26
A
. B.
26
. C.
6
P
. D.
6
26
C
.
Câu 26. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất, xác suất để mặt có số chấm chẵn xuất hiện là
A.
1
. B.
1
3
. C.
2
3
.
D.
1
2
.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
1 3
3
log 1 log 11 2 0
x x
A.
11
3;
2
S
. B.
;4
S

.
y = log
b
x
y = log
c
x
1
y = log
a
x
y
x
O
2
-2
-2
-1
21
y
x
O
Trang 4/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
C.
1; 4
S
. D.
1;4
S
.
Câu 28. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Hàm số
y f x
có hai điểm cực trị.
B. Nếu
2
m
thì phương trình
f x m
có nghiệm duy nhất.
C. Hàm số
y f x
có cực tiểu bằng
1
.
D. Giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
2;2
bằng
2
.
Câu 29. Cho hàm số
2
x
f x x e
. Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
f x
thỏa mãn
0 2019
F
.
A.
2019
x
F x e
. B.
2
2018
x
F x x e
.
C.
2
2017
x
F x x e
. D.
2
2018
x
F x x e
.
Câu 30. Tập tất cả giá trị của tham số
m
để hàm số
3 2
3 3 1y x mx x
đồng biến trên
A.
1;1
. B.
; 1 1;m

.
C.
; 1 1;

. D.
1;1
.
Câu 31. Cho
a
,
b
là các số dương thỏa mãn
9 16 12
5
log log log
2
b a
a b
. Tính giá trị
a
b
.
A.
3 6
4
a
b
. B.
7 2 6
a
b
. C.
7 2 6
a
b
. D.
3 6
4
a
b
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
a
60ABC
. Hình chiếu vuông
góc của điểm
S
lên mặt phẳng
ABCD
trùng với trọng tâm tam giác
ABC
. Gọi
góc giữa đường
thẳng
SB
với mặt phẳng
SCD
, tính
sin
biết rằng
SB a
.
A.
1
sin
4
. B.
1
sin
2
. C.
3
sin
2
. D.
2
sin
2
.
Câu 33. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
đạo hàm
2 2
2 6
f x x x x x m
với mọi
x
. bao nhiêu số nguyên
m
thuộc đoạn
2019;2019
để hàm số
1
g x f x
nghịch biến trên
khoảng
; 1
?
A.
2010
. B.
2012
. C.
2011
. D.
2009
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABC
4, 2, 4 3
AB AC BC SA
,
30ºSAB SAC
. Tính thể
tích khối chóp
. .S ABC
A.
.
8
S ABC
V
. B.
.
6
S ABC
V
. C.
.
4
S ABC
V
. D.
.
12
S ABC
V
.
Câu 35. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Trang 5/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
Giá trị lớn nhất của
m
để phương trình
3 2
13 3
2 7
2 2
f x f x f x
e m
có nghiệm trên đoạn
0;2
A.
4
e
. B.
3
e
. C.
15
13
e
. D.
5
e
.
Câu 36. Cho phương trình
2
2 sin 1 3 tan 2 sin 3 4 cosx x x x
. Tổng tất cả các nghiệm thuộc
đoạn
0;20
của phương trình bằng
A.
1150
3
. B.
570
3
. C.
880
3
. D.
875
3
.
Câu 37. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
3AB a
,
2BC a
, đường thẳng
AC
tạo với mặt phẳng
BCC B
một góc
30
. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp
hình lăng trụ đã cho bằng
A.
2
6 a
. B.
2
3 a
. C.
2
4 a
. D.
2
24 a
.
Câu 38. Cho m số
f x
liên tục trên
thỏa mãn các điều kiện:
0 2 2
f
,
0,f x x
2
. 2 1 1 ,f x f x x f x x
. Khi đó giá trị
1f
bằng
A.
15
. B.
23
. C.
24
. D.
26
.
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
; tứ giác
ABCD
là hình thang
vuông với cạnh đáy
,AD BC
;
3 3 , , 3AD BC a AB a SA a
. Điểm
I
thỏa mãn
3AD AI
 
;
M
là trung điểm
SD
,
H
giao điểm của
AM
SI
. Gọi
E
,
F
lần lượt hình chiếu của
A
lên
SB
,
Tính thtích
V
của khối nón đáy đường tròn ngoại tiếp tam giác
EFH
đỉnh thuộc mặt phẳng
ABCD
.
A.
3
2 5
a
V
. B.
3
5
a
V
. C.
3
10 5
a
V
. D.
3
5 5
a
V
.
Câu 40. Cho phương trình
2
ln 1 2 ln 1 2 0
m x x m x x
1
. Tập tất cả giá trị của
tham số
m
để phương trình
1
có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn
1 2
0 2 4x x
là khoảng
;a

.
Khi đó,
a
thuộc khoảng
A.
3, 8;3,9
. B.
3,7;3, 8
. C.
3,6;3,7
. D.
3,5;3,6
.
Câu 41. Cho hàm số
4 2
2 2y x x m
đồ thị
C
. Gọi
S
tập các giá trị của
m
sao cho đồ thị
C
có đúng một tiếp tuyến song song với trục
.Ox
Tổng tất cả các phần tử của
S
A.
3
. B.
8
. C.
5
. D.
2
.
Câu 42. Cho hai số thực
,x y
thỏa mãn
2 2 2 2
4 6 4 6 10 6 4x y x y y y x x
. Gọi
Trang 6/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
,M m
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 2
T x y a
. bao nhiêu giá trị
nguyên thuộc đoạn
10;10
của tham số
a
để
2M m
?
A.
17
. B.
16
. C.
15
. D.
18
.
Câu 43. Cho hình chóp
.O ABC
có ba cạnh
, ,OA OB OC
đôi một vuông góc và
OA OB OC a
. Gọi
M
là trung điểm cạnh
. Góc hợp bởi hai véc tơ
OM

bằng
A.
12
. B.
15
. C.
13
. D.
60º
.
Câu 44. Cho số nguyên dương
n
thỏa mãn điều kiện
7 7 7 10
7 8 1
1
720 ....
4032
n n
C C C A
. Hệ số của
7
x
trong khai triển
2
1
0
n
x x
x
bằng
A.
560
. B.
120
C.
560
. D.
120
.
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để giá trị lớn nhất của hàm số
2
2
x m
y
x m
trên đoạn
0; 4
bằng
1.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 46. Cho hàm số
3 2 2
3
3 2 1
x
y
x mx m x m
. bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
6;6
của tham số
m
để đồ thị hàm số có bốn đường tiệm cận?
A.
12
. B.
9
. C.
8
. D.
11
.
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình
2 2 2
2
log 2 4 2 2 1
x x x x x
;
a b
.
Khi đó
ab
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho tdiện
SABC
G
trọng tâm của tứ diện, mặt phẳng quay quanh
AG
cắt các cạnh
,SB SC
tương ứng tại
,M N
. Giá trị nhỏ nhất của tỉ số
.
.
S AMN
S ABC
V
V
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
3
8
. D.
4
9
.
Câu 49. Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi là
12 cm
. Giá
trị lớn nhất của thể tích khối trụ là
A.
32
3
cm
. B.
64
3
cm
. C.
8
3
cm
. D.
3
cm
.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ.
12
5
5
12
15
16
16
15
Trang 7/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
3 sin cos 1
4 4
2 cos sin 4
x x
f f m m
x x
nghiệm?
A.
4
. B.
5
. C. Vô số. D.
3
.
------ HẾT ------
Trang 1/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
SỞ GDĐT BẮC NINH
PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019
Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :...................
Câu 1. Số giao điểm của đồ thị hàm số
4 2
5 4y x x
với trục hoành là
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 2. Hàm số nào sau đây không có điểm cực trị?
A.
3
3 1y x x
. B.
2
2y x x
. C.
4 2
4 1y x x
. D.
3
3 1y x x
.
Câu 3. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện hình chữ nhật
ABCD
CD
thuộc hai đáy của hình trụ,
4AB a
,
5AC a
. Thể tích khối trụ là
A.
3
16V a
. B.
3
4V a
. C.
3
12V a
. D.
3
8V a
.
Câu 4. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với đáy. Tam giác
ABC
vuông cân tại
B
, biết
2SA AC a
. Thể tích khối chóp
.S ABC
A.
3
.
2
.
3
S ABC
V a
B.
3
.
3
S ABC
a
V
. C.
3
.
2
S ABC
V a
. D.
3
.
4
3
S ABC
a
V
.
Câu 5. Cho
,k n
( )k n
là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A.
k n k
n n
C C
. B.
!
!.( )!
k
n
n
C
k n k
. C.
!.
k k
n n
A k C
. D.
!.
k k
n n
A n C
.
Câu 6. Cho hình lăng trụ
.ABC A B C
thể tích bằng
V
. Gọi
M
trung điểm cạnh
BB
, điểm
N
thuộc cạnh
CC
sao cho
2CN C N
. Tính thể tích khối chóp
.A BCNM
theo
V
.
A.
.
7
12
A BCNM
V
V
. B.
.
7
18
A BCNM
V
V
. C.
.
3
A BCNM
V
V
. D.
.
5
18
A BCNM
V
V
.
Câu 7. Cho hàm số
3
3 1y x x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
1;3
.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
1;1
.
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
; 1
và khoảng
1;
.
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng
2;1
.
Câu 8. Cho tứ diện
ABCD
, gọi
1 2
,G G
lần lượt là trọng tâm các tam giác
BCD
ACD
. Mệnh đề nào sau
đây SAI?
A.
1 2
/ /
G G ABD
. B.
1 2
/ /
G G ABC
.
C.
1 2
2
3
G G AB
. D. Ba đường thẳng
1 2
,BG AG
CD
đồng quy.
Câu 9. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
3
2 1
x
f x x e
.
Mã đề 101
Trang 2/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
A.
3
1
d
x
f x x e C
. B.
3
1
d 3
x
f x x e C
.
C.
3
1
1
d
3
x
f x x e C
. D.
3
3
1
d
3
x
x
f x x e C
.
Câu 10. Phương trình
2
2 5 4
7 49
x x
có tổng tất cả các nghiệm bằng
A.
1
. B.
5
2
.
C.
1
. D.
5
2
.
Câu 11. Đường cong như hình vẽ là đồ thị của hàm số nào?
A.
3 2
3 5y x x
. B.
3 2
2 6 5y x x
.
C.
3 2
3 5y x x
. D.
3
3 5y x x
.
Câu 12. Cho hình chóp đều
.S ABCD
cạnh
AB a
, góc giữa đường thẳng
SA
và mặt phẳng
ABC
bằng
45º
. Thể tích khối chóp
.S ABCD
A.
3
3
a
. B.
3
2
6
a
.
C.
3
6
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 13. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
d
x x x
xe x e xe C
. B.
d
x x x
xe x xe e C
.
C.
2
d
2
x x
x
xe x e C
. D.
2
d
2
x x x
x
xe x e e C
.
Câu 14. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối nhị thập diện đều (
20
mặt đều). B. Khối bát diện đều (
8
mặt đều).
C. Khối thập nhị diện đều (
12
mặt đều). D. Khối tứ diện đều.
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số
1
5 4
f x
x
A.
1
ln 5 4
ln 5
x C
. B.
ln 5 4
x C
. C.
1
ln 5 4
5
x C
. D.
1
ln 5 4
5
x C
.
Câu 16. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
2, 4, 5AB AC SA
. Mặt cầu đi qua các đỉnh của hình chóp
.S ABC
có bán kính là
A.
5
2
R
. B.
5R
. C.
10
3
R
. D.
25
2
R
.
Câu 17. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
2
2
1
2
x x
y
x x
A.
4
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 18. Cho khối nón có bán kính đáy
3r
và chiều cao
4h
. Tính thể tích
V
của khối nón đã cho.
A.
12V
. B.
4V
. C.
4V
. D.
12V
.
Câu 19. Tìm tập xác định
D
của hàm số
2 3
2
3 4y x x
.
A.
\ 1;4
D
. B.
D
.
5
3
1
2
1
y
x
O
Trang 3/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
C.
; 1 4;D
 
. D.
; 1 4;D
 
.
Câu 20. Cho
a
là số thực dương khác
5
. Tính
3
5
log
125
a
a
I
.
A.
1
3
I
. B.
3I
. C.
1
3
I
. D.
3I
.
Câu 21. Cho
0a
,
0b
, giá trị của biểu thức
1
2
2
1
1
2
1
2 . . 1
4
a b
T a b ab
b a
bằng
A.
1
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 22. Cho
a
,
b
,
c
dương và khác
1
. Các hàm số
log
a
y x
,
log
b
y x
,
log
c
y x
đồ thị như hình
vẽ
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
b c a
. B.
a b c
. C.
a c b
. D.
c b a
.
Câu 23. Tập xác định của hàm số
2 siny x
A.
0;2
. B.
2;2
. C.
. D.
1;1
.
Câu 24. Cho
0a
,
0b
thỏa mãn
2 2
4 5a b ab
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
2 log 2 5 log loga b a b
. B.
log 1 log 1
a b
.
C.
2 log log
log
3 2
a b a b
. D.
5 log 2 log loga b a b
.
Câu 25. Cho tập
A
26
phần tử. Hỏi
A
có bao nhiêu tập con gồm
6
phần tử?
A.
6
26
A
. B.
26
. C.
6
P
. D.
6
26
C
.
Câu 26. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất, xác suất để mặt có số chấm chẵn xuất hiện là
A.
1
. B.
1
3
. C.
2
3
.
D.
1
2
.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
1 3
3
log 1 log 11 2 0
x x
A.
11
3;
2
S
. B.
;4
S

.
y = log
b
x
y = log
c
x
1
y = log
a
x
y
x
O
2
-2
-2
-1
21
y
x
O
Trang 4/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
C.
1; 4
S
. D.
1;4
S
.
Câu 28. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Hàm số
y f x
có hai điểm cực trị.
B. Nếu
2
m
thì phương trình
f x m
có nghiệm duy nhất.
C. Hàm số
y f x
có cực tiểu bằng
1
.
D. Giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
2;2
bằng
2
.
Câu 29. Cho hàm số
2
x
f x x e
. Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
f x
thỏa mãn
0 2019
F
.
A.
2019
x
F x e
. B.
2
2018
x
F x x e
.
C.
2
2017
x
F x x e
. D.
2
2018
x
F x x e
.
Câu 30. Tập tất cả giá trị của tham số
m
để hàm số
3 2
3 3 1y x mx x
đồng biến trên
A.
1;1
. B.
; 1 1;m

.
C.
; 1 1;

. D.
1;1
.
Câu 31. Cho
a
,
b
là các số dương thỏa mãn
9 16 12
5
log log log
2
b a
a b
. Tính giá trị
a
b
.
A.
3 6
4
a
b
. B.
7 2 6
a
b
. C.
7 2 6
a
b
. D.
3 6
4
a
b
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cạnh
a
60ABC
. Hình chiếu vuông
góc của điểm
S
lên mặt phẳng
ABCD
trùng với trọng tâm tam giác
ABC
. Gọi
góc giữa đường
thẳng
SB
với mặt phẳng
SCD
, tính
sin
biết rằng
SB a
.
A.
1
sin
4
. B.
1
sin
2
. C.
3
sin
2
. D.
2
sin
2
.
Câu 33. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
đạo hàm
2 2
2 6
f x x x x x m
với mọi
x
. bao nhiêu số nguyên
m
thuộc đoạn
2019;2019
để hàm số
1
g x f x
nghịch biến trên
khoảng
; 1
?
A.
2010
. B.
2012
. C.
2011
. D.
2009
.
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABC
4, 2, 4 3
AB AC BC SA
,
30ºSAB SAC
. Tính thể
tích khối chóp
. .S ABC
A.
.
8
S ABC
V
. B.
.
6
S ABC
V
. C.
.
4
S ABC
V
. D.
.
12
S ABC
V
.
Câu 35. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Trang 5/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
Giá trị lớn nhất của
m
để phương trình
3 2
13 3
2 7
2 2
f x f x f x
e m
có nghiệm trên đoạn
0;2
A.
4
e
. B.
3
e
. C.
15
13
e
. D.
5
e
.
Câu 36. Cho phương trình
2
2 sin 1 3 tan 2 sin 3 4 cosx x x x
. Tổng tất cả các nghiệm thuộc
đoạn
0;20
của phương trình bằng
A.
1150
3
. B.
570
3
. C.
880
3
. D.
875
3
.
Câu 37. Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
3AB a
,
2BC a
, đường thẳng
AC
tạo với mặt phẳng
BCC B
một góc
30
. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp
hình lăng trụ đã cho bằng
A.
2
6 a
. B.
2
3 a
. C.
2
4 a
. D.
2
24 a
.
Câu 38. Cho m số
f x
liên tục trên
thỏa mãn các điều kiện:
0 2 2
f
,
0,f x x
2
. 2 1 1 ,f x f x x f x x
. Khi đó giá trị
1f
bằng
A.
15
. B.
23
. C.
24
. D.
26
.
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABCD
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
; tứ giác
ABCD
là hình thang
vuông với cạnh đáy
,AD BC
;
3 3 , , 3AD BC a AB a SA a
. Điểm
I
thỏa mãn
3AD AI
 
;
M
là trung điểm
SD
,
H
giao điểm của
AM
SI
. Gọi
E
,
F
lần lượt hình chiếu của
A
lên
SB
,
Tính thtích
V
của khối nón đáy đường tròn ngoại tiếp tam giác
EFH
đỉnh thuộc mặt phẳng
ABCD
.
A.
3
2 5
a
V
. B.
3
5
a
V
. C.
3
10 5
a
V
. D.
3
5 5
a
V
.
Câu 40. Cho phương trình
2
ln 1 2 ln 1 2 0
m x x m x x
1
. Tập tất cả giá trị của
tham số
m
để phương trình
1
có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn
1 2
0 2 4x x
là khoảng
;a

.
Khi đó,
a
thuộc khoảng
A.
3, 8;3,9
. B.
3,7;3, 8
. C.
3,6;3,7
. D.
3,5;3,6
.
Câu 41. Cho hàm số
4 2
2 2y x x m
đồ thị
C
. Gọi
S
tập các giá trị của
m
sao cho đồ thị
C
có đúng một tiếp tuyến song song với trục
.Ox
Tổng tất cả các phần tử của
S
A.
3
. B.
8
. C.
5
. D.
2
.
Câu 42. Cho hai số thực
,x y
thỏa mãn
2 2 2 2
4 6 4 6 10 6 4x y x y y y x x
. Gọi
Trang 6/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
,M m
lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2 2
T x y a
. bao nhiêu giá trị
nguyên thuộc đoạn
10;10
của tham số
a
để
2M m
?
A.
17
. B.
16
. C.
15
. D.
18
.
Câu 43. Cho hình chóp
.O ABC
có ba cạnh
, ,OA OB OC
đôi một vuông góc và
OA OB OC a
. Gọi
M
là trung điểm cạnh
. Góc hợp bởi hai véc tơ
OM

bằng
A.
12
. B.
15
. C.
13
. D.
60º
.
Câu 44. Cho số nguyên dương
n
thỏa mãn điều kiện
7 7 7 10
7 8 1
1
720 ....
4032
n n
C C C A
. Hệ số của
7
x
trong khai triển
2
1
0
n
x x
x
bằng
A.
560
. B.
120
C.
560
. D.
120
.
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị của tham số
m
để giá trị lớn nhất của hàm số
2
2
x m
y
x m
trên đoạn
0; 4
bằng
1.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 46. Cho hàm số
3 2 2
3
3 2 1
x
y
x mx m x m
. bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
6;6
của tham số
m
để đồ thị hàm số có bốn đường tiệm cận?
A.
12
. B.
9
. C.
8
. D.
11
.
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình
2 2 2
2
log 2 4 2 2 1
x x x x x
;
a b
.
Khi đó
ab
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Cho tdiện
SABC
G
trọng tâm của tứ diện, mặt phẳng quay quanh
AG
cắt các cạnh
,SB SC
tương ứng tại
,M N
. Giá trị nhỏ nhất của tỉ số
.
.
S AMN
S ABC
V
V
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
3
8
. D.
4
9
.
Câu 49. Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi là
12 cm
. Giá
trị lớn nhất của thể tích khối trụ là
A.
32
3
cm
. B.
64
3
cm
. C.
8
3
cm
. D.
3
cm
.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ.
12
5
5
12
15
16
16
15
Trang 7/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
3 sin cos 1
4 4
2 cos sin 4
x x
f f m m
x x
nghiệm?
A.
4
. B.
5
. C. Vô số. D.
3
.
------ HẾT ------
| 1/14

Preview text:

SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019
PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG Bài thi: Toán
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :................... Mã đề 101
Câu 1. Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  5x  4 với trục hoành là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 2. Hàm số nào sau đây không có điểm cực trị? A. 3
y x  3x  1 . B. 2
y x  2x . C. 4 2
y x  4x  1 . D. 3
y x  3x  1.
Câu 3. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD AB CD
thuộc hai đáy của hình trụ, AB  4a , AC  5a . Thể tích khối trụ là A. 3 V  16 a . B. 3 V  4 a . C. 3 V  12 a . D. 3 V  8 a .
Câu 4. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với đáy. Tam giác ABC vuông cân tại B , biết
SA AC  2a . Thể tích khối chóp S.ABC là 2 3 a 3 4a A. 3 Va . B. V  . C. 3 V  2a . D. V  . S .ABC 3 S .ABC 3 S .ABC S .ABC 3
Câu 5. Cho k, n (k n) là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây SAI? n k ! A. k n k C C   . B. C  . C. k
A k !. k C . D. k
A n !. k C . n n n
k !.(n k)! n n n n
Câu 6. Cho hình lăng trụ ABC .AB C
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm cạnh BB , điểm N
thuộc cạnh CC  sao cho CN  2C N
 . Tính thể tích khối chóp .
A BCNM theo V . 7V 7V V 5V A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . . A BCNM 12 . A BCNM 18 . A BCNM 3 . A BCNM 18 Câu 7. Cho hàm số 3
y x  3x  1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 1;  3 .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  1  ;  1 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;    1 và khoảng 1;   .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 2;  1 .
Câu 8. Cho tứ diện ABCD , gọi G ,G lần lượt là trọng tâm các tam giác BCD ACD . Mệnh đề nào sau 1 2 đây SAI?
A. G G / / ABD .
B. G G / / ABC . 1 2   1 2   2 C. G G AB .
D. Ba đường thẳng BG , AG CD đồng quy. 1 2 3 1 2
Câu 9. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  3 2 x 1 x e   .
Trang 1/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/   A.    3 1 d x f x x eC . B.    3 1 d  3 x f x x eC . 1 3 x C. f  x 3 x 1 dx e   C . D. f  x 3 x 1 dx e   C . 3 3 2
Câu 10. Phương trình 2x 5  x 4 7
 49 có tổng tất cả các nghiệm bằng y 5 5 A. 1. B. . 2 5 C. 1 . D.  . 2 3
Câu 11. Đường cong như hình vẽ là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2 y x   3x  5 . B. 3 2
y  2x  6x  5 . 1 C. 3 2
y x  3x  5 . D. 3
y x  3x  5 .
Câu 12. Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh AB a , góc giữa đường thẳng O 1 2 x
SA và mặt phẳng ABC  bằng 45º . Thể tích khối chóp S.ABCD là 3 a 3 a 2 A. . B. . 3 6 3 a 3 a 2 C. . D. . 6 3
Câu 13. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. x d x x
xe x e xe C  . B. x d x x
xe x xe e C  . 2 x 2 x C. x xe d x x e C  . D. x xe d x x x
e e C  . 2 2
Câu 14. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối nhị thập diện đều ( 20 mặt đều).
B. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều).
C. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều). D. Khối tứ diện đều.
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f x  1  là 5x  4 1 1 1 A.
ln 5x  4 C .
B. ln 5x  4  C . C.
ln 5x  4 C . D.
ln 5x  4 C . ln 5 5 5
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCvà AB  2,AC  4,SA  5 . Mặt cầu đi qua các đỉnh của hình chóp S.ABC có bán kính là 5 10 25 A. R  . B. R  5 . C. R  . D. R  . 2 3 2 2 x x  1
Câu 17. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x x  2 A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 18. Cho khối nón có bán kính đáy r
3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A. V  12. B. V  4. C. V  4 . D. V  12 . 
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số y  x x   2 3 2 3 4 . A. D   \  1  ;4 . B. D   .
Trang 2/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/ C. D   ;    1  4;. D. D  ; 1      4;     .  3 a   
Câu 20. Cho a là số thực dương khác 5 . Tính I  log  . a   125 5 1 1 A. I   . B. I  3  . C. I  . D. I  3 . 3 3 1  2  2 1   1  1  a b  
Câu 21. Cho a  0 , b  0 , giá trị của biểu thức T  2a b .ab2 . 1          bằng 4  b a         1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 3 3 2
Câu 22. Cho a , b , c dương và khác 1. Các hàm số y  log x , y  log x , y  log x có đồ thị như hình a b c vẽ y y = log x a O 1 x y = log x b y = log x c
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. b c a .
B. a b c .
C. a c b .
D. c b a .
Câu 23. Tập xác định của hàm số y  2 sin x là       A. 0; 2       . B. 2;2     . C.  . D. 1;1     .
Câu 24. Cho a  0 , b  0 thỏa mãn 2 2
a  4b  5ab . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2 loga  2b  5loga  logb. B. loga   1  logb  1 . a  2b loga  logb C. log  .
D. 5 log a  2b  loga  logb . 3 2
Câu 25. Cho tập A có 26 phần tử. Hỏi A có bao nhiêu tập con gồm 6 phần tử? A. 6 A . B. 26 . C. P . D. 6 C . 26 6 26
Câu 26. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất, xác suất để mặt có số chấm chẵn xuất hiện là 1 2 A. 1. B. . C. . 3 3 y 1 D. . 2 2
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log
x  1  log 11  2x  0 là 1   3   3  x 11   A. S  3;  -2 -1 O 1 2  S     . B.  ;4  2   . -2
Trang 3/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/ C. S 1;4   . D. S  1;4.
Câu 28. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Hàm số y f x  có hai điểm cực trị.
B. Nếu m  2 thì phương trình f x   m có nghiệm duy nhất.
C. Hàm số y f x  có cực tiểu bằng 1 .  
D. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x  trên đoạn 2  ;2     bằng 2 . Câu 29. Cho hàm số    2 x f x
x e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F 0  2019 . A.   x
F x e  2019 . B.   2 x
F x x e  2018 . C.   2 x
F x x e  2017 . D.   2 x
F x x e  2018 .
Câu 30. Tập tất cả giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y x  3mx  3x  1 đồng biến trên  là     A. 1;1          . B. m  ; 1 1;     . C.  ;    1  1;   . D.  1  ;  1 . 5b a a
Câu 31. Cho a , b là các số dương thỏa mãn log a  log b  log . Tính giá trị . 9 16 12 2 b a 3  6 a a a 3  6 A.  . B.  7  2 6 . C.  7  2 6 . D.  . b 4 b b b 4 
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a ABC  60 . Hình chiếu vuông
góc của điểm S lên mặt phẳng ABCD trùng với trọng tâm tam giác ABC . Gọi là góc giữa đường
thẳng SB với mặt phẳng SCD, tính sin biết rằng SB a . 1 1 3 2 A. sin  . B. sin  . C. sin  . D. sin  . 4 2 2 2
Câu 33. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và có đạo hàm f x  2
x x   2
2 x  6x m với mọi x    
. Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn 2019;2019     
 để hàm số g x
f 1 x nghịch biến trên khoảng  ;    1 ? A. 2010 . B. 2012 . C. 2011 . D. 2009 .  
Câu 34. Cho hình chóp S.ABC AB AC  4,BC  2,SA  4 3 , SAB SAC  30º . Tính thể
tích khối chóp S.ABC . A. V  8 . B. V  6 . C. V  4 . D. V  12 . S .ABC S .ABC S .ABC S .ABC
Câu 35. Cho hàm số y f x  có bảng biến thiên như sau
Trang 4/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/ 3 f x 13 2 
f x fx  3 2 7   
Giá trị lớn nhất của m để phương trình 2 2 e
m có nghiệm trên đoạn 0;2     là 15 A. 4 e . B. 3 e . C. 13 e . D. 5 e .
Câu 36. Cho phương trình  x   x x 2 2 sin 1 3 tan 2 sin
 3  4 cos x . Tổng tất cả các nghiệm thuộc   đoạn 0;20   
 của phương trình bằng 1150 570 880 875 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 37. Cho hình lăng trụ đứng ABC .AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a 3 ,
BC  2a , đường thẳng AC  tạo với mặt phẳng BCC B
  một góc 30. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp
hình lăng trụ đã cho bằng A. 2 6 a . B. 2 3 a . C. 2 4 a . D. 2 24 a .
Câu 38. Cho hàm số f x  liên tục trên  thỏa mãn các điều kiện: f 0  2 2 , f x   0, x    và
f xf x   x   2 . 2
1 1  f x, x   . Khi đó giá trị f   1 bằng A. 15 . B. 23 . C. 24 . D. 26 .
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mặt phẳng ABCD; tứ giác ABCD là hình thang   vuông với cạnh đáy ,
AD BC ; AD  3BC  3 , a AB  ,
a SA a 3 . Điểm I thỏa mãn AD  3AI ; M
là trung điểm SD , H là giao điểm của AM SI . Gọi E , F lần lượt là hình chiếu của A lên SB , SC .
Tính thể tích V của khối nón có đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác EFH và đỉnh thuộc mặt phẳng ABCD. 3 a 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 5 5 10 5 5 5 Câu 40. Cho phương trình 2
m ln x  
1  x  2  mlnx  
1  x  2  0  
1 . Tập tất cả giá trị của
tham số m để phương trình  
1 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn 0  x  2  4  x là khoảng a;   . 1 2
Khi đó, a thuộc khoảng A. 3, 8;3,9. B. 3,7;3, 8 . C. 3,6;3,7. D. 3,5;3,  6 . Câu 41. Cho hàm số 4 2
y x  2x m  2 có đồ thị C  . Gọi S là tập các giá trị của m sao cho đồ thị
C có đúng một tiếp tuyến song song với trục Ox. Tổng tất cả các phần tử của S là A. 3 . B. 8 . C. 5 . D. 2 .
Câu 42. Cho hai số thực x,y thỏa mãn 2 2 2 2
x y  4x  6y  4  y  6y  10  6  4x x . Gọi
Trang 5/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
M,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 T
x y a . Có bao nhiêu giá trị  
nguyên thuộc đoạn 10;10   M m
 của tham số a để 2 ? A. 17 . B. 16 . C. 15 . D. 18 .
Câu 43. Cho hình chóp O.ABC có ba cạnh , OA ,
OB OC đôi một vuông góc và OA OB OC a . Gọi  
M là trung điểm cạnh AB . Góc hợp bởi hai véc tơ BC OM bằng A. 120º . B. 150º . C. 135º . D. 60º . 1
Câu 44. Cho số nguyên dương n thỏa mãn điều kiện 720 7 7 7
C C  ....CA . Hệ số của 7 x n  10 7 8 n 1 4032  n  1    trong khai triển x    x  0  bằng 2     x  A. 560 . B. 120 C. 560 . D. 120 . 2 x m  2  
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn 0; 4 x m   bằng 1  . A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . x  3  
Câu 46. Cho hàm số y
. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn 6  ;6 3 2  
x  3mx   2 2m   1 x m  
của tham số m để đồ thị hàm số có bốn đường tiệm cận? A. 12 . B. 9 . C. 8 . D. 11.
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình log  2 2
x x  2  4  x  2
 2x x  2  1là  a; b   2  . Khi đó ab bằng 12 5 15 16 A. . B. . C. . D. . 5 12 16 15
Câu 48. Cho tứ diện SABC G là trọng tâm của tứ diện, mặt phẳng quay quanh AG và cắt các cạnh V ,
SB SC tương ứng tại M,N . Giá trị nhỏ nhất của tỉ số S.AMN VS.ABC 1 1 3 4 A. . B. . C. . D. . 2 3 8 9
Câu 49. Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi là 12 cm . Giá
trị lớn nhất của thể tích khối trụ là A. 32 3 cm . B. 64 3 cm . C. 8 3 cm . D. 16 3 cm .
Câu 50. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Trang 6/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
 3sinx cosx 1    
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f    f    2
m  4m  4 có
 2 cosx  sin x  4  nghiệm? A. 4 . B. 5 . C. Vô số. D. 3 . ------ HẾT ------
Trang 7/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/ SỞ GDĐT BẮC NINH
ĐỀ TẬP HUẤN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019
PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG Bài thi: Toán
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề có 50 câu trắc nghiệm)
¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯
Họ và tên thí sinh:..................................................... Số báo danh :................... Mã đề 101
Câu 1. Số giao điểm của đồ thị hàm số 4 2
y x  5x  4 với trục hoành là A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 2. Hàm số nào sau đây không có điểm cực trị? A. 3
y x  3x  1 . B. 2
y x  2x . C. 4 2
y x  4x  1 . D. 3
y x  3x  1.
Câu 3. Cắt khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD AB CD
thuộc hai đáy của hình trụ, AB  4a , AC  5a . Thể tích khối trụ là A. 3 V  16 a . B. 3 V  4 a . C. 3 V  12 a . D. 3 V  8 a .
Câu 4. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với đáy. Tam giác ABC vuông cân tại B , biết
SA AC  2a . Thể tích khối chóp S.ABC là 2 3 a 3 4a A. 3 Va . B. V  . C. 3 V  2a . D. V  . S .ABC 3 S .ABC 3 S .ABC S .ABC 3
Câu 5. Cho k, n (k n) là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây SAI? n k ! A. k n k C C   . B. C  . C. k
A k !. k C . D. k
A n !. k C . n n n
k !.(n k)! n n n n
Câu 6. Cho hình lăng trụ ABC .AB C
  có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm cạnh BB , điểm N
thuộc cạnh CC  sao cho CN  2C N
 . Tính thể tích khối chóp .
A BCNM theo V . 7V 7V V 5V A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . . A BCNM 12 . A BCNM 18 . A BCNM 3 . A BCNM 18 Câu 7. Cho hàm số 3
y x  3x  1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 1;  3 .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  1  ;  1 .
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng  ;    1 và khoảng 1;   .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 2;  1 .
Câu 8. Cho tứ diện ABCD , gọi G ,G lần lượt là trọng tâm các tam giác BCD ACD . Mệnh đề nào sau 1 2 đây SAI?
A. G G / / ABD .
B. G G / / ABC . 1 2   1 2   2 C. G G AB .
D. Ba đường thẳng BG , AG CD đồng quy. 1 2 3 1 2
Câu 9. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  3 2 x 1 x e   .
Trang 1/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/   A.    3 1 d x f x x eC . B.    3 1 d  3 x f x x eC . 1 3 x C. f  x 3 x 1 dx e   C . D. f  x 3 x 1 dx e   C . 3 3 2
Câu 10. Phương trình 2x 5  x 4 7
 49 có tổng tất cả các nghiệm bằng y 5 5 A. 1. B. . 2 5 C. 1 . D.  . 2 3
Câu 11. Đường cong như hình vẽ là đồ thị của hàm số nào? A. 3 2 y x   3x  5 . B. 3 2
y  2x  6x  5 . 1 C. 3 2
y x  3x  5 . D. 3
y x  3x  5 .
Câu 12. Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh AB a , góc giữa đường thẳng O 1 2 x
SA và mặt phẳng ABC  bằng 45º . Thể tích khối chóp S.ABCD là 3 a 3 a 2 A. . B. . 3 6 3 a 3 a 2 C. . D. . 6 3
Câu 13. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. x d x x
xe x e xe C  . B. x d x x
xe x xe e C  . 2 x 2 x C. x xe d x x e C  . D. x xe d x x x
e e C  . 2 2
Câu 14. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối nhị thập diện đều ( 20 mặt đều).
B. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều).
C. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều). D. Khối tứ diện đều.
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f x  1  là 5x  4 1 1 1 A.
ln 5x  4 C .
B. ln 5x  4  C . C.
ln 5x  4 C . D.
ln 5x  4 C . ln 5 5 5
Câu 16. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A , SA vuông góc với mặt phẳng
ABCvà AB  2,AC  4,SA  5 . Mặt cầu đi qua các đỉnh của hình chóp S.ABC có bán kính là 5 10 25 A. R  . B. R  5 . C. R  . D. R  . 2 3 2 2 x x  1
Câu 17. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là 2 x x  2 A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 18. Cho khối nón có bán kính đáy r
3 và chiều cao h  4 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
A. V  12. B. V  4. C. V  4 . D. V  12 . 
Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số y  x x   2 3 2 3 4 . A. D   \  1  ;4 . B. D   .
Trang 2/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/ C. D   ;    1  4;. D. D  ; 1      4;     .  3 a   
Câu 20. Cho a là số thực dương khác 5 . Tính I  log  . a   125 5 1 1 A. I   . B. I  3  . C. I  . D. I  3 . 3 3 1  2  2 1   1  1  a b  
Câu 21. Cho a  0 , b  0 , giá trị của biểu thức T  2a b .ab2 . 1          bằng 4  b a         1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 3 3 2
Câu 22. Cho a , b , c dương và khác 1. Các hàm số y  log x , y  log x , y  log x có đồ thị như hình a b c vẽ y y = log x a O 1 x y = log x b y = log x c
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. b c a .
B. a b c .
C. a c b .
D. c b a .
Câu 23. Tập xác định của hàm số y  2 sin x là       A. 0; 2       . B. 2;2     . C.  . D. 1;1     .
Câu 24. Cho a  0 , b  0 thỏa mãn 2 2
a  4b  5ab . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. 2 loga  2b  5loga  logb. B. loga   1  logb  1 . a  2b loga  logb C. log  .
D. 5 log a  2b  loga  logb . 3 2
Câu 25. Cho tập A có 26 phần tử. Hỏi A có bao nhiêu tập con gồm 6 phần tử? A. 6 A . B. 26 . C. P . D. 6 C . 26 6 26
Câu 26. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất, xác suất để mặt có số chấm chẵn xuất hiện là 1 2 A. 1. B. . C. . 3 3 y 1 D. . 2 2
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình log
x  1  log 11  2x  0 là 1   3   3  x 11   A. S  3;  -2 -1 O 1 2  S     . B.  ;4  2   . -2
Trang 3/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/ C. S 1;4   . D. S  1;4.
Câu 28. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A. Hàm số y f x  có hai điểm cực trị.
B. Nếu m  2 thì phương trình f x   m có nghiệm duy nhất.
C. Hàm số y f x  có cực tiểu bằng 1 .  
D. Giá trị lớn nhất của hàm số y f x  trên đoạn 2  ;2     bằng 2 . Câu 29. Cho hàm số    2 x f x
x e . Tìm một nguyên hàm F x của hàm số f x thỏa mãn F 0  2019 . A.   x
F x e  2019 . B.   2 x
F x x e  2018 . C.   2 x
F x x e  2017 . D.   2 x
F x x e  2018 .
Câu 30. Tập tất cả giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y x  3mx  3x  1 đồng biến trên  là     A. 1;1          . B. m  ; 1 1;     . C.  ;    1  1;   . D.  1  ;  1 . 5b a a
Câu 31. Cho a , b là các số dương thỏa mãn log a  log b  log . Tính giá trị . 9 16 12 2 b a 3  6 a a a 3  6 A.  . B.  7  2 6 . C.  7  2 6 . D.  . b 4 b b b 4 
Câu 32. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a ABC  60 . Hình chiếu vuông
góc của điểm S lên mặt phẳng ABCD trùng với trọng tâm tam giác ABC . Gọi là góc giữa đường
thẳng SB với mặt phẳng SCD, tính sin biết rằng SB a . 1 1 3 2 A. sin  . B. sin  . C. sin  . D. sin  . 4 2 2 2
Câu 33. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và có đạo hàm f x  2
x x   2
2 x  6x m với mọi x    
. Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn 2019;2019     
 để hàm số g x
f 1 x nghịch biến trên khoảng  ;    1 ? A. 2010 . B. 2012 . C. 2011 . D. 2009 .  
Câu 34. Cho hình chóp S.ABC AB AC  4,BC  2,SA  4 3 , SAB SAC  30º . Tính thể
tích khối chóp S.ABC . A. V  8 . B. V  6 . C. V  4 . D. V  12 . S .ABC S .ABC S .ABC S .ABC
Câu 35. Cho hàm số y f x  có bảng biến thiên như sau
Trang 4/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/ 3 f x 13 2 
f x fx  3 2 7   
Giá trị lớn nhất của m để phương trình 2 2 e
m có nghiệm trên đoạn 0;2     là 15 A. 4 e . B. 3 e . C. 13 e . D. 5 e .
Câu 36. Cho phương trình  x   x x 2 2 sin 1 3 tan 2 sin
 3  4 cos x . Tổng tất cả các nghiệm thuộc   đoạn 0;20   
 của phương trình bằng 1150 570 880 875 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 37. Cho hình lăng trụ đứng ABC .AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A , AB a 3 ,
BC  2a , đường thẳng AC  tạo với mặt phẳng BCC B
  một góc 30. Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp
hình lăng trụ đã cho bằng A. 2 6 a . B. 2 3 a . C. 2 4 a . D. 2 24 a .
Câu 38. Cho hàm số f x  liên tục trên  thỏa mãn các điều kiện: f 0  2 2 , f x   0, x    và
f xf x   x   2 . 2
1 1  f x, x   . Khi đó giá trị f   1 bằng A. 15 . B. 23 . C. 24 . D. 26 .
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD SA vuông góc với mặt phẳng ABCD; tứ giác ABCD là hình thang   vuông với cạnh đáy ,
AD BC ; AD  3BC  3 , a AB  ,
a SA a 3 . Điểm I thỏa mãn AD  3AI ; M
là trung điểm SD , H là giao điểm của AM SI . Gọi E , F lần lượt là hình chiếu của A lên SB , SC .
Tính thể tích V của khối nón có đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác EFH và đỉnh thuộc mặt phẳng ABCD. 3 a 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 5 5 10 5 5 5 Câu 40. Cho phương trình 2
m ln x  
1  x  2  mlnx  
1  x  2  0  
1 . Tập tất cả giá trị của
tham số m để phương trình  
1 có hai nghiệm phân biệt thỏa mãn 0  x  2  4  x là khoảng a;   . 1 2
Khi đó, a thuộc khoảng A. 3, 8;3,9. B. 3,7;3, 8 . C. 3,6;3,7. D. 3,5;3,  6 . Câu 41. Cho hàm số 4 2
y x  2x m  2 có đồ thị C  . Gọi S là tập các giá trị của m sao cho đồ thị
C có đúng một tiếp tuyến song song với trục Ox. Tổng tất cả các phần tử của S là A. 3 . B. 8 . C. 5 . D. 2 .
Câu 42. Cho hai số thực x,y thỏa mãn 2 2 2 2
x y  4x  6y  4  y  6y  10  6  4x x . Gọi
Trang 5/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
M,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 T
x y a . Có bao nhiêu giá trị  
nguyên thuộc đoạn 10;10   M m
 của tham số a để 2 ? A. 17 . B. 16 . C. 15 . D. 18 .
Câu 43. Cho hình chóp O.ABC có ba cạnh , OA ,
OB OC đôi một vuông góc và OA OB OC a . Gọi  
M là trung điểm cạnh AB . Góc hợp bởi hai véc tơ BC OM bằng A. 120º . B. 150º . C. 135º . D. 60º . 1
Câu 44. Cho số nguyên dương n thỏa mãn điều kiện 720 7 7 7
C C  ....CA . Hệ số của 7 x n  10 7 8 n 1 4032  n  1    trong khai triển x    x  0  bằng 2     x  A. 560 . B. 120 C. 560 . D. 120 . 2 x m  2  
Câu 45. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y  trên đoạn 0; 4 x m   bằng 1  . A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 . x  3  
Câu 46. Cho hàm số y
. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn 6  ;6 3 2  
x  3mx   2 2m   1 x m  
của tham số m để đồ thị hàm số có bốn đường tiệm cận? A. 12 . B. 9 . C. 8 . D. 11.
Câu 47. Tập nghiệm của bất phương trình log  2 2
x x  2  4  x  2
 2x x  2  1là  a; b   2  . Khi đó ab bằng 12 5 15 16 A. . B. . C. . D. . 5 12 16 15
Câu 48. Cho tứ diện SABC G là trọng tâm của tứ diện, mặt phẳng quay quanh AG và cắt các cạnh V ,
SB SC tương ứng tại M,N . Giá trị nhỏ nhất của tỉ số S.AMN VS.ABC 1 1 3 4 A. . B. . C. . D. . 2 3 8 9
Câu 49. Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi là 12 cm . Giá
trị lớn nhất của thể tích khối trụ là A. 32 3 cm . B. 64 3 cm . C. 8 3 cm . D. 16 3 cm .
Câu 50. Cho hàm số y f x  liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ.
Trang 6/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
 3sinx cosx 1    
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f    f    2
m  4m  4 có
 2 cosx  sin x  4  nghiệm? A. 4 . B. 5 . C. Vô số. D. 3 . ------ HẾT ------
Trang 7/7 - Mã đề 101 - https://toanmath.com/
Document Outline

  • aĐỀ TẬP HUẤN SỞ GDĐT BẮC NINH
  • ĐỀ TẬP HUẤN SỞ GDĐT BẮC NINH