






Preview text:
TRƯỜNG THCS & THPT LONG THẠNH ĐỀ THI HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2020 - 2021 TỔ TOÁN MÔN TOÁN 11
Thời gian làm bài : 90 Phút (không kể thời gian (Đề có 4 trang) giao đề) Ngày thi: 15/5/2021
Họ tên : ............................................................... Lớp : 11A... Mã đề 131
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu, 7.0 điểm; học sinh làm vào phiếu trả lời trắc nghiệm) 10n Câu 1: Tính lim 2n 3 10 A. 5 . B. . C. 0. D. . 3 Câu 2: Cho hàm số 7
y x . Đẳng thức nào dưới đây đúng? A. 5 y 42x . B. 6 y 14x . C. 5 y 7x . D. 6 y 7x .
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD , có đáy ABCD là hình vuông, SA ABCD . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. SAB ABCD . B. SAB SAC . C. SAB SCD . D. SAB SBD .
Câu 4: Giả sử u u x , v vx là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Đẳng thức đúng là u u 'v uv ' u u 'v uv ' A. . B. (u ) v ' u 'v uv' . C. (u ) v ' u 'v uv' . D. . 2 v v v v
Câu 5: Trong không gian cho 3 điểm M , N, P phân biệt. Tính PM MN . A. PN . B. NM . C. MN . D. NP .
Câu 6: Trong hình hộp ABC . D A B C
D có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A' D' B' C' A D B C A. A'C DD ' . B. A C ' BB'. C. A C AC . D. A'C ' BD . 1 – Mã đề 131
Câu 7: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng 7 cm. Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng CD ’ D . D' A' C' B' D A C B A. 7 3 cm. B. 7 cm. C. 14 cm. D. 7 2 cm. Câu 8: Tính 3
lim x ta được kết quả là x A. 3 . B. . C. 0 . D. .
Câu 9: Đạo hàm của hàm số y cot x là 1 1 A. y cos x . B. y . C. y . D. y tan x. 2 sin x 2 sin x
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y sin x là A. y cot x . B. y sin x . C. y tan x. D. y cos x .
Câu 11: Trong quy tắc tính đạo hàm bằng định nghĩa tại điểm x của hàm số y f (x) thì đại lượng 0 y bằng A. f (x x
) f (x ) . B. f (x x ) f (x ). C. f (x x ) f (x ) . D. f (x x ) f (x ) . 0 0 0 0 0 0 0 0 Câu 12: Cho hình hộp ABC .
D MNPQ . Phép chiếu song song lên mặt phẳng MNPQ theo phương BM
biến điểm C thành điểm A. N . B. M . C. Q. D. P .
Câu 13: Hàm số nào liệt kê dưới đây liên tục trên ? 1 1 4 3 A. y . B. y . C. y . D. y . 2 x 3 2 x 3 2 x 2 x
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số 2020 f (x) x . A. 2021 f '(x) 2020x . B. 2020 f '(x) 2019x . C. f '(x) 2020x . D. 2019 f '(x) 2020x .
Câu 15: Tính vi phân d 2
x 7x 9 ta được kết quả là A. 2x 7dx . B. x 7dx . C. x 7 dx . D. 2x 7dx .
Câu 16: Cho đường thẳng , mặt phẳng ( ) và 2 đường thẳng a,b phân biệt thuộc ( ) . Điều kiện để
đường thẳng vuông góc với mặt phẳng ( ) là
A. a, b và a cắt b .
B. a, b và a //b .
C. a, b và // b .
D. a, b và cắt b . 2 Câu 17: Tính giới hạn x 5x 6 I lim . x2 x 2 A. I 1. B. I 5 . C. I 1 . D. I 0 .
Câu 18: Đạo hàm của hàm số y c ( c là hằng số) là A. y' y . B. y ' c . C. y' 1. D. y ' 0 . 2 – Mã đề 131
Câu 19: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị C của hàm số y f x tại điểm M x ; y là 0 0 0 A. y f ' x x x y . B. y y f ' x x x . 0 0 0 0 0 0 C. y y f ' x x x . D. y f ' x x x y . 0 0 0 0 0 0
Câu 20: Giả sử u u x . Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng? A. n u n 1 u u * . n . B. n u n u * . n . C. n u n 1 n u * . n . D. n u n 1 n u u * . . n .
Câu 21: Giả sử lim f x L và lim g x M . Khi đó đẳng thức nào dưới đây là sai? x 0 x x 0 x A. lim f
x g x L M . B. lim f
x g x L M . x 0 x x 0 x f x L C. lim M . D. lim f
x g x L M . xx g x , 0 0 M x 0 x
Câu 22: Cho hàm số y f (x) có đồ thị trên như hình vẽ bên. Hỏi hàm số bị gián đoạn tại điểm nào ? A. Tại điểm x 1
. B. Tại điểm x 2 . C. Tại điểm x 2 . D. Tại điểm x 1. 0 0 0 0
Câu 23: Cho một vật chuyển động theo phương trình 3 2 2
S t mt 10t m , trong đó t được tính bằng
giây, S được tính bằng mét và m là tham số thực. Biết tại thời điểm t 4s vận tốc của vật bị triệt tiêu.
Gọi a là gia tốc của vật tại thời điểm t 5s . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. a 30;40 . B. a 20;30 . C. a 0;10 . D. a 10;20 .
Câu 24: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có cạnh bằng 8 cm. Tính khoảng cách giữa đường
thẳng A’B’ đến mặt phẳng ABC ' D' . D' A' C' B' D A C B A. 4 cm. B. 4 2 cm. C. 8 2 cm. D. 8 cm.
Câu 25: Đạo hàm của hàm số y sin3x là A. y sin3x . B. y 3cos3x . C. y cos3x . D. y 3sin3x .
Câu 26: Một vật chuyển động theo phương trình 2
S t 9t 13 , trong đó t được tính bằng giây và S
được tính bằng mét. Tính vận tốc tức thời của chuyển động khi t 8s . A. 23 (m / s) . B. 25 (m / s) . C. 24 (m / s) . D. 149 (m / s) . 3x 1
Câu 27: Phương trình tiếp tuyến tại điểm M( 2
;5) thuộc đồ thị C của hàm số y là x 1 A. : y x 6 . B. : y x. C. : y 2x 9. D. : y 5x 3. 3 – Mã đề 131
Câu 28: Biết f (x), g(x) là các hàm số liên tục trên . Tính đạo hàm của hàm số 1 2 4 h(x) f ( x ) g a
(với x 0, a là hằng số) . 3 x 3 1 3 1 A. h '(x) 2xf ' 2 x g ' . B. h '(x) 2xf ' 2 x 3 g ' 4a . 4 3 x x 4 3 x x 3 1 1 1 C. h '(x) 2xf ' 2 x g ' . D. h '(x) 2xf ' 2 x g ' . 4 3 x x 6 3 x x 2 2 2 2 1 2 3 ... n p Câu 29: Biết rằng lim
(với q 0 và p là số hữu tỉ tối giản). Tính . p q . 3 7 2n q q A. 1 0. B. 6 . C. 3 . D. 1 00 . 4x 50
Câu 30: Cho hàm số f (x) . Tính (2022) f
4 ta được kết quả là 2 x 25 4.2022! 2022 3.2022! 3.2022! A. 22 7 .2022! . B. . C. 7 .2022! . D. 7 .2022! . 2023 9 3 2023 9 2023 9 3 x 11 x 59 m m Câu 31: Giới hạn lim
( là phân số tối giản). Tính 2m n bằng x 5 x 5 n n A. 59 . B. 57 . C. 60 . D. 58 .
Câu 32: Đạo hàm của hàm số 3 2
y x 5x 6x 12 là A. 2 y ' x 2x 4 . B. 2 y ' 7x 2x 4 . C. 2 y ' 3x 10x 6 . D. 3 2 y ' x 3x 6x .
Câu 33: Đạo hàm cấp hai của hàm số y cos5x là A. y sin5x . B. y 5 sin5x. C. y 2 5cos5x . D. y 10cos5x . Câu 34: Tính 5 2 lim 4n 2n 7n A. . B. 4 . C. 7 . D. .
Câu 35: Tính đạo hàm của hàm số 2 y 1 3x . 6 x 3 x 1 3 x A. y ' . B. y ' . C. y ' . D. y ' . 2 1 3x 2 2 1 3x 2 2 1 3x 2 1 3x
II. PHẦN TỰ LUẬN (3.0 điểm, học sinh trình bày bài giải vào giấy)
Câu 36. (1,0 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) 3 2 y 5x 2x 3x 1. x b) y sin 2x cos . 3 2x 1
Câu 37. (0,5 điểm) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị H của hàm số y tại x 2 . x 1 0
Câu 38. (1,5 điểm) Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 4a . Biết SB vuông góc với mặt
đáy và P là trung điểm của cạnh AC .
a) Chứng minh rằng AC (SBP)
b) Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Tính khoảng cách từ điểm G đến mặt phẳng (SAC)
biết góc tạo bởi (SAC) và mặt phẳng (ABC) bằng 0 60 . ---- HẾT ----
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. 4 – Mã đề 131
ĐÁP ÁN TOÁN 11 – HỌC KỲ II Phần trắc nghiệm 131 1 A 2 A 3 A 4 C 5 A 6 D 7 B 8 B 9 C 10 D 11 D 12 C 13 A 14 D 15 A 16 A 17 C 18 D 19 A 20 D 21 B 22 B 23 D 24 B 25 B 26 B 27 C 28 C 29 B 30 D 31 D 32 C 33 C 34 D 35 D 5 – Mã đề 131
ĐÁP ÁN TOÁN 11 HỌC KỲ II – PHẦN TỰ LUẬN Đề 131
Câu 35. Tính đạo hàm của các hàm số sau: a) 3 2 y 5x 2x 3x 1. x b) y sin 2x cos . 3 Câu Nội dung Điểm a) 3 2 y 5x 2x 3x 1. y 3 x 2 5 2x 3x 1 0.25 2 y 15x 4x 3 0.25 x 1 b) y sin 2x cos 3 x y sin 2x cos 0.25 3 1 x
y 2cos 2x sin 0.25 3 3 2x 1
Câu 36. Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị H của hàm số y tại x 2 . x 1 0 Câu Nội dung Điểm 2x 1
Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị H của hàm số y tại x 2 . x 1 0 x Ta có x 2 thay vào H 2 1 : y ta được y 5 . 0 x 1 0 3 y x 2 1 0.25 2
Suy ra hệ số góc k y 2 3
Phương trình tiếp tuyến với H tại x 2 0 : : y y 2 x 2 5 0.25 : y 3x 11
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 4a . Biết SB vuông góc với mặt đáy và P
là trung điểm của cạnh AC .
a) Chứng minh rằng AC (SBP)
b) Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Tính khoảng cách từ điểm G đến mặt phẳng (SAC) biết góc
tạo bởi (SAC) và mặt phẳng (ABC) bằng 0 60 . Câu 3 Nội dung Thang điểm 6 – Mã đề 131 S H' 0.25 B H C 3a G P A
Ta có AC BP (BP là đường trung tuyến A BC đều) (1) 0.25
AC SB (vì SB ( ABC) ) (2) 0.25 SB BP B (3) 0.25
Từ (1), (2) và (3) suy ra AC (SBP) Ta có BP AC, SP AC SAC ABC 0 ( ), ( ) SPB 60 GH GP 1 1 Ta lại có GH BH ' BH ' BP 3 3 d G SAC 1 ,( ) d B,(SAC) 3 0.25 b 1 1 Ta có BH ' 3a 1 1 1 1 2 2 2 2 SB BP 4a 3 0 4a 3 .tan 60 2 2 Vậy d G SAC 1 ,( ) .3a a 3 0.25
Lưu ý: Nếu học sinh làm theo cách khác mà vẫn đúng thì giám khảo cho điểm tương ứng. 7 – Mã đề 131