Đề thi cuối kỳ 2 Toán 9 năm 2020 – 2021 phòng GD&ĐT Thủ Đức – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 9 tham khảo đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 9 năm học 2020 – 2021 phòng GD&ĐT Thủ Đức – TP HCM giúp bạn ôn tập kiến thức, chuẩn bị tốt kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.

trường  

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 9 271 tài liệu

Môn:

Toán 9 2.5 K tài liệu

Thông tin:
2 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi cuối kỳ 2 Toán 9 năm 2020 – 2021 phòng GD&ĐT Thủ Đức – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 9 tham khảo đề kiểm tra cuối học kỳ 2 môn Toán 9 năm học 2020 – 2021 phòng GD&ĐT Thủ Đức – TP HCM giúp bạn ôn tập kiến thức, chuẩn bị tốt kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem.

trường  

33 17 lượt tải Tải xuống
BAN NHÂN DÂN TP. 

- I
20-2021
Môn TOÁN 27/4/2021
: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
Bài 1: (1,5 
a)
2
3 2 16 0xx
b)
( 4) 4xx
Bài 2: (1,5  Cho 
2
1
y
2
x

1
1
2
yx
(d)
a) V (P) và (d) trên cùng mt phng t.
b) Tìm t m ca (P) và (d) bng phép tính.
Bài 3: (1,:
2
3 10 0 xx
a) 
12
; xx
.
b)  t
Bài 4: (1,0  t dch Covid-19, hc sinh hai lng THCS X
ng h 217 chic khu trang. Bit rng s hc sinh lp 9A nhi hc sinh lp 9B
là 4 hc sinh mi hc sinh lp 9A ng h 3 chic khu trang, mi hc sinh lp 9B ng
h 2 chic khu trang. Tìm s hc sinh mi lp.
Bài 5: (1,  

2

a) 
b) 
Bài 6: (0,5 m) 
               26,5cm,
22,5c . 

2
V R h
R h 3,14 làm tròn

Bài 7:   M (O) (A v
).

OM AB
.
b) MCD O (
MO), v
OE CD
. : MA
2

AEB
.
c)  CF // AM (F AE), CD AB  : FI // AC.
--- H---
 CHÍNH 
(Đề có 01 trang)
BAN NHÂN DÂN TP 
I -2021
PHÒNG GIÁO 
7 /4 / 2021
MÔN: TOÁN - 

Bài


1a
22
12
8
4 2 4.3.( 16) 196; 2;
3
b ac x x
0.5
0.5
1b
2
12
4 4 0 2x x x x
0.25x2
2a

0.5x2
2b
2
2 0; 1 1/ 2; 2 2x x x y x y
(1; -1/2) ; (-2;-2)
0.25x2
3a

1 2 1 2
3; . 10
bc
S x x P x x
aa
0.5
0.25x2
3b
22
1 2 1 2
12
2
23
. 10
x x x x
A
xx

0.25x2
4
Gi x, y (hs) lt là s hc sinh ca lp 9A và 9B
x > y > 0; x, y N). Lc h pt:
41
45
21723
4
y
x
yx
yx
9A: 45hs, 9B: 41 hs.
0.25
0.5
0.25
5
a) 44,1 m; b) 5 giây
0.5x2
6
11,25 R cm
2 2 3
(11,25) .26,5 10531V R h cm

0.25x2
7a
C/m:
0
180OAM OBM

.
OM 
AB
0.5
0.5
7b
c/m:
2
( . ) .MAC MDA g g MA MC MD
C/m1 tr

AEM BEM AM BM
.V
AEB
0.5
0.25
0.25
7c
C/m
FA FC
FAC ICB
IC IB
()
EF FC
cmt
EI IB
FA EF
IC EI
FI // AC
0.5
0.5
Lưu ý :
- 
- 
- 
- -
1
2
F
C
I
E
B
A
M
O
D
| 1/2

Preview text:

BAN NHÂN DÂN TP. TH ĐỨC
Đ I T CUỐI Ỳ - H C Ỳ II
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂ H C: 2020-2021
Môn TOÁN – Lớp 9, Ngày kiểm tra: 27/4/2021 Đ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) (Đề có 01 trang)
Bài 1: (1,5 điểm) i i h ng nh b ng ng h nghi m a) 2
3x  2x 16  0 b) x(x  4)  4  1
Bài 2: (1,5 điểm) Cho hàm 2 y   x h là và hàm 1 y x 1 h là (d) 2 2
a) Vẽ (P) và (d) trên cùng mặt phẳng tọa ộ.
b) Tìm tọa ộ giao iểm của (P) và (d) b ng phép tính.
Bài 3: (1,5 điểm) h ng gi i h ng nh: 2
x  3x 10  0
a) Ch ng h ng nh nghi m h n bi x ; x .T nh ng à h nghi m 1 2 x  2 x  2 b) H t nh giá ủa biểu h 1 2 A   x x 2 1
Bài 4: (1,0 điểm) T ong ợt d ch Covid-19, học sinh hai lớ 9A à 9B ờng THCS X
ủng hộ 217 chiếc khẩu trang. Biết r ng s học sinh lớp 9A nhiều h n học sinh lớp 9B
là 4 học sinh và mỗi học sinh lớp 9A ủng hộ 3 chiếc khẩu trang, mỗi học sinh lớp 9B ủng
hộ 2 chiếc khẩu trang. Tìm s học sinh mỗi lớp.
Bài 5: (1,0 điểm) Mộ hòn á i xu ng mộ ái hang, kho ng á h i xu ng h nh
b ng mé ợ ho bởi ng h h = 4,9 2 ong là hời gian i nh b ng gi
a) H nh ộ u ủa hang nếu mấ 3 gi ể hòn á hạm á
b) Nếu hang u 1 ,5 mé h h i mấ bao l u ể hòn á hạm ới á
Bài 6: (0,5 điểm) Hi n na á ăn hòng h ờng ử dụng loại hùng á dạng h nh ụ
hấ li u h n hi n ới m i ờng Mộ hùng á ăn hòng ờng ao 26,5cm,
ờng k nh 22,5cm H nh hể h ủa hùng á nà . Biế ng h nh hể h h nh ụ là 2
V   R h , ong R là bán k nh á , h là ờng ao,   3,14 à kế u làm tròn ến hàng n
Bài 7: (3.0 điểm) Từ iểm M ở ngoài ờng òn (O), ẽ hai iế u ến MA à MB (A và B là hai iế iểm).
a Ch ng minh T giá MA B nội iế à OM AB .
b) ẽ á u ến MCD kh ng i ua m O (MC M , ia M n m gi a hai ia MA à MO), vẽ OE
CD ại E. Ch ng minh: MA2 = MC M à EM là h n giá ủa AEB .
c) ẽ CF // AM (F huộ AE), CD ắ AB ại I Ch ng minh: FI // AC. --- Hết--- BAN NHÂN DÂN TP TH ĐỨC
Đ I T H C Ỳ II – NĂ H C: 2020-2021
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NGÀY I T : 27 /4 / 2021 MÔN: TOÁN - LỚP 9 HƯỚNG DẪN CHẤ Bài Nội dung Biểu điểm 1a 8  2 2
  b  4ac  2  4.3.( 1
 6) 196; x  2; x  0.5 1 2 3 0.5 1b 2
x  4x  4  0  x x  2  0.25x2 1 2 2a B T à ẽ ng à 0.5x2 2b 2
x x  2  0; x  1  y  1  / 2; x  2   y  2
 (1; -1/2) ; (-2;-2) 0.25x2 3a C m lu n nghi m 0.5 bc
S x x   3
 ; P x .x   1  0 0.25x2 1 2 1 2 a a 3b 2 2 0.25x2 x
x  2 x x 23 1 2  1 2  A   x .x 10 1 2 4
Gọi x, y (hs) lần l ợt là s học sinh của lớp 9A và 9B 0.25
Đk x > y > 0; x, y  N). Lậ ợc h pt: x y  4 x  45 0.5    ớ 9A: 45hs, 9B: 41 hs.
3x  2y  217 y  41 0.25 5 a) 44,1 m; b) 5 giây 0.5x2 0.25x2 6 R 11,25 cm 2 2 3
V   R h   (11, 25) .26, 5  10531cm C/m: 0.5 A 0 OAM OBM 180 F D T giá AMB nội E 1 2 I C iế O M 7a . OM là ờng ung 0.5 ủa AB B c/m: 2 MAC MD ( A g.g) MA MC.MD 0.5
C/m ợ 5 iểm ,E,A,M,B huộ 1 ờng tròn 0.25 7b Ta AEM BEM AM
BM .Vậ EM là g AEB 0.25 7c C/m FA FC FAC ICB 0.5 IC IB EF FC FA EF 0.5 (cmt) FI // AC EI IB IC EI Lưu ý :
- T h ng nhấ h ớng dẫn hấm, hấm hử 3 ến 5 bài ớ khi hấm
- Họ inh làm bài nh bà á h khá , giáo iên ận dụng hang iểm ể hấm
- Họ inh ẽ h nh ng ến u, giáo iên hấm ến hần - HẾT -