Đề thi định kỳ lần 3 Toán 12 năm học 2018 – 2019 trường THPT chuyên Bắc Ninh

Giới thiệu đến thầy, cô và các em đề thi định kỳ lần 3 Toán 12 năm học 2018 – 2019 trường THPT chuyên Bắc Ninh; đề gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán trắc nghiệm khách quan

Trang 1/6 - Mã đề thi 132
TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
TỔ TOÁN – TIN
ĐỀ THI ĐỊNH KÌ LẦN 3 NĂM HỌC 2018 - 2019
Môn: Toán 12
Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề
(Đề có 50 câu)
(Đề thi có 06 trang)
Câu 1: Gọi
,AB
lần lượt là gi tr nh nht, gi tr lớn nht ca hàm s
2
1
mxm
y
x
++
=
trên đon
2
;3
.
Tìm tt c cc gi tr thc ca tham s
m
đ
13
.
2
AB+=
A.
B.
2m =−
C.
2m =
D.
1; 2mm= =
Câu 2: Cho hàm s
( )
y
f x=
( )
0fx
,

. Tìm tập tt c cc gi tr thc ca
x
đ
( )
1
2ff
x



.
A.
1
0; .
2



B.
( )
1
;0 ;
2

− +


C.
1
;.
2

−


D.
( )
1
;0 0; .
2

−


Câu 3: Trên đồ th
( )
1
:
2
x
Cy
x
=
có bao nhiêu đim
M
mà tiếp tuyến với
( )
C
ti
M
song song với
đường thẳng
:1d x y−=
.
A.
4
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
0
.
Câu 4: Cho góc lượng gic
.a
Trong cc khẳng đnh sau, khẳng đnh nào là khẳng đnh sai?
A.
2
cos2 1 2sin .aa=−
B.
22
cos2 cos sin .a a a=−
C.
2
cos2 1 2cos .aa=−
D.
2
cos2 2cos 1.aa=−
Câu 5: Đo hàm ca hàm s
( )
2
ln 3 5yx=−
A.
2
10
53
x
x
B.
2
10
53x
C.
2
10
53
x
x
D.
2
2
35
x
x
Câu 6: Tính tổng tt c cc nghiệm ca phương trình
2
2 5 4
2 4.
xx++
=
A.
5
.
2
B.
1.
C.
1.
D.
5
.
2
Câu 7: Tìm tt c cc gi tr ca tham s
m
đ phương trình
32
32x x m+ =
có ba nghiệm phân biệt.
A.
(
2
; .m +
B.
(
;
2 .m
C.
( )
2
;2m−
D.
2
;2 .m−
Câu 8: Cho hàm s
( )
y
f x=
có đo hàm cp
2
trên khong
K
0
xK
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Nếu
0
x
là đim cc đi ca hàm s
( )
y
f x=
thì
( )
0
0.fx

B. Nếu
( )
0fx

=
thì
0
x
là đim cc tr ca hàm s
( )
y
f x=
.
C. Nếu
0
x
là đim cc tr ca hàm s
( )
y
f x=
thì
( )
0
0fx
=
.
D. Nếu
0
x
là đim cc tr ca hàm s
( )
y
f x=
thì
( )
0
0.fx

Câu 9: Cho cp s cộng (u
n
) có công sai d = 2 và biu thức
2 2 2
234
u u u
đt gi tr nh nht. S 2018 là
s hng thứ bao nhiêu ca cp s cộng (u
n
)?
A. 1011
B. 1014
C. 1013
D. 1012
Mã đề 132
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng chứa hai đim
( )
1
; 0;1A
,
( )
1; 2; 2B
và song
song với trục
Ox
có phương trình là
A.
2 2 0yz + =
.
B.
2 3 0xz+ =
.
C.
2 1 0yz + =
.
D.
0x y z+ =
.
Câu 11: Cho hình lập phương
1 1 1 1
.ABCD A BC D
, đường thẳng AC
1
vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (A
1
DC
1
)
B. (A
1
BD)
C. (A
1
CD
1
)
D. (A
1
B
1
CD)
Câu 12: Cho hai góc
,

tha mãn
5
sin ,
13 2

=


3
cos , 0 .
52


=


Tính gi tr đúng
ca
( )
c
os .

A.
16
.
65
B.
18
.
65
C.
18
.
65
D.
16
.
65
Câu 13: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đi xứng?
A. Tứ diện đều.
B. Bt diện đều.
C. Lăng trụ lục gic đều.
D. Hình lập phương.
Câu 14: Đặt
23
log 3; log 5ab==
.
Biu diễn đúng ca
20
log 12
theo
,ab
A.
1
2
ab
b
+
.
B.
2
ab
b
+
+
.
C.
1
2
a
b
+
.
D.
2
2
a
ab
+
+
.
Câu 15: Trong cc giới hn sau đây, giới hn nào có gi tr bằng 1?
A.
1
32
lim
53
n
n
n
+
+
+
B.
2
2
3
lim
45
nn
n
+
C.
22
lim 2 1n n n
D.
3
2
23
lim
12
n
n
+
+
Câu 16: Hình chóp tứ gic đều có bao nhiêu mặt phẳng đi xứng ?
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D.
6.
Câu 17: Hàm s
( )
y
f x=
có đo hàm
2
( 5)y x x
=−
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm s đồng biến trên
( )
5
; .+
B. Hàm s nghch biến trên
(0; )+
C. Hàm s nghch biến trên .
D. Hàm s nghch biến trên
( )
;0−
( )
5
; .+
Câu 18: Trong cc mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường thẳng
còn li.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng
còn li.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
Câu 19: Gi tr lớn nht ca hàm s
2
6
3yx
x
=+
trên đon
1
;2
2



bằng
A.
9
.
B.
51
4
.
C.
15
.
D.
8
.
Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
,Oxy
cho hai đim
( )
();2 , 1 .1 3;AB
Tìm tọa độ đim
C
trên trục
Oy
sao cho tam giác
ABC
vuông ti
.A
A.
( )
.6
;0C
B.
( )
.0
;6C
C.
( )
0 .6;C
D.
()0; .6C
Câu 21: Đồ th (hình bên) là đồ th ca hàm s nào trong cc hàm s sau?
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
A.
1
.
1
x
y
x
=
+
B.
21
.
1
x
y
x
+
=
+
C.
3
.
1
x
y
x
+
=
D.
23
.
1
x
y
x
+
=
+
Câu 22: Cho hàm s
5
logyx=
. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên tập xc đnh
B. Hàm s đã cho có tập xc đnh là
\0D =
.
C. Đồ th hàm s đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung
D. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cận ngang.
Câu 23: Một khi trụ có th tích bằng
16 .
Nếu chiều cao khi trụ tăng lên hai lần và giữ nguyên bn kính
đy thì được khi trụ mới có diện tích xung quanh bằng
16 .
Bn kính đy ca khi trụ ban đầu là
A.
8r =
.
B.
1r =
.
C.
4r =
.
D.
3r =
.
Câu 24: Tìm tập nghiệm
S
ca phương trình
1
2 8.
x+
=
A.
4.S =
B.
1.S =
C.
3.S =
D.
2.S =
Câu 25: Cho tứ diện đều ABCD có cnh bằng 3cm. Gọi M là trung đim CD. Khong cch giữa AC và BM
là:
A.
2 11
11
cm
B.
3 22
11
cm
C.
32
11
cm
D.
2
11
cm
Câu 26: Cho khi chóp
.S ABCD
có đy là hình vuông cnh
2a
, tam giác
SAC
vuông ti
S
và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đy, cnh bên
SA
to với đy góc 60
0
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
12
a
V =
B.
3
3
3
a
V =
C.
3
6
12
a
V =
D.
3
2
12
a
V =
Câu 27: Cho x là s thc dương, khai trin nh thức
12
2
1
x
x
ta có hệ s ca s hng chứa
m
x
bằng 495.
Gi tr ca m là:
A. m = 4 và m = 8
B. m = 0
C. m = 8
D. m = 0 và m = 12
Câu 28: Công thức nào sau đây là sai?
A.
1
lnxdx= +C
x
B.
2
tan
cos
dx
xC
x
=+
C.
sin xdx= - cosx+C
D.
xx
e dx= e +C
Câu 29: Tìm nguyên hàm ca hàm s
sin
()
1 3cos
x
fx
x
=
+
.
A.
1
( ) ln 1 3cos
3
f x dx x C= + +
B.
( ) ln 1 3cosf x dx x C= + +
C.
( ) 3ln 1 3cosf x dx x C= + +
D.
1
( ) ln 1 3cos
3
f x dx x C
= + +
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, đim nào dưới đây nằm trên mặt phẳng
( )
:
2 2 0P x y z + =
.
A.
( )
1; 2;2Q
.
B.
( )
2; 1; 1P −−
.
C.
( )
1;1; 1M
.
D.
( )
1; 1; 1N −−
x
y
-1
2
O
1
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 31: Nếu
32
( ) x 4xf x d x C
thì hàm s
()fx
bằng
A.
3
4
( ) x
3
x
f x Cx
B.
2
( ) 12x 2f x x C
C.
2
( ) 12 2f x x x
D.
3
4
( ) x
3
x
fx
Câu 32: Cho hàm s
2
xb
y
ax
+
=
( )
2ab −
. Biết rằng
a
b
là cc gi tr tha mãn tiếp tuyến ca đồ th
hàm s ti đim
( )
1
; 2A
song song với đường thẳng
: 3 4 0d x y+ =
. Khi đó gi tr ca
3ab
bằng
A.
2
.
B.
4
.
C.
1
.
D.
5
.
Câu 33: Cho hàm s
()y f x=
có đo hàm
22
' 2 5 6.y x x m m= + +
Tìm tt c cc gi tr ca
m
đ hàm
s đồng biến trên khong
( )
2
;5 .
A.
( ) ( )
;
2 3; .m − +
B.
(
)
;
2 3; .m − +
C. Với mọi
.m
D.
2
;3 .m
Câu 34: Xếp 3 bn học sinh lớp A, 2 bn học sinh lớp B, 1 bn học sinh lớp C thành một hàng dọc. S cch
xếp sao cho hai bn học sinh cùng lớp không đứng liền nhau là:
A. 72
B. 120
C. 186
D. 160
Câu 35: Gọi
M
là gi tr lớn nht ca hàm s
( )
22
4 4 6 4 1f x x x x x= + + +
. Tính tích cc nghiệm ca
phương trình
( )
f
x M=
.
A.
2
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
4
.
Câu 36: Tập hợp tt c cc gi tr ca tham s
m
đ hàm s
22
2018
35
log ( 2 4 5)
x
y
x x m m
+
=
+ +
xc đnh với
mọi
x
A.
( ) ( )
;
1 3;− +
B.
(
1;3) \ 2
C.
(
;1−
D.
1
;3 \ 2
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
=SC x
( )
03xa
, cc cnh còn li đều bằng
a
. Biết rằng th tích
khi chóp
.S ABCD
lớn nht khi và chỉ khi
am
x
n
=
( )
*
,mn
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 10mn+=
B.
2
30mn−=
C.
2
2 3 15nm−
D.
2
4 20mn =
Câu 38: Tìm tt c gi tr ca tham s m đ bt phương trình
( ) ( )
22
log 2 3 log 1x x mx+ + +
có tập nghiệm
.
A.
2 2.m
B.
2 2.m
C.
2 2 2 2.m
D.
2.m
Câu 39: Cho hàm s
()fx
tha mãn
23
( '( )) ( ). ''( ) 2 f x f x f x x x x+ =
(0) '(0) 1ff==
. Tính
gi tr ca
2
(2)Tf=
.
A.
43
30
B.
16
15
C.
43
15
D.
26
15
Câu 40: Có bao nhiêu gi tr nguyên ca tham s
m
thuộc đon
2
018;2018
đ phương trình
(
)
( )
( )
22
2
22
2
18 1 1
2 1 1
21
xx
x x m x
xx
++
+ + + = +
+ + +
có nghiệm thc?
A.
25
.
B.
2019
.
C.
2018
.
D.
2012
.
Câu 41: Cho một tập A gồm 8 phần tử. Có bao nhiêu cặp tập con khc rỗng không giao nhau ca tập A?
A. 3025
B. 3153
C. 127
D. 3280
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 42: Có bao nhiêu gi tr nguyên ca tham s
m
đ hàm s
( )
( )
8 5 2 4
2 4 1y x m x m x= + +
đt cc
tiu ti
0x =
?
A.
4
.
B.
3
.
C.
2.
.
D. Vô s.
Câu 43: Tìm tt c gi tr ca tham s
m
đ phương trình
( ) ( )
22
2
1
7 3 5 7 3 5 2
xx
x
m
+ + =
có đúng hai
nghiệm phân biệt.
A.
1
0.
16
m
B.
11
.
2 16
m
C.
1
0.
16
m
D.
1
0
2
m
hoặc
1
.
16
m =
Câu 44: Trên bàn có một cc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng
3
lần đường kính ca đy ; một
viên bi một khi nón đều bằng thy tinh. Biết viên bi một khi cầu đường kính bằng ca cc nước.
Người ta từ từ th vào cc nước viên bi và khi nón đó ( như hình vẽ ) thì thy nước trong cc tràn ra ngoài.
Tính tỉ s th tích ca lượng nước còn li trong cc lượng nước ban đầu ( b qua bề y ca lớp v thy
tinh).
A.
1
2
.
B.
2
3
.
C.
4
9
.
D.
5
9
.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
( )
0;0; 1A
,
( )
1
;1;0B
,
( )
1
;0;1C
. Tìm đim
M
sao cho
2 2 2
32MA MB MC+−
đt gi tr nh nht.
A.
31
; ; 1
42
M



.
B.
33
; ; 1
42
M

−−


.
C.
31
; ; 1
42
M

−−


.
D.
31
; ;2
42
M



.
Câu 46: Cho hình tứ diện
ABCD
( )
A
D ABC
,
ABC
là tam gic vuông ti
B
. Biết
BC a=
,
3AB a=
,
3AD a=
. Quay các tam giác
ABC
ABD
(Bao gồm c đim bên trong
2
tam giác) xung
quanh đường thẳng
AB
ta được
2
khi tròn xoay. Th tích phần chung ca
2
khi tròn xoay đó bằng
A.
3
53
16
a
.
B.
3
33
16
a
.
C.
3
83
3
a
.
D.
3
43
16
a
.
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho bn đim
( )
7
;2;3A
,
( )
1
;4;3B
,
( )
1
;2;6C
,
( )
1
;2;3D
đim
M
tùy ý. Tính độ dài đon
OM
khi biu thức
3P MA MB MC MD= + + +
đt gi tr nh nht.
A.
26OM =
.
B.
5 17
4
OM =
.
C.
14OM =
.
D.
3 21
4
OM =
.
Câu 48: Cho hàm s
( )
y
f x=
xc đnh liên tục trên
,
đo hàm
( )
.fx
Biết đồ th hàm s
( )
fx
như
hình vẽ. Xc đnh đim cc tiu ca hàm s
( ) ( )
.g x f x x=+
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
A. Không có đim cc tiu.
B.
0.x
C.
1.x
D.
2.x
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đy ABCD là hình thang vuông ti A, Cnh bên SA vuông góc với mặt
đy và
2SA a
.Biết
2 2 2AB AD DC a
. Góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SBC) là:
A.
3
B.
4
C.
6
D.
12
Câu 50: Gọi
()Fx
là một nguyên hàm ca hàm s
3
( ) 4x 3 2f x x= +
tha mãn
3
( 1)
2
F
−=
. Khi đó
phương trình
có s nghiệm thc là:
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
132 1 A 209 1 A 357 1 C 485 1 D
132 2 B 209 2 B 357 2 B 485 2 D
132 3 D 209 3 D 357 3 A 485 3 C
132 4 C 209 4 A 357 4 C 485 4 B
132 5 C 209 5 C 357 5 C 485 5 C
132 6 A 209 6 B 357 6 D 485 6 C
132 7 C 209 7 A 357 7 D 485 7 C
132 8 C 209 8 D 357 8 D 485 8 B
132 9 D 209 9 A 357 9 A 485 9 A
132 10 A 209 10 D 357 10 B 485 10 D
132 11 B 209 11 D 357 11 D 485 11 A
132 12 D 209 12 D 357 12 D 485 12 A
132 13 A 209 13 A 357 13 A 485 13 C
132 14 D 209 14 A 357 14 C 485 14 A
132 15 C 209 15 C 357 15 A 485 15 C
132 16 A 209 16 C 357 16 C 485 16 B
132 17 A 209 17 C 357 17 A 485 17 D
132 18 C 209 18 B 357 18 B 485 18 C
132 19 C 209 19 B 357 19 A 485 19 D
132 20 B 209 20 C 357 20 B 485 20 D
132 21 B 209 21 B 357 21 D 485 21 B
132 22 B 209 22 A 357 22 C 485 22 A
132 23 C 209 23 D 357 23 B 485 23 B
132 24 D 209 24 B 357 24 D 485 24 B
132 25 B 209 25 B 357 25 B 485 25 A
132 26 B 209 26 C 357 26 C 485 26 C
132 27 D 209 27 C 357 27 C 485 27 D
132 28 A 209 28 D 357 28 C 485 28 A
132 29 D 209 29 C 357 29 B 485 29 B
132 30 D 209 30 C 357 30 C 485 30 C
132 31 C 209 31 B 357 31 A 485 31 C
132 32 A 209 32 A 357 32 D 485 32 A
132 33 B 209 33 D 357 33 A 485 33 A
132 34 B 209 34 D 357 34 A 485 34 C
132 35 A 209 35 C 357 35 B 485 35 D
132 36 A 209 36 B 357 36 A 485 36 B
132 37 A 209 37 A 357 37 C 485 37 A
132 38 A 209 38 B 357 38 D 485 38 A
132 39 C 209 39 D 357 39 B 485 39 B
132 40 D 209 40 A 357 40 D 485 40 D
132 41 A 209 41 C 357 41 A 485 41 D
132 42 A 209 42 A 357 42 D 485 42 B
132 43 D 209 43 D 357 43 B 485 43 C
132 44 D 209 44 D 357 44 D 485 44 C
132 45 C 209 45 B 357 45 C 485 45 C
132 46 B 209 46 C 357 46 C 485 46 D
132 47 C 209 47 C 357 47 D 485 47 B
132 48 C 209 48 B 357 48 A 485 48 B
132 49 B 209 49 A 357 49 C 485 49 D
132 50 D 209 50 C 357 50 B 485 50 A
| 1/7

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH
ĐỀ THI ĐỊNH KÌ LẦN 3 NĂM HỌC 2018 - 2019 TỔ TOÁN – TIN Môn: Toán 12
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài : 90 Phút, không kể thời gian phát đề (Đề có 50 câu) Mã đề 132 2 x + m + m Câu 1: Gọi ,
A B lần lượt là giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn 2;  3 . x −1 13
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để A + B = . 2
A. m = 1; m = 2 − B. m = 2 − C. m = 2  D. m = 1 − ;m = 2  1 
Câu 2: Cho hàm số y = f ( x) có f ( x)  0 ,  . Tìm tập tất cả các giá trị thực của x để ff   (2) .  x   1     1    A. 0; .   B. (− ) 1 ; 0  ; +   C. ; − .   D. (− ) 1 ; 0  0; .    2   2   2   2  x
Câu 3: Trên đồ thị (C ) 1 : y =
có bao nhiêu điểm M mà tiếp tuyến với (C) tại M song song với x − 2
đường thẳng d : x y = 1. A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 4: Cho góc lượng giác .
a Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai? A. 2 cos 2a = 1− 2 sin . a B. 2 2
cos 2a = cos a − sin . a C. 2 cos 2a = 1− 2 cos . a D. 2
cos 2a = 2 cos a −1.
Câu 5: Đạo hàm của hàm số y = ( 2 ln 3 − 5x ) là 10x 10 10x 2x A. B. C. D. 2 5x − 3 2 5x − 3 2 5x − 3 2 3 − 5x
Câu 6: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 x +5 x+4 2 = 4. 5 5 A. − . B. −1. C. 1. D. . 2 2
Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x + 3x − 2 = m có ba nghiệm phân biệt.
A. m  (2; +. B. m(− ;  −  2 . C. m ( 2 − ;2) D. m  2 − ;2.
Câu 8: Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm cấp 2 trên khoảng K x K . Mệnh đề nào sau đây đúng ? 0
A. Nếu x là điểm cực đại của hàm số y = f ( x) thì f ( x  0. 0 ) 0
B. Nếu f  ( x) = 0 thì x là điểm cực trị của hàm số y = f ( x) . 0
C. Nếu x là điểm cực trị của hàm số y = f ( x) thì f ( x = 0 . 0 ) 0
D. Nếu x là điểm cực trị của hàm số y = f ( x) thì f ( x  0. 0 ) 0
Câu 9: Cho cấp số cộng (un) có công sai d = 2 và biểu thức 2 2 2 u u u
đạt giá trị nhỏ nhất. Số 2018 là 2 3 4
số hạng thứ bao nhiêu của cấp số cộng (un)? A. 1011 B. 1014 C. 1013 D. 1012
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng chứa hai điểm A(1; 0; ) 1 , B ( 1 − ; 2; 2) và song
song với trục Ox có phương trình là
A. y − 2z + 2 = 0 .
B. x + 2z − 3 = 0 .
C. 2 y z +1 = 0 .
D. x + y z = 0 .
Câu 11: Cho hình lập phương ABC .
D A B C D , đường thẳng AC 1 1 1 1
1 vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (A1DC1) B. (A1BD) C. (A1CD1) D. (A1B1CD)    3   
Câu 12: Cho hai góc  ,  thỏa mãn 5 sin  = ,     
 và cos  = , 0    .   Tính giá trị đúng 13  2  5  2  của cos ( −  ). 16 18 18 16 A. . B. − . C. . D. − . 65 65 65 65
Câu 13: Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng? A. Tứ diện đều. B. Bát diện đều.
C. Lăng trụ lục giác đều. D. Hình lập phương.
Câu 14: Đặt a = log 3;b = log 5 . Biểu diễn đúng của log 12 theo a,b là 2 3 20 ab +1 a + b a +1 a + 2 A. . B. . C. . D. . b − 2 b + 2 b − 2 ab + 2
Câu 15: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng 1? n 1 3 + + 2n 2 3n + n A. lim B. lim 5 + 3n 2 4n − 5 3 2n + 3 C. 2 2 lim n 2n n 1 D. lim 2 1+ 2n
Câu 16: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 4. B. 3. C. 2. D. 6.
Câu 17: Hàm số y = f ( x) có đạo hàm 2
y = x (x − 5) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên (5; +).
B. Hàm số nghịch biến trên (0; +)
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số nghịch biến trên ( ;0 − ) và (5;+).
Câu 18: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường thẳng còn lại.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau. 6 1 
Câu 19: Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y = 3x + trên đoạn ; 2   bằng x 2  51 A. 9 . B. . C. 15 . D. 8 . 4
Câu 20: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hai điểm A( ; 1 2), B( 3 − ; )
1 . Tìm tọa độ điểm C trên trục
Oy sao cho tam giác ABC vuông tại . A A. C (6;0). B. C (0;6). C. C (−6;0). D. C (0; − ) 6 .
Câu 21: Đồ thị (hình bên) là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 y 2 -1 x 1 O x −1 2x +1 x + 3 2x + 3 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x +1 x +1 1− x x +1
Câu 22: Cho hàm số y = log
x . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai? 5
A. Hàm số đã cho đồng biến trên tập xác định
B. Hàm số đã cho có tập xác định là D = \   0 .
C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
Câu 23: Một khối trụ có thể tích bằng 16 . Nếu chiều cao khối trụ tăng lên hai lần và giữ nguyên bán kính
đáy thì được khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng 16. Bán kính đáy của khối trụ ban đầu là A. r = 8 . B. r = 1. C. r = 4 . D. r = 3.
Câu 24: Tìm tập nghiệm S của phương trình x 1 2 + = 8. A. S =   4 . B. S =   1 . C. S =   3 . D. S =   2 .
Câu 25: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 3cm. Gọi M là trung điểm CD. Khoảng cách giữa AC và BM là: 2 11 3 22 3 2 2 A. cm B. cm C. cm D. cm 11 11 11 11
Câu 26: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a 2 , tam giác SAC vuông tại S và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy, cạnh bên SA tạo với đáy góc 600. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 3 3 a 3 3 a 6 3 a 2 A. V = B. V = C. V = D. V = 12 3 12 12 12 1
Câu 27: Cho x là số thực dương, khai triển nhị thức 2 x
ta có hệ số của số hạng chứa m x bằng 495. x Giá trị của m là: A. m = 4 và m = 8 B. m = 0 C. m = 8 D. m = 0 và m = 12
Câu 28: Công thức nào sau đây là sai? 1 dx A. lnxdx = +CB. = tan x + C
C. sin xdx = - cosx +CD. x x e dx = e +Cx 2 cos x x
Câu 29: Tìm nguyên hàm của hàm số sin f (x) = . 1+ 3cos x 1 A. f (x)dx = ln 1+ 3cos x + CB.
f (x)dx = ln 1+ 3cos x + C  3 1 − C.
f (x)dx = 3ln 1+ 3cos x + CD. f (x)dx = ln 1+ 3cos x + C  3
Câu 30: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng ( P) : 2x y + z − 2 = 0 . A. Q(1; 2 − ;2) . B. P (2; 1 − ;− ) 1 . C. M (1;1;− ) 1 . D. N (1; 1 − ;− ) 1
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 Câu 31: Nếu 3 2 f (x) x d 4x x
C thì hàm số f (x) bằng 3 x A. 4 f (x) x Cx B. 2 f (x) 12x 2x C 3 3 x C. 2 f (x) 12x 2x D. 4 f (x) x 3 x + b
Câu 32: Cho hàm số y = (ab  2
− ) . Biết rằng a b là các giá trị thỏa mãn tiếp tuyến của đồ thị ax − 2
hàm số tại điểm A(1; − 2) song song với đường thẳng d : 3x + y − 4 = 0 . Khi đó giá trị của a − 3b bằng A. −2 . B. 4 . C. −1. D. 5 .
Câu 33: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm 2 2
y ' = x − 2x + m − 5m + 6. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm
số đồng biến trên khoảng (2;5). A. m  ( ;
− 2) (3;+). B. m(− ;
 23;+). C. Với mọi m .
D. m 2;  3 .
Câu 34: Xếp 3 bạn học sinh lớp A, 2 bạn học sinh lớp B, 1 bạn học sinh lớp C thành một hàng dọc. Số cách
xếp sao cho hai bạn học sinh cùng lớp không đứng liền nhau là: A. 72 B. 120 C. 186 D. 160
Câu 35: Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số f ( x) 2 2
= 4 x − 4x + 6 + 4x x +1. Tính tích các nghiệm của
phương trình f ( x) = M . A. 2 . B. 4 . C. −2 . D. −4 . 3x + 5
Câu 36: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y = 2 2 log
(x − 2x + m − 4m + xác định với 5) 2018 mọi x  là A. (− ;  ) 1 (3;+) B. (1;3) \   2 C. (  ;1 − D. 1;  3 \   2
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD SC = x (0  x a 3), các cạnh còn lại đều bằng a . Biết rằng thể tích
khối chóp S.ABCD lớn nhất khi và chỉ khi a m x = ( * , m n
). Mệnh đề nào sau đây đúng? n
A. m + 2n = 10 B. 2 m n = 30 C. 2 2n − 3m  15 D. 2 4m n = −20
Câu 38: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình ( 2x + )  ( 2 log 2 3 log x + mx + ) 1 có tập nghiệm là . A. 2 −  m  2. B. m  2 2. C. 2 − 2  m  2 2. D. m  2.
Câu 39: Cho hàm số f (x) thỏa mãn 2 3
( f '(x)) + f (x). f ' (x) = x − 2x x
  và f (0) = f '(0) =1. Tính giá trị của 2
T = f (2) . 43 16 43 26 A. B. C. D. 30 15 15 15
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2 − 018;201  8 để phương trình ( x + x +
x + 2 − x +1) 18( 2 ) 2 2 1 1 2 + = m( 2 x + ) 1 có nghiệm thực? 2 x + 2 + x +1 A. 25 . B. 2019 . C. 2018 . D. 2012 .
Câu 41: Cho một tập A gồm 8 phần tử. Có bao nhiêu cặp tập con khác rỗng không giao nhau của tập A? A. 3025 B. 3153 C. 127 D. 3280
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 8
y = x + (m − ) 5 x − ( 2 m − ) 4 2 4 x +1 đạt cực tiểu tại x = 0 ? A. 4 . B. 3 . C. 2. . D. Vô số. 2 2 x x 2
Câu 43: Tìm tất cả giá trị của tham số m để phương trình ( ) m( ) x 1 7 3 5 7 3 5 2 − − + + = có đúng hai nghiệm phân biệt. 1 1 1 A. 0  m  . B. −  m  . 16 2 16 1 1 C. 0  m  . D. −  m  0 hoặc 1 m = . 16 2 16
Câu 44: Trên bàn có một cốc nước hình trụ chứa đầy nước, có chiều cao bằng 3 lần đường kính của đáy ; một
viên bi và một khối nón đều bằng thủy tinh. Biết viên bi là một khối cầu có đường kính bằng của cốc nước.
Người ta từ từ thả vào cốc nước viên bi và khối nón đó ( như hình vẽ ) thì thấy nước trong cốc tràn ra ngoài.
Tính tỉ số thể tích của lượng nước còn lại trong cốc và lượng nước ban đầu ( bỏ qua bề dày của lớp vỏ thủy tinh). 1 2 4 5 A. . B. . C. . D. . 2 3 9 9
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(0;0;− ) 1 , B ( 1 − ;1;0) , C(1;0; )
1 . Tìm điểm M sao cho 2 2 2
3MA + 2MB MC đạt giá trị nhỏ nhất.  3 1   3 3   3 1   3 1  A. M ; ; 1 −   . B. M − ; ; 1 −   . C. M − ; ; 1 −   . D. M − ; ; 2  .  4 2   4 2   4 2   4 2 
Câu 46: Cho hình tứ diện ABCD AD ⊥ ( ABC) , ABC là tam giác vuông tại B . Biết BC = a ,
AB = a 3 , AD = 3a . Quay các tam giác ABC ABD (Bao gồm cả điểm bên trong 2 tam giác) xung
quanh đường thẳng AB ta được 2 khối tròn xoay. Thể tích phần chung của 2 khối tròn xoay đó bằng 3 5 3 a 3 3 3 a 3 8 3 a 3 4 3 a A. . B. . C. . D. . 16 16 3 16
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A(7;2;3) , B(1;4;3) , C (1;2;6) , D(1;2;3) và
điểm M tùy ý. Tính độ dài đoạn OM khi biểu thức P = MA + MB + MC + 3MD đạt giá trị nhỏ nhất. 5 17 3 21 A. OM = 26 . B. OM = . C. OM = 14 . D. OM = . 4 4
Câu 48: Cho hàm số y = f ( x) xác định và liên tục trên , có đạo hàm f ( x). Biết đồ thị hàm số f ( x) như
hình vẽ. Xác định điểm cực tiểu của hàm số g (x)= f (x)+ . x
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
A. Không có điểm cực tiểu. B. x 0. C. x 1. D. x 2.
Câu 49: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A, Cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SA a 2 .Biết AB 2AD 2DC
2a . Góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SBC) là:    A. B. C. D. 3 4 6 12 −
Câu 50: Gọi F (x) là một nguyên hàm của hàm số 3
f (x) = 4x − 3x + 2 thỏa mãn 3 F ( 1 − ) = . Khi đó 2
phương trình F(x) = 2x +1 có số nghiệm thực là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132 132 1 A 209 1 A 357 1 C 485 1 D 132 2 B 209 2 B 357 2 B 485 2 D 132 3 D 209 3 D 357 3 A 485 3 C 132 4 C 209 4 A 357 4 C 485 4 B 132 5 C 209 5 C 357 5 C 485 5 C 132 6 A 209 6 B 357 6 D 485 6 C 132 7 C 209 7 A 357 7 D 485 7 C 132 8 C 209 8 D 357 8 D 485 8 B 132 9 D 209 9 A 357 9 A 485 9 A 132 10 A 209 10 D 357 10 B 485 10 D 132 11 B 209 11 D 357 11 D 485 11 A 132 12 D 209 12 D 357 12 D 485 12 A 132 13 A 209 13 A 357 13 A 485 13 C 132 14 D 209 14 A 357 14 C 485 14 A 132 15 C 209 15 C 357 15 A 485 15 C 132 16 A 209 16 C 357 16 C 485 16 B 132 17 A 209 17 C 357 17 A 485 17 D 132 18 C 209 18 B 357 18 B 485 18 C 132 19 C 209 19 B 357 19 A 485 19 D 132 20 B 209 20 C 357 20 B 485 20 D 132 21 B 209 21 B 357 21 D 485 21 B 132 22 B 209 22 A 357 22 C 485 22 A 132 23 C 209 23 D 357 23 B 485 23 B 132 24 D 209 24 B 357 24 D 485 24 B 132 25 B 209 25 B 357 25 B 485 25 A 132 26 B 209 26 C 357 26 C 485 26 C 132 27 D 209 27 C 357 27 C 485 27 D 132 28 A 209 28 D 357 28 C 485 28 A 132 29 D 209 29 C 357 29 B 485 29 B 132 30 D 209 30 C 357 30 C 485 30 C 132 31 C 209 31 B 357 31 A 485 31 C 132 32 A 209 32 A 357 32 D 485 32 A 132 33 B 209 33 D 357 33 A 485 33 A 132 34 B 209 34 D 357 34 A 485 34 C 132 35 A 209 35 C 357 35 B 485 35 D 132 36 A 209 36 B 357 36 A 485 36 B 132 37 A 209 37 A 357 37 C 485 37 A 132 38 A 209 38 B 357 38 D 485 38 A 132 39 C 209 39 D 357 39 B 485 39 B 132 40 D 209 40 A 357 40 D 485 40 D 132 41 A 209 41 C 357 41 A 485 41 D 132 42 A 209 42 A 357 42 D 485 42 B 132 43 D 209 43 D 357 43 B 485 43 C 132 44 D 209 44 D 357 44 D 485 44 C 132 45 C 209 45 B 357 45 C 485 45 C 132 46 B 209 46 C 357 46 C 485 46 D 132 47 C 209 47 C 357 47 D 485 47 B 132 48 C 209 48 B 357 48 A 485 48 B 132 49 B 209 49 A 357 49 C 485 49 D 132 50 D 209 50 C 357 50 B 485 50 A