Đề Thi Giữa HK 2 Môn Toán 12 Năm 2022 Có Đáp Án-Đề 6
Đề thi giữa HK2 môn Toán 12 năm 2022 được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang. Tại liệu là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!
Preview text:
SỞ GD & ĐT …….
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II – NĂM HỌC2021 - 2022 TRƯỜNG THPT ……
MÔNTOÁN - KHỐI LỚP 12
Thời gian làm bài : 60Phút
(Đề có 5 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... 2 1 Câu 1: Giả sử d ln a x
với a , b * và a , b 10 . Tính 2
M a b . 2x 1 b 1 A. M 106 . B. M 14 . C. M 8 . D. M 28 .
Câu 2: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. cos d
x x sin x C . B. sin d
x x cos x C . 1 1 C. xd x (0 x a x a C a 1) . D. dx C(x 0) . 2 x x
Câu 3:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2; 3 và B3; 2 ;
1 . Tọa độ trung điểm đoạn
thẳng AB là điểm
A. I 4;0; 4 . B. I 1;0; 2 . C. I 1; 2 ;1 .
D. I 2;0; 2 .
Câu 4:Cho hai hàm số y f x và y g x liên tục trên đoạn a;b . Gọi D là hình phẳng giới hạn
bởi các đồ thị hàm số y f x , y g x và hai đường thẳng x a , x b a b diện tích
của D được theo công thức: b b A. f
x gx dx . B. f
x gxdx . a a b b b C. f
xdx g xdx .
D. f x g xdx . a a a
Câu 5:Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A2;5;0 , B 2;7;7 . Tìm tọa độ của vectơ AB . 7
A. AB 4;12;7 .
B. AB 0; 2 ; 7 .
C. AB 0; 2;7 .D. AB 0;1; . 2
Câu 6:Mặt phẳng đi qua ba điểm A0;0;2 , B1;0;0 và C 0;3;0 có phương trình là: x y z x y z A. 1. B. 1. 1 3 2 2 1 3 x y z x y z C. 1. D. 1. 1 3 2 2 1 3
Câu 7: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. d x x x xe x xe e C . B. d x x x xe x e xe C . 2 x 2 x
C. xe dx e e x x x C .
D. xe dx e x x C . 2 2
Câu 8:Trong không gian 2 2 2
Oxyz , mặt cầu x
1 y 2 z 3
4 có tâm và bán kính lần lượt là A. I 1; 2; 3 ; R 4 . B. I 1 ; 2 ;3; R 2 . C. I 1 ; 2 ;3; R 4 . D. I 1; 2; 3 ; R 2 . Trang1 3
Câu 9:Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;
3 , f 3 5 và f
xdx 6. Khi đó f 1 bằng 1 A.10. B.11. C. 1 . D.1.
Câu 10:Họ nguyên hàm của hàm số f x 2x 1 là 1 1
A. 2x 1 2x 1 C . B. 2x 1 C . 3 2 2 1
C. 2x 1 2x 1 C . D. 2x 1 2x 1 C . 3 3
Câu 11:Trong không gian Oxyz, cho các điểm A 3
;0;0, B0; 3;0 , C 0;0;6 . Tính khoảng cách
từ điểm M 1; 3; 4 đến mặt phẳng ABC . A.1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 12: Một nguyên hàm F x của hàm số 3x f x là A. 3x F x ln 3 . B. 3x F x 2019 . x x
C. F x 3
2019x . D. F x 3 2019 . ln 3 ln 3 2 1
Câu 13:Tích phân I 2 dx bằng x 1
A. I ln 2 2 .
B. I ln 2 1 .
C. I ln 2 1. D. I ln 2 3 .
Câu 14:Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y 1 0 . Mặt phẳng
P có một vectơ pháp tuyến là
A. n 2;1;0.
B. n 1;2;0.
C. n 2;1;
1 .D. n 2 ;1; 1 . 5
Câu 15:Giả sử hàm số y f x liên tục trên và f
xdx a, a . Tích phân 3 2 I f 2x
1 dx có giá trị là 1 1 1 A. I a 1 .
B. I 2a 1.
C. I 2a . D. I a . 2 2
Câu 16: Cho các hàm số f (x), g(x) liên tục trên tập xác định. Mệnh đề nào sau đây sai? f (x)d ( ) x f x
A. [ f (x) g(x)]dx f ( )
x dx g(x)dx . B. dx g(x) g(x)dx .
C. kf (x)dx k f (x)d , x (k 0) . D. f (
x)dx f (x) C .
Câu 17:Trong không gianvới hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào được cho dưới đây là phương trình
mặt phẳng Oyz ? A. x 0.
B. x y . z
C. y z 0.
D. y z 0.
Câu 18: Nguyên hàm của hàm số f x cos 2x là. 1 1
A. sin 2x C . B. 2
sin 2x C.
C. sin 2x C .
D. sin 2x C . 2 2
Câu 19:Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;3 và N 1 ;2;
1 . Mặt cầu đường kính MN có phương trình là Trang2 A. 2 2
x y 2 z 2 2 2 1 5. B. 2
x y 2 z 1 20 . C. 2 2
x y 2 z 2 2 2 1 20. D. 2
x y 2 z 1 5 .
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x y z 0 và mặt phẳng
Q:2x y z 1 0 . Vị trí tương đối của P và Q là:
A.cắt nhưng không vuông. B. trùng nhau. C.song song. D.vuông góc. 5 5 5
Câu 21: Cho biết f
xdx 6, g
xdx 8. Tính K 4f
x gxdx . 1 1 1 A. K 6 . B. K 5 . C. K 16 . D. K 61.
Câu 22:Phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M 1
;2;0 và có vectơ pháp tuyến n 4;0; 5 là
A. 4x 5z 4 0 .
B. 4x 5z 4 0 .
C. 4x 5y 4 0 .
D. 4x 5y 4 0 . 3 3
Câu 23:Cho f (x) dx 2.
Tích phân 2 f (x)dx bằng 1 1 A. 4 . B. 6 . C.10 . D. 8 . 2 2
Câu 24: Cho tích phân I f
xdx 2. Tính tích phân J 3f
x2dx . 0 0 A. J 6 . B. J 8. C. J 4 . D. J 2 .
Câu 25:Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x , trục hoành Ox , các đường
thẳng x 1, x 2 là 8 7 A. S 7 . B. S . C. S 8. D. S . 3 3
Câu 26:Nguyên hàm của hàm số f x 2x 1 là A. 2
x x C . B. 2 x x . C. 2 . D. C . r r r r r
Câu 27:Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a = 2i + k - 3 j . Tọa r
độ của vectơ a là A. 2; 3 ;1 . B. 1; 3; 2 . C. 2;1; 3 . D. 1; 2; 3 .
Câu 28:Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng P : 2x y z 2 0 . A. N 1; 1 ; 1 . B. Q 1; 2 ;2 . C. P 2; 1 ; 1 .
D. M 1;1; 1 .
Câu 29:Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;2;3 . Tìm tọa độ điểm A là hình chiếu vuông góc 1
của A lên mặt phẳng Oyz . A. A 1;0;3 . B. A 1;0;0 . C. A 1; 2;0 . D. A 0; 2;3 . 1 1 1 1 2 x Câu 30:Tích phân dx bằng 2 x 3 0 1 7 1 3 7 1 7 A. ln . B. ln . C. ln . D. log . 2 3 2 7 3 2 3
Câu 31:Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số ex y x
, trục hoành và hai đường thẳng x 2
; x 3 có công thức tính là Trang3 3 3 3 3 A. ex S x dx B. ex S x dx C. ex S x dx D. ex S x dx 2 2 2 2
Câu 32: Nguyên hàm của hàm số f x x sin x là 2 x 2 x A.
cos x C . B.
cos x C . 2 2 C. 2
x cos x C . D. 2
x cos x C . b
Câu 33:Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên a ;b , f b 5 và f
xdx 1, khi đó a
f a bằng A. 6 . B. 4 . C. 6 . D. 4 . e 3ln x 1
Câu 34:Cho tích phân I dx
. Nếu đặt t ln x thì x 1 e 3t 1 1 3t 1 e 1 A. I dt. B. I dt.
C. I 3t
1 dt. D. I 3t 1 dt. t et 1 0 1 0 3 dx
Câu 35: Tính tích phân I . x 2 0 5 21 5 4581 A. I log . B. I . C. I ln . D. I . 2 100 2 5000 ĐÁP ÁN 1 B 6 C 11 D 16 B 21 C 26 A 31 B 2 A 7 A 12 D 17 A 22 A 27 A 32 B 3 D 8 D 13 A 18 A 23 B 28 A 33 D 4 A 9 C 14 A 19 A 24 D 29 D 34 D 5 C 10 D 15 D 20 C 25 D 30 A 35 C Trang4