Đề thi giữa học kì 1 môn Toán 10 năm học 2022-2023 (có đáp án)

Đề thi giữa học kì 1 môn Toán 10 năm học 2022-2023 (có đáp án) theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 4 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

ĐỀ KIM TRA GIA HC KÌ I
NĂM 2022-2023
MÔN: TOÁN 10
I. TRC NGHIM (7,5 điểm):
Câu 1: Trong các câu sau câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. 2 là số nguyên tố. B. 17 là số chẵn.
C.
0xy
. D. Hình vuông có hai đường chéo vuông góc.
Câu 2: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đ?
a) Tri đẹp quá! b) Bn tên gì? c)
10 4.
d) Năm
2024
là năm nhuận.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3: Cho mệnh đề
2
, 2023 0 x x x
”. Mệnh đề nào sau đây mệnh đề phủ định của mệnh
đề đã cho?
A.
. B.
2
, 2023 0 x x x
.
C.
2
, 2023 0 x x x
. D.
2
, 2023 0 x x x
.
Câu 4: Lit kê các phn t ca phn t tp hp
2
|9 8 1 0 X x x x
.
A.
0X
B.
1X
C.
3
2
X



D.
3
1;
2
X



.
Câu 5: Cho tp hp
2
1 , 5 A x x x
. Hãy lit kê các phn t ca tp hp
.A
A.
0;1;2;3;4;5A
B.
1;2;5;10;17;26A
C.
2;5;10;17;26A
D.
0;1;4;9;16;25A
Câu 6: Cho tp hp
1;2A
1;2;3;4;5;6B
. Có tt c bao nhiêu tp X tha mãn:
A X B
?
A.
15
. B.
6
. C.
7
. D.
16
Câu 7: Cho
7;2;8;4;9;12X
;
1;3;7;4Y
. Tập nào sau đây bằng tp
XY
?
A.
1;2;3;4;8;9;7;12
. B.
2;8;9;12
. C.
4;7
. D.
1;3
.
Câu 8: Cho tp hp
31 A x x
. Tp A là tập nào sau đây?
A.
3;1
B.
3;1
C.
3;1
D.
3;1
Câu 9: Cho
2;1 , 3;5AB
. Khi đó
AB
là tp hợp nào sau đây?
A.
2;1
B.
2;1
C.
2;5
D.
2;5
Câu 10: Cho hai tp hp
2;7 , 1;9 AB
. Tìm
AB
.
A.
1;7
B.
2;9
C.
2;1
D.
7;9
Câu 11: Cho tp hp
; 2 , 1;2A m m B
. Tìm điều kin ca m để
AB
.
A.
1m 
hoc
0m
B.
10m
C.
12m
D.
1m
hoc
2m
Câu 12: Mt lp hc 25 học sinh chơi bóng đá, 23 học sinh chơi bóng bàn, 14 học sinh chơi cả
bóng đá và bóng bàn và 6 học sinh không chơi môn nào. S hc sinh ch chơi 1 môn thể thao
là?
A. 48 B. 20 C. 34 D. 28
Câu 13: Cho hai tp
3 4 2A x x x
,
5 3 4 1B x x x
. Tt c các s t nhiên thuc
c hai tp
A
B
là:
A.
0
1.
B.
1.
C.
0
D. Không có.
Câu 14: Min nghim ca bất phương trình
24xy
na mt phng không chứa điểm nào trong
các đim sau?
A.
0;0
. B.
1;1
. C.
4;2
. D.
1; 1
.
Câu 15: Trong các cp s sau đây, cặp nào không là nghim ca bất phương trình
21xy
?
A.
2;1
. B.
3; 7
. C.
0;1
. D.
0;0
.
Câu 16: Min nghim ca bất phương trình
3 2 6xy
A.
B.
C.
D.
O
x
2
3
y
O
x
y
2
3
O
x
y
2
3
O
2
3
y
x
Câu 17: Điểm nào sau đây thuộc min nghim ca h bất phương trình
2 5 1 0
2 5 0
10
xy
xy
xy
?
A.
0;0
. B.
1;0
. C.
0; 2
. D.
0;2
.
Câu 18: Giá tr nh nht ca biết thc
F y x
trên miền xác định bi h
22
2
54
xy
xy
xy


A.
min 3F 
khi
1, 2xy
. B.
min 0F
khi
0, 0xy
.
C.
min 2F 
khi
42
,
33
xy
. D.
min 8F
khi
2, 6xy
.
Câu 19: Giá tr ca
oo
cos60 sin30
bng bao nhiêu?
A.
3
2
B.
3
C.
3
3
D.
1
.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
. Rút gn biu thc
S sin(A B) sinC cos(B C) cosA
ta đưc
A.
2sinSC
B.
2cosSA
C.
0S
D.
sin cosCA
.
Câu 21: Cho biết
tan 5
. Giá tr ca biu thc
2cos 3sin
3cos sin
E


bng bao nhiêu?
A.
13
16
. B.
13
16
. C.
17
8
. D.
17
8
.
Câu 22: Tam giác
ABC
0
8, 3, 60 . a c B
Độ dài cnh
b
bng bao nhiêu?
A.
49.
B.
97
C.
7.
D.
61.
Câu 23: Cho hình thoi
ABCD
có cnh bng
a
. Góc
30BAD
. Din tích hình thoi
ABCD
A.
2
4
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 24: Cho tam giác
ABC
. Tìm công thc sai:
A.
2.
sin
a
R
A
B.
sin .
2
a
A
R
C.
sin 2 .b B R
D.
sin
sin .
cA
C
a
Câu 25: Cho tam giác
ABC
có góc
60BAC 
và cnh
3BC
. Tính bán kính ca đưng tròn ngoi
tiếp tam giác
ABC
.
A.
4R
. B.
1R
. C.
2R
. D.
3R
.
II. T LUN (2,5 điểm):
Bài 1: Cho hai tp hp
S 1;2;3;4 ,T 2;4;6
. Tìm
S T, S T, S\T.
Bài 2: Cho tp hp
A ;2023 
,
B 4 3m; 
. Tìm
m
để
BA
C
.
Bài 3: Cho tam giác
ABC
3
7; 5;cos
5
b c A
. Tính đ dài đường cao
a
h
ca tam giác
ABC
.
ĐÁP ÁN
I. TRC NGHIM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
C
B
C
B
B
D
C
B
B
B
B
B
A
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
C
D
C
C
D
C
C
C
B
C
B
II. T LUN
Bài 1: Cho hai tp hp
S 1;2;3;4 ,T 2;4;6
. Tìm
S T, S T, S\ T.
Li gii
S T 2;4 .
S T 1;2;3;4;6
.
S\ T 1;3
Bài 2: Cho tp hp
A ;2023 
,
B 4 3m; 
. Tìm
m
để
BA
C
.
Li gii
B ;4 3m
C

2019
B A 4 3m 2023 m m 673
3
C
Bài 3: Cho tam giác
ABC
3
7; 5;cos
5
b c A
. Tính độ dài đường cao
a
h
ca tam giác
ABC
.
Li gii
2 2 2 2
3
2 cos 7 5 2.7.5. 32 4 2
5
a b c bc A
( )( )( ) 14
ABC
S p p a p b p c
.
1 1 7 2
. 14 .4 2.
2 2 2
a a a
S a h h h
| 1/4

Preview text:

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I NĂM 2022-2023 MÔN: TOÁN 10
I. TRẮC NGHIỆM (7,5 điểm):
Câu 1: Trong các câu sau câu nào là mệnh đề chứa biến?
A. 2 là số nguyên tố.
B. 17 là số chẵn.
C. x y  0 .
D. Hình vuông có hai đường chéo vuông góc.
Câu 2: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là mệnh đề?
a) Trời đẹp quá! b) Bạn tên gì? c) 10  4. d) Năm 2024 là năm nhuận. A.1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 3: Cho mệnh đề “ 2
x , x x  2023  0 ”. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề phủ định của mệnh đề đã cho? A. 2
x , x x  2023  0 . B. 2
x  , x x  2023  0 . C. 2
x  , x x  2023  0 . D. 2
x , x x  2023  0 .
Câu 4: Liệt kê các phần tử của phần tử tập hợp X   2 x
| 9x  8x 1   0 . 3  3 A. X    0 B. X   
1 C. X    D. X  1  ;  . 2  2
Câu 5: Cho tập hợp A   2
x 1 x  , x  
5 . Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp . A
A. A  0;1; 2;3; 4;  5
B. A  1; 2;5;10;17; 2  6
C. A  2;5;10;17;  26
D. A  0;1; 4;9;16; 2  5
Câu 6: Cho tập hợp A  1; 
2 và B  1; 2;3; 4;5; 
6 . Có tất cả bao nhiêu tập X thỏa mãn: A X B ? A. 15 . B. 6 . C. 7 . D. 16
Câu 7: Cho X  7; 2;8; 4;9;1  2 ;Y  1;3;7; 
4 . Tập nào sau đây bằng tập X Y ?
A. 1; 2;3; 4;8;9;7;1  2 . B. 2;8;9  ;12 . C. 4;  7 . D. 1;  3 .
Câu 8: Cho tập hợp A  x  3  x  
1 . Tập A là tập nào sau đây? A.  3  ;  1 B. 3;  1 C. 3;  1 D.  3   ;1
Câu 9: Cho A   2   ;1 , B   3
 ;5. Khi đó AB là tập hợp nào sau đây? A. 2;  1 B.  2  ;  1 C.  2  ;5 D.  2  ;5
Câu 10: Cho hai tập hợp A   2
 ;7, B  1;9. Tìm AB . A. 1;7 B.  2  ;9 C.  2   ;1 D. 7;9
Câu 11: Cho tập hợp A   ;
m m  2, B 1
 ;2 . Tìm điều kiện của m để A B . A. m  1
 hoặc m  0 B. 1   m  0
C. 1  m  2
D. m  1 hoặc m  2
Câu 12: Một lớp học có 25 học sinh chơi bóng đá, 23 học sinh chơi bóng bàn, 14 học sinh chơi cả
bóng đá và bóng bàn và 6 học sinh không chơi môn nào. Số học sinh chỉ chơi 1 môn thể thao là? A. 48 B. 20 C. 34 D. 28
Câu 13: Cho hai tập A  x x  3  4  2 
x , B  x
5x  3  4x  
1 . Tất cả các số tự nhiên thuộc
cả hai tập A B là: A. 0 và 1. B. 1. C. 0 D. Không có.
Câu 14: Miền nghiệm của bất phương trình x  2y  4 là nửa mặt phẳng không chứa điểm nào trong các điểm sau? A. 0;0 . B. 1;  1 . C. 4; 2 . D. 1; 1  .
Câu 15: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình 2x y  1? A.  2  ;  1 . B. 3; 7 . C. 0;  1 . D. 0;0 .
Câu 16: Miền nghiệm của bất phương trình 3x  2 y  6  là y y 3 3 A. B. 2 x 2 O O x y y 2 3 O x C. D. 3 2 O x
2x  5y 1  0 
Câu 17: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình  2x y  5  0 ?
x y 1 0  A. 0;0 . B. 1;0 . C. 0; 2   . D. 0; 2 .
 2x y  2 
Câu 18: Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x trên miền xác định bởi hệ  x y  2 là
5x y  4   A. min F  3
 khi x 1, y  2  .
B. min F  0 khi x  0, y  0 . C. min F  2  khi 4 2 x  , y   .
D. min F  8 khi x  2  , y  6 . 3 3
Câu 19: Giá trị của o o
cos 60  sin 30 bằng bao nhiêu? 3 3 A. B. 3 C. D. 1. 2 3
Câu 20: Cho tam giác ABC . Rút gọn biểu thức S  sin(A  B)  sin C  cos(B  C)  cos A ta được
A. S  2sin C
B. S  2cos A C. S  0
D. sin C  cos A. 2cos  3sin
Câu 21: Cho biết tan  5
 . Giá trị của biểu thức E  3cos sin bằng bao nhiêu? 13 13 17 17 A. . B.  . C. . D. . 16 16 8 8
Câu 22: Tam giác ABC có 0
a  8, c  3, B  60 . Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu? A. 49. B. 97 C. 7. D. 61.
Câu 23: Cho hình thoi ABCD có cạnh bằng a . Góc BAD  30 . Diện tích hình thoi ABCD là 2 a 2 a 2 a 3 A. . B. . C. . D. 2 a . 4 2 2
Câu 24: Cho tam giác ABC . Tìm công thức sai: a a c sin A A.  2R. B. sin A  .
C. b sin B  2R. D. sin C  . sin A 2R a
Câu 25: Cho tam giác ABC có góc BAC  60 và cạnh BC  3 . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . A. R  4 . B. R  1 . C. R  2 . D. R  3 .
II. TỰ LUẬN (2,5 điểm):
Bài 1: Cho hai tập hợp S  1; 2;3;  4 , T  2; 4; 
6 . Tìm S  T, S  T, S \ T.
Bài 2: Cho tập hợp A   ;
 2023 , B  4 3m; . Tìm m để B A C  . 3
Bài 3: Cho tam giác  ABC b  7;c 5;cos A  . Tính độ dài đường cao h của tam giác  ABC . 5 a ĐÁP ÁN I. TRẮC NGHIỆM 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 C B C B B D C B B B B B A 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C C D C C D C C C B C B II. TỰ LUẬN
Bài 1: Cho hai tập hợp S  1; 2;3;  4 , T  2; 4; 
6 . Tìm S  T, S  T, S \ T. Lời giải S  T  2;  4 . S  T  1; 2;3; 4;  6 . S \ T  1;  3
Bài 2: Cho tập hợp A   ;
 2023 , B  4 3m; . Tìm m để B A C  . Lời giải B  ;4 3m C    2019 B A 4 3m 2023 m m 673 C           3 3
Bài 3: Cho tam giác  ABC b  7;c 5;cos A  . Tính độ dài đường cao h của tam giác  ABC . 5 a Lời giải 3 2 2 2 2
a b c  2bc cos A  7  5  2.7.5.  32  4 2 5 S
p( p a)( p b)( p c) 14 . ABC 1 1 7 2 S  .
a h 14  .4 2.h h  2 a 2 a a 2