Đề thi giữa học kỳ 2 Toán 12 năm 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi – Kon Tum

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 12 năm học 2023 – 2024 trường THPT Lê Lợi, tỉnh Kon Tum; kỳ thi được diễn ra vào ngày 21 tháng 03 năm 2024; đề thi có đáp án trắc nghiệm mã đề 121 122 123 124 125 126 127 128. Mời bạn đọc đón xem!  

Mã đề 121 Trang 1/7
SỞ GDĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
------------------
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN - Lớp 12
Ngày kiểm tra 21/03/2024
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề kiểm tra gồm có 5 trang)
Họ và tên học sinh: ................................................................ Lớp: ………………SBD:………………..
ĐỀ BÀI
Câu 1. Cho hai hàm số
,
u u x v v x
có đạo hàm liên tục trên
0;3 .
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3 3
0 0
3
0
u v uv u u
B.
3 3
0 0
3
0
u v uv v u
C.
3 3
0 0
3
0
u v uv u u
D.
3 3
0 0
3
0
u v uv v u
Câu 2. Cho hàm số
( )
f x
liên tục trên
. Biết hàm số
F x
là một nguyên hàm của hàm số
f x
trên
.
Khi đó, hiệu số
1 0
F F
bằng
A.
1
0
d .
f x x
B.
1
0
d .
F x x
C.
1
0
d .
F x x
D.
1
0
d .
f x x
Câu 3. Nếu
3
1
d 6
f x x
thì
3
1
3 d
f x x
bằng
A.
9.
B.
2.
C.
6.
D.
18.
Câu 4. Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng
: 1
1 3 2
x y z
P
cắt trục
Oz
tại điểm có toạ độ là
A.
0;3;0 .
B.
0;0;2 .
C.
1;3;2 .
D.
1;0;0 .
Câu 5. Hàm số
2
e
x
F x
là một nguyên hàm của hàm số:
A.
2
2e .
x
f x
B.
2e .
x
f x
C.
1
e .
2
x
f x
D.
2 1
e .
x
f x
Câu 6. Tích phân
2024
0
e d
x
I x
bằng
A.
2024
e .
I
B.
2024
e 1.
I
C.
2023
e .
I
D.
2024
e 1.
I
Câu 7. Trong không gian
,
Oxyz
phương trình mặt cầu có tâm
1; 2;1
I và bán kính
3
R
A.
2 2 2
1 2 1 3.
x y z
B.
2 2 2
1 2 1 9.
x y z
C.
2 2 2
1 2 1 3.
x y z
D.
2 2 2
1 2 1 9.
x y z
Câu 8. Để tính
sin 2 d
x x x
theo phương pháp tính nguyên hàm từng phần, ta đặt:
A.
.
d sin2 d
u x
v x x
B.
.
d sin d
u x
v x x
C.
sin2
.
d d
u x x
v x
D.
sin 2
.
d d
u x
v x x
Câu 9. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
2;2;1 .
A
Tính độ dài đoạn thẳng
.
OA
A.
5.
OA
B.
9.
OA
C.
3.
OA
D.
5.
OA
Câu 10. Trong không gian
,
Oxyz
cho
2 3
a i j k
(với
, ,
i j k
các vectơ đơn vị). Tọa độ của vectơ
a
A.
2;1; 3 .
B.
2;3; 1 .
C.
2; 3;1 .
D.
2;3;1 .
đ
: 121
Mã đề 121 Trang 2/7
Câu 11. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
5
4
d .
5
x
x x C
B.
5
4
d .
4
x
x x C
C.
4 3
d 4 .
x x x C
D.
4 5
d .
x x x C
Câu 12. Biết
2
0
d 2
f x x
2
0
d 5.
g x x
Khi đó
2
0
d
f x g x x
bằng
A.
3.
B.
7.
C.
7.
D.
3.
Câu 13. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
0 0 0
; ;
M x y z
mặt phẳng
: 0
ax by cz d
. Khoảng
cách từ điểm
M
đến
được tính bằng công thức
A.
0 0 0
2 2 2
, .
ax by cz d
d M
a b c
B.
0 0 0
2 2 2
, .
ax by cz d
d M
a b c
C.
0 0 0
2 2 2
, .
ax by cz
d M
a b c
D.
0 0 0
2 2 2
, .
ax by cz
d M
a b c
Câu 14. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai vectơ
2; 1;4
a
1;3; 2
b
. Toạ độ vectơ
a b
A.
1;2;2 .
B.
3;4;6 .
C.
3;4; 6 .
D.
3; 4;6 .
Câu 15. Cho hàm số
y f x
xác định và liên tục trên đoạn
;
a b
. Diện tích
S
của hình phẳng được giới
hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
, trục hoành, đường thẳng
,
x a x b
được tính theo công thức
A.
2
d .
b
a
S f x x
B.
2
d .
b
a
S f x x
C.
d .
b
a
S f x x
D.
d .
b
a
S f x x
Câu 16. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
d d d ,
f x g x x f x x g x x
với mọi hàm
,
f x g x
có đạo hàm trên
.
B.
d d d ,
f x g x x f x x g x x
với mọi hàm
,
f x g x
có đạo hàm trên
.
C.
d d ,
kf x x k f x x
với mọi hằng số
k
và với mọi hàm số
f x
có đạo hàm trên
.
D.
d ,
f x x f x C
với mọi hàm
f x
có đạo hàm trên
.
Câu 17. Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
2; 1;3 .
A
Hình chiếu vuông góc của
A
lên mặt phẳng
Oxy
có toạ độ là
A.
2;0;0 .
B.
2; 1;0 .
C.
2;0;3 .
D.
0;0;3 .
Câu 18. Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng
: 2 2 0
x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
2; 1;1 .
n
B.
2; 1; 1 .
n
C.
2;1;1 .
n
D.
2; 1;1 .
n
Câu 19. Xét tích phân
e
1
ln
d
x
x
x
. Bằng cách đổi biến
ln ,
t x
tích phân đã cho trở thành
A.
e
1
d .
t
B.
e
1
d .
t t
C.
1
0
d .
t t
D.
1
0
d .
t
Câu 20. Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
2 ,
y = x x
trục hoành, hai đường thẳng
= 0
x
=1
x
quanh trục hoành là
A.
1
2
2
0
2 d .
V x x x
B.
1
2
0
2 d .
V x x x
C.
1
2
2
0
2 d .
V x x x
D.
1
2
0
2 d .
V x x x
Mã đề 121 Trang 3/7
Câu 21. Trong không gian
,
Oxyz
phương trình mặt phẳng qua
1;0; 1
A
song song với mặt phẳng
2 0
x y z
A.
1 0.
x y z
B.
2 0.
x y z
C.
0.
x y z
D.
1 0.
x y z
Câu 22. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 4 5 0
S x y z x y z
. Bán kính của mặt
cầu
S
A.
14.
R
B.
2.
R
C.
14.
R D.
4.
R
Câu 23. Cho
( )
F x
một nguyên hàm của hàm số
f x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
2 3 d 2 3 .
f x x F x x C
B.
2 3 d 6 .
f x x F x C
C.
2 3 d 2 .
f x x F x x C
D.
2 3 d 2 3 .
f x x f x x C
Câu 24. Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
2
y x x
trục hoành. Tính thể tích
V
vật
thể tròn xoay sinh ra khi cho
H
quay quanh trục
Ox
.
A.
16
.
15
V
B.
4
.
3
V
C.
4
.
3
V
D.
16
.
15
V
Câu 25. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
3
1
( )d 6
f x x
. Tính
2
1
(2 1)d .
I f x x
A.
12.
I
B.
11.
I
C.
3.
I
D.
3.
I
Câu 26. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 2 0
x y z m
(
m
tham số). Tìm giá trị
m
dương để khoảng cách từ gốc toạ độ đến mặt phẳng
bằng
1.
A.
6.
m
B.
6.
m
C.
3.
m
D.
3.
m
Câu 27. Cho
1
2
0
= 1 d .
I x x x
Nếu đặt
2
1
t = x
thì
A.
1
2
0
d .
I t t
B.
0
2
1
d .
I t t
C.
1
2
0
d .
I t t
D.
0
1
1 d .
I t t
Câu 28. Cho hàm số
1 2sin 2 .
f x x
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
d 2cos 2 .
f x x x x C
B.
d cos 2 .
f x x x x C
C.
d cos 2 .
f x x x x C
D.
d 2cos2 .
f x x x x C
Câu 29. Cho hàm số
( )
f x
liên tục và có đạo hàm trên
5 6, 3 2.
f f
Khi đó
5
3
d
f x x
bằng
A.
4.
B.
8.
C.
8.
D.
4.
Câu 30. Trong không gian
,
Oxyz
cho ba điểm
1;2; 3 ,
A
2; 2;1 ,
B
1;3;4 .
C
Mặt phẳng đi qua điểm
A
và vuông góc với
BC
có phương trình là
A.
4 4 3 0.
x y z
B.
2 7 3 0.
x y z
C.
3 5 3 2 0.
x y z
D.
3 5 3 2 0.
x y z
Câu 31. Biết
3
1
d 4
f x x
7
3
d 3
f x x
. Tích phân
7
1
d
f x x
bằng
A.
7.
B.
7.
C.
1.
D.
1.
Câu 32. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số
2
y x x
đồ thị của hàm số
2 2
y x
bằng
A.
3
.
2
B.
53
.
6
C.
9
.
2
D.
1
.
6
Mã đề 121 Trang 4/7
Câu 33. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai vectơ
1; 2;3 , 2;2; 1
a b
. Toạ độ của vectơ
2
c a b
A.
3; 2;5 .
B.
3;4;2 .
C.
4;4; 2 .
D.
5;6;1 .
Câu 34. Cho
( )
F x
là một nguyên hàm của hàm số
e 2
x
f x x
thỏa mãn
3
0
2
F
. Tìm
( )
F x
.
A.
2
5
e .
2
x
F x x
B.
2
1
e .
2
x
F x x
C.
2
1
2e .
2
x
F x x
D.
2
3
e .
2
x
F x x
Câu 35. Cho hàm số
1
5 2
f x
x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
d ln 5 2 .
5 2
x x C
x
B.
1
d 5ln 5 2 .
5 2
x x C
x
C.
1 1
d ln 5 2 .
5 2 5
x x C
x
D.
1 1
d ln 5 2 .
5 2 5
x x C
x
Câu 36. Trong không gian
,
Oxyz
cho ba điểm
2;2; 2 ,
A
3;5;1 ,
B
1; 1; 2 .
C
Toạ độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
A.
0; 2; 1 .
B.
2;5; 2 .
C.
0;2;3 .
D.
0;2; 1 .
Câu 37. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2 2
ln d ln .
2 2
x x
x x x x C
B.
2 2
ln d ln .
2 4
x x
x x x x C
C.
2 2
ln d ln .
2 4
x x
x x x x C
D.
2 2
ln d ln .
2 2
x x
x x x x C
Câu 38. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
S
phương trình
2 2 2
2 2 4 1 0
x y z x my z
(trong đó
m
là tham số). Tìm tất cả các giá trị của
m
để mặt cầu
S
có diện tích bằng
28
.
A.
2.
m
B.
3.
m
C.
7.
m
D.
1.
m
Câu 39. Cho
f x
g x
hai hàm số đạo hàm liên tục trên
thoả mãn
0 1,
f
1 2,
f
0 2, 1 4
g g
1
0
d 7.
f x g x x
Tính
1
0
d .
I f x g x x
A.
17.
I
B.
3.
I
C.
3.
I
D.
17.
I
Câu 40. Trong không gian
,
Oxyz
cho ba điểm
1 2 1
A ; ; ,
2 5 7
B ; ; ,
3 1 2
C ; ; .
Toạ độ điểm
D
để tứ
giác
ABCD
là hình bình hành là
A.
4; 2; 6 .
D
B.
0;8;8 .
D C.
8 8
0; ; .
3 3
D
D.
6;6;0 .
D
Câu 41. Biết
2026 2025
2024
1 1
1 d
x x
x x x C
a b
. Giá trị của
a b
bằng
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 42. Với
,
a b
là các tham số thực. Giá trị tích phân
2
0
3 2 1 d
b
x ax x
bằng
A.
3 2
.
b ab b
B.
3 2
.
b a b b
C.
3 2
.
b ab b
D.
2
3 2 1.
b ab
Câu 43. Tìm số thực
m
để hàm số
3 2
3 2 4 3
F x mx m x x
một nguyên hàm của hàm số
2
3 10 4
f x x x
.
A.
1.
m
B.
2.
m
C.
1.
m
D.
0.
m
Mã đề 121 Trang 5/7
Câu 44. Trong không gian
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
: 1 2 5 9
S x y z
. Mặt phẳng
P
tiếp
xúc với mặt cầu
S
tại điểm
2;0;3
A
có phương trình là
A.
2 2 4 0.
x y z
B.
2 2 4 0.
x y z
C.
2 2 4 0.
x y z
D.
2 2 4 0.
x y z
Câu 45. Biết
1
0
d 3
f x x
0
1
d 4
g x x
. Khi đó
1
0
2 d
f x g x x
bằng
A.
5
.
B.
7
.
C.
1
.
D.
11
.
Câu 46. Trong không gian
,
Oxyz
cho hai mặt phẳng
:3 2 2 7 0
x y z
:5 4 3 1 0.
x y z
Phương trình mặt phẳng
P
đi qua gốc toạ độ đồng thời vuông góc với
A.
2 2 0.
x y z
B.
2 2 0.
x y z
C.
2 2 1 0.
x y z
D.
2 0.
x y z
Câu 47. Gọi
S
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol
2
2 1
y x x
các đường thẳng
1
y m ;
0 1
x ; x .
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
4040; 2
m
để
2024
S
.
A.
2022
.
B.
2019
.
C.
2020
.
D.
2021
.
Câu 48. Cho hàm số
,
y f x y g x
lần lượt là các hàm đa thức bậc ba và bậc nhất có đồ thị như hình
vẽ.
Biết diện tích
S
(được tô màu) bằng
250
.
81
Tính
2
0
d .
f x x
A.
38
.
15
B.
7
.
3
C.
34
.
15
D.
8
.
3
Câu 49. Gọi
S
tập hợp tất cả các giá trị thực của tham s
m
để hệ phương trình
2 2 2
6 4 3
2 3 0
x y z x z
mx y z m
có nghiệm duy nhất. Tổng các phần tử của
S
A.
12
.
13
B.
6
.
5
C.
19
.
5
D.
23
.
13
Câu 50. Cho hàm số
f x
có đạo hàm liên tục
0
f x
trên
,
2 1 , 0 1.
f x x f x f
Tính
2 .
f
A.
2
e .
B.
4
e .
C.
1.
D.
e.
------ HẾT ------
Mã đề 121 Trang 6/7
SỞ GDĐT KON TUM
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
------------------
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA
GIỮA HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2023 - 2024
MÔN: TOÁN - Lớp 12
Ngày kiểm tra 21/03/2024
Mỗi câu đúng 0,2 điểm
Câu /Mã đề 121 122 123 124 125 126 127 128
1 D B A C B D B D
2 D B B D C A B B
3 D A A A C D C D
4 B D D D B A C D
5 A A B D D A D C
6 D B A A D A A A
7 D B C C C C D A
8 A B D D A B D A
9 C B B D B A C C
10 C B A D C B C C
11 A A A D A D A A
12 C C C B A D C D
13 A C A A D A A A
14 D A C C B D A A
15 D D C B C B B C
16 C B C A D A D C
17 B C A A B D D A
18 A A C A A B A C
19 C B D A A C A A
20 A A A B D A A D
21 C C B D B B C A
22 B B A A C D D B
23 A B B D A B A C
24 A D D D A C D A
25 D B C C C B B C
26 C C C C C A A C
27 C B C A C D A D
28 B D C D B B D D
29 C D B A C D B B
30 D A C A D B A D
31 D C B B A C D A
32 C C B A A A B A
33 D C A C C D C C
34 B C C A C A A A
35 D D B C A D B A
36 D B A C A C A A
37 C A B B B D D A
38 D B C A D D D B
39 C A B A D C A A
Mã đề 121 Trang 7/7
Câu /Mã đề 121 122 123 124 125 126 127 128
40 A A C D B C D C
41 A A C A B C D A
42 A A A A C B D D
43 A B B B B C D D
44 B B B C C B A A
45 A B B C C A B D
46 A D C D B D B C
47 D D C D B C B D
48 C B B C A A C C
49 B D A C B C B D
50 A C B C B C B A
| 1/7

Preview text:

SỞ GDĐT KON TUM
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT LÊ LỢI MÔN: TOÁN - Lớp 12 ------------------ Ngày kiểm tra 21/03/2024
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề kiểm tra gồm có 5 trang) Mã đề: 121
Họ và tên học sinh: ................................................................ Lớp: ………………SBD:……………….. ĐỀ BÀI
Câu 1. Cho hai hàm số u  ux,v  vxcó đạo hàm liên tục trên 0; 
3 . Khẳng định nào dưới đây đúng? 3 3 3 3 3 3 A. udv  uv  udu.   B. udv  uv  d v u.   0 0 0 0 0 0 3 3 3 3 3 3 C. udv  uv  udu.   D. udv  uv  vdu.   0 0 0 0 0 0
Câu 2. Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Biết hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f  x trên . 
Khi đó, hiệu số F   1  F 0 bằng 1 1 1 1 A.  f  xd .x B.  F  xd .x C. F xd . x  D. f  xd . x  0 0 0 0 3 3 Câu 3. Nếu f
 xdx  6thì 3f xdx  bằng 1 1 A. 9. B. 2. C. 6. D. 18. x y z
Câu 4. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P :   1cắt trục Oz tại điểm có toạ độ là 1 3 2 A. 0;3;0. B. 0;0;2. C. 1;3;2. D. 1;0;0. Câu 5. Hàm số   2 e x F x 
là một nguyên hàm của hàm số: A.   2 2e x f x  . B.   2ex f x  . C.   1 ex f x  . D. f  x 2x 1 e   . 2 2024 Câu 6. Tích phân  ex I dx  bằng 0 A. 2024 I  e . B. 2024 I  e 1. C. 2023 I  e . D. 2024 I  e 1.
Câu 7. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2  ;  1 và bán kính R  3là
A.  x  2   y  2  z  2 1 2 1  3.
B.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  9.
C.  x  2   y  2  z  2 1 2 1  3.
D.  x  2   y  2  z  2 1 2 1  9. Câu 8. Để tính x sin 2 d x x 
theo phương pháp tính nguyên hàm từng phần, ta đặt: u   x u   x u   xsin 2x u   sin 2x A.  . B.  . C.  . D.  . dv  sin 2 d x x d  v  sin d x x d  v  dx dv  d x x
Câu 9. Trong không gian Oxyz, cho điểm A2;2; 
1 . Tính độ dài đoạn thẳng O . A A. OA  5. B. OA  9. C. OA  3. D. OA  5.        
Câu 10. Trong không gian Oxyz, cho a  2i  3 j  k (với i, j, k là các vectơ đơn vị). Tọa độ của vectơ a là A. 2;1; 3  . B. 2;3;  1 . C. 2; 3  ;  1 . D. 2;3;  1 . Mã đề 121 Trang 1/7
Câu 11. Khẳng định nào dưới đây đúng? 5 x 5 x A. 4 x dx   C.  B. 4 x dx   C.  C. 4 3 x dx  4x  C.  D. 4 5 x dx  x  C.  5 4 2 2 2 Câu 12. Biết f  xdx  2và g
 xdx  5.Khi đó  f
  x g xdx  bằng 0 0 0 A. 3. B. 7  . C. 7. D. 3  .
Câu 13. Trong không gian Oxyz, cho điểm M  x ; y ; z và mặt phẳng   : ax  by  cz  d  0. Khoảng 0 0 0 
cách từ điểm M đến  được tính bằng công thức ax  by  cz  d ax  by  cz  d A. d M ,  0 0 0  . B. d M ,  0 0 0  . 2 2 2 a  b  c 2 2 2 a  b  c ax  by  cz ax  by  cz C. d M ,  0 0 0  . D. d M ,  0 0 0  . 2 2 2 a  b  c 2 2 2 a  b  c    
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a  2; 1;4 vàb  1;3; 2 . Toạ độ vectơ a  b là A. 1;2;2. B. 3;4;6. C.  3  ;4; 6  . D. 3; 4  ;6.
Câu 15. Cho hàm số y  f  x xác định và liên tục trên đoạn  ;
a b . Diện tích S của hình phẳng được giới
hạn bởi đồ thị hàm số y  f  x , trục hoành, đường thẳng x  a, x  b được tính theo công thức b b b b A. 2 S   f  xd .x B. 2 S  f  xd .x C. S  f  xd .x D. S  f  x d .x a a a a
Câu 16. Mệnh đề nào dưới đây sai? A.  f
 x gxdx  f   xdx  g
 xdx,với mọi hàm f x,gxcó đạo hàm trên  . B.  f
 x gxdx  f   xdx  g
 xdx, với mọi hàm f x,gxcó đạo hàm trên  . C. kf  xdx  k f
 xdx, với mọi hằng số k và với mọi hàm số f xcó đạo hàm trên  . D. f 
 xdx  f xC,với mọi hàm f xcó đạo hàm trên .
Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho điểm A2; 1
 ;3.Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng Oxy có toạ độ là A. 2;0;0. B. 2; 1  ;0. C. 2;0;3. D. 0;0;3.
Câu 18. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng   : 2x  y  z  2  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  2; 1  ;  1 . B. n  2;1;  1 . C. n  2;1;  1 . D. n  2;1;  1 . e ln x Câu 19. Xét tích phân dx 
. Bằng cách đổi biến t  ln x, tích phân đã cho trở thành x 1 e e 1 1 A. dt.  B. tdt.  C. tdt.  D. dt.  1 1 0 0
Câu 20. Thể tích khối tròn xoay được sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 y = x  2x,
trục hoành, hai đường thẳng x = 0 và x = 1 quanh trục hoành là 1 1
A. V   x  2x2 2 d . x
B. V   2x  2xd .x 0 0 1 1 C. V  x  2x2 2 d . x
D. V    2x  2xd .x 0 0 Mã đề 121 Trang 2/7
Câu 21. Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng qua A1;0; 
1 và song song với mặt phẳng x  y  z  2  0 là A. x  y  z 1  0. B. x  y  z  2  0. C. x  y  z  0. D. x  y  z 1  0.
Câu 22. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  2x  4y  4z  5  0 . Bán kính của mặt cầu S  là A. R  14. B. R  2. C. R  14. D. R  4.
Câu 23. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số f  x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. 2 f  x3dx  2F  x 3x  C. B. 2 f  x3dx  6F  x C. C. 2 f  x3dx  2F  x  x C. D. 2 f
 x3dx  2 f  x 3x C.
Câu 24. Cho hình phẳng H  giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  2x  x và trục hoành. Tính thể tích V vật
thể tròn xoay sinh ra khi cho H  quay quanh trục Ox . 16 4 4 16 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 15 3 3 15 3 2
Câu 25. Cho hàm số y  f  x liên tục trên  và f (x)dx  6  . Tính I  f (2x 1)d .  x 1 1 A. I 12. B. I 11. C. I  3  . D. I  3.
Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng   : 2x  2y  z  m  0 ( m là tham số). Tìm giá trị m
dương để khoảng cách từ gốc toạ độ đến mặt phẳng   bằng 1. A. m  6. B. m  6. C. m  3. D. m  3. 1 Câu 27. Cho 2 I = x 1 x d . x  Nếu đặt 2 t = 1 x thì 0 1 0 1 0 A. 2 I   t dt.  B. 2 I  t dt.  C. 2 I  t dt.  D. I  1  tdt. 0 1 0 1
Câu 28. Cho hàm số f  x 1 2sin 2 .
x Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f
 xdx  x 2cos2xC. B. f
 xdx  xcos2xC. C. f
 xdx  xcos2x C. D. f
 xdx  x2cos2x C. 5
Câu 29. Cho hàm số f (x) liên tục và có đạo hàm trên  và f 5  6, f 3  2  . Khi đó f   xdx bằng 3 A. 4  . B. 8  . C. 8. D. 4.
Câu 30. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;2; 3  , B2; 2  ;  1 , C  1
 ;3;4.Mặt phẳng đi qua điểm
A và vuông góc với BC có phương trình là
A. x  4y  4z  3  0.
B. 2x  y  7z  3  0.
C. 3x  5y  3z  2  0.
D. 3x  5y  3z  2  0. 3 7 7 Câu 31. Biết f  xdx  4và f
 xdx  3. Tích phân f xdx  bằng 1 3 1 A. 7  . B. 7. C. 1  . D. 1.
Câu 32. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 2
y  x  x và đồ thị của hàm số y  2x  2 bằng 3 53 9 1 A. . B. . C. . D. . 2 6 2 6 Mã đề 121 Trang 3/7     
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a  1;2;3, b  2;2; 
1 . Toạ độ của vectơ c  a  2b là A.  3  ; 2  ;5. B. 3;4;2. C. 4;4; 2  . D. 5;6;  1 .
Câu 34. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số    ex f x  2x thỏa mãn F   3 0  . Tìm F (x) . 2 x 1 x 5 A. F  x 2  e  x  . B. F x 2  e  x  . 2 2 x 3 x 1 C. F  x 2  2e  x  . D. F  x 2  e  x  . 2 2
Câu 35. Cho hàm số f  x 1 
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 5x  2 1 1 A. dx  ln 5x  2  C.  B. dx  5ln 5x  2  C.  5x  2 5x  2 1 1 1 1 C. dx   ln 5x  2  C.  D. dx  ln 5x  2  C.  5x  2 5 5x  2 5
Câu 36. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A2;2; 2  , B 3  ;5;  1 , C 1; 1  ; 2
 . Toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC là A. 0; 2  ;  1 . B. 2;5; 2  . C. 0;2;3. D. 0;2;  1 .
Câu 37. Khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 x x 2 2 x x A. x ln xdx  ln x   C.  B. x ln xdx  ln x   C.  2 2 2 4 2 2 x x 2 2 x x C. x ln xdx  ln x   C.  D. x ln xdx  ln x   C.  2 4 2 2
Câu 38. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  có phương trình là 2 2 2
x  y  z  2x  2my  4z 1  0
(trong đó m là tham số). Tìm tất cả các giá trị của m để mặt cầu S  có diện tích bằng 28 . A. m  2. B. m  3. C. m  7. D. m  1.
Câu 39. Cho f  x và g  x là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên  và thoả mãn f 0 1, f   1  2, 1 1 g 0  2  , g   1  4 và f 
 xgxdx  7.Tính I  f  xgxd .x 0 0 A. I  17. B. I  3. C. I  3. D. I  17.
Câu 40. Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;2;  1 , B 2;5;7 , C  3  1
; ;2.Toạ độ điểm D để tứ
giác ABCD là hình bình hành là  8 8  A. D 4  ; 2  ; 6  . B. D0;8;8. C. D 0; ; .   D. D 6;6;0.  3 3  2026 2025 1 x 1 x Câu 41. Biết x  1 x2024     dx  
 C . Giá trị của a b bằng a b A. 1. B. 1. C. 2. D. 0. b
Câu 42. Với a,b là các tham số thực. Giá trị tích phân  2 3x  2ax   1dxbằng 0 A. 3 2 b  ab  . b B. 3 2 b  a b  . b C. 3 2 b  ab  . b D. 2 3b  2ab 1.
Câu 43. Tìm số thực m để hàm số F  x 3  mx   m   2 3
2 x  4x  3 là một nguyên hàm của hàm số f  x 2  3x 10x  4 . A. m  1. B. m  2. C. m  1. D. m  0. Mã đề 121 Trang 4/7
Câu 44. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  x  2   y  2   z  2 : 1 2
5  9 . Mặt phẳng P tiếp
xúc với mặt cầu S  tại điểm A2;0;  3 có phương trình là
A. x  2y  2z  4  0.
B. x  2y  2z  4  0.
C. x  2 y  2z  4  0.
D. x  2 y  2z  4  0. 1 0 1
Câu 45. Biết  f xdx  3và g
 xdx  4. Khi đó  f
  x 2g x dx  bằng 0 1 0 A. 5. B. 7  . C. 1. D. 11.
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho hai mặt phẳng   : 3x  2y  2z  7  0và   : 5x  4y  3z 1  0.
Phương trình mặt phẳng P đi qua gốc toạ độ đồng thời vuông góc với   và  là A. 2x  y  2z  0. B. 2x  y  2z  0.
C. 2x  y  2z 1  0. D. x  y  2z  0.
Câu 47. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol 2
y  x  2x 1 và các đường thẳng y  m 1;
x  0; x  1.Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 4040; 2   để S  2024 . A. 2022. B. 2019. C. 2020. D. 2021.
Câu 48. Cho hàm số y  f  x, y  g  x lần lượt là các hàm đa thức bậc ba và bậc nhất có đồ thị như hình vẽ. 250 2
Biết diện tích S (được tô màu) bằng . Tính f  xd . x  81 0 38 7 34 8 A. . B. . C. . D. . 15 3 15 3 2 2 2
x  y  z  6x  4z  3
Câu 49. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ phương trình 
mx  2y  z  3m  0
có nghiệm duy nhất. Tổng các phần tử của S là 12 6 19 23 A.  . B.  . C.  . D.  . 13 5 5 13
Câu 50. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục và f  x  0trên , f x  2x  
1 f  x, f 0 1.Tính f 2. A. 2 e . B. 4 e . C. 1. D. e. ------ HẾT ------ Mã đề 121 Trang 5/7 SỞ GDĐT KON TUM
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
GIỮA HỌC KỲ II. NĂM HỌC 2023 - 2024 ------------------ MÔN: TOÁN - Lớp 12 Ngày kiểm tra 21/03/2024 Mỗi câu đúng 0,2 điểm Câu /Mã đề 121 122 123 124 125 126 127 128 1 D B A C B D B D 2 D B B D C A B B 3 D A A A C D C D 4 B D D D B A C D 5 A A B D D A D C 6 D B A A D A A A 7 D B C C C C D A 8 A B D D A B D A 9 C B B D B A C C 10 C B A D C B C C 11 A A A D A D A A 12 C C C B A D C D 13 A C A A D A A A 14 D A C C B D A A 15 D D C B C B B C 16 C B C A D A D C 17 B C A A B D D A 18 A A C A A B A C 19 C B D A A C A A 20 A A A B D A A D 21 C C B D B B C A 22 B B A A C D D B 23 A B B D A B A C 24 A D D D A C D A 25 D B C C C B B C 26 C C C C C A A C 27 C B C A C D A D 28 B D C D B B D D 29 C D B A C D B B 30 D A C A D B A D 31 D C B B A C D A 32 C C B A A A B A 33 D C A C C D C C 34 B C C A C A A A 35 D D B C A D B A 36 D B A C A C A A 37 C A B B B D D A 38 D B C A D D D B 39 C A B A D C A A Mã đề 121 Trang 6/7 Câu /Mã đề 121 122 123 124 125 126 127 128 40 A A C D B C D C 41 A A C A B C D A 42 A A A A C B D D 43 A B B B B C D D 44 B B B C C B A A 45 A B B C C A B D 46 A D C D B D B C 47 D D C D B C B D 48 C B B C A A C C 49 B D A C B C B D 50 A C B C B C B A Mã đề 121 Trang 7/7