Đề thi giữa học kỳ 2 Toán 9 năm 2023 – 2024 trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm – Hà Nội

Xin giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 9 đề kiểm tra giữa học kỳ 2 môn Toán 9 năm học 2023 – 2024 trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội. Đề thi được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 2 trang với 8 câu hỏi trắc nghiệm và 5 bài tập tự luận giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

DQUANLONGBI寄N
NGUYENBINHKH量EM
着d台:90宣
C602tra皿g)
NGHI車M:(2di6m)
KI屯MTRAGI口AHOCKYII
NAMIIOC2023‑2024
M6n:量OAN9
「ridrtheoKHD旺48(DS),52(hinh)
「rhdIigianlalmbat:90phht
Ghilqivdobdi/dmchみcdi寂ngtrut;ccdutrdl∂・lc寂ng・
豊遡上:H台phucmgtrinhnhosaudaylah?phucmgtrinhb釦nh釦haiin
A烏幸手 B・(
C半雷雪 D・(
珪塑L2:十Iephuongtrinh
(
X‑y二与
〆十y=1
X‑y二7
6x十y二5
3x十y2二4
X‑y二1
C6nghi?mlacむS6(X;y)nhosaud含y
A.(3;2) B.(‑3;‑2) C.(‑3;2) D.(3;‑2)
C冷〃3:Phuongtrinhnhosaud含ylえphuongtrinhb争chaim針an
A.x3,x〇十OI詰3x4OC.2x十5二二OD.x十十2 0
C諸所4:X ±21anghiemc高aphuongtrinh:
A.x.臆X 2 ‑OB.x2十x‑2一二OC.x2十4xt4臆OD.x三 4 0
鎚生皇ChGdudngt!.6n(O;R),dudngkfnh∧B.D含yAC=R.C冊gB(inhbc6s6
dolか
A.600 とう.1200 c.2400 量),180。
C筋6:′r書・Ongm6tdudngtr6n,g6cn6iti6pchincung1500c6s6do掠
A.1500 B.750 c.300 I).1800
塑Z‥r書、amgideAMCnOitiepduchgtr6n(O),di6mBthuOccungnhdMC.N6i
Av6iB,C¥′diB.Khid6:
一一・へ 臆喜一一●‑ ̄ ̄‑、‑ 〈. 〈
A.MAC二二MCAB.MAB二BCM
喜一一・ヘ音‑ 一〈‑一書 一一へー 〈
C.MCA MCBD.AMC一二ACM
C者〃8:一Irongnie再しrb.ngtr6n
∧・IIaig6cnO白i6pchngch血mOtcungthibingnhau.
主3.1iaigdcnかti6p吊6nbingnhau.
C.G6cn6iti印b血gg6cdt含mc心ngch祖m6tcung.
D・G6cnOiti台pbingg6ctaobditiati台ptuyenvad含ycung.
H.TU暮.UAN
B前l(1di6m)‥Gi霜h?phuongtIinh,Phucmgtrinhsau:
a)x2「2x‑2 0
」」十」‑∵=4
X‑y 〕′トス
〇二「二」=1
X‑yy†2
Bai2(2di6m):Gidibalto各nb祖gc各chl細hephuongtrinh
M針khしIVu6nh主nhc揃,nh争しc6chuviぬ240mr蒔ut祖gch誇uda言hem
9m声ngch読urongth6m7mthidi釦tichkhuv涼nsさtingthem963m2∴晶h
Chieudalvachi餌rらngc竜akhuvu6'nband含u
B前3(ldi6m):Cho(P):yニーX2vadudngth祖g(d):y=‑mX‑2
a)Bangph6ptoan,haytimtQad6giaodi6mc。a(d)va(p)vdim+
b)Ch互ngtdrangvdimQigi各tr圭c心amthi(d)lu6ncat(P)t争i2di6mph餌biet
Bai4(3,5di6m):Chodudngtr6n(O)dudngkinhAB一二2R.I.aydialnMnえ1n
gi融haidiemOvaB,ked合yCDvu6ngg6cvdiABtaiM.GQiEladiemtren
cungnh6AC(E≠AvaEfC)Nlagiaodi6mc。aBEvaCD.
a)Chd.ngminh4di合mA.M,N草chngthし1?cm針duongtr6n.
b)Ch血gminhAC2:二・AM・AB
C)Ch血gminhAC2+BE.BN=4R2.
d)KedayDKsongsongv6id合yBE.Ch心ngminhAKvu6ngg6cv6iC[;
B前5(0,5di6m)
chohais6th匹a,b>Ova叶b=i.Timgi紬nh6nhatchabieu批c
P告。書棚
| 1/2