Đề thi giữa kì 2 Toán 12 trường THPT Phan Ngọc Hiển, Cà Mau năm học 2020 - 2021

Đề thi giữa kì 2 Toán 12 trường THPT Phan Ngọc Hiển, Cà Mau năm học 2020 - 2021 được biên soạn dưới dạng file PDF cho bạn đọc tham khảo, giúp bạn ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị thật tốt cho kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

S GD & ĐT MAU
TRƯNG THPT PHAN NGC HIN
KIM TRA GIA KÌ HKII NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN 12
Thi gian làm bài : 90 phút; (Đ có 50 câu)
có 6 trang)
Câu 1: Din tích phn hình phẳng tô đm trong hình v gii hn bi
các đưng
2
4 3 1y x x ,y x= + =
được tính theo công thức nào dưi
đây ?
A.
( )
4
2
1
5 4 xx x d +
. B.
( )
4
2
1
3 2 xx x d +
.
C.
( )
4
2
1
3 2 xx x d−+
. D.
.
Câu 2: Cho s phc
z
tha mãn
( )
( )
3 2 3 10z i i z i+ = +
. Mô đun của
z
bng
A.
3
. B.
5
. C.
3
. D.
5
.
Câu 3: S phc liên hp ca s phc
34i
A.
34i+
. B.
34i−−
. C.
43i−+
. D.
34i−+
.
Câu 4: Tìm th tích
V
ca khối tròn xoay đưc to ra khi quay hình thang cong, gii hn bi
đồ th hàm s
( )
=y f x
liên tc trên
;ab
, trc Ox và hai đưng thng
( )
= = x a, x b a b ,
xung quanh trc Ox.
A.
( )
d=
b
2
a
V f x x.
B.
( )
=
d
b
a
V f x x.
C.
( )
d=
b
a
V f x x.
D.
( )
d=
b
2
a
V f x x.
Câu 5: S phc
37i−+
có phn o bng
A.
7
. B.
7i
. C.
7
. D.
3
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, khong cách gia hai mt phng
( )
: 2 2 10 0P x y z+ + =
( )
: 2 2 3 0Q x y z+ + =
bng
A.
3
. B.
4
3
. C.
7
3
. D.
8
3
.
Mã đề 147
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 4 1 0x y z
+ =
.Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
?
A.
( )
2
1;2;4n
=
. B.
( )
4
1;2;4n
=−
. C.
( )
1
1;2; 4n
=−
. D.
( )
3
1; 2;4n
=−
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua
( )
2; 1;3M
và vuông góc vi mt phng
( )
:4 3 2 0x y z
+ + + =
có phương trình là
A.
42
3
13
xt
yt
zt
=+
=−
=+
. B.
24
13
3
xt
yt
zt
=+
= +
=−
. C.
24
23
2
xt
yt
zt
=
=
=−
. D.
24
43
2
xt
yt
zt
= +
= +
=+
.
Câu 9: Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
13
:2
2
xt
d y t
z
=+
= +
=
,
2
12
:
2 1 2
x y z
d
−+
==
và mt phng
( ) : 2 2 3 0P x y z+ =
. Phương trình nào dưới đây là phương
trình mt phẳng đi qua giao điểm ca
1
d
và (P), đồng thi vuông góc vi
2
d
.
A.
2 2 13 0x y z + =
. B.
2 2 13 0x y z + + =
. C.
2 2 22 0x y z + + =
. D.
2 2 22 0x y z+ + =
.
Câu 10: S phc liên hp ca s phc
z
biết
1
(1 )(3 2 )
3
z i i
i
= + +
+
A.
13 9
10 10
i+
. B.
13 9
10 10
i
. C.
53 9
10 10
i
. D.
53 9
10 10
i+
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc ca đim
( )
3;4;1A
trên mt phng
( )
Oxy
?
A.
( )
3;4;0N
. B.
( )
3;0;1P
. C.
( )
0;4;1Q
. D.
( )
0;0;1M
.
Câu 12: Trong không gian vi h ta đ Oxyz, phương trình nào dưi đây là phương trình mt
phẳng đi qua điểm
(1;2; 3)M
và có một vectơ pháp tuyến
(1; 2;3)n =−
?
A.
2 3 12 0x y z + =
. B.
2 3 6 0x y z =
. C.
2 3 6 0x y z + =
.
D.
2 3 12 0x y z + + =
.
Câu 13: Tìm s phc z tha mãn
2 3 3 2z i i+ =
A.
15zi=−
. B.
1zi=+
. C.
1zi=−
.
D.
55zi=−
.
Câu 14: Cho s phc
43zi=+
. Môđun của s phc
w 2 1z=+
A.
3 10
. B. 5. C.
117
. D.
2 13
.
Câu 15: Cho s phc
2zi=+
. Tính
z
.
A.
3z =
. B.
5z =
. C.
5z =
. D.
2z =
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
Oxz
có phương trình là
A.
0x =
. B.
0y =
. C.
0x y z+ + =
. D.
0z =
.
Câu 17: Cho
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2;2;1 , 1;0;2 , 1;2;3 , 1;1; 2 , 0;2; 1A B C D E
,
( )
:4 3 1 0x y z
+ + + =
. Có
bao nhiêu điểm đã cho nằm trên mt phng
( )
?
A. 1. B.
3
. C. 4. D. 2.
Câu 18: Din tích S ca hình phng gii hn bi đ th ca hàm s
( )
y f x=
liên tc trên
;ab
, trục hoành và hai đưng thng
x a,x b==
được tính theo công thc:
A.
( )
b
a
S f x dx.=
B.
( )
b
a
S f x dx.=
C.
( ) ( )
0b
a0
S f x dx f x dx.=+

D.
( ) ( )
0b
a0
S f x dx f x dx.=−

Câu 19: Tnh tch phân
e
1
ln dI x x x=
A.
1
2
I =
. B.
2
e2
2
I
=
. C.
2
e1
4
I
+
=
. D.
2
e1
4
I
=
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1;1; 1A
,
( )
2;3;2B
. Vectơ
AB
có ta đ là
A.
( )
3;5;1
. B.
( )
1; 2;3−−
. C.
( )
3;4;1
. D.
( )
1;2;3
.
Câu 21: Đim nào trong hình v n là điểm biu din ca s phc
2?zi= +
A.
Q
. B.
N
. C.
P
. D.
M
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
2 2 2
:( 3) ( 1) ( 1) 2S x y z+ + + + =
. Tâm ca
()S
có ta đ
A.
( 3; 1;1)−−
. B.
( 3;1; 1)−−
. C.
(3; 1;1)
. D.
(3;1; 1)
.
Câu 23: Nguyên hàm ca hàm s
( )
3
f x x x=+
A.
42
x x C++
. B.
42
11
42
x x C++
. C.
3
x x C++
. D.
2
31xC++
.
Câu 24: Tìm s phc liên hp ca s phc
( )( )
2
1 2 3 4 5z i i i= + +
.
A.
3 22i
. B.
3 22i−+
. C.
3 22i+
. D.
3 22i−−
.
Câu 25: Phn thc ca s phc
54zi=−
A.
5
. B.
5
. C.
4
. D.
4
.
Câu 26: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên . Gi
S
là din tích hình phng gii hn bi các
đường
( )
, 0, 1y f x y x= = =
4x =
(như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
( ) ( )
14
11
S f x dx f x dx
=+

. B.
( ) ( )
14
11
S f x dx f x dx
=−

.
C.
( ) ( )
14
11
S f x dx f x dx
=

. D.
( ) ( )
14
11
S f x dx f x dx
= +

.
Câu 27: Biết
( )
1
0
2f x dx =−
( )
1
0
3,g x dx =
khi đó
( ) ( )
1
0
f x g x dx


bng
A.
5.
B.
5.
C.
1.
D.
1.
Câu 28: Tìm các s thc x, y tha mãn:
( ) ( )
(x 2y) (2x 2y)i x y 1 y 3 i.+ + = + +
A.
x 1,y 1.= =
B.
x 1, y 1.= =
C.
11 1
x ,y .
33
= =
D.
31
x , y .
42
= =
Câu 29: Cho hình phng D gii hn bi đưng cong
x
ye=
, trc hoành và các đưng thng
0, 1xx==
. Khi tròn xoay to thành khi quay D quanh trc hoành có th tích V bng bao
nhiêu ?
A.
2
( 1)
2
e
V
=
B.
2
2
e
V
=
C.
2
1
2
e
V
=
D.
2
( 1)
2
e
V
+
=
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, phương trình tham s ca đưng thng d đi qua
( )
2;3;1M
và có vecto ch phương
(1; 2;2)u =−
A.
2
32
12
xt
yt
zt
=+
=
= +
. B.
12
23
2
xt
yt
zt
=−
= +
=+
. C.
2
32
12
xt
yt
zt
= +
=−
=+
. D.
12
23
2
xt
yt
zt
=+
=
=−
.
Câu 31: Cho
1
0
11
ln2 ln3
12
dx a b
xx

= +

++

vi a, b là các s nguyên. Mệnh đ nào dưới
đây đúng ?
A.
2ab+=
. B.
20ab+=
. C.
20ab−=
. D.
2ab+ =
.
Câu 32: Trong không gian vi h ta đ Oxyz, cho mt phng
( ) : 2 5 0P x y z + =
. Điểm nào
dưới đây thuc
()P
?
A.
(2; 1;5)Q
. B.
(1;1;6)M
. C.
( 5;0;0)N
. D.
(0;0; 5)P
.
Câu 33: Giải phương trình :
2
4 11 0zz + =
, kết qu nghim là:
A.
3 2.
3 2.
zi
zi
=+
=−
. B.
17
zi
22
17
zi
22
=+
=−
. C.
1 5.
1 5.
zi
zi
=−
=+
. D.
2 7.
2 7.
zi
zi
=+
=−
.
Câu 34: Cho
2
1
(1 ln )d
e
x x x ae be c+ = + +
vi
,,abc
là các s hu t. Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
A.
a b c−=
. B.
a b c+ =
. C.
a b c =
. D.
a b c+=
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( )
2 2 2
( ): 1 2 3 4S x y z + + =
. bán kính ca
mt cầu đã cho bằng
A.
16
. B.
4
. C.
2
. D.
10
.
Câu 36: Trên mt phng ta đ Oxy, điểm nào dưới đây là đim biu din s phc
12zi= +
?
A.
( )
2; 1P
. B.
( )
2;1Q
. C.
( )
1; 2M
. D.
( )
1;2N
.
Câu 37: Cho hai s phc
1
32zi=−
2
2zi=+
. S phc
12
zz
bng
A.
13i−−
. B.
13i+
. C.
13i−+
. D.
13i
.
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho đưng thng
12
:
2 1 2
x y z++
= =
và mt phng
( ) : 1 0P x y z+ + =
. Đường thng nm trong
()P
đồng thi ct và vuông góc vi
có phương
trình là
A.
3
24
2
xt
yt
zt
=+
= +
=+
. B.
1
4
3
xt
yt
zt
= +
=−
=−
. C.
3
24
23
xt
yt
zt
=+
=
=−
. D.
32
26
2
xt
yt
zt
=+
= +
=+
.
Câu 39: Kí hiu
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
60zz + =
. Tính
12
11
P
zz
=+
A.
1
6
P =
. B.
1
6
P =−
. C.
6P =
. D.
1
12
P =
Câu 40: Tính tích phân
( )
1
32
0
1I x x dx= +
A.
5
12
I =−
B.
1
2
I =
. C.
7
3
I =
. D.
1
3
I =
.
Câu 41: Cho hai hàm s
32
( ) 1f x ax bx cx= + +
2
1
( ) ( , , , , )
2
g x dx ex a b c d e= + +
. Biết
rằng đồ th ca hàm s
()y f x=
()y g x=
ct nhau tại ba điểm có hoành đ lần lượt
3
;
1
;
2
(tham kho hình v bên) .
Hình phng gii hn bi hai đ th đã cho có diện tích bng
A.
125
12
. B.
253
48
. C.
125
48
. D.
253
12
.
Câu 42: Cho hai s phc
12
2 , 1z i z i= = +
. Trên mt phng ta đ Oxy, điểm biu din s
phc
12
2zz+
có ta đ là:
A.
( )
5; 1
. B.
( )
0;5
. C.
( )
1;5
. D.
( )
5;0
.
Câu 43: Cho s phc
32zi= +
, s phc
( )
1 iz
bng
A.
5 i−+
. B.
15i−−
C.
15i
. D.
5 i
.
Câu 44: Cho hai s phc
12
1 2 ; 3z i z i= + =
.Tìm
12
zz
A. 13. B. 5. C.
13
. D.
5
.
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
3 1 5
:
2 2 1
x y z
d
+
==
. Điểm nào dưới đây
thuc
d
?
A.
( )
2;2;1Q
. B.
( )
3;1;5M
. C.
( )
3;1; 5N
. D.
( )
2;2; 1P
.
Câu 46:
2
1
d
32
x
x
bng
A.
ln2
. B.
2
ln 2
3
. C.
2ln2
. D.
1
ln 2
3
.
Câu 47: Gi
12
,zz
là hai nghim phc của phương trình
2
30zz+ + =
. Khi đó
12
zz+
bng
A.
23
B.
6
. C.
3
. D.
3
.
Câu 48:
2
31
1
ed
x
x
bng
A.
( )
52
1
ee
3
+
. B.
( )
52
1
ee
3
. C.
52
1
ee
3
. D.
52
ee
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;2; 5A
,
( )
4;6;1B
. Trung điểm M của đoạn
thng AB có ta đ là
A.
( )
2; 4; 6
. B.
( )
3;4; 2
. C.
( )
2;4;6
. D.
( )
3;4; 3
.
Câu 50: Xét các s phc
z
tha mãn
2z =
. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, tp hợp điểm biu
din ca các s phc
4
w
1
iz
z
+
=
+
là mt đưng tròn có bán kính bng
A.
34.
B.
26.
C.
34.
D.
26.
------ HT ------
Đáp án đề thi gia kì 2 Toán 12 năm 2021
Câu
147
268
349
410
1
A
A
C
B
2
D
A
C
A
3
A
B
C
B
4
D
B
A
B
5
C
C
C
A
6
C
A
D
B
7
D
D
C
B
8
D
B
B
B
9
A
D
D
A
10
C
C
D
A
11
A
A
B
B
12
D
B
B
A
13
B
D
D
C
14
C
B
B
C
15
C
D
C
D
16
B
A
D
C
17
D
D
C
A
18
B
D
C
C
19
C
A
B
B
20
D
C
A
D
21
C
A
D
C
22
A
D
A
D
23
B
D
A
D
24
A
A
C
D
25
B
C
A
B
26
B
D
C
D
27
A
A
C
A
28
B
A
B
D
29
A
B
C
C
30
C
B
B
A
31
B
D
C
C
32
B
B
B
D
33
D
A
D
B
34
A
A
D
C
35
C
C
D
C
36
D
A
B
B
37
D
A
B
D
38
C
C
C
B
39
A
D
A
D
40
A
B
D
B
41
B
A
A
D
42
A
D
A
C
43
A
C
D
D
44
C
B
D
A
45
C
C
C
A
46
B
C
C
B
47
A
B
D
B
48
B
D
A
C
49
B
D
C
A
50
C
D
A
A
| 1/10

Preview text:

SỞ GD & ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA GIỮA KÌ HKII – NĂM HỌC 2020 - 2021
TRƯỜNG THPT PHAN NGỌC HIỂN MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 6 trang) Mã đề 147
Câu 1: Diện tích phần hình phẳng tô đậm trong hình vẽ giới hạn bởi các đường 2
y = x − 4x + 3, y = x −1 được tính theo công thức nào dưới đây ? 4 4 A. ( 2
x + 5x − 4) x d . B. ( 2
x + 3x − 2) x d . 1 1 4 4 C. ( 2 x − 3x + 2) x d . D. ( 2 x − 5x + 4) x d . 1 1
Câu 2: Cho số phức z thỏa mãn 3(z + i) −(2 −i) z = 3+10i . Mô đun của z bằng A. 3 . B. 5 . C. 3 . D. 5 .
Câu 3: Số phức liên hợp của số phức 3 − 4i
A. 3 + 4i . B. 3 − − 4i . C. 4 − + 3i . D. 3 − + 4i .
Câu 4: Tìm thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi
đồ thị hàm số y = f (x) liên tục trên  ;
a b , trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b (a  ) b , xung quanh trục Ox. b b b b A. V =  2
f (x) dx. B. V =  f (x) dx. C. V =  f (x)dx. D. V =  2 f (x) dx. a a a a Câu 5: Số phức 3
− + 7i có phần ảo bằng A. 7
− . B. 7i . C. 7 . D. 3 − .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng ( P) : x + 2y + 2z −10 = 0 và
(Q): x + 2y + 2z −3 = 0 bằng 4 7 8 A. 3 . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 7: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( ) : x − 2y + 4z −1 = 0 .Vectơ nào dưới đây là
một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ( ) ? → → → →
A. n = 1;2;4 . B. n = 1 − ;2;4 . C. n = 1;2; 4
− . D. n = 1; 2 − ;4 . 3 ( ) 1 ( ) 4 ( ) 2 ( )
Câu 8: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua M (2; 1
− ;3) và vuông góc với mặt phẳng
():4x +3y + z + 2 = 0 có phương trình là x = 4 + 2tx = 2 + 4tx = 2 − − 4tx = 2 − + 4t    
A. y = 3 − t . B. y = 1
− + 3t . C. y = 2
− − 3t . D. y = 4 − + 3t .     z = 1+ 3tz = 3 − tz = 2 − tz = 2 + t  x = 1+ 3t
Câu 9: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : y = 2 − + t , 1 z = 2  x − 1 y + 2 z d : =
= và mặt phẳng (P) : 2x + 2y − 3z = 0 . Phương trình nào dưới đây là phương 2 2 −1 2
trình mặt phẳng đi qua giao điểm của d và (P), đồng thời vuông góc với d . 1 2
A. 2x y + 2z −13 = 0 . B. 2x y + 2z + 13 = 0 . C. 2x y + 2z + 22 = 0 . D.
2x + y + 2z − 22 = 0 . 1
Câu 10: Số phức liên hợp của số phức z biết z = (1+ i)(3 − 2i) + là 3 + i 13 9 13 9 53 9 53 9 A. + i . B. i . C. i . D. + i . 10 10 10 10 10 10 10 10
Câu 11: Trong không gian Oxyz , điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm A(3; 4 )
;1 trên mặt phẳng (Oxy) ?
A. N (3;4;0) . B. P (3;0 )
;1 . C. Q (0; 4 )
;1 . D. M (0;0 ) ;1 .
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt
phẳng đi qua điểm M (1; 2; −3) và có một vectơ pháp tuyến n = (1; −2;3) ?
A. x − 2 y + 3z −12 = 0 . B. x − 2 y − 3z − 6 = 0 .
C. x − 2 y − 3z + 6 = 0 . D.
x − 2 y + 3z + 12 = 0 .
Câu 13: Tìm số phức z thỏa mãn z + 2 − 3i = 3 − 2i
A. z = 1− 5i .
B. z = 1+ i .
C. z = 1− i .
D. z = 5 − 5i .
Câu 14: Cho số phức z = 4 + 3i . Môđun của số phức w = 2z +1 là A. 3 10 . B. 5. C. 117 . D. 2 13 .
Câu 15: Cho số phức z = 2 + i . Tính z . A. z = 3. B. z = 5 .
C. z = 5 . D. z = 2 .
Câu 16: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oxz) có phương trình là
A. x = 0 . B. y = 0 .
C. x + y + z = 0 . D. z = 0 .
Câu 17: Cho A(−2;2; )
1 ,B(1;0;2),C(−1;2;3),D(1;1;−2),E(0;2;− )
1 , ( ): 4x + y +3z +1= 0 . Có
bao nhiêu điểm đã cho nằm trên mặt phẳng ( ) ? A. 1. B. 3 . C. 4. D. 2.
Câu 18: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số y = f (x) liên tục trên
 ;ab, trục hoành và hai đường thẳng x = a,x = b được tính theo công thức: b b A. S = f  (x)dx. B. S = f  (x) dx. a a 0 b 0 b C. S = f  (x)dx + f (x)dx. D. S = f  (x)dx − f (x)dx. a 0 a 0 e
Câu 19: Tính tích phân I = x ln d x x  1 1 2 e − 2 2 e +1 2 e −1 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . 2 2 4 4
Câu 20: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;1; −1 ) , B(2;3;2) . Vectơ AB có tọa độ là A. (3;5 ) ;1 . B. ( 1 − ;− 2;3) . C. (3;4 ) ;1 . D. (1; 2;3) .
Câu 21: Điểm nào trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z = 2 − +i? A. Q . B. N . C. P . D. M .
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: (x + 3) + ( y +1) + (z −1) = 2 . Tâm của (S ) có tọa độ là A. ( 3 − ; 1 − ;1) . B. ( 3 − ;1; 1 − ) .
C. (3; −1;1) . D. (3;1; −1) .
Câu 23: Nguyên hàm của hàm số ( ) 3
f x = x + x là 1 1 A. 4 2
x + x + C . B. 4 2 x + x + C . C. 3
x + x + C . D. 2 3x +1+ C . 4 2
Câu 24: Tìm số phức liên hợp của số phức z = ( − i)( + i)2 1 2 3 − 4 + 5i . A. 3− 22i . B. 3 − + 22i . C. 3+ 22i . D. 3 − − 22i .
Câu 25: Phần thực của số phức z = 5 − 4i A. 5
− . B. 5 . C. −4 . D. 4 .
Câu 26: Cho hàm số f ( x) liên tục trên
. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các
đường y = f (x), y = 0, x = 1
− và x = 4 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 1 4 1 4 A. S = f
 (x)dx+ f
 (x)dx. B. S = f
 (x)dxf
 (x)dx . 1 − 1 1 − 1 1 4 1 4
C. S = − f
 (x)dxf
 (x)dx.
D. S = − f
 (x)dx+ f
 (x)dx. 1 − 1 1 − 1 1 1 1
Câu 27: Biết f ( x) dx = 2 −  và g
 (x)dx = 3, khi đó  f
 (x)− g(x)dx  bằng 0 0 0 A. 5. − B. 5. C. 1. − D. 1.
Câu 28: Tìm các số thực x, y thỏa mãn: (x + 2y) + (2x − 2y)i = (−x + y + ) 1 − (y − 3)i. 11 1 3 1 A. x = −1, y = 1. B. x = 1, y = −1. C. x = , y = − . D. x = , y = − . 3 3 4 2
Câu 29: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong x
y = e , trục hoành và các đường thẳng
x = 0, x = 1. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành có thể tích V bằng bao nhiêu ? 2  (e −1) 2  e 2 e − 1 2  (e +1) A. V = B. V = C. V = D. V = 2 2 2 2
Câu 30: Trong không gian Oxyz , phương trình tham số của đường thẳng d đi qua M ( 2 − ;3; ) 1
và có vecto chỉ phương u = (1; 2 − ;2) là x = 2 + tx =1− 2tx = 2 − + tx =1+ 2t     A. y = 3
− − 2t . B. y = 2 − + 3t .
C. y = 3 − 2t . D. y = 2 − − 3t .     z = 1 − + 2tz = 2 + tz = 1+ 2tz = 2 − t  1  1 1  Câu 31: Cho −
dx = a ln 2 + b ln 3  
với a, b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới
x +1 x + 2  0 đây đúng ?
A. a + b = 2.
B. a + 2b = 0 .
C. a − 2b = 0 .
D. a + b = 2 − .
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x − 2 y + z − 5 = 0 . Điểm nào
dưới đây thuộc (P) ?
A. Q(2; −1;5) .
B. M (1;1; 6) .
C. N (−5; 0; 0) .
D. P(0; 0; −5) .
Câu 33: Giải phương trình : 2
z − 4z +11 = 0 , kết quả nghiệm là:  1 7  z = + i z = 3 + 2.iz =1− 5.iz = 2 + 7.i A.  . B. 2 2  . C.  . D.  .
z = 3− 2.i  1 7 z =1+ 5.i
z = 2 − 7.i z = − i  2 2 e Câu 34: Cho 2
(1+ x ln x)dx = ae + be + c
với a, b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào dưới đây 1 đúng ?
A. a b = c .
B. a + b = c − .
C. a b = c − .
D. a + b = c .
Câu 35: Trong không gian 2 2 2
Oxyz , cho mặt cầu (S) : ( x − )
1 + ( y − 2) + ( z − 3) = 4 . bán kính của mặt cầu đã cho bằng
A. 16 . B. 4 . C. 2 . D. 10 .
Câu 36: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức z = 1 − + 2i? A. P (2; − ) 1 . B. Q ( 2 − ) ;1 . C. M (1; 2 − ) . D. N ( 1 − ;2).
Câu 37: Cho hai số phức z = 3 − 2i z = 2 + i . Số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 1
− − 3i . B. 1+ 3i . C. 1
− + 3i . D. 1−3i . x +1 y z + 2
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng  : = = và mặt phẳng 2 −1 2
(P) : x + y z +1 = 0 . Đường thẳng nằm trong (P) đồng thời cắt và vuông góc với  có phương trình là x = 3 + t  = − +  = +  = +  x 1 tx 3 tx 3 2t
A. y = −2 + 4t . B. y = −4t . C. y = −2 − 4t . D. y = −2 + 6t . z = 2 + t  z = −3t  z = 2 − 3t  z = 2 + t  1 1
Câu 39: Kí hiệu z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z z + 6 = 0 . Tính P = + 1 2 z z 1 2 1 1 1 A. P = . B. P = − . C. P = 6 . D. P = 6 6 12 1
Câu 40: Tính tích phân I = ( 3 2 x + x −  )1dx 0 5 1 7 1 A. I = − B. I = . C. I = . D. I = . 12 2 3 3 1
Câu 41: Cho hai hàm số 3 2
f (x) = ax + bx + cx −1 và 2
g(x) = dx + ex +
(a, b, c, d , e  ) . Biết 2
rằng đồ thị của hàm số y = f (x) và y = g(x) cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 3
− ; −1; 2 (tham khảo hình vẽ bên) .
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho có diện tích bằng 125 253 125 253 A. . B. . C. . D. . 12 48 48 12
Câu 42: Cho hai số phức z = 2 − i, z = 1+ i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm biểu diễn số 1 2
phức 2z + z có tọa độ là: 1 2 A. (5; ) 1
. B. (0;5). C. ( 1
− ;5). D. (5;0).
Câu 43: Cho số phức z = 3
− + 2i , số phức (1− i) z bằng A. 5 − +i . B. 1
− −5i C. 1−5i . D. 5−i .
Câu 44: Cho hai số phức z = 1+ 2 ;
i z = 3 − i .Tìm z z 1 2 1 2 A. 13. B. 5. C. 13 . D. 5 . x − 3 y −1 z + 5
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : = = . Điểm nào dưới đây 2 2 −1 thuộc d ? A. Q (2;2 )
;1 . B. M (3;1;5) . C. N (3;1; 5
− ). D. P(2;2;− ) 1 . 2 dx Câu 46:  bằng 3x − 2 1 2 1
A. ln 2 . B. ln 2 . C. 2 ln 2 . D. ln 2 . 3 3
Câu 47: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z + z + 3 = 0 . Khi đó z + z bằng 1 2 1 2 A. 2 3
B. 6 . C. 3 . D. 3 . 2 Câu 48: 3x 1 e −  dx bằng 1 1 1 1 A. ( 5 2 e + e ) . B. ( 5 2 e − e ) . C. 5 2 e − e . D. 5 2 e − e . 3 3 3
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;2; − 5 ) , B (4;6 )
;1 . Trung điểm M của đoạn
thẳng AB có tọa độ là A. ( 2
− ;− 4;− 6). B. (3;4;− 2). C. (2;4;6). D. (3;4;−3) .
Câu 50: Xét các số phức z thỏa mãn z = 2 . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm biểu 4 + iz
diễn của các số phức w =
là một đường tròn có bán kính bằng 1+ z A. 34. B. 26. C. 34. D. 26.
------ HẾT ------
Đáp án đề thi giữa kì 2 Toán 12 năm 2021 Câu 147 268 349 410 1 A A C B 2 D A C A 3 A B C B 4 D B A B 5 C C C A 6 C A D B 7 D D C B 8 D B B B 9 A D D A 10 C C D A 11 A A B B 12 D B B A 13 B D D C 14 C B B C 15 C D C D 16 B A D C 17 D D C A 18 B D C C 19 C A B B 20 D C A D 21 C A D C 22 A D A D 23 B D A D 24 A A C D 25 B C A B 26 B D C D 27 A A C A 28 B A B D 29 A B C C 30 C B B A 31 B D C C 32 B B B D 33 D A D B 34 A A D C 35 C C D C 36 D A B B 37 D A B D 38 C C C B 39 A D A D 40 A B D B 41 B A A D 42 A D A C 43 A C D D 44 C B D A 45 C C C A 46 B C C B 47 A B D B 48 B D A C 49 B D C A 50 C D A A