VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC
ĐỀ ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 –Học kì 20141 1
Khóa 59 - Thời gian làm bài: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký
xác nhận số đề vào bài thi
Câu 1 (1 điểm). Tìm giới hạn lim
→



.
Câu 2 ( ).
1 điểm Khi , các VCB 0
(
)
= ln(1 + )
() =
có tương đương không?
Câu 3 ( ). 1 điểm Điểm là điểm gián đoạn loại gì của hàm số sau = 0
=
1
arctan
2
+ 1
.
Câu 4 ( ). 1 điểm Tính đạo hàm cấp 100 của hàm số sau
=
(
+ 1
)
sin .
Câu 5 ( ).
1 điểm Sử dụng vi phân, tính gần đúng giá trị . =
.
Câu 6 ( ). 1 điểm Tìm cực trị của hàm số sau
=
2
+ 3
.
Câu 7 (2 điểm). Tính các tích phân sau
a)

. b)
( + 1) cos
.
Câu 8 ( ). 1 điểm Cho là hàm số khả vi tại 1 và biết rằng ()
lim
→
(
1 + 7
)
(
1 + 2
)
= 2.
Tìm .
(1)
Câu 9 ( ). 1 điểm Tìm sao cho ,
ĐỀ ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – Học kì 20141 2
Khóa 59 - Thời gian làm bài: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu giám thị phải
xác nhận số đề vào bài thi
Câu 1 (1 điểm). Tìm giới hạn lim
→

()
.
Câu 2 ( ).
1 điểm Khi , các VCB 0
(
)
= arctan
() =
có tương đương không?
Câu 3 ( ). 1 điểm Điểm là điểm gián đoạn loại gì của hàm số sau = 0
=
1
arcsin
3
+ 1
.
Câu 4 ( ). 1 điểm Tính đạo hàm cấp 100 của hàm số sau
=
(
+ 1
)
cos .
Câu 5 ( ).
1 điểm Sử dụng vi phân, tính gần đúng giá trị . =
.
Câu 6 ( ). 1 điểm Tìm cực trị của hàm số sau
=
3
+ 2
.
Câu 7 (2 điểm). Tính các tích phân sau
a)

. b)
( + 2) sin
.
Câu 8 ( ). 1 điểm Cho là hàm số khả vi tại 1 và biết rằng ()
lim
→
(
1 + 5
)
(1 + 3)
= 1.
Tìm .
(1)
Câu 9 ( ). 1 điểm Tìm sao cho ,
lim
→

1 +  +
= 0.
lim
→
ln(1 + 3) +  +
= 0.
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC
ĐỀ ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 –Học kì 20141 3
Khóa 59 - Thời gian làm bài: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký
xác nhận số đề vào bài thi
Câu 1 (2 điểm). Tìm các giới hạn sau
a) lim
→


. b) lim
→
(
1 + 2
)

.
Câu 2 ( ). 1 điểm Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số sau
=
arctan
+
.
Câu 3 ( ).
1 điểm Cho hàm số
(
)
=

. Tính

(0).
Câu 4 ( ). 1 điểm Sử dụng vi phân, tính gần đúng giá trị =
1.02
.
Câu 5 ( ). 1 điểm Tìm cực trị của hàm số sau
=
+ 3
2
.
Câu 6 (2 điểm). Tính các tích phân sau
a)
(
+ 1
)

. b)


.
Câu 7 ( ). 1 điểm Cho
lim
→
(
)
5
1
= 2.
Tìm lim
→
().
Câu 8 ( ). 1 điểm Tìm các tiệm cận của hàm số sau
=
sin
2
.
ĐỀ ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – Học kì 20141 4
Khóa 59 - Thời gian làm bài: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu giám thị phải
xác nhận số đề vào bài thi
Câu 1 (2 điểm). Tìm các giới hạn sau
a) lim
→


. b) lim
→
(
1 3
)

.
Câu 2 ( ). 1 điểm Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số sau
=
sin
.
Câu 3 ( ).
1 điểm Cho hàm số
(
)
=

. Tính

(0).
Câu 4 ( ). 1 điểm Sử dụng vi phân, tính gần đúng giá trị =
1.01
.
Câu 5 ( ). 1 điểm Tìm cực trị của hàm số sau
=
+ 2
3
.
Câu 6 (2 điểm). Tính các tích phân sau
a)
(
+ 3
)

. b)


.
Câu 7 ( ). 1 điểm Cho
lim
→
(
)
+ 3
2
= 1.
Tìm lim
→
().
Câu 8 ( ). 1 điểm Tìm các tiệm cận của hàm số sau
=
sin
1
.
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
VIÞN TOÁN þNG DþNG VÀ TIN HÞC VIÞN TOÁN þNG DþNG VÀ TIN HÞC
Þ 5 Þ THI GIþA Kþ MÔN GI¾I TÍCH 1 3 Hßc kì 20141
Khóa: K59 Thßi gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không ±ÿc sÿ dÿng tài lißu và giám thß ph¿i ký
xác nh¿n sß ß vào bài thi
Câu 1. Tìm t¿p xác ßnh cÿa hàm sß
(
)
arcsin 2 1
y x
= +
.
Câu 2. Tìm
m
ß hàm sß
2
1 cos2
khi 0,
( )
khi 0
x
x
f x
x
m x
2ù
b
ü
=
ú
ü
û
liên tÿc t¿i
0
x
=
.
Câu 3. Khi
0
x
+
³ c¿p vô cùng bé sau có t±¡ng ±¡ng không?
3 2
( )
x x x
³
= +
sin
( ) cos2
x
x e x
´
= 2 .
Câu 4. Tìm cÿc trß cÿa hàm sß
( ) ln( 2)
f x x x
= + 2
.
Câu 5. Tính tích phân
( 1)
( 2)( 3)
x dx
x x
+
+ +
+
.
Câu 6. Tính
'(3)
f vßi
(2 )(3 ) khi 3,
( )
3 khi 3.
x x x
f x
x x
2 2 f
ù
=
ú
2 >
û
Câu 7. Tính gißi h¿n
3
2 1
lim
3 ln( 2)
x
x
x x
³
û þ
2
2
ü ÿ
2 2
ý ø
.
Câu 8. Tính tích phân arcsin
xdx
+
.
Câu 9. Cho hàm sß
( )
f x
liên tÿc trên
[1, )
+>
và kh¿ vi trên
(1, )
+>
thßa mãn
lim ( ) (1)
x
f x f
³+>
=
. Chÿng minh r¿ng tßn t¿i
1
c
>
sao cho
'( ) 0
f c
=
.
Câu 10. Tìm t¿t c¿ hàm sß
( )
f x
kh¿ vi trên
=
thßa mãn
( ) ( ) sin( ) , , .
f a f b a b a b a b
2 f 2 2 " *
=
Thang ißm: Mßi câu 1 ißm.
Þ 6 Þ THI GIþA Kþ MÔN GI¾I TÍCH 13 Hßc kì 20141
Khóa: K59 Thßi gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không ±ÿc sÿ dÿng tài lißu giám thß ph¿i
xác nh¿n sß ß vào bài thi
Câu 1. Tìm t¿p xác ßnh cÿa hàm sß
(
)
arccos 1 2
y x
= 2 .
Câu 2. Tìm
m
ß hàm sß
2
1 cos4
khi 0,
( )
khi 0
x
x
f x
x
m x
2ù
b
ü
=
ú
ü
û
liên tÿc t¿i
0
x
=
.
Câu 3. Khi
0
x
³
c¿p vô cùng bé sau có t±¡ng ±¡ng không?
4 3
3
( )
x x x
³
= +
tan
( ) cos4
x
x e x
´
= 2 .
Câu 4. Tìm cÿc trß cÿa hàm sß
( ) ln( 3)
f x x x
= 2 +
.
Câu 5. Tính tích phân
( 2)
( 3)( 4)
x dx
x x
+
+ +
+
.
Câu 6. Tính
'(4)
f vßi
(3 )( 4) khi 4,
( )
4 khi 4.
x x x
f x
x x
2 2 f
ù
=
ú
2 >
û
Câu 7. Tính gißi h¿n
2
1 1
lim
2 ln( 1)
x
x
x x
³
û þ
2
2
ü ÿ
2 2
ý ø
.
Câu 8. Tính tích phân arccos
xdx
+
.
Câu 9. Cho hàm sß
( )
f x
liên tÿc trên
( ,1]
2>
và kh¿ vi trên
( ,1)
2 >
thßa mãn
lim ( ) (1)
x
f x f
³2>
=
. Chÿng minh r¿ng tßn t¿i
1
c
<
sao cho
'( ) 0
f c
=
.
Câu 10. Tìm t¿t c¿ hàm sß
( )
f x
kh¿ vi trên
=
thßa mãn
( )
( ) ( ) | || 1|, , .
a b
f a f b a b e a b
2
2 f 2 2 " *
=
Thang ißm: Mßi câu 1 ißm.
H¾T
H¾T
H¾T
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
VIÞN TOÁN þNG DþNG VÀ TIN HÞC VIÞN TOÁN þNG DþNG VÀ TIN HÞC
Þ 7 Þ THI GIþA Kþ MÔN GI¾I TÍCH 1 3 Hßc kì 20141
Khóa: K59 Thßi gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không ±ÿc sÿ dÿng tài lißu và giám thß ph¿i ký
xác nh¿n sß ß vào bài thi
Câu 1. Tìm hàm sß ng±ÿc cÿa hàm sß
2 3
4 5
x
y
x
+
=
+
.
Câu 2. Phân lo¿i ißm gián o¿n
2
x
Ã
=
cÿa hàm sß
tan
1
( )
1 4
x
f x =
+
.
Câu 3. Cho hàm sß
3
( )
x
f x xe
=
. Tính ¿o hàm c¿p cao
(5)
( )
f x
.
Câu 4.
Chÿng minh r¿ng
2
2 arctan ln(1 ), 0.
x x x x
g + " g
Câu 5. Tính gißi h¿n
cot
0
lim(cos )
x
x
x
³
.
Câu 6. Tính tích phân
arctan(2 )
x dx
+
.
Câu 7. Tính gißi h¿n
2
0
sin
lim
x
x
e x x
x
³
2
.
Câu 8. Tính tích phân
2 2
( 2) ( 3)
dx
x x+ +
+
.
Câu 9. Tính ¿o hàm c¿p cao
(19)
(0)
y vßi
arcsin
y x
=
.
Câu 10. Cho m : (0, )f
+> ³
=
thßa mãn
( ) 1
f x
f
''( ) 0
f x
g
vßi mßi
0
x
>
. Chÿng minh r¿ng
'( ) 0
f x
f
vßi mßi
0
x
>
.
Thang ißm: Mßi câu 1 ißm.
H¾T
Þ 8 Þ THI GIþA Kþ MÔN GI¾I TÍCH 13 Hßc kì 20141
Khóa: K59 Thßi gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không ±ÿc sÿ dÿng tài lißu giám thß ph¿i
xác nh¿n sß ß vào bài thi
Câu 1. Tìm hàm sß ng±ÿc cÿa hàm sß
3 4
5 6
x
y
x
+
=
+
.
Câu 2. Phân lo¿i ißm gián o¿n
0
x
=
cÿa hàm sß
cot
1
( )
1 5
x
f x =
+
.
Câu 3. Cho hàm sß
2
( )
x
f x xe
= . Tính ¿o hàm c¿p cao
(6)
( )
f x
.
Câu 4. Chÿng minh r¿ng
ln( 1) , 0.
x x x
+ f " g
Câu 5. Tính gißi h¿n
tan
2
lim(sin )
x
x
x
Ã
³
.
Câu 6. Tính tích phân
arctan(3 )
x dx
+
.
Câu 7. Tính gißi h¿n
3
0
cos 1
lim
x
x
e x x
x
³
2 2
.
Câu 8 . Tính tích phân
2 2
( 3) ( 4)
dx
x x+ +
+
.
Câu 9. Tính ¿o hàm c¿p cao
(17)
(0)
y vßi
arccos
y x
=
.
Câu 10. Cho m : ( ,0)f
2> ³
=
thßa mãn
( ) 1
f x
f
''( ) 0
f x
g
vßi mßi
0
x
<
. Chÿng minh r¿ng
'( ) 0
f x
g
vßi mßi
0
x
<
.
Thang ißm: Mßi câu 1 ißm.
H¾T
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – ĐỀ 1
Câu 1.
lim
→



=
(0.5đ+0.5đ)
Câu 2.
L’Hospital lim
→
()
= lim
→


(0.5đ)
= lim
→

= 1. Hai VCB tương đương (0.5đ)
Câu 3. lim
→
arctan


= lim
→
×


= 2. (0.5đ) Điểm là điểm gián đoạn bỏ được. (0.5đ) = 0
Câu 4.
Áp dụng CT Leibnitz (0.5đ)
()
=
(
+ 1
)(
sin
)
()
+ 100 sin
(
+ 1
)
( )
()
()
=
(
+ 1
)
sin( + 50) + 100sin( +

) =
(
+ 1
)
sin 100cos. (0.5đ)
Câu 5.
Xét ,
(
)
=
(
)
=
. (0.5đ) Ta có =
(
0.01 +
)
(
0
)
(
0
)
× 0.01 =1.01 (0.5đ)
Câu 6.
TXĐ: R. Đạo hàm
=

( )
.
= 0: =
3, =
3. (0.5đ)
=
3 là điểm cực tiểu

= −
3 =
. là điểm cực đại =
3
Đ
= 
3 =
. (0.5đ)
Câu 7.
a)

 =


 =
(
+ + 1 +

) (0.5đ)
=
+
+ + ln| 1| + . (0.5đ)
b)
(
+ 1
)
(1 + cos2) =
(
+ 1
)
 +
(
+ 1
)
(
sin2
)
(0.5đ)
=
+
+
(
+ 1
)
sin2
sin2  =
+
+
(
+ 1
)
sin2 +
cos2 + . (0.5đ)
Câu 8.
khả vi tại 1, nên
(
1
)
= lim
→
( )
 ()
. (0.5đ)
Ta có
2 = lim
→
( )
 ()
= lim
→
7
( ) ( )
 

2
( ) ( )
 

= 7
(
1
)
2
(
1
)
=
5 (1)
. Suy ra
(
1
)
=
. (0.5đ)
Câu 8.
Ta có 0 = lim
→
( ×


) = lim
→
(


+ + ) = 2 + . (0.5đ)
Suy ra .
= −2 = lim
→


= lim
→




= −2. (0.5đ)
Cách 2 Dùng khai triển hữu hạn.
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – ĐỀ 2
Câu 1.
lim
→

()
=
(0.5đ+0.5đ)
Câu 2.
L’Hospital lim
→

= lim
→


(0.5đ)
= lim
→

= 1. Hai VCB tương đương (0.5đ)
Câu 3. lim
→
arctan


= lim
→
×


= 3. (0.5đ) Điểm là điểm gián đoạn bỏ được. (0.5đ) = 0
Câu 4.
Áp dụng CT Leibnitz
()
=
(
+ 1
)(
cos
)
()
+ 100 + 1 cos
( )
( )
()
(0.5đ)
()
=
(
+ 1
)
cos( + 50) + 100cos( +

) =
(
+ 1 cos + 100sin.
)
(0.5đ)
Câu 5.
Xét , . (0.5đ) Ta có
(
)
=
′
(
)
=
=
(
0.02 +
)
(
0
)
(
0
)
× 0.02 =1.02 (0.5đ)
Câu 6.
TXĐ: R. Đạo hàm
=

( )
.
= 0: =
2, =
2. (0.5đ)
=
2 là điểm cực tiểu

= −
2 =
. là điểm cực đại =
2
Đ
= 
2 =
. (0.5đ)
Câu 7.
a)

 =


 =
(
+ 1

) (0.5đ)
=
+ ln| + 1| + . (0.5đ)
b)
(
+ 2
)
(1 cos2) =
(
+ 2
)

(
+ 2
)
(
sin2
)
(0.5đ)
=
+
(
+ 2
)
sin2 +
sin2 =
+
(
+ 2
)
sin2
cos2 + . (0.5đ)
Câu 8.
khả vi tại 1, nên
(
1
)
= lim
→
( )
 ()
. (0.5đ)
Ta có
1 = lim
→
( )
 ()
= lim
→
5
( ) ( )
 

3
( ) ( )
 

= 5
(
1
)
3
(
1
)
=
2 (1)
. Suy ra
(
1
)
=
. (0.5đ)
Câu 8.
Ta có 0 = lim
→
( ×
()
) = lim
→
(
()
+ + ) = 3 + . (0.5đ)
Suy ra .
= −3 = lim
→
()
= lim
→



=
. (0.5đ)
Cách 2 Dùng khai triển hữu hạn.
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – ĐỀ 3
Câu 1. a) lim
→


= lim
→

= 1 (0.5đ+0.5đ)
b) lim
→
(
1 + 2
)

=

→
 ()
(0.5đ) =

→
()

=
. (0.5đ)
Câu 2. Hàm số có 2 điểm gián đoạn = 0 = −1
lim
→


= lim
→

= 1. Điểm là điểm gián đoạn bỏ được. (0.5đ) = 0
lim
→


= . Điểm là điểm gián đoạn loại hai. (0.5đ) = −1
Câu 3.
Hàm
(
)
=

=
+ + 1 +

. Đạo hàm
()
(
)
=

()
=
!
(

)

. (0.5đ)

(
0
)
= = −10!
(

)
(
0
)( )


(

)

. (0.5đ)
Câu 4.
Xét hàm số
(
)
=
. Ta có (0.5đ)
=
(
1.02 +
)
(
1
)
(
1
)
× 0.02 = 1 +
.
1.006667. (0.5đ)
Câu 5.
TXĐ: . Đạo hàm 0
=


.
= 0: =
3, =
3. (0.5đ)
=
3 là điểm cực đại
Đ
= −
3 =
3. là điểm cực tiểu =
3

= 
3 =
3. (0.5đ)
Câu 6.
a)
(
+ 1
)

 =
(
+ 1
)
(

)
(0.5đ)
=
(
+ 1
)


 =
(
+ 1
)


+ . (0.5đ)
b)


 =
(

) (0.5đ) = 2ln||
ln|
+ 1| + . (0.5đ)
Câu 7.
Ta lim (
→
(
)
5) = lim
→
( 1)
( )


= 0 × 2 = 0.(0.5đ) Suy ra lim
→
(
)
= 5.
(0.5đ)
Câu 8. lim
→
= 0: hàm số không có tiệm cận đứng.
lim sin
→
= lim
→
×
= . lim
→
= lim
→
 sin
= 2, đặt =
(0.5đ)
lim
→
(
2
)
= lim
→
sin
2
2
= lim
→
1
sin2
2
= lim
→
sin2 2
= 0.
Tiệm cận xiên . (0.5đ) = 2
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – ĐỀ 4
Câu 1. a) lim
→


= lim
→


=
(0.5đ+0.5đ)
b) lim
→
(
1 3
)

=

→
 ()
(0.5đ) =

→
()

=

(0.5đ)
Câu 2. Hàm số có 2 điểm gián đoạn = 0 = 1
lim
→


= lim
→


= −1. Điểm là điểm gián đoạn bỏ được. (0.5đ) = 0
lim
→


= = 1. Điểm là điểm gián đoạn loại hai. (0.5đ)
Câu 3.
Hàm
(
)
=

=
+ 1

. Đạo hàm
()
(
)
=

()
=
!
(

)

. (0.5đ)

(
0
)
= = −10!
(

)
(
0
)( )


(

)

. (0.5đ)
Câu 4.
Xét hàm số
(
)
=
. Ta có (0.5đ)
=
(
1.01 +
)
(
1
)
(
1
)
× 0.01 = 1 +
.
= 1.0025. (0.5đ)
Câu 5.
TXĐ: . Đạo hàm 0
=


.
= 0: =
2, =
2. (0.5đ)
=
2 là điểm cực đại
Đ
= −
2 =
. là điểm cực tiểu =
2

= 
2 =
.(0.5đ)
Câu 6.
a)
(
+ 3
)

 =
(
+ 3
)
(

)
(0.5đ)
=
(
+ 3
)


 =
(
+ 3
)


+ . (0.5đ)
b)

)

 =
(

+
( )
) (0.5đ) =
ln|| +
ln(
+ 2) + . (0.5đ)
Câu 7.
Ta lim (
→
(
)
+ 3) = lim
→
( 2)
( )


= 0 × 1 = 0. (0.5đ) Suy ra lim
→
(
)
= −3.
(0.5đ)
Câu 8. lim
→
= 0: hàm số không có tiệm cận đứng.
lim sin
→
= lim
→
×
= . lim
→
= lim
→
 sin
= 1, đặt =
(0.5đ)
lim
→
(
)
= lim
→
sin
1
1 = lim
→
1
sin
1 = lim
→
sin
= 0.
Tiệm cận xiên . (0.5đ) =
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ÁP ÁN Þ 5
Câu 1. +) ißu kißn xác ßnh:
1 2x 1 1
2 f + f
, +)
1 x 0
õ 2 f f
. T¿p xác ßnh
[ 1,0]
= 2
.
Câu 2. +)
2
0 0
1 cos2x
lim ( ) lim 2
³ ³
2
= =
. +) Hàm sß liên tÿc t¿i
0
=
0
(0) lim ( ) 2
³
õ = = =
.
Câu 3. Khi
0
+
³ :
3 2
) ( ) ~
³
+ = +
, +)
sinx
( ) ( 1) (1 cos2x)
´
= 2 + 2
,
sinx
1 ~ sinx ~
2 ,
2
1 cos2x ~ 2x
2
( ) ~
´
ó
. V¿y
( ) ~ ( )
³ ´
.
Câu 4. +)
1 1
2, '( ) 1 0
2 2
2 2
> 2 = 2 = =
+ +
1
õ = 2
.
+) Xét d¿u
'( )
ta có
( )
¿t cÿc ¿i
1
t¿i
1.
= 2
Câu 5. +)
( 1) x 1 2
x
( 2)( 3) 2 3
+ 2
þ ù
= = +
ÿ ú
+ + + +
ø û
+ +
,+)
ln | 2 | 2ln | 3 |
= 2 + + + +
.
Câu 6. +)
'
3
3
(3) lim 1.
3
+
+
³
2
= =
2
+)
'
3
(2 )(3 )
(3) lim 1.
3
2
2
³
2 2
= =
2
KL:
' ' '
(3) (3) (3) 1.
+ 2
= = =
Câu 7. +)
3 3
2
( 2)ln( 2) 3 ( 2)ln( 2) 3
lim lim ,
( 3)ln[1 ( 3)] ( 3)
³ ³
2 2 2 + 2 2 2 +
= =
2 + 2 2
+)
'
3
ln( 2) 1
lim
2( 3) 2
³
2
= =
2
Câu 8. +)
2
arcsin arcsin
1


= 2
2
+ +
,+)
2
arcsin 1 .
= + 2 +
Câu 9. +) Xét
1
( ) , (0,1]
û þ
= *
ü ÿ
ý ø
,
0
(0) : lim ( ) lim ( ) (1) (0) (1)
+
³+>
³
= = = ó =
.
+)
( )
thßa mãn ßnh lí Rolle trên
[0,1]
nên
0 0
(0,1) | '( ) 0,
# * =
¿t
0
1
=
ta có
'( ) 0
=
.
Câu10.+)
0
" *
=
,
0 0 0 0
( ) ( ) sin( ) ,
2 f 2 2 " b
0
0
0
0 0 0
0 0
( ) ( )
( ) ( )
sin( ) , '( ) lim 0
³
2
2
ó f 2 " b ó = =
2 2
.
+ )
' 0 ons
c ó =
(thßa mãn).
Thang ißm: mßi d¿u +) là 0,5 ißm
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ÁP ÁN Þ 6
Câu 1. +) ißu kißn xác ßnh:
1 1 2x 1
2 f 2 f
, +)
0 x 1
õ f f
. T¿p xác ßnh
[0,1]
=
.
Câu 2. +)
2
0 0
1 cos4x
lim ( ) lim 8
³ ³
2
= =
. +) Hàm sß liên tÿc t¿i
0
=
0
(0) lim ( ) 8
³
õ = = =
.
Câu 3. Khi
0
³
:
4 33
) ( ) ~
³
+ = +
, +)
tanx
( ) ( 1) (1 cos4x)
´
= 2 + 2
,
tanx
1 ~ tan x ~
2 ,
2
1 cos4x ~ 8x
2
( ) ~
´
ó
. V¿y
( ) ~ ( )
³ ´
.
Câu 4.+)
1 2
3, '( ) 1 0 2
3 3
+
> 2 = 2 = = õ = 2
+ +
.
+) Xét d¿u
ta có
( )
¿t cÿc tißu
2
2
t¿i
2.
= 2
Câu 5. +)
( 2) x 1 2
x
( 3)( 4) 3 4
+ 2
þ ù
= = +
ÿ ú
+ + + +
ø û
+ +
,+)
ln | 3| 2ln | 4 |
= 2 + + + +
.
Câu 6. +)
'
4
4
(4) lim 1.
4
+
+
³
2
= = 2
2
+)
'
4
(3 )( 4)
(4) lim 1.
4
2
2
³
2 2
= = 2
2
KL:
' ' '
(4) (4) (4) 1.
+ 2
= = = 2
Câu 7. +)
2 2
2
( 1)ln( 1) 2 ( 1)ln( 1) 2
lim lim ,
( 2) ln[1 ( 2)] ( 2)
³ ³
2 2 2 + 2 2 2 +
= =
2 + 2 2
+)
'
2
ln( 1) 1
lim
2( 2) 2
³
2
= =
2
Câu 8. +)
2
arccos arccos
1


= +
2
+ +
,+)
2
arccos 1
= 2 2 +
.
Câu 9. +) Xét
1
( ) 2 , [ 1,0)
û þ
= + * 2
ü ÿ
ý ø
,
0
(0) : lim ( ) lim ( ) (1) (0) ( 1)
2
³2>
³
= = = ó = 2
.
+)
( )
thßa mãn ßnh lí Rolle trên
[ 1,0]
2
nên
0 0
( 1,0) | '( ) 0,
# * 2 =
ta có
0
1
'( 2) 0
+ =
.
Câu10.+)
0
" *
=
,
0
0 0 0
( ) ( ) 1 ,
2
2 f 2 2 " b
0
0
0
0
0 0
0 0
( ) ( )
( ) ( )
1 , '( ) lim 0
2
³
2
2
ó f 2 " b ó = =
2 2
.
+ )
' 0 ons
c ó =
(thßa mãn).
Thang ißm: mßi d¿u +) là 0,5 ißm
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ÁP ÁN Þ 7
Câu 1. +)
5 2x 3 3 5 1
, ,
4 4x 5 4 2 2
+ 2
û þ
b 2 = õ = b
ü ÿ
+ 2
ý ø
.+) Hàm sß ng±ÿc c¿n tìm:
3 5 1
,
4 2 2
2
û þ
= b
ü ÿ
2
ý ø
.
Câu 2.
2 2
) lim ( ) 0, lim ( ) 1.
à Ã
2 +
³ ³
+ = =
+)
2 2
lim ( ) lim ( )
2
à Ã
Ã
+ 2
³ ³
b ó =
là ißm gián o¿n lo¿i 1.
Câu 3. +)
(
)
(5)
3x 3x (5) 1 3x (4)
5
( ) ( )'( )
 = + , +)
5 3x 4 3x
3 5.3

= + .
Câu 4.
+) Xét hàm sß
2
( ) 2 arctan ln(1 ), 0
= 2 + g
,
'( ) 2arctan 0, 0.
= > " >
+)
( )
ó
ßng bi¿n khi
0
g
( ) (0) 0, 0.
ó g = " g
Câu 5. +)
0
lim cot ln cos
cot cot ln cos
0 0
lim(cos ) lim .
³
³ ³
= = =
+)
'
2
ln cos tan
lim cot lncos lim lim 0, 1.
1
t anx
0 0 0
cos
2
= = = ó =
³ ³ ³
Câu 6. +)
2
2
2xdx 1
arctan(2 ) arctan(2 ) , ) arctan(2 ) ln(1 4x ) .
1 4x 4

= = 2 + = 2 + +
+
+ +
.
Câu 7. +)
' '
2
0 0 0
sin sin cos 1 2 cos
lim lim , ) lim 1.
2 2
³ ³ ³
2 + 2
= + = =
Câu 8. +)
2 2
x 1 2 1 2 1 1
+ , ) 2ln|x+2| +2ln|x+3|+C.
( 2) ( 3) (x+2)² x+2 (x+3)² x+3 2 3

û þ
= + + =
ü ÿ
+ + + +
ý ø
+ +
Câu 9. +)
2 2 2 2
2 2
1
' (1 ) ' 1 (1 ) '' 2 ' ' (1 ) '' ' 0.
1 1
  
2
= ó 2 = 2 ó 2 2 = = 2 ó 2 2 =
2 2
+)
(
)
( )
2 2 ( 2) ( 1) ( 1)
(1 ) '' ' 0 (1 ) .2x. ( 1) . 0
 
+ + +
ó 2 2 = ó 2 2 2 2 2 2 =
,
( ) ( )
2 2
( 2) 2 ( ) (19) 2 (17)
(0) (0) (0) 17 (0) 17!! '(0) 17!! .
+
ó = ó = = = =ï
Câu 10.
+) Ph¿n chÿng, gi¿ sÿ có
0
0
>
sao cho
0
'( ) 0
>
. Do
''( ) 0
g
nên
0 0
'( ) '( ),
g " >
.
+) Theo Lagrange:
0 0 0 0 0 0
( , ) | ( ) ( ) '( )( ) ( ) '( )( ) 1
³+>
# * = + 2 g + 2 ³ + > >
(trái gt).
Thang ißm: mßi d¿u +) là 0,5 ißm
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ÁP ÁN Þ 8
Câu 1. +)
6 3x 4 4 6 3
, ,
5 5x 6 5 3 5
+ 2
û þ
b 2 = õ = b
ü ÿ
+ 2
ý ø
.+) Hàm sß ng±ÿc c¿n tìm:
4 6 3
,
5 3 5
2
û þ
= b
ü ÿ
2
ý ø
.
Câu 2.
0 0
) lim ( ) 0, lim ( ) 1.
+ 2
³ ³
+ = =
+)
0 0
lim ( ) lim ( ) 0
+ 2
³ ³
b ó =
là ißm gián o¿n lo¿i 1.
Câu 3. +)
(
)
(6 )
2x 2x (6) 1 2x (5)
6
( ) ( )'( )
 = + , +)
6 2x 5 2x
2 6.2

= + .
Câu 4. +) Xét hàm sß
ln( 1), 0.
2 + g
1
'( ) 1 0.
1 1
= 2 = g
+ +
+)
( )
ó
ßng bi¿n,
( ) (0) 0, 0
g = " g
.
Câu 5. +)
tan
2
lim(sin )
Ã
³
=
2
lim tan lnsin
tan lnsin
2
lim .
Ã
Ã
³
³
= =
+)
'
2
lnsin cot
lim tan lnsin lim lim 0, 1.
1
cotx
sin
2 2 2
à à Ã
= = = ó =
2
³ ³ ³
Câu 6. +)
2
2
3xdx 1
arctan(3 ) arctan(3 ) , ) arctan(3 ) ln(1 9x ) .
1 9x 6

= = 2 + = 2 + +
+
+ +
Câu 7. +)
' '
3 2
0 0 0
cos 1 1
lim lim , ) l
co
i
s sin 1 2
m
s
3 6
i
3
n
³ ³ ³
2 2 2
= + =
= 2
2 2
.
Câu 8. +)
2 2
x 1 2 1 2 1 1
+ , ) 2ln|x+3| +2ln|x+4|+C.
( 3) ( 4) (x+3)² x+3 (x+4)² x+4 3 4

û þ
= + + =
ü ÿ
+ + + +
ý ø
+ +
Câu 9. +)
2 2 2 2
2 2
1
' (1 ) ' 1 (1 ) '' 2 ' ' (1 ) '' ' 0.
1 1

2
= ó 2 = 2 2 ó 2 2 = = 2 ó 2 2 =
2 2
+)
(
)
( )
2 2 ( 2) ( 1) ( 1)
(1 ) '' ' 0 (1 ) .2x. ( 1) . 0
 
+ + +
ó 2 2 = ó 2 2 2 2 2 2 =
,
( ) ( )
2 2
( 2) 2 ( ) (17) 2 (15)
(0) (0) (0) 15 (0) 15!! '(0) 15!! .
+
ó = ó = = = = 2ï
Câu 10.
+) Ph¿n chÿng, gi¿ sÿ có
0
0
sao cho
0
'( ) 0
. Do
''( ) 0
nên
0 0
'( ) '( ),
.
+) Theo Lagrange:
0 0 0 0 0 0
( , ) | ( ) ( ) '( )( ) ( ) '( )( ) 1
³2>
# * = + 2 g + 2 ³ + > >
(trái gt).
Thang ißm: mßi d¿u +) là 0,5 ißm
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt

Preview text:

VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC
ĐỀ 1 ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 –Học kì 20141
ĐỀ 2 ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – Học kì 20141
Khóa 59 - Thời gian làm bài: 60 phút
Khóa 59 - Thời gian làm bài: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký
xác nhận số đề vào bài thi
xác nhận số đề vào bài thi  
Câu 1 (1 điểm). Tìm giới hạn lim  .
Câu 1 (1 điểm). Tìm giới hạn lim . →  → ()
Câu 2 (1 điểm). Khi  → 0, các VCB () =  − ln(1 + ) và
Câu 2 (1 điểm). Khi  → 0, các VCB () =  − arctan  và
() =   có tương đương không?
() =  có tương đương không?  
Câu 3 (1 điểm). Điểm  = 0 là điểm gián đoạn loại gì của hàm số sau
Câu 3 (1 điểm). Điểm  = 0 là điểm gián đoạn loại gì của hàm số sau 1 2 1 3  = arctan .  = arcsin .   + 1   + 1
Câu 4 (1 điểm). Tính đạo hàm cấp 100 của hàm số sau
Câu 4 (1 điểm). Tính đạo hàm cấp 100 của hàm số sau  = ( + 1) sin .  = ( + 1) cos .
Câu 5 (1 điểm). Sử dụng vi phân, tính gần đúng giá trị  = ..
Câu 5 (1 điểm). Sử dụng vi phân, tính gần đúng giá trị  = ..
Câu 6 (1 điểm). Tìm cực trị của hàm số sau
Câu 6 (1 điểm). Tìm cực trị của hàm số sau 2 3  = .  = .  + 3  + 2
Câu 7 (2 điểm). Tính các tích phân sau
Câu 7 (2 điểm). Tính các tích phân sau a) ∫  .
b) ∫( + 1) cos  . a) ∫  .
b) ∫( + 2) sin  .  
Câu 8 (1 điểm). Cho () là hàm số khả vi tại 1 và biết rằng
Câu 8 (1 điểm). Cho () là hàm số khả vi tại 1 và biết rằng
(1 + 7) − (1 + 2)
(1 + 5) − (1 + 3) lim = 2. lim = 1. →  →  Tìm (1). Tìm (1).
Câu 9 (1 điểm). Tìm ,  ∈  sao cho
Câu 9 (1 điểm). Tìm ,  ∈  sao cho
li  − 1 +  + 
ln(1 + 3) +  +   m → = 0. lim → = 0.   CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC
VIỆN TOÁN ỨNG DỤNG VÀ TIN HỌC
ĐỀ 3 ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 –Học kì 20141
ĐỀ 4 ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – Học kì 20141
Khóa 59 - Thời gian làm bài: 60 phút
Khóa 59 - Thời gian làm bài: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký
Chú ý: Thí sinh không được sử dụng tài liệu và giám thị phải ký
xác nhận số đề vào bài thi
xác nhận số đề vào bài thi
Câu 1 (2 điểm). Tìm các giới hạn sau
Câu 1 (2 điểm). Tìm các giới hạn sau     a) lim . b) lim(1 + 2). a) lim .
b) lim(1 − 3). →  → →  →
Câu 2 (1 điểm). Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số sau
Câu 2 (1 điểm). Tìm và phân loại điểm gián đoạn của hàm số sau arctan  sin   = .  = .  +   − 
Câu 3 (1 điểm). Cho hàm số () =  . Tính (0).
Câu 3 (1 điểm). Cho hàm số () =  . Tính (0).  
Câu 4 (1 điểm). Sử dụng vi phân, tính gần đúng giá trị  = √  1.02.
Câu 4 (1 điểm). Sử dụng vi phân, tính gần đúng giá trị  = √  1.01.
Câu 5 (1 điểm). Tìm cực trị của hàm số sau
Câu 5 (1 điểm). Tìm cực trị của hàm số sau  + 3  + 2  = .  = . 2 3
Câu 6 (2 điểm). Tính các tích phân sau
Câu 6 (2 điểm). Tính các tích phân sau
a) ∫( + 1). b) ∫  .
a) ∫( + 3). b) ∫  .   Câu 7 (1 điểm). Cho Câu 7 (1 điểm). Cho () − 5 () + 3 lim = 2. lim = 1. →  − 1 →  − 2 Tìm lim(). Tìm lim(). → →
Câu 8 (1 điểm). Tìm các tiệm cận của hàm số sau
Câu 8 (1 điểm). Tìm các tiệm cận của hàm số sau 2 1  =  sin .  =  sin .   CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt
VIÞN TOÁN þNG DþNG VÀ TIN HÞC
VIÞN TOÁN þNG DþNG VÀ TIN HÞC
Þ 5 Þ THI GIþA Kþ MÔN GI¾I TÍCH 1 3 Hßc kì 20141
Þ 6 Þ THI GIþA Kþ MÔN GI¾I TÍCH 13 Hßc kì 20141
Khóa: K59 Thßi gian: 60 phút
Khóa: K59 Thßi gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không ±ÿc sÿ dÿng tài lißu và giám thß ph¿i ký
Chú ý: Thí sinh không ±ÿc sÿ dÿng tài lißu và giám thß ph¿i ký
xác nh¿n sß ß vào bài thi
xác nh¿n sß ß vào bài thi
Câu 1. Tìm t¿p xác ßnh cÿa hàm sß y = arcsin (2x + ) 1 .
Câu 1. Tìm t¿p xác ßnh cÿa hàm sß y = arccos(12 2x ) . ù12 cos 2 x ù1 2 cos 4x
Câu 2. Tìm m ß hàm sß ü khi x b 0, ü khi x b 0, 2 f (x) = ú x
liên tÿc t¿i x = 0.
Câu 2. Tìm m ß hàm sß 2 f (x) = ú x liên tÿc t¿i x = 0. üm khi x û = 0 üm khi x û = 0 Câu 3. Khi x 0+ ³
c¿p vô cùng bé sau có t±¡ng ±¡ng không?
Câu 3. Khi x ³ 0 c¿p vô cùng bé sau có t±¡ng ±¡ng không? 3 2 ( ³ )
x = x + x và sin ´ ( ) x x = e 2 cos2 x . 3 4 3 (
³x) = x + x và tan ´( ) x x = e 2 cos4x .
Câu 4. Tìm cÿc trß cÿa hàm sß f (x) = ln(x + 2) 2 x .
Câu 4. Tìm cÿc trß cÿa hàm sß f( )
x = x 2ln( x + 3) . (x + 1)dx x + dx
Câu 5. Tính tích phân + .
Câu 5. Tính tích phân ( 2) + . (x + 2)(x + 3) (x + 3)(x + 4)
ù(22 x )(32 x) khi x f 3,
ù(32 x )(x 2 4) khi x f 4,
Câu 6. Tính f '(3) vßi f (x) = ú
Câu 6. Tính f '(4) vßi f (x) = ú x 2 3 khi x > 3. û 42 x khi x > 4. û û 2 þ û x 21 1 þ Câu 7. x 2 1 Tính gißi h¿n lim 2 ü ÿ.
Câu 7. Tính gißi h¿n lim 2 ü ÿ. x³3 x ý 2 3 ln( x2 2) ø x³2 x ý 2 2 ln(x 21) ø
Câu 8. Tính tích phân arcsin xdx + .
Câu 8. Tính tích phân arccosxdx + .
Câu 9. Cho hàm sß f (x) liên tÿc trên [1, +> ) và kh¿ vi trên (1, +> )
Câu 9. Cho hàm sß f (x) liên tÿc trên (2> ,1] và kh¿ vi trên ( 2 > ,1)
thßa mãn lim f (x) = f (1) . Chÿng minh r¿ng tßn t¿i c > 1 sao cho
thßa mãn lim f (x) = f (1) . Chÿng minh r¿ng tßn t¿i c < 1 sao cho x³+> x³2> f '(c) = 0 . f '(c) = 0.
Câu 10. Tìm t¿t c¿ hàm sß f( )
x kh¿ vi trên = thßa mãn
Câu 10. Tìm t¿t c¿ hàm sß f( )
x kh¿ vi trên = thßa mãn f ( )
a 2 f (b) f a 2 b sin(a 2 ) b , a " ,b * . 2 = (a b )
f (a) 2 f (b) f|a 2 b | e 2 1|, a " ,b *=.
Thang ißm: Mßi câu 1 ißm.
Thang ißm: Mßi câu 1 ißm.
H¾T H¾T
H¾T CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt
VIÞN TOÁN þNG DþNG VÀ TIN HÞC
VIÞN TOÁN þNG DþNG VÀ TIN HÞC
Þ 8 Þ THI GIþA Kþ MÔN GI¾I TÍCH 13 Hßc kì 20141
Þ 7 Þ THI GIþA Kþ MÔN GI¾I TÍCH 1 3 Hßc kì 20141
Khóa: K59 Thßi gian: 60 phút
Khóa: K59 Thßi gian: 60 phút
Chú ý: Thí sinh không ±ÿc sÿ dÿng tài lißu và giám thß ph¿i ký
Chú ý: Thí sinh không ±ÿc sÿ dÿng tài lißu và giám thß ph¿i ký
xác nh¿n sß ß vào bài thi
xác nh¿n sß ß vào bài thi
Câu 1. Tìm hàm sß ng±ÿc cÿa hàm sß 3x + 4 y = . 2 x + 3
Câu 1. Tìm hàm sß ng±ÿc cÿa hàm sß y = . 5x + 6 4 x + 5 1
Câu 2. Phân lo¿i ißm gián o¿n Ã
x = 0 cÿa hàm sß f ( x) = . cot
Câu 2. Phân lo¿i ißm gián o¿n 1 x =
cÿa hàm sß f ( x) = . 1 + 5 x 2 tan 1+ 4 x
Câu 3. Cho hàm sß 2 ( ) x
f x = xe . Tính ¿o hàm c¿p cao (6) f (x) .
Câu 3. Cho hàm sß 3 ( ) x
f x = xe . Tính ¿o hàm c¿p cao (5) f (x) .
Câu 4. Chÿng minh r¿ng ln(x + 1) f x,"x g 0.
Câu 4. Chÿng minh r¿ng 2
2x arctan x g ln(1+ x ), x " g 0.
Câu 5. Tính gißi h¿n tan lim(sin x) x . Ã
Câu 5. Tính gißi h¿n cot lim(cos x) x . x³ 2 x ³0
Câu 6. Tính tích phân Câu 6. arctan(3x )dx
Tính tích phân arctan(2x)dx + . + . x
e cosx 2 12 x x
e sin x 2 x
Câu 7. Tính gißi h¿n lim .
Câu 7. Tính gißi h¿n lim . 3 x³0 x 2 x ³0 x dx dx
Câu 8 . Tính tích phân
Câu 8. Tính tích phân + . + . 2 2 (x + 3) (x + 4) 2 2 (x + 2) (x + 3)
Câu 9. Tính ¿o hàm c¿p cao (17) y
(0) vßi y = arccosx .
Câu 9. Tính ¿o hàm c¿p cao (19) y
(0) vßi y = arcsin x . f x f x Câu 10. Cho hàm sß
Câu 10. Cho hàm sß f : ( 2>,0) ³ f và ' ( ) g 0 f : (0, + ) > ³ = thßa mãn ( ) 1
= thßa mãn f ( x) f 1 và f ' (x ) g 0
vßi mßi x < 0. Chÿng minh r¿ng f '(x) g 0 vßi mßi x < 0 .
vßi mßi x > 0. Chÿng minh r¿ng f '(x) f 0 vßi mßi x > 0 .
Thang ißm: Mßi câu 1 ißm.
Thang ißm: Mßi câu 1 ißm.
H¾T
H¾T CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – ĐỀ 1 Câu 1. lim   → =  (0.5đ+0.5đ)     Câu 2. L’Hospital lim ()  →  = lim→ (0.5đ)   = lim  → = 1. Hai VCB tương đương (0.5đ) 
Câu 3. lim  arctan  = lim  ×  = 2. (0.5đ) Điểm  = 0 là điểm gián đoạn bỏ được. (0.5đ) →   →  
Câu 4. Áp dụng CT Leibnitz () = ( + 1)(sin )() + 100( + 1)′(sin )() (0.5đ)
() = ( + 1) sin( + 50) + 100 sin( + ) = ( + 1) sin  − 100 cos . (0.5đ) 
Câu 5. Xét () = , () = . (0.5đ) Ta có  = (0.01) ≈ (0) + (0) × 0.01 =1.01 (0.5đ)
Câu 6. TXĐ: R. Đạo hàm  = .  = 0:  = −√3,  = √3. (0.5đ) ()
 = −√3 là điểm cực tiểu  = −√3 = − √.  = √3 là điểm cực đại  . (0.5đ)  Đ = √3 = √ 
Câu 7. a) ∫   = ∫   = ∫( +  + 1 +  ) (0.5đ)   
=   +   +  + ln | − 1| + . (0.5đ)  
b)  ∫( + 1)(1 + cos 2) =  ∫( + 1) +  ∫( + 1)(sin 2) (0.5đ)   
=   +   + ( + 1) sin 2 −  ∫ sin 2  =  +   + ( + 1) sin 2 +  cos 2 + . (0.5đ)        
Câu 8.  khả vi tại 1, nên (1) = lim ()(). (0.5đ) →  Ta có 2 = lim
()() → = lim
   − 2 ()() = 7(1) − 2(1) =   → 7 ( ) ( )  
5 (1). Suy ra (1) = . (0.5đ) 
Câu 8. Ta có 0 = lim→( × ) = lim +  + ) = 2 + . (0.5đ)  →( 
Suy ra  = −2.  = − lim   → = − lim = −2. (0.5đ)  → 
Cách 2 Dùng khai triển hữu hạn. CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – ĐỀ 2 Câu 1. lim   → =  (0.5đ+0.5đ) ()    Câu 2. L’Hospital lim    →  = lim→ (0.5đ)   = lim  → = 1. Hai VCB tương đương (0.5đ) 
Câu 3. lim  arctan  = lim  ×  = 3. (0.5đ) Điểm  = 0 là điểm gián đoạn bỏ được. (0.5đ) →   →  
Câu 4. Áp dụng CT Leibnitz () = ( + 1)(cos )() + 100( + 1)′(cos )() (0.5đ)
() = ( + 1) cos( + 50) + 100 cos( + ) = ( + 1) cos  + 100 sin . (0.5đ) 
Câu 5. Xét () = , ′() = . (0.5đ) Ta có  = (0.02) ≈ (0) + (0) × 0.02 =1.02 (0.5đ)
Câu 6. TXĐ: R. Đạo hàm  = .  = 0:  = −√2,  = √2. (0.5đ) ()
 = −√2 là điểm cực tiểu  √
 = −√2 = − √ .  = √2 là điểm cực đại  . (0.5đ) 
Đ = √2 =   
Câu 7. a) ∫   = ∫   = ∫( −  + 1 −  ) (0.5đ)   
=   −   +  − ln | + 1| + . (0.5đ)  
b)  ∫( + 2)(1 − cos 2) =  ∫( + 2) −  ∫( + 2)(sin 2) (0.5đ)   
=   +  −  ( + 2) sin 2 +  ∫ sin 2  =  +  −  ( + 2) sin 2 −  cos 2 + . (0.5đ)      
Câu 8.  khả vi tại 1, nên (1) = lim ()(). (0.5đ) →  Ta có 1 = lim
()() → = lim
   − 3 ()() = 5(1) − 3(1) =  → 5 ( ) ( )  
2(1). Suy ra (1) = . (0.5đ) 
Câu 8. Ta có 0 = lim→( × ()) = lim +  + ) = 3 + . (0.5đ)  →(()  
Suy ra  = −3.  = − lim ()  → = − lim = . (0.5đ)  →  
Cách 2 Dùng khai triển hữu hạn. CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – ĐỀ 3
Câu 1. a) lim  = lim  = 1 (0.5đ+0.5đ) →  →  ()
b) lim(1 + 2) =   () → (0.5đ) =  →  = . (0.5đ) →
Câu 2. Hàm số có 2 điểm gián đoạn  = 0 và  = −1
lim  = lim = 1. Điểm  = 0 là điểm gián đoạn bỏ được. (0.5đ) →  → 
lim  = ∞. Điểm  = −1 là điểm gián đoạn loại hai. (0.5đ) →  ()
Câu 3. Hàm () =  =  +  + 1 +  . Đạo hàm ()() =    = ! . (0.5đ)    ()
(0) = ()(0)() = −10!(). (0.5đ)
Câu 4. Xét hàm số () = √. Ta có (0.5đ)
 = (1.02) ≈ (1) + (1) × 0.02 = 1 + . ≈1.006667. (0.5đ) 
Câu 5. TXĐ:  ≠ 0. Đạo hàm  = .  = 0:  = −√3,  = √3. (0.5đ) 
 = −√3 là điểm cực đại Đ = −√3 = −√3.  = √3 là điểm cực tiểu  = √3 = √3. (0.5đ)
Câu 6. a) ∫( + 1) =  ∫( + 1)() (0.5đ) 
=  ( + 1) −  ∫  =  ( + 1) −  + . (0.5đ)    
b) ∫   = ∫(−  ) (0.5đ)
= 2 ln || −  ln | + 1| + . (0.5đ)     Câu 7. Ta có lim  
→(() − 5) = lim→( − 1) ( )
= 0 × 2 = 0 .(0.5đ) Suy ra lim  () = 5 . (0.5đ) →
Câu 8. lim→  = 0: hàm số không có tiệm cận đứng. lim  
→  = lim→  ×  sin  = ∞. lim = lim  = 2, đặt  =  (0.5đ)  →  →  sin   sin 2 lim( − 2) = lim 2 1 sin 2 − 2   sin → →  − 2 = lim →    − 2 = lim →  = 0.
Tiệm cận xiên  = 2. (0.5đ) CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt
ĐÁP ÁN ĐỀ THI GIỮA KỲ MÔN GIẢI TÍCH 1 – ĐỀ 4
Câu 1. a) lim  = lim  =  (0.5đ+0.5đ) →  →   ()
b) lim(1 − 3) =   () → (0.5đ) =  →  =  (0.5đ) →
Câu 2. Hàm số có 2 điểm gián đoạn  = 0 và  = 1
lim  = lim = −1. Điểm  = 0 là điểm gián đoạn bỏ được. (0.5đ) →  → 
lim  = ∞. Điểm  = 1 là điểm gián đoạn loại hai. (0.5đ) →  ()
Câu 3. Hàm () =  =  −  + 1 −  . Đạo hàm ()() = −    = ! . (0.5đ)    ()
(0) = ()(0)() = −10!(). (0.5đ)
Câu 4. Xét hàm số () = √. Ta có (0.5đ)
 = (1.01) ≈ (1) + (1) × 0.01 = 1 + . = 1.0025. (0.5đ) 
Câu 5. TXĐ:  ≠ 0. Đạo hàm  = .  = 0:  = −√2,  = √2. (0.5đ) 
 = −√2 là điểm cực đại  √ √
Đ = −√2 = −  .  = √2 là điểm cực tiểu  .(0.5đ) 
 = √2 =   
Câu 6. a) ∫( + 3) =  ∫( + 3)() (0.5đ) 
=  ( + 3) −  ∫  =  ( + 3) −  + . (0.5đ)     b) ∫  ) ∫
 = ∫(  +  ) (0.5đ)
=  ln || + ln( + 2) + . (0.5đ)   ()   Câu 7. Ta có lim  
→(() + 3) = lim→( − 2) ( )
= 0 × 1 = 0. (0.5đ) Suy ra lim  () = −3. (0.5đ) →
Câu 8. lim→  = 0: hàm số không có tiệm cận đứng. lim  
→  = lim→  ×  sin  = ∞. lim = lim  = 1, đặt  =  (0.5đ)  →  →  sin   1 1 sin  sin  − 
lim ( − ) = lim   sin → →  − 1 = lim
→    − 1 = lim →  = 0. Tiệm cận xiên  = . (0.5đ) CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt ÁP ÁN Þ 5
Câu 1. +) ißu kißn xác ßnh: 21f 2x + 1f 1, +) õ 21f x f 0. T¿p xác ßnh = [ 21,0] . 1 2cos2x
Câu 2. +) lim () = lim
= 2. +) Hàm sß liên tÿc t¿i = 0 õ = (0) = lim () = 2 . 2 ³0 ³0 ³ 0 Câu 3. Khi 0+ ³ : 3 2 +) (
³ ) = + ~ , +) sinx ´ () = ( 21) + (12 cos2x) , sinx 21 ~ sinx ~ , 2
1 2cos2x ~ 2x ó ´ () ~ . V¿y ( ³ ) ~ ( ´ ) . 1 2 21
Câu 4. +) > 2 2 , '() = 21 = = 0 õ = 21. + 2 + 2
+) Xét d¿u '() ta có () ¿t cÿc ¿i 1 t¿i = 1 2 . (+1)x þ 1 2 2 Câu 5. +) ù = = + x + +
,+) = 2ln | + 2 | 2
+ ln | + 3 | + . (2)(3)
ÿø 2 3ú + + + + û 2 3
(2 2 )(32 ) Câu 6. +) ' (3) = lim =1. +) ' (3) = lim =1. KL: ' ' '
(3) = (3) = (3) = 1. + + 2 2 + 2 ³3 2 3 ³ 3 2 3
(2 2)ln(2 2) 2 + 3
(2 2)ln(2 2) 2 + 3 ' ln(2 2) 1
Câu 7. +) = lim = lim , +)= lim = ³3 ³3 2 ( ³
2 3)ln [1 + (2 3)] (2 3) 3 2( 23) 2 Câu 8. +) arcsin = arcsin   2 + + ,+) 2
= arcsin+ 12 +. 2 12 û 1 Câu 9. +) Xét þ
() = , * (0,1] ü ÿ
(0) := lim ( ) = lim () = (1) ó (0) = (1) ý . ø , + 0 ³ ³+> 1
+) () thßa mãn ßnh lí Rolle trên [0,1] nên
# * (0,1) | '() = 0, =   = 0 0 ¿t ta có '( ) 0. 0 Câu10.+)"*
() 2 () f 2 sin(2 ) , "b 0 = , 0 0 0 0
() 2 ()
() 2 () 0 0 ó
f sin( 2 ) , "b ó '( ) = lim =0 0 0 0 2 ³ 0 2 . 0 0 c ó = + ) ' 0 o
ns(thßa mãn).
Thang ißm: mßi d¿u +) là 0,5 ißm CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt ÁP ÁN Þ 6
Câu 1. +) ißu kißn xác ßnh: 21f 12 2x f 1 , +) õ 0 f x f1. T¿p xác ßnh = [0,1]. 1 2cos4x
Câu 2. +) lim () = lim
= 8. +) Hàm sß liên tÿc t¿i = 0 õ = (0) = lim () = 8 . 2 ³0 ³0 ³ 0
Câu 3. Khi ³ 0: 3 4 3 +) (
³) = + ~ , +) tan x ´ ()= ( 2 1)+ (12 cos4x), tanx 1 2 ~ tan x ~ , 2
1 2cos4x ~ 8x ó ´ () ~ . V¿y ( ³ ) ~ ( ´ ) . 1 + 2
Câu 4.+) > 23, '() = 12 = = 0 õ = 22. + 3 + 3
+) Xét d¿u '() ta có () ¿t cÿc tißu 22 t¿i = 2 2 . (+2)x þ 1 2 2 Câu 5. +) ù = = + x + +
,+) = 2ln | + 3| +2ln | + 4 | +. (3)(4)
ÿø 3 4ú + + + + û 4 2
(3 2 )(24)
Câu 6. +) '(4) = lim = 1 2 . +) ' (4) = lim = 21. KL: ' ' '
(4) = (4) = (4) = 21. + + 2 2 + 2 ³4 2 4 4 ³ 2 4
( 21)ln( 2 1) 2 + 2
( 21)ln( 21) 2 + 2 ' ln( 21) 1
Câu 7. +) = lim = lim , +) =lim = ³2 ³2 2 ( 2 ³
2 2) ln [1+ (2 2)] (2 2) 2(2 2) 2 Câu 8. +) arccos = arccos   + + + ,+) 2
= arccos2 12 + 2 . 1 2 û 1 Câu 9. +) Xét þ
() = + 2 , * [2 1,0) ü ÿ
(0) := lim () = lim () = (1) ó (0) = (21) ý ø , . ³02 ³2> 1
+) () thßa mãn ßnh lí Rolle trên [ 21,0] nên #* (2 1,0) | '()= 0, '( + 2) = 0 0 0 ta có . 0 Câu10.+)" * ( ) 2 ( ) 2     f 2   2 1 , " b 0 = , 0 0 0 0
() 2 () 2
() 2 () 0   0 0 ó f 21 ,
" b ó '() = lim = 0 0 0 2 ³ 0 2 . 0 0 c ó = + ) ' 0 o
ns (thßa mãn).
Thang ißm:
mßi d¿u +) là 0,5 ißm CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt ÁP ÁN Þ 7 5 2x + 3 3 25û 1 3 25û 1 Câu 1. +) þ þ b 2 , = õ = , b
.+) Hàm sß ng±ÿc c¿n tìm: = , b . 4 4x 5 4 ü ÿ + ü ÿ 2 2 ý 2 ø 42 2 ý 2 ø Ã
Câu 2. +) lim () = 0, lim () = 1. +) lim ( ) b lim ( ) ó =
là ißm gián o¿n lo¿i 1. Ã 2 Ã + Ã + Ã2 ³ ³ 2 ³ ³ 2 2 2 2
Câu 3. +) (  )(5) 3x 3x (5) 1 3x (4)
= () + ()'() , +) 5 3x 4 3x
= 3  + 5.3 . 5
Câu 4. +) Xét hàm sß 2
() = 2arctan 2 ln(1 +), g 0 , '( ) = 2 arctan > 0, "> 0.
+) ó () ßng bi¿n khi g 0 ó ()g (0)= 0, " g 0. lim cotln cos Câu 5. +) cot cot ln cos 0
= lim(cos ) = lim = ³ . ³0 ³0 ' ln cos 2tan +) lim cot lncos = lim = lim
= 0, ó =1. t anx 1 ³ 0 ³ 0 ³ 0 2 cos 2xdx 1 Câu 6. +) 2
= arctan(2) = arctan(2) 2
, +) = arctan(2) 2 ln(1+ 4x ) + . + + . 2 1 +4x 4 ' '
sin 2
sin + cos 1 2 2 cos Câu 7. +) lim = lim , +) = lim = 1. 2 0 ³ 0 ³ 0 2 ³ 2 û þ Câu 8. +) x 1 2 1 2 1 1 =  + + , +) =  2ln|x+2| +2ln|x+3|+C. + + 2 2 ( ü ÿ
+ 2) ( +3) (x+2)² x+2 (x+3)² x+3 +2 +3 ý ø 1 2 Câu 9. +) 2 2 2 2 ' =
ó (12 )' = 12 ó (12 )'2 2 '=
= 2  'ó (12 )'2  '= 0. 2 2 1 2 1 2 +) ó ( 2 2 )() 2 2 (+2) ( 1 + ) ( 1 + ) (1 ) ' ' = 0 ó (1 2 ) 2 .2x. 2 ( 2 1) 2 .      2  = 0, + ó =   ó = = ï= ( )2 = ( )2 ( 2) 2 ( ) (19) 2 (17) (0) (0) (0) 17 (0) 17!! '(0) 17!! . Câu 10.
+) Ph¿n chÿng, gi¿ sÿ có > 0 sao cho '() > 0 . Do ' () g 0 nên '() g '(), " > . 0 0 0 0 ³+>
+) Theo Lagrange: # *( , ) | ( ) = ( ) + '( )( 2 ) g ( ) + '( )( 2 ) ³ + > > 1            (trái gt). 0 0 0 0 0 0
Thang ißm: mßi d¿u +) là 0,5 ißm CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt ÁP ÁN Þ 8 6 3x + 4 42 6û 3 4 2 6û 3 Câu 1. +) þ þ b 2 , = õ = , b
.+) Hàm sß ng±ÿc c¿n tìm: = , b . 5 5x 6 5 ü ÿ + ü ÿ 2 3 ý 5 ø 5 23 ý 5 ø
Câu 2. +) lim () = 0, lim () = 1. +) lim ( )
b lim ( )
ó = 0 là ißm gián o¿n lo¿i 1. 0+ 02 ³ ³ 0 + 0 2 ³ ³
Câu 3. +) (  )(6) 2x 2x (6) 1 2x (5) = (   ) + ( ) '( ) , +) 6 2x 5 2x
= 2  + 6.2 . 6 1
Câu 4. +) Xét hàm sß
2 ln(+ 1),g 0. '() = 12 = g 0. + 1 + 1
+) ó () ßng bi¿n, ( )
g (0) = 0, " g 0 .
lim tan lnsin à Câu 5. +) tan tan lnsin ³
= lim(sin ) 2 = lim = . Ã Ã ³ ³ 2 2 +) ' ln sin cot
lim tan lnsin = lim = lim
= 0, ó =1. Ã Ã cotx 1 Ã ³ ³ ³ 2 2 sin 2 2 2 3xdx 1 Câu 6. +) 2
= arctan(3) = arctan(3) 2
, +) = arctan(3) 2 ln(1+ 9x ) + . + + 2 1+ 9x 6 ' ' 2 2 2 2 2 Câu 7. +)
cos 1 cos sin 1 2si n 1 lim =lim , ) + =lim = 2 . 3 2 ³ 0 ³ 0 ³ 0 3 6 3 û þ Câu 8. +) x 1 2 1 2 1 1 =  + + , +) =  2ln|x+3| +2ln|x+4|+C. + 2 2 + ( ü ÿ
+ 3) (+ 4) (x+3)² x+3 (x+4)² x+4 + 3 + 4 ý ø 1 Câu 9. +) 2 2 2 2 2 ' =
ó (12 )'= 2 12 ó (12 )'2 2 '=
= 2  'ó (12 )'2  '= 0. 2 2 1 2 1 2 +) ó ( 2 2 )( ) 2 2 ( 2 + ) ( 1 + ) ( 1 + ) (1 ) ' ' = 0ó (12 ) 2 .2x. 2 ( 2 1) 2 .      2  = 0, + ó =   ó = = ï = ( )2 = 2 ( )2 ( 2) 2 ( ) (17) 2 (15) (0) (0) (0) 15 (0) 15!! '(0) 15!! . Câu 10.
+) Ph¿n chÿng, gi¿ sÿ có
0 sao cho '() 0 . Do ' () 0 nên   0 0 '( ) '( ), . 0 0 ³2>
+) Theo Lagrange: #*( ,  ) | ( )
= ( ) + '( )
( 2 ) g ( ) + '( )( 2 ) ³ + > > 1(trái gt). 0 0 0 0 0 0
Thang ißm: mßi d¿u +) là 0,5 ißm CuuDuongThanCong.com
https://fb.com/tailieudientucntt