Đề thi giữa kỳ 2 Toán 12 năm 2021 – 2022 trường THPT Hướng Hóa – Quảng Trị

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi giữa học kì 2 môn Toán 12 năm học 2021 – 2022 .Mời bạn đọc đón xem.

Trang 1/5 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ tên: ...........................................…….Lớp:............ Số báo danh: ...........…..
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (35 câu: 7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm s
(
)
y fx=
( )
12f =
,
( )
44f =
hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
1; 4
. Khi
đó
bằng
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
8
.
Câu 2: Tìm h nguyên hàm
( )
Fx
ca hàm s
( )
3
=fx x
.
A.
( )
3
Fx x C= +
. B.
(
)
4
4
x
Fx
=
. C.
( )
4
4
x
Fx C= +
. D.
2
3
xC+
.
Câu 3: H tất c các nguyên hàm ca hàm s
( )
cosfx x=
A.
sin xC

. B.
cos xC
. C.
sin xC
. D.
cos xC

.
Câu 4: H tất c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
x
fx e x= +
A.
2.
x
eC++
B.
.
x
e xC++
C.
2
.
x
exC−+
D.
2
.
x
exC
++
Câu 5: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
.
Gọi
S
din tích hình phng gii hn bi đ
th hàm s
( )
y fx=
, trc hoành và hai đưng thng
1x =
,
5x =
(như hình v bên dưi).
Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
15
11
( )d ( )dS fx x fx x
=−+
∫∫
. B.
15
11
( )d ( )dS fx x fx x
=
∫∫
.
C.
15
11
( )d ( )dS fx x fx x
= +
∫∫
. D.
15
11
( )d ( )dS fx x fx x
=−−
∫∫
.
Câu 6: Cho
V
thể tích ca vt th
( )
T
gii hn bi hai mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại các điểm
0x
=
2
x =
, biết thiết din ca vt th
( )
T
bị ct bi mt phng vuông góc vi
trc
Ox
tại đim hoành đ bằng
(
)
0 2xx
≤≤
mt tam giác din tích bng
2
3x
. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
2
4
0
9.V x dx
π
=
B.
2
2
0
3.V x dx
π
=
C.
2
3
0
.V x dx=
D.
2
2
0
3.V x dx=
Câu 7: Gọi
D
là hình phng gii hn bi các đưng
2
, 0, 0
x
ye y x= = =
1x =
. Th tích khi
tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành
Ox
bằng
Mã đề 121
Trang 2/5 - Mã đề 121
A.
1
2
0
d
x
ex
π
. B.
1
4
0
d
x
ex
. C.
1
4
0
d
x
ex
π
. D.
1
2
0
d
x
ex
.
Câu 8: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 10xy z
α
+ +=
. Mt phng nào i đây
song song vi
( )
?
α
A.
( )
: 2 2 0.
Sxy z−− −=
B.
( )
: 2 3 0.Rxy z++ +=
C.
( )
: 2 2 0.Pxy z−+ +=
D.
( )
: 2 1 0.Qxy z+ −=
Câu 9: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên đon
[ ]
2;3
. Gi
( )
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
[ ]
2;3
( ) ( )
3 4; 2 2FF= −=
. Tính
(
)
3
2
I f x dx
=
.
A.
2
. B.
6
. C.
2
. D.
4
.
Câu 10: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
1
0
d 3,
fx x
=
( )
3
1
d7fx x=
. Tính
( )
3
0
d.I fx x=
A.
10I =
. B.
21I =
. C.
4I =
. D.
4
I =
.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 3
A
( )
3; 2;1B
. Tìm tọa độ của
AB

.
A.
( )
2; 4; 2AB =

. B.
( )
1;2;1AB = −−

. C.
( )
2; 4; 2AB = −−

. D.
( )
2;0;2AB =

.
Câu 12: Cho hai hàm s
( )
u ux=
(
)
v vx=
có đo hàm liên tc trên
. Khẳng định nào sau
đây đúng?
A.
( )
( ) ( ) (
) ( ) ( )
''
uxv xdx u xvx uxvxdx=
∫∫
. B.
(
) (
) (
)
( )
( )
(
)
' ''uxv xdx uxvx u xv xdx
=
∫∫
.
C.
( ) ( ) ( ) ( ) (
) ( )
''uxv xdx uxvx u xvxdx=
∫∫
. D.
(
)
( )
(
) (
) (
)
( )
' '' '
uxv xdx u xv x u xvxdx=
∫∫
.
Câu 13: Cho
( )
fx
hàm s liên tc trên
[ ]
;ab
( )
Fx
mt nguyên hàm ca
( )
fx
.
Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
( )
( )
( )
(
)
b
b
a
a
f x dx F x F b F a= =−−
. B.
( ) ( )
( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F b F a= =
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
b
b
a
a
fxdx fx fb fa= =
. D.
( ) (
) ( ) ( )
b
b
a
a
f x dx F x F a F b= =
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng đi qua ba điểm
( )
0; 0; 2A
,
(
)
1;0;0B
( )
0; 3; 0
C
có phương trình là
A.
1
13 2
xy z
++ =
. B.
1
13 2
xy z
++ =
. C.
0
13 2
xy z
++ =
. D.
1
213
x yz
++=
.
Câu 15: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
1; 2; 3A
( )
3; 2;1B
. Tìm tọa độ trung điểm
I
đoạn thẳng
AB
.
A.
( )
2; 4; 2I −−
. B.
( )
4; 0; 4I
. C.
( )
1;2;1I −−
. D.
(
)
2;0; 2I
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
( )
:3 2 1 0Pxy −=
. Mặt phẳng
( )
P
một
vectơ pháp tuyến là
A.
( )
3; 2; 1n = −−
. B.
( )
3; 2; 0n =
. C.
( )
3; 0; 2n =
. D.
( )
3; 2;1n =
.
Câu 17: Cho hai hàm s
( )
y fx=
( )
y gx=
liên tc trên
. Trong các mnh đ sau, mnh
đề nào sai?
Trang 3/5 - Mã đề 121
A.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
.
B.
( )
( )
kf x dx k f x dx=
∫∫
với mọi hằng số
{ }
\0k
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx−=


∫∫
. D.
( ) ( ) ( ) ( )
..f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
(
) (
) (
)
( )
2 22
:1 2 32
Sx y z
+ + ++ =
tâm bán
kính lần lượt là
A.
(
)
1; 2; 3I −−
;
2R
=
. B.
( )
1; 2; 3I
;
2R =
.
C.
( )
1; 2; 3
I −−
;
2R =
. D.
( )
1; 2; 3I
;
2R =
.
u 19: Trong không gian
Oxyz
, điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng
( )
: 2 3 60Px y z+ + −=
?
A.
( )
1; 4; 1N
. B.
( )
1; 2;1Q
. C.
( )
1; 2; 3M
. D.
( )
3; 2; 0P
.
Câu 20: Trong không gian
Oxyz
vi h tọa đ
( )
;,,Oi jk

cho
32OA i k=

. Tìm ta đ đim
A
.
A.
( )
3; 2
. B.
( )
3; 2; 0
. C.
( )
2; 3; 0
. D.
( )
3; 0; 2
.
Câu 21: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
( )
4
0
d 16fx x
=
. Tính
(
)
2
0
2df xx
.
A.
16
. B.
8
. C.
32
. D.
4
.
Câu 22: Biết
( )
1
0
2d 4fx x x

+=

. Khi đó
bằng
A.
2
. B.
3
. C.
6
. D.
4
.
Câu 23: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
1; 2; 3
M
mt phng
(
)
: 2 2 10 0
Px y z+ +−=
.
Tính khong cách t điểm
M
đến mt phng
( )
P
.
A.
11
3
. B.
4
3
. C.
3
. D.
7
3
.
Câu 24: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
(
)
2
3
2
2
1
d 2.
1
xf x
x
x
+
=
+
Tính
( )
10
5
d.
fx
Ix
x
=
A.
1
. B.
1
2
. C.
2
. D.
4
.
Câu 25: Tính din tích
S
ca hình phng gii hn bi đ th hàm s
2
1yx= +
, trc hoành
Ox
và hai đưng thng
1, 2xx
=−=
.
A.
78
5
S =
. B.
6S
=
. C.
16
S =
. D.
8
3
S =
.
Câu 26: Cho hình phẳng
( )
H
giới hạn bởi đồ thị
y xx
2
3=
trục hoành
Ox
. Tính thể tích
V
của khối tròn xoay sinh bởi
( )
H
khi quay quanh
Ox
.
A.
81
.
10
V =
B.
9
.
2
V
π
=
C.
9
.
2
V =
D.
81
.
10
V
π
=
Câu 27: Tính tích phân
1
0
d
x
I xe x=
bằng cách đt
x
ux
dv e dx
=
=
. Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
1
1
0
0
xx
I xe e dx=
. B.
1
1
2
0
0
1
2
xx
I x e e dx= +
. C.
1
1
2
0
0
1
2
xx
I x e e dx=
. D.
1
1
0
0
xx
I xe e dx
= +
.
Trang 4/5 - Mã đề 121
Câu 28: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
1
23
fx
x
=
+
.
A.
( )
1
ln 2 3
ln 2
f x dx x C= ++
. B.
( )
1
ln 2 3
2
f x dx x C= ++
.
C.
( )
2ln 2 3f x dx x C= ++
. D.
( )
ln 2 3f x dx x C= ++
.
Câu 29: Biết
( )
2x
Fx e x=
mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
. Khi đó
( )
2df xx
bằng
A.
22
1
2
2
x
e xC
−+
. B.
22
1
2
x
e xC−+
. C.
2
22
x
e xC−+
. D.
22
4
x
e xC
−+
.
Câu 30: Cho
( )
Fx
một nguyên hàm ca hàm s
( )
e2
x
fx x= +
tha mãn
( )
3
0.
2
F =
Tìm
( )
.Fx
A.
( )
2
5
e.
2
x
Fx x=++
B.
( )
2
1
e.
2
x
Fx x=++
C.
( )
2
3
e.
2
x
Fx x=++
D.
( )
2
1
2e .
2
x
Fx x= +−
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
( )
1; 3; 2 , 3;5; 0
AB
. Mt cu đưng kính
AB
phương trình là
A.
2 22
( 2) ( 4) ( 1) 3.
+++++=xyz
B.
2 22
( 2) ( 4) ( 1) 12.xyz−+−+=
C.
2 22
( 2) ( 4) ( 1) 12.xyz+++++=
D.
2 22
( 2) ( 4) ( 1) 3.−+−+=xyz
Câu 32: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
(
)
1;1; 1A
,
( )
2;1; 0B
( )
1; 1; 2C
. Mt phng đi
qua
A
và vuông góc vi đưng thng
BC
có phương trình là
A.
2 2 10xyz+ +=
. B.
2 2 10xyz+ −=
. C.
3 2 10xz+ +=
. D.
3 2 10xz+ −=
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
1; 3; 2A
mt phng
( )
:2 3 4 0P xy z−+ +=
.
Mt phng
( )
Q
đi qua
A
và song song vi mt phng
( )
P
có phương trình là
A.
2 3 70xy z++ +=
. B.
2 3 70xy z−+ +=
. C.
2 3 70
xy z−+ −=
. D.
2 3 70xy z+− +=
.
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, gọi
ϕ
góc giữa hai vectơ
( )
3;4;0a =
và
( )
5;0;12b =
.
Tính
cos
ϕ
.
A.
3
13
. B.
5
6
. C.
3
13
. D.
5
6
.
Câu 35: Cho
( )
2
1
3f x dx =
(
)
1
2
4g x dx
=
. Tính
( )
2
1
2 3()I f x g x dx= +


.
A.
6.I =
B.
18.I
=
C.
18.I =
D.
6.I =
PHẦN II. TỰ LUẬN (4 câu: 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm) Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2022
( ) sin .cosfx x x
.
Câu 2: (1,0 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
( ) ( )
2; 0; 1 , 1; 1; 3AB−−
mặt phẳng
( )
:3 2 5 0.P x yz+ −+=
Viết phương trình mặt phẳng
( )
α
đi qua hai điểm
, AB
vuông góc với mặt phẳng
( )
P
.
Câu 3: (0,5 điểm) Cho hàm số
()fx
liên tục trên
và thỏa mãn
( ) ( )
2022. ,
x
fx f x e+ −=
x∀∈
. Tính tích phân
1
1
( )dI fx x
=
.
Trang 5/5 - Mã đề 121
Câu 4: (0,5 điểm) Một chiếc cổng có hình dạng là một Parabol
khoảng cách giữa hai chân cổng
8 m.AB
=
Người ra treo
một tm phông hình chữ nhật hai đỉnh
,MN
nằm trên
Parabol hai đỉnh
,PQ
nằm trên mặt đất (như hình vẽ).
phần phía ngoài phông (phần không đen) người ta mua hoa
để trang trí với chi phí mua hoa
150.000
đồng
2
/m
, biết
4m, 6m.MN MQ= =
Hỏi số tiền dùng để mua hoa trang trí
chiếc cổng là bao nhiêu?
------ HẾT ------
Trang 1/5 - Mã đề 122
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN - Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ tên: ...........................................…….Lớp:............ Số báo danh: ...........…..
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (35 câu: 7,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian
Oxyz
, mt phng đi qua ba đim
( )
1;0;0A
,
( )
0; 0; 2B
( )
0; 3; 0C
phương trình là
A.
1
13 2
xy z
++ =
. B.
0
13 2
xy z
++ =
. C.
1
1 23
xyz
+ +=
. D.
1
13 2
xy z
++ =
.
Câu 2: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 20xy z
α
−+ −=
. Mt phng nào i đây
song song vi
( )
?
α
A.
( )
: 2 1 0.Sxy z+ +=
B.
( )
: 2 1 0.Qxy z −=
C.
( )
: 2 3 0.Pxy z+ −=
D.
( )
: 2 2 0.Rxy z−+ −=
Câu 3: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
và có
( )
2
0
d 3,fx x=
( )
5
2
d7fx x=
. Tính
(
)
5
0
d.I fx x
=
A.
4I =
. B.
4I =
. C.
10I =
. D.
10
I =
.
Câu 4: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên khong
K
,,abc K
. Mnh đ nào sau đây sai?
A.
(
) ( )
d dt
bb
aa
fx x ft=
∫∫
. B.
( ) ( ) ( )
ddd
bb c
ac a
fx x fx x fx x+=
∫∫
.
C.
( )
( )
dd
ba
ab
fx x fx x=
∫∫
. D.
( )
d0
a
a
fx x=
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
vi h tọa đ
( )
;,,Oi jk

cho
25
OA j k=−+

. Tìm ta đ đim
A
.
A.
( )
2;0;5
. B.
( )
2;5
. C.
( )
2; 5; 0
. D.
( )
0; 2;5
.
Câu 6: Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
.
Gi
S
din tích hình phng gii hn bi đ
th hàm s
( )
y fx
=
, trc hoành và hai đưng thng
1x =
,
2x
=
(như hình v bên dưi).
Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
12
11
d dS fx x fx x
=
∫∫
. B.
( ) ( )
12
11
d dS fx x fx x
=−+
∫∫
.
C.
( ) ( )
12
11
d dS fx x fx x
=−−
∫∫
. D.
( )
( )
12
11
d dS fx x fx x
= +
∫∫
.
Câu 7: Trong không gian
Oxyz
, mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
:1 2 34Sx y z ++ +− =
tâm bán kính
Mã đề 122
Trang 2/5 - Mã đề 122
lần lưt là
A.
( )
1; 2; 3I
;
4R
=
. B.
( )
1; 2; 3I
−−
;
4R =
. C.
( )
1; 2; 3I −−
;
2R
=
. D.
( )
1; 2; 3I
;
2R =
.
Câu 8: Gọi
D
hình phng gii hn bi các đưng
, 0, 0
x
y ey x= = =
và
1x
=
. Th tích ca
khi tròn xoay to thành khi quay
D
quanh trc hoành
Ox
bằng
A.
1
0
x
e dx
. B.
1
2
0
x
e dx
. C.
1
2
0
x
e dxπ
. D.
1
0
x
e dxπ
Câu 9: Cho hai hàm s
(
)
u ux=
và
( )
v vx=
đo hàm liên tc trên
. Khng đnh nào sau
đây đúng?
A.
(
) (
)
( )
( )
(
) (
)
' '' '
uxv xdx u xv x u xvxdx=
∫∫
. B.
(
) (
)
( )
( )
(
) (
)
' ''uxv xdx uxvx u xv xdx
=
∫∫
.
C.
( )
(
) (
)
(
)
( )
(
)
''uxv xdx uxvx u xvxdx=
∫∫
. D.
( )
(
) (
) (
)
( )
( )
''
uxv xdx u xvx uxvxdx=
∫∫
.
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2; 3A −−
( )
3;2;1B −−
. Tìm ta đ ca
AB

.
A.
( )
2; 4; 2AB =

. B.
( )
2; 4; 2AB =−−

. C.
( )
2;0; 2AB
=−−

. D.
( )
1; 2;1AB =−−

.
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
(
)
:2 3 1 0
P xz
−=
. Mt phng
( )
P
có mt
vectơ pháp tuyến là
A.
(
)
2; 1; 3
n
= −−
. B.
( )
2; 3; 0n =
. C.
( )
2;0; 3n =
. D.
( )
2; 3; 1n = −−
.
Câu 12: H tất c các nguyên hàm ca hàm s
( )
sinfx x=
A.
cos
xC
. B.
cos xC
. C.
sin xC
. D.
sin xC
.
Câu 13: Cho hàm s
( )
y fx=
( )
22f =
,
( )
43f =
và hàm s
( )
fx
liên tc trên
[ ]
2; 4
. Khi
đó
bằng
A.
5
. B.
6
. C.
1
. D.
1
.
Câu 14: Cho
V
thể tích ca vt th
( )
T
gii hn bi hai mt phng vuông góc vi trc
Ox
tại các đim
0x =
3x =
, biết thiết din ca vt th
( )
T
bị ct bi mt phng vuông góc vi
trc
Ox
tại đim hoành đ bằng
( )
03xx≤≤
mt tam giác din tích bng
3
4x
. Mnh
đề nào sau đây đúng?
A.
3
3
0
4.V x dx
π
=
B.
3
4
0
.V x dx=
C.
3
6
0
16 .V x dx
π
=
D.
3
3
0
4.V x dx=
Câu 15: H tất c các nguyên hàm ca hàm s
( )
2
31fx x= +
A.
3
xC+
. B.
3
3x xC++
. C.
3
x xC++
. D.
3
3
x
xC++
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, đim nào sau đây thuc mt phng
( )
: 2 3 60Px y z+ + −=
?
A.
( )
1; 2;1
Q
. B.
( )
1; 2;1P
. C.
( )
1; 2; 3M
. D.
( )
1;1; 1N
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
1; 2; 3A
( )
3; 2;1B −−
. Tìm ta đ trung
đim
I
đon thng
AB
.
A.
( )
1;2;1I −−
. B.
( )
2;0; 2I
. C.
( )
4; 0; 4I
. D.
(
)
2; 4; 2I −−−
.
Câu 18: Cho hai hàm s
( )
y fx
=
( )
y gx=
liên tc trên
. Trong các mnh đ sau, mnh
đề nào đúng?
A.
( ) ( ) ( ) ( )
f x g x dx f x dx g x dx+= +


∫∫
. B.
( ) ( ) ( ) ( )
−= +


∫∫
f x g x dx f x dx g x dx
.
C.
( ) ( ) ( ) ( )
..f x g x dx f x dx g x dx=
∫∫
.
Trang 3/5 - Mã đề 122
D.
(
)
( )
kf x dx k f x dx
=
∫∫
với mọi hằng số
k
.
Câu 19: Cho hàm s
(
)
fx
liên tc trên đon
[ ]
2;3
. Gi
(
)
Fx
mt nguyên hàm ca hàm
s
( )
fx
trên
[ ]
2;3
( ) ( )
3 4; 2 2FF= −=
. Tính
( )
3
2
I f x dx
=
.
A.
6
. B.
4
. C.
2
. D.
2
.
Câu 20: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
(
)
3
=
x
fx
.
A.
( )
1
3
d
1
+
= +
+
x
fx x C
x
. B.
(
)
d3= +
x
fx x C
. C.
( )
d 3 ln 3= +
x
fx x C
. D.
( )
3
d
ln 3
= +
x
fx x C
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho ba đim
( ) (
)
( )
2;1; 1 , 1;0; 4 , 0; 2; 1ABC −−
. Phương
trình mt phng đi qua
A
và vuông c vi
BC
A.
2 5 50xyz −=
. B.
2 5 50xy z+ −=
. C.
2 5 50xyz
+=
. D.
2 50xy
−=
.
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
1; 2; 0M
và mặt phng
( )
:2 2 1 0
P x yz ++=
.
Tính khong cách t đim
M
đến mt phng
( )
P
.
A.
7
3
. B.
5
3
. C.
5
3
. D.
5
.
u 23: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
( )
( )
2; 4;1 , 2; 2; 3
AB−−
. Mt cu đưng kính
AB
phương trình là
A.
( ) ( )
22
2
3 1 36.xy z+ ++ =
B.
( ) ( )
22
2
3 1 9.xy z++ +− =
C.
( ) ( )
22
2
3 1 9.xy z+ ++ =
D.
( )
( )
22
2
3 1 36.xy z++ +− =
Câu 24: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
6
0
d 15fx x=
. Tính
( )
2
0
3d
f xx
.
A.
45
. B.
15
. C.
5
. D.
5
2
.
Câu 25: Tính din tích
S
ca hình phng gii hn bi đồ th hàm s
x
ye
, trc hoành hai
đưng thng
, lnxx02
.
A.
1.S =
B.
2.S =
C.
ln 2.S =
D.
.Se=
Câu 26: Tính tích phân
1
ln
e
I x xdx=
bằng cách đt
lnux
dv xdx
=
=
. Mnh đ nào sau đây đúng?
A.
2
1
1
11
ln
22
e
e
I x x xdx=
. B.
22
1
1
11
ln
22
e
e
I x x x dx=
.
C.
2
1
1
ln
e
e
I x x xdx=
. D.
2
1
1
11
ln
22
e
e
I x x xdx= +
.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho đim
( )
2;1;3
A −−
và mt phng
( )
:3 2 4 5 0Pxyz + −=
.
Mt phng
( )
Q
đi qua
A
và song song vi mt phng
( )
P
có phương trình là
A.
( )
:3 2 4 8 0.Qxyz+ + +=
B.
( )
:3 2 4 4 0.Qxyz + +=
C.
( )
:3 2 4 5 0.Qxyz + +=
D.
( )
:32440.Qxyz + −=
Câu 28: Tìm h nguyên hàm ca hàm s
( )
1
52
fx
x
=
.
Trang 4/5 - Mã đề 122
A.
d
ln 5 2
52
x
xC
x
= −+
. B.
d1
ln 5 2
52 2
x
xC
x
= −+
.
C.
d
5ln 5 2
52
x
xC
x
= −+
. D.
d1
ln 5 2
5 25
x
xC
x
= −+
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
( )
2
3
2
1
1
d 4.
1
xf x
x
x
+
=
+
Tính
( )
10
2
d.
fx
Ix
x
=
A.
8
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 30: Biết
( )
1
0
23
f x x dx+=


. Khi đó
( )
1
0
dfx x
bằng
A.
1
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 31: Cho
( )
2
1
3f x dx
=
( )
1
2
4g x dx =
. Tính
(
)
2
1
2 3()I f x g x dx
=


.
A.
6.
I =
B.
18.I
=
C.
18.I =
D.
6.
I
=
Câu 32: Biết
(
)
2
e2
x
Fx x= +
là mt nguyên hàm ca hàm s
( )
fx
trên
. Khi đó
(
)
2df xx
bằng
A.
2
2e 4
x
xC++
. B.
22
e8
x
xC++
. C.
22
1
e2
2
x
xC++
. D.
22
1
e4
2
x
xC++
.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, gi
ϕ
góc gia hai vectơ
( )
3; 4;0a =
( )
5;0;12b =
.
Tính
cos
ϕ
.
A.
3
13
. B.
5
6
. C.
5
6
. D.
3
13
.
Câu 34: Cho hình phng
( )
H
gii hn bi đ th
2
1yx=
trc hoành
Ox
. Tính th tích
V
ca khi tròn xoay sinh bi
( )
H
khi quay quanh
Ox
.
A.
15
.
16
V
π
=
B.
16
.
15
V
π
=
C.
4
.
3
V
π
=
D.
16
.
15
V =
Câu 35: Tìm nguyên hàm F(x) ca hàm s
( )
cosfx x x= +
tha mãn
( )
09F =
.
A.
( )
2
sin 9.
2
x
Fx x= ++
B.
( )
2
sin 9.
2
x
Fx x= +−
C.
( )
2
sin .
2
x
Fx x=−+
D.
( )
2
sin 9.
2
x
Fx x= ++
PHẦN II. TỰ LUẬN (4 câu: 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm) Tìm họ nguyên hàm của hàm số
2022
( ) cos .sinfx x x
.
Câu 2: (1,0 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho hai điểm
(
) ( )
1; 0; 2 , 1; 2; 3AB −−
và mặt phẳng
( )
: 2 3 6 0.Px y z+ +=
Viết phương trình mặt phẳng
( )
α
đi qua hai điểm
, AB
vuông góc với mặt phẳng
( )
P
.
Câu 3: (0,5 điểm) Cho hàm số
()fx
liên tục trên đoạn
[ ]
0; 2
thỏa mãn
( ) ( )
2
3 4 2 12 16,fx f x x x =−− +
[ ]
0; 2x∀∈
. Tính tích phân
2
0
( )dI fx x=
.
Trang 5/5 - Mã đề 122
Câu 4: (0,5 điểm) Một khuôn viên dạng nửa hình tròn
đường kính bằng
4 5 m.
Trên đó người thiết kế hai phần:
một phần để trồng hoa dạng của một cánh hoa hình
Parabol đỉnh trùng với tâm nửa hình tròn hai đầu mút
của cánh hoa nằm trên nửa đường tròn (phần màu), cách
nhau một khoảng bằng
4 m,
phần còn lại của khuôn viên
(phần không màu) dành để trồng cỏ Nhật Bản. Biết các
kích thước cho như hình vẽ và kinh phí để trồng cỏ Nhật Bản
100000
đồng
2
/m .
Hỏi cần bao nhiêu tiền để trồng cỏ Nhật
Bản trên phần đất đó?
------ HẾT ------
S GD & ĐT QUNG TR
TRƯNG THPT HƯNG HÓA
ĐỀ CHÍNH THC
ĐÁP ÁN KIM TRA GIA K II, NĂM HC 2021-2022
MÔN: TOÁN - Khi 12
PHN I. ĐÁP ÁN TRC NGHIM (35 câu: 7,0 điểm)
121
123
125
127
122
124
126
128
1
C
C
A
C
A
C
C
A
2
C
C
A
D
C
B
C
D
3
C
D
A
A
B
A
D
D
4
D
B
D
D
B
A
C
B
5
B
B
B
C
D
D
C
B
6
D
C
C
B
A
A
D
B
7
C
C
A
A
D
A
A
A
8
D
C
D
C
C
B
A
A
9
A
B
A
A
C
D
D
B
10
A
A
B
D
B
A
C
D
11
C
D
B
B
C
D
A
C
12
C
D
D
B
A
D
B
A
13
B
B
C
A
C
C
A
A
14
A
B
A
D
D
A
A
A
15
D
C
C
A
C
B
A
D
16
B
B
C
B
B
C
D
D
17
D
B
D
D
B
D
D
D
18
C
D
A
C
A
B
D
B
19
A
A
A
C
C
B
B
B
20
D
A
C
D
D
B
C
C
21
B
C
D
A
A
A
A
C
22
B
A
B
C
B
C
B
B
23
A
D
B
D
C
A
D
C
24
D
A
A
B
C
D
B
D
25
B
A
D
A
A
B
A
A
26
D
D
B
D
A
D
D
A
27
A
A
B
B
B
D
D
C
28
B
B
A
B
D
A
D
C
29
A
B
C
D
A
A
A
C
30
B
D
C
C
D
C
C
D
31
D
A
D
D
C
D
B
D
32
A
C
B
A
D
A
A
D
33
B
C
B
C
D
D
B
C
34
C
D
A
C
B
A
A
A
35
D
D
D
D
A
D
B
A
PHN II. ĐÁP ÁN T LUN (3,0 điểm)
ĐỀ L:
Câu
ĐÁP ÁN
ĐIM
Câu 1
(1,0 điểm)
Đặt
sintx
=
, ta có
d cos dt xx=
. Khi đó
0,25
2022 2022
2023
2023
sin .cos d d
=
2023
sin
=.
2023
x xx t t
t
C
x
C
=
+
+
∫∫
0,25
0,25
0,25
Câu 2
(1,0 điểm)
Ta có
( )
1; 1; 4 .AB =−−

Mt phng
( )
P
có VTPT
(
)
3; 2; 1 .
P
n =
0,25
Mt phng
( )
α
đi qua hai đim
, AB
vuông góc với mt phng
( )
P
nên có mt VTPT là
( )
, 7;11;1
P
n AB n



= =


.
0,25
Do đó
( )
α
có phương trình
(
) ( ) ( )
7 211 01 1 0
x yz + + +=
0,25
7 11 15 0.x yz
⇔− + + + =
0,25
Câu 3
(0,5 điểm)
Đặt
x t dx dt=−⇒ =
. Đổi cn:
1 1; 1 1.
x tx t
=⇒= =⇒=
Khi đó
11 1
11 1
() () ( )I f t dt f t dt I f x dx
−−
= = ⇒=
∫∫
.
0,25
Suy ra
[ ]
11 1
11 1
1
1
1
1
2023 2022 2022 ( ) ( ) 2022 ( ) ( )
1
=.
xx
I I I f x dx f x dx f x f x dx
e dx e e
e
−−
= += + = +
= =
∫∫
Vậy
2
1
2023
e
I
e
=
.
0,25
Câu 4
(0,5 điểm)
Chn h trc tọa độ
Oxy
như hình vẽ.
Parabol
( )
P
đối xứng qua
Oy
nên
phương trình có dng
2
.y ax c= +
Parabol đi qua
( )
4;0B
( )
2;6N
nên
( )
2
1
: 8.
2
Py x=−+
0,25
Diện tích hình phẳng gii hạn bởi
( )
P
trục
Ox
( )
4
22
0
1 128
2 8d m .
23
S xx



=−+ =
Din tích phần trồng hoa
( )
2
1
128 56
24 m .
33
MNPQ
SSS= = −=
Vậy s tin cần dùng để mua hoa
56
150000 2800000
3
×=
đồng.
0,25
ĐỀ CHN:
Câu
ĐÁP ÁN
ĐIM
Câu 1
(1,0 điểm)
Đặt
costx=
, khi đó
d sin d
t xx=
. Suy ra
sin d dxx t=
.
Do đó
2022 2022
2023
2023
os .sin d d
=
2023
os
=.
2023
c x xx t t
t
C
cx
C
=
−+
−+
∫∫
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 2
(1,0 điểm)
Ta có
( )
0; 2; 5 .AB =

Mt phng
( )
P
có VTPT
(
)
1; 2; 3 .
P
n
=
0,25
Mt phng
( )
α
đi qua hai đim
, AB
vuông góc với mt phng
( )
P
nên có mt VTPT là
( )
, 4;5;2
P
n AB n



= = −−


.
0,25
Do đó
( )
α
có phương trình
( )
(
) (
)
4 15 0 2 2 0xy z+− =
0,25
4 5 2 8 0.xyz +=
0,25
Câu 3
(0,5 điểm)
Đặt
2
x t dx dt= −⇒ =
. Đổi cn:
0 2, 2 0x tx t=⇒= = ⇒=
.
Khi đó
02 2
20 0
(2 ) (2 ) (2 ) .
I f t dt f t dt I f x dx= = ⇒=
∫∫
0,25
Suy ra
[ ]
( )
22 2
00 0
2
2
3
22
0
0
3 4 3 ( ) 4 (2 ) 3 ( ) 4 (2 )
16
12 16 6 16 .
33
I I I f x dx f x dx f x f x dx
x
x x dx x x
−= = =

=−− + = + =


∫∫
Vậy
16
3
I =
.
0,25
Câu 4
(0,5 điểm)
Din tích na hình tròn là
(
)
( )
2
1
2
1
2 5 10 .
2
mS
ππ
= =
Chn h trc tọa độ
Oxy
như hình vẽ.
Khi đó phương trình nửa đường tròn nm
phía trên
Ox
2
20yx=
.
Parabol
( )
P
đỉnh gốc ta đ
O
đi qua điểm
( )
2; 4
nên có
phương trình
2
.yx=
0,25
Khi đó diện tích phn tô đm
( )
2
22 2
2
2
20 .11,94 mS x x dx



= −−
Do đó din tích phn trng c Nht Bn (phần không màu)
( )
1
2
2
19,48 .mSSS=−≈
Vậy số tin cn dùng
100000 1948000TS=×≈
ng).
0,25
| 1/14

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA MÔN TOÁN - Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ tên: ...........................................…….Lớp:............ Số báo danh: ...........….. Mã đề 121
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (35 câu: 7,0 điểm)

Câu 1: Cho hàm số y = f (x) có f ( )
1 = 2 , f (4) = 4 và hàm số f ′(x) liên tục trên [1;4]. Khi 4 đó f
∫ (x)dx bằng 1 A. 2 − . B. 6 . C. 2 . D. 8.
Câu 2: Tìm họ nguyên hàm F (x) của hàm số f (x) 3 = x . 4 4 A. ( ) 3
F x = x + C . B. ( ) x F x = . C. ( ) x F x = + C . D. 2 3x + C . 4 4
Câu 3: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = cos x
A. sin xC .
B. cos xC .
C. sin xC .
D. cos xC .
Câu 4: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số ( ) x
f x = e + 2x A. x e + 2 + C. B. x
e + x + C. C. x 2
e x + C. D. x 2
e + x + C.
Câu 5: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên .
 Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = 1
− , x = 5 (như hình vẽ bên dưới).
Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 5 1 5
A. S = − f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫ .
B. S = f (x)dx f (x)dx ∫ ∫ . 1 − 1 1 − 1 1 5 1 5
C. S = f (x)dx + f (x)dx ∫ ∫ .
D. S = − f (x)dx f (x)dx ∫ ∫ . 1 − 1 1 − 1
Câu 6: Cho V là thể tích của vật thể (T ) giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox
tại các điểm x = 0 và x = 2 , biết thiết diện của vật thể (T ) bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với
trục Ox tại điểm có hoành độ bằng x (0 ≤ x ≤ 2) là một tam giác có diện tích bằng 2 3x . Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 2 2 2 A. 4 V = π 9x . dxB. 2 V = π 3x . dxC. 3 V = x . dxD. 2 V = 3x . dx ∫ 0 0 0 0
Câu 7: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 2x
y = e , y = 0, x = 0 và x =1. Thể tích khối
tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành Ox bằng Trang 1/5 - Mã đề 121 A. 1 2x π e dx ∫ . B. 1 4x e dx ∫ . C. 1 4x π e dx ∫ . D. 1 2x e dx ∫ . 0 0 0 0
Câu 8: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α ): x + y − 2z +1= 0. Mặt phẳng nào dưới đây song song với (α )?
A. (S): x y − 2z − 2 = 0.
B. (R): x + y + 2z + 3 = 0.
C. (P): x y + 2z + 2 = 0.
D. (Q): x + y − 2z −1= 0.
Câu 9: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [ 2; −
]3. Gọi F (x) là một nguyên hàm của hàm số 3 f (x) trên [ 2; −
]3 và F (3) = 4;F ( 2
− ) = 2 . Tính I = f ∫ (x)dx. 2 − A. 2 . B. 6 . C. 2 − . D. 4 . 1 3
Câu 10: Cho hàm số f (x) liên tục trên và có f
∫ (x)dx = 3, f
∫ (x)dx = 7. Tính 0 1 3 I = f ∫ (x)d .x 0 A. I =10. B. I = 21. C. I = 4 . D. I = 4 − . 
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;2;3) và B(3; 2 − ; )
1 . Tìm tọa độ của AB .    A.  AB = ( 2; − 4;2) . B. AB = (1; 2 − ;− ) 1 . C. AB = (2; 4; − 2 − ) .
D. AB = (2;0;2).
Câu 12: Cho hai hàm số u = u(x) và v = v(x) có đạo hàm liên tục trên  . Khẳng định nào sau đây đúng? A. u
∫ (x)v'(x)dx = u'(x)v(x)− u
∫ (x)v(x)dx . B. u
∫ (x)v'(x)dx = u(x)v(x)− u'
∫ (x)v'(x)dx. C. u
∫ (x)v'(x)dx = u(x)v(x)− u'
∫ (x)v(x)dx . D. u
∫ (x)v'(x)dx = u'(x)v'(x)− u'
∫ (x)v(x)dx.
Câu 13: Cho f (x) là hàm số liên tục trên [a;b] và F (x) là một nguyên hàm của f (x).
Khẳng định nào sau đây đúng? b b A. f
∫ (x)dx = F (x)b = −F (b)− F (a). B. f
∫ (x)dx = F (x)b = F (b)− F (a). a a a a b b C. f
∫ (x)dx = f (x)b = f (b)− f (a) . D. f
∫ (x)dx = F (x)b = F (a) − F (b). a a a a
Câu 14: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A(0;0; 2
− ), B(1;0;0) và C (0;3;0) có phương trình là A. x y z + + = 1. B. x y z + + = 1 − . C. x y z + + = 0 . D. x y z + + =1. 1 3 2 − 1 3 2 − 1 3 2 − 2 − 1 3
Câu 15: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;2;3) và B(3; 2 − ; )
1 . Tìm tọa độ trung điểm
I đoạn thẳng AB . A. I (2; 4; − 2 − ) . B. I (4;0;4) . C. I (1; 2 − ;− ) 1 . D. I (2;0;2) .
Câu 16: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P):3x − 2y −1= 0. Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là A.     n = (3;− 2;− ) 1 .
B. n =(3;−2;0).
C. n =(3;0;−2). D. n = ( 3 − ;2; ) 1 .
Câu 17: Cho hai hàm số y = f (x) và y = g (x) liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? Trang 2/5 - Mã đề 121 A. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g ∫ (x)dx . B. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx với mọi hằng số k ∈ \{ }0. C. f
∫ (x)− g(x)dx = f
∫ (x)dxg
∫ (x)dx. D. f
∫ (x).g(x)dx = f ∫ (x) . dx g ∫ (x)dx.
Câu 18: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S) (x + )2 + ( y − )2 + (z + )2 : 1 2
3 = 2 có tâm và bán
kính lần lượt là A. I ( 1; − 2; 3 − ) ; R = 2 . B. I (1; 2 − ;3); R = 2 . C. I ( 1; − 2; 3 − ) ; R = 2 . D. I (1; 2 − ;3); R = 2 .
Câu 19: Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng (P): x + 2y + 3z − 6 = 0 ? A. N (1;4;− ) 1 . B. Q(1;2; ) 1 . C. M (1;2;3). D. P(3;2;0).      
Câu 20: Trong không gian Oxyz với hệ tọa độ ( ;
O i , j,k ) cho OA = 3i − 2k . Tìm tọa độ điểm A . A. (3; 2 − ) . B. (3; 2 − ;0) . C. ( 2 − ;3;0) . D. (3;0; 2 − ) . 4 2
Câu 21: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và f
∫ (x)dx =16 . Tính f (2x)dx ∫ . 0 0 A. 16. B. 8. C. 32. D. 4.
Câu 22: Biết 1 f ∫ 1
 ( x) + 2x dx = 4 . Khi đó f ( x)dx ∫ bằng 0  0 A. 2 . B. 3. C. 6 . D. 4 .
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;2; 3
− ) và mặt phẳng (P):x+2y +2z −10 = 0.
Tính khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng (P) . A. 11. B. 4 . C. 3. D. 7 . 3 3 3 3 xf ( 2 x + ) 1 10 f (x)
Câu 24: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và dx = 2. ∫ Tính I = d . x 2 ∫ x +1 x 2 5 A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 4 . 2
Câu 25: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x +1 , trục hoành
Ox và hai đường thẳng x = 1, − x = 2 . A. 78 S = . B. S = 6 . C. S =16 . D. 8 S = . 5 3
Câu 26: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị y = x x2 3
và trục hoành Ox . Tính thể tích
V của khối tròn xoay sinh bởi (H ) khi quay quanh Ox . A. 81 π π V = . B. 9 V = . C. 9 V = . D. 81 V = . 10 2 2 10 1 u  = x
Câu 27: Tính tích phân x I = xe dx ∫ bằng cách đặt 
. Mệnh đề nào sau đây đúng? xdv = e dx 0 1 1 1 1 1 A. 1 x x
I = xe e dx ∫ . B. 1 2 x x
I = x e + e dx ∫ . C. 1 2 x x
I = x e e dx ∫ . D. 0 2 2 0 0 0 0 0 1 1 x x
I = xe + e dx ∫ . 0 0 Trang 3/5 - Mã đề 121
Câu 28: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = . 2x + 3 A. f ∫ (x) 1 dx = ln 2x + 3 + C . B. f ∫ (x) 1
dx = ln 2x + 3 + C . ln 2 2 C. f
∫ (x)dx = 2ln 2x+3 +C . D. f
∫ (x)dx = ln 2x +3 +C .
Câu 29: Biết F (x) x 2
= e x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên  . Khi đó f (2x)dx ∫ bằng A. 1 2x 2
e − 2x + C . B. 1 2x 2
e x + C . C. x 2
2e − 2x + C . D. 2x 2
e − 4x + C . 2 2
Câu 30: Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số ( ) = ex f x
+ 2x thỏa mãn F ( ) 3 0 = . Tìm 2 F (x).
A. F (x) x 2 5
= e + x + . B. F (x) x 2 1
= e + x + . C. F (x) x 2 3
= e + x + . D. F (x) x 2 1 = 2e + x − . 2 2 2 2
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;3;2), B(3;5;0). Mặt cầu đường kính AB có phương trình là A. 2 2 2
(x + 2) + (y + 4) + (z +1) = 3. B. 2 2 2
(x − 2) + (y − 4) + (z −1) =12. C. 2 2 2
(x + 2) + (y + 4) + (z +1) =12. D. 2 2 2
(x − 2) + (y − 4) + (z −1) = 3.
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A( 1; − 1; )
1 , B(2;1;0) C (1; 1; − 2) . Mặt phẳng đi
qua A và vuông góc với đường thẳng BC có phương trình là
A. x + 2y − 2z +1= 0. B. x + 2y − 2z −1= 0.
C. 3x + 2z +1= 0.
D. 3x + 2z −1= 0.
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1;3; 2
− ) và mặt phẳng (P):2xy +3z +4 = 0.
Mặt phẳng (Q) đi qua A và song song với mặt phẳng (P) có phương trình là
A. 2x + y + 3z + 7 = 0. B. 2x y + 3z + 7 = 0 . C. 2x y + 3z − 7 = 0 . D.
2x + y −3z + 7 = 0 .  
Câu 34: Trong không gian Oxyz , gọi ϕ là góc giữa hai vectơ a = ( 3;
− 4;0) và b = (5;0;12) . Tính cosϕ . A. 3 . B. 5 − . C. 3 − . D. 5 . 13 6 13 6 2 1 2 Câu 35: Cho f
∫ (x)dx = 3 và g
∫ (x)dx = 4. Tính I = 2 f
∫ (x)+3g(x)dx  . 1 2 1 A. I = 6. B. I =18. C. I = 18. − D. I = 6. −
PHẦN II. TỰ LUẬN (4 câu: 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm) Tìm họ nguyên hàm của hàm số 2022 f (x)  sin . x cos x .
Câu 2: (1,0 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(2;0;− ) 1 , B(1; 1; − 3) và
mặt phẳng (P):3x + 2y z +5 = 0. Viết phương trình mặt phẳng (α ) đi qua hai điểm , A B
vuông góc với mặt phẳng (P).
Câu 3: (0,5 điểm) Cho hàm số f (x) liên tục trên  và thỏa mãn 2022. ( ) + (− ) x f x f x = e , 1 x
∀ ∈  . Tính tích phân I = f (x)dx ∫ . 1 − Trang 4/5 - Mã đề 121
Câu 4: (0,5 điểm) Một chiếc cổng có hình dạng là một Parabol
có khoảng cách giữa hai chân cổng là AB = 8 m. Người ra treo
một tấm phông hình chữ nhật có hai đỉnh M, N nằm trên
Parabol và hai đỉnh P, Q nằm trên mặt đất (như hình vẽ). Ở
phần phía ngoài phông (phần không tô đen) người ta mua hoa
để trang trí với chi phí mua hoa là 150.000đồng 2 / m , biết
MN = 4 m, MQ = 6 m. Hỏi số tiền dùng để mua hoa trang trí
chiếc cổng là bao nhiêu?
------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 121
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2021 - 2022
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA MÔN TOÁN - Khối 12
Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ tên: ...........................................…….Lớp:............ Số báo danh: ...........….. Mã đề 122
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (35 câu: 7,0 điểm)

Câu 1: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A(1;0;0), B(0;0; 2
− ) và C (0;3;0) có phương trình là A. x y z + + = 1. B. x y z + + = 0 . C. x y z + + =1. D. x y z + + = 1 − . 1 3 2 − 1 3 2 − 1 2 − 3 1 3 2 −
Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α ): x y + 2z − 2 = 0 . Mặt phẳng nào dưới đây song song với (α )?
A. (S): x + y − 2z +1= 0.
B. (Q): x y − 2z −1= 0.
C. (P): x y + 2z −3 = 0.
D. (R): x y + 2z − 2 = 0. 2 5
Câu 3: Cho hàm số f (x) liên tục trên và có f
∫ (x)dx = 3, f (x)dx = 7 − ∫ . Tính 0 2 5 I = f ∫ (x)d .x 0 A. I = 4 . B. I = 4 − . C. I = 10 − . D. I =10.
Câu 4: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên khoảng K a,b,cK . Mệnh đề nào sau đây sai? b b b b c A. f
∫ (x)dx = f ∫ (t)dt . B. f
∫ (x)dx+ f
∫ (x)dx = f ∫ (x)dx. a a a c a b a a C. f
∫ (x)dx = − f ∫ (x)dx. D. f ∫ (x)dx = 0. a b a      
Câu 5: Trong không gian Oxyz với hệ tọa độ ( ;
O i , j,k ) cho OA = 2
j + 5k . Tìm tọa độ điểm A . A. ( 2; − 0;5). B. ( 2; − 5). C. ( 2 − ;5;0). D. (0; 2; − 5).
Câu 6: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên .
 Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ
thị hàm số y = f (x) , trục hoành và hai đường thẳng x = 1
− , x = 2 (như hình vẽ bên dưới).
Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 2 1 2 A. S = f
∫ (x) dxf ∫ (x) dx .
B. S = − f
∫ (x) dx+ f ∫ (x) dx . 1 − 1 1 − 1 1 2 1 2
C. S = − f
∫ (x) dxf ∫ (x) dx . D. S = f
∫ (x) dx+ f ∫ (x) dx . 1 − 1 1 − 1
Câu 7: Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S) (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 : 1 2 3 = 4 có tâm và bán kính Trang 1/5 - Mã đề 122 lần lượt là A. I (1; 2
− ;3); R = 4 . B. I ( 1; − 2; 3
− ) ; R = 4 . C. I ( 1; − 2; 3
− ) ; R = 2 . D. I (1; 2 − ;3); R = 2 .
Câu 8: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y = e , y = 0, x = 0 và x =1. Thể tích của
khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành Ox bằng 1 1 1 1 A. x e dx ∫ . B. 2x e dx ∫ . C. 2x π e dx ∫ . D. x π e dx ∫ 0 0 0 0
Câu 9: Cho hai hàm số u = u(x) và v = v(x) có đạo hàm liên tục trên  . Khẳng định nào sau đây đúng? A. u
∫ (x)v'(x)dx = u'(x)v'(x)− u'
∫ (x)v(x)dx. B. u
∫ (x)v'(x)dx = u(x)v(x)− u'
∫ (x)v'(x)dx. C. u
∫ (x)v'(x)dx = u(x)v(x)− u'
∫ (x)v(x)dx . D. u
∫ (x)v'(x)dx = u'(x)v(x)− u
∫ (x)v(x)dx .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 1; − 2; 3 − ) và B( 3 − ; 2 − ;− ) 1 . Tìm tọa độ của  AB .    A.  AB = (2;4; 2 − ) . B. AB = ( 2; − 4; − 2) . C. AB = ( 2; − 0; 2 − ). D. AB = ( 1; − 2 − ; ) 1 .
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): 2x −3z −1= 0. Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là
A. n = (2;−1;−3).
B. n = (2;−3;0) .
C. n = (2;0;−3) .
D. n = (2;−3;− ) 1 .
Câu 12: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) = sin x
A. cos xC .
B. cos xC .
C. sin xC .
D. sin xC .
Câu 13: Cho hàm số y = f (x) có f (2) = 2 , f (4) = 3 và hàm số f ′(x) liên tục trên [2;4]. Khi 4 đó f
∫ (x)dx bằng 2 A. 5. B. 6 . C. 1. D. 1 − .
Câu 14: Cho V là thể tích của vật thể (T ) giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox
tại các điểm x = 0 và x = 3, biết thiết diện của vật thể (T ) bị cắt bởi mặt phẳng vuông góc với
trục Ox tại điểm có hoành độ bằng x
(0 ≤ x ≤ 3) là một tam giác có diện tích bằng 3 4x . Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 3 3 3 A. 3 V = π 4x . dxB. 4 V = x . dxC. 6 V = π 16x . dxD. 3 V = 4x . dx ∫ 0 0 0 0
Câu 15: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) 2 = 3x +1 là 3 A. 3 x + C . B. 3
3x + x + C . C. 3
x + x + C .
D. x + x + C . 3
Câu 16: Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng (P): x + 2y + 3z − 6 = 0 ? A. Q(1;2; ) 1 . B. P( 1; − 2; ) 1 . C. M (1;2;3). D. N (1;1;− ) 1 .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 1; − 2;3) và B( 3 − ; 2 − ; ) 1 . Tìm tọa độ trung
điểm I đoạn thẳng AB . A. I ( 1 − ; 2 − ;− ) 1 . B. I ( 2; − 0;2) . C. I ( 4; − 0;4) . D. I ( 2; − 4; − 2 − ) .
Câu 18: Cho hai hàm số y = f (x) và y = g (x) liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. f
∫ (x)+ g(x)dx = f
∫ (x)dx+ g
∫ (x)dx . B.
∫ f (x)− g(x)dx = 
f (x)dx+ ∫ g(x)dx . C. f
∫ (x).g(x)dx = f ∫ (x) . dx g ∫ (x)dx. Trang 2/5 - Mã đề 122 D. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx với mọi hằng số k ∈ .
Câu 19: Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [ 2; −
]3 . Gọi F (x) là một nguyên hàm của hàm 3
số f (x) trên [ 2; − ]3 và F (3) = 4; − F ( 2 − ) = 2
− . Tính I = f ∫ (x)dx. 2 − A. 6 − . B. 4 − . C. 2 − . D. 2 .
Câu 20: Tìm họ nguyên hàm của hàm số ( ) = 3x f x . x 1 +
A. f (x) 3 dx =
+ C . B. ∫ ( )d = 3x f x x + C . C. ∫ ( )d = 3x f x x ln3+ C . D. x +1 x f (x) 3 dx = + ∫ C . ln3
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(2;1;− ) 1 , B( 1 − ;0;4), C (0; 2; − − ) 1 . Phương
trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. x − 2y −5z −5 = 0. B. 2x y + 5z −5 = 0.
C. x − 2y −5z + 5 = 0.
D. x − 2y −5 = 0.
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho điểm M ( 1;
− 2;0) và mặt phẳng (P):2x−2y + z +1= 0.
Tính khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng (P) . A. 7 . B. 5 . C. 5 − . D. 5. 3 3 3
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;4; ) 1 , B( 2; − 2; 3
− ). Mặt cầu đường kính AB có phương trình là A. 2
x + ( y −3)2 + (z + )2 1 = 36. B. 2
x + ( y + 3)2 + (z − )2 1 = 9. C. 2
x + ( y −3)2 + (z + )2 1 = 9. D. 2
x + ( y + 3)2 + (z − )2 1 = 36. 6 2
Câu 24: Cho hàm số f (x) liên tục trên  và f
∫ (x)dx =15 . Tính f (3x)dx ∫ . 0 0 5 A. 45 . B. 15. C. 5. D. 2.
Câu 25: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số x
y e , trục hoành và hai
đường thẳng x  , 0 x  ln 2 . A. S =1. B. S = 2. C. S = ln 2.
D. S = .e e
Câu 26: Tính tích phân u  = x
I = x ln xdx ∫ bằng cách đặt ln 
. Mệnh đề nào sau đây đúng? dv = xdx 1 e e e e A. 1 2 1
I = x ln x xdx 1 1
I = x ln x x dx 2 2 ∫ . B. 2 2 2 2 ∫ . 1 1 1 1 e e e C. 2 = ln e I x x xdx ∫ . D. 1 2 1
I = x ln x + xdx ∫ . 1 2 2 1 1 1
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho điểm A(2; 1 − ; 3
− ) và mặt phẳng (P):3x−2y +4z −5 = 0 .
Mặt phẳng (Q) đi qua A và song song với mặt phẳng (P) có phương trình là
A. (Q):3x + 2y + 4z +8 = 0.
B. (Q):3x − 2y + 4z + 4 = 0.
C. (Q):3x − 2y + 4z + 5 = 0.
D. (Q):3x − 2y + 4z − 4 = 0.
Câu 28: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = . 5x − 2 Trang 3/5 - Mã đề 122 A.
dx = ln 5x−2 +C ∫ . B. dx 1
= − ln 5x − 2 + C 5x ∫ . − 2 5x − 2 2 C.
dx = 5ln 5x−2 +C ∫ . D. dx 1
= ln 5x − 2 + C 5x ∫ . − 2 5x − 2 5 3 xf ( 2 x + ) 1 10 Câu 29: f (x)
Cho hàm số f (x) liên tục trên  và dx = 4. ∫ Tính I = d . x 2 x +1 ∫ x 1 2 A. 8. B. 4 . C. 2 . D. 1. 1 1
Câu 30: Biết  f ∫ (x)+2x dx  = 3 
. Khi đó f (x)dx ∫ bằng 0 0 A. 1. B. 5. C. 3. D. 2 . 2 1 2 Câu 31: Cho f
∫ (x)dx = 3 và g
∫ (x)dx = 4. Tính I = 2 f
∫ (x)−3g(x)dx  . 1 2 1 A. I = 6. − B. I = 18. − C. I =18. D. I = 6.
Câu 32: Biết F (x) x 2
= e + 2x là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên  . Khi đó f (2x)dx ∫ bằng A. x 2 2e + 4x + C . B. 2x 2 e + 8x + C . C. 1 2x 2 e + 2x + C . D. 1 2x 2 e + 4x + C . 2 2  
Câu 33: Trong không gian Oxyz , gọi ϕ là góc giữa hai vectơ a = (3;− 4;0) và b = ( 5 − ;0;12) . Tính cosϕ . A. 3 . B. 5 . C. 5 − . D. 3 − . 13 6 6 13
Câu 34: Cho hình phẳng (H ) giới hạn bởi đồ thị 2
y =1− x và trục hoành Ox . Tính thể tích V
của khối tròn xoay sinh bởi (H ) khi quay quanh Ox . A. 15π π π V = . B. 16 V = . C. 4 V = . D. 16 V = . 16 15 3 15
Câu 35: Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) = x + cos x thỏa mãn F (0) = 9 . 2 2 A. ( ) = sin x F x x + + 9. B. ( ) = sin x F x x + − 9. 2 2 2 2 C. ( ) = −sin x F x x + . D. ( ) = −sin x F x x + + 9. 2 2
PHẦN II. TỰ LUẬN (4 câu: 3,0 điểm)
Câu 1: (1,0 điểm) Tìm họ nguyên hàm của hàm số 2022 f (x)  cos . x sin x .
Câu 2: (1,0 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A( 1; − 0;2), B( 1; − 2; 3 − )
và mặt phẳng (P): x + 2y −3z +6 = 0. Viết phương trình mặt phẳng (α ) đi qua hai điểm , A B
vuông góc với mặt phẳng (P).
Câu 3: (0,5 điểm) Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [0;2] và thỏa mãn 2
f (x) − f ( − x) 2 3 4 2
= −x −12x +16, x
∀ ∈[0;2] . Tính tích phân I = f (x)dx ∫ . 0 Trang 4/5 - Mã đề 122
Câu 4: (0,5 điểm) Một khuôn viên dạng nửa hình tròn có
đường kính bằng 4 5 m. Trên đó người thiết kế hai phần:
một phần để trồng hoa có dạng của một cánh hoa hình
Parabol có đỉnh trùng với tâm nửa hình tròn và hai đầu mút
của cánh hoa nằm trên nửa đường tròn (phần tô màu), cách
nhau một khoảng bằng 4 m, phần còn lại của khuôn viên
(phần không tô màu) dành để trồng cỏ Nhật Bản. Biết các
kích thước cho như hình vẽ và kinh phí để trồng cỏ Nhật Bản là 100000đồng 2
/m . Hỏi cần bao nhiêu tiền để trồng cỏ Nhật
Bản trên phần đất đó?
------ HẾT ------ Trang 5/5 - Mã đề 122
SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
ĐÁP ÁN KIỂM TRA GIỮA KỲ II, NĂM HỌC 2021-2022
TRƯỜNG THPT HƯỚNG HÓA
MÔN: TOÁN - Khối 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
PHẦN I. ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM (35 câu
: 7,0 điểm) 121 123 125 127 122 124 126 128 1 C C A C A C C A 2 C C A D C B C D 3 C D A A B A D D 4 D B D D B A C B 5 B B B C D D C B 6 D C C B A A D B 7 C C A A D A A A 8 D C D C C B A A 9 A B A A C D D B 10 A A B D B A C D 11 C D B B C D A C 12 C D D B A D B A 13 B B C A C C A A 14 A B A D D A A A 15 D C C A C B A D 16 B B C B B C D D 17 D B D D B D D D 18 C D A C A B D B 19 A A A C C B B B 20 D A C D D B C C 21 B C D A A A A C 22 B A B C B C B B 23 A D B D C A D C 24 D A A B C D B D 25 B A D A A B A A 26 D D B D A D D A 27 A A B B B D D C 28 B B A B D A D C 29 A B C D A A A C 30 B D C C D C C D 31 D A D D C D B D 32 A C B A D A A D 33 B C B C D D B C 34 C D A C B A A A 35 D D D D A D B A
PHẦN II. ĐÁP ÁN TỰ LUẬN (3,0 điểm) ĐỀ LẺ: Câu ĐÁP ÁN ĐIỂM
Đặt t = sin x , ta có dt = cos d x x . Khi đó 0,25 2022 2022 sin . x cos d
x x = t dt ∫ ∫ 0,25 Câu 1 2023 t (1,0 điểm) = + C 2023 0,25 2023 sin = x +C. 2023 0,25  Ta có AB = ( 1; − 1;
− 4). Mặt phẳng (P) có VTPT  (3;2; )1. P n = − 0,25
Mặt phẳng (α ) đi qua hai điểm ,
A B và vuông góc với mặt phẳng (P) Câu 2 0,25
nên có một VTPT là   n  = AB,n   = − .   ( 7;11 ) ;1 P (1,0 điểm)
Do đó (α ) có phương trình 0,25 7 − (x − 2)+1 ( 1 y −0)+ ( 1 z + ) 1 = 0 ⇔ − + + + = 7x 11y z 15 0. 0,25 Đặt x = t
− ⇒ dx = −dt . Đổi cận: x = 1 − ⇒ t =1; 1 x = ⇒ t = 1 − . 1 − 1 1
Khi đó I = − f ( t
− )dt = f ( t
− )dt I = f (−x)dx ∫ ∫ ∫ . 0,25 1 1 − 1 − Suy ra Câu 3 1 1 1
(0,5 điểm) 2023I = 2022I + I = 2022 f (x)dx + f (−x)dx = ∫ ∫
∫[2022 f (x)+ f (−x)]dx 1 − 1 − 1 − 1 1 0,25 x x 1 = e dx = e = e − . ∫ 1 − − e 1 2 Vậy e −1 I = . 2023e
Chọn hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ.
Parabol (P) đối xứng qua Oy nên phương trình có dạng 2
y = ax + .c
Vì Parabol đi qua B(4;0) và N (2;6) 0,25 nên (P) 1 2 : y = − x +8. 2 Câu 4
(0,5 điểm) Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và trục Ox là 4  1 2  128
S = 2 − x +8dx = ∫ ( 2 m ).  2  3 0 0,25
Diện tích phần trồng hoa là 128 56
S = S S = − 24 = MNPQ ( 2 1 m ). 3 3
Vậy số tiền cần dùng để mua hoa là 56 150000 × = 2800000 3 đồng. ĐỀ CHẴN: Câu ĐÁP ÁN ĐIỂM
Đặt t = cos x , khi đó dt = −sin d x x . Suy ra sin d x x = −dt . 0,25 Do đó 2022 2022 0,25 Câu 1 os c .xsin d
x x = − t dt ∫ ∫ (1,0 điểm) 2023 = t − + C 2023 0,25 2023 os = c x − + C. 2023 0,25  Ta có AB = (0;2; 5
− ). Mặt phẳng (P) có VTPT  (1;2; 3). P n = − 0,25
Mặt phẳng (α ) đi qua hai điểm ,
A B và vuông góc với mặt phẳng (P) Câu 2 0,25
nên có một VTPT là   n  = AB,n   = − − .   (4; 5; 2 P )  (1,0 điểm)
Do đó (α ) có phương trình 0,25 4(x + )
1 −5( y −0)−2(z −2) = 0
⇔ 4x −5y − 2z +8 = 0. 0,25 = − ⇒ = − Đặt x 2 t dx
dt . Đổi cận: x = 0 ⇒ t = 2, x = 2 ⇒ t = 0 . 0 2 2
Khi đó I = − f (2 − t)dt = f (2 − t)dt I = f (2 − x) . dx ∫ ∫ ∫ 0,25 2 0 0 Suy ra Câu 3 2 2 2
(0,5 điểm) I = 3I − 4I = 3 f (x)dx − 4 f (2 − x)dx = ∫ ∫
∫[3f (x)−4 f (2− x)]dx 0 0 0 2 2 0,25 = ∫(  −  −x x + ) 3 2 x 2 16 12 16 dx = 
− 6x +16x = .  3  3 0 0 Vậy 16 I = − . 3
Diện tích nửa hình tròn là 1 S = π (2 5)2 2 = π 1 10 ( ). 2 m Câu 4
Chọn hệ trục tọa độ Oxy như hình vẽ. 0,25
(0,5 điểm) Khi đó phương trình nửa đường tròn nằm phía trên Ox là 2 y = 20− x .
Parabol (P) có đỉnh là gốc tọa độ O và đi qua điểm (2;4) nên có phương trình 2 y = x .
Khi đó diện tích phần tô đậm là 2  2 2 S  = − − ≈ 2  20 x x dx 11,94 ∫ ( 2 m ).   2 −
Do đó diện tích phần trồng cỏ Nhật Bản (phần không tô màu) là 0,25 2 S = − ≈ 1 S S2 19,48 (m ).
Vậy số tiền cần dùng là T = S 100 × 000 ≈1948000 (đồng).
Document Outline

  • de_121_3d9a22bb92
  • de_122_1f7bcb08c1
  • P_aN_TOaN_12_GKII_e5c8a7d20e