Đề thi HK2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Phan Chu Trinh – Đắk Lắk

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Phan Chu Trinh – Đắk Lắk mã đề 135 gồm 4 trang được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận, trong đó phần trắc nghiệm gồm 25 câu, chiếm 50% số điểm, phần tự luận gồm 3 câu

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Phan Chu Trinh – Đắk Lắk

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Phan Chu Trinh – Đắk Lắk mã đề 135 gồm 4 trang được biên soạn theo hình thức trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận, trong đó phần trắc nghiệm gồm 25 câu, chiếm 50% số điểm, phần tự luận gồm 3 câu

40 20 lượt tải Tải xuống
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:...................................................................................................
Câu
1:
Cho hàm số
()yfx
. Đồ thị của m s
'( )yfx
như hình dưới đây. Tìm mệnh đề đúng.
A. Hàm số
()
yf
x
có hai cực trị. B. Hàm số
()
yf
x
đạt cực tiểu tại 2x .
C.
Hàm số
()
yf
x
chỉ có một cực trị. D. Hàm số
()
yf
x
nghịch biến trên khoảng

0; 2 .
Câu
2:
Giới hạn

lim 4 3nn n bằng
A. 0. B.

. C.
1
2
. D.
7
2
.
Câu 3:
Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số
32
34yxx x tại điểm
(1;1)M
A. -1. B. -4. C. 0. D. -2.
Câu 4: Cho t diện đều
A
BCD
. Thiết diện của tứ diện
A
BCD
và mặt phẳng trung trực của cạnh
BC
A. Hình thang. B. Tam giác vuông. C. Hình bình hành. D. Tam giác cân.
Câu 5: Cho hàm số

( ) 1 2 3 ... 2018fx xx x x x . Tính
'(1)
f
.
A.
2017!
. B.
0
. C.
2017!
. D.
2018
.
Câu 6: Cho ng trđều .'' '
A
BC A B C có '
A
Aa , khoảng cách giữa hai đường thẳng '
A
B và 'CC
bằng
3a . Diện tích tam giác
BC bằng
A.
2
3a . B.
2
33
4
a
. C.
2
3
4
a
. D.
2
23a .
Câu 7: Đạo hàm của hàm số
4sin2 7cos3 9yxx
A.
8cos2 21sin3 9
x
x
. B.
8cos2 21sin3
x
x
.
C.
4cos2 7sin3
x
x
. D.
4cos2 7sin3
x
x
.
Câu 8: Cho hàm số
32
( 1)
()
1
2 ( 1)
x
x
fx
x
ax x


. Để hàm số liên tục tại
1
x
thì
a
nhận giá trị là
A.
1
2
. B. 1. C.
7
4
. D. 0.
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số

32
1
2 3 2018
3
yxmxmx
nghịch
biến trên
.
A.
1m
. B.
31m
. C.
31m
. D.
1; 3mm
.
TRƯỜNG THCS-THPT LƯƠNG THẾ VINH
HÀ NỘI
Đề thi gm 5 trang, 50 câu
ĐỀ THI HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2017 – 2018
Môn thi: Toán 11
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
------------ ξ Ϟ ξ ------------
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Cho các số thực
, , 0abc
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
3
3
abc abc
T
abc
abc



A. 2. B.
10
3
. C.
5
2
. D. 3.
Câu 11: Tìm mệnh đề sai? Trong không gian
A. Một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau của mặt phẳng thì đường thẳng đó
vuông góc
với mặt phẳng.
B. Hai mặt phẳng cắt nhau và vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì giao tuyến của chúng cũng
vuông góc
với mặt phẳng thứ ba.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì hai đường thẳng đó song
song
với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì hai đường thẳng đó
song
song với nhau.
Câu 12: Biết đ th hàm s
3
31yx x hai điểm cực trị
A
và
B
. Phương trình đường thẳng
A
B
A.
21
y
x
. B.
21
y
x
. C.
2
y
x
. D.
2
y
x
.
Câu 13: Biết rằng
2
lim 2 3 1 2 2, ( , ,
x
aa
x
xx abZ
bb

 tối giản). Tổng
ab
có giá trị là
A. 1. B. 5. C. 4. D. 7.
Câu 14: Hình chóp
.S ABC
đều.
G
là trọng tâm tam giác
A
BC
. Biết rằng
SG AB a
. Khoảng cách
giữa hai đường thẳng
SA
GC
bằng
A.
5
5
a
. B.
3
3
a
. C.
2
a
. D.
a
.
Câu 15: Chọn mệnh đsai?
A. Phương trình
2019
10xx
luôn có nghiệm.
B. Phương trình
11
sin cos
m
xx

vô nghiệm
m
.
C. Phương trình
52
30xx
có nghiệm thuộc khoảng
0; 2
.
D. Phương trình 2sin 3cos 4xx vô nghiệm.
Câu 16: Cho hàm số
42
2 ( )yx x C . Phương trình tiếp tuyến của ()C song song với trục hoành là
A.
1
y
. B.
0y
. C.
1y 
. D.
y
x
.
Câu 17: Hàm số nào trong các hàm dưới đây nghịch biến trên ?
A.
2
1
x
y
x
. B.
42
1yxx .
C.
32
311yxx x . D. cotyx .
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
4
2
x
y
x
tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục
tung là
A.
12
63
yx
. B.
3
2
2
yx
. C.
3
2
2
yx
. D.
3
2
2
yx
.
Câu 19: Biết rằng
2
1
lim 5
2
x
x
ax b
x





. Tính tổng
ab
?
A. 6. B. 7. C. 8. D. 5.
Câu 20: Cho hàm số
()yfx
có bảng biến thiên dưới đây. Tìm khẳng định đúng.
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng Trang 3/6 - Mã đề thi 132
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
1x 
. B. Hàm số đạt cực đại tại
0x
.
C. Hàm số đạt cực đại tại
3x
. D. Hàm số đạt cực đại tại
2x
.
Câu 21: Tứ diện
OABC
OA OB OC
và đôi một vuông góc. Tan của góc giữa đường thẳng
OA
và mặt phẳng
()
A
BC
bằng
A. 2. B.
2
. C. 1. D.
2
2
.
Câu 22: Hàm số nào dưới đây chỉ có cực tiểu mà không có cực đại?
A.
42
yxx . B.
1
1
x
y
x
. C.
4
1yx. D.
32
21yx x x.
Câu 23: Cho hình chóp
.SABCD
đều. Gọi H là trung điểm của cạnh
A
C
. Tìm mệnh đsai?
A.
SAC SBD
. B.
SH ABCD
. C.

SBD ABCD
. D.
CD SAD
.
Câu 24: Giới hạn
1 5 ... (4 3)
lim
21
n
n

bằng
A. 1. B.

. C.
2
2
.
D. 0.
Câu 25: Cho hàm s
42
23 (C)
m
yx mx m
. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
đ ()
m
C
có ba điểm cực trị và khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu của
()
m
C nhỏ hơn 4?
A. 3. B. vô số. C. 4. D. 1.
Câu 26: Cho hàm số
32
6116
3
()
3
3
xx x
khi x
fx
x
mkhix

.
Tìm giá trị của
m
để hàm số đã cho liên tục tại
3x
?
A. 1m . B. 2m . C. 3m . D. 0m .
Câu 27: Đường thẳng
y
ax b tiếp xúc với đồ thị hàm số
32
22yx x x tại điểm (1; 0)M . Tích
ab có giá trị là
A.
36ab 
. B.
5ab 
. C.
36ab
. D.
6ab 
.
Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số
2
1yx x
trên khoảng
0;1
A.
1
9
. B.
1
3
. C. 0. D.
23
9
.
Câu 29: Đạo hàm của hàm số
2
3
1
x
y
x
A.

22
13
11
x
xx

. B.

22
13
11
x
xx

. C.
2
13
1
x
x
. D.

2
22
21
11
xx
xx


.
Câu 30: Giới hạn
2
2
1
325
lim
1
x
xx
x


bằng
A. 3. B.

. C. 0. D. 4.
x

0
2

y
0
0
y

1
3

Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 31: Cho hàm số
()
yf
x
có đạo hàm là hàm số

234
'( ) 1 2 3 4fx x x x x
. Hỏi hàm số
()
yf
x
có mấy điểm cực trị?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 32: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
32
() 2 3 4
s
tttt, trong đó t đưc tính
bằng giây và
s
được tính bằng mét. Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm gia tốc bằng 0 là
A.
2,5 /ms
. B.
4/ms
. C.
2,5 /ms
. D.
8,5 /ms
.
Câu 33: Tìm mệnh đề đúng?
A. Hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
B. Hình lập phương có 6 mặt là hình vuông.
C. Hình hộp có đáy là hình chữ nhật.
D. Hình lăng trụ đều có đáy là tam giác đều.
Câu 34: Cho hình lập phương
.'' ' '
A
BCD A B C D
. Góc giữa hai đường thẳng
'CD
'
A
C
bằng
A.
0
30
. B.
0
90
. C.
0
60
. D.
0
45
.
Câu 35: Giới hạn
2
0
cos3 cos7
lim
x
x
x
x
bằng
A. 40. B. 0. C. 4 . D. 20.
Câu 36: Tứ diện đều có góc tạo bởi hai cạnh đối diện bằng
A.
0
90
. B.
0
60
. C.
0
30
. D.
0
45
.
Câu 37: Tứ diện
A
BCD
đều. Gọi
G
là trọng tâm tam giác
BCD
. Tìm mệnh đề sai?
A. Góc giữa đường thẳng
A
B và mặt phẳng
BCD
là góc
A
BC .
B.
A
BCD .
C.
A
GBCD .
D. 3
A
BACAD AG
   
.
Câu 38: Hình chóp đều .S ABCD tất cả các cạnh bằng nhau. Cosin của góc giữa mặt bên với mặt
đáy bằng
A.
3
3
. B.
6
3
. C.
2
2
. D.
1
2
.
Câu 39: Hình chóp .S ABCD đáy hình vuông cạnh a ,
, ( )SA a SA ABCD
. Khoảng cách từ
điểm
A
đến mặt phẳng
SBC
bằng
A.
2a
. B.
a
. C.
2a
. D.
2
2
a
.
Câu 40: Tìm mệnh đề đúng? Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau bằng
A. Độ dài đoạn thẳng nối một điểm của đường thẳng này với một điểm của đường thẳng kia.
B. Độ dài đoạn vuông góc chung của hai đường thẳng đó.
C. Khoảng cách từ một điểm của đường thẳng này tới mặt phẳng chứa đường thẳng kia.
D. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng lần lượt chứa hai đường thẳng đó.
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của
a
để
2
lim 4 7 0nn an
?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 42: Hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
B
,
2
A
Ca
. Tam giác
SAC
vuông
cân tại
S
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng
A
BC
. Khoảng cách từ điểm
A
đến
mặt phẳng
SBC
bằng
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng Trang 5/6 - Mã đề thi 132
A.
6
3
a
. B. a . C.
6
6
a
. D.
2
a
.
Câu 43: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
2
x
y
x
trên đoạn

3; 4
A. 7. B. -6. C. 3. D. 4.
Câu 44: Hình lập phương .'' ' '
A
BCD A B C D cạnh a . Tính độ dài véc tơ ''
x
AA AC

theo a .
A.
2a
. B.

13a
. C. 6a . D.
6
2
a
.
Câu 45: Thể tích của tứ diện đều cạnh a bằng
A.
3
2
12
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
2
4
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 46: Lăng trụ đều
.'' '
A
BC A B C
2
A
Ba
, góc giữa hai mặt phẳng
'CAB
CAB
bằng
0
60
.
Thể tích của khối lăng trụ đó bằng
A.
3
33a . B.
3
3a . C.
3
33
4
a
. D.
3
9
8
a
.
Câu 47: Cho t din
.SABC
có
, 2SA SB SC AB AC a BC a
. Góc giữa hai đường thẳng
AB
SC
bằng
A.
0
0
. B.
0
120
. C.
0
60
. D.
0
90
.
Câu 48: Hàm số
3
34yx x đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A.
2; 2 . B.
0; 2 . C.
3; 2 . D.

1;1
.
Câu 49: Cho hàm số
2
1
x
y
x
. Tính
'(3)y
A.
5
2
. B.
3
4
. C.
3
2
. D.
3
4
.
Câu 50: Từ một tấm tôn hình chữa nhật có kích thước 40cm và 60cm người ta cắt bỏ bốn hình vuông
ở bốn góc để gập lại được một cái hộp không nắp.
Để thể tích hộp đó lớn nhấ
t thì cạnh của hình vuông cắt bỏ có giá trị gần với
A. 7,85cm. B. 15cm. C. 3,92cm. D. 18cm.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng Trang 6/6 - Mã đề thi 132
MÃ ĐỀ - 132
1
C
26
B
2
C
27
C
16
C
41
B
3
B
28
D
17
C
42
A
4
D
29
A
18
B
43
D
5
A
30
D
19
A
44
C
20
D
45
A
6
A
31
D
7
B
32
C
21
D
46
A
8
C
33
B
22
C
47
C
9
B
34
B
23
D
48
C
10
B
35
D
24
C
49
B
25
A
50
A
11
D
36
A
12
A
37
A
13
D
38
A
14
A
39
D
15
B
40
B
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THCS-THPT LƯƠNG THẾ VINH
ĐỀ THI HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2017 – 2018 HÀ NỘI Môn thi: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
------------ ξ Ϟ ξ ------------
Đề thi gồm 5 trang, 50 câu
Họ, tên thí sinh:...................................................................................................
Câu 1: Cho hàm số y f (x) . Đồ thị của hàm số y f '(x) như hình dưới đây. Tìm mệnh đề đúng.
A. Hàm số y f (x) có hai cực trị.
B. Hàm số y f (x) đạt cực tiểu tại x  2 .
C. Hàm số y f (x) chỉ có một cực trị.
D. Hàm số y f (x) nghịch biến trên khoảng 0; 2 .
Câu 2: Giới hạn lim n n  4  n  3bằng 1 7 A. 0. B.  . C. . D. . 2 2
Câu 3: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y  x x  3x  4 tại điểm M (1;1) là A. -1. B. -4. C. 0. D. -2.
Câu 4: Cho tứ diện đều ABCD . Thiết diện của tứ diện ABCD và mặt phẳng trung trực của cạnh BC A. Hình thang. B. Tam giác vuông. C. Hình bình hành. D. Tam giác cân.
Câu 5: Cho hàm số f (x)  xx  
1  x  2 x  3... x  2018. Tính f '(1) . A. 201  7!. B. 0 . C. 2017!. D. 2018 .
Câu 6: Cho lăng trụ đều ABC.A' B 'C ' có AA'  a , khoảng cách giữa hai đường thẳng A' B CC '
bằng a 3 . Diện tích tam giác ABC bằng 2 3a 3 2 a 3 A. 2 a 3 . B. . C. . D. 2 2a 3 . 4 4
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y  4sin 2x  7 cos 3x  9 là
A. 8cos 2x  21sin 3x  9 .
B. 8cos 2x  21sin 3x .
C. 4cos 2x  7sin 3x .
D. 4cos 2x  7sin 3x .  x  3  2  (x  1)
Câu 8: Cho hàm số f (x)   x 1
. Để hàm số liên tục tại x 1 thì a nhận giá trị là
ax 2 (x 1) 1 7 A. . B. 1. C. . D. 0. 2 4 1
Câu 9: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2
y   x mx  2m  3 x  2018 nghịch 3 biến trên  . A. m 1. B. 3   m 1. C. 3   m 1.
D. m  1; m  3.
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 3
a b c abc
Câu 10: Cho các số thực a, b, c  0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T   là 3 abc
a b c 10 5 A. 2. B. . C. . D. 3. 3 2
Câu 11: Tìm mệnh đề sai? Trong không gian
A. Một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau của mặt phẳng thì đường thẳng đó
vuông góc với mặt phẳng.
B. Hai mặt phẳng cắt nhau và vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì giao tuyến của chúng cũng
vuông góc với mặt phẳng thứ ba.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì hai đường thẳng đó song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì hai đường thẳng đó song song với nhau.
Câu 12: Biết đồ thị hàm số 3
y x  3x 1 có hai điểm cực trị là A B . Phương trình đường thẳng AB
A. y  2x 1.
B. y  2x 1.
C. y x  2 .
D. y  x  2 . a a Câu 13: Biết rằng     
tối giản). Tổng a b có giá trị là   2 lim 2x 3x 1 x 2  2, (a,b Z, x b b A. 1. B. 5. C. 4. D. 7.
Câu 14: Hình chóp S.ABC đều. G là trọng tâm tam giác ABC . Biết rằng SG AB a . Khoảng cách
giữa hai đường thẳng SA GC bằng a 5 a 3 a A. . B. . C. . D. a . 5 3 2
Câu 15: Chọn mệnh đề sai? A. Phương trình 2019 x
x 1  0 luôn có nghiệm. B. Phương trình 1 1 
m vô nghiệm m  . sin x cos x C. Phương trình 5 2
x x  3  0 có nghiệm thuộc khoảng 0;2 .
D. Phương trình 2sin x  3cos x  4 vô nghiệm. Câu 16: Cho hàm số 4 2
y x  2x (C) . Phương trình tiếp tuyến của (C) song song với trục hoành là A. y  1. B. y  0 . C. y  1  .
D. y x .
Câu 17: Hàm số nào trong các hàm dưới đây nghịch biến trên  ? x  2 A. y  . B. 4 2
y  x x 1. x 1 C. 3 2
y  x x  3x 11.
D. y  cot x . x
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 y
tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục x  2 tung là 1 2 3 3 3
A. y   x  .
B. y   x  2 .
C. y x  2 .
D. y   x  2 . 6 3 2 2 2 2  x 1 
Câu 19: Biết rằng lim 
ax b  5
 . Tính tổng a b ?
x  x  2  A. 6. B. 7. C. 8. D. 5.
Câu 20: Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên dưới đây. Tìm khẳng định đúng.
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 x  0 2  y  0  0   3 y 1 
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1  .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  3.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
Câu 21: Tứ diện OABC OA OB OC và đôi một vuông góc. Tan của góc giữa đường thẳng OA
và mặt phẳng (ABC) bằng 2 A. 2. B. 2 . C. 1. D. . 2
Câu 22: Hàm số nào dưới đây chỉ có cực tiểu mà không có cực đại? x 1 A. 4 2
y  x x . B. y  . C. 4 y x 1. D. 3 2
y x x  2x 1. x 1
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD đều. Gọi H là trung điểm của cạnh AC . Tìm mệnh đề sai?
A. SAC  SBD .
B. SH   ABCD .
C. SBD   ABCD . D. CD  SAD .
1 5  ...  (4n  3)
Câu 24: Giới hạn lim bằng 2n 1 2 A. 1. B.  . C. . D. 0. 2 Câu 25: Cho hàm số 4 2
y x  2mx  3m (C ) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để (C ) m m
có ba điểm cực trị và khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu của (C ) nhỏ hơn 4? m A. 3. B. vô số. C. 4. D. 1. 3 2
x  6x 11x  6  khi x  3
Câu 26: Cho hàm số f (x)   x  3 . m khi x  3
Tìm giá trị của m để hàm số đã cho liên tục tại x  3? A. m 1. B. m  2 . C. m  3 . D. m  0 .
Câu 27: Đường thẳng y ax b tiếp xúc với đồ thị hàm số 3 2
y x  2x x  2 tại điểm M (1; 0) . Tích ab có giá trị là A. ab  36  . B. ab  5  . C. ab  36 . D. ab  6  .
Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số y x  2
1 x  trên khoảng 0;  1 là 1 1 2 3 A. . B. . C. 0. D. . 9 3 9 x  3
Câu 29: Đạo hàm của hàm số y  là 2 x 1 1 3x 1 3x 1 3x 2 2x x 1 A.  . B. . C. . D. . 2 x   2 1 x 1  2x   2 1 x 1 2 x 1  2x   2 1 x 1 2 3x  2x  5
Câu 30: Giới hạn lim bằng 2 x 1  x 1 A. 3. B.  . C. 0. D. 4.
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 31: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm là hàm số f x   x   x  2  x  3  x  4 '( ) 1 2 3 4 . Hỏi hàm số
y f (x) có mấy điểm cực trị? A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 32: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 3 2
s(t)  2t  3t  4t , trong đó t được tính
bằng giây và s được tính bằng mét. Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm gia tốc bằng 0 là
A. 2,5m / s .
B. 4m / s .
C. 2,5m / s .
D. 8,5m / s .
Câu 33: Tìm mệnh đề đúng?
A. Hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
B. Hình lập phương có 6 mặt là hình vuông.
C. Hình hộp có đáy là hình chữ nhật.
D. Hình lăng trụ đều có đáy là tam giác đều.
Câu 34: Cho hình lập phương A .
BCD A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng CD ' và AC ' bằng A. 0 30 . B. 0 90 . C. 0 60 . D. 0 45 .
cos 3x  cos 7x
Câu 35: Giới hạn lim bằng 2 x0 x A. 40. B. 0. C. 4  . D. 20.
Câu 36: Tứ diện đều có góc tạo bởi hai cạnh đối diện bằng A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 30 . D. 0 45 .
Câu 37: Tứ diện ABCD đều. Gọi G là trọng tâm tam giác BCD . Tìm mệnh đề sai?
A. Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng BCD là góc  ABC .
B. AB CD .
C. AG  BCD.
   
D. AB AC AD  3AG .
Câu 38: Hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Cosin của góc giữa mặt bên với mặt đáy bằng 3 6 2 1 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 2
Câu 39: Hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA a, SA  (ABCD) . Khoảng cách từ
điểm A đến mặt phẳng SBC bằng a 2 A. 2a . B. a . C. a 2 . D. . 2
Câu 40: Tìm mệnh đề đúng? Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau bằng
A. Độ dài đoạn thẳng nối một điểm của đường thẳng này với một điểm của đường thẳng kia.
B. Độ dài đoạn vuông góc chung của hai đường thẳng đó.
C. Khoảng cách từ một điểm của đường thẳng này tới mặt phẳng chứa đường thẳng kia.
D. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng lần lượt chứa hai đường thẳng đó.
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để  2 lim
n  4n  7  a n  0 ? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 42: Hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AC a 2 . Tam giác SAC vuông
cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng  ABC . Khoảng cách từ điểm A đến
mặt phẳng SBC bằng
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng
Trang 4/6 - Mã đề thi 132 a 6 a 6 a A. . B. a . C. . D. . 3 6 2 x
Câu 43: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 y  trên đoạn 3;4 là x  2 A. 7. B. -6. C. 3. D. 4.
  
Câu 44: Hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' cạnh a . Tính độ dài véc tơ x AA'  AC ' theo a . a 6 A. a 2 .
B. 1 3a . C. a 6 . D. . 2
Câu 45: Thể tích của tứ diện đều cạnh a bằng 3 a 2 3 a 3 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 12 4 4
Câu 46: Lăng trụ đều A .
BC A' B 'C ' có AB  2a , góc giữa hai mặt phẳng C ' AB và CAB bằng 0 60 .
Thể tích của khối lăng trụ đó bằng 3 3a 3 3 9a A. 3 3a 3 . B. 3 a 3 . C. . D. . 4 8
Câu 47: Cho tứ diện S.ABC SA SB SC AB AC a, BC a 2 . Góc giữa hai đường thẳng
AB SC bằng A. 0 0 . B. 0 120 . C. 0 60 . D. 0 90 . Câu 48: Hàm số 3
y x  3x  4 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A.  2;  2 . B. 0;2 . C.  3;  2   . D.  1;   1 . x Câu 49: Cho hàm số 2 y  . Tính y '(3) x 1 5 3 3 3 A. . B.  . C.  . D. . 2 4 2 4
Câu 50: Từ một tấm tôn hình chữa nhật có kích thước 40cm và 60cm người ta cắt bỏ bốn hình vuông
ở bốn góc để gập lại được một cái hộp không nắp.
Để thể tích hộp đó lớn nhất thì cạnh của hình vuông cắt bỏ có giá trị gần với A. 7,85cm. B. 15cm. C. 3,92cm. D. 18cm.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng
Trang 5/6 - Mã đề thi 132 MÃ ĐỀ - 132 1 C 26 B 2 C 27 C 16 C 41 B 3 B 28 D 17 C 42 A 4 D 29 A 18 B 43 D 5 A 30 D 19 A 44 C 20 D 45 A 6 A 31 D 7 B 32 C 21 D 46 A 8 C 33 B 22 C 47 C 9 B 34 B 23 D 48 C 10 B 35 D 24 C 49 B 25 A 50 A 11 D 36 A 12 A 37 A 13 D 38 A 14 A 39 D 15 B 40 B
Tác giả đề thi: Trần Mạnh Tùng
Trang 6/6 - Mã đề thi 132