Đề thi HK2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường chuyên Lê Quý Đôn – Khánh Hòa

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2018 – 2019 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – Khánh Hòa (dành cho khối không chuyên) có mã đề 357, đề gồm 4 trang được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận 

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường chuyên Lê Quý Đôn – Khánh Hòa

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2018 – 2019 trường THPT chuyên Lê Quý Đôn – Khánh Hòa (dành cho khối không chuyên) có mã đề 357, đề gồm 4 trang được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan kết hợp với tự luận 

56 28 lượt tải Tải xuống
Trang 1/4 - Mã đề thi 357
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 2019
LÊ QUÝ ĐÔN
Môn: TOÁN (Không chuyên)
Khối: 11
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề: 357
Đề kiểm tra có: 04 trang
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
I. Phần trắc nghiệm (6,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian cho 3 đường thẳng đôi một phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây
đúng?
A. Nếu a, b cùng nằm trong một mặt phẳng và cùng vuông góc với c thì
a
//
b
.
B. Nếu góc giữa a với c bằng góc giữa b với c thì
a
//
.b
C. Nếu
a
//
b
ca
thì
cb
.
D. Nếu a, b cùng nằm trong mặt phẳng
c
//
thì góc giữa a với c góc giữa b với c
bằng nhau.
Câu 2: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
A.
1,013
n
n
u
B.
1,012
n
n
u 
C.
0,909
n
n
u
D.
1,901
n
n
u 
Câu 3: Cho m số
2
43
; khi 1
1
.
5 3; khi 1
xx
x
x
y f x
xx



Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
đúng?
A.
1
lim 3
x
fx

B.
1
lim 3
x
fx
C.
1
lim 2
x
fx

D.
1
lim 2
x
fx
Câu 4: Cho dãy số
n
u
thỏa
*
2
5 , .
2
n
n
un



Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
lim 5
n
u
B.
lim 6
n
u
C. Dãy số
n
u
không có giới hạn D.
lim 4
n
u
Câu 5: Cho hàm số
.
1
x
y f x
x

Tập nghiệm của bất phương trình
0fx
A.
;1
B.
0;1
C.
1;
D.
1; 
Câu 6: Cho phương trình
5 4 3 2
882 441 116 58 2 1 0.x x x x x
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Phương trình có nghiệm trong khoảng
0;1
B. Phương trình có nghiệm trong khoảng
1;0
C. Phương trình có 5 nghiệm phân biệt
D. Phương trình có đúng 4 nghiệm
Câu 7: Cho hàm số
1
.
1
y f x
x

Tính
5
2.f
A.
120
B.
120
C.
24
D.
24
Câu 8: Cho hàm số
2
3
5 khi 1
4 1 khi 1
x x x
y
x x x
. Kết luận nào sau đây không đúng?
Trang 2/4 - Mã đề thi 357
A. Hàm số liên tục tại
1x
B. Hàm số liên tục tại
3x 
C. Hàm số liên tục tại
1x 
D. Hàm số liên tục tại
3x
Câu 9: Cho các m số
y f x
y g x
xác định trên khoảng
;ab
thỏa mãn
lim , lim .
x a x a
f x g x


 
Ta xét các mệnh đề sau:
(I)
lim 0;
xa
f x g x

(II)
lim 1;
xa
fx
gx
(III)
lim .
xa
f x g x


Hãy tìm phát biểu sau đây đúng.
A. Có đúng 2 mệnh đề đúng B. Chỉ có 1 mệnh đề đúng
C. Không có mệnh đề nào đúng D. Cả 3 mệnh đề đều đúng
Câu 10: Cho hàm số
2
2
1
.
54
x
y
xx

Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây?
A.
1;
B.
;3
C.
3;2
D.
5;3
Câu 11: Cho hình lăng trụ đứng
..ABC A B C
Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
,d A BCC B AB

B. Các mặt bên của hình lăng trụ
.ABC A B C
là là các hình chữ nhật
C.
,d ABC A B C BB
D.
,,d B ACC A d B ACC A
Câu 12: Cho hàm số
1
1
x
y
x
đồ thị (C). Tính hệ sgóc của tiếp tuyến với (C) tại giao điểm
của (C) với trục tung.
A.
1
B.
2
C. 1 D. 2
Câu 13: Hàm số
1 sin 1 cosy x x
có đạo hàm là
A.
cos sin 1y x x
B.
cos sin 1y x x
C.
cos sin cos2y x x x
D.
cos sin cos2y x x x
Câu 14: Kết quả của giới hạn
3
2
1
lim 1
1
x
x
x
x

là:
A.

B. 0 C. 3 D.

Câu 15: Tính
1
3 4.2 3
lim .
3.2 4
nn
nn

A.

B. 0 C. 1 D.

Câu 16: Cho hình chóp
.S ABC
SA ABC
. Gọi H nh chiếu vuông góc của A lên BC.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
BC SH
B.
AC SH
C.
AH SC
D.
BC SC
Câu 17: Trong không gian cho 2 đường thẳng a, d và mặt phẳng
.
Khẳng định nào sau đây
sai?
A. Nếu
d 
thì d vuông góc với 2 đường thẳng bấtnằm trong
.
B. Nếu d vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau cùng nằm trong
thì d vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong
.
C. Nếu
d 
a
//
thì
.da
D. Nếu d vuông góc với 2 đường thẳng nằm trong
thì
d 
.
Trang 3/4 - Mã đề thi 357
Câu 18: Tính
1 2 3 4 ... 2 1 2
lim .
21
nn
n
A. 1 B.
1
C.
1
2
D.

Câu 19: Qua điểm O cho trước có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng
cho trước?
A. 3 B. 2 C. 1 D. Vô số
Câu 20:
2
2 8 2
lim
2
x
xx
x
bằng
A.
3
4
B.

C. 0 D.

Câu 21: Cho hàm số
21
1
x
y
x
đồ thị (C). Gọi M một điểm di động trên (C) hoành độ
1.
M
x
Tiếp tuyến với đồ thị (C) tại M lần lượt cắt 2 đường thẳng
1
: 1 0dx
,
2
: 2 0dy
tại AB. Gọi S diện tích tam giác OAB. Tìm giá trị nhỏ nhất của S.
A.
min 1 2S 
B.
min 1S
C.
min 2S
D.
min 2 2 2S 
Câu 22: Cho hình lập phương
..ABCD A B C D
Hệ thức nào sau đây đúng?
A.
AC AB AC AA

B.
AC AB AD AA

C.
AC BD AC AA

D.
AC AB CB AA

Câu 23: Cho tứ diện ABCD
AB CD a
,
3
2
a
IJ
(với I, J lần lượt là trung điểm của BC
AD). Tính số đo góc giữa hai đường thẳng ABCD.
A.
0
90
B.
0
45
C.
0
60
D.
0
30
Câu 24: Có tất cả bao nhiêu số nguyên
m
thuộc
2019;2019
sao cho phương trình
2018
2 2019 2
2 5 2 1 2 3 0m m x x x
có nghiệm?
A. 4038 B. 4039 C. 4037 D. 1
Câu 25: Cho hàm số
32
3 2.
32
mx mx
y f x m x
bao nhiêu số nguyên m thỏa
0, ?f x x
A. 1 B. 3 C. 2 D. Vô số
Câu 26: Biết
2
lim 4 2 1.n kn n
Khi đó, giá trị của k
A. 4 B. 8 C. 2 D. 6
Câu 27: Cho hình vuông ABCD tâm O, cạnh bằng 2a. Trên đường thẳng qua O vuông góc với
mặt phẳng (ABCD) lấy điểm S sao cho c giữa SA mặt phẳng (ABCD) bằng
0
45 .
Tính độ dài
đoạn thẳng SO.
A.
2
2
a
SO
B.
2SO a
C.
3
2
a
SO
D.
3SO a
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD
,SA ABCD
đáy ABCD hình ch nhật. Biết
2,AD a
SA a
. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD).
Trang 4/4 - Mã đề thi 357
A.
23
3
a
B.
32
2
a
C.
37
7
a
D.
25
5
a
Câu 29: Cho hình chóp đều S.ABCD cạnh đáy bằng
2,a
cạnh bên bằng
5.a
Gọi
góc
giữa hai mặt phẳng
SAC
và (SCD). Tính
sin .
A.
10
sin
4

B.
6
sin
4

C.
3
sin
2

D.
2
sin
2

Câu 30: Cho m số
2 3; 2
.
1; 2
xx
y
ax x

m tất cả các giá trị thực của a để hàm số liên tục
tại
0
2.x
A.
1a
B.
3a
C.
2a
D.
4a
II. Phần tự luận (4,0 điểm)
Câu 1. (1,0 điểm) Tính giới hạn sau:
3
2
1
1
lim .
43
x
x
xx

Câu 2. (1,0 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a)
3
2
.y x x
x
b)
21
.
5
x
y
x
Câu 3. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và
SA ABCD
.
a) Chứng minh rằng
.SAB SBC
b) Chứng minh rằng
.BD SC
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN ĐỀ KIM TRA HC K II
MÔN : TOÁN 11 (Không chuyên)
NĂM HC 2018 2019
I. Trc nghim
a) Mã đề 132:
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
1
D
11
C
21
A
2
B
12
C
22
B
3
B
13
A
23
C
4
A
14
C
24
D
5
A
15
B
25
D
6
A
16
D
26
D
7
B
17
C
27
B
8
A
18
D
28
A
9
B
19
C
29
B
10
D
20
D
30
C
b) Mã đ 209:
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
1
A
11
A
21
B
2
B
12
A
22
C
3
D
13
B
23
B
4
C
14
D
24
C
5
A
15
C
25
B
6
C
16
C
26
B
7
D
17
A
27
A
8
B
18
D
28
D
9
D
19
C
29
D
10
B
20
B
30
A
c) Mã đ 357:
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
1
C
11
A
21
D
2
C
12
D
22
B
3
D
13
D
23
C
4
A
14
B
24
A
5
B
15
B
25
C
6
D
16
A
26
D
7
B
17
D
27
B
8
C
18
C
28
D
9
B
19
C
29
A
10
A
20
A
30
C
d) Mã đề 485:
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
1
D
11
B
21
B
2
C
12
B
22
D
3
A
13
A
23
B
4
A
14
D
24
C
5
C
15
D
25
A
6
C
16
B
26
B
7
C
17
B
27
D
8
D
18
C
28
C
9
A
19
A
29
D
10
D
20
B
30
A
II. Phn t lun
Câu
Nội dung
Thang
điểm
1
Tính giới hạn sau:
3
2
1
1
lim .
43
x
x
xx

1,0
Ta có:
2
3
2
11
11
1
lim lim
4 3 1 3
xx
x x x
x
x x x x

2
1
13
lim .
32
x
xx
x

0,5
0,5
2
a) Tính đạo hàm các hàm số
3
2
.y x x
x
0,5
Ta có:
3
1
2y x x
x



2
2
21
3
2
x
x
x
0,25
0,25
b) Tính đạo hàm các hàm số
21
.
5
x
y
x
0,5
Ta có:
2
2 1 . 5 5 . 2 1
5
x x x x
y
x

22
2 5 2 1
11
.
55
xx
xx


0,25
0,25
3
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD hình vuông
SA ABCD
.
a) (1,0 điểm) Chứng minh rằng
.SAB SBC
b) (1,0 điểm) Chứng minh rằng
.BD SC
(Thiếu hình vẽ không chấm bài)
Không
tính
điểm
hình
vẽ
a) Ta có
1.
BC AB
BC SAB
BC SA

Lại có
2BC SBC
nên từ (1), (2) suy ra
.SAB SBC
0,5
0,5
b) Ta có:
1.
BD AC
BD SAC
BD SA

Lại có
2SC SAC
nên từ (1), (2) suy ra
.BD SC
0,5
0,5
D
A
B
C
S
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018 – 2019 LÊ QUÝ ĐÔN
Môn: TOÁN (Không chuyên) Khối: 11
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 357
Đề kiểm tra có: 04 trang
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
I. Phần trắc nghiệm
(6,0 điểm)
Câu 1: Trong không gian cho 3 đường thẳng đôi một phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a, b cùng nằm trong một mặt phẳng và cùng vuông góc với c thì a // b .
B. Nếu góc giữa a với c bằng góc giữa b với c thì a // . b
C. Nếu a // b c a thì c b .
D. Nếu a, b cùng nằm trong mặt phẳng  và c //  thì góc giữa a với c và góc giữa b với c bằng nhau.
Câu 2: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0? n n n n A. u B. u   C. u D. u   n 1,90  1 n 0,909 n  1,012 n 1,01  3 2
x  4x  3  ; khi x  1
Câu 3: Cho hàm số y f x   x 1
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào 5  x  3; khi x  1 đúng?
A. lim f x  3 
B. lim f x  3
C. lim f x  2 
D. lim f x  2 x 1  x 1  x 1  x 1  n  2 
Câu 4: Cho dãy số u thỏa * u  5    , n
  . Khi đó, mệnh đề nào sau đây đúng? n n 2   A. limu  5 B. limu  6 n n
C. Dãy số u không có giới hạn D. limu  4 n n x
Câu 5: Cho hàm số y f x 
. Tập nghiệm của bất phương trình f  x  0 là x 1 A.  ;   1 B. 0;  1 C.  1  ;   D. 1;  
Câu 6: Cho phương trình 5 4 3 2
882x  441x 116x  58x  2x 1  0. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Phương trình có nghiệm trong khoảng 0;  1
B. Phương trình có nghiệm trong khoảng  1  ;0
C. Phương trình có 5 nghiệm phân biệt
D. Phương trình có đúng 4 nghiệm 5
Câu 7: Cho hàm số y f x 1  . Tính f 2. x 1 A. 120 B. 120  C. 24 D. 24 2
x 5x khi x  1 
Câu 8: Cho hàm số y  
. Kết luận nào sau đây không đúng? 3
x  4x 1 khi x  1 
Trang 1/4 - Mã đề thi 357
A. Hàm số liên tục tại x  1
B. Hàm số liên tục tại x  3
C.
Hàm số liên tục tại x  1
D. Hàm số liên tục tại x  3
Câu 9: Cho các hàm số y f x và y g x xác định trên khoảng  ; a b thỏa mãn
lim f x   ,
 lim g x   .
 Ta xét các mệnh đề sau:   x ax af x (I) lim  f
 x  g x  0;  (II) lim 1; (III) lim  f
 x  g x   .     xa xa g x  x a
Hãy tìm phát biểu sau đây đúng.
A.
Có đúng 2 mệnh đề đúng
B. Chỉ có 1 mệnh đề đúng
C. Không có mệnh đề nào đúng
D. Cả 3 mệnh đề đều đúng 2 x 1
Câu 10: Cho hàm số y
. Khi đó, hàm số liên tục trên khoảng nào sau đây? 2 x  5x  4 A.  1  ;  B.   ;3  C.  3  ;2 D.  5  ;  3
Câu 11: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
 . Mệnh đề nào sau đây sai? A. d  , A BCC B    AB
B. Các mặt bên của hình lăng trụ AB . C A BC
  là là các hình chữ nhật
C. d  ABC, A BC
   BBD. d  , B ACC A
   d B ,ACC A   x Câu 12: Cho hàm số 1 y
có đồ thị (C). Tính hệ số góc của tiếp tuyến với (C) tại giao điểm x 1
của (C) với trục tung. A. 1  B. 2  C. 1 D. 2
Câu 13: Hàm số y  1 sin x1 cos x có đạo hàm là         A. y cos x sin x 1 B. y cos x sin x 1
C. y  cos x  sin x  cos 2x
D. y  cos x  sin x  cos 2x x
Câu 14: Kết quả của giới hạn lim  là:   3 x 1 x     2 1 x 1 A.  B. 0 C. 3 D.  n n 1 3 4.2   3 Câu 15: Tính lim . 3.2n  4n A.  B. 0 C. 1 D. 
Câu 16: Cho hình chóp S.ABC SA   ABC . Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên BC.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC SH
B. AC SH
C. AH SC
D. BC SC
Câu 17: Trong không gian cho 2 đường thẳng a, d và mặt phẳng . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu d   thì d vuông góc với 2 đường thẳng bất kì nằm trong  .
B. Nếu d vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau cùng nằm trong  thì d vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong .
C. Nếu d   và a //  thì d  . a
D. Nếu d vuông góc với 2 đường thẳng nằm trong  thì d   .
Trang 2/4 - Mã đề thi 357
1 2  3  4  ...  2n   1  2n Câu 18: Tính lim . 2n  1 1 A. 1 B. 1  C. D.  2
Câu 19: Qua điểm O cho trước có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với đường thẳng  cho trước? A. 3 B. 2 C. 1 D. Vô số
x  2  8  2x Câu 20: lim bằng x2 x  2 3 A. B.  C. 0 D.  4 2x 1
Câu 21: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Gọi M là một điểm di động trên (C) có hoành độ x 1
x  1. Tiếp tuyến với đồ thị (C) tại M lần lượt cắt 2 đường thẳng d : x 1  0 , d : y  2  0 2  1  M
tại AB. Gọi S là diện tích tam giác OAB. Tìm giá trị nhỏ nhất của S.
A. min S  1 2 B. min S  1 C. min S  2
D. min S  2  2 2
Câu 22: Cho hình lập phương ABC . D A BCD
 . Hệ thức nào sau đây đúng?
A. AC  AB AC AA
B. AC  AB AD AA
C. AC  BD AC AA
D. AC  AB CB AAa 3
Câu 23: Cho tứ diện ABCDAB CD a , IJ
(với I, J lần lượt là trung điểm của BC và 2
AD). Tính số đo góc giữa hai đường thẳng ABCD. A. 0 90 B. 0 45 C. 0 60 D. 0 30
Câu 24: Có tất cả bao nhiêu số nguyên m thuộc  2  019;201  9 sao cho phương trình
m m x 2018 2  2019 x   2 2 5 2 1 2  x  3  0 có nghiệm? A. 4038 B. 4039 C. 4037 D. 1 3 2 mx mx
Câu 25: Cho hàm số y f x   
 m  3 x  2.Có bao nhiêu số nguyên m thỏa 3 2
f  x  0, x   ? A. 1 B. 3 C. 2 D. Vô số Câu 26: Biết  2 lim
n kn  4  n  2 1. Khi đó, giá trị của kA. 4 B. 8 C. 2 D. 6
Câu 27: Cho hình vuông ABCD có tâm O, cạnh bằng 2a. Trên đường thẳng qua O vuông góc với
mặt phẳng (ABCD) lấy điểm S sao cho góc giữa SA và mặt phẳng (ABCD) bằng 0 45 . Tính độ dài đoạn thẳng SO. a 2 a 3 A. SO
B. SO a 2 C. SO
D. SO a 3 2 2
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCDSA   ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật. Biết
AD  2a, SA a . Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD).
Trang 3/4 - Mã đề thi 357 2a 3 3a 2 3a 7 2a 5 A. B. C. D. 3 2 7 5
Câu 29: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên bằng a 5. Gọi  là góc
giữa hai mặt phẳng SAC và (SCD). Tính sin .  10 6 3 2 A. sin   B. sin   C. sin   D. sin   4 4 2 2
 x   x Câu 30: Cho hàm số 2 3; 2 y  
. Tìm tất cả các giá trị thực của a để hàm số liên tục ax 1; x  2 tại x  2. 0 A. a  1 B. a  3 C. a  2 D. a  4
II. Phần tự luận (4,0 điểm) 3 
Câu 1. (1,0 điểm) Tính giới hạn sau: x 1 lim . 2 x 1
x  4x  3
Câu 2. (1,0 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số sau: 2 a) 3 y x   x. x 2x 1 b) y  . x  5
Câu 3. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA   ABCD .
a) Chứng minh rằng SAB  SBC.
b) Chứng minh rằng BD S . C
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 357
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN : TOÁN 11 (Không chuyên)
NĂM HỌC 2018 – 2019 I. Trắc nghiệm a) Mã đề 132: Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 D 11 C 21 A 2 B 12 C 22 B 3 B 13 A 23 C 4 A 14 C 24 D 5 A 15 B 25 D 6 A 16 D 26 D 7 B 17 C 27 B 8 A 18 D 28 A 9 B 19 C 29 B 10 D 20 D 30 C b) Mã đề 209: Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 A 11 A 21 B 2 B 12 A 22 C 3 D 13 B 23 B 4 C 14 D 24 C 5 A 15 C 25 B 6 C 16 C 26 B 7 D 17 A 27 A 8 B 18 D 28 D 9 D 19 C 29 D 10 B 20 B 30 A c) Mã đề 357: Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 C 11 A 21 D 2 C 12 D 22 B 3 D 13 D 23 C 4 A 14 B 24 A 5 B 15 B 25 C 6 D 16 A 26 D 7 B 17 D 27 B 8 C 18 C 28 D 9 B 19 C 29 A 10 A 20 A 30 C d) Mã đề 485: Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 D 11 B 21 B 2 C 12 B 22 D 3 A 13 A 23 B 4 A 14 D 24 C 5 C 15 D 25 A 6 C 16 B 26 B 7 C 17 B 27 D 8 D 18 C 28 C 9 A 19 A 29 D 10 D 20 B 30 A II. Phần tự luận Câu Nội dung Thang điểm 1 3  1,0 Tính giới hạn sau: x 1 lim . 2 x 1  x  4x 3  x   1  2 3 x x x   1 1 Ta có: lim  lim 0,5 2 x 1  x 1 x  4x  3  x   1  x 3 2 x x 1 3  lim   . x 1  x 3 2 0,5 2
a) Tính đạo hàm các hàm số 2 3 y x   x. x 0,5    1   Ta có: y   3 x   2     x 0,25 x  2 1 2  3x   0,25 2 x 2 x b) Tính đạo hàm 2x 1
các hàm số y  . x  5 0,5    2x  
1 . x  5   x  5 .2x   1 Ta có: y   x  52 0,25
2 x  5  2x   1 11    0,25 x  5 . 2 x 52 3
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và
SA   ABCD.
a) (1,0 điểm) Chứng minh rằngSAB  SBC.
b) (1,0 điểm) Chứng minh rằng BD S . C
(Thiếu hình vẽ không chấm bài) Không S tính điểm hình vẽ A D B CBC AB a) Ta có 
BC  SAB   1 .  0,5 BC SA
Lại có BC  SBC 2 nên từ (1), (2) suy ra SAB  SBC. 0,5 b) Ta có: BD AC
BD  SAC   1 .  0,5 BD SA
Lại có SC  SAC 2 nên từ (1), (2) suy ra BD S . C 0,5
Document Outline

  • 211Toan_md357
  • 211Toan_da