Đề thi HK2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Hữu Thận – Quảng Trị

Nằm trong kế hoạch kiểm tra đánh giá chất lượng học tập môn Toán của học sinh khối 11 trong giai đoạn học kỳ 2 năm học 2018 – 2019, vừa qua, trường THPT Nguyễn Hữu Thận – Quảng Trị đã tổ chức kỳ thi học kỳ 2 Toán 11 năm học 2018 – 2019.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Nguyễn Hữu Thận – Quảng Trị

Nằm trong kế hoạch kiểm tra đánh giá chất lượng học tập môn Toán của học sinh khối 11 trong giai đoạn học kỳ 2 năm học 2018 – 2019, vừa qua, trường THPT Nguyễn Hữu Thận – Quảng Trị đã tổ chức kỳ thi học kỳ 2 Toán 11 năm học 2018 – 2019.

76 38 lượt tải Tải xuống
Trang 1/5 - Mã đề thi 001
SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU THẬN
Mã đề: 001
KỲ THI HỌC KỲ II LỚP 11 (Ban cơ bản)
NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN : TOÁN
Thời gian: 90 phút (Không k thi gian giao đề)
(Thí sinh không được s dng tài liu, cán b coi thi không gii thích gì thêm)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’, thực hiện phép toán: '
x
BA BC BB

A. '
x
BD

. B.
x
BD

. C. '
x
CA

. D. '
x
AC

.
Câu 2:
1
21
lim
1
x
x
x
bằng:
A.
0.
B.

. C.  . D.
3.
Câu 3:
Biết rằng phương trình
53
310xx x
duy nhất 1 nghiệm
0
,
x
mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
A.

0
2; 1 .x  B.
0
1; 2 .x C.
0
0;1 .x D.
0
1; 0 .x 
Câu 4:
Số thập phân hạn tuần hoàn
0,787878...A
được biểu diễn bởi phân số tối giản
.
a
b
Tính
2.Tab
A.
26
.
33
B.
19.
C.
40.
D.
61.
Câu 5:
: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H hình chiếu
của O trên mặt phẳng (ABC). Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
2222
1111
.
OH AB AC BC

B.
2222
1111
.
OA AB AC BC

C.
2222
1111
.
OA OB OC BC

D.
2222
1111
.
OH OA OB OC

Câu 6:
Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
3
281,St t ( t tính bằng giây; s tính
bằng mét). Vận tốc của chuyển động khi
2ts
A. 8m/s. B. 16m/s . C. 24m/s. D. 23m/s .
Câu 7: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Khoảng cách từ A đến (BCD) bằng:
A.
6
.
2
a
B.
6
.
3
a
C.
3
.
6
a
D.
3
.
3
a
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
2
1yx
bằng:
A.
2
.
1
x
y
x
B.
2
.
21
x
y
x
C.
2
1
.
21
y
x
D.
2.yx
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số :
23
5
x
y
x
.
A.
2
13
'
(5)
y
x
. B.
13
'
5
y
x
. C.
2
7
'
(5)
y
x
. D.
2
1
(5)
y
x
.
Trang 2/5 - Mã đề thi 001
Câu 10: Tìm m để hàm số

2
23
;3
3
4 2 ; 3
xx
x
fx
x
xm x


liên tục tại x=3?
A. không tồn tại m. B. m=0. C. m=4. D.
m
.
Câu 11: Kết quả của giới hạn lim
nn1
nn
4.3 7
2.5 7
bằng:
A.
4.
B.
7.
C.
1.
D.
2.
Câu 12: Hàm số

2018
21yx
có đạo hàm là:
A.

2017
2018 2 1x
. B.

2017
22 1x
. C.

2017
4036 2 1x
. D.

2017
4036 2 1x
.
Câu 13: Cho hàm s
32
( ) 2 2019fx x x x . Gọi x
1
, x
2
hai nghiệm của phương trình
'( ) 0fx
thì x
1
.x
2
có giá trị bằng:
A.
1
.
3
B. -3. C.
1
.
3
D. 3.
Câu 14: Hàm số

yfx
liên tục tại điểm
0
khi nào?
A.
0
lim
xx
f
xfx
. B.
0
lim 0
xx
fx f
. C.

0
0fx
. D.
0
0
lim
xx
f
xfx
.
Câu 15: Đạo hàm của hàm số
sin 2 2cosyx x
A.
'2cos22sin
y
xx
. B.
'cos2 2sin
y
xx
.
C.
'2cos2 2sin
y
xx
. D.
'2cos2 2sin
y
xx
.
Câu 16: Cho hàm số
3
()
1
x
fx
x
thì
'( 2)f
có giá trị là:
A.
1
.
2
B.
4
. C.
4
. D.
1.
Câu 17: Kết quả
lim 2 3n
là:
A.
5.
B. . C.
.
D.
3.
Câu 18: Cho hình cóp S.ABC có SA vuông góc vi (ABC), đáy ABC là tam giác vuông tại
.
A
Khi đó mp(SAC) không vuông góc với?
A. (SAB).
B. (ABC).
C. AB.
D. (SBC).
Câu 19: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
24yx x tại điểm
0; 4M
có phương trình là:
A.
24yx
. B.
22yx
. C.
2yx
. D.
24yx
.
Câu 20: Đạo hàm của hàm số
42
yx x
là :
A.
3
yx x
. B.
42
yx x
. C.
42
42yx x
D.
3
42yx x
.
Câu 21: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’, góc giữa đường thẳng AB’ D’C là :
A.
0
30
. B.
0
60
. C.
0
90
. D.
0
120
.
Câu 22: Tính tổng
111 1
2 ... ....
248 2
n
S 
A. 3. B. 2. C. 0. D.
1
2
.
Câu 23:
2019
2018
1
1
lim
1
x
x
x
bằng:
A.
2019
2018
. B.
0.
C.
1
. D.
2018
2019
.
Trang 3/5 - Mã đề thi 001
Câu 24:
32
3
37
lim
31
nn
nn


bằng bao nhiêu?
A. 3. B. 1. C.

. D.  .
Câu 25: Cho hình chóp đều .S ABCD . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đáy của hình chóp là hình vuông.
B. Đáy của hình chóp là hình thoi .
C. Đường cao của hình chóp là
SA
.
D. Các cạnh bên hợp với mặt phẳng đáy những góc không bằng nhau.
Câu 26: Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nht, cnh bên SA vuông góc với đáy?
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A.
SC ABCD
. B.
BC SCD
. C.

DC SAD
. D.
A
CSBC
.
Câu 27: Cho hai đưng thng
, ab
mặt phẳng
.
P
Ch ra mnh đ đúng trong các mnh đ
sau:
A. Nếu
()aP
ba
thì

.bP
B. Nếu
aP
()bP
thì
.ab
C. Nếu
aP
ba
thì

.bP
D. Nếu
aP
ab
thì
()bP
.
Câu 28: Cho hai hàm số
2
1
() 2; () .
1
fx x gx
x

Tính
'
'
(1)
.
(0)
f
g
A. 1. B. 2. C. 0. D. 2.
PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 29 (1,0 điểm). Xét tính liên tục của hàm số


xx
khi x
fx
x
xkhix
2
2
2
()
2
52
tại 2x
Câu 30 (1,0 điểm). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
32
() 2 4yfx x x tại điểm
có hoành độ
0
1.x 
Câu 31 (1,0 điểm).Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác vuông tại B, ,2,BA a BC a
2, ( )SA a SA ABC.
a) Chứng minh rằng
().BC SAB
b) Gọi K là hình chiếu của A trên SC. Tính khoảng cách từ điểm K đến mặt phẳng
.SAB
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 4/5 - Mã đề thi 001
ĐÁP ÁN:
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Mã đề: 001
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A
B
C
D
21 22 23 24 25 26 27 28
A
B
C
D
II. PHẦN TỰ LUẬN:
ĐỀ 001
ĐIỂ
M
ĐỀ 002
Câu 29 (1 điểm):
Xét tính liên tục của hàm số


xx
khi x
fx
x
xkhix
2
2
2
()
2
52
tại
0
2.x
Xét tính liên tục của hàm
số


xx
khi x
fx
x
xkhix
2
45
1
()
1
51
tại
0
1.x
TXĐ: D = R.
Ta có: f(2) = 3 ;
2
22 2
2
2(2)(1)
lim ( ) lim lim
22
lim( 1) 3
xx x
x
xx x x
fx
xx
x





Suy ra:
2
(2) lim ( ) 3
x
ffx

Vậy: Hàm số đã cho liên tục tại
0
2.x
0.25
0.25
0.25
0.25
TXĐ: D = R.
Ta có: f(1) = 6 ;
2
11 1
1
45 (1)(5)
lim ( ) lim lim
11
lim( 5) 6
xx x
x
xx xx
fx
xx
x





Suy ra:
1
(1) lim ( ) 6
x
ffx

Vậy: Hàm số đã cho liên tục tại
0
1.x
Câu 30 (1điểm)
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm
số
32
() 2 4yfx x x tại điểm có hoành
độ
0
1.x 
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
42
() 2 5yfx x x
tại điểm có hoành
độ
0
1.x 
Ta có:
2
''()34yfx x x
0
'( 1) 7
(1) 1
f
yf


Vậy pttt tại M(-1;1) có dạng:
78yx
0.25
0.5
0.25
Ta có:
3
''()44yfx x x
0
'( 1) 0
(1) 4
f
yf


Vậy pttt tại M(-1; 4) có dạng:
4y
Câu 31 (1điểm) : Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác vuông tại B,
,2,
B
AaBC a
2, ( )SA a SA ABC
.
a) Chứng minh rằng
().BC SAB
b) Gọi K là hình chiếu của A trên SC. Tính khoảng cách từ điểm K đến mặt phẳng
.SAB
a) Chứng minh rằng
().BC SAB
0.25
(Hình vẽ)
Trang 5/5 - Mã đề thi 001
Ta có:
B
CAB
B
CSA
()
B
CSAB
0.25
2a
2a
a
H
K
C
B
A
S
b) Gi K là hình chiếu ca A trên SC. Tính
khoảng cách từ điểm K đến mặt phẳng
.SAB
Trong (SBC) kẻ KH//BC
()HSB
() (,())KH SAB d K SAB KH
Ta có:
2222
22 22
22
2
45;
45 3;
44
..
33
AC AB BC a a a
SC SA AC a a a
SA a a
SA SK SC SK
SC a



//
K
HBC
nên
K
HSK
B
CSC
4
.2
.8
3
39
aa
SK BC
K
Ha
SC a
 .
Vậy

8
,.
9
dK SAB KH a


0.25
0.25
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ
KỲ THI HỌC KỲ II LỚP 11 (Ban cơ bản)
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HỮU THẬN NĂM HỌC 2018 - 2019 MÔN : TOÁN Mã đề: 001
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)

   
Câu 1: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’, thực hiện phép toán: x BA BC BB '        
A. x BD ' .
B. x BD .
C. x CA' .
D. x AC ' . 2x 1 Câu 2: lim bằng: x 1  x 1 A. 0. B.  . C.  . D. 3.
Câu 3: Biết rằng phương trình 5 3
x x  3x 1  0 có duy nhất 1 nghiệm x , mệnh đề nào dưới đây 0 đúng ?
A. x  2; 1 . B. x  1; 2 . C. x  0;1 .
D. x  1;0 . 0   0   0   0   a
Câu 4: Số thập phân vô hạn tuần hoàn A  0,787878... được biểu diễn bởi phân số tối giản . b
Tính T  2a  . b 26 A. . B. 19. C. 40. D. 61. 33
Câu 5: : Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là hình chiếu
của O trên mặt phẳng (ABC). Mệnh đề nào sau đây đúng ? 1 1 1 1 1 1 1 1 A.    . B.    . 2 2 2 2 OH AB AC BC 2 2 2 2 OA AB AC BC 1 1 1 1 1 1 1 1 C.    . D.    . 2 2 2 2 OA OB OC BC 2 2 2 2 OH OA OB OC
Câu 6: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 3
S  2t  8t 1, ( t tính bằng giây; s tính
bằng mét). Vận tốc của chuyển động khi t  2s A. 8m/s. B. 16m/s . C. 24m/s. D. 23m/s .
Câu 7: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Khoảng cách từ A đến (BCD) bằng: a 6 a 6 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 6 3
Câu 8: Đạo hàm của hàm số 2
y x 1 bằng: x x 1 A. y  . B. y  . C. y  .
D. y  2x. 2 x 1 2 2 x 1 2 2 x 1 2x  3
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số : y  . x  5 13 13 7 1  A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y  . 2 (x  5) x  5 2 (x  5) 2 (x  5)
Trang 1/5 - Mã đề thi 001 2
x  2x  3  ; x  3
Câu 10: Tìm m để hàm số f x   x  3
liên tục tại x=3?
4x 2m ; x  3
A. không tồn tại m. B. m=0. C. m=4.
D. m   . n n 1 4.3 7  
Câu 11: Kết quả của giới hạn lim bằng: n n 2.5  7 A. 4. B. 7. C. 1. D. 2.
Câu 12: Hàm số y   x  2018 2 1 có đạo hàm là: A.  x  2017 2018 2 1 .
B.  x  2017 2 2 1 . C.  x  2017 4036 2 1 . D.   x  2017 4036 2 1 . Câu 13: Cho hàm số 3 2
f (x)  x  2x x  2019 . Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình
f '(x)  0 thì x1.x2 có giá trị bằng: 1 1 A.  . B. -3. C. . D. 3. 3 3
Câu 14: Hàm số y f x liên tục tại điểm x khi nào? 0
A. lim f x  f x . B. lim f x  f 0 .
C. f x  0 .
D. lim f x  f x . 0  0  x   0 x x 0 x x 0 x
Câu 15: Đạo hàm của hàm số y  sin 2x  2cos x
A. y '  2 cos 2x  2sin x .
B. y '  cos 2x  2sin x .
C. y '  2 cos 2x  2sin x .
D. y '  2 cos 2x  2sin x . 3  x
Câu 16: Cho hàm số f (x)  thì f '( 2  ) có giá trị là: x 1 1 A. . B. 4 . C. 4  . D. 1. 2
Câu 17: Kết quả lim2n  3 là: A. 5. B. .  C. .  D. 3.
Câu 18: Cho hình cóp S.ABC có SA vuông góc với (ABC), đáy ABC là tam giác vuông tại . A Khi đó mp(SAC)
không vuông góc với? A. (SAB). B. (ABC). C. AB. D. (SBC).
Câu 19: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x  2x  4 tại điểm M 0; 4
  có phương trình là:
A. y  2x  4 .
B. y  2x  2 .
C. y  2x .
D. y  2x  4 .
Câu 20: Đạo hàm của hàm số 4 2
y x x là :     A. 3 y x x . B. 4 2 y x x . C. 4 2
y  4x  2x D. 3
y  4x  2x .
Câu 21: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’, góc giữa đường thẳng AB’ và D’C là : A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 90 . D. 0 120 . 1 1 1 1
Câu 22: Tính tổng S  2    ... .... 2 4 8 2n 1 A. 3. B. 2. C. 0. D. . 2 2019 x 1 Câu 23: lim bằng: 2018 x 1  x 1 2019 2018 A. . B. 0. C. 1. D. . 2018 2019
Trang 2/5 - Mã đề thi 001 3 2 3n n  7 Câu 24: lim bằng bao nhiêu? 3 n  3n 1 A. 3. B. 1. C.  . D.  .
Câu 25: Cho hình chóp đều S.ABCD . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Đáy của hình chóp là hình vuông.
B. Đáy của hình chóp là hình thoi .
C. Đường cao của hình chóp là SA .
D. Các cạnh bên hợp với mặt phẳng đáy những góc không bằng nhau.
Câu 26: Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với đáy?
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. SC   ABCD .
B. BC  SCD .
C. DC  SAD .
D. AC  SBC .
Câu 27: Cho hai đường thẳng a, b và mặt phẳng P. Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Nếu a  (P) và b a thì b  P.
B. Nếu a  P và b  (P) thì a  . b
C. Nếu a  P và b a thì b  P.
D. Nếu a  P và a b thì b  (P) . 1 ' f (1)
Câu 28: Cho hai hàm số 2
f (x)  x  2; g(x)  . Tính . 1 x ' g (0) A. 1. B. 2. C. 0. D. 2.
PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm)
 x2  x  2
Câu 29 (1,0 điểm). Xét tính liên tục của hàm số khix  f x   2 ( ) tại x  2 x  2 5 x khix  2
Câu 30 (1,0 điểm). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y f (x)  x  2x  4 tại điểm
có hoành độ x  1.  0
Câu 31 (1,0 điểm).Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, BA a, BC  2a,
SA  2a, SA  (ABC) .
a) Chứng minh rằng BC  (SAB).
b) Gọi K là hình chiếu của A trên SC. Tính khoảng cách từ điểm K đến mặt phẳng SAB.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 3/5 - Mã đề thi 001 ĐÁP ÁN: I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: Mã đề: 001 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 A B C D II. PHẦN TỰ LUẬN: ĐỀ 001 ĐIỂ ĐỀ 002 M
Câu 29 (1 điểm):
Xét tính liên tục của hàm số
Xét tính liên tục của hàm   x2  x 2  2 x  x 4  5 khix   khix  f x   2 ( ) tại số f x  1 ( ) tại x 1. x  x 0  2 x  2. 1   5 x khix  2 0 x 5 khi x  1 TXĐ: D = R. TXĐ: D = R. Ta có: f(2) = 3 ;
0.25 Ta có: f(1) = 6 ; 2 x x  2
(x  2)(x 1) 2 x  4x  5
(x 1)(x  5)
lim f (x)  lim  lim
lim f (x)  lim  lim x2 x2 x2 x  2 x  2 x 1  x 1  x 1 x 1  x 1  0.25 lim(x 1)  3  lim(x  5)  6 x2 x 1 
Suy ra: f (2)  lim f (x)  3
0.25 Suy ra: f (1)  lim f (x)  6 x2 x 1 
Vậy: Hàm số đã cho liên tục tại
Vậy: Hàm số đã cho liên tục tại x  1. x  2. 0.25 0 0 Câu 30 (1điểm)
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số số 3 2
y f (x)  x  2x  4 tại điểm có hoành 4 2
y f (x)  x  2x  5 tại điểm có hoành độ x  1.   0 độ x  1. 0 Ta có: 2
y '  f '(x)  3x  4x 0.25 Ta có: 3
y '  f '(x)  4x  4x f '( 1  )  7  f '( 1  )  0   0.5   y f ( 1  ) 1  y f ( 1  )  4 0  0
Vậy pttt tại M(-1;1) có dạng: y  7x  8
0.25 Vậy pttt tại M(-1; 4) có dạng: y  4
Câu 31 (1điểm) : Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, BA a, BC  2a,
SA  2a, SA  (ABC) .
a) Chứng minh rằng BC  (SAB).
b) Gọi K là hình chiếu của A trên SC. Tính khoảng cách từ điểm K đến mặt phẳng SAB.
a) Chứng minh rằng BC  (SAB). (Hình vẽ) 0.25
Trang 4/5 - Mã đề thi 001 BC AB Ta có:  BC SA 0.25 S
BC  (SAB)
b) Gọi K là hình chiếu của A trên SC. Tính
khoảng cách từ điểm K đến mặt phẳng SAB. K
Trong (SBC) kẻ KH//BC (H SB) 
KH  (SAB)  d (K, (SAB))  KH 2a 0.25  H 2 2 2 2
AC AB BC a  4a a 5;  Ta có: 2 2 2 2
SC SA AC  4a  5a  3 ; a  2 2 SA 4a 4a 2 AC
SA SK.SC SK    .  SC 3a 3
KH / /BC nên KH SK  a 2a BC SC 4 .2 . a a SK BC 8 3 BKH    a . SC 3a 9 Vậy d K  SAB 8 ,   KH  . a  0.25 9
Trang 5/5 - Mã đề thi 001