Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Đông Hưng Hà – Thái Bình

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Đông Hưng Hà – Thái Bình gồm 08 mã đề: 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118; đề được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, học sinh làm bài trong 90 phút, đề thi có đáp án và lời giải chi tiết.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
62 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Đông Hưng Hà – Thái Bình

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Đông Hưng Hà – Thái Bình gồm 08 mã đề: 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118; đề được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm với 50 câu hỏi và bài toán, học sinh làm bài trong 90 phút, đề thi có đáp án và lời giải chi tiết.

35 18 lượt tải Tải xuống
Mã Đề 111 (1/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 111
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Đạo hàm của hàm số
3 1
2 1
x
y
x
là:
A)
2
5
2 1x
B)
2
1
2 1x
C)
2
1
2 1x
D)
2
5
2 1x
Câu 2: Đạo hàm của hàm số
siny x
là:
A)
cos x
B)
2
1
sin x
C)
cos x
D)
2
1
cos x
Câu 3: Cho phương trình
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1 0m m x x x
.Tìm tất cả các giá trị của
m
để
phương trình có nghiệm ?
A)
2
\ 1;
3
m
B)
m
C)
2
1;
3
m m
D)
0
1
m
m
Câu 4: Cho hàm số
2
2
4
; 2
2
3 ; 2
x
x
f x
x
m m x
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
2x
A)
1
4
m
m
B)
1
4
m
m
C)
1
0
m
m
D)
0
4
m
m
Câu 5: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
có cạnh bằng 3a . Ta có
.DC EG
 
bằng
A)
2
3a B)
2
3a
C)
2
3
2
a
D)
2
3
3
a
Câu 6: Giá trị của
2
2
2 3
lim
1
x
x x
x

bằng:
A)
2
B)
3
C)
D)
1
2
Câu 7: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy
( )ABC
(minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A)
( ) ( )SAB SAC
B)
( ) ( )ABC SBC
C)
( ) ( )SAC ABC
D)
( ) ( )SAB ABC
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
,
2AB a
, 2 3BC a . Biết
rằng mặt bên
( )SAB
tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
( )ABC
. Gọi
M
là trung điểm của
BC
. Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng
SC
AM
bằng
A)
4
7
B)
1
7
C)
2
7
D)
2
7
Câu 9: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
2a
chiều cao bằng 3a , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
0
60
B)
0
45
C)
0
30
D)
0
75
Mã Đề 111 (2/6)
Câu 10: Cho hàm số
;u u x v v x
là các hàm số có đạo hàm tại điểm
x
thuộc khoảng xác định.
Công thức nào sau đây sai ?
A)
' ' 'u v u v
B)
. ' '. 'u v u v
C)
. ' . 'k u k u
với k là hằng số D)
1
' . '. ; *
n n
u n u u n
Câu 11:
2
3 7
lim
2
x
x
x
bằng bao nhiêu ?
A)

B)
3
C)
7
2
D)
Câu 12: Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2a
,
A A A B A C
hai mặt phẳng
( )AA B B
,
( )AA C C
vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A C
BC
.
A)
a
B)
6
3
a
C)
2a
D)
3
4
a
Câu 13: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
1
f x x x
tại điểm có hoành độ
0
x
A)
0
0 0
1xf x
y
f x x
B)
0
0 0
1xf x
y
f x x
C)
0
0 0
1xf x
y
f x x
D)
0
0 0
1xf x
y
f x x
Câu 14: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
. Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy c nào sau đây ?
A)
SAC B)
SAB C)
SAD D)
BAD
Câu 15: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại giao điểm của nó với
trục tung có hệ số góc bằng:
A)
1
B)
0
C)
1
D)
2
Câu 16: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với
cạnh thứ ba của tam giác đó.
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng
thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
C) Hai đường thẳng
,a b
cùng vuông góc với đường thẳng
c
thì hai đường thẳng
,a b
song
song với nhau.
D) Đường thẳng
vuông góc với mặt phẳng
( )
thì đường thẳng
vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong mặt phẳng
( )
.
Câu 17: Đặt
3
2
0
cos cos
x
x x
M lim
x
. Khi đó:
A)
5
12
M
B)
1
4
M
C)
5
12
M
D)
1
12
M
Câu 18: Cho hình chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
là nh chữ nhật cạnh
AB a
,
2BC a
. Cạnh
bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
15SA a
. Tính góc tạo bởi đường
thẳng
SC
và mặt phẳng
ABCD
.
A)
0
45
B)
0
90
C)
0
60
D)
0
30
Câu 19: Cho hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
hệ số góc nhỏ nhất
bằng:
Mã Đề 111 (3/6)
A)
3
B)
2
C)
2
D)
3
Câu 20: Cho hàm số
y f x
xác định trên khoảng K chứa
a
. Hàm số
y f x
liên tục tại
x a
nếu:
A)
x a x a
lim f x lim f x a
B)
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x a
C)
x a x a
lim f x lim f x

D)
x a
lim f x f a
Câu 21: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Đường thẳng
'AC
vuông góc với mặt phẳng nào
sau đây?
A)
' ( ' ' )AC BB D D
B)
' ( )AC ABCD
C)
' ( ' ' )AC AA D D
D)
' ( ' )AC A BD
Câu 22: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông và cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
( )ABCD
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A)
SA AB
B)
AC BD
C)
AC SB
D)
SA AD
Câu 23: Giá trị của
2
4 1
lim
1
x
x
x
bằng:
A)
2
B)
1
C)
3
D)
0
Câu 24: Cho hàm số
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên
.
II. Hàm số gián đoạn tại
4
x
.
III. Hàm số liên tục trên
;4
.
IV. Hàm số liên tục trên
4;
.
A) 2 B) 3 C) 4 D) 1
Câu 25: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
3 2x
A)
3
2 2020y x x
B)
3 2
2020y x x
C)
2
3 2 2020y x x
D)
2
3 2 2020y x x
Câu 26: Cho hàm số
f x
đạo hàm trên khoảng
;
2 2
K
thoả mãn
2020 2020
' .cos 0,
x f x x x K
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A)
f x f x C
(
C
là hằng số ) B)
cosf x f x x
C)
tanf x f x x
D)
sinf x f x x
Mã Đề 111 (4/6)
Câu 27: Cho hình chóp .
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
, cạnh bên
SA
vuông góc
với đáy. Gọi
D
trung điểm của
BC
. Trong các mặt phẳng
SAB
,
SAC
,
SBC
,
ABC
SAD
, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
A)
7
B)
4
C)
5
D)
6
Câu 28: Cho hình chóp .
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều, cạnh bên
.
SA ABC
Gọi
M
trung điểm cạnh
BC
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
A)
BC SAM
B)
BC SAC
C)
AM SBC
D)
AC SBC
Câu 29: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
SA ABCD
,
AH SB
tại
H
. Khi đó
AH
vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
A)
BD
B)
SD
C)
CD
D)
SC
Câu 30: Giá trị của
1
lim
2 1
n
bằng:
A)
1
2
B)
1
C)
1
3
D)
0
Câu 31: Cho hàm số
2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x . Đạo m của hàm số đã cho tại
2
x
bằng
A)
2
4040 2021 2021
1
1 cot cos
2 2 2
B)
2
4040 2021 2021
1
1 cot sin
2 2 2
C)
2
4040 2021 2021
1
1 tan sin
2 2 2
D)
2
4040 2021 2021
1
1 tan cos
2 2 2
Câu 32: Cho hình chóp
SABC
có đáy tam giác vuông tại
.
B
Biết
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy,
3
SA AB a
. Khoảng cách từ điểm
A
tới mặt phẳng
SBC
A)
6
.
2
a
B)
3.
a C)
6.
a D)
6
.
3
a
D
A
B
C
S
M
A
B
C
S
D
B
C
A
S
H
Mã Đề 111 (5/6)
Câu 33: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1
5
A)
2
2
2
5 5
n
n n
u
n n
B)
2
1 2
5 1
n
n
u
n
C)
2
1 2
5 5
n
n
u
n n
D)
1 2
5 5
n
n
u
n
Câu 34: Cho dãy số
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A)
lim 1
n
u
B)
lim 0
n
u
C) Dãy số
n
u
không có giới hạn khi
n

D)
1
lim
2
n
u
Câu 35: Cho hàm số
2
3
; 1
2
; 1
x
x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A) Hàm số liên tục tại
1
x
B) Hàm số gián đoạn tại
1
x
C) Hàm số liên tục tại
2
x
D) Hàm số liên tục tại
x
Câu 36: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng
1
.
A)
3
2
2 3
lim
2 1
n
n
B)
2
2
2 3
lim
2 1
n
n
C)
2
3 2
2 3
lim
2 2
n
n n
D)
2
3
2 3
lim
2 4
n
n
Câu 37: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáyhình vuông và cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
( )
ABCD
. Góc giữa mặt phẳng
( )
SBC
và mặt phẳng đáy
( )
ABCD
là góc nào sau đây ?
A)
SAB
B)
SBA
C)
SBC
D)
SBD
Câu 38: Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn: lim 4,lim
n n
u v

. Khi đó lim
n n
u v
bằng:
A)
4
B)

C)
D)
0
Câu 39: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1
?
A)
5
9
1 2 0
x x
B)
4 2
3 4 5 0
x x
C)
2019
3 8 4 0
x x
D)
2
2 3 4 0
x x
Câu 40: Cho hàm số
2
5 2; 1
3; 1
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A)
1
lim 7
x
f x
B)
1
lim 7
x
f x
C)
1
lim 7
x
f x
D)
1
lim 2
x
f x
Câu 41: Cho hàm số
3 2
3 1
y x x C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3
M
.
A)
3 6
y x
B)
3 6
y x
C)
3 3
y x
D)
3
y x
Câu 42: Cho hàm số
2
2 3
4
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A) Hàm số liên tục tại
x
B) Hàm số liên tục tại
2
x
C) Hàm số liên tục tại
2
x
D) Hàm số không liên tục tại
2
x
Câu 43: Công thức nào sau đây sai ?
A)
'
c c
với c là hằng số B)
1
' . ; *, 1
n n
x n x n n
C)
1
' ; 0
2
x x
x
D)
' 1
x
Câu 44: Cho đường cong
y f x
đồ thị
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại điểm
0 0
;
M x y
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
A)
0
k f x
B)
0
'
k f x
C)
k f x
D)
'
k f x
Câu 45: Cho hàm số
2 1
1
x
y C
x
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến
của đồ thị hàm số
C
tại điểm
2;3
M
là:
Mã Đề 111 (6/6)
A)
25
2
B)
25
10
C)
25
4
D)
25
8
Câu 46: Cho hàm số
2
2
2
; 2
4
3 ; 2
2a 6; 2
x x
x
x
f x x ax b x
b x
liên tục tại
2
x
. Tính 32
P a b
A)
179
32
P
B)
174
P
C)
5
P
D)
19
32
P
Câu 47: Cho hàm số
3 2
3 2
y x x
, tập nghiệm của phương trình
' 0
y
là:
A)
0
B)
1;2
C)
0;2
D)
2
Câu 48: Một xe máy chuyển động theo phương trình
2
6 10
s t t t
, trong đó
t
thời gian nh
bằng giây,
s
là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
3
t
.
A)
24 /
m s
B)
12 /
m s
C)
18 /
m s
D)
30 /
km s
Câu 49: Hàm số nào sau đây liên tục trên
A)
2
y x x
B)
1
x
y
x
C)
2
x
y
x
D)
2
2020
y x
Câu 50: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;
a b
. Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;
a b
là:
A)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
B)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
C)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
D)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
-----Hết-----
Mã Đề 112 (1/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 112
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1
?
A)
5
9
1 2 0
x x
B)
2019
3 8 4 0
x x
C)
2
2 3 4 0
x x
D)
4 2
3 4 5 0
x x
Câu 2: Đạo hàm của hàm s
3 1
2 1
x
y
x
là:
A)
2
1
2 1
x
B)
2
5
2 1
x
C)
2
5
2 1
x
D)
2
1
2 1
x
Câu 3:
2
3 7
lim
2
x
x
x
bằng bao nhiêu ?
A)
7
2
B)

C)
3
D)
Câu 4: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại giao điểm của nó với
trục tung có hệ số góc bằng:
A)
2
B)
0
C)
1
D)
1
Câu 5: Cho hàm số
2
3
; 1
2
; 1
x
x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A) Hàm số gián đoạn tại
1
x
B) Hàm số liên tục tại
1
x
C) Hàm số liên tục tại
2
x
D) Hàm số liên tục tại x
Câu 6: Cho hàm số
2
2
4
; 2
2
3 ; 2
x
x
f x
x
m m x
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
2
x
A)
1
0
m
m
B)
1
4
m
m
C)
0
4
m
m
D)
1
4
m
m
Câu 7: Cho hàm số
2
5 2; 1
3; 1
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A)
1
lim 7
x
f x
B)
1
lim 2
x
f x
C)
1
lim 7
x
f x
D)
1
lim 7
x
f x
Câu 8: Công thức nào sau đây sai ?
A)
1
' ; 0
2
x x
x
B)
' 1
x
C)
'
c c
với c là hằng số D)
1
' . ; *, 1
n n
x n x n n
Câu 9: Cho hàm số
2
2
2
; 2
4
3 ; 2
2a 6; 2
x x
x
x
f x x ax b x
b x
liên tục tại
2
x
. Tính
32
P a b
Mã Đề 112 (2/6)
A)
19
32
P
B)
174P
C)
5P
D)
179
32
P
Câu 10: Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy
ABCD
là nh chữ nhật cạnh
AB a
,
2BC a
. Cạnh
bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
15SA a
. Tính góc tạo bởi đường
thẳng
SC
và mặt phẳng
ABCD
.
A)
0
45
B)
0
90
C)
0
60
D)
0
30
Câu 11: Cho hàm số
2
2 3
4
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A) Hàm số liên tục tại
2x
B) Hàm số liên tục tại
x
C) Hàm số liên tục tại
2x
D) Hàm số không liên tục tại
2x
Câu 12: Đạo hàm của hàm số
siny x
là:
A)
cos x
B)
2
1
sin x
C)
2
1
cos x
D)
cos x
Câu 13: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;a b
. Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;a b
là:
A)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
B)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
C)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
D)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
Câu 14: Cho hàm số
3 2
3 1y x x C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3M
.
A)
3 6y x
B)
3y x
C)
3 6y x
D)
3 3y x
Câu 15: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
, cạnh bên
SA
vuông góc
với đáy. Gọi
D
trung điểm của
BC
. Trong các mặt phẳng
SAB
,
SAC
,
SBC
,
ABC
SAD
, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
A)
4
B)
7
C)
6
D)
5
Câu 16: Cho hàm số
y f x
xác định trên khoảng K chứa
a
. Hàm số
y f x
liên tục tại
x a
nếu:
A)
x a
lim f x f a
B)
x a x a
lim f x lim f x

C)
x a x a
lim f x lim f x a
D)
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x a
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
cạnh bên
SA
vuông c với mặt
phẳng đáy
( )ABC
(minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
Mã Đề 112 (3/6)
A)
( ) ( )SAC ABC
B)
( ) ( )SAB SAC
C)
( ) ( )SAB ABC
D)
( ) ( )ABC SBC
Câu 18: Một xe máy chuyển động theo phương trình
2
6 10s t t t
, trong đó t thời gian tính
bằng giây,
s
là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
3t
.
A)
12 /
m s
B)
24 /
m s
C)
18 /
m s
D)
30 /
km s
Câu 19: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
3 2x
A)
2
3 2 2020y x x B)
3
2 2020y x x
C)
3 2
2020y x x D)
2
3 2 2020y x x
Câu 20: Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn: lim 4,lim
n n
u v  . Khi đó lim
n n
u v bằng:
A)
0
B)

C)
4
D)
Câu 21: Cho dãy số
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A) Dãy số
n
u không có giới hạn khi n 
B) lim 1
n
u
C) lim 0
n
u
D)
1
lim
2
n
u
Câu 22: Cho hàm số
3 2
3 2y x x , tập nghiệm của phương trình
' 0y
là:
A)
0
B)
1;2
C)
0;2
D)
2
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều, cạnh bên
.
SA ABC
Gọi
M
trung điểm cạnh
BC
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
A)
AC SBC
B)
BC SAM
C)
AM SBC
D)
BC SAC
Câu 24: Cho hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
hệ số góc nhỏ nhất
bằng:
A)
2
B)
2
C)
3
D)
3
Câu 25: Cho hàm số
2 1
1
x
y C
x
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến
của đồ thị hàm số
C
tại điểm
2;3M
là:
A)
25
10
B)
25
2
C)
25
8
D)
25
4
M
A
B
C
S
Mã Đề 112 (4/6)
Câu 26: Đặt
3
2
0
cos cos
x
x x
M lim
x
. Khi đó:
A)
5
12
M
B)
5
12
M
C)
1
4
M
D)
1
12
M
Câu 27: Giá trị của
1
lim
2 1
n
bằng:
A)
1
2
B)
1
3
C)
0
D)
1
Câu 28: Cho hình lập phương
.
ABCD EFGH
có cạnh bằng
3
a
. Ta có
.
DC EG

bằng
A)
2
3
a B)
2
3
a
C)
2
3
2
a
D)
2
3
3
a
Câu 29: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
1
f x x x
tại điểm có hoành độ
0
x
A)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
B)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
C)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
D)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
Câu 30: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng
1
.
A)
3
2
2 3
lim
2 1
n
n
B)
2
3
2 3
lim
2 4
n
n
C)
2
3 2
2 3
lim
2 2
n
n n
D)
2
2
2 3
lim
2 1
n
n
Câu 31: Cho hình chóp
SABC
có đáy tam giác vuông tại
.
B
Biết
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy,
3
SA AB a
. Khoảng cách từ điểm
A
tới mặt phẳng
SBC
A)
3.
a B)
6.
a C)
6
.
3
a
D)
6
.
2
a
Câu 32: Cho hình chóp .
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
SA ABCD
,
AH SB
tại
H
. Khi đó
AH
vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
A)
BD
B)
SD
C)
SC
D)
CD
Câu 33: Cho lăng trụ tam giác .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2
a
,
A A A B A C
và hai mặt phẳng
( )
AA B B
,
( )
AA C C
vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A C
BC
.
A)
2
a
B)
a
C)
3
4
a
D)
6
3
a
Câu 34: Cho hình chóp .
S ABCD
có đáyhình vuông và cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
( )
ABCD
. Góc giữa mặt phẳng
( )
SBC
và mặt phẳng đáy
( )
ABCD
là góc nào sau đây ?
A)
SBA
B)
SBD
C)
SBC
D)
SAB
Câu 35: Cho hàm số
2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x
. Đạo m của hàm số đã cho tại
2
x
bằng
A)
2
4040 2021 2021
1
1 tan sin
2 2 2
B)
2
4040 2021 2021
1
1 cot cos
2 2 2
C)
2
4040 2021 2021
1
1 cot sin
2 2 2
D)
2
4040 2021 2021
1
1 tan cos
2 2 2
D
B
C
A
S
H
Mã Đề 112 (5/6)
Câu 36: Cho hàm số
;u u x v v x
là các hàm số có đạo hàm tại điểm
x
thuộc khoảng xác định.
Công thức nào sau đây sai ?
A)
1
' . '. ; *
n n
u n u u n
B)
. ' '. 'u v u v
C)
' ' '
u v u v
D)
. ' . '
k u k u
với k là hằng số
Câu 37: Cho phương trình
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1 0m m x x x
.Tìm tất cả các giá trị của
m
để
phương trình có nghiệm ?
A)
2
1;
3
m m
B)
m
C)
2
\ 1;
3
m
D)
0
1
m
m
Câu 38: Hàm số nào sau đây liên tục trên
A)
1
x
y
x
B)
2x
y
x
C)
2
2020y x D)
2y x x
Câu 39: Cho hàm số
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên
.
II. Hàm số gián đoạn tại
4
x
.
III. Hàm số liên tục trên
;4
.
IV. Hàm số liên tục trên
4;
.
A) 2 B) 1 C) 3 D) 4
Câu 40: Giá trị của
2
4 1
lim
1
x
x
x
bằng:
A)
2
B)
1
C)
0
D)
3
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình vuông và cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
( )ABCD
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A)
AC SB
B)
AC BD
C)
SA AD
D)
SA AB
Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
cạnh đáy bằng
2a
chiều cao bằng 3a , số đo
góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
0
45
B)
0
60
C)
0
75
D)
0
30
Câu 43: Cho hình chóp đều
.S ABCD
. Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy c nào sau đây ?
A)
SAB B)
SAD C)
BAD
D)
SAC
Câu 44: Giá trị của
2
2
2 3
lim
1
x
x x
x

bằng:
Mã Đề 112 (6/6)
A)

B)
2
C)
3
D)
1
2
Câu 45: Cho hàm số
f x
đạo hàm trên khoảng
;
2 2
K
thoả mãn
2020 2020
' .cos 0,
x f x x x K
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A)
tan
f x f x x
B)
cos
f x f x x
C)
sin
f x f x x
D)
f x f x C
(
C
là hằng số )
Câu 46: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng
thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
B) Hai đường thẳng
,
a b
cùng vuông góc với đường thẳng
c
thì hai đường thẳng
,
a b
song
song với nhau.
C) Đường thẳng
vuông góc với mặt phẳng
( )
thì đường thẳng
vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong mặt phẳng
( )
.
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với
cạnh thứ ba của tam giác đó.
Câu 47: Cho đường cong
y f x
đồ thị
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại điểm
0 0
;
M x y
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
A)
0
'
k f x
B)
k f x
C)
'
k f x
D)
0
k f x
Câu 48: Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Đường thẳng
'
AC
vuông góc với mặt phẳng nào
sau đây?
A)
' ( )
AC ABCD
B)
' ( ' ' )
AC AA D D
C)
' ( ' )
AC A BD
D)
' ( ' ' )
AC BB D D
Câu 49: Cho hình chóp .
S ABC
có đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
,
2
AB a
,
2 3
BC a
. Biết
rằng mặt bên
( )
SAB
tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
( )
ABC
. Gọi
M
là trung điểm của
BC
. Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng
SC
AM
bằng
A)
4
7
B)
1
7
C)
2
7
D)
2
7
Câu 50: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1
5
A)
2
1 2
5 5
n
n
u
n n
B)
1 2
5 5
n
n
u
n
C)
2
1 2
5 1
n
n
u
n
D)
2
2
2
5 5
n
n n
u
n n
-----Hết-----
Mã Đề 113 (1/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 113
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy là hình vuông và cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
( )
ABCD
. Góc giữa mặt phẳng
( )
SBC
và mặt phẳng đáy
( )
ABCD
là góc nào sau đây ?
A)
SBA
B)
SAB
C)
SBC
D)
SBD
Câu 2: Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
a
chiều cao bằng
3
a
, số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
0
75
B)
0
60
C)
0
30
D)
0
45
Câu 3: Cho hình chóp .
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
,
2
AB a
,
2 3
BC a
. Biết
rằng mặt bên
( )
SAB
tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
( )
ABC
. Gọi
M
là trung điểm của
BC
. Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng
SC
AM
bằng
A)
2
7
B)
2
7
C)
4
7
D)
1
7
Câu 4: Đặt
3
2
0
cos cos
x
x x
M lim
x
. Khi đó:
A)
5
12
M
B)
1
12
M
C)
1
4
M
D)
5
12
M
Câu 5: Đạo hàm của hàm s
sin
y x
là:
A)
cos
x
B)
cos
x
C)
2
1
cos
x
D)
2
1
sin
x
Câu 6: Cho hình chóp đều .
S ABCD
. Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
SAB
B)
SAD
C)
BAD
D)
SAC
Câu 7: Cho dãy số
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A)
lim 0
n
u
B)
lim 1
n
u
C)
1
lim
2
n
u
D) Dãy số
n
u
không có giới hạn khi
n

Câu 8: Cho hàm số
2
2 3
4
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A) Hàm số liên tục tại
2
x
B) Hàm số liên tục tại x
C) Hàm số không liên tục tại
2
x
D) Hàm số liên tục tại
2
x
Câu 9: Cho hàm số
2
2
2
; 2
4
3 ; 2
2a 6; 2
x x
x
x
f x x ax b x
b x
liên tục tại
2
x
. Tính 32
P a b
A)
19
32
P
B)
5
P
C)
179
32
P
D)
174
P
Câu 10: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáyhình vuông và cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
( )
ABCD
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Mã Đề 113 (2/6)
A)
AC BD
B)
AC SB
C)
SA AD
D)
SA AB
Câu 11: Cho hình chóp
SABC
đáy tam giác vuông tại
.B
Biết
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy, 3SA AB a . Khoảng cách từ điểm
A
tới mặt phẳng
SBC
A)
6
.
3
a
B)
6.a
C)
3.a
D)
6
.
2
a
Câu 12: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
1f x x x
tại điểm có hoành độ
0
x
A)
0
0 0
1xf x
y
f x x
B)
0
0 0
1xf x
y
f x x
C)
0
0 0
1xf x
y
f x x
D)
0
0 0
1xf x
y
f x x
Câu 13: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
cạnh bên
SA
vuông c với mặt
phẳng đáy
( )ABC
(minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A)
( ) ( )SAC ABC
B)
( ) ( )SAB SAC
C)
( ) ( )SAB ABC
D)
( ) ( )ABC SBC
Câu 14: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
3 2x
A)
3 2
2020y x x
B)
2
3 2 2020y x x
C)
2
3 2 2020y x x
D)
3
2 2020y x x
Câu 15: Cho hàm số
2
2
4
; 2
2
3 ; 2
x
x
f x
x
m m x
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
2x
A)
0
4
m
m
B)
1
0
m
m
C)
1
4
m
m
D)
1
4
m
m
Câu 16: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1
?
A)
2
2 3 4 0x x
B)
2019
3 8 4 0x x
C)
4 2
3 4 5 0x x
D)
5
9
1 2 0x x
Câu 17: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng
1
.
A)
2
2
2 3
lim
2 1
n
n
B)
2
3
2 3
lim
2 4
n
n
C)
2
3 2
2 3
lim
2 2
n
n n
D)
3
2
2 3
lim
2 1
n
n
Câu 18: Giá trị của
1
lim
2 1n
bằng:
A)
1
B)
0
C)
1
2
D)
1
3
Câu 19: Cho hàm số
2 1
1
x
y C
x
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến
của đồ thị hàm số
C
tại điểm
2;3M
là:
Mã Đề 113 (3/6)
A)
25
4
B)
25
8
C)
25
10
D)
25
2
Câu 20: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Đường thẳng
vuông góc với mặt phẳng
( )
thì đường thẳng
vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong mặt phẳng
( )
.
B) Hai đường thẳng
,a b
cùng vuông góc với đường thẳng
c
thì hai đường thẳng
,a b
song
song với nhau.
C) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác tcũng vuông góc với
cạnh thứ ba của tam giác đó.
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng
thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
Câu 21: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
có cạnh bằng 3a . Ta có
.DC EG

bằng
A)
2
3a B)
2
3a
C)
2
3
3
a
D)
2
3
2
a
Câu 22: Cho phương trình
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1 0m m x x x
.Tìm tất cả các giá trị của
m
để
phương trình có nghiệm ?
A)
0
1
m
m
B)
2
\ 1;
3
m
C)
m
D)
2
1;
3
m m
Câu 23: Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn: lim 4,lim
n n
u v  . Khi đó lim
n n
u v bằng:
A)

B)

C)
0
D)
4
Câu 24: Cho hàm số
2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại
2
x
bằng
A)
2
4040 2021 2021
1
1 tan sin
2 2 2
B)
2
4040 2021 2021
1
1 cot cos
2 2 2
C)
2
4040 2021 2021
1
1 tan cos
2 2 2
D)
2
4040 2021 2021
1
1 cot sin
2 2 2
Câu 25: Cho hàm số
3 2
3 1y x x C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3M
.
A)
3 6y x
B)
3y x
C)
3 3y x
D)
3 6y x
Câu 26:
2
3 7
lim
2
x
x
x
bằng bao nhiêu ?
A)
B)
7
2
C)
3
D)

Câu 27: Cho hàm số
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
Mã Đề 113 (4/6)
I. Hàm số liên tục trên
.
II. Hàm số gián đoạn tại
4x
.
III. Hàm số liên tục trên
;4
.
IV. Hàm số liên tục trên
4;

.
A) 2 B) 4 C) 3 D) 1
Câu 28: Giá trị của
2
4 1
lim
1
x
x
x
bằng:
A)
1
B)
3
C)
2
D)
0
Câu 29: Hàm số nào sau đây liên tục trên
A)
2x
y
x
B)
2y x x
C)
1
x
y
x
D)
2
2020y x
Câu 30: Công thức nào sau đây sai ?
A)
1
' . ; *, 1
n n
x n x n n
B)
1
' ; 0
2
x x
x
C)
' 1x
D)
'c c
với c là hằng số
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật,
SA ABCD
,
AH SB
tại
H
. Khi đó
AH
vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
A)
SD
B)
SC
C)
BD
D)
CD
Câu 32: Cho hàm số
3 2
3 2y x x
, tập nghiệm của phương trình
' 0y
là:
A)
0;2
B)
2
C)
0
D)
1;2
Câu 33: Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy
ABCD
là nh chữ nhật cạnh
AB a
,
2BC a
. Cạnh
bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
15SA a
. Tính góc tạo bởi đường
thẳng
SC
và mặt phẳng
ABCD
.
A)
0
60
B)
0
30
C)
0
90
D)
0
45
Câu 34: Cho hàm số
;u u x v v x
là các hàm số có đạo hàm tại điểm
x
thuộc khoảng xác định.
Công thức nào sau đây sai ?
A)
' ' '
u v u v
B)
. ' . '
k u k u
với k là hằng số
C)
1
' . '. ; *
n n
u n u u n
D)
. ' '. 'u v u v
Câu 35: Cho đường cong
y f x
đồ thị
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại điểm
0 0
;
M x y
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
A)
k f x
B)
'k f x
C)
0
'k f x
D)
0
k f x
D
B
C
A
S
H
Mã Đề 113 (5/6)
Câu 36: Cho hình chóp .
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
, cạnh bên
SA
vuông góc
với đáy. Gọi
D
trung điểm của
BC
. Trong các mặt phẳng
SAB
,
SAC
,
SBC
,
ABC
SAD
, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
A)
7
B)
5
C)
6
D)
4
Câu 37: Cho hàm số
y f x
xác định trên khoảng K chứa
a
. Hàm số
y f x
liên tục tại
x a
nếu:
A)
x a x a
lim f x lim f x a
B)
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x a
C)
x a x a
lim f x lim f x

D)
x a
lim f x f a
Câu 38: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1
5
A)
1 2
5 5
n
n
u
n
B)
2
1 2
5 1
n
n
u
n
C)
2
2
2
5 5
n
n n
u
n n
D)
2
1 2
5 5
n
n
u
n n
Câu 39: Cho hàm số
2
3
; 1
2
; 1
x
x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A) Hàm số liên tục tại
x
B) Hàm số liên tục tại
2
x
C) Hàm số gián đoạn tại
1
x
D) Hàm số liên tục tại
1
x
Câu 40: Giá trị của
2
2
2 3
lim
1
x
x x
x

bằng:
A)

B)
1
2
C)
2
D)
3
Câu 41: Một xe máy chuyển động theo phương trình
2
6 10
s t t t
, trong đó
t
thời gian nh
bằng giây,
s
là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
3
t
.
A)
18 /
m s
B)
30 /
km s
C)
24 /
m s
D)
12 /
m s
Câu 42: Cho hàm số
f x
đạo hàm trên khoảng
;
2 2
K
thoả mãn
2020 2020
' .cos 0,
x f x x x K
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A)
cos
f x f x x
B)
f x f x C
(
C
là hằng số )
C)
sin
f x f x x
D)
tan
f x f x x
Câu 43: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;
a b
. Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;
a b
là:
A)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
B)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
C)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
D)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
Câu 44: Cho lăng trụ tam giác .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2
a
,
A A A B A C
và hai mặt phẳng
( )
AA B B
,
( )
AA C C
vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A C
BC
.
D
A
B
C
S
Mã Đề 113 (6/6)
A)
2
a
B)
6
3
a
C)
3
4
a
D)
a
Câu 45: Cho hàm số
2
5 2; 1
3; 1
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A)
1
lim 7
x
f x
B)
1
lim 7
x
f x
C)
1
lim 7
x
f x
D)
1
lim 2
x
f x
Câu 46: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại giao điểm của với
trục tung có hệ số góc bằng:
A)
0
B)
1
C)
1
D)
2
Câu 47: Cho hình chóp .
S ABC
đáy
ABC
tam giác đều, cạnh bên
.
SA ABC
Gọi
M
trung điểm cạnh
BC
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
A)
AC SBC
B)
AM SBC
C)
BC SAM
D)
BC SAC
Câu 48: Đạo hàm của hàm s
3 1
2 1
x
y
x
là:
A)
2
1
2 1
x
B)
2
5
2 1
x
C)
2
1
2 1
x
D)
2
5
2 1
x
Câu 49: Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Đường thẳng
'
AC
vuông góc với mặt phẳng nào
sau đây?
A)
' ( ' ' )
AC AA D D
B)
' ( ' )
AC A BD
C)
' ( )
AC ABCD
D)
' ( ' ' )
AC BB D D
Câu 50: Cho hàm số
3 2
1
3 1
3
y x x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
hệ số góc nhỏ nhất
bằng:
A)
3
B)
3
C)
2
D)
2
-----Hết-----
M
A
B
C
S
Mã Đề 114 (1/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 114
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Cho hàm s
2
2 3
4
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A) Hàm số liên tục tại
2
x
B) Hàm số không liên tục tại
2
x
C) Hàm số liên tục tại
2x
D) Hàm số liên tục tại
x
Câu 2: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại giao điểm của với trục
tung có hệ số góc bằng:
A)
0
B)
2
C)
1
D)
1
Câu 3: Giá trị của
1
lim
2 1n
bằng:
A)
0
B)
1
2
C)
1
D)
1
3
Câu 4: Đặt
3
2
0
cos cos
x
x x
M lim
x
. Khi đó:
A)
5
12
M
B)
1
12
M
C)
5
12
M
D)
1
4
M
Câu 5: Cho hàm s
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên
.
II. Hàm số gián đoạn tại
4x
.
III. Hàm số liên tục trên
;4
.
IV. Hàm số liên tục trên
4;
.
A) 3 B) 2 C) 4 D) 1
Câu 6: Đạo hàm của hàm số
siny x
là:
A)
cos x
B)
2
1
sin x
C)
cos x
D)
2
1
cos x
Câu 7: Cho hình lập phương có cạnh bằng . Ta có bằng
A)
2
3
2
a
B)
2
3a
C)
2
3
3
a
D)
2
3a
Câu 8:
2
3 7
lim
2
x
x
x
bằng bao nhiêu ?
A)
3
B)

C)
7
2
D)
.
ABCD EFGH
3
a
.
DC EG
 
Mã Đề 114 (2/6)
Câu 9: Cho hình chóp có đáy tam giác đều, cnh bên Gọi
là trung điểm
cạnh . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
A)
AM SBC
B)
BC SAM
C)
AC SBC
D)
BC SAC
Câu 10: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;a b
. Điều kiện cần và đủ đhàm số liên tục trên đoạn
;a b
là:
A)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
B)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
C)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
D)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
Câu 11: Đạo hàm của hàm số
3 1
2 1
x
y
x
là:
A)
2
1
2 1x
B)
2
5
2 1x
C)
2
5
2 1x
D)
2
1
2 1x
Câu 12: Cho hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
hệ số góc nhỏ nhất bằng:
A)
3
B)
2
C)
3
D)
2
Câu 13: Cho hàm s
3 2
3 2y x x , tập nghiệm của phương trình
' 0y
là:
A)
0
B)
1;2
C)
0;2
D)
2
Câu 14: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Đường thẳng
'AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau
đây?
A)
' ( ' )AC A BD
B)
' ( ' ' )AC AA D D
C)
' ( )AC ABCD
D)
' ( ' ' )AC BB D D
Câu 15: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy
( )ABC
(minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A)
( ) ( )SAB ABC
B)
( ) ( )ABC SBC
C)
( ) ( )SAB SAC
D)
( ) ( )SAC ABC
Câu 16: Hàm số nào sau đây liên tục trên
A)
2y x x
B)
2
2020y x C)
2x
y
x
D)
1
x
y
x
Câu 17: Cho hàm s
3 2
3 1y x x C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3M
.
A)
3y x
B)
3 3y x
C)
3 6y x
D)
3 6y x
Câu 18: Giá trị của
2
2
2 3
lim
1
x
x x
x

bằng:
A)
2
B)
1
2
C)
3
D)
.
S ABC
ABC
.
SA ABC
M
BC
M
A
B
C
S
Mã Đề 114 (3/6)
Câu 19: Cho hình chóp có đáy tam giác vuông cân tại , cạnh bên vuông góc với
đáy. Gọi là trung điểm của . Trong các mặt phẳng , , , , có
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
A)
4
B)
7
C)
6
D)
5
Câu 20: Cho đường cong
y f x
có đồ thị là
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại điểm
0 0
;M x y
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
A)
0
'k f x
B)
0
k f x
C)
k f x
D)
'k f x
Câu 21: Công thức nào sau đây sai ?
A)
1
' . ; *, 1
n n
x n x n n
B)
' 1x
C)
1
' ; 0
2
x x
x
D)
'c c
với c là hằng số
Câu 22: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A)
SA AB
B)
SA AD
C)
AC SB
D)
AC BD
Câu 23: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
. Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
BAD
B)
SAC C)
SAB D)
SAD
Câu 24: Cho hình chóp , đáy nh chữ nhật có cạnh , . Cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng đáy . Tính góc tạo bởi đường thẳng
mặt phẳng .
A)
0
60
B)
0
45
C)
0
30
D)
0
90
Câu 25: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng
1
.
A)
2
3 2
2 3
lim
2 2
n
n n
B)
2
2
2 3
lim
2 1
n
n
C)
2
3
2 3
lim
2 4
n
n
D)
3
2
2 3
lim
2 1
n
n
Câu 26: Cho phương trình
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1 0m m x x x
.Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương
trình có nghiệm ?
A)
m
B)
2
1;
3
m m
C)
0
1
m
m
D)
2
\ 1;
3
m
Câu 27: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1
?
.
S ABC
ABC
A
SA
D
BC
SAB
SAC
SBC
ABC
SAD
D
A
B
C
S
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
.
S ABCD
ABCD
AB a
2
BC a
SA
ABCD
15
SA a
SC
ABCD
Mã Đề 114 (4/6)
A)
5
9
1 2 0
x x
B)
4 2
3 4 5 0
x x
C)
2
2 3 4 0
x x
D)
2019
3 8 4 0
x x
Câu 28: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, , tại . Khi
đó vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
A)
SD
B)
CD
C)
BD
D)
SC
Câu 29: Cho hình chóp đáy tam giác vuông tại Biết
vuông góc với mặt phẳng đáy,
. Khoảng cách từ điểm tới mặt phẳng
A)
6
.
2
a
B)
3.
a C)
6.
a D)
6
.
3
a
Câu 30: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số đã cho tại
bằng
A)
2
4040 2021 2021
1
1 tan sin
2 2 2
B)
2
4040 2021 2021
1
1 cot cos
2 2 2
C)
2
4040 2021 2021
1
1 cot sin
2 2 2
D)
2
4040 2021 2021
1
1 tan cos
2 2 2
Câu 31: Cho hình chóp đáy là tam giác vuông tại , , . Biết rằng
mặt bên tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy . Gọi trung
điểm của . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng bằng
A)
4
7
B)
2
7
C)
1
7
D)
2
7
Câu 32: Cho hàm số
2
5 2; 1
3; 1
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A)
1
lim 7
x
f x
B)
1
lim 7
x
f x
C)
1
lim 7
x
f x
D)
1
lim 2
x
f x
Câu 33: Cho hàm số
;
u u x v v x
là các hàm số đạo hàm tại điểm
x
thuộc khoảng xác định. Công
thức nào sau đây sai ?
A)
' ' '
u v u v
B)
1
' . '. ; *
n n
u n u u n
C)
. ' . '
k u k u
với k là hằng số D)
. ' '. '
u v u v
Câu 34: Cho hàm số
y f x
xác định trên khoảng K chứa
a
. Hàm số
y f x
liên tục tại
x a
nếu:
A)
x a
lim f x f a
B)
x a x a
lim f x lim f x a
C)
x a x a
lim f x lim f x

D)
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x a
Câu 35: Cho dãy số
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A) Dãy số
n
u
không có giới hạn khi
n

B)
lim 1
n
u
C)
lim 0
n
u
D)
1
lim
2
n
u
Câu 36: Cho hình chóp tgiác đều có cạnh đáy bằng chiều cao bằng , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
0
45
B)
0
60
C)
0
75
D)
0
30
.
S ABCD
ABCD
SA ABCD
AH SB
H
AH
D
B
C
A
S
H
SABC
.
B
SA
3
SA AB a
A
SBC
2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x
2
x
.
S ABC
ABC
B
2
AB a
2 3
BC a
( )
SAB
( )
ABC
M
BC
SC
AM
.
S ABCD
2
a
3
a
Mã Đề 114 (5/6)
Câu 37: Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn:
lim 4,lim
n n
u v

. Khi đó
lim
n n
u v
bằng:
A)

B)
4
C)

D)
0
Câu 38: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
3 2
x
A)
2
3 2 2020
y x x
B)
3
2 2020
y x x
C)
2
3 2 2020
y x x
D)
3 2
2020
y x x
Câu 39: Một xe máy chuyển động theo phương trình
2
6 10
s t t t
, trong đó
t
thời gian tính bằng
giây,
s
là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
3
t
.
A)
24 /
m s
B)
18 /
m s
C)
12 /
m s
D)
30 /
km s
Câu 40: Cho hàm số
2
2
4
; 2
2
3 ; 2
x
x
f x
x
m m x
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
2
x
A)
1
0
m
m
B)
0
4
m
m
C)
1
4
m
m
D)
1
4
m
m
Câu 41: Giá trị của
2
4 1
lim
1
x
x
x
bằng:
A)
0
B)
3
C)
1
D)
2
Câu 42: Cho hình chóp đáy hình vuông và cạnh n vuông góc với mặt phẳng đáy
. Góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
SBC
B)
SBD
C)
SBA
D)
SAB
Câu 43: Cho hàm số
2
2
2
; 2
4
3 ; 2
2a 6; 2
x x
x
x
f x x ax b x
b x
liên tục tại
2
x
. Tính 32
P a b
A)
19
32
P
B)
174
P
C)
5
P
D)
179
32
P
Câu 44: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ
A)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
B)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
C)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
D)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
Câu 45: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1
5
A)
2
1 2
5 1
n
n
u
n
B)
2
1 2
5 5
n
n
u
n n
C)
1 2
5 5
n
n
u
n
D)
2
2
2
5 5
n
n n
u
n n
Câu 46: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thì hai đường thẳng song song
với nhau.
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó
vuông góc với mặt phẳng ấy.
C) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh
thứ ba của tam giác đó.
D) Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng thì đường thẳng vuông góc với mọi đường
thẳng nằm trong mặt phẳng .
Câu 47: Cho hàm số
2
3
; 1
2
; 1
x
x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
( )
SBC
( )
ABCD
2
1
f x x x
0
x
,
a b
c
,
a b
( )
( )
Mã Đề 114 (6/6)
A) Hàm số liên tục tại
2
x
B) Hàm số liên tục tại x
C) Hàm số liên tục tại
1
x
D) Hàm số gián đoạn tại
1
x
Câu 48: Cho lăng trụ tam giác .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2
a
,
A A A B A C
hai mặt phẳng
( )
AA B B
,
( )
AA C C
vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A C
BC
.
A)
a
B)
2
a
C)
3
4
a
D)
6
3
a
Câu 49: Cho hàm số
2 1
1
x
y C
x
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của
đồ thị hàm số
C
tại điểm
2;3
M
là:
A)
25
2
B)
25
10
C)
25
8
D)
25
4
Câu 50: Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên khoảng
;
2 2
K
thoả mãn
2020 2020
' .cos 0,
x f x x x K
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A)
cos
f x f x x
B)
sin
f x f x x
C)
tan
f x f x x
D)
f x f x C
(
C
là hằng số )
-----Hết-----
Mã Đề 115 (1/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 115
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Cho hàm s
2
2
4
; 2
2
3 ; 2
x
x
f x
x
m m x
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
2x
A)
1
4
m
m
B)
1
0
m
m
C)
0
4
m
m
D)
1
4
m
m
Câu 2: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
3 2x
A)
2
3 2 2020y x x B)
3
2 2020y x x
C)
3 2
2020y x x D)
2
3 2 2020y x x
Câu 3: Giá trị của
2
2
2 3
lim
1
x
x x
x

bằng:
A)

B)
1
2
C)
3
D)
2
Câu 4: Cho hàm s
2
2
2
; 2
4
3 ; 2
2a 6; 2
x x
x
x
f x x ax b x
b x
liên tục tại
2x
. Tính
32P a b
A)
5P
B)
179
32
P
C)
19
32
P
D)
174P
Câu 5: Cho hàm s
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên
.
II. Hàm số gián đoạn tại
4x
.
III. Hàm số liên tục trên
;4
.
IV. Hàm số liên tục trên
4;
.
A) 2 B) 4 C) 3 D) 1
Câu 6: Hàm số nào sau đây liên tục trên
A)
2x
y
x
B)
2y x x
C)
2
2020y x
D)
1
x
y
x
Câu 7: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng
1
.
Mã Đề 115 (2/6)
A)
3
2
2 3
lim
2 1
n
n
B)
2
3
2 3
lim
2 4
n
n
C)
2
2
2 3
lim
2 1
n
n
D)
2
3 2
2 3
lim
2 2
n
n n
Câu 8: Cho hình chóp đều .
S ABCD
. Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
BAD
B)
SAB
C)
SAC
D)
SAD
Câu 9: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số đã cho tại
bằng
A)
2
4040 2021 2021
1
1 tan sin
2 2 2
B)
2
4040 2021 2021
1
1 cot cos
2 2 2
C)
2
4040 2021 2021
1
1 cot sin
2 2 2
D)
2
4040 2021 2021
1
1 tan cos
2 2 2
Câu 10: Cho hàm số
3 2
3 2
y x x
, tập nghiệm của phương trình
' 0
y
là:
A)
0
B)
0;2
C)
2
D)
1;2
Câu 11: Đặt
3
2
0
cos cos
x
x x
M lim
x
. Khi đó:
A)
1
4
M
B)
5
12
M
C)
1
12
M
D)
5
12
M
Câu 12: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại giao điểm của nó với trục
tung có hệ số góc bằng:
A)
1
B)
1
C)
2
D)
0
Câu 13: Cho hình chóp đáy tam giác đều, cạnh bên Gọi
trung
điểm cạnh . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
A)
AM SBC
B)
AC SBC
C)
BC SAC
D)
BC SAM
Câu 14: Cho đường cong
y f x
có đồ thị là
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại điểm
0 0
;
M x y
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
A)
k f x
B)
0
k f x
C)
0
'
k f x
D)
'
k f x
Câu 15: Cho hình lập phương có cạnh bằng . Ta có bằng
A)
2
3
2
a
B)
2
3
3
a
C)
2
3
a
D)
2
3
a
Câu 16: Công thức nào sau đây sai ?
A)
1
' ; 0
2
x x
x
B)
1
' . ; *, 1
n n
x n x n n
C)
'
c c
với c là hằng số D)
' 1
x
Câu 17:
2
3 7
lim
2
x
x
x
bằng bao nhiêu ?
A)
3
B)
C)
7
2
D)

2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x
2
x
.
S ABC
ABC
.
SA ABC
M
BC
M
A
B
C
S
.
ABCD EFGH
3
a
.
DC EG
 
Mã Đề 115 (3/6)
Câu 18: Một xe máy chuyển động theo phương trình
2
6 10
s t t t
, trong đó
t
thời gian tính bằng
giây,
s
là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
3
t
.
A)
24 /
m s
B)
18 /
m s
C)
12 /
m s
D)
30 /
km s
Câu 19: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thì hai đường thẳng song song
với nhau.
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh
thứ ba của tam giác đó.
C) Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng thì đường thẳng vuông góc với mọi đường
thẳng nằm trong mặt phẳng .
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó
vuông góc với mặt phẳng ấy.
Câu 20: Cho dãy số
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A)
lim 1
n
u
B) Dãy số
n
u
không có giới hạn khi
n

C)
lim 0
n
u
D)
1
lim
2
n
u
Câu 21: Cho hàm số
2
2 3
4
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A) Hàm số liên tục tại
2
x
B) Hàm số không liên tục tại
2
x
C) Hàm số liên tục tại
2
x
D) Hàm số liên tục tại x
Câu 22: Cho hàm số
2
3
; 1
2
; 1
x
x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A) Hàm số liên tục tại
2
x
B) Hàm số liên tục tại
1
x
C) Hàm số liên tục tại x
D) Hàm số gián đoạn tại
1
x
Câu 23: Cho hình chóp đáy là tam giác vuông cân tại , cạnh bên vuông góc với
đáy. Gọi là trung điểm của . Trong các mặt phẳng , , , , có
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
A)
6
B)
7
C)
5
D)
4
Câu 24: Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên khoảng
;
2 2
K
thoả mãn
2020 2020
' .cos 0,
x f x x x K
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A)
f x f x C
(
C
là hằng số ) B)
cos
f x f x x
C)
sin
f x f x x
D)
tan
f x f x x
Câu 25: Cho hàm số
;
u u x v v x
là các hàm số đạo hàm tại điểm
x
thuộc khoảng xác định. Công
thức nào sau đây sai ?
,
a b
c
,
a b
( )
( )
.
S ABC
ABC
A
SA
D
BC
SAB
SAC
SBC
ABC
SAD
D
A
B
C
S
Mã Đề 115 (4/6)
A)
' ' '
u v u v
B)
. ' . '
k u k u
với k là hằng số
C)
1
' . '. ; *
n n
u n u u n
D)
. ' '. '
u v u v
Câu 26: Giá trị của
1
lim
2 1
n
bằng:
A)
1
2
B)
1
C)
1
3
D)
0
Câu 27: Giá trị của
2
4 1
lim
1
x
x
x
bằng:
A)
1
B)
3
C)
2
D)
0
Câu 28: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;
a b
. Điều kiện cần đủ để hàm sliên tục trên đoạn
;
a b
là:
A)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
B)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
C)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
D)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
Câu 29: Cho phương trình
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1 0
m m x x x
.Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương
trình có nghiệm ?
A)
0
1
m
m
B)
2
\ 1;
3
m
C) m
D)
2
1;
3
m m
Câu 30: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, , tại . Khi
đó vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
A)
SC
B)
SD
C)
BD
D)
CD
Câu 31: Cho hàm số
2 1
1
x
y C
x
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của
đồ thị hàm số
C
tại điểm
2;3
M
là:
A)
25
4
B)
25
8
C)
25
10
D)
25
2
Câu 32: Cho hàm số
2
5 2; 1
3; 1
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A)
1
lim 2
x
f x
B)
1
lim 7
x
f x
C)
1
lim 7
x
f x
D)
1
lim 7
x
f x
Câu 33: Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Đường thẳng
'
AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau
đây?
A)
' ( ' ' )
AC AA D D
B)
' ( )
AC ABCD
C)
' ( ' ' )
AC BB D D
D)
' ( ' )
AC A BD
Câu 34: Cho hàm số
3 2
1
3 1
3
y x x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
hệ số góc nhỏ nhất bằng:
A)
2
B)
3
C)
2
D)
3
Câu 35: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ
A)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
B)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
C)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
D)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
.
S ABCD
ABCD
SA ABCD
AH SB
H
AH
D
B
C
A
S
H
2
1
f x x x
0
x
Mã Đề 115 (5/6)
Câu 36: Đạo hàm của hàm số
3 1
2 1
x
y
x
là:
A)
2
5
2 1x
B)
2
1
2 1x
C)
2
1
2 1x
D)
2
5
2 1x
Câu 37: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1
?
A)
5
9
1 2 0x x
B)
4 2
3 4 5 0x x
C)
2019
3 8 4 0x x
D)
2
2 3 4 0x x
Câu 38: Cho hình chóp đáy tam giác vuông tại Biết
vuông góc với mặt phẳng đáy,
. Khoảng cách từ điểm tới mặt phẳng
A) 3.a B)
6
.
3
a
C) 6.a D)
6
.
2
a
Câu 39: Cho nh chóp có đáy tam giác vuông tại , , . Biết rằng
mặt bên tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy . Gọi trung
điểm của . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng bằng
A)
2
7
B)
4
7
C)
1
7
D)
2
7
Câu 40: Cho hàm s
y f x
xác định trên khoảng K chứa
a
. Hàm số
y f x
liên tục tại
x a
nếu:
A)
x a x a
lim f x lim f x

B)
x a x a
lim f x lim f x a
C)
x a
lim f x f a
D)
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x a
Câu 41: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1
5
A)
2
1 2
5 5
n
n
u
n n
B)
2
2
2
5 5
n
n n
u
n n
C)
2
1 2
5 1
n
n
u
n
D)
1 2
5 5
n
n
u
n
Câu 42: Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn: lim 4,lim
n n
u v  . Khi đó lim
n n
u v bằng:
A)

B)
0
C)
4
D)
Câu 43: Đạo hàm của hàm số
siny x
là:
A)
2
1
sin x
B)
2
1
cos x
C)
cos x
D)
cos x
Câu 44: Cho hàm s
3 2
3 1y x x C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3M
.
A)
3 6y x
B)
3 6y x
C)
3y x
D)
3 3y x
Câu 45: Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2a
,
A A A B A C
hai mặt phẳng
( )AA B B
,
( )AA C C
vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A C
BC
.
A)
a
B)
3
4
a
C)
6
3
a
D)
2a
Câu 46: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A)
AC BD
B)
SA AD
C)
SA AB
D)
AC SB
SABC
.
B
SA
3
SA AB a
A
SBC
.
S ABC
ABC
B
2
AB a
2 3
BC a
( )
SAB
( )
ABC
M
BC
SC
AM
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
Mã Đề 115 (6/6)
Câu 47: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy
. Góc giữa mặt phẳng mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
SBD B)
SAB C)
SBA D)
SBC
Câu 48: Cho hình chóp , đáy nh chữ nhật có cạnh , . Cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng đáy . Tính góc tạo bởi đường thẳng
mặt phẳng .
A)
0
90
B)
0
30
C)
0
45
D)
0
60
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy
( )ABC
(minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A)
( ) ( )SAB SAC
B)
( ) ( )SAB ABC
C)
( ) ( )ABC SBC
D)
( ) ( )SAC ABC
Câu 50: Cho hình chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng chiều cao bằng , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
0
30
B)
0
75
C)
0
45
D)
0
60
-----Hết-----
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
( )
SBC
( )
ABCD
.
S ABCD
ABCD
AB a
2
BC a
SA
ABCD
15
SA a
SC
ABCD
.
S ABCD
2
a
3
a
Mã Đề 116 (1/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 116
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Đặt
3
2
0
cos cos
x
x x
M lim
x
. Khi đó:
A)
1
4
M
B)
5
12
M
C)
5
12
M
D)
1
12
M
Câu 2: Cho hình chóp đáy là tam giác đều, cạnh bên Gọi
là trung điểm
cạnh . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
A)
AM SBC
B)
BC SAM
C)
BC SAC
D)
AC SBC
Câu 3: Giá trị của
1
lim
2 1
n
bằng:
A)
0
B)
1
C)
1
3
D)
1
2
Câu 4: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ
A)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
B)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
C)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
D)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
Câu 5: Cho hàm số
2
5 2; 1
3; 1
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A)
1
lim 7
x
f x
B)
1
lim 7
x
f x
C)
1
lim 2
x
f x
D)
1
lim 7
x
f x
Câu 6: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số đã cho tại
bằng
A)
2
4040 2021 2021
1
1 cot sin
2 2 2
B)
2
4040 2021 2021
1
1 tan cos
2 2 2
C)
2
4040 2021 2021
1
1 tan sin
2 2 2
D)
2
4040 2021 2021
1
1 cot cos
2 2 2
Câu 7: Đạo hàm của hàm số
sin
y x
là:
A)
2
1
cos
x
B)
cos
x
C)
2
1
sin
x
D)
cos
x
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
3 1
2 1
x
y
x
là:
A)
2
5
2 1
x
B)
2
1
2 1
x
C)
2
5
2 1
x
D)
2
1
2 1
x
.
S ABC
ABC
.
SA ABC
M
BC
M
A
B
C
S
2
1
f x x x
0
x
2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x
2
x
Mã Đề 116 (2/6)
Câu 9: Cho hình chóp đáy tam giác vuông cân tại , cạnh bên vuông c với
đáy. Gọi là trung điểm của . Trong các mặt phẳng , , , , có
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
A)
5
B)
4
C)
7
D)
6
Câu 10: Cho hàm số
;u u x v v x
là các hàm số có đạo m tại điểm
x
thuộc khoảng xác định. Công
thức nào sau đây sai ?
A)
1
' . '. ; *
n n
u n u u n
B)
. ' . 'k u k u
với k là hằng số
C)
. ' '. '
u v u v
D)
' ' '
u v u v
Câu 11: Cho nh chóp có đáy tam giác vuông tại , , . Biết rằng
mặt bên tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy . Gọi trung
điểm của . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng bằng
A)
4
7
B)
1
7
C)
2
7
D)
2
7
Câu 12: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy
( )ABC
(minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A)
( ) ( )SAB SAC
B)
( ) ( )SAC ABC
C)
( ) ( )SAB ABC
D)
( ) ( )ABC SBC
Câu 13: Cho hàm s
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên
.
II. Hàm số gián đoạn tại
4x
.
III. Hàm số liên tục trên
;4

.
IV. Hàm số liên tục trên
4;
.
A) 4 B) 3 C) 1 D) 2
.
S ABC
ABC
A
SA
D
BC
SAB
SAC
SBC
ABC
SAD
D
A
B
C
S
.
S ABC
ABC
B
2
AB a
2 3
BC a
( )
SAB
( )
ABC
M
BC
SC
AM
Mã Đề 116 (3/6)
Câu 14: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
3 2
x
A)
2
3 2 2020
y x x
B)
2
3 2 2020
y x x
C)
3 2
2020
y x x
D)
3
2 2020
y x x
Câu 15: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng
1
.
A)
2
3
2 3
lim
2 4
n
n
B)
2
2
2 3
lim
2 1
n
n
C)
3
2
2 3
lim
2 1
n
n
D)
2
3 2
2 3
lim
2 2
n
n n
Câu 16: Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn: lim 4,lim
n n
u v

. Khi đó lim
n n
u v
bằng:
A)

B)
4
C)
0
D)

Câu 17: Cho hàm số
2
2 3
4
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A) Hàm số liên tục tại
2
x
B) Hàm số liên tục tại
2
x
C) Hàm số liên tục tại x
D) Hàm số không liên tục tại
2
x
Câu 18: Cho hàm số
2
2
4
; 2
2
3 ; 2
x
x
f x
x
m m x
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
2
x
A)
1
4
m
m
B)
0
4
m
m
C)
1
0
m
m
D)
1
4
m
m
Câu 19: Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên khoảng
;
2 2
K
thoả mãn
2020 2020
' .cos 0,
x f x x x K
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A)
sin
f x f x x
B)
tan
f x f x x
C)
cos
f x f x x
D)
f x f x C
(
C
là hằng số )
Câu 20: Cho hàm số
2 1
1
x
y C
x
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của
đồ thị hàm số
C
tại điểm
2;3
M
là:
A)
25
2
B)
25
8
C)
25
4
D)
25
10
Câu 21: Cho hàm số
3 2
3 2
y x x
, tập nghiệm của phương trình
' 0
y
là:
A)
0;2
B)
0
C)
2
D)
1;2
Câu 22: Một xe máy chuyển động theo phương trình
2
6 10
s t t t
, trong đó
t
thời gian tính bằng
giây,
s
là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
3
t
.
A)
12 /
m s
B)
30 /
km s
C)
18 /
m s
D)
24 /
m s
Câu 23: Cho hàm số
y f x
xác định trên khoảng K chứa
a
. Hàm số
y f x
liên tục tại
x a
nếu:
A)
x a
lim f x f a
B)
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x a
C)
x a x a
lim f x lim f x

D)
x a x a
lim f x lim f x a
Câu 24: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1
?
A)
2
2 3 4 0
x x
B)
2019
3 8 4 0
x x
C)
4 2
3 4 5 0
x x
D)
5
9
1 2 0
x x
Câu 25: Cho hình chóp đáy hình vuông và cạnh n vuông góc với mặt phẳng đáy
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
Mã Đề 116 (4/6)
A)
AC BD
B)
SA AD
C)
AC SB
D)
SA AB
Câu 26: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy
. Góc giữa mặt phẳng mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
SBD B)
SBC C)
SBA D)
SAB
Câu 27: Cho hàm s
3 2
3 1
y x x C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3
M
.
A)
3 3y x
B)
3 6y x
C)
3y x
D)
3 6y x
Câu 28: Hàm số nào sau đây liên tục trên
A)
1
x
y
x
B)
2
2020y x C)
2y x x
D)
2x
y
x
Câu 29: Cho đường cong
y f x
có đồ thị là
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại điểm
0 0
;M x y
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
A)
0
'
k f x
B)
0
k f x
C)
'
k f x
D)
k f x
Câu 30: Cho phương trình
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1 0m m x x x
.Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương
trình có nghiệm ?
A)
2
1;
3
m m
B)
m
C)
2
\ 1;
3
m
D)
0
1
m
m
Câu 31: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, , tại . Khi
đó vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
A)
SD
B)
CD
C)
SC
D)
BD
Câu 32: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1
5
A)
1 2
5 5
n
n
u
n
B)
2
1 2
5 5
n
n
u
n n
C)
2
1 2
5 1
n
n
u
n
D)
2
2
2
5 5
n
n n
u
n n
Câu 33: Giá trị của
2
2
2 3
lim
1
x
x x
x

bằng:
A)

B)
3
C)
1
2
D)
2
Câu 34: Cho hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
hệ số góc nhỏ nhất bằng:
A)
3
B)
3
C)
2
D)
2
Câu 35: Cho hình chóp đáy tam giác vuông tại Biết
vuông góc với mặt phẳng đáy,
. Khoảng cách từ điểm tới mặt phẳng
A)
6
.
3
a
B) 6.a C) 3.a D)
6
.
2
a
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
( )
SBC
( )
ABCD
.
S ABCD
ABCD
SA ABCD
AH SB
H
AH
D
B
C
A
S
H
SABC
.
B
SA
3
SA AB a
A
SBC
Mã Đề 116 (5/6)
Câu 36: Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Đường thẳng
'
AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau
đây?
A)
' ( )
AC ABCD
B)
' ( ' ' )
AC BB D D
C)
' ( ' ' )
AC AA D D
D)
' ( ' )
AC A BD
Câu 37: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;
a b
. Điều kiện cần đủ để hàm sliên tục trên đoạn
;
a b
là:
A)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
B)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
C)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
D)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
Câu 38:
2
3 7
lim
2
x
x
x
bằng bao nhiêu ?
A)

B)
3
C)

D)
7
2
Câu 39: Cho hàm số
2
2
2
; 2
4
3 ; 2
2a 6; 2
x x
x
x
f x x ax b x
b x
liên tục tại
2
x
. Tính
32
P a b
A)
19
32
P
B)
5
P
C)
174
P
D)
179
32
P
Câu 40: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó
vuông góc với mặt phẳng ấy.
B) Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng thì đường thẳng vuông góc với mọi đường
thẳng nằm trong mặt phẳng .
C) Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thì hai đường thẳng song song
với nhau.
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh
thứ ba của tam giác đó.
Câu 41: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại giao điểm của nó với trục
tung có hệ số góc bằng:
A)
2
B)
0
C)
1
D)
1
Câu 42: Cho hàm số
2
3
; 1
2
; 1
x
x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A) Hàm số liên tục tại x
B) Hàm số liên tục tại
2
x
C) Hàm số liên tục tại
1
x
D) Hàm số gián đoạn tại
1
x
Câu 43: Giá trị của
2
4 1
lim
1
x
x
x
bằng:
A)
3
B)
0
C)
1
D)
2
Câu 44: Cho hình chóp đều
.
S ABCD
. Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
SAD
B)
SAB
C)
SAC
D)
BAD
Câu 45: Cho hình lập phương có cạnh bằng . Ta có bằng
A)
2
3
a
B)
2
3
2
a
C)
2
3
3
a
D)
2
3
a
( )
( )
,
a b
c
,
a b
.
ABCD EFGH
3
a
.
DC EG
 
Mã Đề 116 (6/6)
Câu 46: Cho hình chóp , đáy nh chữ nhật có cạnh , . Cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng đáy . Tính góc tạo bởi đường thẳng
mặt phẳng .
A)
0
45
B)
0
30
C)
0
90
D)
0
60
Câu 47: Công thức nào sau đây sai ?
A)
1
' ; 0
2
x x
x
B)
' 1x
C)
'c c
với c là hằng số D)
1
' . ; *, 1
n n
x n x n n
Câu 48: Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2a
,
A A A B A C
hai mặt phẳng
( )AA B B
,
( )AA C C
vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A C
BC
.
A)
a
B)
2a
C)
6
3
a
D)
3
4
a
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng chiều cao bằng , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
0
45
B)
0
60
C)
0
75
D)
0
30
Câu 50: Cho dãy số
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A) lim 0
n
u
B) lim 1
n
u
C)
1
lim
2
n
u
D) Dãy số
n
u không có giới hạn khi n 
-----Hết-----
.
S ABCD
ABCD
AB a
2
BC a
SA
ABCD
15
SA a
SC
ABCD
.
S ABCD
2
a
3
a
Mã Đề 117 (1/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 117
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Cho nh chóp đáy tam giác vuông tại Biết
vuông góc với mặt phẳng đáy,
. Khoảng cách từ điểm tới mặt phẳng
A) 6.a B)
6
.
2
a
C) 3.a D)
6
.
3
a
Câu 2: Cho nh chóp , đáy là hình chữ nhật cạnh , . Cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng đáy . Tính góc tạo bởi đường thẳng
mặt phẳng .
A)
0
60
B)
0
30
C)
0
45
D)
0
90
Câu 3: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng
1
.
A)
2
3
2 3
lim
2 4
n
n
B)
2
3 2
2 3
lim
2 2
n
n n
C)
2
2
2 3
lim
2 1
n
n
D)
3
2
2 3
lim
2 1
n
n
Câu 4: Cho hàm s
2
2
2
; 2
4
3 ; 2
2a 6; 2
x x
x
x
f x x ax b x
b x
liên tục tại
2x
. Tính
32P a b
A)
19
32
P
B)
179
32
P
C)
5P
D)
174P
Câu 5: Cho dãy số
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A) lim 0
n
u
B) lim 1
n
u
C)
1
lim
2
n
u
D) Dãy số
n
u không có giới hạn khi n 
Câu 6: Giá trị của
2
2
2 3
lim
1
x
x x
x

bằng:
A)
3
B)
C)
1
2
D)
2
Câu 7: Đặt
3
2
0
cos cos
x
x x
M lim
x
. Khi đó:
A)
1
4
M
B)
1
12
M
C)
5
12
M
D)
5
12
M
SABC
.
B
SA
3
SA AB a
A
SBC
.
S ABCD
ABCD
AB a
2
BC a
SA
ABCD
15
SA a
SC
ABCD
Mã Đề 117 (2/6)
Câu 8:
2
3 7
lim
2
x
x
x
bằng bao nhiêu ?
A)

B)
7
2
C)
3
D)
Câu 9: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1
?
A)
5
9
1 2 0x x
B)
4 2
3 4 5 0x x
C)
2
2 3 4 0x x
D)
2019
3 8 4 0x x
Câu 10: Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A)
SA AB
B)
AC SB
C)
SA AD
D)
AC BD
Câu 11: Cho hàm s
2
5 2; 1
3; 1
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A)
1
lim 2
x
f x
B)
1
lim 7
x
f x
C)
1
lim 7
x
f x
D)
1
lim 7
x
f x
Câu 12: Cho hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
hệ số góc nhỏ nhất bằng:
A)
2
B)
3
C)
3
D)
2
Câu 13: Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn: lim 4,lim
n n
u v  . Khi đó lim
n n
u v bằng:
A)

B)
4
C)
0
D)
Câu 14: Giá trị của
1
lim
2 1n
bằng:
A)
1
3
B)
1
C)
0
D)
1
2
Câu 15: Cho hình chóp đều
.S ABCD
. Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
SAD B)
SAC C)
BAD
D)
SAB
Câu 16: Cho hàm s
3 2
3 1y x x C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3M
.
A)
3y x
B)
3 6y x
C)
3 6y x
D)
3 3y x
Câu 17: Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy
( )ABC
(minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A)
( ) ( )ABC SBC
B)
( ) ( )SAC ABC
C)
( ) ( )SAB SAC
D)
( ) ( )SAB ABC
Câu 18: Đạo hàm của hàm số
3 1
2 1
x
y
x
là:
A)
2
5
2 1x
B)
2
5
2 1x
C)
2
1
2 1x
D)
2
1
2 1x
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
Mã Đề 117 (3/6)
Câu 19: Cho hình chóp đáy là tam giác vuông tại , , . Biết rằng
mặt bên tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy . Gọi trung
điểm của . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng bằng
A)
4
7
B)
2
7
C)
1
7
D)
2
7
Câu 20: Cho đường cong
y f x
có đồ thị là
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại điểm
0 0
;
M x y
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
A)
0
k f x
B)
0
'
k f x
C)
k f x
D)
'
k f x
Câu 21: Cho hình chóp đáy hình vuông và cạnh n vuông góc với mặt phẳng đáy
. Góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
SBD
B)
SBC
C)
SAB
D)
SBA
Câu 22: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, , tại . Khi
đó vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
A)
SD
B)
CD
C)
BD
D)
SC
Câu 23: Cho hàm số
y f x
xác định trên khoảng K chứa
a
. Hàm số
y f x
liên tục tại
x a
nếu:
A)
x a
lim f x f a
B)
x a x a
lim f x lim f x a
C)
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x a
D)
x a x a
lim f x lim f x

Câu 24: Cho hàm số
3 2
3 2
y x x
, tập nghiệm của phương trình
' 0
y
là:
A)
0;2
B)
2
C)
1;2
D)
0
Câu 25: Hàm số nào sau đây liên tục trên
A)
2
2020
y x
B)
1
x
y
x
C)
2
x
y
x
D)
2
y x x
Câu 26: Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Đường thẳng
'
AC
vuông góc với mặt phẳng nào sau
đây?
A)
' ( ' )
AC A BD
B)
' ( )
AC ABCD
C)
' ( ' ' )
AC BB D D
D)
' ( ' ' )
AC AA D D
Câu 27: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thì hai đường thẳng song song
với nhau.
B) Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng thì đường thẳng vuông góc với mọi đường
thẳng nằm trong mặt phẳng .
C) Nếu mt đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó
vuông góc với mặt phẳng ấy.
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh
thứ ba của tam giác đó.
Câu 28: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số đã cho tại
bằng
A)
2
4040 2021 2021
1
1 cot cos
2 2 2
B)
2
4040 2021 2021
1
1 cot sin
2 2 2
.
S ABC
ABC
B
2
AB a
2 3
BC a
( )
SAB
( )
ABC
M
BC
SC
AM
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
( )
SBC
( )
ABCD
.
S ABCD
ABCD
SA ABCD
AH SB
H
AH
D
B
C
A
S
H
,
a b
c
,
a b
( )
( )
2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x
2
x
Mã Đề 117 (4/6)
C)
2
4040 2021 2021
1
1 tan cos
2 2 2
D)
2
4040 2021 2021
1
1 tan sin
2 2 2
Câu 29: Cho lăng trụ tam giác .
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
2
a
,
A A A B A C
hai mặt phẳng
( )
AA B B
,
( )
AA C C
vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A C
BC
.
A)
2
a
B)
3
4
a
C)
a
D)
6
3
a
Câu 30: Cho hình chóp đáy tam giác đều, cạnh bên Gọi
trung
điểm cạnh . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
A)
BC SAM
B)
AC SBC
C)
AM SBC
D)
BC SAC
Câu 31: Giá trị của
2
4 1
lim
1
x
x
x
bằng:
A)
0
B)
3
C)
2
D)
1
Câu 32: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại giao điểm của nó với trục
tung có hệ số góc bằng:
A)
1
B)
2
C)
1
D)
0
Câu 33: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1
5
A)
2
1 2
5 1
n
n
u
n
B)
2
1 2
5 5
n
n
u
n n
C)
1 2
5 5
n
n
u
n
D)
2
2
2
5 5
n
n n
u
n n
Câu 34: Một xe máy chuyển động theo phương trình
2
6 10
s t t t
, trong đó
t
thời gian tính bằng
giây,
s
là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
3
t
.
A)
12 /
m s
B)
24 /
m s
C)
18 /
m s
D)
30 /
km s
Câu 35: Cho hàm số
2
2 3
4
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A) Hàm số liên tục tại
2
x
B) Hàm số không liên tục tại
2
x
C) Hàm số liên tục tại x
D) Hàm số liên tục tại
2
x
Câu 36: Cho hàm số
2
2
4
; 2
2
3 ; 2
x
x
f x
x
m m x
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
2
x
A)
1
4
m
m
B)
1
4
m
m
C)
0
4
m
m
D)
1
0
m
m
Câu 37: Cho hình lập phương có cạnh bằng . Ta có bằng
A)
2
3
a B)
2
3
a
C)
2
3
2
a
D)
2
3
3
a
Câu 38: Công thức nào sau đây sai ?
A)
'
c c
với c là hằng số B)
1
' ; 0
2
x x
x
.
S ABC
ABC
.
SA ABC
M
BC
M
A
B
C
S
.
ABCD EFGH
3
a
.
DC EG

Mã Đề 117 (5/6)
C)
' 1
x
D)
1
' . ; *, 1
n n
x n x n n
Câu 39: Cho phương trình
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1 0
m m x x x
.Tìm tất cả các giá trị của
m
để phương
trình có nghiệm ?
A)
2
1;
3
m m
B)
2
\ 1;
3
m
C)
0
1
m
m
D) m
Câu 40: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;
a b
. Điều kiện cần đủ để hàm sliên tục trên đoạn
;
a b
là:
A)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
B)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
C)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
D)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
Câu 41: Cho hình chóp đáy là tam giác vuông cân tại , cạnh bên vuông góc với
đáy. Gọi là trung điểm của . Trong các mặt phẳng , , , , có
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
A)
6
B)
7
C)
5
D)
4
Câu 42: Cho hàm số
f x
có đạo hàm trên khoảng
;
2 2
K
thoả mãn
2020 2020
' .cos 0,
x f x x x K
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A)
sin
f x f x x
B)
f x f x C
(
C
là hằng số )
C)
tan
f x f x x
D)
cos
f x f x x
Câu 43: Cho hình chóp tgiác đều có cạnh đáy bằng chiều cao bằng , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
0
60
B)
0
30
C)
0
75
D)
0
45
Câu 44: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
3 2
x
A)
3 2
2020
y x x B)
2
3 2 2020
y x x
C)
3
2 2020
y x x D)
2
3 2 2020
y x x
Câu 45: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ
A)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
B)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
C)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
D)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
Câu 46: Cho hàm số
;
u u x v v x
là các hàm số đạo hàm tại điểm
x
thuộc khoảng xác định. Công
thức nào sau đây sai ?
A)
. ' '. '
u v u v
B)
' ' '
u v u v
C)
1
' . '. ; *
n n
u n u u n
D)
. ' . '
k u k u
với k là hằng số
Câu 47: Cho hàm số
2
3
; 1
2
; 1
x
x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A) Hàm số liên tục tại
1
x
B) Hàm số liên tục tại
x
.
S ABC
ABC
A
SA
D
BC
SAB
SAC
SBC
ABC
SAD
D
A
B
C
S
.
S ABCD
2
a
3
a
2
1
f x x x
0
x
Mã Đề 117 (6/6)
C) Hàm số liên tục tại
2x
D) Hàm số gián đoạn tại
1x
Câu 48: Cho hàm số
2 1
1
x
y C
x
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ tiếp tuyến của
đồ thị hàm số
C
tại điểm
2;3M
là:
A)
25
10
B)
25
2
C)
25
8
D)
25
4
Câu 49: Cho hàm s
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên
.
II. Hàm số gián đoạn tại
4x
.
III. Hàm số liên tục trên
;4
.
IV. Hàm số liên tục trên
4;
.
A) 2 B) 1 C) 3 D) 4
Câu 50: Đạo hàm của hàm số
siny x
là:
A)
2
1
sin x
B)
2
1
cos x
C)
cos x
D)
cos x
-----Hết-----
Mã Đề 118 (1/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 118
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Cho hàm số
f x
đạo hàm trên khoảng
;
2 2
K
thoả mãn
2020 2020
' .cos 0,x f x x x K
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A)
sin
f x f x x
B)
cos
f x f x x
C)
tanf x f x x
D)
f x f x C
(
C
là hằng số )
Câu 2: Cho hàm số
2
2
4
; 2
2
3 ; 2
x
x
f x
x
m m x
. Tìm tất cả các giá trị của
m
để hàm số liên tục tại
2x
A)
1
4
m
m
B)
0
4
m
m
C)
1
4
m
m
D)
1
0
m
m
Câu 3: Cho hình chóp đều
.S ABCD
. Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
SAD B)
SAB C)
SAC D)
BAD
Câu 4: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Đường thẳng
'AC
vuông góc với mặt phẳng nào
sau đây?
A)
' ( ' )AC A BD
B)
' ( ' ' )AC AA D D
C)
' ( ' ' )AC BB D D
D)
' ( )AC ABCD
Câu 5: Cho hàm số
2
5 2; 1
3; 1
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A)
1
lim 7
x
f x
B)
1
lim 7
x
f x
C)
1
lim 7
x
f x
D)
1
lim 2
x
f x
Câu 6: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số đã cho tại
bằng
A)
2
4040 2021 2021
1
1 cot sin
2 2 2
B)
2
4040 2021 2021
1
1 cot cos
2 2 2
C)
2
4040 2021 2021
1
1 tan cos
2 2 2
D)
2
4040 2021 2021
1
1 tan sin
2 2 2
Câu 7: Cho hình chóp đáy là hình vuông và cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A)
AC SB
B)
SA AD
C)
SA AB
D)
AC BD
2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x
2
x
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
Mã Đề 118 (2/6)
Câu 8: Cho dãy số
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A)
1
lim
2
n
u
B) Dãy số
n
u
không có giới hạn khi
n

C)
lim 1
n
u
D)
lim 0
n
u
Câu 9: Cho hàm số
y f x
xác định trên khoảng K chứa
a
. Hàm số
y f x
liên tục tại
x a
nếu:
A)
x a x a
lim f x lim f x

B)
x a x a
lim f x lim f x a
C)
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x a
D)
x a
lim f x f a
Câu 10: Cho hàm số
;
u u x v v x
là các hàm số có đạo hàm tại điểm
x
thuộc khoảng c định.
Công thức nào sau đây sai ?
A)
1
' . '. ; *
n n
u n u u n
B)
' ' '
u v u v
C)
. ' '. '
u v u v
D)
. ' . '
k u k u
với k là hằng số
Câu 11: Cho hàm số
2 1
1
x
y C
x
. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến
của đồ thị hàm số
C
tại điểm
2;3
M
là:
A)
25
2
B)
25
8
C)
25
4
D)
25
10
Câu 12: Cho hàm số
2
2
2
; 2
4
3 ; 2
2a 6; 2
x x
x
x
f x x ax b x
b x
liên tục tại
2
x
. Tính
32
P a b
A)
19
32
P
B)
174
P
C)
179
32
P
D)
5
P
Câu 13: Hàm số nào sau đây liên tục trên
A)
2
y x x
B)
2
2020
y x C)
2
x
y
x
D)
1
x
y
x
Câu 14: Giá trị của
2
2
2 3
lim
1
x
x x
x

bằng:
A)
1
2
B)
2
C)

D)
3
Câu 15: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1
?
A)
5
9
1 2 0
x x
B)
2
2 3 4 0
x x
C)
2019
3 8 4 0
x x
D)
4 2
3 4 5 0
x x
Câu 16: Đặt
3
2
0
cos cos
x
x x
M lim
x
. Khi đó:
A)
5
12
M
B)
1
12
M
C)
1
4
M
D)
5
12
M
Mã Đề 118 (3/6)
Câu 17: Cho hình chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng chiều cao bằng , số đo
góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
0
75
B)
0
30
C)
0
60
D)
0
45
Câu 18: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1
5
A)
1 2
5 5
n
n
u
n
B)
2
1 2
5 1
n
n
u
n
C)
2
1 2
5 5
n
n
u
n n
D)
2
2
2
5 5
n
n n
u
n n
Câu 19: Cho hình chóp đáy là hình chữ nhật, , tại
. Khi đó vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
A)
SD
B)
CD
C)
SC
D)
BD
Câu 20: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy
( )ABC
(minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A)
( ) ( )ABC SBC
B)
( ) ( )SAB SAC
C)
( ) ( )SAB ABC
D)
( ) ( )SAC ABC
Câu 21: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ
A)
0
0 0
1xf x
y
f x x
B)
0
0 0
1xf x
y
f x x
C)
0
0 0
1xf x
y
f x x
D)
0
0 0
1xf x
y
f x x
Câu 22: Cho hình lập phương có cạnh bằng . Ta có bằng
A)
2
3a
B)
2
3
3
a
C)
2
3
2
a
D)
2
3a
Câu 23: Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn: lim 4,lim
n n
u v  . Khi đó lim
n n
u v bằng:
A)
0
B)

C)
4
D)
Câu 24: Một xe máy chuyển động theo phương trình
2
6 10s t t t
, trong đó t thời gian tính
bằng giây,
s
là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm
3t
.
A)
30 /km s
B)
12 /m s
C)
18 /m s
D)
24 /m s
Câu 25: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , , . Biết
rằng mặt bên tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy . Gọi
là trung điểm của . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng bằng
A)
1
7
B)
2
7
C)
4
7
D)
2
7
Câu 26: Đạo hàm của hàm số
3 1
2 1
x
y
x
là:
.
S ABCD
2
a
3
a
.
S ABCD
ABCD
SA ABCD
AH SB
H
AH
D
B
C
A
S
H
2
1
f x x x
0
x
.
ABCD EFGH
3
a
.
DC EG
 
.
S ABC
ABC
B
2
AB a
2 3
BC a
( )
SAB
( )
ABC
M
BC
SC
AM
Mã Đề 118 (4/6)
A)
2
1
2 1x
B)
2
1
2 1x
C)
2
5
2 1x
D)
2
5
2 1x
Câu 27: Cho lăng trụ tam giác
.ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2a
,
A A A B A C
hai mặt phẳng
( )AA B B
,
( )AA C C
vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
A C
BC
.
A)
2a
B)
6
3
a
C)
a
D)
3
4
a
Câu 28: Cho hàm số
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên
.
II. Hàm số gián đoạn tại
4x
.
III. Hàm số liên tục trên
;4
.
IV. Hàm số liên tục trên
4;
.
A) 3 B) 4 C) 1 D) 2
Câu 29: Cho đường cong
y f x
đồ thị
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại điểm
0 0
;
M x y
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
A)
0
k f x
B)
k f x
C)
'k f x
D)
0
'k f x
Câu 30: Cho hàm số
3 2
3 2y x x
, tập nghiệm của phương trình
' 0y
là:
A)
2
B)
0
C)
0;2
D)
1;2
Câu 31:
2
3 7
lim
2
x
x
x
bằng bao nhiêu ?
A)

B)
7
2
C)
3
D)
Câu 32: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
3 2x
A)
3 2
2020y x x
B)
2
3 2 2020y x x
C)
3
2 2020y x x
D)
2
3 2 2020y x x
Câu 33: Giá trị của
2
4 1
lim
1
x
x
x
bằng:
A)
0
B)
2
C)
1
D)
3
Câu 34: Cho hàm số
2
3
; 1
2
; 1
x
x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A) Hàm số liên tục tại
2x
B) Hàm số liên tục tại
x
C) Hàm số gián đoạn tại
1x
D) Hàm số liên tục tại
1x
Mã Đề 118 (5/6)
Câu 35: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại , cạnh bên vuông góc
với đáy. Gọi trung điểm của . Trong các mặt phẳng , , ,
, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
A)
6
B)
7
C)
4
D)
5
Câu 36: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại giao điểm của với
trục tung có hệ số góc bằng:
A)
2
B)
1
C)
1
D)
0
Câu 37: Cho phương trình
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1 0
m m x x x
.Tìm tất cả các giá trị của
m
để
phương trình có nghiệm ?
A)
2
1;
3
m m
B)
2
\ 1;
3
m
C) m
D)
0
1
m
m
Câu 38: Đạo hàm của hàm số
sin
y x
là:
A)
cos
x
B)
2
1
sin
x
C)
2
1
cos
x
D)
cos
x
Câu 39: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng thì đường thẳng vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong mặt phẳng .
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng
thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
C) Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thì hai đường thẳng song
song với nhau.
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cnh của mt tam giác thì nó cũng vuông góc với
cạnh thứ ba của tam giác đó.
Câu 40: Giá trị của
1
lim
2 1
n
bằng:
A)
1
B)
0
C)
1
2
D)
1
3
Câu 41: Cho hình chóp đáy tam giác vuông tại Biết
vuông góc với mặt phẳng
đáy, . Khoảng cách từ điểm tới mặt phẳng
A)
6
.
3
a
B)
3.
a C)
6
.
2
a
D)
6.
a
Câu 42: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng
1
.
A)
2
3 2
2 3
lim
2 2
n
n n
B)
3
2
2 3
lim
2 1
n
n
C)
2
2
2 3
lim
2 1
n
n
D)
2
3
2 3
lim
2 4
n
n
Câu 43: Cho hình chóp đáy là hình vuông cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy
. Góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ?
A)
SBC
B)
SAB
C)
SBD
D)
SBA
.
S ABC
ABC
A
SA
D
BC
SAB
SAC
SBC
ABC
SAD
D
A
B
C
S
( )
( )
,
a b
c
,
a b
SABC
.
B
SA
3
SA AB a
A
SBC
.
S ABCD
SA
( )
ABCD
( )
SBC
( )
ABCD
Mã Đề 118 (6/6)
Câu 44: Cho hình chóp đáy tam giác đều, cạnh bên Gọi
trung điểm cạnh . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
A)
BC SAC
B)
AM SBC
C)
AC SBC
D)
BC SAM
Câu 45: Cho hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
hệ số góc nhỏ nhất
bằng:
A)
2
B)
2
C)
3
D)
3
Câu 46: Cho hàm số
3 2
3 1y x x C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3M
.
A)
3 6y x
B)
3 6y x
C)
3y x
D)
3 3y x
Câu 47: Cho hàm số
2
2 3
4
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A) Hàm số không liên tục tại
2x
B) Hàm số liên tục tại
x
C) Hàm số liên tục tại
2x
D) Hàm số liên tục tại
2x
Câu 48: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
;a b
. Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
;
a b
là:
A)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
B)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
C)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
D)
;
x a x b
lim f x f a lim f x f b
Câu 49: Công thức nào sau đây sai ?
A)
1
' ; 0
2
x x
x
B)
1
' . ; *, 1
n n
x n x n n
C)
' 1x
D)
'c c
với c là hằng số
Câu 50: Cho hình chóp , đáy hình chữ nhật cạnh , . Cạnh
bên vuông góc với mặt phẳng đáy . nh góc tạo bởi đường
thẳng và mặt phẳng .
A)
0
30
B)
0
45
C)
0
90
D)
0
60
-----Hết-----
.
S ABC
ABC
.
SA ABC
M
BC
M
A
B
C
S
.
S ABCD
ABCD
AB a
2
BC a
SA
ABCD
15
SA a
SC
ABCD
Câu
ĐÁP ÁN TOÁN 11
111 112 113 114 115 116 117 118
Câu 1
C
B
A
B
D
D
B
D
Câu 2
C
A
B
A
B
B
A
C
Câu 3
B
B
A
A
D
A
C
C
Câu 4
B
B
B
B
D
B
D
A
Câu 5
B
A
A
A
C
D
C
B
Câu 6
A
B
D
C
C
D
D
B
Câu 7
B
D
C
B
C
B
B
A
Câu 8
C
C
C
B
C
D
A
A
Câu 9
A
B
D
B
B
A
D
D
Câu
10
B
C
B
C
B
C
B
C
Câu 11
A
D
D
A
C
C
D
A
Câu 12
B
A
C
D
D
D
D
B
Câu 13
B
D
D
C
D
B
D
B
Câu 14
A
B
D
A
C
D
C
B
Câu 15
B
D
C
B
C
B
B
C
Câu 16
C
A
B
B
C
A
A
B
Câu 17
D
D
A
A
D
D
A
C
Câu 18
C
A
B
A
C
D
C
D
Câu 19
B
B
D
D
A
D
B
C
Câu 20
D
D
B
A
D
A
B
A
Câu 21
D
D
B
D
B
A
D
C
Câu 22
C
C
C
C
D
A
D
A
Câu 23
C
B
B
B
C
A
A
D
Câu 24
B
B
B
A
A
B
A
B
Câu 25
A
B
B
B
D
C
A
B
Câu 26
A
D
D
A
D
C
A
A
Câu 27
C
C
C
D
B
C
A
B
Câu 28
A
B
B
D
A
B
A
A
Câu 29
D
B
D
A
C
A
D
D
Câu 30
D
D
D
B
A
B
A
C
Câu 31
A
D
B
D
D
C
B
A
Câu 32
A
C
A
C
B
D
D
C
Câu 33
A
D
A
D
D
D
D
D
Câu 34
D
A
D
A
A
D
A
C
Câu 35
B
B
C
D
A
D
B
D
Câu 36
B
B
B
B
B
D
B
D
Câu 37
B
B
D
C
C
D
B
C
Câu 38
C
C
C
B
D
A
A
D
Câu 39
C
C
C
C
D
C
D
C
Câu 40
A
D
C
C
C
C
B
B
Câu 41
D
A
D
B
B
B
C
C
Câu 42
D
B
B
C
D
D
B
C
Câu 43
A
D
A
B
C
A
A
D
Câu 44
B
B
B
A
C
C
C
D
Câu 45
A
D
A
D
C
A
C
B
Câu 46
B
B
A
A
D
D
A
C
Câu 47
C
A
C
D
C
C
D
A
Câu 48
B
C
C
D
D
C
B
C
Câu 49
D
C
B
A
C
B
C
D
Câu 50
C
D
D
D
D
C
C
D
Mã Đề 115 (1/13)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ
MÃ ĐỀ 115
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút
50 câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Cho m số
y f x
liên tục trên
;
a b
. Điều kiện cần đủ để m số liên tục
trên đoạn
;
a b
là:
A)
lim ; lim
x a x b
f x f a f x f b
B)
lim ; lim
x a x b
f x f a f x f b
C)
lim ; lim
x a x b
f x f a f x f b
D)
lim ; lim
x a x b
f x f a f x f b
Câu 2: Cho hàm s
3 2
1
3 1
3
y x x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
hệ số góc
nhỏ nhất bằng:
A)
2
B)
2
C)
3
D)
3
Lời giải:
Ta có
2
2
' 2 3 1 2.
y x x x
Tiếp tuyến của đồ thị
C
tại điểm
0 0
;
M x y
có hệ số góc
2
0 0
' 1 2 2.
k y x x
Do đó tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất bằng
2
khi
0
1.
x
Câu 3: Cho m số
;
u u x v v x
các hàm số có đạo hàm tại điểm
x
thuộc khoảng
xác định. Công thức nào sau đây sai ?
A)
. ' '. '
u v u v
B)
1
' . '. ; *
n n
u n u u n
C)
. ' . '
k u k u
với k là hằng số D)
' ' '
u v u v
Câu 4: Cho dãy số
n
u
với
2
1 2 3 ...
1
n
n
u
n
. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A)
lim 1
n
u
B)
lim 0
n
u
C)
1
lim
2
n
u
D) Dãy số
n
u
không có giới hạn khi
n

Lời giải:
2
2
1
1 2 3 1
lim lim lim .
1 2
2 1
n
n n
n
u
n
n
Câu 5: Đạo hàm của hàm số
sin
y x
là:
A)
2
1
sin
x
B)
cos
x
C)
cos
x
D)
2
1
cos
x
Câu 6: Cho hàm số
f x
có đồ thị như hình vẽ:
Mã Đề 115 (2/13)
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên
.
II. Hàm số gián đoạn tại
4
x
.
III. Hàm số liên tục trên
;4

.
IV. Hàm số liên tục trên
4;

.
A) 3 B) 2 C) 1 D) 4
Câu 7: Cho hàm số
3 2
3 2
y x x
, tập nghiệm của phương trình
' 0
y
là:
A)
2
B)
1;2
C)
0;2
D)
0
Câu 8: Đạo hàm của hàm số
3 1
2 1
x
y
x
là:
A)
2
5
2 1
x
B)
2
1
2 1
x
C)
2
5
2 1
x
D)
2
1
2 1
x
Câu 9: Cho hình lập phương .
ABCD EFGH
có cạnh bằng
3
a
. Ta có
.
DC EG
 
bằng
A)
2
3
a B)
2
3
2
a
C)
2
3
3
a
D)
2
3
a
Lời giải:
Ta có
,
EG AC DC AB
45
BAC
nên
2
2
. . . .cos 3. 6. 3 .
2
DC EG AB AC AB AC BAC a a a
Câu 10: Cho hàm số
2
2
2
; 2
4
3 ; 2
2a 6; 2
x x
x
x
f x x ax b x
b x
liên tục tại
2
x
. Tính
32
P a b
A)
179
32
P B)
19
32
P C)
5
P
D)
174
P
Lời giải:
Mã Đề 115 (3/13)
2
2
2
2 2 2 2
2 2 1 3
lim lim lim lim .
4 16
4 2 2 2
x x x x
x x x x x
f x
x
x x x x x x
2
2 2
lim lim 3 4 2 3 .
x x
f x x ax b a b
2 2 6.
f a b
Hàm số
f x
liên tục tại
2
x
khi và chỉ khi
2 2
lim lim 2
x x
f x f x f
3
179
2 3 4
16
179 5 174.
32
3
5
2 6
16
a b
a
P
b
a b
Câu 11: ng thức nào sau đây sai ?
A)
1
' . ; *, 1
n n
x n x n n
B)
' 1
x
C)
1
' ; 0
2
x x
x
D)
'
c c
với c là hằng số
Câu 12: Giá trị của
1
lim
2 1
n
bằng:
A)
1
2
B)
0
C)
1
D)
1
3
Câu 13: Cho hàm số
2 1
1
x
y C
x
. nh diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và
tiếp tuyến của đồ thị hàm số
C
tại điểm
2;3
M là:
A)
25
4
B)
25
2
C)
25
8
D)
25
10
Lời giải:
Ta có
2
1
' ' 2 1.
1
y y
x
Tiếp tuyến của
C
tại điểm
2;3
M có phương trình
2 3 5.
y x x
Tiếp tuyến cắt
,
Ox Oy
lần lượt tại
5;0 , 0;5 5.
A B OA OB
Diện tích tam giác
OAB
1 25
. .
2 2
OAB
S OA OB
Câu 14: Giá trị của
2
4 1
lim
1
x
x
x
bằng:
A)
3
B)
0
C)
2
D)
1
Câu 15: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
2
3 2
x
A)
3
2 2020
y x x
B)
3 2
2020
y x x
C)
2
3 2 2020
y x x
D)
2
3 2 2020
y x x
Câu 16: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật,
SA ABCD
,
AH SB
tại
H
. Khi đó
AH
vuông góc được với đường thẳng nào sau đây?
Mã Đề 115 (4/13)
D
B
C
A
S
H
A)
SD
B)
CD
C)
BD
D)
SC
Lời giải:
Ta có
, .
BC AB BC SA BC SAB BC AH
.
AH SB AH SBC
Vì vậy
.
AH SC
Câu 17: Một xe y chuyển động theo phương trình
2
6 10
s t t t
, trong đó
t
thời
gian tính bằng giây,
s
quãng đường nh bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời
điểm
3
t
.
A)
18 /
m s
B)
12 /
m s
C)
24 /
m s
D)
30 /
km s
Lời giải:
Vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm
t
' 2 6 3 12 / .
v t s t t v m s
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
1
f x x x
tại điểm hoành
độ
0
x
A)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
B)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
C)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
D)
0
0 0
1
xf x
y
f x x
Lời giải:
Ta có
2
2 2 2
1
' 1 .
1 1 1
f x
x x x
f x
x x x
Do đó phương trình tiếp tuyến của đồ thị
hàm số tại điểm có hoành độ
0
x
0
2
0 0 0 0 0 0
2
0
2 2
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0
' 1
1
1 1 1
.
f x
y f x x x f x x x x x
x
xf x x f x x x x xf x
f x x f x x
Câu 19: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
,
2
AB a
,
2 3
BC a
.
Biết rằng mặt bên
( )
SAB
tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
( )
ABC
. Gọi
M
trung điểm của
BC
. Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng
SC
AM
bằng
A)
4
7
B)
2
7
C)
2
7
D)
1
7
Lời giải:
Mã Đề 115 (5/13)
Gọi
H
là trung điểm của
AB
, do
SAB
là tam giác đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy nên
( )
SH ABC
.
( )
BC AB BC SAB BC SB
.
Ta có
3
SH a
,
13
HC a ,
4
SC a
,
7
AM a
.
2 2
6 cos60 8 .
AM SC BM BA BC BS
BM BC BM BS BA BC BA BS
a BA BS a

Vậy
2
8 2
cos( , )
7 4 7
AM SC
a
AM SC
a a
AM SC
.
Câu 20: Cho hàm số
f x
đạo hàm trên khoảng
;
2 2
K
thoả n
2020 2020
' .cos 0,
x f x x x K
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A)
f x f x C
(
C
là hằng số )
B)
sin
f x f x x
C)
tan
f x f x x
D)
cos
f x f x x
Lời giải:
Trên
;
2 2
K
ta có
cos 0
x
. Hàm số
f x
có đạo hàm trên
K
nên
2020 2020
2020 2020
' .cos 0 ' ' .
cos cos
x x
x f x x f x f x
x x
Vì vậy trên
:
K
' ' 0 ' 0 .
f x f x f x f x f x f x C
Câu 21: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng
0;1
?
A)
2019
3 8 4 0
x x
B)
5
9
1 2 0
x x
C)
4 2
3 4 5 0
x x
D)
2
2 3 4 0
x x
Lời giải:
Xét
2019
3 8 4
f x x x
liên tục trên đoạn
0;1
và có
0 . 1 4. 1 0
f f
nên phương
trình
0
f x
có nghiệm trên khoảng
0;1
.
Hàm số
2
4 2 2
2 11 11
3 4 5 3 0,
3 3 3
g x x x x x
nên phương trình
0
g x
nghiệm.
Hàm số
2
2
3 23
2 3 4 2 0,
4 8
h x x x x x
nên phương trình
0
h x
nghiệm.
Mã Đề 115 (6/13)
Hàm số
5
9
1 2
p x x x
trên
0;1
5
9
1 1 0; 1 0
x x
0, 0;1
p x x
nên trên
0;1
phương trình
0
p x
vô nghiệm.
Câu 22: Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn:
lim 4,lim
n n
u v

. Khi đó
lim
n n
u v
bằng:
A)
0
B)

C)

D)
4
Câu 23:
2
3 7
lim
2
x
x
x
bằng bao nhiêu ?
A)

B)

C)
3
D)
7
2
Lời giải:
Ta có
2
lim 3 7 1 0
x
x
,
2
lim 2 0
x
x
2 0
x
khi
2
x
nên
2
3 7
lim .
2
x
x
x

Câu 24: Cho hàm số
3 2
3 1
y x x C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3
M
.
A)
3 6
y x
B)
3 3
y x
C)
3 6
y x
D)
3
y x
Lời giải:
Ta có
2
' 3 6 ' 1 3
y x x y
. Phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
1;3
M
3 1 3 3 .
y x x
Câu 25: Cho hàm s
y f x
xác định trên khoảng K chứa
a
. Hàm số
y f x
liên tục
tại
x a
nếu:
A)
lim lim
x a x a
f x f x a
B)
lim lim
x a x a
f x f x

C)
lim
x a
f x f a
D)
f x
có giới hạn hữu hạn khi
x a
Câu 26: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
1
5
A)
1 2
5 5
n
n
u
n
B)
2
1 2
5 1
n
n
u
n
C)
2
1 2
5 5
n
n
u
n n
D)
2
2
2
5 5
n
n n
u
n n
Câu 27: Đặt
3
2
0
cos cos
lim
x
x x
M
x
. Khi đó:
A)
5
12
M B)
1
12
M
C)
5
12
M
D)
1
4
M
Lời giải:
Mã Đề 115 (7/13)
3
2 2
2
2
0 0
2
3 3
2 2
2 2
0
2
3 3
cos 1 1 cos cos 1 1 cos
lim lim
cos 1
1 cos cos
sin sin
1 1 1
2 2
lim .
4 6 12
2 1 cos 2 1 cos cos
2 2
x x
x
x x x x
M
x x
x x
x x x
x x
M
x x
x x x
Câu 28: Cho hình chóp .
S ABCD
, đáy
ABCD
hình chữ nhật cạnh
AB a
,
2
BC a
.
Cạnh bên
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy
ABCD
15
SA a
. Tính góc tạo
bởi đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABCD
.
A)
0
90
B)
0
45
C)
0
60
D)
0
30
Lời giải:
Ta có
2 2
5
AC AB BC a
, tam giác
SAC
vuông tại
A
nên
15
tan 3 , , 60 .
5
SA a
SCA SC ABCD SC AC SCA
AC
a
Câu 29: Cho hàm số
2
2
4
; 2
2
3 ; 2
x
x
f x
x
m m x
. m tất cả các giá trị của
m
để hàm số liên
tục tại
2
x
A)
1
4
m
m
B)
0
4
m
m
C)
1
4
m
m
D)
1
0
m
m
Lời giải:
Ta
2
2 3
f m m
,
2
2 2 2
4
lim lim lim 2 4.
2
x x x
x
f x x
x
Do đó hàm số
f x
liên tục
tại
2
x
khi và chỉ khi
2
2
1
lim ( ) (2) 3 4 0
4.
x
m
f x f m m
m
Câu 30: Cho đường cong
y f x
đồ thị
C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại
điểm
0 0
;
M x y
có hệ số góc là k, khi đó k bằng :
A)
0
'
k f x
B)
k f x
C)
0
k f x
D)
'
k f x
Câu 31: Hàm số nào sau đây liên tục trên
A)
2
x
y
x
B)
2
2020
y x
C)
2
y x x
D)
1
x
y
x
Mã Đề 115 (8/13)
Câu 32: Cho phương trình
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1 0
m m x x x
.Tìm tất cả các gtrị
của
m
để phương trình có nghiệm ?
A)
0
1
m
m
B)
2
1;
3
m m
C)
2
\ 1;
3
m
D)
m
Lời giải:
Xét
2 2020 2019
3 2 . 1 2 1
f x m m x x x
. Hàm số xác định và liên tục trên
.
Nếu
2
1
3 2 0
2
3
m
m m
m
thì phương trình
2 1 0
f x x
luôn có nghiệm.
Nếu
2
2
3 2 0 ; 1;
3
m m m
 
thì
lim , lim
x x
f x f x
 
 
nên luôn tồn tại
,
a b
sao cho
0
f a f b
nên phương trình
0
f x
luôn
nghiệm.
Nếu
2
2
3 2 0 ;1
3
m m m
thì
lim , lim
x x
f x f x
 
 
nên luôn
tồn tại
,
c d
sao cho
0
f c f d
nên phương trình
0
f x
luôn có nghiệm.
Vậy phương trình luôn có nghiệm với mọi
m
.
Câu 33: Cho hình chóp đều .
S ABCD
. Góc giữa các cạnh bên mặt phẳng đáy góc nào
sau đây ?
A)
SAD
B)
SAB
C)
BAD
D)
SAC
Lời giải :
Gọi
O
giao điểm của
,
AC BD
khi đó ta
SO ABCD
nên
, , .
SA ABCD SA AO SAO SAC
Câu 34: Giá trị của
2
2
2 3
lim
1
x
x x
x

bằng:
A)
2
B)
3
C)

D)
1
2
Câu 35: Cho hàm số
2
2 3
4
x
f x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A) Hàm số liên tục tại
2
x
B) Hàm số liên tục tại
2
x
C) Hàm số liên tục tại
x
D) Hàm số không liên tục tại
2
x
Lời giải:
Hàm số
2
2 3
4
x
f x
x
có tập xác định
\ 2;2
D
nên không liên tục tại
2
x
.
Mã Đề 115 (9/13)
Câu 36: Cho hàm số
2
3
; 1
2
; 1
x
x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây sai ?
A) Hàm số liên tục tại
1
x
B) Hàm số gián đoạn tại
1
x
C) Hàm số liên tục tại
2
x
D) Hàm số liên tục tại
x
Lời giải:
Ta có
2
1 1 1
3
lim lim 1 lim 1
2
x x x
x
f x f x f
n hàm số liên tục tại
1
x
.
Mà hàm số liên tục trên các khoảng
;1 , 1;
 
nên hàm số liên tục trên
.
Câu 37: Cho hàm số
2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x . Đạo hàm của hàm số đã cho
tại
2
x
bằng
A)
2
4040 2021 2021
1
1 tan sin
2 2 2
B)
2
4040 2021 2021
1
1 cot sin
2 2 2
C)
2
4040 2021 2021
1
1 tan cos
2 2 2
D)
2
4040 2021 2021
1
1 cot cos
2 2 2
Lời giải:
Xét hàm số
2 3 2020
cos .cos .cos ...cos
2
2 2 2
x x x x
f x trên
0;
. Khi đó ta có
2020
sin 0
2
x
nên
2020 2020 2020 2019 2020
1
.sin sin .cos .cos ...cos sin .
2 2 2 2 2 2
x x x x x
f x x
2020 2020 2020 2020
1 1
' .sin cos cos .
2 2 2 2
x x
f x f x x
2
2020 2020 2020 2020 2020 2020
1 1
' .sin cos .sin cos .sin
2 2 2 2 2 2
x x x x
f x f x x
2
2020 4040 2020 2020 2020
1 1
' .sin cos .sin cos .sin
2 2 2 2 2
x x x
f x x x .
2
2021 4040 2021
1
' .sin .cos 0
2 2 2 2
f
2
4040 2021 2021
1
' 1 cot .cos .
2 2 2 2
f
Câu 38: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng
1
.
A)
2
3
2 3
lim
2 4
n
n
B)
2
3 2
2 3
lim
2 2
n
n n
C)
3
2
2 3
lim
2 1
n
n
D)
2
2
2 3
lim
2 1
n
n
Câu 39: Cho hàm số
2
5 2; 1
3; 1
x x
f x
x x
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A)
1
lim 2
x
f x
B)
1
lim 7
x
f x
C)
1
lim 7
x
f x
D)
1
lim 7
x
f x
Mã Đề 115 (10/13)
Lời giải:
Ta có
1 1
lim lim 5 2 7
x x
f x x
,
2
1 1
lim lim 3 2
x x
f x x
.
Câu 40: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy
( )
ABCD
(minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A)
SA AD
B)
AC BD
C)
AC SB
D)
SA AB
Câu 41: Cho lăng trụ tam giác .
ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
2
a
,
A A A B A C
hai mặt phẳng
( )
AA B B
,
( )
AA C C
vuông góc với nhau. nh khoảng
cách giữa hai đường thẳng
A C
BC
.
A)
2
a
B)
6
3
a
C)
a
D)
3
4
a
Lời giải:
Gọi
M
là trung điểm của
BC
,
H
là trọng tâm tam
giác
ABC
,
N
là hình chiếu vuông góc của
M
trên
AA
. Theo giả thiết
A A A B A C
ABC
là tam
giác đều nên
( ) d( , )
A H ABC A H A C BC
.
Do
BC A H
,
BC AM
suy ra
( )
AA BC AA NBC
nên
( , ) (( ),( )) 90
BN CN AA B B AA C C
.
Từ đó ta có
BNC
vuông tại
N
, suy ra
MN a
.
Lại có
ANM AHA
cho nên
A H MA MN AA
2
2 2 2
6
3 .
3 3
a a
a A H a A H A H
Câu 42: Cho hình chóp
.
S ABC
đáy tam giác vuông tại
A
cạnh bên
SA
vuông góc
với mặt phẳng đáy
( )
ABC
(minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A)
( ) ( )
SAB SAC
B)
( ) ( )
SAC ABC
C)
( ) ( )
ABC SBC
D)
( ) ( )
SAB ABC
Câu 43: Cho hình lập phương
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Đường thẳng
'
AC
vuông c với mặt
phẳng nào sau đây?
A)
' ( ' )
AC A BD
B)
' ( ' ' )
AC BB D D
C)
' ( ' ' )
AC AA D D
D)
' ( )
AC ABCD
Lời giải:
Mã Đề 115 (11/13)
Ta có
, ' ' ' '.
BD AC BD AA BD ACC A BD AC
(1)
Tương tự
' ', ' ' ' ' ' '.
A B AB A B AD A B ADC B A B AC
(2)
Từ (1) và (2) suy ra
' ( ' )
AC A BD
.
Câu 44: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
tam giác đều, cạnh bên
.
SA ABC
Gọi
M
là trung điểm cạnh
BC
. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng?
M
A
B
C
S
A)
AM SBC
B)
BC SAC
C)
AC SBC
D)
BC SAM
Lời giải:
Do
ABC
là tam giác đều có
M
là trung điểm cạnh
BC
nên
BC AM
.
Lại có
SA ABC SA BC
nên
BC SAM
.
Câu 45: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Nếu một đường thẳng vuông c với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một
mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông
góc với cạnh thứ ba của tam giác đó.
C) Hai đường thẳng
,
a b
cùng vuông góc với đường thẳng
c
thì hai đường thẳng
,
a b
song song với nhau.
D) Đường thẳng
vuông góc với mặt phẳng
( )
thì đường thẳng
vuông góc với
mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng
( )
.
Câu 46: Cho hàm số
4 2
1
2 1
4
y x x C
. Tiếp tuyến của đường cong
C
tại giao điểm
của nó với trục tung có hệ số góc bằng:
A)
1
B)
2
C)
0
D)
1
Lời giải:
Ta
3
' 4
y x x
. Giao điểm của đthị
C
với trục tung tại điểm
0; 1
M
nên hệ số
góc của tiếp tuyến của
C
tại
M
' 0 0.
k y
Câu 47: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy hình vuông cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy
( )
ABCD
. Góc giữa mặt phẳng
( )
SBC
mặt phẳng đáy
( )
ABCD
góc nào sau
đây ?
A)
SBA
B)
SBD
C)
SBC
D)
SAB
Lời giải :
Mã Đề 115 (12/13)
Ta có
,
BC SA BC AB BC SAB
. Do đó góc giữa hai
mặt phẳng
SBC
ABCD
là góc
SBA
.
Câu 48: Cho hình chóp .
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy. Gọi
D
trung điểm của
BC
. Trong các mặt phẳng
SAB
,
SAC
,
SBC
,
ABC
SAD
, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
D
A
B
C
S
A)
5
B)
6
C)
4
D)
7
Lời giải:
Ta có
, , .
SA ABC SAB ABC SAC ABC SAD ABC
Lại có
, .
BC SAD SBC SAD ABC SAD
SAC SAB
Vậy có
5
cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều
.
S ABCD
cạnh đáy bằng
2
a
chiều cao bằng
3
a
,
số đo góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng
A)
0
75
B)
0
45
C)
0
60
D)
0
30
Lời giải:
Gọi
,
O M
lần lượt là tâm hình vuông
ABCD
và trung điểm
của
AB
. Ta có
,
AB OM AB SO AB SMO
nên
, , .
SAB ABCD SM OM SMO
Tam giác
SMO
vuông tại
O
3,
SO a OM a
nên
tan 3 60
SO
SMO SMO
MO
.
Câu 50: Cho hình chóp
SABC
có đáy tam giác vuông tại
.
B
Biết
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy,
3
SA AB a
. Khoảng cách từ điểm
A
tới mặt phẳng
SBC
A)
6
.
2
a
B)
6
.
3
a
C)
3.
a
D)
6.
a
Lời giải:
Mã Đề 115 (13/13)
Gọi
H
trung điểm của
SB
, vì tam giác
SAB
cân tại
A
nên
.
AH SB
, .
BC SA BC AB BC SAB BC AH
Vì vậy
6
d , .
2 2
SB a
AH SBC A SBC AH
-----Hết-----
| 1/62

Preview text:

SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020 MÃ ĐỀ 111 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề 3x 1
Câu 1: Đạo hàm của hàm số y  là: 2x 1 5 1 1 5 A) B)  C) D)  2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1
Câu 2: Đạo hàm của hàm số y  sin x là: 1 1 A) cos x B)  C) cos x D) 2 sin x 2 cos x
Câu 3: Cho phương trình  2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1  0 .Tìm tất cả các giá trị của m để
phương trình có nghiệm ?  2  2 m  0 A) m   \ 1  ;  B) m   C) m  1; m   D)  3  3  m 1  2  x  4  ; x  2
Câu 4: Cho hàm số f  x   x  2
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại x  2 2 m 3 ; m x  2 m  1  m  1  m  1  m  0 A)  B)  C)  D)  m  4  m  4 m  0 m  4  
Câu 5: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a 3 . Ta có DC.EG bằng 2 a 3 2 a 3 A) 2 a 3 B) 2 3a C) D) 2 3 2 2x  x  3 Câu 6: Giá trị của lim bằng: 2 x x 1 1 A) 2 B) 3  C)  D) 2
Câu 7: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy (ABC) (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ? A) (SAB)  (SAC) B) ( ABC)  (SBC) C) (SAC)  ( ABC) D) (SAB)  ( ABC)
Câu 8: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  2a , BC  2a 3 . Biết
rằng mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABC) . Gọi
M là trung điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 4 1 2 2 A) B) C) D) 7 7 7 7
Câu 9: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) 0 60 B) 0 45 C) 0 30 D) 0 75 Mã Đề 111 (1/6)
Câu 10: Cho hàm số u  u  x;v  v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định.
Công thức nào sau đây sai ?
A) u  v'  u ' v ' B)  . u v'  u '.v '
C) k.u'  k.u ' với k là hằng số D)  n u  n 1 ' . n u '.u   ; n   * 3x  7 Câu 11: lim bằng bao nhiêu ? x 2  x  2 7 A)  B) 3 C) D)  2
Câu 12: Cho lăng trụ tam giác ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A   A B   A C  và hai mặt phẳng (AA B  B  ) , (AAC C
 ) vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BC . a 6 3a A) a B) C) a 2 D) 3 4
Câu 13: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  1 x tại điểm có hoành độ 0 x là xf  x 1 xf  x 1 xf x 1 xf x 1 0  0  0  0  A) y  B) y  C) y  D) y  f  x  x f  x  x f  x  x f  x  x 0  0  0  0  0 0 0 0
Câu 14: Cho hình chóp đều S.ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ? A)  SAC B)  SAB C)  SAD D)  BAD 1 Câu 15: Cho hàm số 4 2
y  x  2x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C tại giao điểm của nó với 4
trục tung có hệ số góc bằng: A) 1 B) 0 C) 1 D) 2
Câu 16: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với
cạnh thứ ba của tam giác đó.
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng
thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
C) Hai đường thẳng a,b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng a,b song song với nhau.
D) Đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) thì đường thẳng  vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) . 3 cos x  cos x Câu 17: Đặt M  lim . Khi đó: 2 x0 x 5 1 5 1 A) M  B) M   C) M   D) M   12 4 12 12
Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Cạnh
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABCDvà SA  a 15 . Tính góc tạo bởi đường
thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A) 0 45 B) 0 90 C) 0 60 D) 0 30 1 Câu 19: Cho hàm số 3 2
y  x  x  3x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C có hệ số góc nhỏ nhất 3 bằng: Mã Đề 111 (2/6) A) 3  B) 2 C) 2  D) 3
Câu 20: Cho hàm số y  f  x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số y  f  x liên tục tại x  a nếu:
A) lim f  x  lim f  x  a
B) f x có giới hạn hữu hạn khi x  a x a x a  
C) lim f  x  lim f  x  
D) lim f x  f a x a x a   xa
Câu 21: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D' . Đường thẳng AC ' vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A) AC '  (BB ' D ' D) B) AC '  (ABCD) C) AC '  (AA ' D ' D) D) AC '  (A' BD)
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A) SA  AB B) AC  BD C) AC  SB D) SA  AD 4x 1 Câu 23: Giá trị của lim bằng: x2 x 1 A) 2 B) 1 C) 3 D) 0
Câu 24: Cho hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? I.
Hàm số liên tục trên  . II.
Hàm số gián đoạn tại x  4 . III.
Hàm số liên tục trên  ;  4 . IV.
Hàm số liên tục trên 4; . A) 2 B) 3 C) 4 D) 1
Câu 25: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2 3x  2 A) 3 y  x  2x  2020 B) 3 2 y  x  x  2020 C) 2 y  3x  2x  2020 D) 2 y  3x  2x  2020    
Câu 26: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên khoảng K   ;   và thoả mãn  2 2  2020 x  f  x 2020 ' .cos x  0, x
  K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A) f  x  f x  C (C là hằng số )
B) f  x  f x  cos x
C) f  x  f x  tan x
D) f  x  f x  sin x Mã Đề 111 (3/6)
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc
với đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAB, SAC, SBC, ABC và
SAD, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau. S A B D C A) 7 B) 4 C) 5 D) 6
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA   ABC. Gọi M là
trung điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng? S A B M C A) BC  SAM  B) BC  SAC C) AM  SBC D) AC  SBC
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD , AH  SB tại H
. Khi đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây? S H D A B C A) BD B) SD C) CD D) SC 1 Câu 30: Giá trị của lim bằng: 2n 1 1 1 A) B) 1 C) D) 0 2 3 x x x x
Câu 31: Cho hàm số f x cos .cos .cos ...cos
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại 2 3 2020 2 2 2 2  x  bằng 2 1     1     A) 2  1 cot cos B) 2  1 cot sin 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 1     1     C) 2  1 tan sin D) 2  1 tan cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2
Câu 32: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .
B Biết SA vuông góc với mặt phẳng
đáy, SA  AB  a 3 . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC  là a 6 a 6 A) . B) a 3. C) a 6. D) . 2 3 Mã Đề 111 (4/6) 1
Câu 33: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 5 2 n  2n 2 1 2n 1 2n 1 2n A) u  B) u  C) u  D) u  n 2 5n  5n n 5n 1 n 2 5n  5n n 5n  5 1 2  3  ...  n
Câu 34: Cho dãy số u với u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n  n 2 n 1 A) lim u  1 B) lim u  0 n n 1
C) Dãy số u không có giới hạn khi n   D) lim u  n n 2 2 3  x  ; x  1
Câu 35: Cho hàm số f  x   2
. Khẳng định nào sau đây sai ?  ;xx 1
A) Hàm số liên tục tại x  1
B) Hàm số gián đoạn tại x  1
C) Hàm số liên tục tại x  2
D) Hàm số liên tục tại x   
Câu 36: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1. 3 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 A) lim B) lim C) lim D) lim 2 2  n 1 2 2  n 1 3 2 2  n  2n 3 2  n  4
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy ( ABCD) là góc nào sau đây ? A)  SAB B)  SBA C)  SBC D)  SBD
Câu 38: Cho hai dãy số u và v thỏa mãn: limu  4,lim v   . Khi đó limu v bằng: n  n  n n n n A) 4 B)  C)  D) 0
Câu 39: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 ? A)  x  5 9 1  x  2  0 B) 4 2 3x  4x  5  0 C) 2019 3x  8x  4  0 D) 2 2x  3x  4  0 5  x  2; x  1
Câu 40: Cho hàm số f  x  
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2  x  3; x  1 A) lim f  x  7 B) lim f  x  7 C) lim f  x  7 D) lim f  x  2  x 1  x 1  x 1  x 1  Câu 41: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M  1  ;3 . A) y  3x  6 B) y  3x  6 C) y  3x  3 D) y  3x 2x  3
Câu 42: Cho hàm số f  x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x  4
A) Hàm số liên tục tại x   
B) Hàm số liên tục tại x  2 
C) Hàm số liên tục tại x  2
D) Hàm số không liên tục tại x  2 
Câu 43: Công thức nào sau đây sai ?
A) c'  c với c là hằng số B)  n x  n 1 ' . n x   ; n  *  ,n 1 C)  x  1 '  ; x  0 D)  x' 1 2 x
Câu 44: Cho đường cong y  f  x có đồ thị là C. Tiếp tuyến của đường cong C tại điểm
M  x ; y có hệ số góc là k, khi đó k bằng : 0 0  A) k  f  x B) k  f ' x C) k  f  x D) k  f ' x 0  0  2x 1 Câu 45: Cho hàm số y 
C. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến x 1
của đồ thị hàm số Ctại điểm M 2;3 là: Mã Đề 111 (5/6) 25 25 25 25 A) B) C) D) 2 10 4 8  x  x  2  ; x  2 2 x  4 
Câu 46: Cho hàm số f  x 2  x  ax  3 ;
b x  2 liên tục tại x  2 . Tính P  32a  b  2a b 6;x  2   179 19 A) P  B) P  174 C) P  5  D) P  32 32 Câu 47: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 , tập nghiệm của phương trình y '  0 là: A)   0 B) 1;  2 C) 0;  2 D)   2
Câu 48: Một xe máy chuyển động theo phương trình s t  2
 t  6t 10 , trong đó t là thời gian tính
bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm t  3 . A) 24m / s B) 12m / s C) 18m / s D) 30km / s
Câu 49: Hàm số nào sau đây liên tục trên  x x  2 A) y  x  x  2 B) y  C) y  D) 2 y  x  2020 x 1 x
Câu 50: Cho hàm số y  f  x liên tục trên  ;
a b. Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn  ;ab là:
A) lim f  x  f a; lim f  x  f b
B) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
C) lim f x  f a; lim f  x  f b
D) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b   -----Hết----- Mã Đề 111 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020 MÃ ĐỀ 112 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 ? A)  x  5 9 1  x  2  0 B) 2019 3x  8x  4  0 C) 2 2x  3x  4  0 D) 4 2 3x  4x  5  0 3x 1
Câu 2: Đạo hàm của hàm số y  là: 2x 1 1 5 5 1 A) B)  C) D)  2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 3x  7 Câu 3: lim bằng bao nhiêu ? x 2  x  2 7 A) B)  C) 3 D)  2 1 Câu 4: Cho hàm số 4 2
y  x  2x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C tại giao điểm của nó với 4
trục tung có hệ số góc bằng: A) 2 B) 0 C) 1 D) 1 2 3  x  ; x  1
Câu 5: Cho hàm số f  x   2
. Khẳng định nào sau đây sai ?  ;xx 1
A) Hàm số gián đoạn tại x  1
B) Hàm số liên tục tại x  1
C) Hàm số liên tục tại x  2
D) Hàm số liên tục tại x    2  x  4  ; x  2
Câu 6: Cho hàm số f  x   x  2
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại x  2 2 m 3 ; m x  2  m  1  m  1  m  0 m  1  A)  B)  C)  D)  m  0 m  4  m  4  m  4  5  x  2; x  1
Câu 7: Cho hàm số f  x  
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2  x  3; x  1 A) lim f  x  7 B) lim f  x  2  C) lim f  x  7 D) lim f  x  7 x 1  x 1  x 1  x 1 
Câu 8: Công thức nào sau đây sai ? A)  x  1 '  ; x  0 B)  x' 1 2 x
C) c'  c với c là hằng số D)  n x  n 1 ' . n x   ; n  *  ,n 1  x  x  2  ; x  2 2 x  4 
Câu 9: Cho hàm số f  x 2  x  ax  3 ;
b x  2 liên tục tại x  2 . Tính P  32a  b  2a b 6;x  2   Mã Đề 112 (1/6) 19 179 A) P  B) P 174 C) P  5  D) P  32 32
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Cạnh
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABCDvà SA  a 15 . Tính góc tạo bởi đường
thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A) 0 45 B) 0 90 C) 0 60 D) 0 30 2x  3
Câu 11: Cho hàm số f  x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x  4
A) Hàm số liên tục tại x  2
B) Hàm số liên tục tại x   
C) Hàm số liên tục tại x  2 
D) Hàm số không liên tục tại x  2 
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y  sin x là: 1 1 A) cos x B)  C) D) cos x 2 sin x 2 cos x
Câu 13: Cho hàm số y  f  x liên tục trên a;b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn  ;ab là:
A) lim f  x  f a; lim f  x  f b
B) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
C) lim f  x  f a; lim f  x  f b
D) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b   Câu 14: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M  1  ;3 . A) y  3x  6 B) y  3x C) y  3x  6 D) y  3x  3
Câu 15: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc
với đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAB, SAC, SBC, ABC và
SAD, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau. A) 4 B) 7 C) 6 D) 5
Câu 16: Cho hàm số y  f  x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số y  f  x liên tục tại x  a nếu:
A) lim f  x  f a
B) lim f  x  lim f  x   xa x a x a  
C) lim f  x  lim f  x  a
D) f  x có giới hạn hữu hạn khi x  a x a x a  
Câu 17: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy (ABC) (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ? Mã Đề 112 (2/6) A) (SAC)  ( ABC) B) (SAB)  (SAC) C) (SAB)  ( ABC) D) (ABC)  (SBC)
Câu 18: Một xe máy chuyển động theo phương trình s t 2
 t  6t 10 , trong đó t là thời gian tính
bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm t  3 . A) 12m / s B) 24m / s C) 18m / s D) 30km / s
Câu 19: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2 3x  2 A) 2 y  3x  2x  2020 B) 3 y  x  2x  2020 C) 3 2 y  x  x  2020 D) 2 y  3x  2x  2020
Câu 20: Cho hai dãy số u và v thỏa mãn: limu  4,lim v   . Khi đó limu v bằng: n  n  n n n n A) 0 B)  C) 4 D)  1 2  3  ... n
Câu 21: Cho dãy số u với u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n  n 2 n 1
A) Dãy số u không có giới hạn khi n   n B) lim u  1 n C) lim u  0 n 1 D) lim u  n 2 Câu 22: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 , tập nghiệm của phương trình y '  0 là: A)   0 B) 1;  2 C) 0;  2 D)   2
Câu 23: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA   ABC. Gọi M là
trung điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng? S A B M C A) AC  SBC B) BC  SAM  C) AM  SBC D) BC  SAC 1 Câu 24: Cho hàm số 3 2
y  x  x  3x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C có hệ số góc nhỏ nhất 3 bằng: A) 2  B) 2 C) 3  D) 3 2x 1 Câu 25: Cho hàm số y 
C. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến x 1
của đồ thị hàm số C tại điểm M 2;3 là: 25 25 25 25 A) B) C) D) 10 2 8 4 Mã Đề 112 (3/6) 3 cos x  cos x Câu 26: Đặt M  lim . Khi đó: 2 x0 x 5 5 1 1 A) M   B) M  C) M   D) M   12 12 4 12 1 Câu 27: Giá trị của lim bằng: 2n 1 1 1 A) B) C) 0 D) 1 2 3  
Câu 28: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a 3 . Ta có DC.EG bằng 2 a 3 2 a 3 A) 2 a 3 B) 2 3a C) D) 2 3
Câu 29: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  1 x tại điểm có hoành độ 0 x là xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 0  0  0  0  A) y  B) y  C) y  D) y  f  x  x f  x  x f  x  x f  x  x 0  0  0  0  0 0 0 0
Câu 30: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1. 3 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 A) lim B) lim C) lim D) lim 2 2  n 1 3 2  n  4 3 2 2  n  2n 2 2  n 1
Câu 31: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .
B Biết SA vuông góc với mặt phẳng
đáy, SA  AB  a 3 . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC là a 6 a 6 A) a 3. B) a 6. C) . D) . 3 2
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD , AH  SB tại H
. Khi đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây? S H D A B C A) BD B) SD C) SC D) CD
Câu 33: Cho lăng trụ tam giác ABC.A B  C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, A A   A B   A C  và hai mặt phẳng (AA B  B  ) , (AAC C
 ) vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BC . 3a a 6 A) a 2 B) a C) D) 4 3
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy ( ABCD) là góc nào sau đây ? A)  SBA B)  SBD C)  SBC D)  SAB x x x x
Câu 35: Cho hàm số f x cos .cos .cos ...cos
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại 2 3 2020 2 2 2 2  x  bằng 2 1     1     A) 2  1 tan sin B) 2  1 cot cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 1     1     C) 2  1 cot sin D) 2  1 tan cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 Mã Đề 112 (4/6)
Câu 36: Cho hàm số u  u  x;v  v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định.
Công thức nào sau đây sai ? A)  n u  n 1 ' . n u '.u   ; n   * B)  . u v'  u '.v '
C) u  v'  u ' v '
D) k.u'  k.u ' với k là hằng số
Câu 37: Cho phương trình  2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1  0 .Tìm tất cả các giá trị của m để
phương trình có nghiệm ? 2  2  m  0 A) m  1;m   B) m   C) m   \ 1  ;  D) 3  3    m  1
Câu 38: Hàm số nào sau đây liên tục trên  x x  2 A) y  B) y  C) 2 y  x  2020 D) y  x  x  2 x 1 x
Câu 39: Cho hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? I.
Hàm số liên tục trên  . II.
Hàm số gián đoạn tại x  4 . III.
Hàm số liên tục trên  ;  4 . IV.
Hàm số liên tục trên 4; . A) 2 B) 1 C) 3 D) 4 4x 1 Câu 40: Giá trị của lim bằng: x2 x 1 A) 2 B) 1 C) 0 D) 3
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A) AC  SB B) AC  BD C) SA  AD D) SA  AB
Câu 42: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 , số đo
góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) 0 45 B) 0 60 C) 0 75 D) 0 30
Câu 43: Cho hình chóp đều S.ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ? A)  SAB B)  SAD C)  BAD D)  SAC 2 2x  x  3 Câu 44: Giá trị của lim bằng: 2 x x 1 Mã Đề 112 (5/6) 1 A)  B) 2 C) 3  D) 2    
Câu 45: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên khoảng K   ;   và thoả mãn  2 2  2020 x  f  x 2020 ' .cos x  0, x
  K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A) f  x  f x  tan x
B) f  x  f x  cos x
C) f  x  f x  sin x
D) f  x  f x  C (C là hằng số )
Câu 46: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng
thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
B) Hai đường thẳng a,b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng a,b song song với nhau.
C) Đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) thì đường thẳng  vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) .
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với
cạnh thứ ba của tam giác đó.
Câu 47: Cho đường cong y  f  x có đồ thị là C. Tiếp tuyến của đường cong C tại điểm
M  x ; y có hệ số góc là k, khi đó k bằng : 0 0  A) k  f ' x B) k  f  x C) k  f ' x D) k  f  x 0  0 
Câu 48: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Đường thẳng AC ' vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A) AC '  (ABCD) B) AC '  ( AA' D ' D) C) AC '  (A' BD) D) AC '  (BB ' D ' D)
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  2a , BC  2a 3 . Biết
rằng mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABC) . Gọi
M là trung điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 4 1 2 2 A) B) C) D) 7 7 7 7 1
Câu 50: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 5 1 2n 1 2n 2 1 2n 2 n  2n A) u  B) u  C) u  D) u  n 2 5n  5n n 5n  5 n 5n 1 n 2 5n  5n -----Hết----- Mã Đề 112 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020 MÃ ĐỀ 113 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy ( ABCD) là góc nào sau đây ? A)  SBA B)  SAB C)  SBC D)  SBD
Câu 2: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) 0 75 B) 0 60 C) 0 30 D) 0 45
Câu 3: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  2a , BC  2a 3 . Biết
rằng mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABC) . Gọi
M là trung điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 2 2 4 1 A) B) C) D) 7 7 7 7 3 cos x  cos x Câu 4: Đặt M  lim . Khi đó: 2 x0 x 5 1 1 5 A) M   B) M   C) M   D) M  12 12 4 12
Câu 5: Đạo hàm của hàm số y  sin x là: 1 1 A) cos x B) cos x C) D)  2 cos x 2 sin x
Câu 6: Cho hình chóp đều S.ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ? A)  SAB B)  SAD C)  BAD D)  SAC 1 2  3  ...  n
Câu 7: Cho dãy số u với u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n  n 2 n 1 1 A) lim u  0 B) lim u  1 C) lim u  n n n 2
D) Dãy số u không có giới hạn khi n   n 2x  3
Câu 8: Cho hàm số f  x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x  4
A) Hàm số liên tục tại x  2
B) Hàm số liên tục tại x   
C) Hàm số không liên tục tại x  2 
D) Hàm số liên tục tại x  2   x  x  2  ; x  2 2 x  4 
Câu 9: Cho hàm số f  x 2  x  ax  3 ;
b x  2 liên tục tại x  2 . Tính P  32a  b  2a b 6;x  2   19 179 A) P  B) P  5  C) P  D) P  174 32 32
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? Mã Đề 113 (1/6) A) AC  BD B) AC  SB C) SA  AD D) SA  AB
Câu 11: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .
B Biết SA vuông góc với mặt phẳng
đáy, SA  AB  a 3 . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC  là a 6 a 6 A) . B) a 6. C) a 3. D) . 3 2
Câu 12: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  1 x tại điểm có hoành độ 0 x là xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 xf x 1 0  0  0  0  A) y  B) y  C) y  D) y  f  x  x f  x  x f  x  x f  x  x 0  0  0  0  0 0 0 0
Câu 13: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy (ABC) (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ? A) (SAC)  ( ABC) B) (SAB)  (SAC) C) (SAB)  ( ABC) D) (ABC)  (SBC)
Câu 14: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2 3x  2 A) 3 2 y  x  x  2020 B) 2 y  3x  2x  2020 C) 2 y  3x  2x  2020 D) 3 y  x  2x  2020 2  x  4  ; x  2
Câu 15: Cho hàm số f  x   x  2
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại 2 m 3 ; m x  2 x  2  m  0  m  1  m  1 m  1  A)  B)  C)  D)  m  4  m  0 m  4 m  4
Câu 16: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 ? A) 2 2x  3x  4  0 B) 2019 3x  8x  4  0 C) 4 2 3x  4x  5  0 D)  x  5 9 1  x  2  0
Câu 17: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1. 2 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 3 2n  3 A) lim B) lim C) lim D) lim 2 2  n 1 3 2  n  4 3 2 2  n  2n 2 2  n 1 1 Câu 18: Giá trị của lim bằng: 2n 1 1 1 A) 1 B) 0 C) D) 2 3 2x 1 Câu 19: Cho hàm số y 
C. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến x 1
của đồ thị hàm số C tại điểm M 2;3 là: Mã Đề 113 (2/6) 25 25 25 25 A) B) C) D) 4 8 10 2
Câu 20: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) thì đường thẳng  vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) .
B) Hai đường thẳng a,b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng a,b song song với nhau.
C) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với
cạnh thứ ba của tam giác đó.
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng
thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.  
Câu 21: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a 3 . Ta có DC.EG bằng 2 a 3 2 a 3 A) 2 a 3 B) 2 3a C) D) 3 2
Câu 22: Cho phương trình  2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1  0 .Tìm tất cả các giá trị của m để
phương trình có nghiệm ? m  0  2  2 A)  B) m   \ 1  ;  C) m   D) m  1; m    m  1  3  3
Câu 23: Cho hai dãy số u và v thỏa mãn: limu  4,lim v   . Khi đó limu v bằng: n  n  n n n n A)  B)  C) 0 D) 4 x x x x
Câu 24: Cho hàm số f x cos .cos .cos ...cos
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại 2 3 2020 2 2 2 2  x  bằng 2 1     1     A) 2  1 tan sin B) 2  1 cot cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 1     1     C) 2  1 tan cos D) 2  1 cot sin 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 Câu 25: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M  1  ;3 . A) y  3x  6 B) y  3x C) y  3x  3 D) y  3x  6 3x  7 Câu 26: lim bằng bao nhiêu ? x 2  x  2 7 A)  B) C) 3 D)  2
Câu 27: Cho hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? Mã Đề 113 (3/6) I.
Hàm số liên tục trên  . II.
Hàm số gián đoạn tại x  4 . III.
Hàm số liên tục trên  ;  4 . IV.
Hàm số liên tục trên 4; . A) 2 B) 4 C) 3 D) 1 4x 1 Câu 28: Giá trị của lim bằng: x2 x 1 A) 1 B) 3 C) 2 D) 0
Câu 29: Hàm số nào sau đây liên tục trên  x  2 x A) y  B) y  x  x  2 C) y  D) 2 y  x  2020 x x 1
Câu 30: Công thức nào sau đây sai ? A)  n x  n 1 ' . n x   ;n  *  ,n 1 B)  x  1 '  ; x  0 2 x C)  x' 1
D) c'  c với c là hằng số
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD , AH  SB tại H
. Khi đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây? S H D A B C A) SD B) SC C) BD D) CD Câu 32: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 , tập nghiệm của phương trình y '  0 là: A) 0;  2 B)   2 C)   0 D) 1;  2
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Cạnh
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABCDvà SA  a 15 . Tính góc tạo bởi đường
thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A) 0 60 B) 0 30 C) 0 90 D) 0 45
Câu 34: Cho hàm số u  u  x;v  v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định.
Công thức nào sau đây sai ?
A) u  v'  u ' v '
B) k.u'  k.u ' với k là hằng số C)  n u  n 1 ' . n u '.u   ; n   * D)  . u v'  u '.v'
Câu 35: Cho đường cong y  f  x có đồ thị là C . Tiếp tuyến của đường cong C tại điểm
M  x ; y có hệ số góc là k, khi đó k bằng : 0 0  A) k  f  x B) k  f ' x C) k  f ' x D) k  f  x 0  0  Mã Đề 113 (4/6)
Câu 36: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc
với đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAB, SAC, SBC, ABC và
SAD, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau. S A B D C A) 7 B) 5 C) 6 D) 4
Câu 37: Cho hàm số y  f  x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số y  f  x liên tục tại x  a nếu:
A) lim f  x  lim f  x  a
B) f  x có giới hạn hữu hạn khi x  a x a x a  
C) lim f  x  lim f  x  
D) lim f x  f a x a x a   xa 1
Câu 38: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 5 1 2n 2 1 2n 2 n  2n 1 2n A) u  B) u  C) u  D) u  n 5n  5 n 5n 1 n 2 5n  5n n 2 5n  5n 2 3  x  ; x  1
Câu 39: Cho hàm số f  x   2
. Khẳng định nào sau đây sai ?  ;xx 1
A) Hàm số liên tục tại x   
B) Hàm số liên tục tại x  2
C) Hàm số gián đoạn tại x  1
D) Hàm số liên tục tại x  1 2 2x  x  3 Câu 40: Giá trị của lim bằng: 2 x x 1 1 A)  B) C) 2 D) 3  2
Câu 41: Một xe máy chuyển động theo phương trình s t  2
 t  6t 10 , trong đó t là thời gian tính
bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm t  3 . A) 18m / s B) 30km / s C) 24m / s D) 12m / s    
Câu 42: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên khoảng K   ;   và thoả mãn  2 2  2020 x  f  x 2020 ' .cos x  0, x
  K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A) f  x  f x  cos x
B) f  x  f x  C (C là hằng số )
C) f  x  f x  sin x
D) f  x  f x  tan x
Câu 43: Cho hàm số y  f  x liên tục trên  ;
a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn  ;ab là:
A) lim f  x  f a; lim f  x  f b
B) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
C) lim f  x  f a; lim f  x  f b
D) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
Câu 44: Cho lăng trụ tam giác ABC.A B  C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, A A   A B   A C 
và hai mặt phẳng (AAB B  ) , (AAC C
 ) vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A C   và BC . Mã Đề 113 (5/6) a 6 3a A) a 2 B) C) D) a 3 4 5  x  2; x  1
Câu 45: Cho hàm số f  x  
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2  x  3; x  1 A) lim f  x  7 B) lim f  x  7 C) lim f  x  7 D) lim f  x  2  x 1  x 1  x 1  x 1  1 Câu 46: Cho hàm số 4 2
y  x  2x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C tại giao điểm của nó với 4
trục tung có hệ số góc bằng: A) 0 B) 1 C) 1 D) 2
Câu 47: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA   ABC. Gọi M là
trung điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng? S A B M C A) AC  SBC B) AM  SBC C) BC  SAM  D) BC  SAC 3x 1
Câu 48: Đạo hàm của hàm số y  là: 2x 1 1 5 1 5 A)  B) C) D)  2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1
Câu 49: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Đường thẳng AC ' vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A) AC '  ( AA' D ' D) B) AC '  (A ' BD) C) AC '  (ABCD) D) AC '  (BB ' D ' D) 1 Câu 50: Cho hàm số 3 2
y  x  x  3x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C có hệ số góc nhỏ nhất 3 bằng: A) 3  B) 3 C) 2 D) 2 -----Hết----- Mã Đề 113 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020 MÃ ĐỀ 114 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề 2x  3
Câu 1: Cho hàm số f  x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x  4
A) Hàm số liên tục tại x  2 
B) Hàm số không liên tục tại x  2 
C) Hàm số liên tục tại x  2
D) Hàm số liên tục tại x    1 Câu 2: Cho hàm số 4 2
y  x  2x 1C . Tiếp tuyến của đường cong C tại giao điểm của nó với trục 4
tung có hệ số góc bằng: A) 0 B) 2 C) 1 D) 1 1 Câu 3: Giá trị của lim bằng: 2n 1 1 1 A) 0 B) C) 1 D) 2 3 3 cos x  cos x Câu 4: Đặt M  lim . Khi đó: 2 x0 x 5 1 5 1 A) M   B) M   C) M  D) M   12 12 12 4
Câu 5: Cho hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? I.
Hàm số liên tục trên  . II.
Hàm số gián đoạn tại x  4 . III.
Hàm số liên tục trên  ;  4 . IV.
Hàm số liên tục trên 4; . A) 3 B) 2 C) 4 D) 1
Câu 6: Đạo hàm của hàm số y  sin x là: 1 1 A) cos x B)  C) cos x D) 2 sin x 2 cos x  
Câu 7: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a 3 . Ta có DC.EG bằng 2 a 3 2 a 3 A) B) 2 3a C) D) 2 a 3 2 3 3x  7 Câu 8: lim bằng bao nhiêu ? x 2  x  2 7 A) 3 B)  C) D)  2 Mã Đề 114 (1/6)
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA   ABC. Gọi M là trung điểm
cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng? S A B M C A) AM  SBC B) BC  SAM  C) AC  SBC D) BC  SAC
Câu 10: Cho hàm số y  f  x liên tục trên  ;
a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn  ; a b là:
A) lim f  x  f a; lim f  x  f b
B) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
C) lim f  x  f a; lim f  x  f b
D) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b   3x 1
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y  là: 2x 1 1 5 5 1 A) B)  C) D)  2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 1 Câu 12: Cho hàm số 3 2
y  x  x  3x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C có hệ số góc nhỏ nhất bằng: 3 A) 3  B) 2  C) 3 D) 2 Câu 13: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 , tập nghiệm của phương trình y '  0 là: A)   0 B) 1;  2 C) 0;  2 D)   2
Câu 14: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Đường thẳng AC ' vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A) AC '  (A' BD) B) AC '  ( AA' D ' D) C) AC '  (ABCD) D) AC '  (BB ' D ' D)
Câu 15: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy ( ABC) (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A) (SAB)  ( ABC) B) ( ABC)  (SBC)
C) (SAB)  (SAC) D) (SAC)  ( ABC)
Câu 16: Hàm số nào sau đây liên tục trên  x  2 x A) y  x  x  2 B) 2 y  x  2020 C) y  D) y  x x 1 Câu 17: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M  1  ;3 . A) y  3x B) y  3x  3 C) y  3x  6 D) y  3x  6 2 2x  x  3 Câu 18: Giá trị của lim bằng: 2 x x 1 1 A) 2 B) C) 3  D)  2 Mã Đề 114 (2/6)
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc với
đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAB , SAC , SBC , ABC và SAD, có
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau. S A B D C A) 4 B) 7 C) 6 D) 5
Câu 20: Cho đường cong y  f  x có đồ thị là C . Tiếp tuyến của đường cong C tại điểm M  x ; y 0 0 
có hệ số góc là k, khi đó k bằng : A) k  f ' x B) k  f  x C) k  f  x D) k  f ' x 0  0 
Câu 21: Công thức nào sau đây sai ? A)  n x  n 1 ' . n x   ;n  *  ,n 1 B)  x'  1 C)  x  1 '  ; x  0
D) c'  c với c là hằng số 2 x
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
(ABCD) (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A) SA  AB B) SA  AD C) AC  SB D) AC  BD
Câu 23: Cho hình chóp đều S.ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ? A)  BAD B)  SAC C)  SAB D)  SAD
Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy ABCDvà SA  a 15 . Tính góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A) 0 60 B) 0 45 C) 0 30 D) 0 90
Câu 25: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1. 2 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 3 2n  3 A) lim B) lim C) lim D) lim 3 2 2n  2n 2 2  n 1 3 2  n  4 2 2  n 1
Câu 26: Cho phương trình  2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1  0 .Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm ? 2 m  0  2  A) m   B) m  1; m   C) D) m   \ 1  ;  3  m  1  3 
Câu 27: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 ? Mã Đề 114 (3/6) A)  x  5 9 1  x  2  0 B) 4 2 3x  4x  5  0 C) 2 2x  3x  4  0 D) 2019 3x  8x  4  0
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD , AH  SB tại H . Khi
đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây? S H D A B C A) SD B) CD C) BD D) SC
Câu 29: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .
B Biết SA vuông góc với mặt phẳng đáy,
SA  AB  a 3 . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC là a 6 a 6 A) . B) a 3. C) a 6. D) . 2 3 x x x x 
Câu 30: Cho hàm số f x cos .cos .cos ...cos
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại x  2 3 2020 2 2 2 2 2 bằng 1     1     A) 2  1 tan sin B) 2  1 cot cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 1     1     C) 2  1 cot sin D) 2  1 tan cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  2a , BC  2a 3 . Biết rằng
mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABC). Gọi M là trung
điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 4 2 1 2 A) B) C) D) 7 7 7 7 5  x  2; x  1
Câu 32: Cho hàm số f  x  
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2  x  3; x  1 A) lim f  x  7 B) lim f  x  7 C) lim f  x  7 D) lim f  x  2  x 1  x 1  x 1  x 1 
Câu 33: Cho hàm số u  u  x;v  v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Công thức nào sau đây sai ?
A) u  v'  u ' v' B)  n u  n 1 ' . n u '.u   ; n   *
C) k.u'  k.u ' với k là hằng số D)  . u v'  u '.v '
Câu 34: Cho hàm số y  f  x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số y  f  x liên tục tại x  a nếu:
A) lim f  x  f a
B) lim f x  lim f  x  a xa x a x a  
C) lim f  x  lim f  x  
D) f  x có giới hạn hữu hạn khi x  a x a x a   1 2  3  ...  n
Câu 35: Cho dãy số u với u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n  n 2 n 1
A) Dãy số u không có giới hạn khi n   n 1 B) lim u  1 C) lim u  0 D) lim u  n n n 2
Câu 36: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) 0 45 B) 0 60 C) 0 75 D) 0 30 Mã Đề 114 (4/6)
Câu 37: Cho hai dãy số u và v thỏa mãn: limu  4,lim v   . Khi đó limu v bằng: n  n  n n n n A)  B) 4 C)  D) 0
Câu 38: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2 3x  2 A) 2 y  3x  2x  2020 B) 3 y  x  2x  2020 C) 2 y  3x  2x  2020 D) 3 2 y  x  x  2020
Câu 39: Một xe máy chuyển động theo phương trình s t  2
 t  6t 10 , trong đó t là thời gian tính bằng
giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm t  3 . A) 24m / s B) 18m / s C) 12m / s D) 30km / s 2  x  4  ; x  2
Câu 40: Cho hàm số f  x   x  2
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại x  2 2 m 3 ; m x  2  m  1  m  0  m  1 m  1  A)  B)  C)  D)  m  0 m  4  m  4  m  4  4x 1 Câu 41: Giá trị của lim bằng: x2 x 1 A) 0 B) 3 C) 1 D) 2
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SAvuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy (ABCD) là góc nào sau đây ? A)  SBC B)  SBD C)  SBA D)  SAB  x  x  2  ; x  2 2 x  4 
Câu 43: Cho hàm số f  x 2  x  ax  3 ;
b x  2 liên tục tại x  2 . Tính P  32a  b  2a b  6;x  2   19 179 A) P  B) P  174 C) P  5  D) P  32 32
Câu 44: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  1 x tại điểm có hoành độ là 0 x xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 0  0  0  0  A) y  B) y  C) y  D) y  f  x  x f  x  x f  x  x f  x  x 0  0  0  0  0 0 0 0 1
Câu 45: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 5 2 1 2n 1 2n 1 2n 2 n  2n A) u  B) u  C) u  D) u  n 5n 1 n 2 5n  5n n 5n  5 n 2 5n  5n
Câu 46: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Hai đường thẳng a,b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng a,b song song với nhau.
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó
vuông góc với mặt phẳng ấy.
C) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh
thứ ba của tam giác đó.
D) Đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) thì đường thẳng  vuông góc với mọi đường
thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) . 2 3  x  ; x  1
Câu 47: Cho hàm số f  x   2
. Khẳng định nào sau đây sai ?  ;xx 1 Mã Đề 114 (5/6)
A) Hàm số liên tục tại x  2
B) Hàm số liên tục tại x   
C) Hàm số liên tục tại x  1
D) Hàm số gián đoạn tại x  1
Câu 48: Cho lăng trụ tam giác ABC.A B  C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A   A B   A C  và hai mặt phẳng (AAB B  ) , (AAC C
 ) vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A C   và BC . 3a a 6 A) a B) a 2 C) D) 4 3 2x 1 Câu 49: Cho hàm số y 
C. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của x 1
đồ thị hàm số Ctại điểm M 2;3 là: 25 25 25 25 A) B) C) D) 2 10 8 4    
Câu 50: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên khoảng K   ;   và thoả mãn  2 2  2020 x  f  x 2020 ' .cos x  0, x
  K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A) f  x  f x  cos x
B) f  x  f x  sin x
C) f  x  f x  tan x
D) f  x  f x  C (C là hằng số ) -----Hết----- Mã Đề 114 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020 MÃ ĐỀ 115 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề 2  x  4  ; x  2
Câu 1: Cho hàm số f  x   x  2
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại x  2 2 m 3 ; m x  2 m  1  m  1  m  0  m  1 A)  B) C) D) m      4  m   0 m   4  m   4
Câu 2: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2 3x  2 A) 2 y  3x  2x  2020 B) 3 y  x  2x  2020 C) 3 2 y  x  x  2020 D) 2 y  3x  2x  2020 2 2x  x  3 Câu 3: Giá trị của lim bằng: 2 x x 1 1 A)  B) C) 3  D) 2 2  x  x  2  ; x  2 2 x  4 
Câu 4: Cho hàm số f  x 2  x  ax  3 ;
b x  2 liên tục tại x  2 . Tính P  32a  b  2a  b 6;x  2   179 19 A) P  5  B) P  C) P  D) P  174 32 32
Câu 5: Cho hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? I.
Hàm số liên tục trên  . II.
Hàm số gián đoạn tại x  4 . III.
Hàm số liên tục trên  ;  4 . IV.
Hàm số liên tục trên 4; . A) 2 B) 4 C) 3 D) 1
Câu 6: Hàm số nào sau đây liên tục trên  x  2 x A) y  B) y  x  x  2 C) 2 y  x  2020 D) y  x x 1
Câu 7: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1. Mã Đề 115 (1/6) 3 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 A) lim B) lim C) lim D) lim 2 2  n 1 3 2  n  4 2 2  n 1 3 2 2  n  2n
Câu 8: Cho hình chóp đều S.ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ? A)  BAD B)  SAB C)  SAC D)  SAD x x x x 
Câu 9: Cho hàm số f x cos .cos .cos ...cos
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại x  2 3 2020 2 2 2 2 2 bằng 1     1     A) 2  1 tan sin B) 2  1 cot cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 1     1     C) 2  1 cot sin D) 2  1 tan cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 Câu 10: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 , tập nghiệm của phương trình y '  0 là: A)   0 B) 0;  2 C)   2 D) 1;  2 3 cos x  cos x Câu 11: Đặt M  lim . Khi đó: 2 x0 x 1 5 1 5 A) M   B) M   C) M   D) M  4 12 12 12 1 Câu 12: Cho hàm số 4 2
y  x  2x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C tại giao điểm của nó với trục 4
tung có hệ số góc bằng: A) 1 B) 1 C) 2 D) 0
Câu 13: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA   ABC. Gọi M là trung
điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng? S A B M C A) AM  SBC B) AC  SBC C) BC  SAC D) BC  SAM 
Câu 14: Cho đường cong y  f  x có đồ thị là C. Tiếp tuyến của đường cong C tại điểm M  x ; y 0 0 
có hệ số góc là k, khi đó k bằng : A) k  f  x B) k  f  x C) k  f ' x D) k  f ' x 0  0   
Câu 15: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a 3 . Ta có DC.EG bằng 2 a 3 2 a 3 A) B) C) 2 3a D) 2 a 3 2 3
Câu 16: Công thức nào sau đây sai ? A)  x  1 '  ; x  0 B)  n x  n 1 ' . n x   ; n  *  ,n 1 2 x
C) c'  c với c là hằng số D)  x' 1 3x  7 Câu 17: lim bằng bao nhiêu ? x 2  x  2 7 A) 3 B)  C) D)  2 Mã Đề 115 (2/6)
Câu 18: Một xe máy chuyển động theo phương trình s t  2
 t  6t 10 , trong đó t là thời gian tính bằng
giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm t  3 . A) 24m / s B) 18m / s C) 12m / s D) 30km / s
Câu 19: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Hai đường thẳng a,b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng a,b song song với nhau.
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh
thứ ba của tam giác đó.
C) Đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) thì đường thẳng  vuông góc với mọi đường
thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) .
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó
vuông góc với mặt phẳng ấy. 1 2  3  ...  n
Câu 20: Cho dãy số u với u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n  n 2 n 1 A) lim u  1 n
B) Dãy số u không có giới hạn khi n   n C) lim u  0 n 1 D) lim u  n 2 2x  3
Câu 21: Cho hàm số f  x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x  4
A) Hàm số liên tục tại x  2
B) Hàm số không liên tục tại x  2 
C) Hàm số liên tục tại x  2 
D) Hàm số liên tục tại x    2 3  x  ; x  1
Câu 22: Cho hàm số f  x   2
. Khẳng định nào sau đây sai ?  ;xx 1
A) Hàm số liên tục tại x  2
B) Hàm số liên tục tại x  1
C) Hàm số liên tục tại x   
D) Hàm số gián đoạn tại x  1
Câu 23: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc với
đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAB, SAC, SBC, ABC và SAD, có
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau. S A B D C A) 6 B) 7 C) 5 D) 4    
Câu 24: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên khoảng K   ;   và thoả mãn  2 2  2020 x  f  x 2020 ' .cos x  0, x
  K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A) f  x  f x  C (C là hằng số )
B) f  x  f x  cos x
C) f  x  f x  sin x
D) f  x  f x  tan x
Câu 25: Cho hàm số u  u  x;v  v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Công thức nào sau đây sai ? Mã Đề 115 (3/6)
A) u  v'  u ' v'
B) k.u'  k.u ' với k là hằng số C)  n u  n 1 ' . n u '.u   ; n   * D)  . u v'  u '.v ' 1 Câu 26: Giá trị của lim bằng: 2n 1 1 1 A) B) 1 C) D) 0 2 3 4x 1 Câu 27: Giá trị của lim bằng: x2 x 1 A) 1 B) 3 C) 2 D) 0
Câu 28: Cho hàm số y  f  x liên tục trên  ;
a b. Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn  ; a b là:
A) lim f x  f a; lim f  x  f b
B) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
C) lim f  x  f a; lim f  x  f b
D) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
Câu 29: Cho phương trình  2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1  0 .Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm ? m  0  2  2 A)  B) m   \ 1  ;  C) m   D) m  1;m    m  1  3  3
Câu 30: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD , AH  SB tại H . Khi
đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây? S H D A B C A) SC B) SD C) BD D) CD 2x 1 Câu 31: Cho hàm số y 
C. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của x 1
đồ thị hàm số Ctại điểm M 2;3 là: 25 25 25 25 A) B) C) D) 4 8 10 2 5  x  2; x  1
Câu 32: Cho hàm số f  x  
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2  x  3; x  1 A) lim f  x  2  B) lim f  x  7 C) lim f  x  7 D) lim f  x  7 x 1  x 1  x 1  x 1 
Câu 33: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Đường thẳng AC ' vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A) AC '  (AA' D ' D) B) AC '  (ABCD) C) AC '  (BB ' D ' D) D) AC '  (A ' BD) 1 Câu 34: Cho hàm số 3 2
y  x  x  3x 1C . Tiếp tuyến của đường cong C có hệ số góc nhỏ nhất bằng: 3 A) 2 B) 3  C) 2  D) 3
Câu 35: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  1 x tại điểm có hoành độ là 0 x xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 0  0  0  0  A) y  B) y  C) y  D) y  f  x  x f  x  x f  x  x f  x  x 0  0  0  0  0 0 0 0 Mã Đề 115 (4/6) 3x 1
Câu 36: Đạo hàm của hàm số y  là: 2x 1 5 1 1 5 A)  B) C)  D) 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1
Câu 37: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 ? A)  x  5 9 1  x  2  0 B) 4 2 3x  4x  5  0 C) 2019 3x  8x  4  0 D) 2 2x  3x  4  0
Câu 38: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .
B Biết SA vuông góc với mặt phẳng đáy,
SA  AB  a 3 . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC là a 6 a 6 A) a 3. B) . C) a 6. D) . 3 2
Câu 39: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  2a , BC  2a 3 . Biết rằng
mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABC) . Gọi M là trung
điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 2 4 1 2 A) B) C) D) 7 7 7 7
Câu 40: Cho hàm số y  f  x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số y  f  x liên tục tại x  a nếu:
A) lim f  x  lim f  x  
B) lim f  x  lim f  x  a x a x a   x a x a  
C) lim f  x  f a
D) f  x có giới hạn hữu hạn khi x  a xa 1
Câu 41: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 5 1 2n 2 n  2n 2 1 2n 1 2n A) u  B) u  C) u  D) u  n 2 5n  5n n 2 5n  5n n 5n 1 n 5n  5
Câu 42: Cho hai dãy số u và v thỏa mãn: limu  4,lim v   . Khi đó limu v bằng: n  n  n n n n A)  B) 0 C) 4 D) 
Câu 43: Đạo hàm của hàm số y  sin x là: 1 1 A)  B) C) cos x D) cos x 2 sin x 2 cos x Câu 44: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M  1  ;3 . A) y  3x  6 B) y  3x  6 C) y  3x D) y  3x  3
Câu 45: Cho lăng trụ tam giác ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A   A B   AC và hai mặt phẳng ( AAB B  ) , (AAC C
 ) vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BC . 3a a 6 A) a B) C) D) a 2 4 3
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A) AC  BD B) SA  AD C) SA  AB D) AC  SB Mã Đề 115 (5/6)
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy (ABCD) là góc nào sau đây ? A)  SBD B)  SAB C)  SBA D)  SBC
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy ABCDvà SA  a 15 . Tính góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A) 0 90 B) 0 30 C) 0 45 D) 0 60
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy ( ABC) (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ? A) (SAB)  (SAC) B) (SAB)  ( ABC) C) (ABC)  (SBC) D) (SAC)  ( ABC)
Câu 50: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) 0 30 B) 0 75 C) 0 45 D) 0 60 -----Hết----- Mã Đề 115 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020 MÃ ĐỀ 116 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề 3 cos x  cos x Câu 1: Đặt M  lim . Khi đó: 2 x0 x 1 5 5 1 A) M   B) M  C) M   D) M   4 12 12 12
Câu 2: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA   ABC. Gọi M là trung điểm
cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng? S A B M C A) AM  SBC B) BC  SAM  C) BC  SAC D) AC  SBC 1 Câu 3: Giá trị của lim bằng: 2n 1 1 1 A) 0 B) 1 C) D) 3 2
Câu 4: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  1 x tại điểm có hoành độ là 0 x xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 0  0  0  0  A) y  B) y  C) y  D) y  f  x  x f  x  x f  x  x f  x  x 0  0  0  0  0 0 0 0 5  x  2; x  1
Câu 5: Cho hàm số f  x  
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2  x  3; x  1 A) lim f  x  7 B) lim f  x  7 C) lim f  x  2  D) lim f  x  7 x 1  x 1  x 1  x 1  x x x x 
Câu 6: Cho hàm số f x cos .cos .cos ...cos
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại x  2 3 2020 2 2 2 2 2 bằng 1     1     A) 2  1 cot sin B) 2  1 tan cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 1     1     C) 2  1 tan sin D) 2  1 cot cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y  sin x là: 1 1 A) B) cos x C)  D)  cos x 2 cos x 2 sin x 3x 1
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y  là: 2x 1 5 1 5 1 A) B)  C)  D) 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 Mã Đề 116 (1/6)
Câu 9: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc với
đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAB , SAC , SBC , ABC và SAD, có
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau. S A B D C A) 5 B) 4 C) 7 D) 6
Câu 10: Cho hàm số u  u  x;v  v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Công thức nào sau đây sai ? A)  n u  n 1 ' . n u '.u   ; n   *
B) k.u'  k.u ' với k là hằng số C)  . u v'  u '.v'
D) u  v'  u ' v '
Câu 11: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  2a , BC  2a 3 . Biết rằng
mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABC) . Gọi M là trung
điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 4 1 2 2 A) B) C) D) 7 7 7 7
Câu 12: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy ( ABC) (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ? A) (SAB)  (SAC) B) (SAC)  ( ABC) C) (SAB)  ( ABC) D) ( ABC)  (SBC)
Câu 13: Cho hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? I.
Hàm số liên tục trên  . II.
Hàm số gián đoạn tại x  4 . III.
Hàm số liên tục trên  ;  4 . IV.
Hàm số liên tục trên 4; . A) 4 B) 3 C) 1 D) 2 Mã Đề 116 (2/6)
Câu 14: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2 3x  2 A) 2 y  3x  2x  2020 B) 2 y  3x  2x  2020 C) 3 2 y  x  x  2020 D) 3 y  x  2x  2020
Câu 15: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1. 2 2n  3 2 2n  3 3 2n  3 2 2n  3 A) lim B) lim C) lim D) lim 3 2n  4 2 2  n 1 2 2  n 1 3 2 2  n  2n
Câu 16: Cho hai dãy số u và v thỏa mãn: limu  4,lim v   . Khi đó limu v bằng: n  n  n n n n A)  B) 4 C) 0 D)  2x  3
Câu 17: Cho hàm số f  x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x  4
A) Hàm số liên tục tại x  2
B) Hàm số liên tục tại x  2 
C) Hàm số liên tục tại x   
D) Hàm số không liên tục tại x  2  2  x  4  ; x  2
Câu 18: Cho hàm số f  x   x  2
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại x  2 2 m 3 ; m x  2 m  1   m  0  m  1  m  1 A)  B)  C)  D)  m  4  m  4  m  0 m  4     
Câu 19: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên khoảng K   ;   và thoả mãn  2 2  2020 x  f  x 2020 ' .cos x  0, x
  K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A) f  x  f x  sin x
B) f  x  f x  tan x
C) f  x  f x  cos x
D) f  x  f x  C (C là hằng số ) 2x 1 Câu 20: Cho hàm số y 
C. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của x 1
đồ thị hàm số Ctại điểm M 2;3 là: 25 25 25 25 A) B) C) D) 2 8 4 10 Câu 21: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 , tập nghiệm của phương trình y '  0 là: A) 0;  2 B)   0 C)   2 D) 1;  2
Câu 22: Một xe máy chuyển động theo phương trình s t  2
 t  6t 10 , trong đó t là thời gian tính bằng
giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm t  3 . A) 12m / s B) 30km / s C) 18m / s D) 24m / s
Câu 23: Cho hàm số y  f  x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số y  f  x liên tục tại x  a nếu:
A) lim f  x  f a
B) f  x có giới hạn hữu hạn khi x  a xa
C) lim f  x  lim f  x  
D) lim f  x  lim f  x  a x a x a   x a x a  
Câu 24: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 ? A) 2 2x  3x  4  0 B) 2019 3x  8x  4  0 C) 4 2 3x  4x  5  0 D)  x  5 9 1  x  2  0
Câu 25: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SAvuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? Mã Đề 116 (3/6) A) AC  BD B) SA  AD C) AC  SB D) SA  AB
Câu 26: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy (ABCD) là góc nào sau đây ? A)  SBD B)  SBC C)  SBA D)  SAB Câu 27: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M  1  ;3 . A) y  3x  3 B) y  3x  6 C) y  3x D) y  3x  6
Câu 28: Hàm số nào sau đây liên tục trên  x x  2 A) y  B) 2 y  x  2020 C) y  x  x  2 D) y  x 1 x
Câu 29: Cho đường cong y  f  x có đồ thị là C . Tiếp tuyến của đường cong C tại điểm M  x ; y 0 0 
có hệ số góc là k, khi đó k bằng : A) k  f ' x B) k  f  x C) k  f ' x D) k  f  x 0  0 
Câu 30: Cho phương trình  2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1  0 .Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm ? 2  2  m  0 A) m  1;m   B) m   C) m   \ 1  ;  D) 3  3    m  1
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD , AH  SB tại H . Khi
đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây? S H D A B C A) SD B) CD C) SC D) BD 1
Câu 32: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 5 1 2n 1 2n 2 1 2n 2 n  2n A) u  B) u  C) u  D) u  n 5n  5 n 2 5n  5n n 5n 1 n 2 5n  5n 2 2x  x  3 Câu 33: Giá trị của lim bằng: 2 x x 1 1 A)  B) 3  C) D) 2 2 1 Câu 34: Cho hàm số 3 2
y  x  x  3x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C có hệ số góc nhỏ nhất bằng: 3 A) 3 B) 3  C) 2  D) 2
Câu 35: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .
B Biết SA vuông góc với mặt phẳng đáy,
SA  AB  a 3 . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC là a 6 a 6 A) . B) a 6. C) a 3. D) . 3 2 Mã Đề 116 (4/6)
Câu 36: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Đường thẳng AC ' vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A) AC '  (ABCD) B) AC '  (BB ' D ' D) C) AC '  ( AA' D ' D) D) AC '  (A ' BD)
Câu 37: Cho hàm số y  f  x liên tục trên  ;
a b. Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn  ; a b là:
A) lim f  x  f a; lim f  x  f b
B) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
C) lim f x  f a; lim f  x  f b
D) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b   3x  7 Câu 38: lim bằng bao nhiêu ? x 2  x  2 7 A)  B) 3 C)  D) 2  x  x  2  ; x  2 2 x  4 
Câu 39: Cho hàm số f  x 2  x  ax  3 ;
b x  2 liên tục tại x  2 . Tính P  32a  b  2a b  6;x  2   19 179 A) P  B) P  5  C) P  174 D) P  32 32
Câu 40: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó
vuông góc với mặt phẳng ấy.
B) Đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) thì đường thẳng  vuông góc với mọi đường
thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) .
C) Hai đường thẳng a,b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng a,b song song với nhau.
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh
thứ ba của tam giác đó. 1 Câu 41: Cho hàm số 4 2
y  x  2x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C tại giao điểm của nó với trục 4
tung có hệ số góc bằng: A) 2 B) 0 C) 1 D) 1 2 3  x  ; x  1
Câu 42: Cho hàm số f  x   2
. Khẳng định nào sau đây sai ?  ;xx 1
A) Hàm số liên tục tại x   
B) Hàm số liên tục tại x  2
C) Hàm số liên tục tại x  1
D) Hàm số gián đoạn tại x  1 4x 1 Câu 43: Giá trị của lim bằng: x2 x 1 A) 3 B) 0 C) 1 D) 2
Câu 44: Cho hình chóp đều S.ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ? A)  SAD B)  SAB C)  SAC D)  BAD  
Câu 45: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a 3 . Ta có DC.EG bằng 2 a 3 2 a 3 A) 2 3a B) C) D) 2 a 3 2 3 Mã Đề 116 (5/6)
Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy ABCDvà SA  a 15 . Tính góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A) 0 45 B) 0 30 C) 0 90 D) 0 60
Câu 47: Công thức nào sau đây sai ? A)  x  1 '  ; x  0 B)  x'  1 2 x
C) c'  c với c là hằng số D)  n x  n 1 ' . n x   ; n  *  ,n 1
Câu 48: Cho lăng trụ tam giác ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A   A B   AC và hai mặt phẳng ( AAB B  ) , (AAC C
 ) vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BC . a 6 3a A) a B) a 2 C) D) 3 4
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) 0 45 B) 0 60 C) 0 75 D) 0 30 1 2  3  ... n
Câu 50: Cho dãy số u với u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n  n 2 n 1 A) lim u  0 n B) lim u  1 n 1 C) lim u  n 2
D) Dãy số u không có giới hạn khi n   n -----Hết----- Mã Đề 116 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020 MÃ ĐỀ 117 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu 1: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .
B Biết SA vuông góc với mặt phẳng đáy,
SA  AB  a 3 . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC là a 6 a 6 A) a 6. B) . C) a 3. D) . 2 3
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt phẳng đáy ABCDvà SA  a 15 . Tính góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A) 0 60 B) 0 30 C) 0 45 D) 0 90
Câu 3: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1. 2 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 3 2n  3 A) lim B) lim C) lim D) lim 3 2n  4 3 2 2  n  2n 2 2  n 1 2 2  n 1  x  x  2  ; x  2 2 x  4 
Câu 4: Cho hàm số f  x 2  x  ax  3 ;
b x  2 liên tục tại x  2 . Tính P  32a  b  2a  b 6;x  2   19 179 A) P  B) P  C) P  5  D) P  174 32 32 1 2  3  ... n
Câu 5: Cho dãy số u với u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n  n 2 n 1 A) lim u  0 n B) lim u  1 n 1 C) lim u  n 2
D) Dãy số u không có giới hạn khi n   n 2 2x  x  3 Câu 6: Giá trị của lim bằng: 2 x x 1 1 A) 3  B)  C) D) 2 2 3 cos x  cos x Câu 7: Đặt M  lim . Khi đó: 2 x0 x 1 1 5 5 A) M   B) M   C) M  D) M   4 12 12 12 Mã Đề 117 (1/6) 3x  7 Câu 8: lim bằng bao nhiêu ? x 2  x  2 7 A)  B) C) 3 D)  2
Câu 9: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 ? A)  x  5 9 1  x  2  0 B) 4 2 3x  4x  5  0 C) 2 2x  3x  4  0 D) 2019 3x  8x  4  0
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A) SA  AB B) AC  SB C) SA  AD D) AC  BD 5  x  2; x  1
Câu 11: Cho hàm số f  x  
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2  x  3; x  1 A) lim f  x  2  B) lim f  x  7 C) lim f  x  7 D) lim f  x  7 x 1  x 1  x 1  x 1  1 Câu 12: Cho hàm số 3 2
y  x  x  3x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C có hệ số góc nhỏ nhất bằng: 3 A) 2  B) 3 C) 3  D) 2
Câu 13: Cho hai dãy số u và v thỏa mãn: limu  4,lim v   . Khi đó limu v bằng: n  n  n n n n A)  B) 4 C) 0 D)  1 Câu 14: Giá trị của lim bằng: 2n 1 1 1 A) B) 1 C) 0 D) 3 2
Câu 15: Cho hình chóp đều S.ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ? A)  SAD B)  SAC C)  BAD D)  SAB Câu 16: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M  1  ;3 . A) y  3x B) y  3x  6 C) y  3x  6 D) y  3x  3
Câu 17: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy ( ABC) (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ? A) (ABC)  (SBC) B) (SAC)  ( ABC) C) (SAB)  (SAC) D) (SAB)  ( ABC) 3x 1
Câu 18: Đạo hàm của hàm số y  là: 2x 1 5 5 1 1 A) B)  C) D)  2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 Mã Đề 117 (2/6)
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  2a , BC  2a 3 . Biết rằng
mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABC). Gọi M là trung
điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 4 2 1 2 A) B) C) D) 7 7 7 7
Câu 20: Cho đường cong y  f  x có đồ thị là C. Tiếp tuyến của đường cong C tại điểm M  x ; y 0 0 
có hệ số góc là k, khi đó k bằng : A) k  f  x B) k  f ' x C) k  f  x D) k  f ' x 0  0 
Câu 21: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SAvuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy (ABCD) là góc nào sau đây ? A)  SBD B)  SBC C)  SAB D)  SBA
Câu 22: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD , AH  SB tại H . Khi
đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây? S H D A B C A) SD B) CD C) BD D) SC
Câu 23: Cho hàm số y  f  x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số y  f  x liên tục tại x  a nếu:
A) lim f x  f a
B) lim f  x  lim f  x  a xa x a x a  
C) f  x có giới hạn hữu hạn khi x  a
D) lim f  x  lim f  x   x a x a   Câu 24: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 , tập nghiệm của phương trình y '  0 là: A) 0;  2 B)   2 C) 1;  2 D)   0
Câu 25: Hàm số nào sau đây liên tục trên  x x  2 A) 2 y  x  2020 B) y  C) y  D) y  x  x  2 x 1 x
Câu 26: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Đường thẳng AC ' vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A) AC '  (A' BD) B) AC '  (ABCD) C) AC '  (BB ' D ' D) D) AC '  ( AA' D ' D)
Câu 27: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Hai đường thẳng a,b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng a,b song song với nhau.
B) Đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) thì đường thẳng  vuông góc với mọi đường
thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) .
C) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng thì nó
vuông góc với mặt phẳng ấy.
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với cạnh
thứ ba của tam giác đó. x x x x 
Câu 28: Cho hàm số f x cos .cos .cos ...cos
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại x  2 3 2020 2 2 2 2 2 bằng 1     1     A) 2  1 cot cos B) 2  1 cot sin 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 Mã Đề 117 (3/6) 1     1     C) 2  1 tan cos D) 2  1 tan sin 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2
Câu 29: Cho lăng trụ tam giác ABC.A B  C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A   A B   A C  và hai mặt phẳng (AAB B  ) , (AAC C
 ) vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A C   và BC . 3a a 6 A) a 2 B) C) a D) 4 3
Câu 30: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA   ABC. Gọi M là trung
điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng? S A B M C A) BC  SAM  B) AC  SBC C) AM  SBC D) BC  SAC 4x 1 Câu 31: Giá trị của lim bằng: x2 x 1 A) 0 B) 3 C) 2 D) 1 1 Câu 32: Cho hàm số 4 2
y  x  2x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C tại giao điểm của nó với trục 4
tung có hệ số góc bằng: A) 1 B) 2 C) 1 D) 0 1
Câu 33: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 5 2 1 2n 1 2n 1 2n 2 n  2n A) u  B) u  C) u  D) u  n 5n 1 n 2 5n  5n n 5n  5 n 2 5n  5n
Câu 34: Một xe máy chuyển động theo phương trình s t  2
 t  6t 10 , trong đó t là thời gian tính bằng
giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm t  3 . A) 12m / s B) 24m / s C) 18m / s D) 30km / s 2x  3
Câu 35: Cho hàm số f x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x  4
A) Hàm số liên tục tại x  2 
B) Hàm số không liên tục tại x  2 
C) Hàm số liên tục tại x   
D) Hàm số liên tục tại x  2 2  x  4  ; x  2
Câu 36: Cho hàm số f  x   x  2
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại x  2 2 m 3 ; m x  2 m  1   m  1  m  0  m  1 A)  B)  C)  D)  m  4  m  4  m  4  m  0  
Câu 37: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a 3 . Ta có DC.EG bằng 2 a 3 2 a 3 A) 2 a 3 B) 2 3a C) D) 2 3
Câu 38: Công thức nào sau đây sai ?
A) c'  c với c là hằng số B)  x  1 '  ; x  0 2 x Mã Đề 117 (4/6) C)  x' 1 D)  n x  n 1 ' . n x   ; n  *, n  1
Câu 39: Cho phương trình  2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1  0 .Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm ? 2  2  m  0 A) m  1;m   B) m   \ 1  ;  C) D) m   3  3    m  1
Câu 40: Cho hàm số y  f  x liên tục trên  ;
a b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn  ; a b là:
A) lim f x  f a; lim f  x  f b
B) lim f x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
C) lim f  x  f a; lim f  x  f b
D) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
Câu 41: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc với
đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAB, SAC, SBC, ABC và SAD, có
bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau. S A B D C A) 6 B) 7 C) 5 D) 4    
Câu 42: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên khoảng K   ;   và thoả mãn  2 2  2020 x  f  x 2020 ' .cos x  0, x
  K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A) f  x  f x  sin x
B) f  x  f x  C (C là hằng số )
C) f  x  f x  tan x
D) f  x  f x  cos x
Câu 43: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 , số đo góc
giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) 0 60 B) 0 30 C) 0 75 D) 0 45
Câu 44: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2 3x  2 A) 3 2 y  x  x  2020 B) 2 y  3x  2x  2020 C) 3 y  x  2x  2020 D) 2 y  3x  2x  2020
Câu 45: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  1 x tại điểm có hoành độ là 0 x xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 xf  x 1 0  0  0  0  A) y  B) y  C) y  D) y  f  x  x f  x  x f  x  x f  x  x 0  0  0  0  0 0 0 0
Câu 46: Cho hàm số u  u  x;v  v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Công thức nào sau đây sai ? A)  . u v'  u '.v '
B) u  v'  u ' v ' C)  n u  n 1 ' . n u '.u   ; n   *
D) k.u'  k.u ' với k là hằng số 2 3  x  ; x  1
Câu 47: Cho hàm số f  x   2
. Khẳng định nào sau đây sai ?  ;xx 1
A) Hàm số liên tục tại x  1
B) Hàm số liên tục tại x    Mã Đề 117 (5/6)
C) Hàm số liên tục tại x  2
D) Hàm số gián đoạn tại x  1 2x 1 Câu 48: Cho hàm số y 
C. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến của x 1
đồ thị hàm số C tại điểm M 2;3 là: 25 25 25 25 A) B) C) D) 10 2 8 4
Câu 49: Cho hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? I.
Hàm số liên tục trên  . II.
Hàm số gián đoạn tại x  4 . III.
Hàm số liên tục trên  ;  4 . IV.
Hàm số liên tục trên 4; . A) 2 B) 1 C) 3 D) 4
Câu 50: Đạo hàm của hàm số y  sin x là: 1 1 A)  B) C) cos x D) cos x 2 sin x 2 cos x -----Hết----- Mã Đề 117 (6/6)
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ NĂM HỌC 2019 - 2020 MÃ ĐỀ 118 MÔN: TOÁN LỚP 11
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề    
Câu 1: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên khoảng K   ;   và thoả mãn  2 2  2020 x  f  x 2020 ' .cos x  0, x
  K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A) f  x  f x  sin x
B) f  x  f x  cos x
C) f  x  f x  tan x
D) f  x  f x  C (C là hằng số ) 2  x  4  ; x  2
Câu 2: Cho hàm số f  x   x  2
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên tục tại x  2  2 m  3 ; m x  2 m  1  m  0  m  1  m  1 A)  B)  C)  D)  m  4  m  4 m  4  m  0
Câu 3: Cho hình chóp đều S.ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ? A)  SAD B)  SAB C)  SAC D)  BAD
Câu 4: Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Đường thẳng AC ' vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A) AC '  (A' BD) B) AC '  (AA' D ' D) C) AC '  (BB ' D ' D) D) AC '  (ABCD) 5  x  2; x  1
Câu 5: Cho hàm số f  x  
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x   3; x  1 A) lim f  x  7 B) lim f  x  7 C) lim f  x  7 D) lim f  x  2  x 1  x 1  x 1  x 1  x x x x
Câu 6: Cho hàm số f x cos .cos .cos ...cos
. Đạo hàm của hàm số đã cho tại 2 3 2020 2 2 2 2  x  bằng 2 1     1     A) 2  1 cot sin B) 2  1 cot cos 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2 1     1     C) 2  1 tan cos D) 2  1 tan sin 4040  2021  2021   2  2  2 4040 2021 2021 2  2  2
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
(ABCD) (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A) AC  SB B) SA  AD C) SA  AB D) AC  BD Mã Đề 118 (1/6) 1 2  3  ...  n
Câu 8: Cho dãy số u với u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n  n 2 n 1 1 A) lim u  n 2
B) Dãy số u không có giới hạn khi n   n C) lim u  1 n D) lim u  0 n
Câu 9: Cho hàm số y  f  x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số y  f  x liên tục tại x  a nếu:
A) lim f x  lim f  x  
B) lim f x  lim f  x  a x a x a   x a x a  
C) f  x có giới hạn hữu hạn khi x  a
D) lim f  x  f a xa
Câu 10: Cho hàm số u  u  x;v  v xlà các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định.
Công thức nào sau đây sai ? A)  n u  n 1 ' . n u '.u   ; n   *
B) u  v'  u ' v ' C)  . u v'  u '.v '
D) k.u'  k.u ' với k là hằng số 2x 1 Câu 11: Cho hàm số y 
C. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và tiếp tuyến x 1
của đồ thị hàm số C tại điểm M 2;3 là: 25 25 25 25 A) B) C) D) 2 8 4 10  x  x  2  ; x  2 2 x  4 
Câu 12: Cho hàm số f  x 2  x  ax  3 ;
b x  2 liên tục tại x  2 . Tính P  32a  b  2a b 6;x  2   19 179 A) P  B) P  174 C) P  D) P  5  32 32
Câu 13: Hàm số nào sau đây liên tục trên  x  2 x A) y  x  x  2 B) 2 y  x  2020 C) y  D) y  x x 1 2 2x  x  3 Câu 14: Giá trị của lim bằng: 2 x x 1 1 A) B) 2 C)  D) 3  2
Câu 15: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 ? A)  x  5 9 1  x  2  0 B) 2 2x  3x  4  0 C) 2019 3x  8x  4  0 D) 4 2 3x  4x  5  0 3 cos x  cos x Câu 16: Đặt M  lim . Khi đó: 2 x0 x 5 1 1 5 A) M   B) M   C) M   D) M  12 12 4 12 Mã Đề 118 (2/6)
Câu 17: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 , số đo
góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) 0 75 B) 0 30 C) 0 60 D) 0 45 1
Câu 18: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 5 1 2n 2 1 2n 1 2n 2 n  2n A) u  B) u  C) u  D) u  n 5n  5 n 5n 1 n 2 5n  5n n 2 5n  5n
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD , AH  SB tại H
. Khi đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây? S H D A B C A) SD B) CD C) SC D) BD
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy (ABC) (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ? A) (ABC)  (SBC) B) (SAB)  (SAC) C) (SAB)  ( ABC) D) (SAC)  ( ABC)
Câu 21: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  1 x tại điểm có hoành độ là 0 x xf  x 1 xf x 1 xf  x 1 xf x 1 0  0  0  0  A) y  B) y  C) y  D) y  f  x  x f  x  x f  x  x f  x  x 0  0  0  0  0 0 0 0  
Câu 22: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a 3 . Ta có DC.EG bằng 2 a 3 2 a 3 A) 2 3a B) C) D) 2 a 3 3 2
Câu 23: Cho hai dãy số u và v thỏa mãn: limu  4,lim v   . Khi đó limu v bằng: n  n  n n n n A) 0 B)  C) 4 D) 
Câu 24: Một xe máy chuyển động theo phương trình s t 2
 t  6t 10 , trong đó t là thời gian tính
bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm t  3 . A) 30km / s B) 12m / s C) 18m / s D) 24m / s
Câu 25: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  2a , BC  2a 3 . Biết
rằng mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy (ABC) . Gọi
M là trung điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 1 2 4 2 A) B) C) D) 7 7 7 7 3x 1
Câu 26: Đạo hàm của hàm số y  là: 2x 1 Mã Đề 118 (3/6) 1 1 5 5 A) B)  C)  D) 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1
Câu 27: Cho lăng trụ tam giác ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A   A B   A C 
và hai mặt phẳng (AAB B  ) , (AAC C
 ) vuông góc với nhau. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và BC . a 6 3a A) a 2 B) C) a D) 3 4
Câu 28: Cho hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ:
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? I.
Hàm số liên tục trên  . II.
Hàm số gián đoạn tại x  4 . III.
Hàm số liên tục trên  ;  4 . IV.
Hàm số liên tục trên 4; . A) 3 B) 4 C) 1 D) 2
Câu 29: Cho đường cong y  f  x có đồ thị là C . Tiếp tuyến của đường cong C tại điểm
M  x ; y có hệ số góc là k, khi đó k bằng : 0 0  A) k  f  x B) k  f  x C) k  f ' x D) k  f ' x 0  0  Câu 30: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 , tập nghiệm của phương trình y '  0 là: A)   2 B)   0 C) 0;  2 D) 1;  2 3x  7 Câu 31: lim bằng bao nhiêu ? x 2  x  2 7 A)  B) C) 3 D)  2
Câu 32: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2 3x  2 A) 3 2 y  x  x  2020 B) 2 y  3x  2x  2020 C) 3 y  x  2x  2020 D) 2 y  3x  2x  2020 4x 1 Câu 33: Giá trị của lim bằng: x2 x 1 A) 0 B) 2 C) 1 D) 3 2 3  x  ; x  1
Câu 34: Cho hàm số f  x   2
. Khẳng định nào sau đây sai ?  ;xx 1
A) Hàm số liên tục tại x  2
B) Hàm số liên tục tại x  
C) Hàm số gián đoạn tại x  1
D) Hàm số liên tục tại x  1 Mã Đề 118 (4/6)
Câu 35: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA vuông góc
với đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAB, SAC, SBC, ABC và
SAD, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau. S A B D C A) 6 B) 7 C) 4 D) 5 1 Câu 36: Cho hàm số 4 2
y  x  2x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C tại giao điểm của nó với 4
trục tung có hệ số góc bằng: A) 2 B) 1 C) 1 D) 0
Câu 37: Cho phương trình  2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1  0 .Tìm tất cả các giá trị của m để
phương trình có nghiệm ? 2  2  m  0 A) m  1;m   B) m   \ 1  ;  C) m   D) 3   3   m  1
Câu 38: Đạo hàm của hàm số y  sin x là: 1 1 A)  cos x B)  C) D) cos x 2 sin x 2 cos x
Câu 39: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) thì đường thẳng  vuông góc với mọi
đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) .
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một mặt phẳng
thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
C) Hai đường thẳng a,b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng a,b song song với nhau.
D) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông góc với
cạnh thứ ba của tam giác đó. 1 Câu 40: Giá trị của lim bằng: 2n 1 1 1 A) 1 B) 0 C) D) 2 3
Câu 41: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .
B Biết SA vuông góc với mặt phẳng
đáy, SA  AB  a 3 . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC  là a 6 a 6 A) . B) a 3. C) . D) a 6. 3 2
Câu 42: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1. 2 2n  3 3 2n  3 2 2n  3 2 2n  3 A) lim B) lim C) lim D) lim 3 2 2n  2n 2 2  n 1 2 2  n 1 3 2  n  4
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SAvuông góc với mặt phẳng đáy
( ABCD) . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy (ABCD) là góc nào sau đây ? A)  SBC B)  SAB C)  SBD D)  SBA Mã Đề 118 (5/6)
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA   ABC. Gọi M là
trung điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng? S A B M C A) BC  SAC B) AM  SBC C) AC  SBC D) BC  SAM  1 Câu 45: Cho hàm số 3 2
y  x  x  3x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C có hệ số góc nhỏ nhất 3 bằng: A) 2  B) 2 C) 3 D) 3  Câu 46: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M  1  ;3 . A) y  3x  6 B) y  3x  6 C) y  3x D) y  3x  3 2x  3
Câu 47: Cho hàm số f  x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x  4
A) Hàm số không liên tục tại x  2 
B) Hàm số liên tục tại x  
C) Hàm số liên tục tại x  2
D) Hàm số liên tục tại x  2 
Câu 48: Cho hàm số y  f  x liên tục trên a;b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn  ;ab là:
A) lim f  x  f a; lim f  x  f b
B) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
C) lim f  x  f a; lim f  x  f b
D) lim f  x  f a; lim f  x  f b x a x b   x a x b  
Câu 49: Công thức nào sau đây sai ? A)  x  1 '  ; x  0 B)  n x  n 1 ' . n x   ; n  *  ,n 1 2 x C)  x' 1
D) c'  c với c là hằng số
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a . Cạnh
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABCDvà SA  a 15 . Tính góc tạo bởi đường
thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A) 0 30 B) 0 45 C) 0 90 D) 0 60 -----Hết----- Mã Đề 118 (6/6) Câu ĐÁP ÁN TOÁN 11 111 112 113 114 115 116 117 118 Câu 1 C B A B D D B D Câu 2 C A B A B B A C Câu 3 B B A A D A C C Câu 4 B B B B D B D A Câu 5 B A A A C D C B Câu 6 A B D C C D D B Câu 7 B D C B C B B A Câu 8 C C C B C D A A Câu 9 A B D B B A D D Câu 10 B C B C B C B C Câu 11 A D D A C C D A Câu 12 B A C D D D D B Câu 13 B D D C D B D B Câu 14 A B D A C D C B Câu 15 B D C B C B B C Câu 16 C A B B C A A B Câu 17 D D A A D D A C Câu 18 C A B A C D C D Câu 19 B B D D A D B C Câu 20 D D B A D A B A Câu 21 D D B D B A D C Câu 22 C C C C D A D A Câu 23 C B B B C A A D Câu 24 B B B A A B A B Câu 25 A B B B D C A B Câu 26 A D D A D C A A Câu 27 C C C D B C A B Câu 28 A B B D A B A A Câu 29 D B D A C A D D Câu 30 D D D B A B A C Câu 31 A D B D D C B A Câu 32 A C A C B D D C Câu 33 A D A D D D D D Câu 34 D A D A A D A C Câu 35 B B C D A D B D Câu 36 B B B B B D B D Câu 37 B B D C C D B C Câu 38 C C C B D A A D Câu 39 C C C C D C D C Câu 40 A D C C C C B B Câu 41 D A D B B B C C Câu 42 D B B C D D B C Câu 43 A D A B C A A D Câu 44 B B B A C C C D Câu 45 A D A D C A C B Câu 46 B B A A D D A C Câu 47 C A C D C C D A Câu 48 B C C D D C B C Câu 49 D C B A C B C D Câu 50 C D D D D C C D
SỞ GD&ĐT TỈNH THÁI BÌNH
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HƯNG HÀ MÔN: TOÁN 11 MÃ ĐỀ 115
Thời gian làm bài: 90 phút
50 câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Cho hàm số y  f  x liên tục trên a;b . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn  ; a b là:
A) lim f  x  f a; lim f x  f b
B) lim f  x  f a; lim f x  f b       xa xb xa xb
C) lim f  x  f a; lim f x  f b
D) lim f  x  f a; lim f x  f b       xa xb xa xb 1 Câu 2: Cho hàm số 3 2
y  x  x  3x 1C  . Tiếp tuyến của đường cong C  có hệ số góc 3 nhỏ nhất bằng: A) 2 B) 2 C) 3 D) 3 Lời giải: Ta có
y  x  x    x  2 2 ' 2 3 1  2.
Tiếp tuyến của đồ thị C  tại điểm M x ; y có hệ số góc k  y ' x  x 1  2  2. 0   0 2 0 0 
Do đó tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất bằng 2 khi x  1. 0
Câu 3: Cho hàm số u  u x;v  v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng
xác định. Công thức nào sau đây sai ? A) u.v'  u '.v' B)  n u  n 1 ' . n u '.u   ;n   *
C) k.u'  k.u ' với k là hằng số
D) u  v'  u ' v' 1 2  3  ...  n
Câu 4: Cho dãy số u với u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng ? n  n 2 n 1 A) lim u  1 n B) limu  0 n 1 C) lim u  n 2
D) Dãy số u không có giới hạn khi n   n Lời giải: 1 2  3  n nn   1 1 limu  lim  lim  . n 2 n 1 2 2 n   1 2
Câu 5: Đạo hàm của hàm số y  sin x là: 1 1 A)  B) cos x C) cos x D) 2 sin x 2 cos x
Câu 6: Cho hàm số f  x có đồ thị như hình vẽ: Mã Đề 115 (1/13)
Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I. Hàm số liên tục trên  .
II. Hàm số gián đoạn tại x  4 .
III. Hàm số liên tục trên  ;  4.
IV. Hàm số liên tục trên 4;. A) 3 B) 2 C) 1 D) 4 Câu 7: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2 , tập nghiệm của phương trình y '  0 là: A)   2 B) 1;  2 C) 0;  2 D)   0 3x 1
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y  là: 2x 1 5 1 5 1 A)    B) C) D) 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1 2x  2 1  
Câu 9: Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng a 3 . Ta có DC.EG bằng 2 a 3 2 a 3 A) 2 a 3 B) C) D) 2 3a 2 3 Lời giải:
   
Ta có EG  AC, DC  AB và  BAC  45 nên
    DC.EG  A . B AC  A . B AC.cos  2 2 BAC  a 3.a 6.  3a . 2  x  x  2  ; x  2 2 x  4 
Câu 10: Cho hàm số f  x 2  x  ax  3 ;
b x  2 liên tục tại x  2 . Tính P  32a  b  2a  b  6;x  2   179 19 A) P  B) P  C) P  5 D) P  174 32 32 Lời giải: Mã Đề 115 (2/13) 2      f  x x x 2 x x 2 x 1 3 lim  lim  lim  lim  .   2 x x x  4 x   2 2 2 2
x  4x  x  2 x 2    
x  2x  x  2 16 lim f x  lim         2 x ax 3b 4 2a 3 . b x2 x2 f 2  2a  b  6.
Hàm số f  x liên tục tại x  2 khi và chỉ khi lim f  x  lim f  x  f 2 x 2 x 2    3 2a  3b  4   179  16 a     
32  P  179  5  174. 3 2a  b  6  b   5  16
Câu 11: Công thức nào sau đây sai ? A)  n x  n 1 ' . n x   ;n  *  ,n 1 B)  x'  1 C)  x  1 '  ; x  0
D) c'  c với c là hằng số 2 x 1 Câu 12: Giá trị của lim bằng: 2n  1 1 1 A) B) 0 C) 1 D) 2 3 2x 1 Câu 13: Cho hàm số y 
C. Tính diện tích của tam giác tạo bởi các trục tọa độ và x 1
tiếp tuyến của đồ thị hàm số C tại điểm M 2;3 là: 25 25 25 25 A) B) C) D) 4 2 8 10 Lời giải: 1 Ta có y '    y ' 2  1  . 2   x  1
Tiếp tuyến của C tại điểm M 2;3 có phương trình y  x  2  3  x  5.
Tiếp tuyến cắt Ox,Oy lần lượt tại A5;0, B0;5  OA  OB  5. 1 25
Diện tích tam giác OAB là S  O . A OB  . OAB 2 2 4x 1 Câu 14: Giá trị của lim bằng: x2 x 1 A) 3 B) 0 C) 2 D) 1
Câu 15: Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2 3x  2 A) 3 y  x  2x  2020 B) 3 2 y  x  x  2020 C) 2 y  3x  2x  2020 D) 2 y  3x  2x  2020
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD , AH  SB
tại H . Khi đó AH vuông góc được với đường thẳng nào sau đây? Mã Đề 115 (3/13) S H D A B C A) SD B) CD C) BD D) SC Lời giải:
Ta có BC  AB, BC  SA  BC  SAB  BC  AH. Mà AH  SB  AH  SBC. Vì vậy AH  SC.
Câu 17: Một xe máy chuyển động theo phương trình s t 2
 t  6t 10, trong đó t là thời
gian tính bằng giây, s là quãng đường tính bằng m. Tính vận tốc tức thời của xe tại thời điểm t  3 . A) 18m / s B) 12m / s C) 24m / s D) 30km / s Lời giải:
Vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t là vt  s 't   2t  6  v3  12m / . s
Câu 18: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x 2
 x  1 x tại điểm có hoành độ 0 x là xf  0 x 1 xf  0 x 1 A) y  B) y  f  0 x  0 x f  0 x  0 x xf  0 x 1 xf  0 x 1 C) y  D) y  f  0 x  0 x f  0 x  0 x Lời giải: 2 x x  1 x f x Ta có f ' x    1  
. Do đó phương trình tiếp tuyến của đồ thị 2 2 2 1 x 1 x 1 x
hàm số tại điểm có hoành độ x là 0 f x
y  f ' x  x  x   f  x   0  x  x  2  x  1 x 0 0 0 0 0 0 2 1 x0 xf  x   x f  x  2 2  x 1 x 1 x xf x 1 0 0 0 0 0 0  0   f  . x  x f x  x 0  0  0 0
Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB  2a , BC  2a 3 .
Biết rằng mặt bên (SAB) là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy
( ABC) . Gọi M là trung điểm của BC . Cô-sin của góc giữa hai đường thẳng SC và AM bằng 2 1 A) 4 B) C) 2 D) 7 7 7 7 Lời giải: Mã Đề 115 (4/13)
Gọi H là trung điểm của AB , do SAB là tam giác đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy nên SH  (ABC) .
Mà BC  AB  BC  (SAB)  BC  SB .
Ta có SH  a 3 , HC  a 13 , SC  4a , AM  a 7 .  
   
AM  SC  BM  BABC  BS
       
 BM  BC  BM  BS  BA BC  BA BS 2  2
 6a  BA BS cos 60  8a .    2 AM SC Vậy 8a 2
cos(AM , SC)      . AM  SC a 7  4a 7   
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm trên khoảng K   ;     và thoả mãn  2 2 2020 x  f x 2020 ' .cos x  0, x
  K . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A) f x f x C (C là hằng số )
B) f x f x sin x
C) f x f x tan x
D) f x f x cos x Lời giải:     Trên K   ; 
 ta có cos x  0 . Hàm số f  x có đạo hàm trên K nên  2 2  2020 2020 2020       x 2020 x x x f ' .cos x  0 f 'x     f 'x  .     cos x cos x
Vì vậy trên K : f ' x  f 'x  0   f  x  f x'  0  f x  f x  C.
Câu 21: Phương trình nào sau đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 ? A) 2019 3x  8x  4  0 B)  x  5 9 1  x  2  0 C) 4 2 3x  4x  5  0 D) 2 2x  3x  4  0 Lời giải: Xét f x 2019  3x
 8x  4 liên tục trên đoạn 0;  1 và có f 0. f   1  4.  1  0 nên phương
trình f  x  0 có nghiệm trên khoảng 0;  1 . 2  2  11 11 Hàm số g  x 4 2 2
 3x  4x  5  3 x     0, x   
nên phương trình g  x  0 vô  3  3 3 nghiệm. 2  3  23 Hàm số h x 2
 2x  3x  4  2 x    0, x   
nên phương trình h x  0 vô  4  8 nghiệm. Mã Đề 115 (5/13) Hàm số p x   x  5 9 1  x  2 trên
0; 1 có   x  5 9 1 1  0;1  x  0  px  0, x  0;  1 nên trên 0; 
1 phương trình px  0 vô nghiệm.
Câu 22: Cho hai dãy số u và v thỏa mãn: limu  4,limv   . Khi đó limu v n  n  n n n n bằng: A) 0 B)  C)  D) 4 3x  7 Câu 23: lim bằng bao nhiêu ? x 2  x  2 7 A)  B)  C) 3 D) 2 Lời giải: 3x  7 Ta có lim     , lim   và x  2  0 khi x 2  nên lim   .    x 2 0   3x 7 1 0 x2 x2 x 2  x  2 Câu 24: Cho hàm số 3 2
y  x  3x 1C. Viết phương trình tiếp tuyến của C  tại điểm M  1  ;3 . A) y  3x  6 B) y  3x  3 C) y  3x  6 D) y  3x Lời giải: Ta có 2
y '  3x  6x  y '  1  3
 . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M 1;3 là y  3  x   1  3  3 . x
Câu 25: Cho hàm số y  f  x xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số y  f  x liên tục tại x  a nếu:
A) lim f x  lim f x  a x a x a  
B) lim f  x  lim f x      xa xa
C) lim f  x  f a xa
D) f  x có giới hạn hữu hạn khi x  a 1
Câu 26: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 5 1 2n 2 1 2n 1 2n 2 n  2n A) u  B) u  C) u  D) u  n 5n  5 n 5n 1 n 2 5n  5n n 2 5n  5n 3 cos x  cos x Câu 27: Đặt M  lim . Khi đó: 2 x0 x 5 1 5 1 A) M  B) M   C) M   D) M   12 12 12 4 Lời giải: Mã Đề 115 (6/13)   3  cos x 1 1 cos x   cos x 1 1 cos x  M  lim     lim   2 2 x0   x0 2 x x    x   cosx   2 1  3
x 1 cos x   3 cos x 2           2 x 2 x  sin sin  1 1 1  2 2 M lim         . 2 x  x x       2  1 cos x  2 0 2    1 cos x  cos x 2 4 6 12 3 3         2   2    
Câu 28: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB  a , BC  2a .
Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABCD và SA  a 15 . Tính góc tạo
bởi đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A) 0 90 B) 0 45 C) 0 60 D) 0 30 Lời giải: Ta có 2 2
AC  AB  BC  a 5 , tam giác SAC vuông tại A nên  SA a 15 tan SCA  
 3  SC, ABCD  SC, AC   SCA  60 .  AC a 5 2  x  4  ; x  2
Câu 29: Cho hàm số f  x   x  2
. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số liên 2 m 3 ; m x  2 tục tại x  2  m  1  m  0 m  1   m  1 A)  B)  C)  D)  m  4  m  4  m  4  m  0 Lời giải: 2 x  4 Ta có f   2
2  m  3m , lim f  x  lim
 lim x  2  4. Do đó hàm số f x liên tục x2 x2 x2 x  2 m  1
tại x  2 khi và chỉ khi 2
lim f (x)  f (2)  m  3m  4  0   x2 m  4  .
Câu 30: Cho đường cong y  f  x có đồ thị là C . Tiếp tuyến của đường cong C tại
điểm M  x ; y có hệ số góc là k, khi đó k bằng : 0 0  A) k  f ' x B) k  f  x C) k  f  x D) k  f 'x 0  0 
Câu 31: Hàm số nào sau đây liên tục trên  x  2 A) y  B) 2 y  x  2020 x x C) y  x  x  2 D) y  x 1 Mã Đề 115 (7/13)
Câu 32: Cho phương trình  2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1  0 .Tìm tất cả các giá trị
của m để phương trình có nghiệm ? m  0 2 A)  B) m  1;m   m  1 3  2  C) m   \ 1  ;  D) m    3  Lời giải: Xét f  x   2 m  m   2020 x  2019 3 2 . x  
1  2x 1. Hàm số xác định và liên tục trên  . m  1  Nếu 2 3m m 2 0     
2 thì phương trình f  x  2x 1  0 luôn có nghiệm. m    3    Nếu 2 2
3m  m  2  0  m  ;  1;  
 thì lim f x  , lim f x    3  x x
nên luôn tồn tại a,b sao cho f a f b  0 nên phương trình f x  0 luôn có nghiệm.    Nếu 2 2
3m  m  2  0  m   ;1 
 thì lim f  x  , lim f  x   nên luôn  3  x x
tồn tại c,d sao cho f c f d   0 nên phương trình f x  0 luôn có nghiệm.
Vậy phương trình luôn có nghiệm với mọi m .
Câu 33: Cho hình chóp đều S.ABCD . Góc giữa các cạnh bên và mặt phẳng đáy là góc nào sau đây ? A)  SAD B)  SAB C)  BAD D)  SAC Lời giải :
Gọi O là giao điểm của AC, BD khi đó ta có SO   ABCD nên
S ,AABCD  S ,AAO   SAO   SAC. 2 2x  x  3 Câu 34: Giá trị của lim bằng: 2 x x 1 1 A) 2 B) 3 C)  D) 2 2x  3
Câu 35: Cho hàm số f  x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 x  4
A) Hàm số liên tục tại x  2
B) Hàm số liên tục tại x  2
C) Hàm số liên tục tại x   
D) Hàm số không liên tục tại x  2 Lời giải: 2x  3 Hàm số f  x 
có tập xác định D   \ 2  ; 
2 nên không liên tục tại x  2 . 2 x  4 Mã Đề 115 (8/13) 2 3  x  ; x  1
Câu 36: Cho hàm số f  x   2
. Khẳng định nào sau đây sai ?  ;xx 1
A) Hàm số liên tục tại x  1
B) Hàm số gián đoạn tại x  1
C) Hàm số liên tục tại x  2
D) Hàm số liên tục tại x   Lời giải: 2 3  x Ta có lim f  x  lim
 1  lim f x  f  
1 nên hàm số liên tục tại x  1. x 1 x 1 x 1 2    
Mà hàm số liên tục trên các khoảng  ;  
1 ,1; nên hàm số liên tục trên  . x x x x
Câu 37: Cho hàm số f x cos .cos .cos ...cos
. Đạo hàm của hàm số đã cho 2 3 2020 2 2 2 2  tại x  bằng 2 1     1     A) 2  1  tan sin B) 2  1  cot sin 4040 2021    2021  2 2  2 4040 2021   2021 2 2  2 1     1     C) 2  1  tan cos D) 2  1  cot cos 4040 2021    2021  2 2  2 4040 2021   2021 2 2  2 Lời giải: x x x x x
Xét hàm số f x cos .cos .cos ...cos
trên 0;  . Khi đó ta có sin  0 2 3 2020 2 2 2 2 2020 2 x x x x x 1 nên f  x.sin  sin .cos .cos ...cos  sin . x 2020 2020 2020 2019 2020 2 2 2 2 2 2  f x x 1 x 1 ' .sin  cos f x  cos . x 2020 2020 2020   2020 2 2 2 2  x 2 x 1 x x 1 x f ' .sin  cos f x .sin  cos . x sin 2020 2020 2020   2020 2020 2020 2 2 2 2 2 2  x 2 x 1 x 1 x f ' .sin  cos .sin x  cos . x sin . 2020 4040 2020 2020 2020 2 2 2 2 2      2 1  f ' .sin  .cos  0   2021 4040 2021  2  2 2 2    1     2  f '   1 cot .cos .   4040  2021  2021  2  2  2  2
Câu 38: Trong các dãy số sau đây, dãy số nào có giới hạn bằng 1. 2 2n  3 2 2n  3 A) lim B) lim 3 2n  4 3 2 2  n  2n 3 2n  3 2 2n  3 C) lim D) lim 2 2  n 1 2 2  n 1 5  x  2; x  1
Câu 39: Cho hàm số f  x  
. Khẳng định nào sau đây đúng ? 2  x  3; x  1 A) lim f  x  2  B) lim f x  7 C) lim f x  7 D) lim f  x  7 x 1  x 1  x 1  x 1  Mã Đề 115 (9/13) Lời giải:
Ta có lim f  x  lim 5x  2  7 , lim f  x  lim    .    2 x 3 2 x 1 x 1   x 1  x 1 
Câu 40: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy (ABCD) (minh họa như hình bên). Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A) SA  AD B) AC  BD C) AC  SB D) SA  AB
Câu 41: Cho lăng trụ tam giác ABC.A B  C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , A A   A B   A C
 và hai mặt phẳng (AA B  B  ) , (AAC C
 ) vuông góc với nhau. Tính khoảng
cách giữa hai đường thẳng AC và BC . A) a a a 2 B) 6 C) a D) 3 3 4 Lời giải:
Gọi M là trung điểm của BC , H là trọng tâm tam
giác ABC , N là hình chiếu vuông góc của M trên AA . Theo giả thiết A A
  AB  AC và ABC là tam
giác đều nên AH  ( ABC)  A H   d(AC , BC) .
Do BC  AH , BC  AM suy ra
AA  BC  AA  (NBC) nên
(BN,CN )  ((AA B B),(AA C C))  90     .
Từ đó ta có BNC vuông tại N , suy ra MN  a . Lại có ANM  ∽ AHA cho nên A H   MA  MN  AA 2  a  a 2 2 2 6  3a  AH  a  A H     A H   . 3 3  
Câu 42: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A và cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng đáy (ABC) (minh họa hình bên). Khẳng định nào sau đây sai ?
A) (SAB)  (SAC) B) (SAC)  (ABC) C) (ABC)  (SBC) D) (SAB)  (ABC)
Câu 43: Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' . Đường thẳng AC ' vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A) AC '  (A' BD) B) AC '  (BB ' D ' D) C) AC '  (AA' D ' D) D) AC '  (ABCD) Lời giải: Mã Đề 115 (10/13) Ta có
BD  AC, BD  AA'  BD   ACC ' A'  BD  AC '. (1) Tương tự
A' B  AB ', A' B  AD  A'B   ADC 'B '  A'B  AC '. (2)
Từ (1) và (2) suy ra AC '  (A' BD) .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, cạnh bên SA   ABC. Gọi M
là trung điểm cạnh BC . Khẳng định nào trong các khẳng định sau là khẳng định đúng? S A B M C A) AM  SBC B) BC  SAC C) AC  SBC D) BC  SAM  Lời giải:
Do ABC là tam giác đều có M là trung điểm cạnh BC nên BC  AM .
Lại có SA   ABC  SA  BC nên BC  SAM  .
Câu 45: Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sau đây sai?
A) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau cùng thuộc một
mặt phẳng thì nó vuông góc với mặt phẳng ấy.
B) Nếu một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của một tam giác thì nó cũng vuông
góc với cạnh thứ ba của tam giác đó.
C) Hai đường thẳng a,b cùng vuông góc với đường thẳng c thì hai đường thẳng a,b song song với nhau.
D) Đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) thì đường thẳng  vuông góc với
mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( ) . 1 Câu 46: Cho hàm số 4 2 y  x  2x  
1 C . Tiếp tuyến của đường cong C  tại giao điểm 4
của nó với trục tung có hệ số góc bằng: A) 1 B) 2 C) 0 D) 1 Lời giải: Ta có 3
y '  x  4x . Giao điểm của đồ thị C  với trục tung tại điểm M 0;  1 nên hệ số
góc của tiếp tuyến của C  tại M là k  y '0  0.
Câu 47: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông và cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy (ABCD) . Góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng đáy (ABCD) là góc nào sau đây ? A)  SBA B)  SBD C)  SBC D)  SAB Lời giải : Mã Đề 115 (11/13) Ta có BC  S ,
A BC  AB  BC  SAB . Do đó góc giữa hai
mặt phẳng SBC và  ABCD là góc  SBA .
Câu 48: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , cạnh bên SA
vuông góc với đáy. Gọi D là trung điểm của BC . Trong các mặt phẳng SAB, SAC,
SBC, ABC và SAD, có bao nhiêu cặp mặt phẳng vuông góc với nhau. S A B D C A) 5 B) 6 C) 4 D) 7 Lời giải:
Ta có SA   ABC   SAB   ABC ,SAC   ABC ,SAD   ABC .
Lại có BC  SAD  SBC  SAD, ABC   SAD. SAC  SAB
Vậy có 5 cặp mặt phẳng vuông góc với nhau.
Câu 49: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a và chiều cao bằng a 3 ,
số đo góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng A) 0 75 B) 0 45 C) 0 60 D) 0 30 Lời giải:
Gọi O, M lần lượt là tâm hình vuông ABCD và trung điểm
của AB . Ta có AB  OM , AB  SO  AB  SMO nên
SAB,ABCD  SM,OM    SM . O
Tam giác SMO vuông tại O có SO  a 3,OM  a nên SO tan  SMO   3   SMO  60 . MO
Câu 50: Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác vuông tại .
B Biết SA vuông góc với mặt
phẳng đáy, SA  AB  a 3 . Khoảng cách từ điểm A tới mặt phẳng SBC là a 6 a 6 A) . B) . C) a 3. D) a 6. 2 3 Lời giải: Mã Đề 115 (12/13)
Gọi H là trung điểm của SB , vì tam giác SAB cân tại A nên AH  S . B Mà BC  S ,
A BC  AB  BC  SAB  BC  AH. SB a
Vì vậy AH  SBC   A SBC 6 d ,  AH   . 2 2 -----Hết----- Mã Đề 115 (13/13)
Document Outline

  • TOAN 11 HỌC KỲ II NAM 2019 - 2020
  • DAP AN CHI TIET TOAN 11 HỌC KỲ II NAM HỌC 2019 - 2020