Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Trường Tộ – Gia Lai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi HK2 Toán 11 năm học 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Trường Tộ – Gia Lai; đề thi có mã đề 401 gồm có 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Trường Tộ – Gia Lai

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi HK2 Toán 11 năm học 2019 – 2020 trường THPT Nguyễn Trường Tộ – Gia Lai; đề thi có mã đề 401 gồm có 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút.

44 22 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề 401
SỞ GD & ĐT GIA LAI
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Cho hàm số
32
1
(3 2) 1
3
y x x m xm= + + ++
(với m là tham số). Tìm m để y’ > 0 với mọi x
thuộc đoạn [2; 5] ?
A.
1
3
m >−
. B.
1
3
m <−
. C.
2
3
m <
. D.
2
3
m
>−
.
Câu 2: Nếu
thì
3
1
lim
38+
n
u
tính theo
M
bằng
A.
1
8+M
. B.
3
1
38
+M
. C.
1
58+M
. D.
3
1
22+M
.
Câu 3: Cho
( ) ( )
00
lim , lim
xx xx
f x a gx b
→→
= =
. Chọn kết luận sai trong các kết luận sau
A.
( )
(
)
0
lim
22
=
xx
fx
a
gx b
. B.
( ) ( )
0
lim .3 3
=


xx
f x g x ab
.
C.
( ) ( )
0
lim 2 2
+=+


xx
f x gx a b
. D.
(
)
0
3
3
lim 8 2
=
xx
fx a
.
Câu 4: Cho cấp số cộng
( )
n
u
, biết:
34
5, 6=−=uu
. Lựa chọn đáp án đúng.
A.
9= d
B. d=21 C.
5= d
D.
11=d
Câu 5: Xác định x để 3 số 5x-1;
24.
x
; 5x+1 lập thành một cấp số nhân.
A.
1
3
= ±
x
. B.
1= ±x
C. x=100. D.
13= ±x
.
Câu 6: Cho hàm số
( )
3
1= 44.
fx x x +−
Mệnh đề sai là:
A. Hàm số
( )
fx
liên tục trên
.
B. Phương trình
( )
0fx=
có ít nhất hai nghiệm trên khoảng
1
3;
2



.
C. Phương trình
( )
0fx=
không có nghiệm trên khoảng
(
1);
−∞
.
D. Phương trình
( )
0fx=
có nghiệm trên khoảng
( )
2;0
.
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y=2020sinx-2021cosx là:
A. y’=-2020cosx+2021sinx B. y’=2020cosx-2021sinx
C. y’=-2020cosx-2021sinx D. y’=2020cosx+2021sinx
Câu 8: Cho tứ diện ABCD. Gọi M N lần lượt trung điểm của AB CD. Tìm giá trị của m
thích hợp điền vào đẳng thức vectơ:
( )
= +
  
MN m AC BD
Mã đề 401
Trang 2/6 - Mã đề 401
A.
1
2
=m
B. m = 3 C. m = 2 D.
1
3
=m
Câu 9: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ AB = x, BC = y, CC’ = z. Nếu AC’ = BD’ = B’D =
2 22
++xyz
thì hình hộp là:
A. Hình hộp thoi. B. Hình hộp chữ nhật.
C. Hình lập phương. D. Hình hộp đứng.
Câu 10: Đạo hàm hai lần hàm số y=tanb theo biến b ta được:
A.
2
'' 2 tan (1 tan )= ybb
B.
2
'' 2 tan (1 tan )=−+y bb
C.
2
'' 2 tan (1 tan )=−−y bb
D.
2
'' 2 tan (1 tan )= +ybb
Câu 11:
3
2
1
1
lim
+
x
x
xx
bằng
A.
1
B.
1
3
C.
0
D.
+∞
Câu 12: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Tìm mệnh đề đúng.
A.
.'' ACAAADAB =++
B.
.'
' ADAA
ADAB =+
+
C.
.''
ABAAADAB =
++
D.
.' ADAAADAB =++
Câu 13: Cho hình lăng trụ tam giác
.' ' 'ABC A B C
. Đặt
',,,w,= = = =
   
AA x AB y AC z BC
trong các
đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A.
w0+++ =

xyz
B.
w++=
 
xyz
C.
= +

x yz
D.
w0−+ =
 
yz
Câu 14: Cho biết khai triển (1+2x)
2020
=a
0
+a
1
x+a
2
x
2
+…+a
2020
x
2020
.
Tng S=a
1
+2a
2
+….+2020a
2020
có giá trị bằng:
A. 2020.3
2018
B. 2020.3
2019
C. 4039.3
2018
D. 4040.3
2019
Câu 15: H số c của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x)=12x
3
tại điểm M(-3; -324) là:
A. -395 B. -297 C. 395 D. 324
Câu 16: Cho cấp số cng
( )
n
u
, biết
1
5, 3d=−=u
. S 280 là số hạng thứ bao nhiêu?
A. Số thứ 96 B. Số thứ 21 C. Số thứ 25 D. Số thứ 14
Câu 17: Đạo hàm của hàm số
sina cos
sina-cos
+
=
a
y
a
theo biến a là:
A.
2
2
'
(sina-cos )
=y
a
B.
2
2
'
(sina+cos )
=y
a
C.
2
2
'
(sina+cos )
=y
a
D.
2
2
'
(sina-cos )
=y
a
Câu 18: Một chất điểm chuyển động có phương trình s=2020t
2
+2019 (t tính bằng giây, s tính bằng
mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t
0
=3(giây) bằng:
A. 12313m/s B. 12120m/s C. 12345m/s D. 12122m/s
Câu 19: Trong c¸c mÖnh ®Ò dưíi ®©y chØ cã mét mÖnh ®Ò ®óng. H·y chØ ra b»ng c¸ch khoanh trßn
sè thø tù trưíc mÖnh ®Ò ®ã.
A. Cho hai ®ưêng th¼ng song song, ®ưêng th¼ng nµo vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø nhÊt th×
còng vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø hai.
Trang 3/6 - Mã đề 401
B. Hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt vu«ng gãc víi nhau th× chóng c¾t nhau.
C. Trong kh«ng gian, hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt cïng vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø ba th× song
song víi nhau.
D. Hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt cïng vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø ba th× vu«ng gãc víi nhau.
Câu 20: Cho cấp số cng
( )
n
u
, biết:
12
4, 3= = uu
. Lựa chọn đáp án đúng.
A.
3
7=u
B.
3
6=
u
C.
3
11=u
D.
3
10= u
Câu 21: Cho các câu:
1. Nếu hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
( )
;
ab
( ) ( )
.0fa fb<
thì tồn tại
( )
0
;x ab
sao
cho
( )
0
0fx =
.
2. Nếu hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
[ ]
;ab
( ) ( )
.0fa fb<
thì phương trình
( )
0
fx=
có nghim.
3. Nếu hàm số
( )
y fx=
liên tục, đơn điệu
[ ]
;ab
( ) ( )
.0fa fb<
thì phương trình
( )
0
0fx =
nghiệm duy nhất thuộc
(
)
;ab
.
Trong ba câu trên :
A. Có đúng một câu sai. B. Cả ba câu đều đúng.
C. Có đúng hai câu sai. D. Cả ba câu đều sai.
Câu 22: Tính
2021
2020 1
lim
2
+∞
+
+
x
x
x
. Kết quả là:
A.
2
B.
0
C.
1
D.
3
Câu 23: Cho hàm số
()y fx=
có đồ thị là (C) và điểm
000
(; )Mxy
thuộc (C). Phương trình tiếp
tuyến của (C) tại
0
M
A.
'
0 00
( ).( )y fx xx y= −+
B.
'
0 00
( ).( )
y fx xx y= −−
C.
'
00
( ).y y fx x−=
D.
'
00
( ).( )
y fx xx
=
Câu 24:
3
2
2
22
lim
2
x
x
x
→−
+
bằng:
A.
2
2
B.
2
2
C.
32
2
D.
2
2
Câu 25: Cho hàm số
( )
fx
xác định trên
[ ]
;.ab
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu phương trình
( )
0fx=
có nghiệm trong khoảng
( )
;ab
thì hàm số
( )
fx
phải liên tục trên
( )
;ab
.
B. Nếu hàm số
( )
fx
liên tục trên
[ ]
;ab
( ) ( )
0fafb
>
thì phương trình
( )
0fx=
không có
nghiệm trong khoảng
( )
;ab
.
C. Nếu
( ) ( )
0fafb<
thì phương trình
( )
0
fx=
có ít nhất một nghiệm trong khoảng
( )
;ab
.
Trang 4/6 - Mã đề 401
D. Nếu hàm số
( )
fx
liên tục, tăng trên
[ ]
;ab
( ) ( )
0fafb>
thì phương trình
( )
0fx=
không
có nghiệm trong khoảng
( )
;ab
.
Câu 26: Đạo hàm cấp hai của hàm số
1= yx
là:
A.
1
1
=
y
x
B.
1
21
=
y
x
C.
1
1
=
y
x
D.
3
2
1
4(1 )
=
y
x
Câu 27: Cho dãy số
( )
n
u
,biết
1
1
2
6
+
=
= +
nn
u
uu
với n
1. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là:
A. -2,4,10. B. 4,8,12. C. 1,7,9. D. -2,3,9.
Câu 28: T số
y
x
của hàm số f(x)=7x-2020 theo x và
x
là:
A.
21x
B. 7 C. 7-
x
D. 7
x
Câu 29: Cho h×nh chãp S.ABCD cã ABCD lµ h×nh vu«ng c¹nh b , SA(ABCD) vµ SA = b. kho¶ng
c¸ch gi÷a hai ®ưêng th¼ng chÐo nhau SC vµ BD là :
A.
b3
. B.
b6
. C.
6
b
6
. D.
b
.
Câu 30: Đạo hàm cấp hai của hàm số y = sinx + cosx + tanx là:
A. -sinx-cosx+2tanx(1+tan
2
x). B. -sinx-cosx+2tanx(1-tan
2
x).
C. -sinx+cosx+2tanx(1+tan
2
x). D. -sinx-cosx-2tanx(1+tan
2
x).
Câu 31: Cho hình hộp ch nhật ABCD.A’B’C’D’ có AB = x, BC = y, CC’ = z. Đ dài đường chéo
AC’ là:
A.
2 22
' = ++AC x y z
B.
2 22
' = −+AC x y z
C.
2 22
' = +−AC x y z
D.
2 22
' =−+ +AC x y z
Câu 32: Ta xét các mnh đề sau:
1. Nếu
( )
lim 0
=
xb
fx
( )
0fx >
khi
x
đủ gn
b
thì
( )
1
lim
= +∞
xb
fx
2. Nếu
( )
lim 0
=
xb
fx
( )
0fx <
khi
x
đủ gn
b
thì
( )
1
lim
= −∞
xb
fx
3. Nếu
(
)
lim
= +∞
xb
fx
thì
( )
1
lim 0
=
xb
fx
4. Nếu
(
)
lim
+
= +∞
xb
fx
thì
(
)
lim
= −∞
xb
fx
Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có
1
mệnh đề đúng B. Cả
4
mệnh đề đều đúng
C. Chỉ có
3
mệnh đề đúng D. Chỉ có
2
mệnh đề đúng
Câu 33: S gia của hàm số f(x)=9x
3
, ng với: x
0
=2
1∆=x
là:
A. -287 B. 375 C. 171 D. 412
Câu 34: Đạo hàm của hàm số y=tan
2
b-cot
2
b theo biến b là:
Trang 5/6 - Mã đề 401
A.
22
2 tan 2cot
'
cos sin
=
bb
y
bb
B. y’=2tanb-2cotb C.
22
2 tan 2cot
'
cos sin
=−+
bb
y
bb
D.
22
2 tan 2cot
'
cos sin
= +
bb
y
bb
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình thoi tâm I. SA ^ (ABCD). Các khẳng định
sau, khẳng định nào sai?
A. SI ^ BD B. SC ^ BD C. AD ^ SC D. SA ^ BD
Câu 36: Cho khèi lËp phư¬ng ABCDA
1
B
1
C
1
D
1
. §o¹n vu«ng gãc chung cña hai ®ưêng th¼ng chÐo
nhau AD vµ A
1
C
1
lµ :
A. AA
1
B. DD
1
C. DA
1
D. BB
1
Câu 37:
2
3
26
lim
93
→−
+
x
x
x
bằng
A.
+∞
B.
−∞
C.
1
3
D.
1
6
Câu 38:
3
2
3
lim
13
nn
n
bằng
A.
2
3
B.
+∞
. C.
1
3
. D.
−∞
.
Câu 39: Trong kh«ng gian cho ®ưêng th¼ng kh«ng n»m trong mp(P). ®ưêng th¼ng ®ưîc gäi lµ
vu«ng gãc víi mp(P) nÕu:
A. vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng a n»m trong mp(P).
B. vu«ng gãc víi hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt n»m trong mp(P).
C. vu«ng gãc víi mäi ®ưêng th¼ng n»m trong mp(P).
D. vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng a mµ a song song víi mp(P).
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC đáy ABC tam giác đều cạnh b. Hình chiếu vuông c của S
lên (ABC) trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết tam giác SBC tam giác đều. Tính số đo của
góc giữa SA và (ABC).
A. 45
0
B. 75
0
C. 65
0
D. 35
0
Câu 41: Trong các dãy số
( )
n
u
cho bởi số hạng tổng quát
n
u
sau, dãy số nào là dãy số tăng:
A.
25
51
=
+
n
a
u
n
với a là hằng số.
B.
2020=
n
n
u
.
C.
2
5
=
n
u
n
.
D.
1
3
=
n
n
u
.
Câu 42: Cho cấp số nhân
( )
n
u
, biết:
12
200, 800= = uu
. Lựa chọn đáp án đúng.
A.
4q =
B.
12q =
C.
4
q =
D.
10q
=
Câu 43: Trong các số sau, dãy số nào là một cấp số nhân:
A. 0,-3,-9,-27,-81. B. 2,2,-4,-8,-16. C. -1,-3,-6,-9,-14. D. -1,3,-9,27,-81.
Câu 44: Xác định x để 3 số
2
1 2 ,16 ,1 2−+xx x
lập thành một cấp số cộng.
Trang 6/6 - Mã đề 401
A. x=-7. B. x=5.
C. x=2/3 hoặc x= -2/3. D. x=1/4 hoặc -1/4.
Câu 45:
2 4.3 1
lim
3.2 4
−−
+
nn
nn
= a. Hỏi 2a+5 bằng
A.
+∞
. B. 5. C. 0. D.
−∞
.
Câu 46: Kho¶ng c¸ch gi÷a hai c¹nh ®èi trong mét tø diÖn ®Òu c¹nh c lµ :
A.
c6
. B.
c5
. C.
2
c
2
. D.
c3
.
Câu 47: Cho cấp số nhân
( )
n
u
, biết:
12
14, 28= = uu
. Lựa chọn đáp án đúng.
A.
3
56=u
B.
3
23=u
C.
3
15= u
D.
3
14= u
Câu 48: Hàm số
= −+
2
2 6 11y xx
có đạo hàm
+
=
−+
2
'
2 6 11
cx d
y
xx
với
, cd Z
. Chọn khẳng định
sai?
A.
+=
22
13cd
. B. 3c 2d = 0.
C. c= 2 và d = -3. D. 3c + 2d = 0.
Câu 49: Cho tø diÖn MABC cã MA,MB,MC ®«i mét vu«ng gãc víi nhau .Gäi H lµ h×nh chiÕu cña
M trªn (ABC).
Chọn mÖnh ®Ò sai :
A.
2 22
1 11
MC MA MB
= +
. B.
2 222
1 111
MH MA MB MC
= ++
C. H lµ trùc t©m ABC . D. CH lµ ®ưêng cao cña ABC.
Câu 50: Cho hàm số
31
( ) ,( )
1
+
=
x
fx C
x
Tiếp tuyến của song song với đường thẳng y = -4x
phương trình là:
A.
4 2; 4 2=−+ =
yxyx
B.
4 5; 4 5=−+ =yxyx
C.
4 1; 4 15=−− =−+
yxyx
D.
4 10; 4 14=−+ =yx yx
------ HẾT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT GIA LAI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRƯỜNG TỘ MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 401 Câu 1: Cho hàm số 1 3 2
y = x x + (3m + 2)x + m +1(với m là tham số). Tìm m để y’ > 0 với mọi x 3 thuộc đoạn [2; 5] ? A. 1 m > − . B. 1 m < − . C. 2 m < . D. 2 m > − . 3 3 3 3 Câu 2: Nếu lim2 1 u = M thì lim tính theo M bằng n 2 3 3u + n 8 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . M + 8 3 3M + 8 5M + 8 3 2M + 2
Câu 3: Cho lim f (x) = a, lim g (x) = b . Chọn kết luận sai trong các kết luận sau x→ 0 x x→ 0 x A. f (x) lim = a .
B. lim  f (x).3g (x) = 3  ab . xxx 0 x 2g ( x) 2b 0
C. lim  f (x)+ 2g (x) = a + 2  b . D. f (x) 3 3 lim 8 = 2 a . x→ 0 x x→ 0 x
Câu 4: Cho cấp số cộng (u , biết: u = 5,
− u = 6 . Lựa chọn đáp án đúng. n ) 3 4 A. d = 9 − B. d=21 C. d = 5 − D. d =11
Câu 5: Xác định x để 3 số 5x-1; 24.x ; 5x+1 lập thành một cấp số nhân. A. 1 x = ± . B. x = 1 ± C. x=100. D. x = 13 ± . 3
Câu 6: Cho hàm số f (x) 3
= − 4x + 4x −1. Mệnh đề sai là:
A. Hàm số f (x) liên tục trên  .
B. Phương trình f (x) = 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng  1 3;  −  . 2   
C. Phương trình f (x) = 0 không có nghiệm trên khoảng ( ; −∞ 1).
D. Phương trình f (x) = 0 có nghiệm trên khoảng ( 2; − 0) .
Câu 7: Đạo hàm của hàm số y=2020sinx-2021cosx là:
A. y’=-2020cosx+2021sinx
B. y’=2020cosx-2021sinx
C. y’=-2020cosx-2021sinx
D. y’=2020cosx+2021sinx
Câu 8: Cho tứ diện ABCD. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Tìm giá trị của m   
thích hợp điền vào đẳng thức vectơ: MN = m(AC + BD) Trang 1/6 - Mã đề 401 A. 1 m = B. m = 3 C. m = 2 D. 1 m = 2 3
Câu 9: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có AB = x, BC = y, CC’ = z. Nếu AC’ = BD’ = B’D = 2 2 2
x + y + z thì hình hộp là: A. Hình hộp thoi.
B. Hình hộp chữ nhật.
C. Hình lập phương.
D. Hình hộp đứng.
Câu 10: Đạo hàm hai lần hàm số y=tanb theo biến b ta được: A. 2
y ' = 2 tan b(1− tan b) B. 2 y ' = 2
− tan b(1+ tan b) C. 2 y ' = 2
− tan b(1− tan b) D. 2
y ' = 2 tan b(1+ tan b) 3 Câu 11: 1 lim − x bằng − 2 x 1 → x + x A. 1 B. 1 C. 0 D. +∞ 3
Câu 12: Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Tìm mệnh đề đúng.
A. AB + AD + '
AA = AC .' B. AB + AD + ' AA = AD.'
C. AB + AD + '
AA = AB.' D. AB + AD + ' AA = . AD
       
Câu 13: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A'B'C '. Đặt AA' = x, AB = y, AC = z, BC = w, trong các
đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?                
A. x + y + z + w = 0 B. x + y + z = w
C. x = y + z
D. y z + w = 0
Câu 14: Cho biết khai triển (1+2x)2020=a0+a1x+a2x2+…+a2020x2020.
Tổng S=a1+2a2+….+2020a2020 có giá trị bằng: A. 2020.32018 B. 2020.32019 C. 4039.32018 D. 4040.32019
Câu 15: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x)=12x3 tại điểm M(-3; -324) là: A. -395 B. -297 C. 395 D. 324
Câu 16: Cho cấp số cộng (u , biết u = 5,
d = 3 . Số 280 là số hạng thứ bao nhiêu? n ) 1 A. Số thứ 96 B. Số thứ 21 C. Số thứ 25 D. Số thứ 14
Câu 17: Đạo hàm của hàm số sina + cos = a y theo biến a là: sina-cos a A. 2 y ' − − = B. 2 y ' = C. 2 y ' = D. 2 y ' = 2 (sina-cos a) 2 (sina+cos a) 2 (sina+cos a) 2 (sina-cos a)
Câu 18: Một chất điểm chuyển động có phương trình s=2020t2 +2019 (t tính bằng giây, s tính bằng
mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm t0=3(giây) bằng: A. 12313m/s B. 12120m/s C. 12345m/s D. 12122m/s
Câu 19: Trong c¸c mÖnh ®Ò dưíi ®©y chØ cã mét mÖnh ®Ò ®óng. H·y chØ ra b»ng c¸ch khoanh trßn
sè thø tù trưíc mÖnh ®Ò ®ã.
A. Cho hai ®ưêng th¼ng song song, ®ưêng th¼ng nµo vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø nhÊt th×
còng vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø hai. Trang 2/6 - Mã đề 401
B. Hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt vu«ng gãc víi nhau th× chóng c¾t nhau.
C. Trong kh«ng gian, hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt cïng vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø ba th× song song víi nhau.
D. Hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt cïng vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng thø ba th× vu«ng gãc víi nhau.
Câu 20: Cho cấp số cộng (u , biết: u = 4,u = 3
− . Lựa chọn đáp án đúng. n ) 1 2 A. u = 7 B. u = 6 − C. u =11 D. u = 10 − 3 3 3 3
Câu 21: Cho các câu:
1. Nếu hàm số y = f (x) liên tục trên ( ;
a b) và f (a). f (b) < 0 thì tồn tại x ∈ ; a b sao 0 ( ) cho f (x = 0. 0 )
2. Nếu hàm số y = f (x) liên tục trên [a;b] và f (a). f (b) < 0thì phương trình f (x) = 0 có nghiệm.
3. Nếu hàm số y = f (x) liên tục, đơn điệu [ ;
a b] và f (a). f (b) < 0 thì phương trình f (x = 0 có 0 )
nghiệm duy nhất thuộc (a;b). Trong ba câu trên :
A. Có đúng một câu sai.
B. Cả ba câu đều đúng.
C. Có đúng hai câu sai.
D. Cả ba câu đều sai. Câu 22: Tính 2020x +1 lim . Kết quả là: 2021 x→+∞ x + 2 A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Câu 23: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị là (C) và điểm M0( 0 x ; 0
y ) thuộc (C). Phương trình tiếp
tuyến của (C) tại M0 là A. ' y = f ( 0 x ).(x − 0 x ) + 0 y B. ' y = f ( 0 x ).(x − 0 x ) − 0 y C. ' y − 0 y = f ( 0 x ).x D. ' y = f ( 0 x ).(x − 0 x ) 3 Câu 24: x + 2 2 lim bằng: 2 x→− 2 x − 2 A. 2 B. 2 C. 3 2 − D. 2 − 2 2 2 2
Câu 25: Cho hàm số f (x) xác định trên [ ;
a b]. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu phương trình f (x) = 0 có nghiệm trong khoảng (a;b) thì hàm số f (x) phải liên tục trên (a;b).
B. Nếu hàm số f (x) liên tục trên [ ;
a b] và f (a) f (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0 không có nghiệm trong khoảng ( ; a b).
C. Nếu f (a) f (b) < 0 thì phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng ( ; a b). Trang 3/6 - Mã đề 401
D. Nếu hàm số f (x) liên tục, tăng trên [ ;
a b] và f (a) f (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0 không
có nghiệm trong khoảng (a;b).
Câu 26: Đạo hàm cấp hai của hàm số y = 1− x là: A. 1 y 1 = B. 1 y = C. 1 y = − D. y = 1− x 2 1− x 1− x 3 2 4(1− x)
Câu 27: Cho dãy số ( u = 2 − u ,biết 1
với n ≥1. Ba số hạng đầu tiên của dãy số đó là: n ) u = u +  n+ n 6 1 A. -2,4,10. B. 4,8,12. C. 1,7,9. D. -2,3,9.
Câu 28: Tỉ số ∆y của hàm số f(x)=7x-2020 theo x và ∆x là: ∆x A. 21∆x B. 7 C. 7- ∆x D. 7 ∆x
Câu 29: Cho h×nh chãp S.ABCD cã ABCD lµ h×nh vu«ng c¹nh b , SA⊥(ABCD) vµ SA = b. kho¶ng
c¸ch gi÷a hai ®ưêng th¼ng chÐo nhau SC vµ BD là : A. b 3 . B. b 6 . C. 6 b . D. b . 6
Câu 30: Đạo hàm cấp hai của hàm số y = sinx + cosx + tanx là:
A. -sinx-cosx+2tanx(1+tan2x).
B. -sinx-cosx+2tanx(1-tan2x).
C. -sinx+cosx+2tanx(1+tan2x).
D. -sinx-cosx-2tanx(1+tan2x).
Câu 31: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có AB = x, BC = y, CC’ = z. Độ dài đường chéo AC’ là: A. 2 2 2
AC ' = x + y + z B. 2 2 2
AC ' = x y + z C. 2 2 2
AC ' = x + y z D. 2 2 2
AC ' = −x + y + z
Câu 32: Ta xét các mệnh đề sau:
1. Nếu lim f (x) = 0 và f (x) 1
> 0 khi x đủ gần b thì lim = +∞ xb
xb f ( x)
2. Nếu lim f (x) = 0 và f (x) 1
< 0 khi x đủ gần b thì lim = −∞ xb
xb f ( x) 3. Nếu lim 1
f (x) = +∞ thì lim = 0 xb
xb f ( x)
4. Nếu lim f (x) = +∞ thì lim f (x) = −∞ + xbxb
Trong các mệnh đề trên:
A. Chỉ có 1 mệnh đề đúng
B. Cả 4 mệnh đề đều đúng
C. Chỉ có 3 mệnh đề đúng
D. Chỉ có 2 mệnh đề đúng
Câu 33: Số gia của hàm số f(x)=9x3, ứng với: x0=2 và ∆x =1 là: A. -287 B. 375 C. 171 D. 412
Câu 34: Đạo hàm của hàm số y=tan2b-cot2b theo biến b là: Trang 4/6 - Mã đề 401 A. 2 tan b 2cot ' = − b y B. y’=2tanb-2cotb C. 2 tan b 2cot ' = − + b y D. 2 tan b 2cot ' = + b y 2 2 cos b sin b 2 2 cos b sin b 2 2 cos b sin b
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I. SA ^ (ABCD). Các khẳng định
sau, khẳng định nào sai? A. SI ^ BD B. SC ^ BD C. AD ^ SC D. SA ^ BD
Câu 36: Cho khèi lËp phư¬ng ABCDA1B1C1D1 . §o¹n vu«ng gãc chung cña hai ®ưêng th¼ng chÐo nhau AD vµ A1C1 lµ : A. AA1 B. DD1 C. DA1 D. BB1 2 Câu 37: 2x − 6 lim bằng x 3− →− 9 + 3x A. +∞ B. −∞ C. 1 D. 1 3 6 3 Câu 38: 3
lim n n bằng 2 1− 3n A. 2 B. +∞ . C. 1 − . D. −∞ . 3 3
Câu 39: Trong kh«ng gian cho ®ưêng th¼ng ∆ kh«ng n»m trong mp(P). ®ưêng th¼ng ∆ ®ưîc gäi lµ vu«ng gãc víi mp(P) nÕu:
A. vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng a n»m trong mp(P).
B. vu«ng gãc víi hai ®ưêng th¼ng ph©n biÖt n»m trong mp(P).
C. vu«ng gãc víi mäi ®ưêng th¼ng n»m trong mp(P).
D. vu«ng gãc víi ®ưêng th¼ng a mµ a song song víi mp(P).
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh b. Hình chiếu vuông góc của S
lên (ABC) trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết tam giác SBC là tam giác đều. Tính số đo của góc giữa SA và (ABC). A. 450 B. 750 C. 650 D. 350
Câu 41: Trong các dãy số (u cho bởi số hạng tổng quát u sau, dãy số nào là dãy số tăng: n ) n A. 2a − 5 u = với a là hằng số. n 5n +1
B. u = 2020n . n C. 2 u = . n 5n D. 1 u = . n 3n
Câu 42: Cho cấp số nhân (u , biết: u = 200,u = 800 −
. Lựa chọn đáp án đúng. n ) 1 2 A. q = 4 − B. q = 12 − C. q = 4 D. q =10
Câu 43: Trong các số sau, dãy số nào là một cấp số nhân: A. 0,-3,-9,-27,-81. B. 2,2,-4,-8,-16. C. -1,-3,-6,-9,-14. D. -1,3,-9,27,-81.
Câu 44: Xác định x để 3 số 2
1− 2x,16x ,1+ 2x lập thành một cấp số cộng. Trang 5/6 - Mã đề 401 A. x=-7. B. x=5.
C. x=2/3 hoặc x= -2/3. D. x=1/4 hoặc -1/4. n n Câu 45: 2 − 4.3 −1 lim = a. Hỏi 2a+5 bằng 3.2n + 4n A. +∞. B. 5. C. 0. D. −∞ .
Câu 46: Kho¶ng c¸ch gi÷a hai c¹nh ®èi trong mét tø diÖn ®Òu c¹nh c lµ : A. c 6 . B. c 5 . C. 2 c . D. c 3 . 2
Câu 47: Cho cấp số nhân (u , biết: u =14,u = 28
− . Lựa chọn đáp án đúng. n ) 1 2 A. u = 56 B. u = 23 C. u = 15 − D. u = 14 − 3 3 3 3
Câu 48: Hàm số y cx d = 2
2x − 6x + 11 có đạo hàm + y' =
với c,d Z . Chọn khẳng định 2 2x − 6x + 11 sai? A. 2 c + 2 d = 13 .
B. 3c – 2d = 0.
C. c= 2 và d = -3.
D. 3c + 2d = 0.
Câu 49: Cho tø diÖn MABC cã MA,MB,MC ®«i mét vu«ng gãc víi nhau .Gäi H lµ h×nh chiÕu cña M trªn (ABC). Chọn mÖnh ®Ò sai : A. 1 1 1 = + . B. 1 1 1 1 = + + 2 2 2 MC MA MB 2 2 2 2 MH MA MB MC
C. H lµ trùc t©m ∆ ABC .
D. CH lµ ®ưêng cao cña ∆ ABC.
Câu 50: Cho hàm số 3x +1 f (x) =
,(C) Tiếp tuyến của song song với đường thẳng y = -4x có x −1 phương trình là: A. y = 4 − x + 2; y = 4 − x – 2 B. y = 4 − x + 5; y = 4 − x – 5 C. y = 4
x −1; y = 4 − x +15 D. y = 4 − x +10; y = 4 − x –14
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 401
Document Outline

  • De thi hoc ki 2