Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Đình Phùng – Đắk Lắk

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Đình Phùng – Đắk Lắk mã đề 289, đề thi gồm 03 trang với 24 câu trắc nghiệm (chiếm 6,0 điểm) và 04 câu tự luận (chiếm 4,0 điểm), thời gian làm bài 90 phút.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Đình Phùng – Đắk Lắk

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Phan Đình Phùng – Đắk Lắk mã đề 289, đề thi gồm 03 trang với 24 câu trắc nghiệm (chiếm 6,0 điểm) và 04 câu tự luận (chiếm 4,0 điểm), thời gian làm bài 90 phút.

38 19 lượt tải Tải xuống
1/3 - Mã đề 289
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
(Đề thi có 03 trang)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
A. TRẮC NGHIM (6,0 ĐIỂM)
Câu 1. Tính
31
lim
23
x
x
x


.
A.
3
.
2
B.
.
C.
0.
D.
3
.
2
Câu 2. Đạo hàm cấp hai của hàm số
32
1
2
7
yx x
bằng.
A.
. B.
2
'' 3 2yxx
. C.
'' 3 1yx
. D.
'' 6 4yx
.
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số
4
25
yx x
.
A.
3
1
4.yx
x

B.
2
1
3.
2
yx
x

C.
2
1
4.
2
yx
x

D.
3
1
4.yx
x

Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số
2
cosyx x
.
A.
2
2cos sin.
y x xx x

B.
2
2cos sin.y x xx x

C.
2
2cos sin.y x xx x

D.
2
2cos sin.y x xx x

Câu 5. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nhật
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
(xem hình vẽ). Mặt phẳng nào dưới đây vuông góc với đường thẳng
BC
?
A.
.SBD
B.
.SAB
C.
.SAC
D.
.SCD
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số
sinyx
.
A.
2
1
.
sin
y
x
B.
cos .yx

C.
2
1
.
cos
y
x
D.
cos .yx
Câu 7. Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABCD.A’B’C’D’ cạnh đáy bằng a, góc giữa hai mặt phẳng
(ABCD) và (AC’B) có số đo là 60
0
. Khi đó cạnh bên của hình lăng trụ bằng:
A.
3a
. B.
a
. C.
2a
. D.
2a
.
Câu 8. Tính
42
lim 2 1
x
xx


.
A.
.
B.
2.
C.
.
D.
2.
Câu 9. Cho hàm s
2
() 1fx x
, tiếp tuyến vi đ thị của hàm s tại điểm A(1;2) phương trình
là:
A.
1yx
. B.
42yx
. C.
2yx
. D.
24yx
.
Mã đề 289
2/3 - Mã đề 289
Câu 10. Tính
2
3
lim
1
1
xx
x
x

.
A.
3.
B.
1.
C.
.
D.
.
Câu 11. Cho đạo hàm
32 2
1
3
3
x x x ax bx c



. Tính
23Sa b c
A.
3S
. B.
0
S
. C.
4S 
. D.
4S
.
Câu 12. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thoi tâm
O
(xem hình vẽ),
SA SC
SB SD
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
.SB ABCD
B.
.SC ABCD
C.
.SA ABCD
D.
.AC S BD
Câu 13. Trong không gian, hai đường thẳng được gọi vuông góc với nhau nếu góc giữa chúng
bằng
A.
0
45 .
B.
0
90 .
C.
0
0.
D.
0
180 .
Câu 14. Cho hình hộp
.'' ' 'ABCD A B C D
(xem hình v). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau.
A.
' '.AB AD AA AB
   

B.
' '.AB AD AA AD
   

C.
'.AB AD AA AC
   

D.
' '.AB AD AA AC
   

Câu 15. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
có cạnh bằng
a
, đường
thẳng
SO
vuông góc vi mặt phẳng
ABCD
,
SO a
. Tính khoảng ch từ
O
đến mặt phẳng
SAB
.
A.
.
5
a
B.
5.a
C.
5
.
5
a
D.
.
a
Câu 16.
Cho các hàm s
( ) ( )
,ux vx
có đạo hàm trên khoảng
K
( )
0vx
với mọi
xK
. Mệnh đề
nào sau đây SAI?
A.
( )
( )
( )
2
1
vx
vx v x

=


. B.
( )
( )
( ) ( ) ( ) ( )
( )
2
..ux u xvx v xux
vx v x

′′
=


.
3/3 - Mã đề 289
C.
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
. ..uxvx u xvx v xux
′′
= +


. D.
( ) ( ) ( ) ( )
uxvx uxvx
′′
+=+


.
Câu 17. Cho hàm số
32
32fx x x
. Giá trị
2f
bằng:
A.
0
.
B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 18. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông cạnh bằng
a
,
22SC a
,
SA
vuông
góc với mặt phẳng
ABCD
. Tính góc giữa đường thẳng
SC
mặt phẳng
ABCD
.
A.
0
90 .
B.
0
30 .
C.
0
45 .
D.
0
60 .
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số
2cos 3siny xx
.
A.
2cos 3sin .y xx

B.
3cos 2sin .y xx

C.
2cos 3sin .y xx

D.
2cos 3sin .y xx

Câu 20. Đạo hàm của hàm số
tan 3yx
bằng:
A.
2
3
cos
y
x
. B.
2
3
cos 3
y
x
. C.
2
3
cos 3
y
x

. D.
2
1
cos 3
y
x
.
Câu 21. Cho
,1nn

, tính đạo hàm của hàm số
n
yx
.
A.
1
..
n
y nx
B.
( 1) .
n
ynx

C.
..
n
y nx
D.
. 1.
n
y nx

Câu 22. Cho hàm số
( )
f x 8 x.= +
Tính
( ) ( )
f 1 12f ' 1 .
+
A.
12
. B.
8
. C.
3
. D.
5
.
Câu 23. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
22yx
tại điểm có hoành độ
0
2x
là:
A. 6. B. 4. C. -4. D. 8.
Câu 24. Cho hình chóp tam giác đều
.S ABC
có
G
là trọng tâm tam giác
ABC
. Đường thẳng o
dưới đây vuông góc với mặt phẳng
ABC
?
A.
.SC
B.
.SA
C.
.SB
D.
.
SG
B. TỰ LUẬN (4,0 ĐIỂM)
Câu 1. (1,0 điểm) Tính đạo hàm của hàm số:
a.
42
25yx x=−+
. b.
31
2
x
y
x
=
+
Câu 2.(0,5 điểm) Cho hàm số
(
)
32
39y x x xC
=+−
. Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số
( )
C
tại điểm có hoành độ bằng
2
.
Câu 3. (0,5 điểm) Cho phương trình :
2
0ax bx c
+ +=
với
5330abc++=
. Chứng minh rằng phương
trình luôn có nghiệm.
Câu 4. (2,0 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông
SA
vuông góc vi
( )
ABCD
,
3SA a=
,
3AB a=
.
a) Chứng minh rằng
( )
AD SAB
.
b) Tính góc giữa hai mặt phẳng
( )
SBC
( )
ABCD
.
c) Tính khoảng cách giữa SB và AC.
------ HẾT ------
| 1/3

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2019 - 2020
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG MÔN: TOÁN 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề thi có 03 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 289
A. TRẮC NGHIỆM (6,0 ĐIỂM) Câu 1. Tính 3x 1 lim .
x 2x 3 A. 3. B. .  C. 0. D. 3  . 2 2
Câu 2. Đạo hàm cấp hai của hàm số 3 2 1
y x  2x  bằng. 7
A. y'' 3x . B. 2
y ''  3x  2x .
C. y '' 3x 1.
D. y '' 6x 4 .
Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số 4
y x 2 x 5. A. 3 1 y  4x  . B. 2 1 y  3x  . C. 2 1 y  4x  . D. 3 1 y  4x  . x 2 x 2 x x
Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số 2
y x cos x . A. 2
y  2x cos x x sin . x B. 2
y  2x cos xx sin . x C. 2
y  2x cos xx sin .x D. 2
y  2xcos x x sin .x
Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD(xem hình vẽ). Mặt phẳng nào dưới đây vuông góc với đường thẳng BC ?
A. SBD.
B. SAB.
C. SAC. D. SCD.
Câu 6. Tính đạo hàm của hàm số y  sin x. A. 1 y 1  .
B. y cos .x C. y  .
D. y  cos .x 2 sin x 2 cos x
Câu 7. Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABCD.A’B’C’D’ có cạnh đáy bằng a, góc giữa hai mặt phẳng
(ABCD) và (AC’B) có số đo là 600. Khi đó cạnh bên của hình lăng trụ bằng:
A. a 3 . B. a .
C. a 2 . D. 2a . Câu 8. Tính  4 2
lim x 2x   1 . x A. .  B. 2. C. .  D. 2. Câu 9. Cho hàm số 2
f (x)  x 1 , tiếp tuyến với đồ thị của hàm số tại điểm A(1;2) có phương trình là:
A. y x 1.
B. y  4x2 .
C. y  2x .
D. y 2x 4. 1/3 - Mã đề 289 2 Câu 10. Tính x x3 lim . x 1   x 1  A. 3. B. 1. C. .  D. .  
Câu 11. Cho đạo hàm 1  3 2 2
 x x 3x  ax bxc
. Tính S a 2b3c 3 
A. S 3.
B. S  0.
C. S 4 . D. S  4.
Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O (xem hình vẽ), SA SC
SB SD . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. SB ABCD.
B. SC ABCD.
C. SA ABCD.
D. AC SBD.
Câu 13. Trong không gian, hai đường thẳng được gọi là vuông góc với nhau nếu góc giữa chúng bằng A. 0 45 . B. 0 90 . C. 0 0 . D. 0 180 .
Câu 14. Cho hình hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' (xem hình vẽ). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
   
   
A. AB AD AA' AB'.
B. AB AD AA' AD'.
   
   
C. AB AD AA' AC.
D. AB AD AA' AC '.
Câu 15. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O và có cạnh bằng a , đường
thẳng SO vuông góc với mặt phẳng ABCD, SO a . Tính khoảng cách từ O đến mặt phẳng SAB. A. a . B. a 5.
C. a 5 . D. .a 5 5
Câu 16. Cho các hàm số u(x),v(x) có đạo hàm trên khoảng K v(x) ≠ 0 với mọi xK . Mệnh đề nào sau đây SAI? 1 ′   v′(x) u (x) ′  
u′(x).v(x) − v′(x).u (x)   =   = A. v  ( x) 2 v  (x) . B. v  ( x) 2 v  (x) . 2/3 - Mã đề 289 ′ ′ C. u
 ( x).v( x) = u′ 
(x).v(x)+ v′(x).u(x). D. u
 ( x) + v( x) = u′ 
(x)+ v′(x).
Câu 17. Cho hàm số f x 3 2
x 3x  2 . Giá trị f 2 bằng: A. 0 . B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SC  2 2a, SA vuông
góc với mặt phẳng ABCD. Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD. A. 0 90 . B. 0 30 . C. 0 45 . D. 0 60 .
Câu 19. Tính đạo hàm của hàm số y  2cos x3sin x .
A. y  2cos x 3sin .x
B. y 3cos x2sin .x
C. y 2cos x 3sin .x
D. y  2cos x3sin .x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y  tan3x bằng: A. 3 y 3 3 1  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 cos x 2 cos 3x 2 cos 3x 2 cos 3x
Câu 21. Cho n  , n 1, tính đạo hàm của hàm số n y x . A. n 1 y . n x    .
B.   ( 1) n y n x . C.   . n y n x . D.   . n y n x 1.
Câu 22. Cho hàm số f (x) = 8+ x. Tính f ( ) 1 +12f '( ) 1 . A. 12. B. 8. C. 3. D. 5.
Câu 23. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
y  2x 2 tại điểm có hoành độ x  2 là: 0 A. 6. B. 4. C. -4. D. 8.
Câu 24. Cho hình chóp tam giác đều S.ABC G là trọng tâm tam giác ABC . Đường thẳng nào
dưới đây vuông góc với mặt phẳng ABC? A. SC. B. . SA C. . SB D. . SG B. TỰ LUẬN (4,0 ĐIỂM)
Câu 1.
(1,0 điểm) Tính đạo hàm của hàm số: a. 4 2 y
= x − 2x + 5 . b. 3x 1 y = x + 2
Câu 2.(0,5 điểm) Cho hàm số 3 2
y = x + 3x − 9x (C) . Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số
(C) tại điểm có hoành độ bằng 2 .
Câu 3. (0,5 điểm) Cho phương trình : 2
ax + bx + c = 0 với 5a + 3b + 3c = 0 . Chứng minh rằng phương trình luôn có nghiệm.
Câu 4. (2,0 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc với
( ABCD) , SA = 3a , AB = a 3 .
a) Chứng minh rằng AD ⊥ (SAB) .
b) Tính góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và ( ABCD) .
c) Tính khoảng cách giữa SB và AC.
------ HẾT ------ 3/3 - Mã đề 289
Document Outline

  • de 289