Mã 123 - Trang 1/4
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN – KHỐI 11
NĂM HỌC 2020 - 2021
Thời gian làm bài : 90 phút
*********
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 4 trang)
Họ và tên thí
sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM ( 7 điểm): (Học sinh làm vào phiếu Trắc nghiệm – Thời gian làm bài: 60 phút)
Câu 1: Cho đường thng
a
không vuông góc vi mt phng
( )
P
. Khi đó, góc giữa đưng thng
a
và mt
phng
()P
là góc gia
A.
a
và hình chiếu vuông góc của
a
lên
( )
P
. B.
a
và một đường thẳng bất kì cắt
( )
P
.
C.
a
và đường vuông góc với
( )
P
. D.
a
và đường thẳng bất kì nằm trong
( )
P
.
Câu 2: Cho hai đường thng phân bit a,b và mt phẳng (P), trong đó
()aP
. Mệnh đề o sau đây sai?
A. Nếu
// ( )bP
thì
ba
. B. Nếu
thì
()bP
.
C. Nếu
()bP
thì
. D. Nếu
ba
thì
// ( )bP
.
Câu 3: Hàm s nào dưới đây gián đoạn tại điểm
0
2x =
?
A.
1
y
x
=
. B.
31
2
x
y
x
+
=
. C.
yx=
. D.
( )
( )
2
22yx x=−+
.
Câu 4: Cho cp s cng
( )
n
u
vi s hạng đầu
1
2u =
và công sai
3d =
.
Khng định nào sau đây đúng ?
A.
2
5u =
. B.
2
1u =
. C.
2
4u =
. D.
2
6u =
.
Câu 5: Hàm s nào trong các hàm s sau không liên tc trên khong
( )
1;1
?
A.
cotyx=
. B.
cosyx=
. C.
tanyx=
. D.
sinyx=
.
Câu 6: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đ sau ?
A. Hình hộp là hình lăng trụ. B. Hình hộp chữ nhật là hình lăng trụ đứng.
C. Có hình lăng trụ không phải là hình hộp. D. Hình lăng trụ là hình hộp.
Câu 7:
2
2
4
lim
2
x
x
x
bng
A.
0
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 8: Cho hai hàm s
u ux
v vx
có đo hàm trên tp con ca
. Khng đnh nào sau đây đúng?
A.
( )
..u v u v uv
′′
+= +
. B.
( )
. ..uv u v uv
′′
= +
.
C.
( )
..uv u v
′′
=
. D.
( )
. ..uv u v uv
′′
=
.
Câu 9: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
có cnh bng
a
(minh họa như hình vẽ bên dưới). Tích
.AB EG
 
bng
A.
2
2a
. B.
2
2
2
a
.
C.
2
a
. D.
2
3a
.
Mã đề 123
Mã 123 - Trang 2/4
Câu 10: Cho
( )
lim
x
fx
+∞
= −∞
và hằng số
0a <
. Giới hạn
( )
lim
x
fx
a
→+
bằng
A.
0
. B.
2
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 11: Nếu hàm s
( )
y fx=
có đạo hàm tại điểm
0
x
thì tiếp tuyến ca đ th hàm s đó tại điểm
( )
00
;()Mx fx
có h s góc là
A.
( )
0
fx
. B.
( )
0
fxx
+
. C.
( )
0
fy
. D.
( )
0
fxx
.
Câu 12: Hàm s
( )
y fx=
xác đnh trên
tha mãn
( ) ( )
3
3
lim 2
3
x
fx f
x
=
. Khng đnh nào sau đây đúng ?
A.
( )
32f
=
. B.
( )
3
fx
=
. C.
(
)
33f
=
. D.
( )
23f
=
.
Câu 13: Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC BA
C
′′
đáy
ABC
là tam giác vuông,
BA BC a= =
, cnh bên
2AA a
=
. Gi
ϕ
là góc gia
'BC
và mt phng
( )
ABC
. Tính
cos
ϕ
.
A.
1
cos
3
ϕ
=
. B.
1
cos
2
ϕ
=
. C.
3
cos
2
ϕ
=
. D.
2
cos
3
ϕ
=
.
Câu 14: Tìm
x
để ba s
2 1; ; 2 1x xx−+
theo th t đó lập thành mt cp s nhân.
A.
1
3
= ±x
. B.
3= ±x
. C.
1
3
= ±x
. D.
1
2
x = ±
.
Câu 15: Cho hai hàm s
( )
fx
,
( )
gx
có gii hn hu hn ti
xa=
đồng thi tha mãn các điu kin
( ) ( )
lim 2 3 3
xa
fx gx
−=


(
)
( )
lim 6 4
xa
fx gx
+=


. Tính gii hn
( ) (
)
lim 2.
xa
L fx gx
= +


.
A.
7
3
L =
. B.
7
6
L =
.
C.
14
3
L =
. D.
7L =
.
Câu 16: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
,
AC BD O∩=
, E là trung
điểm ca BC (minh họa như hình vẽ bên). Khng định nào sau đây đúng ?
A.
( )( )SAB ABCD
.
B.
( )( )SOE SAC
.
C.
( )( )SBD SOE
. D.
( )( )SBC SOE
.
Câu 17: Cho hình hp
.ABCD EFGH
. Kết qu qu phép toán
AB EH
 
A.
BD

. B.
AE

. C.
DB

. D.
BH

.
Câu 18: Cho phương trình
42
2 5 10x xx
++=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng
( )
2;0
.
B. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng
( )
1;1
.
C. Phương trình đã cho chỉ có một nghiệm trong khoảng
( )
2;1
.
Mã 123 - Trang 3/4
D. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong khoảng
( )
0;2
.
Câu 19:
( )
2
32
lim
2
x
x
x
→−
+
+
bng
A.
+∞
. B.
2
. C.
3
2
. D.
−∞
.
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC, cnh bên SA vuông góc với đáy, J là hình chiếu
ca A trên BC (minh họa như hình vẽ bên). Khng định nào sau đây đúng ?
A.
()BC SAJ
. B.
AJ SC
.
C.
()BC SAC
.
D.
()
BC SAB
.
Câu 21: Cho cp s nhân
( )
n
u
, biết:
1
2u =
. Tng ca 2 s hạng đầu
2
6S =
.
Cp s nhân đó có công bội
A.
. B.
4q =
. C.
1
4
q
=
. D.
3q
=
.
Câu 22: Cho hình lăng trụ đứng
.'' 'ABC A B C
đáy là tam giác
ABC
vuông ti A, M
là hình chiếu ca
'A
trên cnh
''BC
(minh họa như hình vẽ bên). Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A.
''AM A B
. B.
'A M AB
.
C.
''AC B C
. D.
''AM B C
.
Câu 23: Cho cp s cng
( )
n
u
, biết
12
3, 1uu= =
. Khng định nào sau đây đúng ?
A.
3
5
u
=
. B.
3
5u =
.
C.
3
2u =
. D.
3
4u =
.
Câu 24: Cho cp s nhân
( )
n
u
, biết
1
1
12,
2
uq=−=
. Khng định nào sau đây đúng ?
A.
8
3
64
u =
. B.
8
3
32
u =
. C.
8
1
264
u
=
. D.
8
1
64
u =
.
Câu 25: Cho t diện đều
ABCD
. Góc giữa hai đường thng
AB
CD
bng
A.
0
45
. B.
0
60
. C.
0
30
. D.
0
90
.
Câu 26:
2
91
lim
21
x
x
x
−∞
+
+
bng
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
+∞
. D.
−∞
.
Câu 27:
3
3
lim
3
x
x
x
+
bng
A.
−∞
. B.
+∞
. C.
1
. D.
0
.
Câu 28: Cho cp s cng
( )
n
u
, biết
1
1, 8
nn
uu
+
=−=
. Cp s cộng đó có công sai
A.
9d =
. B.
7d =
. C.
10d =
. D.
9d =
.
Câu 29: Cho hàm s
( )
32
3= fx x x
. Có bao nhiêu tiếp tuyến ca đ th hàm s
( )
y fx=
song song vi
đường thng
95= +yx
.
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 30: Cho t din
ABCD
3, 4AC a BD a= =
. Gi
,MN
lần lượt là trung điểm
AD
BC
. Biết
AC vuông góc vi BD. Độ dài MN bng
Mã 123 - Trang 4/4
A.
7
2
a
MN
=
. B.
5
2
a
MN =
. C.
7
2
a
MN
=
. D.
5
2
a
MN
=
.
Câu 31: Cho hình chóp
.
S ABC
2BC a
, các cnh còn lại đều bng
a
. Góc giữa hai đường thng
SB
AC
bng
A.
30
. B.
60
. C.
45
. D.
90
.
Câu 32: Cho chuyển động thng xác đnh bởi phương trình
32
() 6 ,
st t t t=−+ +
(t tính bng giây, s tính
bng mét). Vn tc ln nht ca chuyển động trên là
A.
23 /ms
. B.
11 /ms
. C.
13 /ms
. D.
18 /ms
.
Câu 33: Vi s thc a để hàm s
2
2
2 khi 2
()
2 1 khi 2
x ax x
fx
xx x
++ >
=
−+
gii hn khi
2
x
, hãy chn h thc
đúng.
A.
2
2 3 10aa+ +=
. B.
2
3 20aa +=
. C.
2
4 10
a
−=
. D.
2
40a −=
.
Câu 34: Cho
( )
1
1
lim 5
1
x
fx
x
=
. Biết
( )
( )
2
1
1
lim
2 32
x
fx
a
b
xx
=
−+
(trong đó
a
b
là phân s ti gin,
a
,
*
b
). Tính
ab
.
A.
9
ab−=
. B.
7ab−=
. C.
7ab−=
. D.
9ab−=
.
Câu 35: Cho dãy s
()
n
u
c đnh bi
11
1; 2, *
nn
u uu n
+
= = + ∀∈
. S hng tng quát
n
u
được biu din
dưới dng
.
n
u an b= +
. Khi đó
bng
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
PHẦN II: TỰ LUẬN ( 3.0 điểm )
Bài 1 (1.0 điểm):
Cho hàm s
32
1
() 3 1
3
f x x x mx m= + + ++
. Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để
'( ) 0, .fx x ∀∈
Bài 2 (0,5 điểm):
Tìm tt c các giá tr ca tham s
a
để hàm số
( )
5 2 khi 0
12 1
khi 0
xa x
fx
x
x
x
++
=
+−
>
liên tục tại
0x =
.
Bài 3 (1,5 điểm): Cho hình chóp
SABC
( )
SA ABC
, tam giác
SBC
vuông cân tại
B
22BC a=
,
BSA
α
=
.
a) Chng minh rng:
( )
BC SAB
.
b) Tính giá tr ca
sin
α
khi góc gia hai mt phng
( )
SAC
( )
SBC
bng
45°
.
---------HẾT-----------
1
ĐÁP ÁN ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN KHỐI 11, NĂM HỌC 2020 – 2021 (Gồm 03 trang)
I. Phần đáp án câu trắc nghiệm:
123
246
357
479
1
A
C
A
B
2
D
B
C
A
3
B
B
C
D
4
A
D
D
D
5
A
A
C
B
6
D
D
C
B
7
B
D
D
A
8
B
A
B
D
9
C
C
A
B
10
C
B
B
D
11
A
B
C
D
12
A
A
B
C
13
A
A
C
B
14
A
C
B
A
15
C
B
D
A
16
D
A
A
D
17
C
A
D
A
18
D
A
B
B
19
A
B
A
A
20
A
C
B
D
21
B
B
D
D
22
D
C
D
C
23
B
A
D
B
24
B
D
B
C
25
D
B
D
B
26
B
B
A
B
27
D
C
A
A
28
D
A
B
C
29
C
D
B
A
30
B
B
C
B
31
B
C
D
C
32
C
D
D
C
33
C
C
A
C
34
D
B
D
D
35
C
B
B
D
2
ĐÁP ÁN BIỂU ĐIỂM PHẦN TỰ LUẬN
Bài
Ni dung
Đim
1
Cho hàm s
32
1
() 3 1
3
f x x x mx m
= + + ++
. Tìm giá tr ca
m
để
'( ) 0, .fx x ∀∈
1.0
Ta có
2
'( ) 2 3fx x x m=−+ +
0.25
0
'( ) 0
'0
a
fx x
<
∀∈
∆≤
0.25
10
1
13 0
3
a
m
m
=−<
≤−
+≤
. 0.5
2
Xác đnh giá tr ca tham s
a
để hàm số
( )
5 2 khi 0
12 1
khi 0
xa x
fx
x
x
x
++
=
+−
>
liên tục tại
0x =
.
0,5
- Tập xác định
D =
.
- Hàm số
(
)
fx
liên tục tại
0x =
( ) ( ) ( )
00
0 lim lim
xx
f fx fx
−+
→→
⇔= =
.
- Ta có:
( )
02fa= +
( )
0
lim
x
fx
( )
0
lim 5 2 2
x
xa a
= ++ =+
.
Lưu ý: HS có thể thiếu TXĐ thì vẫn cho điểm bước này. Nếu HS sai một trong các bước trên t
không được tính điểm phần này.
0.25
( )
00
12 1
lim lim
xx
x
fx
x
++
→→
+−
=
( )
0
2
lim
12 1
x
x
xx
+
=
++
0
2
lim 1
12 1
x
x
+
= =
++
.
Hàm số liên tục tại
0x
=
21a+=
1a
⇔=
.
Vậy với
1a
=
thì thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Lưu ý: HS nếu chỉ bấm máy giới hạn trên mà ra kết quả thì không tính điểm bước này.
HS chưa kết luận câu cuối mà tính đúng các phần trên vẫn tính đủ số điểm phần này.
0.25
3. a
Cho hình chóp
SABC
( )
SA ABC
, tam giác
SBC
vuông cân tại
B
22BC a=
,
BSA
α
=
.
a) Chng minh rng:
( )
BC SAB
.
b) Tính giá tr ca
sin
α
khi góc gia hai mt phng
( )
SAC
(
)
SBC
bng
45°
.
1,5
Vẽ hình đúng
0.25
3
SBC
vuông cân tại
B
BC SB⇒⊥
(1)
0.25
( )
SA ABC
BC SA⇒⊥
(2)
0.25
Từ (1) và (2) suy ra:
(
)
BC SAB
.
0.25
3.b
Kẻ
BE AC
( )
BE SAC⇒⊥
BE SC
⇒⊥
. (
E
thuộc
AC
)
Kẻ
EF SC
( )
SC BEF⇒⊥
BF SC⇒⊥
.
SBC
vuông cân tại
B
.
nên
F
là trung điểm của
SC
.
2BF SF FC a
⇒===
.
Lại có
( ) ( )
( ) ( )
( )
; 45
,
SAC SBC SC
SAC SBC BFE
EF SC BF SC
∩=
⇒==°
⊥⊥
.
0.25
BEF⇒∆
vuông cân tại
E
2BE EF a
⇒==
Lại có
( )
BC SB
BC SAB
BC SA
⇒⊥
ABC⇒∆
vuông tại
B
222
111
AB BC BE
⇒+=
26
3
a
AB
⇒=
.
Nên
1
sin
3
AB
ASB
SB
= =
.
0.25
------ HẾT ------

Preview text:

TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TỔ TOÁN - TIN
MÔN TOÁN – KHỐI 11 ********* NĂM HỌC 2020 - 2021 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút
(Đề có 4 trang)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Mã đề 123
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM ( 7 điểm): (Học sinh làm vào phiếu Trắc nghiệm – Thời gian làm bài: 60 phút)
Câu 1: Cho đường thẳng a không vuông góc với mặt phẳng ( P) . Khi đó, góc giữa đường thẳng a và mặt
phẳng (P) là góc giữa
A. a và hình chiếu vuông góc của a lên ( P) .
B. a và một đường thẳng bất kì cắt ( P) .
C. a và đường vuông góc với ( P) .
D. a và đường thẳng bất kì nằm trong ( P) .
Câu 2: Cho hai đường thẳng phân biệt a,b và mặt phẳng (P), trong đó a ⊥ (P) . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếu b // (P) thì b a .
B. Nếu b // a thì b ⊥ (P) .
C. Nếu b ⊥ (P) thì b // a .
D. Nếu b a thì b // (P) .
Câu 3: Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x = 2 ? 0 1 3x +1 A. y = . B. y = = .
D. y = ( x − )( 2 2 x + 2) . x x − . C. y x 2
Câu 4: Cho cấp số cộng (u
với số hạng đầu u = 2 và công sai d = 3 . n ) 1
Khẳng định nào sau đây đúng ? A. u = 5 . B. u = 1 − . C. u = 4 . D. u = 6 . 2 2 2 2
Câu 5: Hàm số nào trong các hàm số sau không liên tục trên khoảng ( 1 − ; ) 1 ?
A. y = cot x .
B. y = cos x .
C. y = tan x .
D. y = sin x .
Câu 6: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau ?
A. Hình hộp là hình lăng trụ.
B. Hình hộp chữ nhật là hình lăng trụ đứng.
C. Có hình lăng trụ không phải là hình hộp.
D. Hình lăng trụ là hình hộp. 2 4 − x Câu 7: lim bằng x→2 x − 2 A. 0 . B. 4 − . C. 2 . D. 4 .
Câu 8: Cho hai hàm số u ux và v vx có đạo hàm trên tập con của  . Khẳng định nào sau đây đúng? ′ ′
A. (u + v) = u .′v + . u v′ . B. ( .
u v) = u .′v + . u v′ . ′ ′ C. ( .
u v) = u .′v′ . D. ( .
u v) = u .′v u.v′ .
Câu 9: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH có cạnh bằng a (minh họa như hình vẽ bên dưới). Tích   A . B EG bằng 2 a 2 A. 2 a 2 . B. . 2 C. 2 a . D. 2 a 3 . Mã 123 - Trang 1/4 f ( x)
Câu 10: Cho lim f ( x) = −∞ và hằng số a < 0 . Giới hạn lim bằng x→+∞ x→+ ∞ a A. 0 . B. 2 . C. + ∞ . D. −∞ .
Câu 11: Nếu hàm số y = f ( x) có đạo hàm tại điểm x thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số đó tại điểm 0
M ( x ; f (x ) có hệ số góc là 0 0 )
A. f ′( x .
B. f ′( x + x .
C. f ′( y .
D. f ′( x x . 0 ) 0 ) 0 ) 0 )
f ( x) − f (3)
Câu 12: Hàm số y = f ( x) xác định trên  thỏa mãn lim
= 2 . Khẳng định nào sau đây đúng ? x→3 x − 3
A. f ′(3) = 2 .
B. f ′( x) = 3 .
C. f ′(3) = 3 .
D. f ′(2) = 3 .
Câu 13: Cho hình lăng trụ đứng B
A C.AB C
′ ′ có đáy ABC là tam giác vuông, BA = BC = a , cạnh bên
AA′ = a 2 . Gọi ϕ là góc giữa B 'C và mặt phẳng ( ABC ) . Tính cosϕ . 1 1 3 2 A. cosϕ = . B. cosϕ = . C. cosϕ = . D. cosϕ = . 3 2 2 3
Câu 14: Tìm x để ba số 2x −1; ;
x 2x +1 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân. 1 1 1 A. x = ± . B. x = ± 3 . C. x = ± . D. x = ± . 3 3 2
Câu 15: Cho hai hàm số f ( x) , g ( x) có giới hạn hữu hạn tại x = a đồng thời thỏa mãn các điều kiện lim 2 f
(x)−3g (x) = 3  và lim  f
 ( x) + 6g ( x) = 4 
. Tính giới hạn L = lim 2. f ( x) + g ( x)   . xa xa xa 7 7 A. L = . B. L = . 3 6 14 C. L = .
D. L = 7 . 3
Câu 16: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD , AC BD = O , E là trung
điểm của BC (minh họa như hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. (SAB) ⊥ ( ABCD) . ⊥ B. (SOE) (SAC) .
C. (SBD) ⊥ (SOE) .
D. (SBC) ⊥ (SOE) .  
Câu 17: Cho hình hộp ABC .
D EFGH . Kết quả quả phép toán AB EH     A. BD . B. AE . C. DB .
D. BH .
Câu 18: Cho phương trình 4 2
2x − 5x + x +1 = 0 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng ( 2; − 0) .
B. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng ( 1 − ; ) 1 .
C. Phương trình đã cho chỉ có một nghiệm trong khoảng ( 2; − ) 1 . Mã 123 - Trang 2/4
D. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong khoảng (0; 2) . 3 + 2x Câu 19: lim − x→( 2 − ) x + bằng 2 3 A. +∞ . B. 2 . C. . D. −∞ . 2
Câu 20: Cho hình chóp S.ABC, cạnh bên SA vuông góc với đáy, J là hình chiếu
của A trên BC (minh họa như hình vẽ bên). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. BC ⊥ (SAJ ) .
B. AJ SC .
C. BC ⊥ (SAC) . ⊥ D. BC (SAB) .
Câu 21: Cho cấp số nhân (u , biết: u = 2
− . Tổng của 2 số hạng đầu S = 6 . n ) 1 2
Cấp số nhân đó có công bội 1 −
A. q = 8 . B. q = 4 − . C. q = . D. q = 3 − . 4
Câu 22: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác ABC vuông tại A, M
là hình chiếu của A' trên cạnh B 'C ' (minh họa như hình vẽ bên). Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. AM A ' B ' .
B. A ' M AB .
C. AC B 'C ' .
D. AM B 'C ' .
Câu 23: Cho cấp số cộng (u , biết u = 3, u = 1
− . Khẳng định nào sau đây đúng ? n ) 1 2 A. u = 5 . B. u = 5 − . 3 3 C. u = 2 .
D. u = 4 . 3 3 1
Câu 24: Cho cấp số nhân (u , biết u = 1
− 2, q = . Khẳng định nào sau đây đúng ? n ) 1 2 3 3 1 − 1 A. u = − . B. u = − . C. u = . D. u = . 8 64 8 32 8 264 8 64
Câu 25: Cho tứ diện đều ABCD . Góc giữa hai đường thẳng AB CD bằng A. 0 45 . B. 0 60 . C. 0 30 . D. 0 90 . 2 9x +1 Câu 26: lim bằng x→−∞ 2x +1 3 3 A. . B. − . C. +∞ . D. −∞ . 2 2 x − 3 Câu 27: lim bằng x→3 x + 3 A. −∞ . B. +∞ . C. 1. D. 0 .
Câu 28: Cho cấp số cộng (u , biết u = 1 − , u
= 8. Cấp số cộng đó có công sai n ) n n 1 + A. d = 9 − . B. d = 7 . C. d = 10 . D. d = 9 .
Câu 29: Cho hàm số f ( x) 3 2
= x − 3x . Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f (x) song song với
đường thẳng y = 9x + 5 . A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 30: Cho tứ diện ABCD AC = 3a, BD = 4a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD BC . Biết
AC vuông góc với BD. Độ dài MN bằng Mã 123 - Trang 3/4 a 7 5a 7a a 5 A. MN = . B. MN = . C. MN = . D. MN = . 2 2 2 2
Câu 31: Cho hình chóp S.ABC BC a 2 , các cạnh còn lại đều bằng a . Góc giữa hai đường thẳng
SB AC bằng A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 90 .
Câu 32: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 3 2 s(t) = t
− + 6t + t, (t tính bằng giây, s tính
bằng mét). Vận tốc lớn nhất của chuyển động trên là
A. 23m / s .
B. 11m / s .
C. 13m / s .
D. 18m / s . 2
x + ax + 2 khi x > 2
Câu 33: Với số thực a để hàm số f (x) = 
có giới hạn khi x → 2 , hãy chọn hệ thức 2
2x x +1 khi x ≤ 2 đúng. A. 2
2a + 3a +1 = 0 . B. 2
a − 3a + 2 = 0 . C. 2 4a −1 = 0 . D. 2 a − 4 = 0 . f ( x) −1 f ( x) −1 a Câu 34: Cho lim = 5 . Biết lim
= (trong đó a là phân số tối giản, a ∈ , x 1 → x −1 x→ 2 ( 2 1 x − 3x + 2) b b *
b ∈  ). Tính a b .
A. a b = 9 .
B. a b = 7 .
C. a b = 7 − .
D. a b = 9 − .
Câu 35: Cho dãy số (u ) xác định bởi u = 1; u = u + 2, n
∀ ∈ *. Số hạng tổng quát u được biểu diễn n 1 n 1 + n n dưới dạng u = .
a n + b . Khi đó a + b bằng n A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
PHẦN II: TỰ LUẬN ( 3.0 điểm )
Bài 1 (1.0 điểm): 1 Cho hàm số 3 2
f (x) = − x + x + 3mx + m + 1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để f '(x) ≤ 0, x ∀ ∈ .  3
Bài 2 (0,5 điểm): 5
x + a + 2 khi x ≤ 0 
Tìm tất cả các giá trị của tham số a để hàm số f ( x) =  1+ 2x −1
liên tục tại x = 0 .  khi 0 x >  x
Bài 3 (1,5 điểm): Cho hình chóp SABC SA ⊥ ( ABC ) , tam giác SBC vuông cân tại B BC = 2a 2 ,  BSA = α .
a) Chứng minh rằng: BC ⊥ (SAB) .
b) Tính giá trị của sinα khi góc giữa hai mặt phẳng (SAC ) và (SBC ) bằng 45° .
---------HẾT----------- Mã 123 - Trang 4/4
ĐÁP ÁN ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
MÔN TOÁN – KHỐI 11, NĂM HỌC 2020 – 2021 (Gồm 03 trang)
I. Phần đáp án câu trắc nghiệm: 123 246 357 479 1 A C A B 2 D B C A 3 B B C D 4 A D D D 5 A A C B 6 D D C B 7 B D D A 8 B A B D 9 C C A B 10 C B B D 11 A B C D 12 A A B C 13 A A C B 14 A C B A 15 C B D A 16 D A A D 17 C A D A 18 D A B B 19 A B A A 20 A C B D 21 B B D D 22 D C D C 23 B A D B 24 B D B C 25 D B D B 26 B B A B 27 D C A A 28 D A B C 29 C D B A 30 B B C B 31 B C D C 32 C D D C 33 C C A C 34 D B D D 35 C B B D 1
ĐÁP ÁN – BIỂU ĐIỂM PHẦN TỰ LUẬN Bài Nội dung Điểm 1 Cho hàm số 3 2
f (x) = − x + x + 3mx + m + 1 . Tìm giá trị của m để f '(x) ≤ 0, x ∀ ∈ .  1.0 3 Ta có 2
f '(x) = −x + 2x + 3m 0.25 1 a < 0 f '(x) ≤ 0 x ∀ ∈ ⇔  0.25 ∆' ≤ 0 a = 1 − < 0 1 ⇔  ⇔ m ≤ − . 0.5 1  + 3m ≤ 0 3 5
x + a + 2 khi x ≤ 0 Xác đị 
nh giá trị của tham số a để hàm số f ( x) =  1+ 2x −1
liên tục tại x = 0 . 0,5  khi 0 x >  x
- Tập xác định D =  .
- Hàm số f ( x) liên tục tại x = 0 ⇔ f (0) = lim f ( x) = lim f ( x) . − + x→0 x→0
- Ta có: f (0) = a + 2 và lim f ( x) = lim (5x + a + 2) = a + 2 . 0.25 − − x→0 x→0 Lưu ý: 2
HS có thể thiếu TXĐ thì vẫn cho điểm bước này. Nếu HS sai một trong các bước trên thì
không được tính điểm phần này. + − 2x 2 f ( x) 1 2x 1 lim = lim = lim = lim =1. + + + + x→0 x→0 x x→0 x ( 1+ 2x + ) 1 x→0 1+ 2x +1
Hàm số liên tục tại x = 0 ⇔ a + 2 =1 ⇔ a = 1 − . 0.25
Vậy với a = 1
− thì thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Lưu ý: HS nếu chỉ bấm máy giới hạn trên mà ra kết quả thì không tính điểm bước này.
HS chưa kết luận câu cuối mà tính đúng các phần trên vẫn tính đủ số điểm phần này.
Cho hình chóp SABC SA ⊥ ( ABC ) , tam giác SBC vuông cân tại B BC = 2a 2 ,  BSA = α . 1,5
a) Chứng minh rằng: BC ⊥ (SAB) .
b) Tính giá trị của sinα khi góc giữa hai mặt phẳng (SAC ) và (SBC ) bằng 45° . Vẽ hình đúng 3. a 0.25 2 Vì S
BC vuông cân tại B BC SB (1) 0.25
SA ⊥ ( ABC ) ⇒ BC SA (2) 0.25
Từ (1) và (2) suy ra: BC ⊥ (SAB) . 0.25 Kẻ ⊥
BE ⊥ (SAC) ⇒ ⊥ BE AC BE
SC . ( E thuộc AC )
Kẻ EF SC SC ⊥ (BEF ) ⇒ BF SC . 3.b S
BC vuông cân tại B .
nên F là trung điểm của SC . ⇒ 0.25
BF = SF = FC = 2a . (
 SAC) ∩(SBC) = Lại có SC
⇒ ((SAC) (SBC)) =  ; BFE = 45° .
EF SC, BF SCB
EF vuông cân tại E BE = EF = a 2  ⊥ Lại có BC SB
BC ⊥ (SAB) ⇒ A
BC vuông tại B BC SA 1 1 1 a 0.25 ⇒ + = 2 6 ⇒ AB = . 2 2 2 AB BC BE 3 AB Nên  1 sin ASB = = . SB 3
------ HẾT ------ 3
Document Outline

  • de 123
  • Phieu soi dap an