Đề thi HK2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự, tỉnh Đắk Lắk; đề thi mã đề 001 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm khách quan, thời gian học sinh làm bài kiểm tra là 90 phút 

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 389 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự – Đắk Lắk

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề thi cuối học kỳ 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Ngô Gia Tự, tỉnh Đắk Lắk; đề thi mã đề 001 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm khách quan, thời gian học sinh làm bài kiểm tra là 90 phút 

25 13 lượt tải Tải xuống
1/6 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(
Đ
0
6
trang
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(
k
hông k
ể thời gian phát đề
)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Cho hình lập phương .D A BABC
C D
cạnh
a
,M là trung điểm của
' '
A B
Khi đó khoảng cách từ
AD
đến mặt phẳng
' ' ' '
A B C D
A.
AM
B.
'
AC
. C.
'
AD
. D.
'
AA
.
Câu 2. Cho hai dãy số
n
u
n
v
thỏa mãn
lim 2
n
u
lim 5
n
v
. Giá trị của
lim
n n
u v
bằng
A.
10
. B.
7
. C.
7
. D.
3
.
Câu 3. Cho hàm số
2
3
1
x
y
x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số không liên tục tại các điểm
1
x
. B. Hàm số liên tục tại các điểm
1
x
.
C. Hàm số liên tục tại mọi
x
. D. Hàm số liên tục tại các điểm
1
x
.
Câu 4. Đạo hàm của hàm số
3
sin 4
2
y x
là:
A.
4sin 4
x
B.
4sin 4
x
. C.
4 cos 4
x
. D.
4cos 4
x
.
Câu 5. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng
thì
d
vuông
góc với bất kỳ đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng
.
B. Nếu
d
và đường thẳng
//a
thì
d a
.
C. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với hai đường thẳng nằm trong mặt phẳng
thì
d
vuông góc với
mặt phẳng
.
D. Nếu đường thẳng
d
vuông góc với mặt phẳng
thì
d
vuông góc với hai đường thẳng trong mặt
phẳng
.
Câu 6. Hình chóp đều
.
S ABC
có cạnh đáy bằng
3 ,
a
cạnh bên bằng
2 .
a
Khoảng cách từ S đến
ABC
bằng:
A.
.
a
B.
2 .
a
C.
3.
a
D.
5.
a
Câu 7. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
SA
vuông góc với mặt đáy (tham khảo hình
vẽ bên). Hình chiếu của S trên
ABCD
là điểm:
A.
B
. B. C.
C.
A
. D. D.
C
D
B
A
S
Mã đề 001
2/6 - Mã đề 001
Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD hình vuông cạnh a. Đường thẳng SA vuông góc với mặt
phẳng đáy,
SA a
.Khoảng cách từ
D
đến mặt phẳng
SAB
là?
A.
DI
,
I
là trung điểm của
SA
. B.
DA
.
C.
DS
. D.
DB
.
Câu 9. Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
,
2
SA a
, tam giác
ABC
vuông tại
B
,
AB a
3
BC a
(minh họa như hình v
bên).
Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABC
bằng
A.
90
. B.
60
.
C.
45
. D.
30
.
Câu 10. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
3
y x x
tại điểm có hoành độ bằng 2.
A.
9 20
y x
. B.
9 20
y x
. C.
9 16
y x
. D.
9 16
y x
.
Câu 11. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
C. Hình chóp tứ giác đều có các cạnh bên bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu vuông góc của đỉnh lên đáy trùng với tâm của đáy.
Câu 12. Tìm tham số thực
m
để hàm số
y f x
2
12
khi 4
4
1 khi 4
x x
x
x
mx x
liên tục tại điểm
0
4
x
A.
4
m
. B.
5
m
. C.
2
m
. D.
3
m
.
Câu 13. Đạo hàm của hàm số
7
2
3 7
y x x
A.
6
2
' 7 2 3 3 7
y x x x
. B.
6
2
' 7 2 3 3 7
y x x x
.
C.
6
2
' 7 3 7
y x x
. D.
6
2
' 2 3 3 7
y x x x
.
Câu 14. Đạo hàm của hàm số
2 1
3
x
y
x
A.
2
7
3
y
x
. B.
2
4 5
3
x
y
x
. C.
2
7
3
y
x
. D.
2
5
3
y
x
.
Câu 15. Cho các đường thẳng
,
a b
và các mặt phẳng
,
. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A.
a b
a
b
. B.
a
a
.
C.
a a b
b
. D.
//
a b
b
a
.
3/6 - Mã đề 001
Câu 16. Hàm số nào sau đây liên tục tại
1
x
:
A.
2
1
x
x
x
f
x
. B.
2
1
1
x x
f x
x
. C.
2
2
2
1
x x
f x
x
. D.
1
1
x
x
x
f
.
Câu 17. Cho hàm số
cos
f x x
. Khi đó
2017
f x
bằng
A.
sin
x
. B.
sin
x
. C.
cos
x
. D.
cos
x
.
Câu 18. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật tâm
I
, cạnh bên
SA
vuông góc với đáy.
Gọi
H
,
K
lần lượt là hình chiếu của
A
lên
SC
,
SD
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AH SCD
. B.
BD SAC
. C.
BC SAC
. D.
AK SCD
.
Câu 19. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
. Đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường thẳng
'
BC
A.
AC
. B.
BB
. C.
A D
. D.
AD
.
Câu 20. Cho các hàm số
,
u u x v v x
đạo hàm trên khoảng
J
0
v x
với
x J
. Mệnh đề
nào sau đây sai?
A.
2
1
v x
v x
v x
. B.
u x v x u x v x
.
C.
. . .
u x v x u x v x v x u x
. D.
2
. .
u x u x v x v x u x
v x
v x
.
Câu 21. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
SA
vuông góc với mặt đáy
(tham khảo hình vẽ bên). Khi đó khẳng định o sau đây là
đúng?
A.
SBC ABCD
B.
SAB SAC
C.
SAB ABCD
D.
SAB SCD
.
C
D
B
A
S
Câu 22. Cho hàm số
f x x
. Hàm số có đạo hàm
f x
bằng:
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
x
. D.
1
2
x
.
Câu 23. Chọn kết quả đúng của
5 3
lim 4 3 1
x
x x x

.
A.
0
. B.

. C.
4
. D.

.
Câu 24. Cho phương trình:
2020
2
4 1 2019. 4
m x x
. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để phương
trình trên vô nghiệm.
A.
1
B.
4
C.
3
D.
5
Câu 25. Tính
2
2
4
lim
2
x
x
L
x
.
A.
4
. B.
2
. C.

. D.
4
.
Câu 26. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số
3cos
y x
tại điểm
0
2
x
.
4/6 - Mã đề 001
A.
3
2
y
. B.
5
2
y
. C.
0
2
y
. D.
3
2
y
.
Câu 27. Cho hai hàm số
,
f x g x
thỏa mãn
1
lim 3
x
f x
1
lim 4
x
g x
. Giá trị của
1
lim 2
x
f x g x
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
10
. D.
1
.
Câu 28. Cho
3
2
1
1
lim
1
x
x a
x b
với
,
a b
là các số nguyên dương và
a
b
là phân số tối giản. Tính tổng
S a b
.
A.
10
. B.
4
. C.
5
. D.
3
.
Câu 29. Đạo hàm của hàm số
5sin 3cos
y x x
tại
0
2
x
là:
A.
5
2
y
. B.
3
2
y
. C.
3
2
y
. D.
5
2
y
.
Câu 30. Đạo hàm cấp hai của hàm số
3 1
2
x
y
x
A.
3
10
2
y
x

. B.
3
5
2
y
x

. C.
4
5
2
y
x

. D.
2
10
2
y
x

.
Câu 31. Cho hình chóp .
S ABC
SA ABC
,
2
SA AB a
, tam giác
ABC
vuông tại
B
(thamkhảo nh vẽ). Khoảng ch từ
A
đến mặt phẳng
SBC
bằng
A.
2
a
. B.
3
a
.
C.
a
. D.
2
a
.
Câu 32. Biết rằng
2
lim 2 3 1 2 2
x
a
x x x
b

, (
; ,
a
a b
b
tối giản). Tổng
a b
có giá trị là
A.
4
. B.
7
. C.
1
. D.
5
.
Câu 33. Tổng
1 1 1 1
1 ... ...
2 4 8 2
n
S
bằng
A.
2
3
. B.
2
. C.
3
. D.
1
2
.
Câu 34. Tìm đạo hàm của hàm số
tan
y x
.
A.
cot
y x
. B.
2
1
cos
y
x
. C.
cot
y x
. D.
2
1
cos
y
x
.
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số
2
sin 2 cos3
f x x x
sin 4 sin3
f x a x b x
, khi đó
a b
bằng:
A.
5
a b
B.
1
a b
. C.
5
a b
D.
4
a b
.
Câu 36. Cho hình hộp chữ nhật
. ' ' ' '
ABCD A B C D
. Khi đó, vectơ bằng vectơ
AB
là vectơ nào dưới đây?
A.
BA
. B.
CD
. C.
' '
D C
. D.
' '
B A

.
5/6 - Mã đề 001
Câu 37. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông,
SA
vuông góc với mặt đáy
(tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa hai mặt phẳng
SCD
ABCD
bằng
A. Góc
ASD
. B. Góc
SDA
.
C. Góc
SCB
. D. Góc
SCA
.
C
D
B
A
S
Câu 38. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng
a
. Tính
cosin
của góc giữa một mặt bên và
một mặt đáy.
A.
3
1
. B.
2
1
. C.
3
1
. D.
2
1
.
Câu 39. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng
0
?
A.
1
3
n
. B.
5
3
n
. C.
4
e
n
. D.
5
3
n
.
Câu 40. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông
SA
vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây
sai?
A.
CD SAD
. B.
BD SAC
. C.
BC SAB
. D.
AC SBD
.
Câu 41. Cho hình lập phương .
ABCD A B C D
. Góc giữa hai đường thẳng
A C
BD
bằng.
A.
30
. B.
60
.
C.
45
. D.
90
.
A
D
C
B
A'
D'
C'
B'
Câu 42. Cho lập phương
.
ABCD A B C D
có cạnh bằng
a
( tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách
giữa hai đường thẳng
BD
A C
bằng
A.
2
a
. B.
3
a
.
C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 43. Một chất điểm chuyển động theo phương trình
2
S x t
, trong đó
0
t
,
t
tính bằng giây và
S x
tính bằng mét.Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm
2
t
giây.
A.
3 /
m s
. B.
2 /
m s
. C.
4 /
m s
. D.
5 /
m s
.
6/6 - Mã đề 001
Câu 44.
2 3
lim
1
n
n
có giá trị bằng
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 45. Cho hàm số
2
1
y x
. Nghiệm của phương trình
. 2 1
y y x
là:
A. Vô nghiệm. B.
1
x
. C.
1
x
. D.
2
x
.
Câu 46. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên
?
A.
3
y x x
. B.
cot
y x
. C.
2 1
1
x
y
x
. D.
2
1
y x
.
Câu 47.
2
1
lim 3 2
x
x x
có giá trị bằng
A.
1
. B.
6
. C.
2
. D.

.
Câu 48. Đạo hàm của hàm số
2
2 3
f x x
là hàm số
A.
2
1
'( )
2 2 3
f x
x
. B.
2
3
'( )
2 3
x
f x
x
. C.
2
2
6
'( )
2 2 3
x
f x
x
. D.
2
3
'( )
2 3
x
f x
x
.
Câu 49. Tính
3
1
lim
3
x
x
.
A.
1
6
. B.
. C.

. D.
0
.
Câu 50. Tính đạo hàm của hàm số
3
2 1
y x x
.
A.
2
' 3 2 1
y x x
. B.
2
' 2
y x
. C.
2
' 3 2
y x x
. D.
2
' 3 2
y x
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2
NĂM HỌC 2021-2022
MÔN TOÁN Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 005 006 007 008
1
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] -
[0.2] C
2
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
3
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
4
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] C
5
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] A
6
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] -
7
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] C
8
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
9
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] D
10
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
11
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
12
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] A
13
[0.2] -
[0.2] -
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
14
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] B
15
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] A
16
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] -
[0.2] D
[0.2] B
17
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] D
18
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] B
19
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
20
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] A
21
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] B
22
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] B
23
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] C
24
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] C
25
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
26
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
27
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
28
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] D
29
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
30
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] A
31
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] C
32
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
33
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] B
34
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] C
2
001 002 003 004 005 006 007 008
35
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
36
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] A
37
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] -
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
38
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] C
39
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] D
40
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] B
41
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] A
42
[0.2] C
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
43
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] D
44
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] D
45
[0.2] A
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
46
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
47
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] D
[0.2] -
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] B
48
[0.2] D
[0.2] D
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] A
[0.2] C
[0.2] A
49
[0.2] C
[0.2] D
[0.2] A
[0.2] B
[0.2] C
[0.2] B
[0.2] B
[0.2] C
50
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] -
[0.2] A
[0.2] D
[0.2] B
[0.2] A
[0.2] A
| 1/8

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút (Đề có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001
Câu 1. Cho hình lập phương ABC . D AB C  D
  cạnh a ,M là trung điểm của ' '
A B Khi đó khoảng cách từ AD
đến mặt phẳng  A'B'C 'D ' là A. AM B. ' AC . C. ' AD . D. ' AA .
Câu 2. Cho hai dãy số u và v thỏa mãn limu  2
v   . Giá trị của limu  v bằng n n  n  n  n và lim 5 n A. 1  0. B. 7 . C. 7  . D. 3  . x  3 Câu 3. Cho hàm số y 
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x 1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x  1 .
B. Hàm số liên tục tại các điểm x  1 .
C. Hàm số liên tục tại mọi x   .
D. Hàm số liên tục tại các điểm x  1.  3 
Câu 4. Đạo hàm của hàm số y  sin  4x   là:  2  A. 4 sin 4x B. 4 sin 4x . C. 4 cos 4x . D. 4 cos 4x .
Câu 5. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng   thì d vuông
góc với bất kỳ đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng   .
B. Nếu d    và đường thẳng a //   thì d  a .
C. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong mặt phẳng   thì d vuông góc với mặt phẳng   .
D. Nếu đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng   thì d vuông góc với hai đường thẳng trong mặt phẳng   .
Câu 6. Hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng 3a, cạnh bên bằng 2 .
a Khoảng cách từ S đến  ABC bằng: A. . a B. 2 . a C. a 3. D. a 5.
Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy (tham khảo hình
vẽ bên). Hình chiếu của S trên ABCD là điểm: S A. B . B. C. C. A . D. D. A D B C 1/6 - Mã đề 001
Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Đường thẳng SA vuông góc với mặt
phẳng đáy, SA  a .Khoảng cách từ D đến mặt phẳng SAB là?
A. DI , I là trung điểm của SA . B. DA . C. DS . D. DB .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ABC, SA  2a , tam giác ABC
vuông tại B , AB  a và BC  3a (minh họa như hình vẽ bên).
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 .
Câu 10. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y  x  3x tại điểm có hoành độ bằng 2. A. y  9  x  20. B. y  9x  20 . C. y  9  x 16. D. y  9x 16 .
Câu 11. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau.
B. Hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông.
C. Hình chóp tứ giác đều có các cạnh bên bằng nhau.
D. Hình chóp tứ giác đều có hình chiếu vuông góc của đỉnh lên đáy trùng với tâm của đáy. 2  x  x 12  khi x  4 
Câu 12. Tìm tham số thực m để hàm số y  f  x   x  4
liên tục tại điểm x  4  0 mx  1 khi x  4  A. m  4 . B. m  5 . C. m  2 . D. m  3 .
Câu 13. Đạo hàm của hàm số y  x  x  7 2 3 7 là
A. y   x  x  x  6 2 ' 7 2 3 3 7 .
B. y   x  x  x  6 2 ' 7 2 3 3 7 .
C. y  x  x  6 2 ' 7 3 7 .
D. y   x  x  x  6 2 ' 2 3 3 7 . 2x 1
Câu 14. Đạo hàm của hàm số y  là x  3 7 4x  5 7 5 A. y  . B. y  . C. y   . D. y  . x  32 x  32 x 32 x  32
Câu 15. Cho các đường thẳng ,
a b và các mặt phẳng  ,  . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau a  b  a    
A. a          . B. 
      .  a     b             a  b
C. a     a  b . D.   b//  .  a       b     2/6 - Mã đề 001
Câu 16. Hàm số nào sau đây liên tục tại x 1: 2 x  x 1 2 x  x 1 2 x  x2 x  A. f x . B. f x . C. f x . D. f x 1  . x x 1  2 x 1 x 1 f  x  cos x 2017 f x Câu 17. Cho hàm số . Khi đó bằng A. sin x . B. sin x . C. cos x . D.  cos x .
Câu 18. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I , cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Gọi H , K lần lượt là hình chiếu của A lên SC , SD . Khẳng định nào sau đây đúng? A. AH  SCD . B. BD  SAC  . C. BC  SAC  . D. AK  SCD .
Câu 19. Cho hình lập phương ABCD.AB C  D
  . Đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường thẳng BC ' A. AC . B. BB. C. A D  . D. AD .
Câu 20. Cho các hàm số u  u x,v  v x có đạo hàm trên khoảng J và v x  0 với x  J . Mệnh đề nào sau đây sai?   1  v x A.    . B. u
  x  v  x    u  x  vx. v   x 2  v  x u  x   
u x.v x  v x.u  x C. u   x.v  x    u 
x.vx  vx.ux. D.    . v   x 2  v  x
Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy
(tham khảo hình vẽ bên). Khi đó khẳng định nào sau đây là S đúng? A. SBC   ABCD B. SAB  SAC C. SAB   ABCD A D D. SAB  SCD . B C
Câu 22. Cho hàm số f  x  x . Hàm số có đạo hàm f x bằng: x 1 A. . B. 2x . C. x . D. . 2 2 x
Câu 23. Chọn kết quả đúng của  5 3 lim 4x  3x  x   1 . x A. 0. B.  . C. 4  . D.  .
Câu 24. Cho phương trình: m  x  2020 2 4 1
 2019. 4  x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của mđể phương trình trên vô nghiệm. A. 1 B. 4 C. 3 D. 5 2 x  4 Câu 25. Tính L  lim . x2 x  2 A. 4  . B. 2 . C.  . D. 4 . 
Câu 26. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y  3
 cos x tại điểm x  . 0 2 3/6 - Mã đề 001             A. y  3   . B. y  5   . C. y  0   . D. y  3    .  2   2   2   2 
Câu 27. Cho hai hàm số f  x, g x thỏa mãn lim f  x  3 và lim g  x  4 . Giá trị của x 1  x 1 
lim 2 f  x  g  x   bằng x 1  A. 1  . B. 2 . C. 10. D. 1. 3 x 1 a a Câu 28. Cho lim
 với a, b là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Tính tổng S  a  b . 2 x 1  x 1 b b A. 10. B. 4 . C. 5. D. 3. 
Câu 29. Đạo hàm của hàm số y  5sin x  3cos x tại x  là: 0 2             A. y  5    . B. y  3   . C. y  3    . D. y  5   .  2   2   2   2  3x 1
Câu 30. Đạo hàm cấp hai của hàm số y  là x  2 10 5 5 10 A. y   . B. y   . C. y   . D. y  . x  23 x  23 x  24 x  22
Câu 31. Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC, SA  AB  2a , tam giác ABC vuông tại B
(thamkhảo hình vẽ). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng A. a 2 . B. a 3 . C. a . D. 2a . a a Câu 32. Biết rằng    
, ( a; b , tối giản). Tổng a  b có giá trị là   2 lim 2x 3x 1 x 2  2 x b b A. 4 . B. 7 . C. 1. D. 5. 1 1 1 1
Câu 33. Tổng S  1    ...  ... bằng 2 4 8 2n 2 1 A. . B. 2 . C. 3. D. . 3 2
Câu 34. Tìm đạo hàm của hàm số y  tan x . 1 1 A. y  cot x . B. y   . C. y  cot x . D. y  . 2 cos x 2 cos x
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số f x 2
 sin 2x  cos3x là f x  asin 4x  bsin3x , khi đó a  b bằng: A. a  b  5 B. a  b  1  . C. a  b  5  D. a  b  4 . 
Câu 36. Cho hình hộp chữ nhật ABC .
D A' B 'C ' D ' . Khi đó, vectơ bằng vectơ AB là vectơ nào dưới đây?     A. BA . B. CD . C. D 'C '. D. B ' A' . 4/6 - Mã đề 001
Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy
(tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa hai mặt phẳng SCD và S  ABCD bằng A. Góc  ASD . B. Góc  SDA . C. Góc  SCB . D. Góc  SCA . A D B C
Câu 38. Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a . Tính cosin của góc giữa một mặt bên và một mặt đáy. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 2
Câu 39. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ? 1 n    5 n   4 n   5 n   A.   . B.   . C.   . D.   .  3   3   e   3 
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? A. CD  SAD. B. BD  SAC  . C. BC  SAB . D. AC  SBD .
Câu 41. Cho hình lập phương ABC . D AB C  D
  . Góc giữa hai đường thẳng A C   và BD bằng. A. 30 . B. 60 . B' C' C. 45 . D. 90 . A' D' C B A D
Câu 42. Cho lập phương ABCD.AB C  D
  có cạnh bằng a ( tham khảo hình vẽ bên). Khoảng cách
giữa hai đường thẳng BD và AC bằng A. 2a . B. 3a . 3a C. a . D. . 2
Câu 43. Một chất điểm chuyển động theo phương trình   2
S x  t , trong đó t  0, t tính bằng giây và S  x
tính bằng mét.Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t  2 giây. A. 3m / s . B. 2m / s . C. 4m / s . D. 5m / s . 5/6 - Mã đề 001 2n  3 Câu 44. lim có giá trị bằng n 1 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 45. Cho hàm số 2
y  x 1 . Nghiệm của phương trình y .y  2x 1 là: A. Vô nghiệm. B. x  1. C. x  1 . D. x  2 .
Câu 46. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên  ? 2x 1 A. 3 y  x  x . B. y  cot x . C. y  . D. 2 y  x 1 . x 1 Câu 47. lim 2
x  3x  2 có giá trị bằng x 1  A. 1. B. 6 . C. 2 . D.  .
Câu 48. Đạo hàm của hàm số f  x 2  2  3x là hàm số 1 3x 2 6  x 3  x A. f '(x)  . B. f '(x)  . C. f '(x)  . D. f '(x)  . 2 2 2  3x 2 2  3x 2 2 2  3x 2 2  3x 1 Câu 49. Tính lim . x 3  x  3 1 A.  . B.  . C.  . D. 0 . 6
Câu 50. Tính đạo hàm của hàm số 3 y  x  2x 1. A. 2 y '  3x  2x 1. B. 2 y'  x  2 . C. 2 y '  3x  2x . D. 2 y '  3x  2. ------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 001 SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
ĐÁP ÁN KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2021-2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
001 002 003 004 005 006 007 008 1
[0.2] D [0.2] C [0.2] A [0.2] D [0.2] B [0.2] C [0.2] - [0.2] C 2
[0.2] D [0.2] B [0.2] A [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] D [0.2] D 3
[0.2] A [0.2] A [0.2] C [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] D [0.2] D 4
[0.2] B [0.2] C [0.2] D [0.2] B [0.2] A [0.2] B [0.2] C [0.2] C 5
[0.2] C [0.2] D [0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] C [0.2] B [0.2] A 6
[0.2] A [0.2] B [0.2] D [0.2] D [0.2] B [0.2] A [0.2] D [0.2] - 7
[0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] D [0.2] C 8
[0.2] B [0.2] B [0.2] A [0.2] A [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] B 9
[0.2] C [0.2] C [0.2] A [0.2] C [0.2] B [0.2] C [0.2] B [0.2] D 10
[0.2] D [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] B 11
[0.2] A [0.2] A [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] D [0.2] A [0.2] B 12
[0.2] C [0.2] D [0.2] B [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] B [0.2] A 13
[0.2] - [0.2] - [0.2] C [0.2] A [0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] C 14
[0.2] A [0.2] B [0.2] D [0.2] C [0.2] B [0.2] B [0.2] A [0.2] B 15
[0.2] B [0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] D [0.2] B [0.2] C [0.2] A 16
[0.2] A [0.2] A [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] - [0.2] D [0.2] B 17
[0.2] A [0.2] C [0.2] C [0.2] A [0.2] D [0.2] C [0.2] A [0.2] D 18
[0.2] D [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] A [0.2] B [0.2] B [0.2] B 19
[0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] C [0.2] D 20
[0.2] A [0.2] D [0.2] B [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] A 21
[0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] B [0.2] A [0.2] C [0.2] B [0.2] B 22
[0.2] D [0.2] A [0.2] C [0.2] A [0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] B 23
[0.2] D [0.2] D [0.2] D [0.2] B [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] C 24
[0.2] C [0.2] D [0.2] B [0.2] D [0.2] D [0.2] C [0.2] D [0.2] C 25
[0.2] D [0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] A [0.2] A [0.2] B [0.2] B 26
[0.2] C [0.2] A [0.2] A [0.2] A [0.2] B [0.2] B [0.2] A [0.2] A 27
[0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] B [0.2] C [0.2] D [0.2] D [0.2] D 28
[0.2] C [0.2] B [0.2] C [0.2] D [0.2] D [0.2] D [0.2] C [0.2] D 29
[0.2] B [0.2] D [0.2] B [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] D [0.2] B 30
[0.2] A [0.2] A [0.2] B [0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] A [0.2] A 31
[0.2] A [0.2] B [0.2] A [0.2] C [0.2] C [0.2] A [0.2] C [0.2] C 32
[0.2] B [0.2] D [0.2] D [0.2] A [0.2] C [0.2] B [0.2] A [0.2] A 33
[0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] D [0.2] B [0.2] B 34
[0.2] D [0.2] C [0.2] A [0.2] C [0.2] B [0.2] B [0.2] C [0.2] C 1 001 002 003 004 005 006 007 008 35
[0.2] A [0.2] C [0.2] B [0.2] B [0.2] B [0.2] A [0.2] D [0.2] D 36
[0.2] C [0.2] A [0.2] B [0.2] D [0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] A 37
[0.2] B [0.2] B [0.2] D [0.2] - [0.2] A [0.2] B [0.2] D [0.2] B 38
[0.2] C [0.2] B [0.2] A [0.2] D [0.2] B [0.2] A [0.2] A [0.2] C 39
[0.2] A [0.2] A [0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] C [0.2] B [0.2] D 40
[0.2] D [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] A [0.2] D [0.2] D [0.2] B 41
[0.2] D [0.2] A [0.2] A [0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] A 42
[0.2] C [0.2] C [0.2] D [0.2] D [0.2] A [0.2] A [0.2] B [0.2] C 43
[0.2] C [0.2] D [0.2] B [0.2] B [0.2] D [0.2] B [0.2] C [0.2] D 44
[0.2] B [0.2] B [0.2] D [0.2] C [0.2] A [0.2] C [0.2] B [0.2] D 45
[0.2] A [0.2] A [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] C [0.2] A [0.2] C 46
[0.2] A [0.2] D [0.2] B [0.2] D [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] C 47
[0.2] B [0.2] A [0.2] B [0.2] D [0.2] - [0.2] D [0.2] D [0.2] B 48
[0.2] D [0.2] D [0.2] C [0.2] B [0.2] C [0.2] A [0.2] C [0.2] A 49
[0.2] C [0.2] D [0.2] A [0.2] B [0.2] C [0.2] B [0.2] B [0.2] C 50
[0.2] D [0.2] B [0.2] - [0.2] A [0.2] D [0.2] B [0.2] A [0.2] A 2
Document Outline

  • TOAN11-001
  • Phieu-soi-dap-an-Môn-TOÁN-11