Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Mường Bi – Hòa Bình

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Mường Bi – Hòa Bình gồm 2 mã đề, mỗi mã đề gồm 24 câu hỏi trắc nghiệm và 4 bài toán tự luận.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
8 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Mường Bi – Hòa Bình

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Mường Bi – Hòa Bình gồm 2 mã đề, mỗi mã đề gồm 24 câu hỏi trắc nghiệm và 4 bài toán tự luận.

46 23 lượt tải Tải xuống
Trang 1/ Mã đ 02
TRƯNG THPT MƯNG BI
T TOÁN TIN
KIM TRA HC K II KHI 11
NĂM HC 2016 2017
(Thi gian làm bài: 90 phút)
MÃ Đ: TO.02
H và tên hc sinh:...........................................................................................Lp:…………..
UPHN I:U TRC NGHIM KHÁCH QUAN (6,0 đim)
Câu 1. Tính gii hn
2
2
x
2x x 4
lim
x 6x
+∞
+−
A.
4
6
B.
1
3
C.
2
D.
+∞
Câu 2. Tính gii hn
(
)
32
x
lim x 4x 2x 6
−∞
+−
+∞
B.
4
C.
0
D.
−∞
Câu 3. Tính gii hn
( )
42
x
lim x 5x 6
+∞
+−
+∞
B.
4
C.
0
D.
−∞
Câu 4. Tính gii hn
2
x5
x 2x 15
lim
2x 10
−−
A.
4
B.
1
C.
4
D.
+∞
Câu 5. nh gii hn
( )
x
lim x 4 x 4
+∞
+−
A.
+∞
B.
4
C.
0
D.
−∞
Câu 6. Tính gii hn
x2
2x 1
lim
x2
A.
+∞
B.
0
C.
1
D.
−∞
Câu 7. Tính gii hn
(
)
2
x2
lim x 5 3
+−
A.
3
B.
1
3
C.
0
D.
+∞
Câu 8. Cho hàm s
x4
y
x3
+
=
. Mnh đ nào sau đúng?
A. Hàm s liên tc ti
x3=
.
B. Hàm s liên tc trên
( )
;−∞ +∞
.
C. Hàm s liên tc ti
x2=
và ti
x3=
.
D. Hàm s liên tc ti
( )
;3−∞
( )
3;
+∞
.
Trang 2/ Mã đ 02
Câu 9. Cho hàm s
2
x 3x 4
khi x 1
f(x)
x1
a khi x 1
+−
=
=
. Tìm a đ hàm s liên tc ti
x1=
.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
Câu 10. Tính đo hàm ca hàm s
42
y x 2x 3
=−+
A.
3
y' 4x 4x 3= −+
B.
3
y' 4x 4x=
C.
32
y' 4x 2x=
D.
3
y' 4x 2x=
Câu 11. Tính đo hàm ca hàm s
32
1
y x x 3x 5
2
= +−
A.
2
y' 3x x
=
B.
2
1
y' 3x x 3
2
= −+
C.
2
y' 3x x 3= −+
D.
2
1
y' x x 3
3
= −+
Câu 12. Tính đo hàm ca hàm s
2x 1
y
x3
=
+
A.
( )
2
5
y'
x3
=
+
B.
( )
2
7
y'
x3
=
+
C.
( )
2
5
y'
x3
=
+
D.
( )
2
7
y'
x3
=
+
Câu 13. Tính đo hàm ca hàm s
2
y x 4x=
.
A.
2
x2
y'
x 4x
=
B.
2
x2
y'
2 x 4x
=
C.
2
1
y'
x 4x
=
D.
2
1
y'
2 x 4x
=
Câu 14. Tìm đo hàm ca hm s
y cosx sin x=
.
A.
y' sin x cosx=−+
B.
y' sin x cosx=−−
C.
y' sin x cosx= +
D.
y' sin x cosx=
Câu 15. Tìm đo hàm ca hàm s
( )
3
2
yx3= +
.
A.
( )
2
2
y' 3 x 3= +
B.
( )
2
y' 6x x 3= +
C.
( )
2
2
y' 6x x 3= +
D.
( )
2
y' 3 x 3= +
Câu 16. Tính đo hàm ca hàm s
y sin3x 4cos2x=
.
A.
y' cos3x sin2x= +
B.
y' 3cos3x 8sin2x=
C.
y' 3cos3x 4sin 2x= +
D.
y' 3cos3x 8sin 2x= +
Câu 17. Cho hàm s
2x 7
y
1x
+
=
+
. Tính
( )
y' 4
?
A.
1
B.
1
C.
5
D.
5
Câu 18. Cho hàm s
42
y x 2x 3=−+
đ th
( )
C
. Tìm h s góc ca tiếp tuyến ca đ th
( )
C
ti đim có hoành đ
x2=
.
A.
23
B.
24
C.
25
D.
26
Trang 3/ Mã đ 02
Câu 19. Cho hàm s
42
y x 2x 3=−+
đ th
( )
C
. Phương trình tiếp tuyến vi đ th
( )
C
ti
đim
( )
M 2;11
là phương trình đưng thng nào i đây?
A.
y 25x 36=
B.
y 23x 37=
C.
y 24x 37=
D.
y 24x 37= +
Câu 20. Cho hàm s
32
1
y x 3x 3x 1
3
= ++
có đ th
( )
C
. Tiếp tuyến vi đ th
( )
C
ca hàm s
song song vi đưng thng
y 2x 1=−−
. Phương trình tiếp tuyến vi đ th
( )
C
là :
A.
10
y 2x
4
=−+
,
y 2x 22=−−
B.
10
y 2x
4
=−+
,
22
y 2x
3
=−+
C.
y 2x 10=−−
,
22
y 2x
3
=−−
D.
10
y 2x
4
=−+
,
22
y 2x
3
=−−
Câu 21. Ba đim phân bit cùng thuc hai mt phng phân bit thì :
A. cùng thuc mt đưng tròn.
B. Cùng thuc mt đưng Elip.
C. Cùng thuc mt đưng thng.
D. Cùng thuc mt na đưng tròn.
Câu 22. Trong không gian cho hai đưng thng không đng phng. Tìm mnh đ đúng ?
A. Hai đưng thng song song vi nhau.
B. Hai đưng thng chéo nhau.
C. Hai đưng thng trùng nhau.
D. Hai đưng thng ct nhau.
Câu 23. Cho hình chóp
S.ABCD
có đáy
ABCD
là hình bình hành tâm
O
. Tìm giao tuyến ca
hai mt phng
( )
SAC
( )
SBD
?
A.
SO
B.
d,(S d,d / /AC)
C.
d,(S d,d / /BD)
D. BD
Câu 24. Mnh đ nào dưi đây UsaiU?
A. Đưng thng a song song vi mt đưng thng nm trong mt phng
(
)
P
thì
a / /(P)
.
B. Đưng thng a vuông góc vi mt phng
( )
P
thì vuông góc vi mi đưng thng nm
trong
( )
P
.
C. Đưng thng a vuông góc vi hai đưng thng ct nhau nm trên mt phng
( )
P
thì
( )
aP
.
D. Hai mt phng ln t cha hai đưng thng song song thì giao tuyến (nếu có) ca chúng
s song song vi hai đưng thng đó hoc trùng vi mt trong hai đưng thng đã cho.
Trang 4/ Mã đ 02
UPHN II:U T LUN (4,0 đim)
Câu 1. Tính các gii hn sau:
a.
2
x2
2x x 6
lim
x2
−−
b.
2
x
x2
lim
3x 1 x 3
+∞
−− +
Câu 2. Tính đo hàm ca các hàm s sau:
a.
42
11
y x x5
42
=−+
b.
2
x 2x 1
y
x2
−+
=
Câu 3. Viết phương trình tiếp tuyến vi đ th (C) ca hàm s
2x 1
y
x3
=
+
ti đim có hoành đ
bng 1.
Câu 4. Cho hình chóp
S.ABCD đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc vi mt đáy. Gi M
là trung đim ca SC.
a. Tìm giao tuyến ca
(SAC) (SBD)
b. Chng minh rng:
MB AC
------------------------------------- Hết -------------------------------------
BÀI LÀM
UPHN I:U TRC NGHIM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Trang 1/ Mã đ 04
TRƯNG THPT MƯNG BI
T TOÁN TIN
KIM TRA HC K II KHI 11
NĂM HC 2016 2017
(Thi gian làm bài: 90 phút)
MÃ Đ: TO.04
H và tên hc sinh:...........................................................................................Lp:…………..
UPHN I:U TRC NGHIM KHÁCH QUAN (6,0 đim)
Câu 1. Tính gii hn
2
2
24
lim
36
x
xx
xx
→∞
+−
A.
3
B.
1
3
C.
0
D.
+∞
Câu 2. Tính gii hn
(
)
2
lim 2 2
x
x
+∞
+−
A.
3
B.
1
3
C.
0
D.
+∞
Câu 3. Tính gii hn
2
2
32
lim
24
x
xx
x
−+
A.
+∞
B.
3
2
C.
1
2
D.
1
2
Cu 4. Tính gii hn
( )
lim 3 5
x
xx
+∞
+−
A.
+∞
B.
4
C.
0
D.
−∞
Câu 5. Tính gii hn
( )
32
lim 5 7 6
x
xxx
−∞
−−
A.
+∞
B.
4
C.
0
D.
−∞
Câu 6. Tính gii hn
( )
42
lim 5 6
x
xx
−∞
−−
A.
+∞
B.
4
C.
0
D.
−∞
Câu 7. Tính gii hn
2
21
lim
2
x
x
x
+
A.
+∞
B.
4
C.
0
D.
−∞
Câu 8. Cho hàm s
2
43
2
xx
y
x
++
=
. Mnh đ nào sau đúng?
A. Hàm s liên tc ti
2x =
.
B. Hàm s liên tc trên
( )
;−∞ +∞
.
C. Hàm s liên tc ti
2
x =
và ti
3
x =
.
D. Hàm s liên tc ti
( )
;2−∞
( )
2;
+∞
.
Câu 9. Cho hàm s
( )
2
45
, x 1
1
, x=1
xx
fx
x
a
+−
=
. Tìm a đ m s liên tc ti
1
x =
.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm s
42
23y xx= ++
A.
3
'8 2 3yxx= ++
B.
3
'8 2yxx= +
C.
3
'4 2yxx= +
D.
3
'4 2yxx=
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số
32
11
4
32
yx xx=−−
A.
2
11
'4
32
yxx= −−
B.
2
1
'4
3
y xx= −−
C.
2
'4yxx= −−
D.
2
'4yxx= −+
Trang 2/ Mã đ 04
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số
21
3
x
y
x
−−
=
+
A.
( )
2
5
'
3
y
x
=
+
B.
( )
2
7
'
3
y
x
=
+
C.
( )
2
5
'
3
y
x
=
+
D.
( )
2
7
'
3
y
x
=
+
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số
2
4y xx
=
.
A.
2
42
'
24
x
y
xx
=
B.
2
1
'
24
y
xx
=
C.
2
42
'
24
x
y
xx
=
D.
2
1
'
24
y
xx
=
Câu 14. Tìm đạo hàm của hầm số
3cos siny xx= +
.
A.
' 3sin cosy xx= +
B.
' 3sin cosy xx=−+
C.
' 3sin cosy xx=
D.
' 3sin cos
y xx=−−
Câu 15. Tìm đạo hàm của hàm số
(
)
3
2
4yx
=
.
A.
( )
3
2
' 64
yx=−−
B.
(
)
3
2
' 64
yx
=
C.
( )
3
2
' 34
yx=−−
D.
(
)
3
2
' 34
yx=
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số
sin 2 3cos2
yx x= +
.
A.
' os2 6sin 2yc x x=
B.
' os2 sin 2yc x x=
C.
' 2 os2 6sin 2y cx x= +
D.
' 2 os2 6sin2y cx x=
Câu 17. Cho hàm s
27
3
x
y
x
+
=
+
. Tính
( )
'4y
?
A.
1
B.
1
C.
5
D.
5
Câu 18. Cho hàm số
42
1
32
4
yxx
= −+
có đồ thị
( )
C
. Tìm hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị
( )
C
tại điểm có hoành độ
2x =
.
A.
3
B.
4
C.
5
D.
6
Câu 19. Cho hàm số
42
23yx x=−+
có đồ thị
( )
C
. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị
( )
C
tại
điểm
(
)
2;11M
là phương trình đường thẳng nào dưới đây?
A.
25 36yx=
B.
23 37yx=
C.
24 37yx= +
D.
24 37yx=
Câu 20. Cho hàm số
32
1
3 31
3
yxxx= ++
có đồ thị
( )
C
. Tiếp tuyến với đồ thị
(
)
C
của hàm số
song song với đường thẳng
21yx
=−−
. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị
( )
C
là :
A.
10
2
4
yx=−+
,
2 22
yx=−−
B.
2 10yx=−−
,
22
2
3
yx=−−
C.
10
2
4
yx=−+
,
22
2
3
yx=−+
D.
10
2
4
yx=−+
,
22
2
3
yx=−−
Câu 21. Cho hình chóp S. ABCD có
SA SB SC SD= = =
, có đáy
ABCD
là hình bình hành. Hai đường
chéo
,AC BD
ct nhau ti O.
Tìm khng đnh sai?
A.
SO AB
B.
SO AC
C.
SO BD
D.
SO SA
Câu 22. Trong không gian cho hai đường thẳng không đồng phẳng. Tìm mệnh đề đúng ?
A. Hai đường thẳng song song với nhau.
B. Hai đường thẳng chéo nhau.
C. Hai đường thẳng trùng nhau.
D. Hai đường thẳng cắt nhau.
Câu 23. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht tâm
O
. Tìm giao tuyến của
hai mặt phẳng
(
)
SAD
(
)
SBC
?
A.
SO
B.
,( , // )d S d d BC
C.
,( , // )d S d d BD
D. BD
Trang 3/ Mã đ 04
Câu 24. Mệnh đề nào dưới đây UsaiU?
A. Qua ba đim không thng hàng xác đnh duy nht mt mt phng.
B. Qua mt đưng thng và mt đim không thuc nó xác đnh duy nht mt mt phng.
C. Qua hai đưng thng xác đnh duy nht mt mt phng.
D. Qua hai đưng thng ct nhau xác đnh duy nht mt mt phng.
UPHN II:U T LUN (4,0 đim)
Câu 1. Tính các giới hạn sau:
a.
2
2
3 24
lim
5
x
xx
x
+−
b.
3
4
lim
3
x
x
x
+
Câu 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a.
42
425yx x=−+
b.
2
32
3
xx
y
x
−+
=
Câu 3. Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị
( )
C
của hàm s
21
3
x
y
x
=
tại điểm
( )
2; 3M
?
Câu 4. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht .
( )
SA ABCD
3SA a=
.
Góc
SAD
bng
0
30
. Tam giác
SAD
cân.
a. Tính din tích đáy ca hình chóp?
b. Chứng minh
SA BD
.
------------------------------------- Hết -------------------------------------
BÀI LÀM
UPHN I:U TRC NGHIM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Trang 4/ Mã đ 04
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT MƯỜNG BI
KIỂM TRA HỌC KỲ II – KHỐI 11
TỔ TOÁN – LÝ – TIN
NĂM HỌC 2016 – 2017
(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: TO.02
Họ và tên học sinh:...........................................................................................Lớp:…………..
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6,0 điểm) U U 2 2x + x − 4
Câu 1. Tính giới hạn lim 2 x→+∞ x − 6x 4 1 A. B. C. 2 D. +∞ 6 3
Câu 2. Tính giới hạn lim ( 3 2 x − 4x + 2x − 6) x→−∞ A. +∞ B. 4 C. 0 D. −∞
Câu 3. Tính giới hạn lim ( 4 2 x + 5x − 6) x→+∞ A. +∞ B. 4 C. 0 D. −∞ 2 x − 2x −15
Câu 4. Tính giới hạn lim x→5 2x −10 A. 4 − B. 1 − C. 4 D. +∞
Câu 5. Tính giới hạn lim ( x + 4 − x − 4 →+∞ ) x A. +∞ B. 4 C. 0 D. −∞ 2x −1
Câu 6. Tính giới hạn lim − x→2 x − 2 A. +∞ B. 0 C. 1 D. −∞
Câu 7. Tính giới hạn lim + − → ( 2 x 5 3 x 2 ) 1 A. 3 B. C. 0 D. +∞ 3 x + 4
Câu 8. Cho hàm số y =
. Mệnh đề nào sau đúng? x − 3
A. Hàm số liên tục tại x = 3 .
B. Hàm số liên tục trên ( ; −∞ +∞) .
C. Hàm số liên tục tại x = 2 và tại x = 3 .
D. Hàm số liên tục tại ( ;3 −∞ ) và (3;+∞) . Trang 1/ Mã đề 02 2 x + 3x − 4  khi x ≠ 1
Câu 9. Cho hàm số f (x) =  x −1
. Tìm a để hàm số liên tục tại x =1. a khi x =1 A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số 4 2 y = x − 2x + 3 A. 3 y ' = 4x − 4x + 3 B. 3 y ' = 4x − 4x C. 3 2 y ' = 4x − 2x D. 3 y ' = 4x − 2x 1
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số 3 2 y = x − x + 3x − 5 2 1 1 A. 2 y ' = 3x − x B. 2 y ' = 3x − x + 3 C. 2 y ' = 3x − x + 3 D. 2 y ' = x − x + 3 2 3 2x −1
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y = x + 3 5 7 5 − 7 − A. y ' = = = = ( B. y ' C. y ' D. y ' x + 3)2 (x + 3)2 (x + 3)2 (x + 3)2
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 2 y = x − 4x . x − 2 x − 2 1 1 A. y ' = B. y ' = C. y ' = D. y ' = 2 x − 4x 2 2 x − 4x 2 x − 4x 2 2 x − 4x
Câu 14. Tìm đạo hàm của hầm số y = cos x − sin x .
A. y ' = − sin x + cos x B. y ' = − sin x − cos x C. y ' = sin x + cos x D. y ' = sin x − cos x
Câu 15. Tìm đạo hàm của hàm số = ( + )3 2 y x 3 . A. = ( + )2 2 y ' 3 x 3 B. = ( 2 y ' 6x x + 3) C. = ( + )2 2 y ' 6x x 3 D. = ( 2 y ' 3 x + 3)
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y = sin 3x − 4cos 2x . A. y ' = cos 3x + sin 2x B. y ' = 3cos 3x − 8sin 2x C. y ' = 3cos 3x + 4sin 2x D. y ' = 3cos 3x + 8sin 2x 2x + 7
Câu 17. Cho hàm số y = . Tính y '(4) ? 1 + x A. 1 − B. 1 C. 5 − D. 5 Câu 18. Cho hàm số 4 2
y = x − 2x + 3 có đồ thị (C) . Tìm hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị
(C) tại điểm có hoành độ x = 2 . A. 23 B. 24 C. 25 D. 26 Trang 2/ Mã đề 02 Câu 19. Cho hàm số 4 2
y = x − 2x + 3 có đồ thị (C) . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) tại điểm M(2;1 )
1 là phương trình đường thẳng nào dưới đây? A. y = 25x − 36 B. y = 23x − 37 C. y = 24x − 37 D. y = 24x + 37 1 Câu 20. Cho hàm số 3 2 y =
x − 3x + 3x +1có đồ thị (C) . Tiếp tuyến với đồ thị (C) của hàm số 3
song song với đường thẳng y = 2x −
−1 . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C)là : 10 22 A. y = 2x − + , y = 2 − x − 22 C. y = 2 − x −10, y = 2x − − 4 3 10 22 10 22 B. y = 2x − + , y = 2x − + D. y = 2x − + , y = 2x − − 4 3 4 3
Câu 21. Ba điểm phân biệt cùng thuộc hai mặt phẳng phân biệt thì :
A. cùng thuộc một đường tròn.
C. Cùng thuộc một đường thẳng.
B. Cùng thuộc một đường Elip.
D. Cùng thuộc một nửa đường tròn.
Câu 22. Trong không gian cho hai đường thẳng không đồng phẳng. Tìm mệnh đề đúng ?
A. Hai đường thẳng song song với nhau.
C. Hai đường thẳng trùng nhau.
B. Hai đường thẳng chéo nhau.
D. Hai đường thẳng cắt nhau.
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Tìm giao tuyến của
hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) ? A. SO C. d, (S ∈ d, d / /BD) B. d, (S ∈ d, d / /AC) D. BD
Câu 24. Mệnh đề nào dưới đây sai? U U
A. Đường thẳng a song song với một đường thẳng nằm trong mặt phẳng (P) thì a / /(P) .
B. Đường thẳng a vuông góc với mặt phẳng (P)thì vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (P) .
C. Đường thẳng a vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trên mặt phẳng (P) thì a ⊥ (P) .
D. Hai mặt phẳng lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì giao tuyến (nếu có) của chúng
sẽ song song với hai đường thẳng đó hoặc trùng với một trong hai đường thẳng đã cho. Trang 3/ Mã đề 02
PHẦN II: TỰ LUẬN (4,0 điểm) U U
Câu 1. Tính các giới hạn sau: 2 2x − x − 6 x − 2 a. lim b. lim x→2 x − 2 x→+∞ 2 3x −1 − x + 3
Câu 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau: 1 1 2 x − 2x +1 a. 4 2 y = x − x + 5 b. y = 4 2 x − 2 2x −1
Câu 3. Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C) của hàm số y =
tại điểm có hoành độ x + 3 bằng 1.
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy. Gọi M là trung điểm của SC.
a. Tìm giao tuyến của (SAC) và (SBD)
b. Chứng minh rằng: MB ⊥ AC
------------------------------------- Hết ------------------------------------- BÀI LÀM
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM U U 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Trang 4/ Mã đề 02
TRƯỜNG THPT MƯỜNG BI
KIỂM TRA HỌC KỲ II – KHỐI 11
TỔ TOÁN – LÝ – TIN
NĂM HỌC 2016 – 2017
(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: TO.04
Họ và tên học sinh:...........................................................................................Lớp:…………..
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6,0 điểm) U U 2 x + 2x − 4
Câu 1. Tính giới hạn lim 2 x→∞ 3x − 6x A. 3 1 B. C. 0 D. +∞ 3
Câu 2. Tính giới hạn + − →+∞ ( 2 lim x 2 2 x ) A. 3 1 B. C. 0 D. +∞ 3 2 x − 3x + 2
Câu 3. Tính giới hạn lim x→2 2x − 4 A. +∞ 3 1 1 B. C. D. − 2 2 2
Cấu 4. Tính giới hạn lim + − − →+∞ ( x 3 x 5 ) x A. +∞ B. 4 C. 0 D. −∞
Câu 5. Tính giới hạn ( 3 2
lim x − 5x − 7x − 6) x→−∞ A. +∞ B. 4 C. 0 D. −∞
Câu 6. Tính giới hạn ( 4 2
lim x − 5x − 6) x→−∞ A. +∞ B. 4 C. 0 D. −∞ 2x −1
Câu 7. Tính giới hạn lim + x→2 x − 2 A. +∞ B. 4 C. 0 D. −∞ 2 x + 4x + 3
Câu 8. Cho hàm số y =
. Mệnh đề nào sau đúng? x − 2
A. Hàm số liên tục tại x = 2 .
B. Hàm số liên tục trên ( ; −∞ +∞) .
C. Hàm số liên tục tại x = 2 và tại x = 3 .
D. Hàm số liên tục tại ( ; −∞ 2) và (2;+∞) .  + −  f (x) 2 x 4x 5 = , x ≠ 1
Câu 9. Cho hàm số  x −1
. Tìm a để hàm số liên tục tại x = 1 .  a , x = 1 A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số 4 2
y = 2x + x + 3 A. 3
y ' = 8x + 2x + 3 B. 3
y ' = 8x + 2x C. 3
y ' = 4x + 2x D. 3
y ' = 4x − 2x 1 1
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số 3 2 y = x x − 4x 3 2 1 1 1 = − − = − + A. 2 y x x D. 2 y ' x x 4 y ' = x x − 4 B. 2 y ' = x x − 4 C. 2 ' 4 3 2 3 Trang 1/ Mã đề 04 − x
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số 2 1 y = x + 3 5 7 5 − 7 − A. y ' = = = = ( B. y ' C. y ' D. y ' x + 3)2 (x +3)2 (x +3)2 (x +3)2
Câu 13. Tính đạo hàm của hàm số 2 y = 4x x . 4 − 2x 1 4 − 2x 1 A. y ' = B. y ' = C. y ' = D. y ' = 2 2 4x x 2 2 4x x 2 2 x − 4x 2 2 x − 4x
Câu 14. Tìm đạo hàm của hầm số y = 3cos x + sin x .
A. y ' = 3sin x + cos x B. y ' = 3
− sin x + cos x
C. y ' = 3sin x − cos x D. y ' = 3
− sin x − cos x
Câu 15. Tìm đạo hàm của hàm số y = ( − x )3 2 4 .
A. y = − ( − x )3 2 ' 6 4
B. y = ( − x )3 2 ' 6 4
C. y = − ( − x )3 2 ' 3 4
D. y = ( − x )3 2 ' 3 4
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y = sin 2x + 3cos 2x . A. y ' = os c
2x − 6 sin 2x B. y ' = os c 2x − sin 2x C. y ' = 2 os c
2x + 6 sin 2x D. y ' = 2 os c
2x − 6 sin 2x 2x + 7
Câu 17. Cho hàm số y = y ' −4 ? 3 + . Tính ( ) x A. 1 − B. 1 C. 5 − D. 5 1 Câu 18. Cho hàm số 4 2 y =
x − 3x + 2 có đồ thị (C ) . Tìm hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị 4
(C) tại điểm có hoành độ x = 2 . A. 3 − B. 4 − C. 5 − D. 6 − Câu 19. Cho hàm số 4 2
y = x − 2x + 3 có đồ thị (C ) . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C ) tại điểm M (2;1 )
1 là phương trình đường thẳng nào dưới đây?
A. y = 25x − 36
B. y = 23x − 37 C. y = 24x + 37
D. y = 24x − 37 1 Câu 20. Cho hàm số 3 2 y =
x − 3x + 3x +1có đồ thị (C ) . Tiếp tuyến với đồ thị (C ) của hàm số 3
song song với đường thẳng y = 2
x −1 . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C)là : 10 10 22 A. y = 2 − x + , y = 2 − x − 22 C. y = 2 − x + , y = 2 − x + 4 4 3 22 10 22 B. y = 2
x −10 , y = 2 − x − D. y = 2 − x + , y = 2 − x − 3 4 3
Câu 21. Cho hình chóp S. ABCD có SA = SB = SC = SD , có đáy ABCD là hình bình hành. Hai đường
chéo AC, BD cắt nhau tại O.
Tìm khẳng định sai? A. SO AB C. SO BD B. SO AC D. SO SA
Câu 22. Trong không gian cho hai đường thẳng không đồng phẳng. Tìm mệnh đề đúng ?
A. Hai đường thẳng song song với nhau.
C. Hai đường thẳng trùng nhau.
B. Hai đường thẳng chéo nhau.
D. Hai đường thẳng cắt nhau.
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O . Tìm giao tuyến của
hai mặt phẳng (SAD) và (SBC) ? A. SO
C. d, (S d, d / /BD)
B. d, (S d, d / /BC) D. BD Trang 2/ Mã đề 04
Câu 24. Mệnh đề nào dưới đây sai? U U
A. Qua ba điểm không thẳng hàng xác định duy nhất một mặt phẳng.
B. Qua một đường thẳng và một điểm không thuộc nó xác định duy nhất một mặt phẳng.
C. Qua hai đường thẳng xác định duy nhất một mặt phẳng.
D. Qua hai đường thẳng cắt nhau xác định duy nhất một mặt phẳng.
PHẦN II: TỰ LUẬN (4,0 điểm) U U
Câu 1. Tính các giới hạn sau: 2 3x + 2x − 4 x − 4 a. lim b. lim x→2 x − 5 + x→3 x − 3
Câu 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau: 2 x − 3x + 2 a. 4 2
y = 4x − 2x + 5 b. y = x − 3 x
Câu 3. Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị (C ) của hàm số 2 1 y = tại điểm M (2; 3 − ) ? x − 3
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật . SA ⊥ ( ABCD) và SA = a 3 .  Góc SAD bằng 0
30 . Tam giác SAD cân.
a. Tính diện tích đáy của hình chóp?
b. Chứng minh SA BD .
------------------------------------- Hết ------------------------------------- BÀI LÀM
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM U U 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 Trang 3/ Mã đề 04
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………… Trang 4/ Mã đề 04
Document Outline

  • De thi hoc ki 2 1617 ma 02Hafdtt.pdf
  • De thi hoc ki II lop 11 ma 04Hafdtt.pdf