Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Nguyễn Trãi – Hà Nội

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Nguyễn Trãi – Hà Nội gồm 25 câu hỏi trắc nghiệm và 3 bài toán tự luận, có đáp án và lời giải chi tiết.

+ Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, gọi E là trung điểm cạnh BC, cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng?
+ Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Biết AB = a; AD = 2a, góc giữa cạnh bên SD và mặt phẳng (ABCD) bằng 60 độ
1. Chứng minh BC vuông góc với mặt phẳng (SAB)
2. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD)

 

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
9 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Nguyễn Trãi – Hà Nội

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2016 – 2017 trường THPT Nguyễn Trãi – Hà Nội gồm 25 câu hỏi trắc nghiệm và 3 bài toán tự luận, có đáp án và lời giải chi tiết.

+ Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, gọi E là trung điểm cạnh BC, cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng?
+ Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Biết AB = a; AD = 2a, góc giữa cạnh bên SD và mặt phẳng (ABCD) bằng 60 độ
1. Chứng minh BC vuông góc với mặt phẳng (SAB)
2. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD)

 

42 21 lượt tải Tải xuống
1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI - BA ĐÌNH ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 11 NĂM HỌC 2016 - 2017
***** Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài : 45phút
( Đề này gồm 3 trang)
MÃ ĐỀ THI 001
Họ và tên thí sinh:......................................................
Số báo danh:...................................Lớp.....................
PHẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5 điểm)
Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây và điền vào các ô tương ứng trong bảng:
u1:
Câu2:
Câu3:
Câu4:
Câu5:
Câu6:
Câu7:
Câu8:
Câu9:
Câu10:
Câu11:
Câu12:
Câu13:
Câu14:
Câu15:
Câu16:
Câu17:
Câu18:
Câu19:
Câu20:
Câu21:
Câu22:
Câu23:
Câu24:
Câu25:
Câu 1: Dãy số nào trong các dãy số dưới đây là một cấp số nhân?
A.
2,4,8,16,33
B.
1,3,9,27,54
C.
1, 2,4, 8,16
D.
11
4,2, 1, ,
24

Câu 2: Cho cấp số nhân
2,x, 18,y
, biết
x0
. Hãy chọn kết quả đúng:
A.
x 6,y 54
B.
x 10,y 26
C.
x 6,y 54
D.
x 6,y 54
Câu 3: Một cấp số nhân
n
(u )
12
u 2, u 2
. Tổng của 9 số hạng đầu của cấp số nhân đó là
A. 2 B. 0 C.
4
3
D.
2
3
Câu 4: Trong bốn giới hạn dưới đây, giới hạn nào bằng 0?
A.
2n 1
lim
3n 2
B.
2
3
2n 1
lim
n
C.
3
3
4n(n 1) n
lim
2n

D.
2
2n 1
lim
3n
Câu 5: Giá trị của
2
lim( n 2n 3 n)
bằng
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 6: Giá trị của
nn
nn
45
lim
16.5 3 1

bằng
A.
1
16
B.
5
16
C.
1
16
D.
1
17
Câu 7: Giá trị của
32
x2
lim(x x 1)


bằng
A.
11
B. 12 C. 5 D. 0
Câu 8: Giá trị của
3
x0
1 1 x
lim
x

bằng
A.0 B.
1
3
C.
1
9
D. 1
2
Câu 9: Giá trị của
22
4
x
(2x 1)(2x x)
lim
(2x x)(x 1)



bằng
A.

B. 0 C.2 D. 1
Câu 10: Cho hàm số
2
x 16
khix 4
f(x)
x4
ax 1 khi x 4

. Tập hợp các giá trị của a để hàm số liên tục tại
x4
A.
9
4



B.
9
4



C.
8
D.
0
Câu 11: Với mọi
xR
, đạo hàm của hàm số
y 2sinx cosx
A.
y' 2cosx sinx
B.
y' 2cosx sinx
C.
y' 2cosx sinx
D.
y' 2cosx sinx
Câu 12: Hàm số
2
y 3x 2 x 1
với
x0
có đạo hàm là
A.
1
y' 6x
x

B.
2
1
y' 3x
x

C.
2
2
y' 3x
x

D.
2
y' 6x
x

Câu 13: Cho hai hàm số
f(x) x 2
;
1
g(x)
1x
. Giá trị của
f '(1)
g'(0)
bằng
A.1 B.-2 C.0 D. 2
Câu 14: Cho hàm số
2
f(x) sin x
, với mọi
xR
ta có
f ''(x)
bằng
A.
f"(x) 2cosx
B.
f "(x) 2sin2x
C.
f "(x) cos2x
D.
f "(x) 2cos2x
Câu 15: Cho
22
[(2x 1) .(2 3x)]'=ax bx c
Tính
S a b c
?
A.
S7
B.
S 87
C.
S 47
D.
S 17
Câu 16: Cho hàm số
32
y x 3x 2x 5
đồ thị (C). Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị (C)
tại điểm có hoành độ
0
x2
bằng
A.1 B. 2 C.22 D.
22
Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
42
y 2x x 3
tại điểm
M(1;2)
A.
y 6x 8
B.
y 6x 6
C.
y 6x 6
D.
y 6x 8
Câu 18: Đồ thị hàm số
ax b
y
x1
cắt trục tung tại điểm
A(0; 1)
, tiếp tuyến của đồ thị tại điểm A có
hệ số góc
k3
. Giá trị của a và b là:
A.
a 1;b 1
B.
a 2;b 2
C.
a 2;b 1
D.
a 1;b 2
Câu 19: Cho hàm số
f(x)
chưa xác định tại
x0
,
32
2
x 2x
f(x)
x
. Để hàm số
f(x)
liên tục tại
x0
thì phải gán cho
f(0)
giá trị bằng bao nhiêu?
A.3 B. 2 C.1 D.0
3
Câu 20: Cho tứ diện ABCD có
AB AC, DB DC
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB (ABC)
B.
AC BD
C.
CD (ABD)
D.
BC AD
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC tam giác vuông tại A, cạnh bên SB vuông góc với mặt
phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB SC
B.
(SBC) (SAC)
C.
(SAC) (SAB)
D.
BC SA
Câu 22:Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng (ABCD),
SA a 2
. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) bằng
A.
0
45
B.
0
30
C.
0
60
D.
0
90
Câu 23: Cho hình chóp đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng a,
a3
SA
2
. Góc giữa mặt bên và mặt
đáy bằng
A.
0
30
B.
0
45
C.
0
60
D.
0
90
Câu 24: Cho hình chóp A.BCD
AC (BCD)
và BCD là tam giác đều cạnh bằng a, biết
AC a 2
.
Khoảng cách từ A đến đường thẳng BD bằng
A.
a 11
2
B.
2a 3
3
C.
4a 5
3
D.
3a 2
2
Câu 25: Cho hình lăng trụ tam giác đều
ABC.A'B'C'
cạnh đáy bằng a. Khoảng cách giữa AB'
CC' là
A.
a2
3
B.
a3
2
C.
a
2
D.
a2
2
...............Hết...............
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI - BA ĐÌNH ĐỀ THI HỌCII LP 11 NĂM HỌC 2016 - 2017
***** Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài : 45phút
( Đề này gồm 3 trang)
MÃ ĐỀ THI 002
Họ tên thí sinh:......................................................
Số báo danh:...................................Lớp.....................
PHẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5 điểm)
Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây và điền vào các ô tương ứng trong bảng:
Câu1:
Câu2:
Câu3:
Câu4:
Câu5:
Câu6:
Câu7:
Câu8:
Câu9:
Câu10:
Câu11:
Câu12:
Câu13:
Câu14:
Câu15:
Câu16:
Câu17:
Câu18:
Câu19:
Câu20:
Câu21:
Câu22:
Câu23:
Câu24:
Câu25:
Điểm:
Câu 1: Cho cấp số nhân
n
(u )
biết số hạng đầu
1
u3
, công bội
1
q
2

. Số hạng thứ 7 của cấp số
nhân bằng
A.
1
64
B.
3
64
C.
3
64
D.
1
64
Câu 2: Cho cấp số nhân
2,x, 18,y
, biết
x0
. Hãy chọn kết quả đúng:
A.
x 6,y 54
B.
x 10,y 26
C.
x 6,y 54
D.
x 6,y 54
Câu 3: Một cấp số nhân
n
(u )
1
u 2,q 3
. Tng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đó bằng
A.
29524
B.
29524
C.
29534
D.
29534
Câu 4: Trong các dãy số sau dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
A.
2
n
u n 2n n
B.
nn
n
u 3 2
C.
3
n
2
2n 11n 1
u
n2

D.
n
22
1
u
n 2 n 4
Câu 5: Kết quả của
2
lim( n n 1 n)
bằng
A.1 B.

C. 2 D. 0
Câu 6: Giá trị của
nn
nn
43
lim
16.4 3 1

bằng
A.
1
16
B.
5
16
C.
1
16
D.
1
17
Câu 7: Giá trị của
42
x1
lim( 2x x 1)

bằng
A.
11
B. 2 C. 5 D. 0
Câu 8: Giá trị của
22
x0
x 1 x x 1
lim
x
bằng
A.0 B.
1
3
C.
1
9
D.
1
2
2
Câu 9: Giá trị của
23
4
x
(x 1)(x 2x )
lim
(2x x)(x 1)



bằng
A.

B. 8 C.
1
D. 1
Câu 10: Cho hàm số
2
2
x 4x 3
khix 1
x1
f(x)
5
ax khi x 1
2


. Tập hợp các giá tr của a để hàm số liên tục
tại
x1
A.
2
B.
7
2



C.
2
D.
7
2



Câu 11: Với mi
xR
, đạo hàm của hàm số
y 3cosx sinx
A.
y' 3sinx cosx
B.
y' 3sinx cosx
C.
y' 3sinx cosx
D.
y' 3sinx cosx
Câu 12: Hàm số
2
y 3x 2 x 1
với
x0
có đạo hàm là
A.
1
y' 6x
x

B.
2
1
y' 3x
x
C.
2
2
y' 3x
x

D.
1
y' 6x
x
Câu 13: Hàm số
2
1
y' 2x
x

với
x0
là
A.
2
x 5x 1
y
x

B.
2
3
3(x x)
y
x
C.
3
x1
y
x
D.
2
2x x 1
y
x

Câu 14: Cho hàm số
2
f(x) cos x
, với mọi
xR
ta có
f ''(x)
bằng
A.
f"(x) 2cosx
B.
f "(x) 2sin2x
C.
f"(x) 2cos2x
D.
f "(x) 2cos2x
Câu 15: Cho
'
mx n
(4x 3). 2x 1
2x 1


. Tính
A m n
?
A.
A 11
B.
A 13
C.
A9
D.
A7
Câu 16: Cho hàm số
42
y 2x x 3
đồ thị là (C). Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị (C) tại
điểm hoành độ
0
x2
bằng
A.
60
B. 60 C.22 D.
22
Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
x3
y
2x 3
tại điểm
M(1;2)
là
A.
y 3x 1
B.
y 3x 1
C.
y 3x 1
D.
y 3x 1
Câu 18: Đồ thị hàm số
3
y x 2ax b
cắt trục tung tại điểm
A(0; 1)
, tiếp tuyến của đồ thị tại
điểm A có hệ số góc
k2
. Giá trị của a và b là:
A.
a 1;b 1
B.
a 2;b 2
C.
a 2;b 1
D.
a 1;b 1
3
Câu 19: Cho hàm số
f(x)
chưa xác định tại
x1
,
32
2
x 2x 1
f(x)
x1

. Để hàm số
f(x)
liên tục tại
x1
thì phải gán cho
f( 1)
giá trị bằng bao nhiêu?
A.3 B. 2 C.
1
2
D.
1
2
Câu 20: Cho tdiện ABCD
AB AC, DB DC
, gọi I là trung điểm cạnh BC. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
DI (ABC)
B.
(ABC) (AID)
C.
CD (ABD)
D.
AI (BDC)
Câu 21: Cho nh chóp S.ABC đáy ABC là tam giác cân ti A, gọi E trung điểm cạnh BC, cạnh
bên SB vuông góc với mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
AB SC
B.
(SBC) (SAC)
C.
AE (SBC)
D.
BC SA
Câu 22:Cho nh chóp S.ABCD đáy ABCD là nh vng cạnh a, hai mặt bên
(SAB)
và
(SBC)
cùng vuông c với mặt phẳng (ABCD),
SB a 2
. Góc giữa đường thẳng SD mặt phẳng
(ABCD) bằng
A.
0
60
B.
0
30
C.
0
45
D.
0
90
Câu 23: Cho hình chóp đều S.ABCD độ dài cạnh đáy bằng
a2
,
SA 2a
. Khi đó côsin của c
giữa mặt n
(SAB)
và mặt đáy
(ABCD)
của hình chóp bằng
A.
7
7
B.
30
15
C.
42
7
D.
1
2
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC trong đó SA, AB, BC vuông góc với nhau từng đôi mt.Biết
SA a 3
,
AB a 3
. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng
A.
a3
2
B.
a2
3
C.
2a 5
5
D.
a6
2
Câu 25: Cho hình lăng trụ đứng
ABCD.A'B'C'D'
, đáy là hình vuông cạnh a. Khoảng cách giữa
BD'
AA'
bằng
A.
a2
3
B.
a3
2
C.
a
2
D.
a2
2
...............Hết...............
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI - BA ĐÌNH ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 11 NĂM HỌC 2016 - 2017
***** Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài : 45phút
( Đề này gồm 1 trang)
PHẦN THI TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 1:(1,5 điểm) Tính các giới hạn sau
1.
2
2
x
2x x 3
lim
1x


. 2.
x1
1 4 3x
lim
x1

.
Câu 2:( 1,5 điểm)
1. Tính đạo hàm của hàm số
2
f(x) 2sin x cos2x
.
2. Cho hàm số
32
y 2x 3x 1
có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
(C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng
1
y x+8
12

.
Câu 3:( 2 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng (ABCD). Biết
AB a; AD 2a
, góc giữa cạnh bên SD và mặt phẳng (ABCD)
bằng
0
60
.
1. Chứng minh BC vuông góc với mặt phẳng (SAB).
2. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD).
...............Hết...............
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ II MÔN TOÁN LỚP 11 NĂM HỌC 2016 - 2017
PHẦN THI TỰ LUẬN
Câu
Đáp án
Biểu điểm
Câu 1
(1.5 điểm)
1.
2
2
x
2x x 3
lim ... 2
1x


0,75đ
2.
x1
1 4 3x 3
lim ....
x 1 2


0,75đ
Câu 2
(1.5 điểm)
1.
2
f '(x) (2sin x cos2x)'=...=...=4sin2x
0.75 đ
2. Cho hàm số
32
y 2x 3x 1
có đồ thị là (C).
+ Tìm được đúng hệ số góc bằng 12..................................................
+ Viết đúng hai PTTT
y 12x 8; y 12x 19
0.25đ
0.5đ
Câu 3
(2 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật. ...
1. Chứng minh BC vuông góc với mặt phẳng (SAB).
2. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD).
+ Xác định đúngc , khoảng cách..................................................
+ Tính đúng khoảng cách bằng
2a 3
4
.........................................
0.5đ
0.5đ
ĐÁP ÁN ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ LẺ
(001, 003,005...)
Câu1:
C
Câu2:
C
Câu3:
A
Câu4:
B
Câu5:
C
Câu6:
C
Câu7:
A
Câu8:
B
Câu9:
B
Câu10:
A
Câu11:
D
Câu12:
A
Câu13:
A
Câu14:
D
Câu15:
A
Câu16:
D
Câu17:
A
Câu18:
C
Câu19:
B
Câu20:
D
Câu21:
C
Câu22:
A
Câu23:
B
Câu24:
A
Câu25:
B
Điểm:
ĐÁP ÁN ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ CHẴN
(002, 004,006...)
Câu1:
C
Câu2:
C
Câu3:
A
Câu4:
A
Câu5:
B
Câu6:
A
Câu7:
D
Câu8:
D
Câu9:
C
Câu10:
B
Câu11:
B
Câu12:
D
Câu13:
C
Câu14:
D
Câu15:
A
Câu16:
B
Câu17:
B
Câu18:
A
Câu19:
C
Câu20:
B
Câu21:
C
Câu22:
C
Câu23:
A
Câu24:
D
Câu25:
D
Điểm:
| 1/9

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI - BA ĐÌNH
ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 11 NĂM HỌC 2016 - 2017 ***** Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài : 45phút
( Đề này gồm 3 trang) MÃ ĐỀ THI 001
Họ và tên thí sinh:......................................................
Số báo danh:...................................Lớp.....................
PHẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5 điểm)
Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây và điền vào các ô tương ứng trong bảng:
Câu1: Câu2: Câu3: Câu4: Câu5: Câu6: Câu7: Câu8: Câu9: Câu10:
Câu11: Câu12: Câu13: Câu14: Câu15: Câu16: Câu17: Câu18: Câu19: Câu20:
Câu21: Câu22: Câu23: Câu24: Câu25: Điểm:
Câu 1
: Dãy số nào trong các dãy số dưới đây là một cấp số nhân? 1 1 A. 2, 4,8,16, 33 B.1, 3, 9, 27, 54 C. 1, 2  , 4, 8  ,16 D. 4, 2, 1  , ,  2 4
Câu 2: Cho cấp số nhân 2
 , x, 18, y , biết x  0. Hãy chọn kết quả đúng: A. x  6, y  5  4 B. x  10, y  26  C. x  6  , y  5  4 D. x  6  , y  54
Câu 3: Một cấp số nhân (u ) có u  2, u  2
 . Tổng của 9 số hạng đầu của cấp số nhân đó là n 1 2 4 2 A. 2 B. 0 C. D. 3 3
Câu 4: Trong bốn giới hạn dưới đây, giới hạn nào bằng 0? 2n 1 2 2n 1 3 4n(n 1)  n 2 2n 1 A. lim B. lim C. lim D. lim 3n  2 3 n 3 2n 3n
Câu 5: Giá trị của 2
lim( n  2n  3  n) bằng A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 n n 4  5
Câu 6: Giá trị của lim bằng n n 16.5  3 1 1 5 1 1 A. B.  C.  D.  16 16 16 17
Câu 7: Giá trị của 3 2 lim (x  x 1) bằng x 2  A. 11 B. 12 C. 5 D. 0 3 1 1 x
Câu 8: Giá trị của lim bằng x0 x 1 1 A.0 B. C. D. 1 3 9 1 2 2 (2x 1)(2x  x)
Câu 9: Giá trị của lim bằng 4 x (2x  x)(x 1) A.  B. 0 C.2 D. 1 2 x 16  khi x  4
Câu 10: Cho hàm số f (x)   x  4
. Tập hợp các giá trị của a để hàm số liên tục tại ax 1 khi x  4 x  4 là 9   9  A.   B.   C.   8 D.   0  4   4 
Câu 11: Với mọi x  R , đạo hàm của hàm số y  2sinx  cosx là A. y'  2cosx  sinx B. y'  2  cosx sinx C. y'  2  cosx  sinx D. y'  2cosx  sinx Câu 12: Hàm số 2
y  3x  2 x 1 với x  0 có đạo hàm là 1 1 A. y '  6x  B. 2 y '  3x  x x 2 2 C. 2 y '  3x  D. y '  6x  x x 1 f '(1)
Câu 13: Cho hai hàm số f (x)  x  2 ; g(x)  . Giá trị của bằng 1  x g '(0) A.1 B.-2 C.0 D. 2 Câu 14: Cho hàm số 2
f (x)  sin x , với mọi x  R ta có f '(x) bằng A. f "(x)  2cosx B. f "(x)  2sin 2x C. f "(x)  cos2x D. f "(x)  2cos2x Câu 15: Cho 2 2
[(2x 1) .(2  3x)]' =ax  bx  c Tính S  a  b  c ? A. S  7  B. S  8  7 C. S  4  7 D. S  17 Câu 16: Cho hàm số 3 2
y  x  3x  2x  5 có đồ thị là (C). Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị (C)
tại điểm có hoành độ x  2  bằng 0 A.1 B. 2 C.22 D. 22 
Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2 y  2
 x  x  3 tại điểm M(1;2) là A. y  6  x  8 B. y  6  x  6 C. y  6  x  6 D. y  6x  8 ax  b
Câu 18: Đồ thị hàm số y 
 , tiếp tuyến của đồ thị tại điểm A có x 
cắt trục tung tại điểm A(0; 1) 1 hệ số góc k  3
 . Giá trị của a và b là: A. a  1; b  1 B. a  2; b  2 C. a  2; b  1 D. a  1; b  2 3 2 x  2x
Câu 19: Cho hàm số f (x) chưa xác định tại x  0 , f (x) 
. Để hàm số f (x) liên tục tại x  0 2 x
thì phải gán cho f (0) giá trị bằng bao nhiêu? A.3 B. 2 C.1 D.0 2
Câu 20: Cho tứ diện ABCD có AB  AC, DB  DC . Khẳng định nào sau đây đúng? A. AB  (ABC) B. AC  BD C. CD  (ABD) D. BC  AD
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, cạnh bên SB vuông góc với mặt
phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng? A. AB  SC B. (SBC)  (SAC) C. (SAC)  (SAB) D. BC  SA
Câu 22:Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng (ABCD), SA  a 2 . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 0 45 B. 0 30 C. 0 60 D. 0 90
Câu 23: Cho hình chóp đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng a, a 3 SA 
. Góc giữa mặt bên và mặt 2 đáy bằng A. 0 30 B. 0 45 C. 0 60 D. 0 90
Câu 24: Cho hình chóp A.BCD có AC  (BCD) và BCD là tam giác đều cạnh bằng a, biết AC  a 2 .
Khoảng cách từ A đến đường thẳng BD bằng a 11 2a 3 4a 5 3a 2 A. B. C. D. 2 3 3 2
Câu 25: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A'B'C' có cạnh đáy bằng a. Khoảng cách giữa AB' và CC' là a 2 a 3 a a 2 A. B. C. D. 3 2 2 2
...............Hết...............
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm. 3
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI - BA ĐÌNH
ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 11 NĂM HỌC 2016 - 2017 ***** Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài : 45phút
( Đề này gồm 3 trang) MÃ ĐỀ THI 002
Họ và tên thí sinh:......................................................
Số báo danh:...................................Lớp.....................
PHẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5 điểm)
Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây và điền vào các ô tương ứng trong bảng:
Câu1: Câu2: Câu3: Câu4: Câu5: Câu6: Câu7: Câu8: Câu9: Câu10:
Câu11: Câu12: Câu13: Câu14: Câu15: Câu16: Câu17: Câu18: Câu19: Câu20:
Câu21: Câu22: Câu23: Câu24: Câu25: Điểm:
Câu 1: Cho cấp số nhân (u ) biết số hạng đầu u  3 , công bội 1 q  
. Số hạng thứ 7 của cấp số n 1 2 nhân bằng 1 3 3 1 A. B.  C. D.  64 64 64 64
Câu 2: Cho cấp số nhân 2
 , x, 18, y , biết x  0. Hãy chọn kết quả đúng: A. x  6, y  5  4 B. x  10, y  26  C. x  6, y  54 D. x  6  , y  54
Câu 3: Một cấp số nhân (u ) có u  2, q  3
 . Tổng của 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân đó bằng n 1 A. 29524  B. 29524 C. 29534  D. 29534
Câu 4: Trong các dãy số sau dãy số nào có giới hạn hữu hạn? A. 2 u  n  2n  n B. n n u  3  2 n n 3 2n 11n 1 1 C. u  D. u  n 2 n  2 n 2 2 n  2  n  4
Câu 5: Kết quả của 2
lim( n  n 1  n ) bằng A.1 B.  C. 2 D. 0 n n 4  3
Câu 6: Giá trị của lim bằng n n 16.4  3 1 1 5 1 1 A. B.  C.  D.  16 16 16 17
Câu 7: Giá trị của 4 2 lim( 2x   x 1) bằng x 1  A. 11 B. 2 C. 5 D. 0 2 2 x 1  x  x 1
Câu 8: Giá trị của lim bằng x 0  x 1 1 1 A.0 B. C. D.  3 9 2 1 2 3 (x 1)(x  2x )
Câu 9: Giá trị của lim bằng 4 x (2x  x)(x 1) A.  B. 8 C. 1 D. 1 2 x  4x  3 khix 1  2  x 1
Câu 10: Cho hàm số f (x)  
. Tập hợp các giá trị của a để hàm số liên tục 5 ax  khi x  1  2 tại x  1 là  7  7  A.   2 B.   C.   2  D.    2   2 
Câu 11: Với mọi x  R , đạo hàm của hàm số y  3cosx  sin x là A. y'  3  sin x  cosx B. y'  3  sin x cosx C. y'  3sin x  cosx D. y'  3sin x  cosx Câu 12: Hàm số 2 y  3
 x  2 x 1 với x  0 có đạo hàm là 1 1 A. y '  6x  B. 2 y '  3  x  x x 2 1 C. 2 y '  3x  D. y '  6  x  x x 1
Câu 13: Hàm số có y '  2x  với x  0 là 2 x 2 x  5x 1  2 3(x  x) 3 x 1 2 2x  x 1 A. y  B. y  C. y  D. y  x 3 x x x Câu 14: Cho hàm số 2
f (x)  cos x , với mọi x  R ta có f '(x) bằng A. f "(x)  2cosx B. f "(x)  2sin 2x C. f "(x)  2cos2x D. f "(x)  2  cos2x ' mx  n
Câu 15: Cho (4x  3). 2x 1    . Tính A  m  n ? 2x 1 A. A  11 B. A  13 C. A  9 D. A  7 Câu 16: Cho hàm số 4 2 y  2
 x  x  3 có đồ thị là (C). Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị (C) tại
điểm có hoành độ x  2  bằng 0 A. 60  B. 60 C.22 D. 22  x  3
Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  tại điểm M(1; 2) là 2x  3 A. y  3x  1 B. y  3x 1      C. y 3x 1 D. y 3x 1
Câu 18: Đồ thị hàm số 3
y  x  2ax  b cắt trục tung tại điểm A(0; 1
 ) , tiếp tuyến của đồ thị tại
điểm A có hệ số góc k  2 . Giá trị của a và b là: A. a  1  ;b  1  B. a  2; b  2 C. a  2; b  1 D. a  1; b  1  2 3 2 x  2x 1
Câu 19: Cho hàm số f (x) chưa xác định tại x  1  , f (x) 
. Để hàm số f (x) liên tục tại 2 x 1 x  1
 thì phải gán cho f (1)giá trị bằng bao nhiêu? 1 1 A.3 B. 2 C. D.  2 2
Câu 20: Cho tứ diện ABCD có AB  AC, DB  DC , gọi I là trung điểm cạnh BC. Khẳng định nào sau đây đúng? A. DI  (ABC) B. (ABC)  (AID) C. CD  (ABD) D. AI  (BDC)
Câu 21: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, gọi E là trung điểm cạnh BC, cạnh
bên SB vuông góc với mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng? A. AB  SC B. (SBC)  (SAC) C. AE  (SBC) D. BC  SA
Câu 22:Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, hai mặt bên (SAB) và (SBC) 
. Góc giữa đường thẳng S
cùng vuông góc với mặt phẳng (ABCD), SB a 2 D và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 0 60 B. 0 30 C. 0 45 D. 0 90
Câu 23: Cho hình chóp đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng a 2 , SA  2a . Khi đó côsin của góc
giữa mặt bên (SAB) và mặt đáy (ABCD) của hình chóp bằng 7 30 42 1 A. B. C. D. 7 15 7 2
Câu 24: Cho hình chóp S.ABC trong đó SA, AB, BC vuông góc với nhau từng đôi một.Biết
SA  a 3 , AB  a 3 . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC) bằng a 3 a 2 2a 5 a 6 A. B. C. D. 2 3 5 2
Câu 25: Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A'B'C'D' , đáy là hình vuông cạnh a. Khoảng cách giữa BD ' và AA ' bằng a 2 a 3 a a 2 A. B. C. D. 3 2 2 2
...............Hết...............
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm. 3
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI - BA ĐÌNH
ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 11 NĂM HỌC 2016 - 2017 ***** Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài : 45phút
( Đề này gồm 1 trang)
PHẦN THI TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 1:(1,5 điểm) Tính các giới hạn sau 2 2x  x  3 1 4  3x 1. lim . 2. lim . 2 x 1 x x 1  x 1
Câu 2:( 1,5 điểm)
1. Tính đạo hàm của hàm số 2 f (x)  2sin x  cos2x . 2. Cho hàm số 3 2
y  2x  3x 1có đồ thị là (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
(C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng 1 y   x+8 . 12
Câu 3:( 2 điểm)
Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật. Cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng (ABCD). Biết AB  a ; AD  2a , góc giữa cạnh bên SD và mặt phẳng (ABCD) bằng 0 60 .
1. Chứng minh BC vuông góc với mặt phẳng (SAB).
2. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD).
...............Hết...............
Thí sinh không được sử dụng tài liệu, cán bộ coi thi không được giải thích gì thêm.
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ II MÔN TOÁN LỚP 11 NĂM HỌC 2016 - 2017 PHẦN THI TỰ LUẬN Câu Đáp án Biểu điểm 2 2x  x  3 0,75đ Câu 1 1. lim  ...  2  2 x 1 x (1.5 điểm) 1 4  3x 3 0,75đ 2. lim  ....  x 1  x  1 2 Câu 2   (1.5 điểm) 1. 2 f '(x) (2sin x cos2x)'=...=...=4sin 2x 0.75 đ 2. Cho hàm số 3 2
y  2x  3x 1có đồ thị là (C).
+ Tìm được đúng hệ số góc bằng 12.................................................. 0.25đ
+ Viết đúng hai PTTT y 12x 8 ; y 12x 19 0.5đ Câu 3
Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình chữ nhật. ... (2 điểm)
1. Chứng minh BC vuông góc với mặt phẳng (SAB).
2. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBD).
+ Xác định đúng góc , khoảng cách.................................................. 0.5đ
+ Tính đúng khoảng cách bằng 2a 3 ......................................... 0.5đ 4
ĐÁP ÁN ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ LẺ (001, 003,005...)
Câu1: Câu2: Câu3: Câu4: Câu5: Câu6: Câu7: Câu8: Câu9: Câu10: C C A B C C A B B A
Câu11: Câu12: Câu13: Câu14: Câu15: Câu16: Câu17: Câu18: Câu19: Câu20: D A A D A D A C B D
Câu21: Câu22: Câu23: Câu24: Câu25: Điểm: C A B A B
ĐÁP ÁN ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ CHẴN (002, 004,006...)
Câu1: Câu2: Câu3: Câu4: Câu5: Câu6: Câu7: Câu8: Câu9: Câu10: C C A A B A D D C B
Câu11: Câu12: Câu13: Câu14: Câu15: Câu16: Câu17: Câu18: Câu19: Câu20: B D C D A B B A C B
Câu21: Câu22: Câu23: Câu24: Câu25: Điểm: C C A D D
Document Outline

  • DE TRAC NGHIEM 001 KI II LOP 11 2016-2017
    • Họ và tên thí sinh:......................................................
    • Số báo danh:...................................Lớp.....................
    • PHẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5 điểm)
    • Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây và điền vào các ô tương ứng trong bảng:
  • DE TRAC NGHIEM 002 KI II LOP 11 2016-2017
    • Họ và tên thí sinh:......................................................
    • Số báo danh:...................................Lớp.....................
    • PHẦN THI TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5 điểm)
    • Chọn đáp án đúng trong các câu dưới đây và điền vào các ô tương ứng trong bảng:
  • DE THI KI II TU LUAN MON TOAN 11 2016- 2017