Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – Phú Yên

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – Phú Yên mã đề 345 gồm 4 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề, đề thi có đáp án.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – Phú Yên

Đề thi HK2 Toán 11 năm học 2017 – 2018 trường THPT Nguyễn Du – Phú Yên mã đề 345 gồm 4 trang với 50 câu hỏi trắc nghiệm khách quan, thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề, đề thi có đáp án.

36 18 lượt tải Tải xuống
Trang 1/4- Mã đề 345
TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 04 trang)
THI HKII - KH
I 11 - NĂM HỌC 2007 -2018
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ........................................................................................
Số báo danh: .............................................................................................
Câu 1.
Tính giới hạn
1
lim .
2
x
x
x

A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
A
Câu 2.
Tính giới hạn
2
1
lim .
2
x
xx
x


A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
b
Câu 3.
2
1
1
lim a b 2(a, b ).
1
x
xx
x


Tính a + b.
A.
1.
B.
2.
C.
5.
D.
0.
A
Câu 4.
Tính giới hạn
2
1
2
lim .
1
x
xx
x

A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
c
Câu 5.
Tính giới hạn
x2
lim (x 2)
A.
7.
B.
2.
C.
3.
D.0.
D
Câu 6.
Biết
2
m2
lim 2.
2
x
xx
x


m m.
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
a
Câu 7.
m m để hàm s
2
x4
x2
y
x2
mx2
liên tục tại x = 2
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
4.
c
Câu 8.
Tính giới hạn
x1
2x 2 2x
lim
x1

A.
1
.
2
B.
2.
C.
3.
D.
3
.
2
d
Câu 9.
Biết
 
lim ( ) ; limg( ) .
xx
fx m x nTính



lim ( ) ( )
x
f
xgx
A.
.mn
B. .mn C. .m D. .n
a
Câu 10.
Biết
2
lim ( ) 3.
x
fx
Tính

2
lim ( ) x .
x
fx
a
Mã đề thi 345
Trang 2/4- Mã đề 345
A.
5.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 11.
Tính giới hạn
25
1
(22)1
lim .
1
x
xx
x

A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
20.
d
Câu 12.
Tính giới hạn
2
1
lim .
2
n
n
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
d
Câu 13.
Tính giới hạn
2
1
lim .
3
nn
n

A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
b
Câu 14.
Cho dãy số
n
u
thỏa
lim 2.
n
u
Tính
2
lim( ).
23
n
n
n
u
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
c
Câu 15.
Cho dãy số
,
nn
uv
thỏa
lim 2,lim 1.
nn
uv
Tính
lim(2 3 ).
nn
uv
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
7.
a
Câu 16.
Tính đạo hàm của hàm số
2
1yx
.
A.
2
'1yx
B.
'2 1yx
C.
'2yx
D.
'2 1yx
c
Câu 17.
Tính đạo hàm của hàm số
sin 2yx
.
A.
'2sinyx
B.
'sin2yx
C.
'2cosyx
D.
'2cos2yx
d
Câu 18.
Tính đạo hàm của hàm số
22
()yxx
.
A.
22
'3( )yxx
B.
'2 1yx
C.
'2(2 1)yx
D.
2
'2( )(2 1)yxxx
d
Câu 19.
Cho hàm số
2
()yfx x mx
( m là tham s) . Tìm m, biết
'(1) 3f
.
A.
1.m
B.
2.m
C.
3.m
D.
7.m
a
Câu 20.
Cho hàm số
sinyx
.Tính
''(0)y
A.
''(0) 0.y
B.
''(0) 1.y
C.
''(0) 2.y
D.
''(0) 2.y 
a
Câu 21.
Cho hàm số
()yfx
có đạo hàm trên tập số thực.Tìm hệ thức đúng?
A.
1
() (1)
'(1) lim .
1
x
fx f
f
x
B.
1
()
'(1) lim .
1
x
f
x
f
x
C.
1
()
'(1) lim .
x
f
x
f
x
D.
1
(1)
'(1) lim .
1
x
f
f
x
a
Câu 22.
Cho hàm số
()yfx
có đạo hàm đến cấp 2 trên tập số thực.Tìm hệ thức đúng?
A.
1
() (1)
''(1) lim .
1
x
fx f
f
x
B.
1
'( ) '(1)
''(1) lim .
1
x
fx f
f
x
C.
1
()
''(1) lim .
x
f
x
f
x
D.
1
(1)
''(1) lim .
1
x
f
f
x
a
Câu 23.
Tìm hệ số của x trong khai triển
22
(2)(x1)xx
thành đa thức
A.
16.
B.
6.
C.
8.
D.
2.
c
Câu 24.
Tìm hệ số của x
2
trong khai triển
23
(2)xx
thành đa thức
A.
12.
B.
18.
C.
19.
D.
20.
b
Câu 25.
Hàm số
(1 ) 1yxx
có đạo hàm
'
21
ax b
y
.Tính
.ab
A.
2.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
a
Trang 3/4- Mã đề 345
Câu 26.
Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
2
31yx x
tại điểm có hoành độ bằng 1.
A.
y5x.
B.
y5x5.
C.
y5x5.
D.
yx.
a
Câu 27.
Hàm số
2
23xx
y
x

có đạo hàm
22
'
23
ax b
y
xx x

.Tìm
max , .ab
A.
2.
B.
1.
C.
3.
D.
7.
b
Câu 28.
Cho hàm số
()yfx
có đạo hàm trên tập số thực, biết
2
(3 )
f
xxx
.Tính
'(2).f
A.
'(2) 1.f 
B.
'(2) 3.f 
C.
'(2) 2.f 
D.
'(2) 3.f
b
Câu 29.
Tìm vi phân của hàm số
3
yx
A.
2
dx.dy x
B.
3dx.dy x
C.
2
3dx.dy x
D.
2
3dx.dy x
c
Câu 30.
Giải phương trình
''(x) 0f
, biết
32
() 3
f
xx x
.
A.
x0.
B.
x2.
C.
x0, 2.x
D.
x1.
d
Câu 31.
Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
32
392
s
ttt
( t được tính bằng giây, s
được tính bằng mét). Tìm gia tốc khi
2ts
.
A.
2
12 / .ams
B.
2
6/.ams
C.
2
9/.ams
D.
2
2/.ams
b
Câu 32.
Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến của đồ thị
32
231yx x x 
tại điểm có hoành độ bằng 0.
A.
3k  B. 2k C. 1k D. 0k
a
Câu 33.
Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
2
22
s
tt
( t được tính bằng giây, s đưc
tính bằng mét). Tính vận tốc tại thời điểm
3ts
.
A.
2/.vms
B.
4/.vms
C.
2/.vms
D.
4/.vms
b
Câu 34.
Tính
(sinx cos ).dxx
A.
(sinx cos ) xsinxdx.dxx
B.
(sinx cos ) x cosxdx.dxx
C.
(sinx cos ) cosxdx.dxx
D.
(sinx cos ) sinxdx.dxx
a
Câu 35. Cho tứ diện OABC OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và
OA= OB = OC= 1. Gọi M là trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ bên).
Góc giữa hai đường thẳng OM AB bằng
A.90
o
. B. 30
o
. C. 60
o
. D.45
o
.
c
Câu 36.
Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD tất cả các cạnh bằng a.
Gọi M là trung điểm của SD (tham khảo hình vẽ bên).
Tang của góc giữa đường thẳng
BM
mặt phẳng (
ABCD
)
bằng
A.
2
.
3
B.
1
.
3
C.
3
.
2
D.
2
.
2
b
Câu 37.
Cho
t
diện đều
A
BCD. Tìm
g
óc
g
iữa hai đư
n
g
th
n
g
A
BCD. D
Trang 4/4- Mã đề 345
A.
0
30 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 38.
Giải bất phương trình
'(x) 0f
, biết
2
() 2 1 .
f
xx x
A.
1
x1;.
2




B.

x1;1.
C.
2
x1;.
5




D.
22
x;.
55




c
( Đề toán này áp dng t câu 36 đến câu 47)
Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Đường
thẳng SA vuông góc với mặt phẳng chứa đáy (ABCD), độ dài
cạnh SA bằng 2a ( Tham khảo hình vẽ bên).
Câu 39. Đường thẳng nào dưới đây vuông góc với mặt phẳng (ABCD) ?.
A.SD. B. SA. C. SB. D.SC.
b
Câu 40. Đường thẳng nào dưới đây vuông góc với mặt phẳng (SAB) ?.
A.
A
B. B.
A
C. C.
A
D. D.
AS
.
c
Câu 41. Mặt phẳng nào dưới đây vuông góc với mặt phẳng (SAB) ?
A.(SAB) B.(SAC). C.(SAD) . D.(SCD).
c
Câu 42. Khoảng cách từ S đến mặt phẳng (ABCD) bằng
A.SD. B. SA. C. SB. D.SC.
b
Câu 43. Tính tang của góc tạo bởi hai đường thẳng SBCD
A.
3.
B.
2.
C.
2
.
3
D.
2.
d
Câu 44. Tính tang của góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD)
A.
3.
B.
2.
C.
2
.
3
D.
2.
b
Câu 45. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SABC.
A.
.a B.
2.a
C.
2.a
D.
3.a
a
Câu 46. Tính côsin của góc tạo bởi mặt phẳng (SBD) và mặt phẳng (ABCD).
A.
1
.
3
B.
3.
C.
2.
D .
3
.
2
a
Câu 47. Tính khoảng cách từ điểm D đến đường thẳng SB.
A.
3.a
B.
3
.
5
a
C.
35
.
5
a
D.
21
.
3
a
c
Câu 48.
Biết
A
C m AB n AD p AS
 
. Tính tổng
mn p
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
b
Câu 49. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC).
A.
.a B.
2.a
C.
25
.
5
a
D.
21
.
3
a
c
Câu 50. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBD).
A.
2.a
B.
2.a
C.
2
.
3
a
D.
3
.
2
a
d
HẾT.
a
2a
C
A
B
D
S
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU
THI HKII - KHỐI 11 - NĂM HỌC 2007 -2018 ĐỀ CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh: ........................................................................................ Mã đề thi 345
Số báo danh: ............................................................................................. Câu 1. x 1 A Tính giới hạn lim .
x x  2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 2. 2 x x 1 b Tính giới hạn lim . x x  2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 3. 2 x x 1 A lim
 a b 2(a, b  ).Tính a + b. x 1  x 1 A. 1. B. 2. C. 5. D. 0. Câu 4. 2 x x  2 c Tính giới hạn lim . x 1  x 1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 5. Tính giới hạn lim (x  2) D x  2 A. 7. B. 2. C. 3. D.0. Câu 6. 2 x  m x  2 a Biết lim  2.Tìm m. x x  2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 7.  2 x  c  4 Tìm m để hàm số x    2 y x  2
liên tục tại x = 2 m x  2 A. 1. B. 2. C. 4. D. 4. Câu 8. 2x  2  2x d Tính giới hạn lim x 1  x 1 1 3 A.  . B. 2. C. 3. D.  . 2 2
Câu 9. Biết lim f (x)  ; m limg(x)  .
n Tính lim  f (x)  ( g x) a x x    x  A. m n. B. m  . n C. . m D. . n
Câu 10. Biết lim f (x)  3.Tính lim  f (x)  x. a x 2 x 2
Trang 1/4- Mã đề 345 A. 5. B. 2. C. 1. D. 4. Câu 11. 2 5
(x  2x  2) 1 d Tính giới hạn lim . x 1  x 1 A. 1. B. 2. C. 3. D. 20. Câu 12. n 1 d Tính giới hạn lim . 2 n  2 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 13. 2 n n 1 b Tính giới hạn lim . n  3 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 14. n c
Cho dãy số u thỏa lim u  2.Tính 2 lim(u  ). n n n 2n  3 A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 15. Cho dãy sốu , v thỏa limu  2,lim v  1. Tính lim(2u  3v ). a n n n n n n A. 1. B. 2. C. 3. D. 7.
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số 2 y x  1. c A. 2
y '  x  1 B. y '  2x 1 C. y '  2x
D. y '  2x 1
Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  sin 2x . d
A. y '  2 sin x B. y '  sin 2x
C. y '  2 cos x
D. y '  2 cos 2x
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số 2 2
y  (x x) . d A. 2 2
y '  3(x x) B. y '  2x 1 C. y '  2(2x 1) D. 2
y '  2(x x)(2x  1) Câu 19. Cho hàm số 2
y f (x)  x mx ( m là tham số) . Tìm m, biết f '(1)  3 . a
A. m  1. B. m  2. C. m  3. D. m  7.
Câu 20. Cho hàm số y  sin x .Tính y ''(0) a
A. y ' (0)  0. B. y ''(0)  1. C. y ''(0)  2. D. y ' (0)  2.
Câu 21. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên tập số thực.Tìm hệ thức đúng? a
f (x)  f (1) f (x) f (x) f (1) A. f '(1)  lim . B. f '(1)  lim . C. f '(1)  lim . D. f '(1)  lim . x 1  x 1 x 1  x 1 x 1  x x 1  x 1
Câu 22. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm đến cấp 2 trên tập số thực.Tìm hệ thức đúng?
f (x)  f (1)
f '(x)  f '(1) a A. f ''(1)  lim . B. f ''(1)  lim . x 1  x 1 x 1  x 1 f (x) f (1) C. f ''(1)  lim . D. f ''(1)  lim . x 1  x x 1  x 1
Câu 23. Tìm hệ số của x trong khai triển 2 2
(x x  2) (x 1) thành đa thức c A. 16. B. 6. C. 8. D. 2.
Câu 24. Tìm hệ số của x2 trong khai triển 2 3
(x x  2) thành đa thức b A. 12. B. 18. C. 19. D. 20. Câu 25.  a Hàm số ax b
y  (1  x) 1  x có đạo hàm y '  .Tính a  . b 2 1 x A. 2. B. 2. C. 3. D. 1.
Trang 2/4- Mã đề 345
Câu 26. Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
y x  3x  1 tại điểm có hoành độ bằng 1. a
A. y  5 x . B. y  5 x 5. C. y  5 x 5. D. y  x. Câu 27. 2 x  2x  3 ax b b Hàm số y  có đạo hàm y '  .Tìm maxa,  b . x 2 2 x x  2x  3
A. 2. B. 1. C. 3. D. 7.
Câu 28. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên tập số thực, biết 2
f (3  x)  x x .Tính f '(2). b
A. f '(2)  1. B. f '(2)  3. C. f '(2)  2. D. f '(2)  3.
Câu 29. Tìm vi phân của hàm số 3 y x c A. 2
dy x dx. B. dy  3x dx . C. 2 dy  3x dx. D. 2 dy  3  x dx.
Câu 30. Giải phương trình f ''(x)  0 , biết 3 2
f (x)  x  3x . d
A. x  0. B. x  2. C. x  0, x  2. D. x  1.
Câu 31. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 3 2
s t  3t  9t  2 ( t được tính bằng giây, s b
được tính bằng mét). Tìm gia tốc khi t  2s . A. 2
a  12m / s . B. 2
a  6m / s . C. 2
a  9m / s . D. 2
a  2m / s .
Câu 32. Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến của đồ thị 3 2
y x  2x  3x 1 tại điểm có hoành độ bằng 0. a A. k  3
 B. k  2 C. k 1 D. k  0
Câu 33. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 2
s t  2t  2 ( t được tính bằng giây, s được b
tính bằng mét). Tính vận tốc tại thời điểm t  3s .
A. v  2m / s. B. v  4m / s. C. v  2m / s.
D. v  4m / s.
Câu 34. Tính d (s inx  x cos x). a
A. d (s inx  x cos x)  xsinxdx . B. d (s inx  x cos x)  x cosxdx .
C. d (s inx  x cos x)  cosxdx .
D. d (s inx  x cos x)  sinxdx .
Câu 35. Cho tứ diện OABC OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và c
OA= OB = OC= 1. Gọi M là trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ bên).
Góc giữa hai đường thẳng OM AB bằng A.90o. B. 30o. C. 60o. D.45o.
Câu 36. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng a. b
Gọi M là trung điểm của SD (tham khảo hình vẽ bên).
Tang của góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng (ABCD) bằng 2 1 3 2 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 2
Câu 37. Cho tứ diện đều ABCD. Tìm góc giữa hai đường thẳng ABCD. D
Trang 3/4- Mã đề 345 A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 90 .
Câu 38. Giải bất phương trình c f '(x)  0 , biết 2
f (x)  2x  1 x .  1   2   2 2  A. x  1  ; .   B. x  1;  1 . C. x  1  ; .   D. x   ; .    2   5   5 5 
( Đề toán này áp dụng từ câu 36 đến câu 47) S
Cho hình chóp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Đường 2a
thẳng SA vuông góc với mặt phẳng chứa đáy (ABCD), độ dài
cạnh SA bằng 2a ( Tham khảo hình vẽ bên). a B A D C
Câu 39. Đường thẳng nào dưới đây vuông góc với mặt phẳng (ABCD) ?. b
A.SD. B. SA. C. SB. D.SC.
Câu 40. Đường thẳng nào dưới đây vuông góc với mặt phẳng (SAB) ?. c
A.AB. B. AC. C. AD. D.AS.
Câu 41. Mặt phẳng nào dưới đây vuông góc với mặt phẳng (SAB) ? c
A.(SAB) B.(SAC). C.(SAD) . D.(SCD).
Câu 42. Khoảng cách từ S đến mặt phẳng (ABCD) bằng b
A.SD. B. SA. C. SB. D.SC.
Câu 43. Tính tang của góc tạo bởi hai đường thẳng SBCD d 2 A. 3. B. 2. C. . D. 2. 3
Câu 44. Tính tang của góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) b 2 A. 3. B. 2. C. . D. 2. 3
Câu 45. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SABC. a A. . a B. 2a. C. 2a. D. 3a.
Câu 46. Tính côsin của góc tạo bởi mặt phẳng (SBD) và mặt phẳng (ABCD). a 1 3 A. . B. 3. C. 2. D. . 3 2
Câu 47. Tính khoảng cách từ điểm D đến đường thẳng SB. c 3 3 5 21a A. 3a. B. . a C. a. D. . 5 5 3    
Câu 48. Biết AC mAB nAD pAS . Tính tổng m n p b A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 49. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC). c 2 5 21 A. . a B. 2a. C. a. D. a. 5 3
Câu 50. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBD). d 2 3 A. 2a. B. 2a. C. . a D. . a 3 2 HẾT.
Trang 4/4- Mã đề 345