Đề thi học kì 2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Đoàn Thượng – Hải Dương

Nhằm đánh giá, tổng kết chất lượng dạy và học môn Toán của giáo viên và học sinh khối 11, vừa qua, trường THPT Đoàn Thượng, tỉnh Hải Dương đã tổ chức kì thi học kì 2 môn Toán 11 năm học 2018 – 2019.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kì 2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Đoàn Thượng – Hải Dương

Nhằm đánh giá, tổng kết chất lượng dạy và học môn Toán của giáo viên và học sinh khối 11, vừa qua, trường THPT Đoàn Thượng, tỉnh Hải Dương đã tổ chức kì thi học kì 2 môn Toán 11 năm học 2018 – 2019.

49 25 lượt tải Tải xuống
1/6 - Mã đề 211
SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
(Đề thi có 06 trang, 50 câu)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN TOÁN Khối 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh:……………………………. Số báo danh:……………….
Câu 1. [1] Biết
lim 5
n
u
=
;
lim
n
va
=
;
( )
lim 3 2019
nn
uv+=
, khi đó
a
bằng
A.
2024
3
. B.
2018
3
. C.
2014
3
. D.
.
Câu 2. [1] Giá tr của
1
lim
k
n
( )
*
k
bằng
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
5
.
Câu 3. [2] Cho hình chóp
.S ABCD
,
ABCD
là hình thang vuông tại
A
B,
2AD a
=
,
,AB BC a= =
( )
SA ABCD
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
( )
CD SBC
. B.
( )
BC SAB
. C.
( )
CD SAC
. D.
( )
AB SAD
.
Câu 4. [2] Tính đạo hàm của hàm số
1
sin 2
y
x
=
.
A.
2
cos 2
sin 2
x
y
x
=
. B.
2
2cos 2
sin 2
x
y
x
=
. C.
2
2cos
sin 2
x
y
x
=
. D.
2
2cos 2
sin 2
x
y
x
=
.
Câu 5. [2] Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
(tham khảo hình vẽ) có cạnh bằng
a
. Tính
.'AB DC
 
.
A
D
B
C
B'
C'
D'
A'
A.
2
2
a
. B.
2a
. C.
0
. D.
2
a
.
Câu 6. [2] Vi phân của hàm số
( )
cosfx x
=
tại đim
6
x
π
=
ứng với
0,01x∆=
A.
0,05
. B.
0,005
. C.
0,005
. D.
0,01
.
Câu 7. [1] Cho hàm số
( )
y fx=
có đồ th
và điểm
( ) ( )
00
;Mx y C
. Khi đó, tiếp tuyến của
tại đim
M
có hệ số góc là
A.
( )
0
fx
. B.
( )
fx
. C.
( )
0
fxx
. D.
( )
0
fxx
+
.
Câu 8. [2] Cho tứ diện
ABCD
, gọi
,IJ
lần lượt là trọng tâm các tam giác
ABC
ABD
. Khẳng
định nào sau đây là sai?
Mã đề 211
2/6 - Mã đề 211
A.
IJ CD
. B.
1
3
JI
DC
=
.
C.
//IJ CD
. D.
IC
JD
đồng quy tại một điểm
Câu 9. [1] Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
2
3
lim 0
1
n
n
+
=
+
. B.
1
lim 1
1
n
n
+
=
. C.
11
lim
2 12n
=
+
. D.
( )
lim 2 1n + = +∞
.
Câu 10. [3] Cho hàm số
( )
32
3= fx x x
. bao nhiêu tiếp tuyến của đ th hàm s
( )
fx
song song
với đường thẳng
95
= +yx
.
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
0
.
Câu 11. [2] Biết
1
13
lim
3
n
n
a
b
+
+
=
(
a
,
b
là hai số tự nhiên và
a
b
tối giản). Giá trị của
ab
+
bằng
A.
3
. B.
1
3
. C.
0
. D.
4
.
Câu 12. [3] Cho nh chóp
.
S ABC
các cạnh
SA
,
SB
,
SC
đôi một vuông góc
SA SB SC= =
.
Gi
I
là trung điểm của
AB
. Khi đó góc giữa hai đường thẳng
SI
BC
bằng
A.
120°
. B.
60°
. C.
90
°
. D.
30
°
.
Câu 13. [2] nh giới hạn
32
lim
3
n
n
−+
+
.
A.
3
. B.
0
. C.
3
. D.
2
3
.
Câu 14. [3] Cho hình lăng trụ đều
.
ABC A B C
′′
tất c các cạnh bằng
a
. Gọi
M
trung điểm ca
AB
α
góc tạo bởi
MC
và mặt phẳng
( )
ABC
. Khi đó
tan
α
bằng
A.
27
7
. B.
3
2
. C.
. D.
23
3
.
Câu 15. [2] Biết
2
2
lim 2
2
x
x mx
x
−∞
−+
=
+
. Tìm
m
.
A.
1m =
. B.
2m =
. C.
3m =
. D.
4m
=
.
Câu 16. [3] Đạo hàm của hàm s
6 6 22
sin cos 3sin cosy x x xx=++
là
A.
0
. B.
1
. C.
33
sin cosxx
+
. D.
33
sin cosxx
.
Câu 17. [1] m s
( )
y fx=
đồ th như hình dưới đây, gián đoạn tại điểm hoành độ bằng bao
nhiêu?
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 18. [1] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ có các cạnh bên vuông góc với các mặt đáy.
3/6 - Mã đề 211
B. Hình lăng trụ đứng có đáy là hình chữ nhật được gọi là hình hộp chữ nhật.
C. Hình hộp có các cạnh bằng nhau gọi là hình lập phương.
D. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều được gọi là hình lăng trụ đều.
Câu 19. [2] Cho hàm số
( )
2
1
khi 1
1
2 khi 1
x
x
fx
x
mx
=
−=
. Tìm
m
để hàm liên tục trên
.
A.
4m =
. B.
4m =
. C.
1m =
. D.
2
m =
.
Câu 20. [1] Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
SA
BC
.
A.
3a
. B.
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Câu 21. [4] Xét phương trình sau trên tập số thc
( )
2019
1x xa+=
. Chọn khẳng định đúng trong các
khẳng định dưới đây.
A. Phương trình
( )
1
ch có nghiệm khi
0a >
. B. Phương trình
( )
1
ch nghiệm khi
0a <
.
C. Phương trình
(
)
1
vô nghiệm khi
0a
. D. Phương trình
( )
1
có nghiệm
a∀∈
.
Câu 22. [1] Tính giới hạn
(
)
32
lim 2 1
x
xx
→−
−+
A.
. B.
. C.
2
. D.
0
.
Câu 23. [4] Cho tứ diện
ABCD
(
)
(
)
ACD BCD
,
AC AD BC BD a= = = =
2CD x=
. Gọi
I
,
J
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
. Với giá trị nào của
x
thì
(
) (
)
ABC ABD
?
A.
xa=
. B.
3
3
a
x =
. C.
3
xa=
. D.
3
a
x =
.
Câu 24. [1] Cho hàm số
( )
y fx=
có đạo hàm trên tập số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A.
(
)
( ) ( )
1
1
1 lim
1
x
fx f
f
x
=
. B.
( )
( )
1
1 lim
1
x
fx
f
x
=
.
C.
( )
( )
1
1 lim
x
fx
f
x
=
. D.
( )
(
)
1
1
1 lim
1
x
f
f
x
=
.
Câu 25. [4] Cho hình chóp
.S ABC
đáy là tam giác vuông tại
B
,
3AB a=
,
4BC a=
, mặt phẳng
( )
SBC
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABC
. Biết
23SB a=
30SBC = °
. Tính
( )
( )
;d B SAC
.
A.
37
14
a
. B.
67a
. C.
67
7
a
. D.
7a
.
Câu 26. [2] Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình:
( )
32
3 9 27St t t t=+ −+
, trong đó
t
tính
bằng giây
( )
s
S
được tính bằng mét
( )
m
. Gia tc của chuyển động tại thi đim vận tốc
triệt tiêu là
A.
0
2
m/s
. B.
6
2
m/s
. C.
24
2
m/s
. D.
12
2
m/s
.
Câu 27. [1] Cho hàm số
( )
2
1
x
fx
x
=
. Tính
(
)
fx
?
4/6 - Mã đề 211
A.
(
)
(
)
2
1
1
fx
x
=
. B.
( )
( )
2
2
1
fx
x
=
. C.
(
)
( )
2
2
1
fx
x
=
. D.
(
)
( )
2
1
1
fx
x
=
.
Câu 28. [1] Trong không gian cho đường thẳng
và điểm
O
. Qua
O
có bao nhiêu đường thẳng
vuông góc với
?
A.
1
. B.
3
. C. Vô số. D.
2
.
Câu 29. [2] Hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông tâm
O
. Hãy chỉ ra mệnh đề sai?
A.
2SA SC SO+=
  
. B.
2SB SD SO+=
  
.
C.
SA SC SB SD
+=+
   
. D.
0SA SC SB SD+++ =
   
.
Câu 30. [2] Cho hàm số
( )
3
2fx x x
= +
, giá trị của
( )
1f
′′
bằng
A.
8
. B.
6
. C.
3
. D.
2
.
Câu 31. [3] Cho hàm số
( )
32
3 12 3f x x mx x=−+ +
với
m
tham s thực. Số giá tr nguyên của
m
để
( )
0fx
với
x∀∈
A.
1.
B.
5.
C.
4.
D.
3.
Câu 32. [3] Cho hai hàm số
( )
1
2
fx
x
=
( )
2
2
x
gx=
. Góc giữa hai tiếp tuyến ca mi đ th hàm
số đã cho tại giao điểm của chúng là
A.
60°
. B.
30°
. C.
90°
. D.
45°
.
Câu 33. [1] Vi phân của hàm số
cos 2 cot
y xx
= +
A.
2
1
d 2cos 2 d
sin
y xx
x

=−+


. B.
2
1
d 2sin 2 d
sin
yx x
x

= +


.
C.
2
1
d 2cos 2 d
sin
y xx
x

=−−


. D.
2
1
d 2sin 2 d
sin
y xx
x

=−−


.
Câu 34. [2] Cho hàm số
sin 2yx
=
. Hãy chọn hệ thức đúng.
A.
40yy
′′
−=
. B.
( )
2
2
4yy
+=
. C.
40yy
′′
+=
. D.
tan 2yy x
=
.
Câu 35. [1] Cho nh hộp
.ABCD EFGH
(tham khảo hình vẽ). Tính tổng ba véctơ
AB AD AE
++
  
ta
được
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 36. [2] Cho hàm số
( )
2
3
fx x= +
. Tính giá trị của biểu thức
( ) ( )
14 1Sf f
= +
.
A.
2S =
. B.
4S =
. C.
6S =
. D.
8S
=
.
Câu 37. [1] Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng
+∞
.
A.
( )
2
lim 4 7 1
x
xx
−∞
++
. B.
( )
34
lim 1
x
xx
−∞
−−
.
C.
( )
35
lim 2 7
x
xx
−∞
++
. D.
( )
32
lim 4 2 3
x
xx
−∞
−+ +
.
A
B
C
D
E
F
G
H
5/6 - Mã đề 211
Câu 38. [2] Lập phương trình tiếp tuyến của đ th m số
2
31yx x=++
tại điểm có hoành độ bằng
1
.
A.
55yx
= +
. B.
5yx
=
. C.
55yx=
. D.
yx=
.
Câu 39. [1] Cho lăng tr đứng
.ABC A B C
′′
đáy
ABC
′′
vuông tại
B
(tham khảo hình vẽ). Hỏi
đường thẳng
BC
′′
vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây?
A.
( )
BB A
′′
. B.
( )
AA C
′′
. C.
( )
ABC
. D.
( )
ACC
.
Câu 40. [2] Đạo hàm của hàm số
1
sin 2 cos
2
y xx= +
tại
0
2
x
π
=
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
2
.
Câu 41. [1] Cho đường thẳng
d
vuông góc với mặt phẳng
và đường thẳng
khác
d
. Chọn khẳng
định sai trong các khẳng định sau
A. Đường thẳng
// d
thì
( )
α
∆⊥
. B. Đường thẳng
// d
thì
( )
//
α
.
C. Đường thẳng
( )
//
α
thì
d∆⊥
. D. Đường thẳng
( )
α
∆⊥
thì
// d
.
Câu 42. [1] Cho hàm số
( )
2
23
1
x
fx
x
=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. m s liên tục tại
1=x
. B. m s không liên tục tại các điểm
1= ±x
.
C. m s liên tục tại mọi
x
. D. m s liên tục tại
1=
x
.
Câu 43. [2] Biết rằng phương trình
53
3 10xx x+ + −=
duy nhất một nghiệm
0
,x
mệnh đề nào dưới
đây đúng.
A.
( )
0
0;1x
. B.
( )
0
1; 0x ∈−
. C.
( )
0
1; 2
x
. D.
( )
0
2; 1x
∈−
.
Câu 44. [2] Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật các cạnh bên bằng nhau. Gọi
O
là giao điểm của hai đường chéo của đáy. Tìm mặt phẳng vuông góc với
SO
?
A.
( )
SAC
. B.
( )
SBC
. C.
( )
ABCD
. D.
( )
SAB
.
Câu 45. [1] Cho hàm số
( )
fx
thỏa mãn
( )
2019
lim 2019
x
fx
+
=
( )
2019
lim 2019
x
fx
=
. Khẳng định nào
sau đây đúng?
A.
( )
2018
lim 0
x
fx
=
. B.
( )
2019
lim 2019
x
fx
=
.
C.
( )
2019
lim 2019
x
fx
=
. D. Không tồn tại
( )
2019
lim
x
fx
.
Câu 46. [1] Tính giới hạn
2
21
lim
1
x
x
x
+
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
5
.
Câu 47. [2] Hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông, hai mặt bên
( )
SAB
( )
SAD
vuông góc với
mặt đáy.
,AH AK
lần lượt đường cao của tam giác
SAB
, tam giác
SAD
. Mệnh đề nào sau
đây là sai?
A.
HK SC
. B.
SA AC
. C.
BC AH
. D.
AK BD
.
A
B
C
C
B
A
6/6 - Mã đề 211
Câu 48. [4] Trên đồ thị
của hàm số
3
3
yx x
=
bao nhiêu điểm
M
tiếp tuyến với
tại
M
cắt
tai điểm thứ hai
N
thỏa mãn
333MN =
.
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 49. [3] Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ACBD
hình vuông cạnh bằng
a
, hai tam giác
SAB
SAD
vuông cân tại
A
. Gọi
G
trọng tâm tam giác
SAB
. Gọi
mặt phẳng đi qua
G
song song với
SB
. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng
hình chóp
.
S ABCD
diện
tích bằng
A.
2
23
9
a
. B.
2
42
3
a
. C.
2
42
9
a
. D.
2
43
9
a
.
Câu 50. [3] Cho
(
)
2
2
1
1
lim , .
12
x
x ax b
ab
x
++
=
Tổng
22
Sa b= +
bằng
A.
13.S
=
B.
9.S =
C.
4.S
=
D.
1.S =
--------------- HẾT---------------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2018 2019, MÔN TOÁN 11
211
322
433
544
1
C
1
D
1
B
1
D
2
B
2
D
2
D
2
D
3
A
3
D
3
B
3
B
4
D
4
C
4
A
4
D
5
D
5
C
5
C
5
B
6
B
6
D
6
D
6
B
7
A
7
A
7
B
7
C
8
A
8
A
8
B
8
B
9
C
9
B
9
C
9
A
10
C
10
C
10
B
10
A
11
D
11
B
11
C
11
A
12
B
12
B
12
B
12
A
13
C
13
D
13
A
13
D
14
D
14
B
14
D
14
C
15
A
15
C
15
C
15
D
16
A
16
A
16
C
16
C
17
B
17
B
17
D
17
D
18
C
18
B
18
D
18
A
19
A
19
A
19
D
19
D
20
D
20
A
20
B
20
B
21
D
21
A
21
A
21
B
22
B
22
C
22
B
22
A
23
B
23
D
23
B
23
C
24
A
24
A
24
A
24
D
25
C
25
C
25
A
25
C
26
D
26
D
26
A
26
D
27
A
27
B
27
C
27
A
28
C
28
B
28
D
28
A
29
D
29
C
29
C
29
C
30
B
30
D
30
D
30
D
31
B
31
A
31
A
31
B
32
C
32
D
32
D
32
D
33
D
33
B
33
B
33
B
34
C
34
B
34
B
34
B
35
B
35
A
35
A
35
B
36
B
36
C
36
C
36
A
37
D
37
C
37
C
37
B
38
B
38
B
38
B
38
A
39
A
39
B
39
B
39
D
40
D
40
A
40
D
40
C
41
B
41
D
41
D
41
C
42
B
42
D
42
D
42
C
43
A
43
D
43
C
43
B
44
C
44
B
44
C
44
B
45
D
45
B
45
D
45
B
46
D
46
A
46
A
46
A
47
D
47
D
47
A
47
C
48
B
48
C
48
B
48
D
49
C
49
C
49
A
49
C
50
A
50
D
50
D
50
D
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI DƯƠNG
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2018 - 2019
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
MÔN TOÁN – Khối 11
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang, 50 câu)
(không kể thời gian phát đề) Mã đề 211
Họ và tên học sinh:……………………………. Số báo danh:……………….
Câu 1. [1] Biết limu = ; limv = a ; lim(u + v = , khi đó n 3 n ) 2019 n 5 n a bằng A. 2024 . B. 2018 . C. 2014 . D. 671. 3 3 3
Câu 2. [1] Giá trị của 1 lim ( * k ∈  ) bằng k n A. 4 . B. 0 . C. 2 . D. 5.
Câu 3. [2] Cho hình chóp S.ABCD , ABCD là hình thang vuông tại A B, AD = 2a ,
AB = BC = a, SA ⊥ ( ABCD) . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. CD ⊥ (SBC).
B. BC ⊥ (SAB) .
C. CD ⊥ (SAC).
D. AB ⊥ (SAD) .
Câu 4. [2] Tính đạo hàm của hàm số 1 y = . sin 2x A. cos 2x y′ = − . B. 2cos 2x y′ = . C. 2cos x y′ = − . D. 2cos 2x y′ = − . 2 sin 2x 2 sin 2x 2 sin 2x 2 sin 2x  
Câu 5. [2] Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ (tham khảo hình vẽ) có cạnh bằng a . Tính A . B DC ' . A' D' B' C' A D B C A. a 2 . B. a 2 . C. 0 . D. 2 a . 2
Câu 6. [2] Vi phân của hàm số f (x) π
= cos x tại điểm x = ứng với x ∆ = 0,01 là 6 A. 0, − 05. B. 0 − ,005. C. 0,005. D. 0,01.
Câu 7. [1] Cho hàm số y = f (x) có đồ thị (C) và điểm M (x ; y C . Khi đó, tiếp tuyến của (C) 0 0 ) ( )
tại điểm M có hệ số góc là
A. f ′(x .
B. f ′(x) .
C. f ′(x x .
D. f ′(x + x . 0 ) 0 ) 0 )
Câu 8. [2] Cho tứ diện ABCD , gọi I, J lần lượt là trọng tâm các tam giác ABC ABD . Khẳng
định nào sau đây là sai? 1/6 - Mã đề 211 JI 1
A. IJ CD . B. = . DC 3
C. IJ / / CD .
D. IC JD đồng quy tại một điểm
Câu 9. [1] Mệnh đề nào sau đây sai? A. n + 3 lim + = 0 . B. n 1 lim = 1. C. 1 1 lim = . D. lim(2n + ) 1 = +∞ . 2 n +1 n −1 2n +1 2
Câu 10. [3] Cho hàm số f (x) 3 2
= x − 3x . Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số f (x) song song
với đường thẳng y = 9x + 5 . A. 2 . B. 3. C. 1. D. 0 . n Câu 11. [2] Biết 1+ 3 lim a
= ( a , b là hai số tự nhiên và a tối giản). Giá trị của a + b n 1 3 + b b bằng A. 3. B. 1 . C. 0 . D. 4 . 3
Câu 12. [3] Cho hình chóp S.ABC có các cạnh SA, SB , SC đôi một vuông góc và SA = SB = SC .
Gọi I là trung điểm của AB . Khi đó góc giữa hai đường thẳng SI BC bằng A. 120°. B. 60°. C. 90° . D. 30° .
Câu 13. [2] Tính giới hạn 3 − n + 2 lim . n + 3 A. 3. B. 0 . C. 3 − . D. 2 . 3
Câu 14. [3] Cho hình lăng trụ đều ABC.AB C
′ ′ có tất cả các cạnh bằng a . Gọi M là trung điểm của
AB và α là góc tạo bởi MC′ và mặt phẳng ( ABC). Khi đó tanα bằng A. 2 7 . B. 3 . C. 3 . D. 2 3 . 7 2 7 3 2 Câu 15. [2] Biết x m x + 2 lim = 2 . Tìm m . x→−∞ x + 2 A. m =1. B. m = 2 − . C. m = 3 . D. m = 4 .
Câu 16. [3] Đạo hàm của hàm số 6 6 2 2
y = sin x + cos x + 3sin xcos x A. 0 . B. 1. C. 3 3 sin x + cos x . D. 3 3
sin x − cos x .
Câu 17. [1] Hàm số y = f (x) có đồ thị như hình dưới đây, gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu? A. 0 . B. 1. C. 3. D. 2 .
Câu 18. [1] Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ có các cạnh bên vuông góc với các mặt đáy. 2/6 - Mã đề 211
B. Hình lăng trụ đứng có đáy là hình chữ nhật được gọi là hình hộp chữ nhật.
C. Hình hộp có các cạnh bằng nhau gọi là hình lập phương.
D. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều được gọi là hình lăng trụ đều. 2  x −1
Câu 19. [2] Cho hàm số  ≠ f (x) khi x 1 =  x −1
. Tìm m để hàm liên tục trên  .
m−2 khi x =1 A. m = 4 . B. m = 4 − . C. m =1. D. m = 2 .
Câu 20. [1] Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BC . A. a 3 . B. a . C. a 3 . D. a 3 . 4 2
Câu 21. [4] Xét phương trình sau trên tập số thực 2019 x + x = a ( )
1 . Chọn khẳng định đúng trong các
khẳng định dưới đây. A. Phương trình ( )
1 chỉ có nghiệm khi a > 0 . B. Phương trình ( )
1 chỉ có nghiệm khi a < 0 . C. Phương trình ( )
1 vô nghiệm khi a ≥ 0 . D. Phương trình ( ) 1 có nghiệm a ∀ ∈  .
Câu 22. [1] Tính giới hạn ( 3 2 lim 2x x + ) 1 x→−∞ A. + ∞ . B. −∞ . C. 2 . D. 0 .
Câu 23. [4] Cho tứ diện ABCD có ( ACD) ⊥ (BCD), AC = AD = BC = BD = a CD = 2x . Gọi I ,
J lần lượt là trung điểm của AB CD . Với giá trị nào của x thì ( ABC) ⊥ ( ABD)?
A. x = a . B. a 3 x = .
C. x = a 3 . D. a x = . 3 3
Câu 24. [1] Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm trên tập số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng. f x f 1 f x A. f ′( ) ( ) ( ) 1 = lim . B. f ′( ) ( ) 1 = lim . x 1 → x −1 x 1 → x −1 f x f 1 C. f ′( ) ( ) 1 = lim . D. f ′( ) ( ) 1 = lim . x 1 → x x 1 → x −1
Câu 25. [4] Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , AB = 3a , BC = 4a , mặt phẳng
(SBC) vuông góc với mặt phẳng ( ABC). Biết SB = 2a 3 và 
SBC = 30°. Tính d ( ; B (SAC)) . A. 3a 7 . B.6a 7 . C. 6a 7 . D. a 7 . 14 7
Câu 26. [2] Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S (t) 3 2
= t + 3t − 9t + 27 , trong đó t tính
bằng giây (s) và S được tính bằng mét (m). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm vận tốc triệt tiêu là A. 0 2 m/s . B. 6 2 m/s . C. 24 2 m/s . D. 12 2 m/s .
Câu 27. [1] Cho hàm số f (x) x − 2 =
. Tính f ′(x) ? x −1 3/6 - Mã đề 211
A. f ′(x) 1 − − = .
B. f ′(x) 2 =
. C. f ′(x) 2 =
. D. f ′(x) 1 = . (x − )2 1 (x − )2 1 (x − )2 1 (x − )2 1
Câu 28. [1] Trong không gian cho đường thẳng ∆ và điểm O . Qua O có bao nhiêu đường thẳng
vuông góc với ∆ ? A. 1. B. 3. C. Vô số. D. 2 .
Câu 29. [2] Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O . Hãy chỉ ra mệnh đề sai?      
A. SA + SC = 2SO .
B. SB + SD = 2SO .
   
    
C. SA+ SC = SB + SD .
D. SA + SC + SB + SD = 0 .
Câu 30. [2] Cho hàm số f (x) 3
= x + 2x , giá trị của f ′′( ) 1 bằng A. 8 . B. 6 . C. 3. D. 2 .
Câu 31. [3] Cho hàm số f (x) 3 2
= −x + 3mx −12x + 3 với m là tham số thực. Số giá trị nguyên của m
để f ′(x) ≤ 0 với x ∀ ∈  là A. 1. B. 5. C. 4. D. 3. 2
Câu 32. [3] Cho hai hàm số f (x) 1 = và ( ) x g x =
. Góc giữa hai tiếp tuyến của mỗi đồ thị hàm x 2 2
số đã cho tại giao điểm của chúng là A. 60°. B. 30° . C. 90° . D. 45°.
Câu 33. [1] Vi phân của hàm số y =cos2x + cot x A.  1 dy 2cos 2x  = − +  1   dx .
B. dy = 2sin 2x +  dx . 2  sin x  2  sin x C.  1 dy 2cos 2x  = − −  1   dx . D. dy = 2 − sin 2x −  dx . 2  sin x  2  sin x
Câu 34. [2] Cho hàm số y = sin 2x . Hãy chọn hệ thức đúng.
A. 4y y′′ = 0. B. 2
y + ( y′)2 = 4.
C. 4y + y′′ = 0 .
D. y = y′tan 2x .
  
Câu 35. [1] Cho hình hộp ABC .
D EFGH (tham khảo hình vẽ). Tính tổng ba véctơ AB + AD + AE ta được E H F G D A B C     A. AH . B. AG . C. AF . D. AC .
Câu 36. [2] Cho hàm số f (x) 2
= x + 3 . Tính giá trị của biểu thức S = f ( ) 1 + 4 f ′( ) 1 . A. S = 2 . B. S = 4 . C. S = 6 . D. S = 8.
Câu 37. [1] Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng +∞ . A. ( 2 lim 4 − x + 7x + ) 1 . B. ( 3 4
lim 1− x x ). x→−∞ x→−∞ C. ( 3 5
lim 2x + x + 7) . D. ( 3 2 lim 4
x + 2x + 3). x→−∞ x→−∞ 4/6 - Mã đề 211
Câu 38. [2] Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2
y = x + 3x +1 tại điểm có hoành độ bằng 1.
A. y = 5x + 5 .
B. y = 5x .
C. y = 5x − 5.
D. y = x .
Câu 39. [1] Cho lăng trụ đứng ABC.AB C ′ ′ có đáy là A ∆ ′B C
′ ′ vuông tại B′ (tham khảo hình vẽ). Hỏi đường thẳng B C
′ ′ vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây? CBAB C A A. (BB A ′ ′).
B. ( AAC′) . C. ( ABC). D. ( ACC′) .
Câu 40. [2] Đạo hàm của hàm số 1 π
y = sin 2x + cos x tại x = bằng 2 0 2 A. 1 − . B. 2 . C. 0 . D. 2 − .
Câu 41. [1] Cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (α ) và đường thẳng ∆ khác d . Chọn khẳng
định sai trong các khẳng định sau
A. Đường thẳng ∆ // d thì ∆ ⊥ (α ) .
B. Đường thẳng ∆ // d thì ∆ // (α ) .
C. Đường thẳng ∆ // (α ) thì ∆ ⊥d .
D. Đường thẳng ∆ ⊥ (α ) thì ∆ // d . −
Câu 42. [1] Cho hàm số f (x) 2x 3 =
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x −1
A. Hàm số liên tục tại x =1.
B. Hàm số không liên tục tại các điểm x = 1 ± .
C. Hàm số liên tục tại mọi x∈ .
D. Hàm số liên tục tại x = 1 − .
Câu 43. [2] Biết rằng phương trình 5 3
x + x + 3x −1 = 0 có duy nhất một nghiệm x ,0 mệnh đề nào dưới đây đúng. A. x ∈ 0;1 . B. x ∈ 1; − 0 . C. x ∈ 1;2 . D. x ∈ 2; − 1 − . 0 ( ) 0 ( ) 0 ( ) 0 ( )
Câu 44. [2] Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và các cạnh bên bằng nhau. Gọi
O là giao điểm của hai đường chéo của đáy. Tìm mặt phẳng vuông góc với SO ? A. (SAC) . B. (SBC) . C. ( ABCD) . D. (SAB) .
Câu 45. [1] Cho hàm số f (x) thỏa mãn lim f (x) = 2019 −
và lim f (x) = 2019. Khẳng định nào x 2019+ → x 2019− → sau đây đúng?
A. lim f (x) = 0.
B. lim f (x) = 2019 . x→2018 x→2019
C. lim f (x) = 2019 − .
D. Không tồn tại lim f (x) . x→2019 x→2019
Câu 46. [1] Tính giới hạn 2x +1 lim x→2 x −1 A. 1 − . B. 2 . C. 0 . D. 5.
Câu 47. [2] Hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, hai mặt bên (SAB) và (SAD) vuông góc với
mặt đáy. AH, AK lần lượt là đường cao của tam giác SAB , tam giác SAD . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. HK SC .
B. SA AC .
C. BC AH .
D. AK BD . 5/6 - Mã đề 211
Câu 48. [4] Trên đồ thị (C) của hàm số 3
y = x − 3x có bao nhiêu điểm M mà tiếp tuyến với (C) tại
M cắt (C) tai điểm thứ hai N thỏa mãn MN = 333 . A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 49. [3] Cho hình chóp S.ABCD có đáy ACBD là hình vuông cạnh bằng a , hai tam giác SAB
SAD vuông cân tại A . Gọi G là trọng tâm tam giác SAB . Gọi (α ) là mặt phẳng đi qua G
song song với SB AD . Thiết diện tạo bởi mặt phẳng (α ) và hình chóp S.ABCD có diện tích bằng 2 2 2 2 A. 2a 3 . B. 4a 2 . C. 4a 2 . D. 4a 3 . 9 3 9 9 2 Câu 50. [3] Cho
x + ax + b 1 lim − =
a,b∈ . Tổng 2 2
S = a + b bằng 2 ( ) x 1 → x −1 2 A. S =13. B. S = 9. C. S = 4. D. S =1.
--------------- HẾT--------------- 6/6 - Mã đề 211
ĐÁP ÁN ĐỀ THI HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2018 – 2019, MÔN TOÁN 11 211 322 433 544 1 C 1 D 1 B 1 D 2 B 2 D 2 D 2 D 3 A 3 D 3 B 3 B 4 D 4 C 4 A 4 D 5 D 5 C 5 C 5 B 6 B 6 D 6 D 6 B 7 A 7 A 7 B 7 C 8 A 8 A 8 B 8 B 9 C 9 B 9 C 9 A 10 C 10 C 10 B 10 A 11 D 11 B 11 C 11 A 12 B 12 B 12 B 12 A 13 C 13 D 13 A 13 D 14 D 14 B 14 D 14 C 15 A 15 C 15 C 15 D 16 A 16 A 16 C 16 C 17 B 17 B 17 D 17 D 18 C 18 B 18 D 18 A 19 A 19 A 19 D 19 D 20 D 20 A 20 B 20 B 21 D 21 A 21 A 21 B 22 B 22 C 22 B 22 A 23 B 23 D 23 B 23 C 24 A 24 A 24 A 24 D 25 C 25 C 25 A 25 C 26 D 26 D 26 A 26 D 27 A 27 B 27 C 27 A 28 C 28 B 28 D 28 A 29 D 29 C 29 C 29 C 30 B 30 D 30 D 30 D 31 B 31 A 31 A 31 B 32 C 32 D 32 D 32 D 33 D 33 B 33 B 33 B 34 C 34 B 34 B 34 B 35 B 35 A 35 A 35 B 36 B 36 C 36 C 36 A 37 D 37 C 37 C 37 B 38 B 38 B 38 B 38 A 39 A 39 B 39 B 39 D 40 D 40 A 40 D 40 C 41 B 41 D 41 D 41 C 42 B 42 D 42 D 42 C 43 A 43 D 43 C 43 B 44 C 44 B 44 C 44 B 45 D 45 B 45 D 45 B 46 D 46 A 46 A 46 A 47 D 47 D 47 A 47 C 48 B 48 C 48 B 48 D 49 C 49 C 49 A 49 C 50 A 50 D 50 D 50 D
Document Outline

  • 11 DT
  • phieu_soi_dap_an_11520195