Đề thi học kì 2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Theo đúng như kế hoạch đã đề ra trong phân phối chương trình Toán 11, vừa qua, trường THPT Triệu Quang Phục –  Hưng Yên đã tổ chức kì thi kiểm tra chất lượng môn Toán lớp 11 giai đoạn cuối học kì 2 năm học 2018 – 2019

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kì 2 Toán 11 năm 2018 – 2019 trường Triệu Quang Phục – Hưng Yên

Theo đúng như kế hoạch đã đề ra trong phân phối chương trình Toán 11, vừa qua, trường THPT Triệu Quang Phục –  Hưng Yên đã tổ chức kì thi kiểm tra chất lượng môn Toán lớp 11 giai đoạn cuối học kì 2 năm học 2018 – 2019

54 27 lượt tải Tải xuống
1/5 - Mã đề 301
SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Đề thi có 05 trang)
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2018 -2019
MÔN Toán Khối 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :...........................................Lớp.......... Số báo danh : ...................
Câu 1.
35
lim
15
nn
n
+
bằng
A.
−∞
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 2. Tính
2
lim 2 3
x
x
.
A. 2. B. 0. C. 1. D.
.
Câu 3. Một chất điểm chuyển động phương trình
32
4ttts + ++=
( t thời gian tính bằng giây). Gia
tốc của chuyển động tại thời điểm vận tốc đạt giá trị lớn nhất là
A. 6. B. 0. C. 2. D. 4.
Câu 4. Kết luận nào sau đây là sai ?
A.
x
y
1
=
liên tục trên ( 0; +). B.
3
xy =
liên tục trên R.
C. y = tanx liên tục trên ( 0 ; π). D. y = sin x + x
2
liên tục trên R.
Câu 5. Cho hàm số
2
3
() 9
2
gx x x=
. Đạo hàm của hàm số
( )
gx
dương trong trường hợp nào?
A.
3x <−
. B.
3x <
. C.
6x
<
. D.
3x >
.
Câu 6.
2
2
63 2
lim
5
nn
n

+−

+

bằng
A.
−∞
. B.
6
. C.
2
. D.
0
.
Câu 7. Một chất điểm chuyển động phương trình
2
st=
(t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của
chất điểm tại thời điểm
0
3t =
(giây) bằng
A.
6 m/s.
B.
5 m/s.
C.
2 m/s.
D.
3 m/s.
Câu 8. Góc giữa hai đường thẳng bất kỳ trong không gian là góc giữa:
A. Hai đường thẳng cắt nhau và không song song với chúng.
B. Hai đường thẳng lần lượt vuông góc với chúng.
C. Hai đường thẳng cùng đi qua một điểm và lần lượt song song với chúng.
D. Hai đường thẳng cắt nhau và lần lượt vuông góc với chúng.
Câu 9. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị
32
232yx x=−+
tại điểm có hoành độ
0
2x =
A. 18. B. 12. C. 6. D. 14.
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số
tan
yx=
trên tập xác đnh của nó.
A.
2
1
sin x
. B.
2
1
cos x
. C.
2
1
sin x
. D.
2
1
cos x
.
Câu 11. Biết
lim
n
u = +∞
lim
n
v = +∞
. Khẳng định nào sau đây sai ?
Mã đề 301
2/5 - Mã đề 301
A.
( )
lim
nn
uv+ = +∞
. B.
1
lim 0
n
u

=


. C.
( )
lim 3
n
v = −∞
. D.
(
)
lim 0
nn
uv−=
.
Câu 12. Kết quả
2
0
1 cos
lim
x
x
x
A. 8. B.
1
2
. C. -2. D. 2.
Câu 13. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của
2
3
1
21
lim
22
→−
++
+
x
xx
x
A.
−∞
. B.
0
. C.
1
2
. D.
+∞
.
Câu 14. Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình thoi tâm O và
,SA SC SB SD= =
. Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào sai?
A.
SA BD
. B.
SD AC
. C.
AC SA
. D.
AC BD
.
Câu 15.
2
31
lim
21
x
xx
x
−∞
++
+
bằng
A.
1
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16. Cho hình chóp đều S.ABC có tất cả các cạnh bằng
a
. Góc giữa cạnh bên SA và mặt đáy của hình
chóp S.ABC bằng
α
với
A.
3
os
3
c
α
=
. B.
3
tan
3
α
=
. C.
0
45
α
=
. D.
0
60
α
=
.
Câu 17. Kết quả của
2
1
32
lim
1
x
xx
x
−+
A. -1. B. 3. C. 0. D.
+∞
.
Câu 18. Đạo hàm của hàm số
5sin 3cosyxx=
bằng:
A.
+cos sinxx
. B.
+5cos 3sinxx
. C.
+cos 3 sinxx
. D.
5cos 3sinxx
.
Câu 19. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 20. Giả sử
0
lim ( )
xx
fx a
=
0
lim ( )
xx
gx b
=
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
0
()
lim
()
xx
fx a
gx b
=
. B.
[ ]
0
lim () ()
xx
f x gx a b
+=+
.
C.
[ ]
0
lim ().() .
xx
f x g x ab
=
. D.
[ ]
0
lim () g()
xx
fx x a b
−=
.
Câu 21.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu hàm số y = f(x) liên tc ti
0
x
thì hàm số có đạo hàm tại
0
x
.
B. Nếu hàm số y = f(x) có đạo hàm tại
0
x
thì hàm số gián đoạn tại
0
x
.
C. Nếu hàm số y = f(x) có đạo hàm tại
0
x
thì hàm số liên tục tại
0
x
.
D. Nếu hàm số y = f(x) gián đoạn tại
0
x
thì hàm số có đạo hàm tại
0
x
.
3/5 - Mã đề 301
Câu 22. Cho hàm số
sin 2yx=
. Hãy chọn câu đúng?
A.
40yy
′′
−=
. B.
( )
2
2
4yy
+=
. C.
40yy
′′
+=
. D.
tan 2yy x
=
.
Câu 23. Đạo hàm cấp hai của hàm số
2
23
1
xx
y
x
−+
=
A.
( )
=
4
2
''
1
y
x
. B.
= +
3
1
'' 2
(1 )
y
x
. C.
( )
=
3
2
''
1
y
x
. D.
( )
=
3
2
''
1
y
x
.
Câu 24. Cho
( )
32
31fx x x=−+
. Tìm tất cả các giá trị thực của
x
sao cho
(
)
'0
fx<
.
A.
02x
<<
. B.
1
x <
. C.
0
2
x
x
<
>
. D.
0
1
x
x
<
>
.
Câu 25. Tính
22
2
11
lim
32 56
x
xx xx

+

−+ −+

.
A.
2
. B.
+∞
. C.
2
. D.
0
.
Câu 26. Tính
( )( )
2
1
13
lim
1
x
xx
x
−−
?
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 27. Cho hình chóp tứ giác đều, có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng
2
3a
số đo của góc giữa mặt bên
và mặt đáy bằng
A. 90
0
. B. 30
0
. C. 45
0
. D. 60
0
.
Câu 28. Tính số gia
y
của hàm số
32
yx x=
tại đim
0
1x =
ứng với số gia
1x∆=
?
A.
0y∆=
. B.
4y∆=
. C.
1y∆=
. D.
2y∆=
.
Câu 29. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
24yx x=+−
tại điểm
( )
0; 4M
có phương trình là
A.
2yx=
. B.
22yx=
. C.
24yx
=
. D.
24yx
= +
.
Câu 30. Đạo hàm của hàm số
= +
2
2020yx x
là
A.
+
=
+
2
1010
'
2 2020
x
y
xx
. B.
= +' 2 2020yx
. C.
+
=
+
2
2 2020
'
2020
x
y
xx
. D.
+
=
+
2
1010
'
2020
x
y
xx
.
Câu 31. Trong hình lập phương, mỗi mặt bên là
A. hình bình hành. B. hình vuông. C. hình tam giác. D. hình thoi.
Câu 32. Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
′′
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
A.
BA BC BB BC
′′
++ =
   
. B.
BA BC BB BD
′′
++ =
   
.
4/5 - Mã đề 301
C.
BA BC BB BD
++ =
   
. D.
BA BC BB BA
′′
++ =
   
.
Câu 33. Đạo hàm của hàm số
( )
1
2
2
+
=
xx
y
A.
2
2
2 21
'
1
xx
y
x
−+
=
+
. B.
2
2
22
'
1
x
y
x
+
=
+
. C.
2
2
2 22
'
1
xx
y
x
−+
=
+
. D.
2
2
2 21
'
1
xx
y
x
−−
=
+
.
Câu 34. Tính
32
lim ( 2 4 5).
x
xx
+∞
−− +
A.
−∞
. B.
+∞
. C. 3. D. -2.
Câu 35. Biết
2
1
1
lim 3.
1
x
x ax
x
−+
=
+
Khi đó giá trị của
a
A.
4
. B.
0
. C.
4
. D.
3
.
Câu 36. Tìm m đ hàm số
(
)
+
+
=
43
1 x khi 232
2
x
xmx
xf
liên tục trên R.
A. m = 4. B. m = -3. C. m = 3. D. m = - 4.
Câu 37.
3
43
lim
3
x
x
x
+
có kết quả là
A. 9. B. 0. C.
−∞
. D.
+∞
.
Câu 38. Cho hàm của hàm s
3
1
()
3
y f x mx x
= =
. Với giá tr o ca m thì x=1 là nghim ca bất phương
trình
'( ) 2fx
<
?
A. m = 3. B.
<m3
. C.
<m1
. D.
>m3
.
Câu 39. Cho hàm số
1
2
+
=
x
x
y
có đồ th (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng
( ):
x 2y + 1 = 0 là
A.
=
19
22
yx
. B.
= +
9yx
. C.
=
9yx
. D.
= +
19
22
yx
.
Câu 40. Hàm số nào sau đây không liên tc trên
?
A.
.yx=
B.
3
1.
yx= +
C.
1
.y
x
=
D.
1.yx= +
Câu 41. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0 ?
A.
3
1
1
lim
1
x
x
x
. B.
2
25
lim
10
x
x
x
→−
+
+
. C.
2
2
2
1
lim
32
x
x
xx
→−
+−
. D.
(
)
2
lim 1
x
xx
+∞
+−
.
Câu 42. Phương trình tiếp tuyến của đ th y = f(x) = -3x
2
+ x + 3 tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. y = 5x + 6. B. y = 5x 6. C. y = -5x + 6. D. y = -5x 6.
Câu 43. Tính tổng
2345 21
21 21 21 21 21
1.2. 2.3. 3.4. 4.5. ... 2 .(2 1).
n
nnnn n
SCCCC nnC
+
++++ +
=−+−++
.
A.
0S =
. B.
2
(2 1)2
n
Sn= +
. C.
1S =
. D.
21
2
n
S
+
=
.
Câu 44. Cho
.S ABCD
có đáy hình thang vuông tại
A
, 2, ,B AD a AB BC a SA = = =
vuông góc với mặt
phẳng đáy. Biết
SC
tạo với mặt phẳng đáy một góc bằng
o
60
. Tính góc giữa
SD
và mặt phẳng
( )
SAC
?
5/5 - Mã đề 301
A.
o
36 33'
. B.
o
26 57 '
. C.
o
23 33'
. D.
o
30 33'
.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật
( )
, 3,AB a BC a SA ABCD= =
,
khoảng cách từ D đến mặt phẳng
( )
SAC
A.
3
a
. B.
2
a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
Câu 46. Kết quả của
2
2 4 6 ... 2
lim
1
n
n
+++ +
+
bằng
A.
+∞
. B.
0
. C.
12
. D.
1
.
Câu 47. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác vuông cân tại
,
B AB a
=
. Gọi M trung điểm của
AC
.Biết hình chiếu vuông góc của S lên mp(
ABC
) điểm N thỏa mãn
3BM
MN
=
 
góc giữa hai mặt
phẳng (
SAB
) và (
SBC
)
0
60
.Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB
SM
theo
a
.
A.
17
68
a
. B.
17
51
a
. C.
17
34
a
. D.
2
17
17
a
.
Câu 48. Cho hàm số
33
sin cosyxx=
có đạo hàm cấp
2019
tại
0x =
bằng
2020
.3ab
c
+
. Khi đó
abc++
bằng
A.
4
3
. B.
0
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 49. Cho tứ diện
.S ABC
ABC
vuông cân tại
B
,
AB a=
,
()SA ABC
3SA a=
.
M
đim tùy
ý trên cnh
AB
sao cho
(0 )AM x x a= <<
.Mặt phẳng
()
α
đi qua
M
vuông góc với
AB
.Thiết din to
bởi tứ diện
.S ABC
và mặt phẳng
()
α
có giá trị lớn nhất khi
x
bằng
A.
a
. B.
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
2
a
.
Câu 50. Cho
2
1
2
lim 1
1
x
x m xn
x
+

+ + +−
=



(vi
1m ≥−
1n ≥−
). Tính giá trị biểu thức
2
Pm n=
?
A.
7
. B.
5
. C.
3
. D.
1
.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN
MÔN Toán Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
301 302 303 304 305 306 307 308
1 C C C D D D A D
2 C C A A A B D D
3 B A B A A A B B
4 C A A D C A C D
5 B A B C C A A A
6 C B B A B C D A
7 A C B B D B A C
8 C A C D B A D D
9 B A B D C D A C
10 B D C A A A D A
11 D D C C C A C A
12 B D A A D B A A
13 B D A D D B B B
14 C D B B D C A A
15 D C A A A A C D
16 A A D D C B A B
17 A D C C B A B D
18 B A D D A A C B
19 C A D A A A B A
20 A A D C B D C A
21 C C B D D A D D
22 C B A D A A D A
23 C D B A D C A A
24 A D D D B C D C
2
25 C A D D A C A D
26 C C D A A A B A
27 D D A A C C A D
28 B B A A C A B D
29 C C C C B D B B
30 D C A A B B D A
31 B C C C D A B D
32 B C D B A B A A
33 A D B D C B C D
34 A B A B A B C C
35 C B C B C B B B
36 A C D B A D B C
37 D D D A D A B C
38 B A A B D C A A
39 D A C B D C C B
40 C C C D D D B A
41 D C C D A B D C
42 C B B A B D A D
43 A A B B C D A D
44 B A A D D D B B
45 C C B D B D B A
46 D D D A C A B A
47 D A B C D C C B
48 A A B B B C A C
49 B C D C B D B B
50 B A C B A B B B
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2018 -2019
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
MÔN Toán – Khối 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :...........................................Lớp.......... Số báo danh : ................... Mã đề 301 n n Câu 1. 3 + 5 lim bằng 1− 5n A. −∞ . B. 3. C. 1 − . D. 2 − .
Câu 2. Tính lim 2x − 3 . x→2 A. 2. B. 0. C. 1. D. +∞ .
Câu 3. Một chất điểm chuyển động có phương trình 3 2 s = t
− + t + t + 4 ( t là thời gian tính bằng giây). Gia
tốc của chuyển động tại thời điểm vận tốc đạt giá trị lớn nhất là A. 6. B. 0. C. 2. D. 4.
Câu 4. Kết luận nào sau đây là sai ? A. y 1 =
liên tục trên ( 0; +∞). B. 3
y = x liên tục trên R. x
C. y = tanx liên tục trên ( 0 ; π).
D. y = sin x + x2 liên tục trên R. Câu 5. Cho hàm số 3 2
g(x) = 9x x . Đạo hàm của hàm số g (x) dương trong trường hợp nào? 2 A. x < 3 − .
B. x < 3.
C. x < 6 . D. x > 3. 2  + −  Câu 6. 6 3n 2 lim n  bằng 2  n 5  +  A. −∞ . B. 6 . C. 2 − . D. 0 .
Câu 7. Một chất điểm chuyển động có phương trình 2
s = t (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của
chất điểm tại thời điểm t = 3 (giây) bằng 0 A. 6 m/s. B. 5 m/s. C. 2 m/s. D. 3 m/s.
Câu 8. Góc giữa hai đường thẳng bất kỳ trong không gian là góc giữa:
A.
Hai đường thẳng cắt nhau và không song song với chúng.
B. Hai đường thẳng lần lượt vuông góc với chúng.
C. Hai đường thẳng cùng đi qua một điểm và lần lượt song song với chúng.
D. Hai đường thẳng cắt nhau và lần lượt vuông góc với chúng.
Câu 9. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị 3 2
y = 2x − 3x + 2 tại điểm có hoành độ x = 2 là 0 A. 18. B. 12. C. 6. D. 14.
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số y = tan x trên tập xác định của nó. A. 1 . B. 1 . C. 1 − . D. 1 − . 2 sin x 2 cos x 2 sin x 2 cos x
Câu 11. Biết limu = +∞ và limv = +∞ . Khẳng định nào sau đây sai ? n n 1/5 - Mã đề 301  
A. lim(u + v = +∞ . B. 1 lim  = 0 . C. lim( 3
v = −∞ .
D. lim(u v = . n n ) 0 n ) n n )  un Câu 12. Kết quả 1− cos lim x là 2 x→0 x A. 8. B. 1 . C. -2. D. 2. 2 2
Câu 13. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của x + 2x +1 lim là 3 x→ 1 − 2x + 2 A. −∞ . B. 0 . C. 1 . D. +∞ . 2
Câu 14. Cho hình chóp S.ABCD ABCD hình thoi tâm O và SA = SC, SB = SD . Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào sai? A. SA ⊥ BD . B. SD ⊥ AC . C. AC ⊥ SA . D. AC ⊥ BD . 2 3x + x +1 Câu 15. lim bằng x→−∞ 2 x +1 A. 1. B. 2 . C. 2 − . D. 1 − .
Câu 16. Cho hình chóp đều S.ABC có tất cả các cạnh bằng a . Góc giữa cạnh bên SA và mặt đáy của hình
chóp S.ABC bằng α với A. 3 os c α = . B. 3 tanα = . C. 0 α = 45 . D. 0 α = 60 . 3 3 2
Câu 17. Kết quả của x − 3x + 2 lim là x 1 → x −1 A. -1. B. 3. C. 0. D. +∞ .
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y = 5sin x − 3cos x bằng:
A. cos x + sin x .
B. 5cos x + 3sin x .
C. cos x + 3sin x .
D. 5cos x − 3sin x .
Câu 19. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 20. Giả sử lim f (x) = a và lim g(x) = b . Mệnh đề nào dưới đây sai? x→ 0 x x→ 0 x f (x) a A. lim = .
B. lim [ f (x) + g(x)] = a + b . x→ 0 x g(x) b x→ 0 x
C. lim [ f (x).g(x)] = . a b .
D. lim [ f (x) − g(x)] = a b. x→ 0 x x→ 0 x
Câu 21. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu hàm số y = f(x) liên tục tại x thì hàm số có đạo hàm tại x . 0 0
B. Nếu hàm số y = f(x) có đạo hàm tại x thì hàm số gián đoạn tại x . 0 0
C. Nếu hàm số y = f(x) có đạo hàm tại x thì hàm số liên tục tại x . 0 0
D. Nếu hàm số y = f(x) gián đoạn tại x thì hàm số có đạo hàm tại x . 0 0 2/5 - Mã đề 301
Câu 22. Cho hàm số y = sin 2x . Hãy chọn câu đúng?
A.
4y y′′ = 0. B. 2
y + ( y′)2 = 4.
C. 4y + y′′ = 0 .
D. y = y′tan 2x . 2
Câu 23. Đạo hàm cấp hai của hàm số 2 − x + 3x y = là 1− x A. 2 y'' 2 −2 = . B. 1 y'' = 2 + . C. y'' = . D. y'' = . (1− x)4 (1− 3 x) (1− x)3 (1− x)3
Câu 24. Cho f (x) 3 2
= x − 3x +1. Tìm tất cả các giá trị thực của x sao cho f '(x) < 0 . x < 0 x < 0
A. 0 < x < 2.
B. x <1. C.  . D.  . x > 2 x > 1 Câu 25. Tính  1 1 lim  +  . 2 2 
x→2  x − 3x + 2 x − 5x + 6  A. 2 . B. +∞ . C. 2 − . D. 0 . (x − ) 1 (x −3) Câu 26. Tính lim ? 2 x 1 → 1− x A. 0 . B. 1 − . C. 1. D. 2 − .
Câu 27. Cho hình chóp tứ giác đều, có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng a 3 số đo của góc giữa mặt bên 2 và mặt đáy bằng A. 900. B. 300. C. 450. D. 600.
Câu 28. Tính số gia y ∆ của hàm số 3 2
y = x x tại điểm x =1 ứng với số gia x ∆ =1? 0 A. y ∆ = 0 . B. y ∆ = 4 . C. y ∆ =1. D. y ∆ = 2 .
Câu 29. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = x + 2x − 4 tại điểm M (0; 4
− ) có phương trình là
A. y = 2x .
B. y = 2x − 2 .
C. y = 2x − 4 .
D. y = 2x + 4 .
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y = 2
x + 2020x x + 1010 2x + 2020 x + 1010 A. y' =
. B. y' = 2x + 2020. C. y' = . D. y' = . 2 2 x + 2020x 2 x + 2020x 2 x + 2020x
Câu 31. Trong hình lập phương, mỗi mặt bên là
A.
hình bình hành.
B. hình vuông.
C. hình tam giác. D. hình thoi.
Câu 32. Cho hình hộp ABC . D AB CD
′ ′ . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
   
   
A. BA + BC + BB′ = BC′ .
B. BA + BC + BB′ = BD′ . 3/5 - Mã đề 301
   
   
C. BA + BC + BB′ = BD .
D. BA + BC + BB′ = BA′ .
Câu 33. Đạo hàm của hàm số y = (x − 2) 2 x +1 là 2 2 2 2 A. 2x − 2x +1 y ' + − + − − = . B. 2x 2 y ' = . C. 2x 2x 2 y ' = . D. 2x 2x 1 y ' = . 2 x +1 2 x +1 2 x +1 2 x +1 Câu 34. Tính 3 2 lim ( 2
x − 4x + 5). x→+∞ A. −∞ . B. +∞ . C. 3. D. -2. 2 Câu 35. Biết x ax +1 lim
= 3. Khi đó giá trị của a x 1 → x +1 A. 4 . B. 0 . C. 4 − . D. 3. 2 2 mx − 3x + ≤ x khi 2 1
Câu 36. Tìm m để hàm số f (x) =  liên tục trên R. 3x + 4 A. m = 4. B. m = -3. C. m = 3. D. m = - 4. Câu 37. 4x − 3 lim có kết quả là x 3+ → x − 3 A. 9. B. 0. C. −∞ . D. +∞ .
Câu 38. Cho hàm của hàm số 1 3
y = f (x) = mx x . Với giá trị nào của m thì x=1 là nghiệm của bất phương 3
trình f '(x) < 2 ? A. m = 3. B. m < 3 . C. m < 1. D. m > 3 . Câu 39. Cho hàm số 2 = x y
có đồ thị (C). Phương trình tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng x +1 (∆) : x – 2y + 1 = 0 là A. 1 9
y = 1 x − 9 .
B. y = x + 9 .
C. y = x − 9 .
D. y = x + . 2 2 2 2
Câu 40. Hàm số nào sau đây không liên tục trên  ? 1
A. y = x . B. 3
y = x +1. C. y = .
D. y = x +1. x
Câu 41. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0 ? 2 A. x −1 lim . B. 2x + 5 lim . C. x −1 lim . D. + − . →+∞ ( 2 lim x 1 x x ) 3 x 1 → x −1 x 2 →− x +10 2 x 2
→− x + 3x − 2
Câu 42. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị y = f(x) = -3x2 + x + 3 tại điểm có hoành độ bằng 1 là A. y = 5x + 6. B. y = 5x – 6. C. y = -5x + 6. D. y = -5x – 6. Câu 43. Tính tổng 2 3 4 5 2 1 S = 1.2.C − + − + − + . + C + C + C + n n C + n 2.3. n 3.4. n 4.5. n ... 2 .(2 1). n 2 1 2 1 2 1 2 1 2n 1 +
A. S = 0 . B. 2 = (2 +1)2 n S n .
C. S = 1. D. 2 1 2 n S + = .
Câu 44. Cho S.ABCD có đáy hình thang vuông tại AB, AD = 2a, AB = BC = a, SA vuông góc với mặt
phẳng đáy. Biết SC tạo với mặt phẳng đáy một góc bằng o
60 . Tính góc giữa SD và mặt phẳng (SAC)? 4/5 - Mã đề 301 A. o 36 33'. B. o 26 57'. C. o 23 33'. D. o 30 33'.
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB = a, BC = a 3, SA ⊥ ( ABCD),
khoảng cách từ D đến mặt phẳng (SAC) là A. a 3 a . B. . C. a 3 . D. a . 2 2 2 + 4 + 6 +...+ 2 Câu 46. n Kết quả củalim bằng 2 n +1 A. +∞ . B. 0 . C. 12. D. 1.
Câu 47. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B, AB = a . Gọi M là trung điểm của  
AC .Biết hình chiếu vuông góc của S lên mp( ABC ) là điểm N thỏa mãn BM = 3MN và góc giữa hai mặt
phẳng ( SAB ) và ( SBC ) là 0
60 .Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB SM theo a . 17a 17a 17a a A. . B. . C. . D. 2 17 . 68 51 34 17 2020 Câu 48. Cho hàm số 3 3 y +
= sin x − cos x có đạo hàm cấp 2019 tại x = 0 bằng a .3 b . Khi đó c
a + b + c bằng A. 4 . B. 0 . C. 1 . D. 1 − . 3 2 2
Câu 49. Cho tứ diện S.ABC A
BC vuông cân tại B , AB = a , SA ⊥ (ABC) và SA = a 3 . M là điểm tùy
ý trên cạnh AB sao cho AM = x (0 < x < a) .Mặt phẳng (α) đi qua M và vuông góc với AB .Thiết diện tạo
bởi tứ diện S.ABC và mặt phẳng (α) có giá trị lớn nhất khi x bằng A. a a . B. a . C. 3 . D. a 2 . 2 2 2  2  Câu 50. Cho
x + m + x + n − 2 lim   = 1 (với m ≥ 1 − và n ≥ 1
− ). Tính giá trị biểu thức P = m − 2n ? x 1+ →  x 1  −   A. 7 − . B. 5. C. 3 − . D. 1.
------ HẾT ------ 5/5 - Mã đề 301 SỞ GD&ĐT HƯNG YÊN ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT TRIỆU QUANG PHỤC
MÔN Toán – Khối lớp 11
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Tổng câu trắc nghiệm: 50. 301 302 303 304 305 306 307 308 1 C C C D D D A D 2 C C A A A B D D 3 B A B A A A B B 4 C A A D C A C D 5 B A B C C A A A 6 C B B A B C D A 7 A C B B D B A C 8 C A C D B A D D 9 B A B D C D A C 10 B D C A A A D A 11 D D C C C A C A 12 B D A A D B A A 13 B D A D D B B B 14 C D B B D C A A 15 D C A A A A C D 16 A A D D C B A B 17 A D C C B A B D 18 B A D D A A C B 19 C A D A A A B A 20 A A D C B D C A 21 C C B D D A D D 22 C B A D A A D A 23 C D B A D C A A 24 A D D D B C D C 1 25 C A D D A C A D 26 C C D A A A B A 27 D D A A C C A D 28 B B A A C A B D 29 C C C C B D B B 30 D C A A B B D A 31 B C C C D A B D 32 B C D B A B A A 33 A D B D C B C D 34 A B A B A B C C 35 C B C B C B B B 36 A C D B A D B C 37 D D D A D A B C 38 B A A B D C A A 39 D A C B D C C B 40 C C C D D D B A 41 D C C D A B D C 42 C B B A B D A D 43 A A B B C D A D 44 B A A D D D B B 45 C C B D B D B A 46 D D D A C A B A 47 D A B C D C C B 48 A A B B B C A C 49 B C D C B D B B 50 B A C B A B B B 2
Document Outline

  • de 301
  • Phieu soi dap an 1