



Preview text:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2019-2020 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO MÔN: TOÁN - KHỐI 11
Thời gian làm bài: 90 phút; Ngày thi : 16/06/2020 ĐỀ CHÍNH THỨC
Bài 1 (2 điểm) Tính các giới hạn sau: 2 x 2 a) lim b) 2 lim 9x 6x 5 3x x 3 x2 x x 10
Bài 2 (1 điểm) Tìm giá trị của tham số a để hàm số sau liên tục tại x 2 . 2 x 7x 10 f x khi x 2 x 2 ax 1 khi x 2
Bài 3 (2 điểm) Tính đạo hàm các hàm số sau: a) 3 2 6 y (4x 5x 7) 2x 2 b) y 2 x 2 c) 3 y x .cos 2x
Bài 4 (1 điểm) Cho hàm số y f x 3 2
x 2x 1 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến d của
(C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng : y x 1.
Bài 5 (4 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O cạnh a , SA (ABCD), SA a 3 .
a. Chứng minh: BC (SAB) và tam giác SBC vuông.
b. Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên SB. Chứng minh: (AHD) (SBC).
c. Tính góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (ABC ) D .
d. Gọi I là trung điểm của BO. Tính khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng (SCD). -----Hết-----
KỲ THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2019-2020
ĐÁP ÁN MÔN: TOÁN - KHỐI 11 Câu Đáp án Thang điểm 1 a) (1,0 điểm) (2 điểm) 2 x 2 4 (x 2) 0.25 lim lim 3 x2 x2 3 x x 10
(x x 10)2 x 2 2 x 0.25 lim 2
x2 (x 2)(x 2x 5)(2 x 2) 1 0.25 lim 2
x2 (x 2x 5)(2 x 2) 1 0.25 52 b) (1,0 điểm) 0.25 6x 5 lim 2 lim 9x 6x 5 3x x x 2 9x 6x 5 3x 5 0.25 x(6 ) lim x x 6 5 x 9 3x 2 x x 5 0.25 (6 ) lim x x 6 5 9 3 2 x x 1 0.25 2 f 2 2 a 1 0.25 (1 điểm)
lim f x lim ax 1 2a 1 x 2 x 2 2 x x x x 0.25 lim f x 7 10 2 5 lim lim lim x 5 3 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2
Hàm số liên tục tại x 2 lim f x lim f x f 2 0.25 x 2 x 2 2 a 1 3 0.25 a 1 3 a) (0,5 điểm) 3 2 6 y (4x 5x 7) (2 điểm) 0.25 y x x 5 3 2 3 2 ' 6 4 5 7 . 4x 5x 7 x x 5 3 2 2 6 4 5 7 . 12x 10x 0.25 2x 2 b) (0,75 điểm) y 2 x 2 0.25
2x 2 / x 2 2x 2 x 2/ 2 2 y x 22 2 1 0.25 2 x 2 2x 2.2x 2x 2 x 22 2 2 3 x 4x 2 0.25 2x 2 x 22 2 c) (0,75 điểm) 3 y x .cos 2x 0.25 y 3x 3 ' .cos 2x x .cos2x 2 3 3x .cos 2x x .sin 2 . x (2x) 0.25 2 3 3x .cos2x 2x .sin 2x 0.25 4 3 2 f (x) x 2x 1 0.25
(1 điểm) Gọi d là tiếp tuyến của (C) tại M (x ; y ) o o 2 f ( x) 3x 4x
*Do tiếp tuyến d k k 1 f (x ) 1 0.25 d o x 1 0 2 3x 4x 1 0 0 1 x 0 3 *Với x 1
y 0; f (x ) 1 0.25 0 0 0
d : y x 1(loại) 1 22 0.25 *Với x y ; f ( x ) 1 0 0 0 3 27 31 d : y x (nhận) 27 31
Vậy có 1 PTTT cần tìm y x 27 5 S (4 điểm) K H A D I O B C
a) (1,0 điểm) Chứng minh: BC (SAB) và tam giác SBC vuông.
BC AB (do ABCD laø hình vuoâng) 0.25 0.25
BC SA(do SA (ABCD) chöùa BC) BC (SAB) 0.25
Do BC (SAB) chứa SB nên BC SB SBC vuông tại B. 0.25
b) (1,0 điểm) Chứng minh: (AHD) (SBC)
AH BC (do BC (SAB) chöùa AH) 0.25 0.25 AH SB(gt)
AH (SBC) và AH (AHD) 0.25 (AHD) (SBC) 0.25 c) (1,0 điểm) SD ABCD D 0.25 Có SA ABCD taïi ( A gt)
Hình chiếu của SD lên (ABCD) là AD
SD, ABCD SD, AD SDA 0.25 SA a 3 0.25 tan SDA 3 AD a 60o SDA 0.25 d) (1,0 điểm) C
D AD (do ABCD laø hình vuoâng) 0.25 C
D SA(do SA (ABCD) chöùa CD) CD (SAD) Dựng AK SD tại K
AK CD (do CD (SAD) chöùa AK) AK (SCD) d( ;A(SCD)) AK AK SD (gt) 0.25 AB
SCD d B SCD d A SCD a 3 / /( ) ,( ) ,( ) AK 2 d I, SCD 0.25 BI SCD DI 3 D d B,SCD DB 4 0.25 a d I SCD 3 , 3 3 d B,SCD 4 8 3a 3 Vậy d ( ; A (SCD)) 8