1/5 - Mã đề 123
TRƯỜNG THPT TRN PHÚ
T TOÁN – TIN
(Đề thi có 04 trang)
KIM TRA HC KÌ II NĂM HC 2021 - 2022
Bài thi: Môn Toán lp 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề)
H và tên hc sinh:…………………………………… So danh:……………..
Câu 1: Tính gii hn
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x

.
A.
1I
. B. 5I . C. 0I . D.
1I 
.
Câu 2: Tính gii hn
21
lim
32
n
I
n
.
A.
1
2
I
. B.
3
2
I
. C.
2
3
I
. D.
0I
.
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
là hình vuông,
SA
vuông góc vi mt đáy. Góc gia đường
thng
SD
và mt phng

A
BCD
A.
SAD . B.
B
SD . C.
SDA . D.
A
SD .
Câu 4: Tính gii hn
2
1
lim 7
x
Ixx


.
A. 5I . B. 7I . C. 0I . D. 9I .
Câu 5: Cho hàm s

2
1
x
fx
x
. Tính
x
?
A.


2
2
1
fx
x
. B.


2
1
1
fx
x
. C.


2
1
1
fx
x
. D.


2
2
1
fx
x
.
Câu 6: Tính đạo hàm ca hàm s
53 2
2yxx x .
A.
42
534yxxx
 . B.
42
534yxxx
. C.
42
534yxxx
 . D.
42
534yxx x
.
Câu 7: Tính đạo hàm ca hàm s tanyx .
A.
2
'1tanyx . B.
2
1
'
sin
y
x
. C.
'cotyx
. D.
2
1
'
cos
y
x
.
Câu 8: Tính đạo hàm ca hàm s
32
5
27.yx x
x

A.
2
5
'3 4yxx
x

. B.
4
3
2
5
'6 7
4
x
yxx
x

.
C.
2
2
5
'2yx x
x

. D.
2
2
5
'3 4yxx
x

.
Câu 9: H s góc ca tiếp tuyến vi đồ th hàm s
32
32yx x ti đim có hoành độ
2x
bng:
A.
0
. B.
6
. C. 2 . D.
6
.
Câu 10: Phát biu nào trong các phát biu sau là sai?
A.
1
lim 0
n
. B.
1
lim 0
k
n
(
k
nguyên dương)
C. lim 0
n
q
||1q
. D. lim
n
uc (
n
uc là hng s).
Câu 11: Tính đạo hàm ca hàm s
3
2
1yxx ti đim
1x 
.
A.
81
. B.
81
. C.
27
. D.
27
.
Câu 12: Tính gii hn
32
lim 3 2018
x
Ixx

.
A.
1I . B. I . C.
0I
. D. I .
đề 123
2/5 - Mã đề 123
Câu 13: Tính
2
23
lim
231
n
I
nn

.
A.
0I
. B. I . C. I . D. 1I .
Câu 14: Khng định nào sau đây sai
A.
'1yx y
. B.
43
'4yx y x
. C.
32
'3yx y x
. D.
5
'5yx y x
.
Câu 15: Nếu

2
25
1
xx
fx
x

thì
2f
bng
A.
3
. B. 1. C.
5
. D.
0
.
Câu 16: Tính gii hn
21
lim
1
x
x
I
x

.
A.
1I 
. B.
2I
. C.
1I
. D.
1
2
I
.
Câu 17: Tính đạo hàm ca hàm s

2
23
f
xx .
A.
2
1
()
22 3
fx
x
. B.
2
3
()
23
x
fx
x
. C.
2
3
()
23
x
fx
x
. D.
2
2
3
()
23
x
fx
x
.
Câu 18: Tính đạo hàm ca hàm s
cosyx
.
A.
1
'
sin
y
x
. B.
'cosyx
. C.
'sinyx
. D.
'sinyx
.
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
là hình thoi tâm
O
.
()SA ABCD
. Tìm khng định sai?
A.
A
DSB
. B.
SC BD
. C.
SO BD
. D.
SA BD
.
Câu 20: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình bình hành tâm
O
,SA SC SB SD
. Mnh đề
nào sau đây
sai?
A.

SBD ABCD
. B.

SC SBD
. C.

SAC ABCD
. D.

SO ABCD
.
Câu 21: Tính gii hn
1
32
lim
1
x
x
I
x

.
A.
1
4
I
. B. 1I  . C.
5
4
I
. D.
2
3
I
.
Câu 22: Tính đạo hàm ca hàm s
2
32
2yx x .
A.
543
62016yx x x
 . B.
543
62016yx x x
 . C.
543
6204yx xx
 . D.
53
616yx x
 .
Câu 23: Cho hàm s
32
31yx x . Tính
y

.
A.
66yx


. B.
2
36yxx

. C.
36yx


. D.
6yx

.
Câu 24: Mt vt chuyn động theo quy lut
2
1
20
2
s
tt

(m) vi t khong thi gian tính t khi vt bt
đầu chuyn động và
s
là quãng đường vt đi được trong thi gian đó. Hi vn tc tc thi ca vt
ti thi đim
8t
giây bng bao nhiêu?
A.
40 m/ s
. B.
22 m/ s
. C.
12 m/ s
. D.
152 m/ s
.
Câu 25: Tính
2
f



biết

cos
1sin
x
fx
x
.
A.
2
2f



. B.
2
1
2
f



. C.
2
1
2
f



. D.
0
2
f



.
3/5 - Mã đề 123
Câu 26: Tính đạo hàm ca hàm s

2
21yx x .
A.
2
2
221
1
x
x
y
x

.
B.
2
2
221
1
x
x
y
x

.
C.
2
2
221
1
x
x
y
x

.
D.
2
2
221
1
x
x
y
x

.
Câu 27: Cho hình chóp
.SABC
,SA ABC
tam giác
A
BC
vuông ti
B
, kết lun nào sau đây sai?
A.

SAC ABC
. B.

SAB SBC
. C.
SAC SBC
. D.
SAB ABC
.
Câu 28: Tính đạo hàm ca hàm s
tan
4
yx




.
A.
2
1
sin
4
y
x



. B.
2
1
sin
4
y
x




. C.
2
1
cos
4
y
x




. D.
2
1
cos
4
y
x



.
Câu 29: Cho hình chóp .SABCDđáy là hình vuông
A
BCD ,
()SA ABCD
. T
A
k
A
MSB . Khng
định nào sau đây đúng:
A.
A
MSBC
B.
SB MAC
C.
A
MSAD
D.
A
MSBD
Câu 30: Cho hàm s
sin 3yx
. Tính
''y
A.
'' 9 sin 3yx
B.
'' sin 3yx
C.
'' 9 sin 3yx
D.
'' 4 sinyx
Câu 31: Cho hàm s

1
sin
yfx
x
 . Tính '
2
f



.
A.
1
22
f



. B.
0
2
f



. C.
1
2
f



. D.
3
2
f



.
Câu 32: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình vuông tâm
O
,
()SA ABCD
. Góc gia hai mt
phng
()SBD
()
A
BCD
là góc nào sau đây.
A.
SBA. B.
SDA . C.
SOA . D.
SCA .
Câu 33: Cho hàm s
sin 2
f
xx
. Tính
x
.
A.

1
cos 2
2
f
xx

. B.

2sin2
f
xx
. C.

cos 2
f
xx
. D.
2cos2
f
xx
.
Câu 34: Cho hàm s

1
21
fx
x
. Tính
1f ¢¢
.
A.
8
27
. B.
4
27
. C.
2
9
. D.
8
27
.
Câu 35: Tìm đạo hàm
y
ca hàm s
sin cosyxx
.
A.
sin cosyxx

. B.
cos sinyxx

. C.
2cosyx
. D.
2sinyx
.
Câu 36: Tính đạo hàm ca hàm s
2
sin 3yx .
A.
6cos3yx
. B.
3sin6yx
. C.
3cos6yx
. D.
6sin6yx
.
Câu 37: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình vuông và
SA
vuông góc đáy. Mnh đề nào sau đây
sai?
A.
CD SAD
. B.
BD SAC
. C.
A
CSBD
. D.

BC SAB
.
Câu 38: Phương trình nào dưới đây có nghim trong khong

0;1
A.
2
2340xx
. B.
42
3450xx
. C.

5
7
120xx
. D.
5
3840xx
.
Câu 39: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình thoi tâm
O
. Biết
SA SC
SB SD
. Khng
định nào sau đây sai?
A.
BD SA
. B.
SO ABCD
. C.
A
CSD
. D.
CD SBD
.
4/5 - Mã đề 123
Câu 40: Cho hình hp
.
A
BCD EFGH
. Các vectơđim đầu và đim cui là các đỉnh ca hình hp và
bng vectơ
A
B

là:
A.
;;DC HG EF
  
. B.
;;DC HG FE
  
. C.
;;CD HG EF
  
. D.
;;DC GH EF
  
.
Câu 41: Cho t din
A
BCD
A
BAC DB DC . Khng định nào sau đây đúng?
A.

A
BABC . B.
A
CBC . C. BC AD . D.

CD ABD .
Câu 42:
Cho hình chóp
.SABCD
, đáy
A
BCD
là hình vuông cnh
a
SA ABCD
,
2SA a
. Góc
gia
SC

A
BCD
bng:
A.
75
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 43: Phương trình tiếp tuyến ca đồ th hàm s
32
31yx x ti đim
3;1A
A.
926yx . B. 93yx . C. 92yx. D. 926yx.
Câu 44: Cho hàm s
sin 2yx
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
40yy


. B.

2
2
4yy

. C.
.tan2yy x
. D.
40yy


.
Câu 45: Cho hình chóp .SABCDđáy
A
BCD là hình vuông,
()SA ABCD
. Tính góc gia hai mt
phng
()SAB
()
A
BCD
.
A.
0
60
. B.
0
90
. C.
0
30
. D.
0
45
.
Câu 46: Cho lăng tr đứng tam giác
.
A
BCABC

đáy là mt tam giác vuông cân ti
B
,
2,
A
BAA a

M
là trung đim
BC
. Khong cách gia hai đường thng
AM
BC
bng
A.
3a
. B.
2
a
. C.
7
7
a
. D.
2
3
a
.
Câu 47:
Cho hàm s
(1)sin cos(2)1
y
mxmxmx
. Tìm giá tr ca m để
0y
có nghim?
A.
13m
. B.
2m
. C.
1
3
m
m

. D.
2m 
.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành, cnh bên
SA
vuông góc vi đáy. Biết khong
cách t
A
đến
SBD
bng
6
7
a
. Tính khong cách t
C
đến mt phng
SBD
?
A.
4
7
a
. B.
12
7
a
. C.
3
7
a
. D.
6
7
a
.
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
A
BC
là tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy.
Tính khong cách gia hai đường thng SA BC .
A.
3
2
a
. B. 3a . C.
3
4
a
. D.
a
.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s

2
2
2
2
2
2
xx
khi x
fx
x
mkhix

liên tc ti
2x
.
A.
1m
. B. 3m  . C. 3m . D.
1m 
.
------ HT ------
TRƯỜNG THPT TRN PHÚ KIM TRA HC KÌ II NĂM HC 2021 - 2022
5/5 - Mã đề 123
T TOÁN – TIN
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 11
123 124 125 126
1 D D D C
2 C B C D
3 C B C D
4 D A B C
5 B C D C
6 C D D D
7 D B B B
8 D D C C
9 A D B A
10 C A D B
11 B B A B
12 D C B D
13 A C D D
14 D A A A
15 A D C B
16 B D C C
17 C B D C
18 D A A A
19 A D D D
20 B C A C
21 A B C A
22 B A A A
23 A C C B
24 C C B D
25 B B A A
26 B B C A
27 C A A B
28 C A B B
29 A C B C
30 C B D D
31 B A B B
32 C A D B
33 D D A C
34 A D C D
35 B C D B
36 B C A D
37 C A C C
38 D D A A
39 D B D A
40 A C B D
41 C D B A
42 D D B C
43 D A B B
44 D C A D
45 B C A D
46 D C D C
47 C D B D
48 D D B A
49 A D B B
50 B B A B

Preview text:

TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022 TỔ TOÁN – TIN
Bài thi: Môn Toán lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên học sinh:…………………………………… Số báo danh:…………….. Mã đề 123 2 x  5x  6
Câu 1: Tính giới hạn I  lim . x2 x  2 A. I  1.
B. I  5 . C. I  0 . D. I  1. 2n 1
Câu 2: Tính giới hạn I  lim . 3n  2 1 3 2 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  0 . 2 2 3
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy. Góc giữa đường
thẳng SD và mặt phẳng  ABCD là A. SAD . B. BSD . C. SDA . D. ASD .
Câu 4: Tính giới hạn I  lim  2
x x  7 . x 1  A. I  5 .
B. I  7 . C. I  0 . D. I  9 . x
Câu 5: Cho hàm số f x 2 
. Tính f  x ? x 1 2 1 1 2
A. f  x  .
B. f  x 
. C. f  x 
. D. f  x  . x  2 1 x  2 1 x  2 1 x  2 1
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số 5 3 2
y  x x  2x . A. 4 2 y  5
x  3x  4x . B. 4 2
y  5x  3x  4x . C. 4 2 y  5
x  3x  4x . D. 4 2
y  5x  3x  4x .
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số ta y  n x . 1 1 A. 2
y '  1 tan x . B. y '  .
C. y '  cot x . D. y '  . 2 sin x 2 cos x 5
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số 3 2
y x  2x   7. x 5 4 x 5 5 5 A. 2
y '  3x  4x  . B. 3 y '   6x   7x . C. 2
y '  x  2x  . D. 2
y '  3x  4x  . x 2 4 x 2 x 2 x
Câu 9: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2 tại điểm có hoành độ x  2 bằng: A. 0 . B. 6 . C. 2  . D. 6  .
Câu 10: Phát biểu nào trong các phát biểu sau là sai? 1 1 A. lim  0 . B. lim
 0 ( k nguyên dương) n k n C. lim n
q  0 | q |   1 .
D. limu c ( u c là hằng số). n n
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y  x x  3 2 1 tại điểm x  1  . A. 81. B. 81  . C. 27  . D. 27 .
Câu 12: Tính giới hạn I   3 2
lim x  3x  2018 . x A. I  1.
B. I   .
C. I  0 .
D. I   . 1/5 - Mã đề 123 2n  3
Câu 13: Tính I  lim . 2 2n  3n 1 A. I  0 .
B. I   .
C. I   . D. I  1.
Câu 14: Khẳng định nào sau đây sai
A. y x y '  1 . B. 4 3
y x y '  4x . C. 3 2
y x y '  3x . D. 5
y x y '  5x . 2 x  2x  5
Câu 15: Nếu f x 
thì f 2 bằng x 1 A. 3  . B. 1. C. 5  . D. 0 . 2x 1
Câu 16: Tính giới hạn I  lim .
x x 1 1
A. I  1. B. I  2 . C. I  1. D. I  . 2
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số f x 2  2  3x . 1 3x 3x 2 3  x A. f (  x)  . B. f (  x)  . C. f (  x)  . D. f (  x)  . 2 2 2  3x 2 2  3x 2 2  3x 2 2  3x
Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số y  cos x . 1 A. y '  .
B. y '   cos x .
C. y '  sin x .
D. y '   sin x . sin x
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . SA  ( ABCD) . Tìm khẳng định sai?
A. AD SB .
B. SC BD .
C. SO BD .
D. SA BD .
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O SA SC, SB SD . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. SBD   ABCD . B. SC  SBD .
C. SAC   ABCD . D. SO   ABCD . x  3  2
Câu 21: Tính giới hạn I  lim . x 1  x 1 1 5 2 A. I  . B. I  1.
C. I  . D. I  . 4 4 3
Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số y  x x 2 3 2 2 . A. 5 4 3
y  6x  20x 16x . B. 5 4 3
y  6x  20x 16x . C. 5 4 3
y  6x  20x  4x . D. 5 3
y  6x 16x . Câu 23: Cho hàm số 3 2
y x  3x 1. Tính y .
A. y  6x  6 . B. 2
y  3x  6x .
C. y  3x  6 .
D. y  6x . 1
Câu 24: Một vật chuyển động theo quy luật 2 s
t  20t (m) với t là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt 2
đầu chuyển động và s là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi vận tốc tức thời của vật
tại thời điểm t  8 giây bằng bao nhiêu? A. 40 m/ s . B. 22 m/ s . C. 12 m/ s . D. 152 m/ s .    x
Câu 25: Tính f   biết f x cos  .  2  1 sin x       1    1    A. f     2 . B. f      . C. f     . D. f   0   .  2   2  2  2  2  2  2/5 - Mã đề 123
Câu 26: Tính đạo hàm của hàm số y   x   2 2 x 1 . 2 2x  2x 1 2 2x  2x 1 2 2x  2x 1 2 2x  2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC SA   ABC, tam giác ABC vuông tại B , kết luận nào sau đây sai?
A. SAC   ABC .
B. SAB  SBC . C. SAC  SBC . D. SAB   ABC .   
Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số y  tan  x   .  4  1 1 1 1 A. y  . B. y  
. C. y   . D. y  .         2     sin  x   2 sin  x   2 cos  x   2 cos  x    4   4   4   4 
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD , SA  ( ABCD) . Từ A kẻ AM SB . Khẳng
định nào sau đây đúng:
A. AM  SBC
B. SB  MAC
C. AM  SAD
D. AM  SBD
Câu 30: Cho hàm số y  sin 3x . Tính y ''
A. y ''  9sin 3x
B. y ''   sin 3x
C. y ''  9sin 3x
D. y ''  4sin x   
Câu 31: Cho hàm số y f x 1  . Tính f '  . sin x  2     1          A. f     . B. f   0   . C. f   1   . D. f   3   .  2  2  2   2   2 
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , SA  ( ABCD) . Góc giữa hai mặt
phẳng (SBD) và (ABCD) là góc nào sau đây. A. SBA. B. SDA . C. SOA . D. SCA .
Câu 33: Cho hàm số f x  sin 2x . Tính f  x .
A. f  x 1
  cos 2x . B. f x  2sin 2x . C. f  x  cos 2x.
D. f  x  2cos 2x . 2
Câu 34: Cho hàm số f x 1 
. Tính f ¢¢  1 . 2x 1 8 4 2 8 A.  . B.  . C. . D. . 27 27 9 27
Câu 35: Tìm đạo hàm y của hàm số y  sin x  cos x .
A. y  sin x  cos x .
B. y  cos x  sin x . C. y  2 cos x .
D. y  2sin x .
Câu 36: Tính đạo hàm của hàm số 2 y  sin 3x .
A. y  6 cos 3x .
B. y  3sin 6x .
C. y  3cos 6x .
D. y  6sin 6x .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. CD  SAD.
B. BD  SAC .
C. AC  SBD .
D. BC  SAB .
Câu 38: Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 A. 2
2x  3x  4  0 . B. 4 2
3x  4x  5  0 . C. x  5 7
1  x  2  0 . D. 5
3x  8x  4  0 .
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA SC SB SD . Khẳng
định nào sau đây sai?
A. BD SA .
B. SO   ABCD .
C. AC SD .
D. CD  SBD . 3/5 - Mã đề 123
Câu 40: Cho hình hộp ABC .
D EFGH . Các vectơ có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình hộp và  bằng vectơ AB là:
  
  
  
  
A. DC; HG; EF .
B. DC; HG; FE .
C. CD; HG; EF .
D. DC;GH ; EF .
Câu 41: Cho tứ diện ABCD AB AC DB DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB   ABC .
B. AC BC .
C. BC AD .
D. CD   ABD.
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh a SA   ABCD , SA a 2 . Góc
giữa SC và  ABCD bằng: A. 75 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Câu 43: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1 tại điểm A3;  1 là
A. y  9x  26 .
B. y  9x  3.
C. y  9x  2 .
D. y  9x  26 .
Câu 44: Cho hàm số y  sin 2x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 4 y y  0 .
B. y   y2 2  4 .
C. y y .t  an 2x .
D. 4 y y  0 .
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  ( ABCD) . Tính góc giữa hai mặt
phẳng (SAB) và (ABCD) . A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 45 .
Câu 46: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A BC
  có đáy là một tam giác vuông cân tại B ,
AB AA  2a, M là trung điểm BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AM B C  bằng a a 7 2a A. a 3 . B. . C. . D. . 2 7 3
Câu 47: Cho hàm số y  (m 1)sin x m cos x  (m  2)x 1. Tìm giá trị của m để y  0 có nghiệm? m  1  A. 1   m  3. B. m  2 . C.  . D. m  2  . m  3
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết khoảng 6a
cách từ A đến SBD bằng
. Tính khoảng cách từ C đến mặt phẳng SBD ? 7 4a 12a 3a 6a A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BC . a 3 a 3 A. . B. a 3 . C. . D. a . 2 4 2
x x  2  khi x  2
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số f x   x  2
liên tục tại x  2 .  2 m khi x  2
A. m 1.
B. m   3 . C. m  3 . D. m  1  .
------ HẾT ------
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022 4/5 - Mã đề 123 TỔ TOÁN – TIN
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 11
123 124 125 126 1 D D D C 2 C B C D 3 C B C D 4 D A B C 5 B C D C 6 C D D D 7 D B B B 8 D D C C 9 A D B A 10 C A D B 11 B B A B 12 D C B D 13 A C D D 14 D A A A 15 A D C B 16 B D C C 17 C B D C 18 D A A A 19 A D D D 20 B C A C 21 A B C A 22 B A A A 23 A C C B 24 C C B D 25 B B A A 26 B B C A 27 C A A B 28 C A B B 29 A C B C 30 C B D D 31 B A B B 32 C A D B 33 D D A C 34 A D C D 35 B C D B 36 B C A D 37 C A C C 38 D D A A 39 D B D A 40 A C B D 41 C D B A 42 D D B C 43 D A B B 44 D C A D 45 B C A D 46 D C D C 47 C D B D 48 D D B A 49 A D B B 50 B B A B 5/5 - Mã đề 123