Đề thi học kì 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú – Phú Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú, tỉnh Phú Yên; đề thi mã đề 123 gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài kiểm tra là 90 phút (không kể thời gian phát đề), đề thi có đáp án mã đề 123 124 125 126.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 389 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kì 2 Toán 11 năm 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú – Phú Yên

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 11 đề kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán 11 năm học 2021 – 2022 trường THPT Trần Phú, tỉnh Phú Yên; đề thi mã đề 123 gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài kiểm tra là 90 phút (không kể thời gian phát đề), đề thi có đáp án mã đề 123 124 125 126.

42 21 lượt tải Tải xuống
1/5 - Mã đề 123
TRƯỜNG THPT TRN PHÚ
T TOÁN – TIN
(Đề thi có 04 trang)
KIM TRA HC KÌ II NĂM HC 2021 - 2022
Bài thi: Môn Toán lp 11
Thi gian làm bài: 90 phút (không k thi gian phát đề)
H và tên hc sinh:…………………………………… So danh:……………..
Câu 1: Tính gii hn
2
2
56
lim
2
x
xx
I
x

.
A.
1I
. B. 5I . C. 0I . D.
1I 
.
Câu 2: Tính gii hn
21
lim
32
n
I
n
.
A.
1
2
I
. B.
3
2
I
. C.
2
3
I
. D.
0I
.
Câu 3: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
là hình vuông,
SA
vuông góc vi mt đáy. Góc gia đường
thng
SD
và mt phng

A
BCD
A.
SAD . B.
B
SD . C.
SDA . D.
A
SD .
Câu 4: Tính gii hn
2
1
lim 7
x
Ixx


.
A. 5I . B. 7I . C. 0I . D. 9I .
Câu 5: Cho hàm s

2
1
x
fx
x
. Tính
x
?
A.


2
2
1
fx
x
. B.


2
1
1
fx
x
. C.


2
1
1
fx
x
. D.


2
2
1
fx
x
.
Câu 6: Tính đạo hàm ca hàm s
53 2
2yxx x .
A.
42
534yxxx
 . B.
42
534yxxx
. C.
42
534yxxx
 . D.
42
534yxx x
.
Câu 7: Tính đạo hàm ca hàm s tanyx .
A.
2
'1tanyx . B.
2
1
'
sin
y
x
. C.
'cotyx
. D.
2
1
'
cos
y
x
.
Câu 8: Tính đạo hàm ca hàm s
32
5
27.yx x
x

A.
2
5
'3 4yxx
x

. B.
4
3
2
5
'6 7
4
x
yxx
x

.
C.
2
2
5
'2yx x
x

. D.
2
2
5
'3 4yxx
x

.
Câu 9: H s góc ca tiếp tuyến vi đồ th hàm s
32
32yx x ti đim có hoành độ
2x
bng:
A.
0
. B.
6
. C. 2 . D.
6
.
Câu 10: Phát biu nào trong các phát biu sau là sai?
A.
1
lim 0
n
. B.
1
lim 0
k
n
(
k
nguyên dương)
C. lim 0
n
q
||1q
. D. lim
n
uc (
n
uc là hng s).
Câu 11: Tính đạo hàm ca hàm s
3
2
1yxx ti đim
1x 
.
A.
81
. B.
81
. C.
27
. D.
27
.
Câu 12: Tính gii hn
32
lim 3 2018
x
Ixx

.
A.
1I . B. I . C.
0I
. D. I .
đề 123
2/5 - Mã đề 123
Câu 13: Tính
2
23
lim
231
n
I
nn

.
A.
0I
. B. I . C. I . D. 1I .
Câu 14: Khng định nào sau đây sai
A.
'1yx y
. B.
43
'4yx y x
. C.
32
'3yx y x
. D.
5
'5yx y x
.
Câu 15: Nếu

2
25
1
xx
fx
x

thì
2f
bng
A.
3
. B. 1. C.
5
. D.
0
.
Câu 16: Tính gii hn
21
lim
1
x
x
I
x

.
A.
1I 
. B.
2I
. C.
1I
. D.
1
2
I
.
Câu 17: Tính đạo hàm ca hàm s

2
23
f
xx .
A.
2
1
()
22 3
fx
x
. B.
2
3
()
23
x
fx
x
. C.
2
3
()
23
x
fx
x
. D.
2
2
3
()
23
x
fx
x
.
Câu 18: Tính đạo hàm ca hàm s
cosyx
.
A.
1
'
sin
y
x
. B.
'cosyx
. C.
'sinyx
. D.
'sinyx
.
Câu 19: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
A
BCD
là hình thoi tâm
O
.
()SA ABCD
. Tìm khng định sai?
A.
A
DSB
. B.
SC BD
. C.
SO BD
. D.
SA BD
.
Câu 20: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình bình hành tâm
O
,SA SC SB SD
. Mnh đề
nào sau đây
sai?
A.

SBD ABCD
. B.

SC SBD
. C.

SAC ABCD
. D.

SO ABCD
.
Câu 21: Tính gii hn
1
32
lim
1
x
x
I
x

.
A.
1
4
I
. B. 1I  . C.
5
4
I
. D.
2
3
I
.
Câu 22: Tính đạo hàm ca hàm s
2
32
2yx x .
A.
543
62016yx x x
 . B.
543
62016yx x x
 . C.
543
6204yx xx
 . D.
53
616yx x
 .
Câu 23: Cho hàm s
32
31yx x . Tính
y

.
A.
66yx


. B.
2
36yxx

. C.
36yx


. D.
6yx

.
Câu 24: Mt vt chuyn động theo quy lut
2
1
20
2
s
tt

(m) vi t khong thi gian tính t khi vt bt
đầu chuyn động và
s
là quãng đường vt đi được trong thi gian đó. Hi vn tc tc thi ca vt
ti thi đim
8t
giây bng bao nhiêu?
A.
40 m/ s
. B.
22 m/ s
. C.
12 m/ s
. D.
152 m/ s
.
Câu 25: Tính
2
f



biết

cos
1sin
x
fx
x
.
A.
2
2f



. B.
2
1
2
f



. C.
2
1
2
f



. D.
0
2
f



.
3/5 - Mã đề 123
Câu 26: Tính đạo hàm ca hàm s

2
21yx x .
A.
2
2
221
1
x
x
y
x

.
B.
2
2
221
1
x
x
y
x

.
C.
2
2
221
1
x
x
y
x

.
D.
2
2
221
1
x
x
y
x

.
Câu 27: Cho hình chóp
.SABC
,SA ABC
tam giác
A
BC
vuông ti
B
, kết lun nào sau đây sai?
A.

SAC ABC
. B.

SAB SBC
. C.
SAC SBC
. D.
SAB ABC
.
Câu 28: Tính đạo hàm ca hàm s
tan
4
yx




.
A.
2
1
sin
4
y
x



. B.
2
1
sin
4
y
x




. C.
2
1
cos
4
y
x




. D.
2
1
cos
4
y
x



.
Câu 29: Cho hình chóp .SABCDđáy là hình vuông
A
BCD ,
()SA ABCD
. T
A
k
A
MSB . Khng
định nào sau đây đúng:
A.
A
MSBC
B.
SB MAC
C.
A
MSAD
D.
A
MSBD
Câu 30: Cho hàm s
sin 3yx
. Tính
''y
A.
'' 9 sin 3yx
B.
'' sin 3yx
C.
'' 9 sin 3yx
D.
'' 4 sinyx
Câu 31: Cho hàm s

1
sin
yfx
x
 . Tính '
2
f



.
A.
1
22
f



. B.
0
2
f



. C.
1
2
f



. D.
3
2
f



.
Câu 32: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình vuông tâm
O
,
()SA ABCD
. Góc gia hai mt
phng
()SBD
()
A
BCD
là góc nào sau đây.
A.
SBA. B.
SDA . C.
SOA . D.
SCA .
Câu 33: Cho hàm s
sin 2
f
xx
. Tính
x
.
A.

1
cos 2
2
f
xx

. B.

2sin2
f
xx
. C.

cos 2
f
xx
. D.
2cos2
f
xx
.
Câu 34: Cho hàm s

1
21
fx
x
. Tính
1f ¢¢
.
A.
8
27
. B.
4
27
. C.
2
9
. D.
8
27
.
Câu 35: Tìm đạo hàm
y
ca hàm s
sin cosyxx
.
A.
sin cosyxx

. B.
cos sinyxx

. C.
2cosyx
. D.
2sinyx
.
Câu 36: Tính đạo hàm ca hàm s
2
sin 3yx .
A.
6cos3yx
. B.
3sin6yx
. C.
3cos6yx
. D.
6sin6yx
.
Câu 37: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình vuông và
SA
vuông góc đáy. Mnh đề nào sau đây
sai?
A.
CD SAD
. B.
BD SAC
. C.
A
CSBD
. D.

BC SAB
.
Câu 38: Phương trình nào dưới đây có nghim trong khong

0;1
A.
2
2340xx
. B.
42
3450xx
. C.

5
7
120xx
. D.
5
3840xx
.
Câu 39: Cho hình chóp
.SABCD
đáy
A
BCD
là hình thoi tâm
O
. Biết
SA SC
SB SD
. Khng
định nào sau đây sai?
A.
BD SA
. B.
SO ABCD
. C.
A
CSD
. D.
CD SBD
.
4/5 - Mã đề 123
Câu 40: Cho hình hp
.
A
BCD EFGH
. Các vectơđim đầu và đim cui là các đỉnh ca hình hp và
bng vectơ
A
B

là:
A.
;;DC HG EF
  
. B.
;;DC HG FE
  
. C.
;;CD HG EF
  
. D.
;;DC GH EF
  
.
Câu 41: Cho t din
A
BCD
A
BAC DB DC . Khng định nào sau đây đúng?
A.

A
BABC . B.
A
CBC . C. BC AD . D.

CD ABD .
Câu 42:
Cho hình chóp
.SABCD
, đáy
A
BCD
là hình vuông cnh
a
SA ABCD
,
2SA a
. Góc
gia
SC

A
BCD
bng:
A.
75
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 43: Phương trình tiếp tuyến ca đồ th hàm s
32
31yx x ti đim
3;1A
A.
926yx . B. 93yx . C. 92yx. D. 926yx.
Câu 44: Cho hàm s
sin 2yx
. Khng định nào sau đây là đúng?
A.
40yy


. B.

2
2
4yy

. C.
.tan2yy x
. D.
40yy


.
Câu 45: Cho hình chóp .SABCDđáy
A
BCD là hình vuông,
()SA ABCD
. Tính góc gia hai mt
phng
()SAB
()
A
BCD
.
A.
0
60
. B.
0
90
. C.
0
30
. D.
0
45
.
Câu 46: Cho lăng tr đứng tam giác
.
A
BCABC

đáy là mt tam giác vuông cân ti
B
,
2,
A
BAA a

M
là trung đim
BC
. Khong cách gia hai đường thng
AM
BC
bng
A.
3a
. B.
2
a
. C.
7
7
a
. D.
2
3
a
.
Câu 47:
Cho hàm s
(1)sin cos(2)1
y
mxmxmx
. Tìm giá tr ca m để
0y
có nghim?
A.
13m
. B.
2m
. C.
1
3
m
m

. D.
2m 
.
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình bình hành, cnh bên
SA
vuông góc vi đáy. Biết khong
cách t
A
đến
SBD
bng
6
7
a
. Tính khong cách t
C
đến mt phng
SBD
?
A.
4
7
a
. B.
12
7
a
. C.
3
7
a
. D.
6
7
a
.
Câu 49: Cho hình chóp
.S ABC
đáy
A
BC
là tam giác đều cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phng đáy.
Tính khong cách gia hai đường thng SA BC .
A.
3
2
a
. B. 3a . C.
3
4
a
. D.
a
.
Câu 50: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để hàm s

2
2
2
2
2
2
xx
khi x
fx
x
mkhix

liên tc ti
2x
.
A.
1m
. B. 3m  . C. 3m . D.
1m 
.
------ HT ------
TRƯỜNG THPT TRN PHÚ KIM TRA HC KÌ II NĂM HC 2021 - 2022
5/5 - Mã đề 123
T TOÁN – TIN
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 11
123 124 125 126
1 D D D C
2 C B C D
3 C B C D
4 D A B C
5 B C D C
6 C D D D
7 D B B B
8 D D C C
9 A D B A
10 C A D B
11 B B A B
12 D C B D
13 A C D D
14 D A A A
15 A D C B
16 B D C C
17 C B D C
18 D A A A
19 A D D D
20 B C A C
21 A B C A
22 B A A A
23 A C C B
24 C C B D
25 B B A A
26 B B C A
27 C A A B
28 C A B B
29 A C B C
30 C B D D
31 B A B B
32 C A D B
33 D D A C
34 A D C D
35 B C D B
36 B C A D
37 C A C C
38 D D A A
39 D B D A
40 A C B D
41 C D B A
42 D D B C
43 D A B B
44 D C A D
45 B C A D
46 D C D C
47 C D B D
48 D D B A
49 A D B B
50 B B A B
| 1/5

Preview text:

TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022 TỔ TOÁN – TIN
Bài thi: Môn Toán lớp 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 04 trang)
Họ và tên học sinh:…………………………………… Số báo danh:…………….. Mã đề 123 2 x  5x  6
Câu 1: Tính giới hạn I  lim . x2 x  2 A. I  1.
B. I  5 . C. I  0 . D. I  1. 2n 1
Câu 2: Tính giới hạn I  lim . 3n  2 1 3 2 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  0 . 2 2 3
Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy. Góc giữa đường
thẳng SD và mặt phẳng  ABCD là A. SAD . B. BSD . C. SDA . D. ASD .
Câu 4: Tính giới hạn I  lim  2
x x  7 . x 1  A. I  5 .
B. I  7 . C. I  0 . D. I  9 . x
Câu 5: Cho hàm số f x 2 
. Tính f  x ? x 1 2 1 1 2
A. f  x  .
B. f  x 
. C. f  x 
. D. f  x  . x  2 1 x  2 1 x  2 1 x  2 1
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số 5 3 2
y  x x  2x . A. 4 2 y  5
x  3x  4x . B. 4 2
y  5x  3x  4x . C. 4 2 y  5
x  3x  4x . D. 4 2
y  5x  3x  4x .
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số ta y  n x . 1 1 A. 2
y '  1 tan x . B. y '  .
C. y '  cot x . D. y '  . 2 sin x 2 cos x 5
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số 3 2
y x  2x   7. x 5 4 x 5 5 5 A. 2
y '  3x  4x  . B. 3 y '   6x   7x . C. 2
y '  x  2x  . D. 2
y '  3x  4x  . x 2 4 x 2 x 2 x
Câu 9: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2 tại điểm có hoành độ x  2 bằng: A. 0 . B. 6 . C. 2  . D. 6  .
Câu 10: Phát biểu nào trong các phát biểu sau là sai? 1 1 A. lim  0 . B. lim
 0 ( k nguyên dương) n k n C. lim n
q  0 | q |   1 .
D. limu c ( u c là hằng số). n n
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y  x x  3 2 1 tại điểm x  1  . A. 81. B. 81  . C. 27  . D. 27 .
Câu 12: Tính giới hạn I   3 2
lim x  3x  2018 . x A. I  1.
B. I   .
C. I  0 .
D. I   . 1/5 - Mã đề 123 2n  3
Câu 13: Tính I  lim . 2 2n  3n 1 A. I  0 .
B. I   .
C. I   . D. I  1.
Câu 14: Khẳng định nào sau đây sai
A. y x y '  1 . B. 4 3
y x y '  4x . C. 3 2
y x y '  3x . D. 5
y x y '  5x . 2 x  2x  5
Câu 15: Nếu f x 
thì f 2 bằng x 1 A. 3  . B. 1. C. 5  . D. 0 . 2x 1
Câu 16: Tính giới hạn I  lim .
x x 1 1
A. I  1. B. I  2 . C. I  1. D. I  . 2
Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số f x 2  2  3x . 1 3x 3x 2 3  x A. f (  x)  . B. f (  x)  . C. f (  x)  . D. f (  x)  . 2 2 2  3x 2 2  3x 2 2  3x 2 2  3x
Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số y  cos x . 1 A. y '  .
B. y '   cos x .
C. y '  sin x .
D. y '   sin x . sin x
Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . SA  ( ABCD) . Tìm khẳng định sai?
A. AD SB .
B. SC BD .
C. SO BD .
D. SA BD .
Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O SA SC, SB SD . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. SBD   ABCD . B. SC  SBD .
C. SAC   ABCD . D. SO   ABCD . x  3  2
Câu 21: Tính giới hạn I  lim . x 1  x 1 1 5 2 A. I  . B. I  1.
C. I  . D. I  . 4 4 3
Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số y  x x 2 3 2 2 . A. 5 4 3
y  6x  20x 16x . B. 5 4 3
y  6x  20x 16x . C. 5 4 3
y  6x  20x  4x . D. 5 3
y  6x 16x . Câu 23: Cho hàm số 3 2
y x  3x 1. Tính y .
A. y  6x  6 . B. 2
y  3x  6x .
C. y  3x  6 .
D. y  6x . 1
Câu 24: Một vật chuyển động theo quy luật 2 s
t  20t (m) với t là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt 2
đầu chuyển động và s là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi vận tốc tức thời của vật
tại thời điểm t  8 giây bằng bao nhiêu? A. 40 m/ s . B. 22 m/ s . C. 12 m/ s . D. 152 m/ s .    x
Câu 25: Tính f   biết f x cos  .  2  1 sin x       1    1    A. f     2 . B. f      . C. f     . D. f   0   .  2   2  2  2  2  2  2/5 - Mã đề 123
Câu 26: Tính đạo hàm của hàm số y   x   2 2 x 1 . 2 2x  2x 1 2 2x  2x 1 2 2x  2x 1 2 2x  2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1
Câu 27: Cho hình chóp S.ABC SA   ABC, tam giác ABC vuông tại B , kết luận nào sau đây sai?
A. SAC   ABC .
B. SAB  SBC . C. SAC  SBC . D. SAB   ABC .   
Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số y  tan  x   .  4  1 1 1 1 A. y  . B. y  
. C. y   . D. y  .         2     sin  x   2 sin  x   2 cos  x   2 cos  x    4   4   4   4 
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD , SA  ( ABCD) . Từ A kẻ AM SB . Khẳng
định nào sau đây đúng:
A. AM  SBC
B. SB  MAC
C. AM  SAD
D. AM  SBD
Câu 30: Cho hàm số y  sin 3x . Tính y ''
A. y ''  9sin 3x
B. y ''   sin 3x
C. y ''  9sin 3x
D. y ''  4sin x   
Câu 31: Cho hàm số y f x 1  . Tính f '  . sin x  2     1          A. f     . B. f   0   . C. f   1   . D. f   3   .  2  2  2   2   2 
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , SA  ( ABCD) . Góc giữa hai mặt
phẳng (SBD) và (ABCD) là góc nào sau đây. A. SBA. B. SDA . C. SOA . D. SCA .
Câu 33: Cho hàm số f x  sin 2x . Tính f  x .
A. f  x 1
  cos 2x . B. f x  2sin 2x . C. f  x  cos 2x.
D. f  x  2cos 2x . 2
Câu 34: Cho hàm số f x 1 
. Tính f ¢¢  1 . 2x 1 8 4 2 8 A.  . B.  . C. . D. . 27 27 9 27
Câu 35: Tìm đạo hàm y của hàm số y  sin x  cos x .
A. y  sin x  cos x .
B. y  cos x  sin x . C. y  2 cos x .
D. y  2sin x .
Câu 36: Tính đạo hàm của hàm số 2 y  sin 3x .
A. y  6 cos 3x .
B. y  3sin 6x .
C. y  3cos 6x .
D. y  6sin 6x .
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. CD  SAD.
B. BD  SAC .
C. AC  SBD .
D. BC  SAB .
Câu 38: Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng 0;  1 A. 2
2x  3x  4  0 . B. 4 2
3x  4x  5  0 . C. x  5 7
1  x  2  0 . D. 5
3x  8x  4  0 .
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA SC SB SD . Khẳng
định nào sau đây sai?
A. BD SA .
B. SO   ABCD .
C. AC SD .
D. CD  SBD . 3/5 - Mã đề 123
Câu 40: Cho hình hộp ABC .
D EFGH . Các vectơ có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình hộp và  bằng vectơ AB là:
  
  
  
  
A. DC; HG; EF .
B. DC; HG; FE .
C. CD; HG; EF .
D. DC;GH ; EF .
Câu 41: Cho tứ diện ABCD AB AC DB DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AB   ABC .
B. AC BC .
C. BC AD .
D. CD   ABD.
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh a SA   ABCD , SA a 2 . Góc
giữa SC và  ABCD bằng: A. 75 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Câu 43: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x  3x 1 tại điểm A3;  1 là
A. y  9x  26 .
B. y  9x  3.
C. y  9x  2 .
D. y  9x  26 .
Câu 44: Cho hàm số y  sin 2x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. 4 y y  0 .
B. y   y2 2  4 .
C. y y .t  an 2x .
D. 4 y y  0 .
Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  ( ABCD) . Tính góc giữa hai mặt
phẳng (SAB) và (ABCD) . A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 45 .
Câu 46: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A BC
  có đáy là một tam giác vuông cân tại B ,
AB AA  2a, M là trung điểm BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AM B C  bằng a a 7 2a A. a 3 . B. . C. . D. . 2 7 3
Câu 47: Cho hàm số y  (m 1)sin x m cos x  (m  2)x 1. Tìm giá trị của m để y  0 có nghiệm? m  1  A. 1   m  3. B. m  2 . C.  . D. m  2  . m  3
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết khoảng 6a
cách từ A đến SBD bằng
. Tính khoảng cách từ C đến mặt phẳng SBD ? 7 4a 12a 3a 6a A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy.
Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BC . a 3 a 3 A. . B. a 3 . C. . D. a . 2 4 2
x x  2  khi x  2
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số f x   x  2
liên tục tại x  2 .  2 m khi x  2
A. m 1.
B. m   3 . C. m  3 . D. m  1  .
------ HẾT ------
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022 4/5 - Mã đề 123 TỔ TOÁN – TIN
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 11
123 124 125 126 1 D D D C 2 C B C D 3 C B C D 4 D A B C 5 B C D C 6 C D D D 7 D B B B 8 D D C C 9 A D B A 10 C A D B 11 B B A B 12 D C B D 13 A C D D 14 D A A A 15 A D C B 16 B D C C 17 C B D C 18 D A A A 19 A D D D 20 B C A C 21 A B C A 22 B A A A 23 A C C B 24 C C B D 25 B B A A 26 B B C A 27 C A A B 28 C A B B 29 A C B C 30 C B D D 31 B A B B 32 C A D B 33 D D A C 34 A D C D 35 B C D B 36 B C A D 37 C A C C 38 D D A A 39 D B D A 40 A C B D 41 C D B A 42 D D B C 43 D A B B 44 D C A D 45 B C A D 46 D C D C 47 C D B D 48 D D B A 49 A D B B 50 B B A B 5/5 - Mã đề 123