Đề thi học kỳ 1 môn Toán lớp 11 năm học 2024 - 2025 - Đề số 2 | Bộ sách Cánh diều

 Công thức nào sau đây sai?  Người ta trồng 3003 cây theo một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng thứ hai trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây,…Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng cây?   Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x = 1?Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thống kê thời gian hoàn thành (phút) một bài kiểm tra trực tuyến của 100 học sinh, ta có bảng số liệu sau: Thời gian trung bình để 100 học sinh hoàn thành bài kiểm tra là?  Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

Chủ đề:

Đề HK1 Toán 11 466 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.2 K tài liệu

Thông tin:
24 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kỳ 1 môn Toán lớp 11 năm học 2024 - 2025 - Đề số 2 | Bộ sách Cánh diều

 Công thức nào sau đây sai?  Người ta trồng 3003 cây theo một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng thứ hai trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây,…Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng cây?   Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x = 1?Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thống kê thời gian hoàn thành (phút) một bài kiểm tra trực tuyến của 100 học sinh, ta có bảng số liệu sau: Thời gian trung bình để 100 học sinh hoàn thành bài kiểm tra là?  Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đón xem.

24 12 lượt tải Tải xuống
1
MA TRN & BC T  KINH KÌ
2.1.1. KHUNG MA TR KIM TRA CUI HC KÌ 1 MÔN TOÁN LP 11
TT
(1)
Ch
(2)
Ni dung
(3)

(4-11)
 m
(12)



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
 
 
 
TRÌNH
 
(13t)
Giá tr ng giác ca góc
ng giác
C1
C7
TL6
26%

C2
C3
Hàm s ng giác
C4
  ng giác
n
C5
C6
TL1
C8
2



(7t)

C9
TL2
13%

C10
C12

C11
3
  
 
 
TRUNG TÂM
  
 
NHÓM (4t)

6%
     

C13-
C15
4
GII HN,
HÀM S LIÊN
Gii hn ca dãy s
C16-
C17
18%
2
TC (9t)
Gii hn ca hàm s
C18-
C19
C20-
C21
Hàm s liên tc
C22
C23-
C24
5
 
SONG SONG
TRONG
KHÔNG GIAN
(15t)
ng thng mt
phng trong không gian
C25-
C26
C27
TL3
TL5
37%
 ng thng song
song
C28
C29
ng thng mt
phng song song
C30
C31
TL4
Hai mt phng song song
C32-
C33
C34
Phép chiu song song
C35
Tng
17
0
15
2
3
2
0
2
T l %
34%
40%
16%
100%
T l chung
74%
26%
100%
Ghi chú: 28 câu TNKQ (0,25 điểm / câu); 05 câu T lun.
- Ct 2 ct 3 ghi tên ch  c ph thông môn Toán 2018, gm các ch  y theo k hoch
giáo dn thm kim tra.
- Ct 12 ghi tng % s m ca mi ch .
-  kim tra cui hc kì I dành khong 30% s  kin ni dung thuc nu ca h
- T l % s m ca các ch  ng vi t l thng dy hc ca các ch  
- T l các m n bit khong t 30-40%; Thông hiu khong t 30-40%; Vn dng khong t 20-30%; Vn dng
cao khong 10%.
- T l m TNKQ khong 70%, TL khong 30%.
(- S câu hi TNKQ khong 30-40 câu, mi câu khong 0,2 - m; TL khong 3-6 câu, mi câu khong 0,5 -m.)
3
2.1.2. BC T  KIM TRA CUI HC KÌ 1 MÔN TOÁN - LP 11
STT



ki
S câu hi theo m nhn thc
Nhn biêt
Thông hiu
Vn dng
Vn dng
cao
1


GIÁC VÀ

TRÌNH

GIÁC (13t)
G tr ng
giác ca góc
ng giác
*Nhn bit:
-Nhn bic các khái nin v
 ng giác: khái ni  ng
giác; s ng giác; h thc
  ng
ng giác.
- Nhn bic khái nim giá tr ng
giác ca mt góng giác
Vn dng:
S d c máy nh c  
tính giá tr ng giác ca mng
giác khi bit s 
1 (TN)
Câu 1
1 (TN)
Câu 7


Nhn bit:
- 
côsin, tang, côtang    
góc (câu 4)
- 

-        
       

Thông hiu:
t c các phép bin  ng
n: công thc cng; công thc
    c bi i tích
thành tng công thc bi i tng
thành tích.
Vn dng cao:
1 (TN)
Câu 2
1 (TN)
Câu 3
1 (TL)
Câu 40
4
G       
   giá tr ng giác ca góc
ng giác các phép bi  ng
giác.
Hàm s ng
giác
*Nhn bit:
-Nhn bic các khái nim v
hàm s chn, hàm s l, hàm s tun
hoàn.
- Nhn bic
c th hàm s chn, hàm s l, hàm
s tun hoàn.
- Nhn bi     
ng giác y = sin x, y = cos x, y =
tan x, y = cot x   ng tròn
ng giác
1 (TN)
Câu 4


bn
:
c nghim ca
n:
sin x = m; cos x = m; tan x = m; cot x = m


Thông hiu:
- Hi  u kin nghim ca
n.
Vn dng:
   m g  a
      
máy tính cm tay.
Gi     
1 (TN)
Câu 5
1 (TN)
Câu 6
1 (TN)
Câu 8 +
1 (TL)
Câu 36
5
n
2




NHÂN (7t)

*Nhn bit:
- Nhn bic dãy s hu hn, dãy s
vô hn.
-Nhn bic tính chm, b
chn ca dãy s trong nhng hp
n.
1 (TN)
Câu 9

*Tng hiu:
-- S dc công thnh s
hng tng quát ca cp s cng.
- c tng ca n s hu tiên
ca cp s cng.
*Vn dng: Gii quyc mt s vn
 thc tin gn vi cp s c gii
mt s n thc tin
(ví d: mt s v  trong Sinh hc,
trong Giáo dc dân s,...).
1 (TN)
Câu 10
1 (TN)
Câu 12

Thông hiu:
-  c các yu t còn li khi cho
bit 3 trong 5 yu t
1
, , , ,
nn
u u n q S
trong
các tình hun.
- Hi c tính cht ca cp s nhân
2
11
.
k k k
u u u

vi
2k
*: Gii quyc mt s vn
 thc tin gn vi cp s  gii
mt s n thc tin
(ví d: mt s v  trong Sinh hc,
trong Giáo dc dân s,...).
1 (TN)
Câu 11
1 (TL)
Câu 37
3




ghép nhóm

*:
3(TN)
6


TRUNG



GHÉP
NHÓM (4t)

trung tâm
*Tng hiu:
Hia các s
a mu s liu trong
thc tin.
- Rút c kt lun nh a
các s a mu s liu
ng hn.
- c các s 
trung tâm cho mu s liu ghép nhóm:
s trung bình cng (hay s trung bình),
trung v (median), t phân v (quartiles),
mt (mode).
Câu 11
Câu 12
Câu 13
4
GII HN,
HÀM S
LIÊN TC
(9t)
Gii hn ca
dãy s
Nhn bit:
Gic mt s gii hn
V:
-  c tng ca mt cp s nhân
lùi hn vn dc kt qu 
 gii quyt mt s tình hung thc tin
gi nh hon thc tin.
2(TN)
Câu 16
Câu 17
Gii hn ca
hàm s
Nhn bit :
- Nhn bic khái nim gii hn hu
hn ca hàm s, gii hn hu hn mt
phía ca hàm s ti mm.
- Nhn bic khái nim gii hn hu
hn ca hàm s ti vô cc và mô t c
mt s gii h
0lim

k
x
x
c
,
0lim

k
x
x
c
vi c hng s k s

2(TN)
Câu 18
Câu 19
2(TN)
Câu 20
Câu 21
7
- Nhn bic khái nim gii hn
cc (mt phía) ca hàm s ti mm
hi c mt s gii h  n


ax
ax
1
lim
;
.
1
lim 
ax
ax
Thông hiu
-  c mt s gii hn hàm s
bng cách vn dng các phép toán trên
gii hn hàm s.
Vn dng
- Gii quy c mt s v  thc
tin gn vi gii hn hàm s.
Hàm s liên tc
Nhn bit
-Nhn bi c khái nim hàm s liên
tc t  th
Thông hiu
- Nhn d c hàm s liên tc ti
m m, hoc trên mt khong, hoc
trên mt n.
- Nhn dc nh liên tc ca tng,
hi   a hai hàm s liên
tc.
- Nhn bic tính liên tc ca mt s
        c,
hàm phân th   c, hàm
ng giác) trên tnh ca chúng.
1(TN)
Câu 22
2(TN)
Câu 23
Câu 24
5

SONG
ng thng
và mt phng
:
- Nhn bic các quan h liên thuc
2(TN)
Câu 25
1(TN)
Câu 27
8
SONG
TRONG
KHÔNG
GIAN (15t)
trong không
gian
 n gi  ng thng, mt
phng trong không gian.
- Nhn bi c hình chóp, hình t
din.
Tng hiu:
- c giao tuyn ca hai mt
phng;
Vn dng:
nh m cng thng
mt phng.
Vn d c các tính cht v giao
tuyn ca hai mt phm ca
ng thng mt phng vào gii bài
tp.
Câu 26
ng
thng song
song
Nhn bit
- Nhn bic v i ca hai
ng thng trong không gian: hai
ng thng trùng nhau, song song, ct
nhau, chéo nhau trong không gian.
Thông hiu
- Tính ch  n v  ng thng
song song trong không gian.
1(TN)
Câu 28
1(TN)
Câu 29
+ 1(TL)
Câu 38a
ng thng
và mt phng
song song
Nhn bit
- Nhn bing thng song song
vi mt phng.
Thông hiu
- Gi   u ki  ng
thng song song vi mt phng.
1(TN)
Câu 30
1(TN)
Câu 31
1(TL)
Câu 38b
9
- Gi  c tính ch  n v
ng thng song song vi mt phng.
Vn dng
- Vn d c kin thc v ng
thng song song vi mt ph gii
bài tp
Hai mt phng
song song
Nhn bit
Nhn bic hai mt phng song song
trong không gian.
-Nhn bic các loi hình
Thông hiu
-Gi  c tính ch  n ca
 và hình hp.
-Nhn bic hai mp song song
1(TN)
Câu 32
Câu 33
1(TN)
Câu 34
1(TL)
Câu 39
Phép chiu
song song
Nhn bit:
  c nh ca m m, mt
n thng, mt tam giác, m ng
tròn qua mt phép chiu song song
1(TN)
Câu 35
Tng
17TN
15TN +
2TL
3TN + 2TL
2TL
T l %
34%
40%
16%
10%
T l chung
74%
26%
10
11
  KIM TRA CUI K I
T Toán Môn: Toán 11
-----o0o----- Thi gian: 90 phút
I. PHN TRC NGHIM (35 câu).
Câu 1: ng giác, cho góc
45AOM 
.
ng giác
,OA OM
c mô t trong hình v có s ng
A.
765
. B.
765
. C.
1125
. D.
1125
.
Câu 2: Công thsai?
A.
cos sin sin cos cosa b a b a b
B.
cos sin sin cos cosa b a b a b
C.
sin sin cos cos sina b a b a b
D.
sin sin cos cos sina b a b a b
Câu 3: Rút gn
cos cos sin sinM a b a b a b a b
A.
2
1 2cosMa
. B.
2
1 2sinMa
.
C.
cos4Ma
. D.
sin4Ma
.
Câu 4: Hàm s n hoàn vi chu k
?
A.
tan 6yx
. B.
tanyx
. C.
sinyx
. D.
cot
6
x
y
.
Câu 5: 
1
cos
2
x
có nghim là
12
A.
6
6
xk
xk

k
. B.
2
2
3
xk
,
k
.
C.
2
6
2
6
xk
xk

k
. D.
2
3
xk
,
k
.
Câu 6: 
2sinx 0m
vô nghim khi
A.
22m
. B.
2m
. C.
2
2
m
m

. D.
2m
.
Câu 7: Cho góc
tha mãn
tan 2
. Tính
22
22
2sin 3sin .cos 4cos
5sin 6cos
P


.
A.
9
13
P
. B.
9
65
P
. C.
9
65
P 
. D.
24
29
P
.
Câu 8: S nghim c
sin 1
4
x




vi
5x


A.
1
. B.
0
. C.
2
. D. 3.
Câu 9: Dãy s
n
u
c cho bi công thc s hng t 
A.
2
1
n
u
n

. B.
2
n
un
. C.
2
n
un
. D.
1
2
n
u
n

.
Câu 10: Cho cp s cng
n
u
1
81u
và công sai
9d 
. Tng 9 s hu ca cp s c
A. 405. B. 414. C. 396. D. 387.
Câu 11: Tìm tt c các giá tr c ba s
2 1; ;2 1x x x
theo th t p thành mt cp s nhân.
A.
1
3
x 
B.
1
3
x 
C.
3x 
D.
3x 
13
Câu 12: i ta trng 3003 cây theo m nht trng 1 y, hàng th hai trng 2 cây, hàng th ba trng 3
i có tt c bao nhiêu hàng cây?
A. 73. B. 75. C. 77. D. 79.
Câu 13: Cho mu s liu ghép nhóm v chiu cao ca
25
cây da gi
Trung v ca mu s liu ghép nhóm này là
A.
175
7
e
M
. B.
165
5
e
M
. C.
165
7
e
M
. D.
165
3
e
M
.
Câu 14: Cho mu s liu ghép nhóm v chiu cao ca
25
cây da gi
T phân v th nht ca mu s liu ghép nhóm này
A.
1
13,5Q
. B.
1
13,9Q
. C.
1
15,75Q
. D.
1
13,75Q
.
Câu 15: Cho mu s liu ghép nhóm v thng thi gian hoàn thành (phút) mt bài kim tra trc tuyn ca
100
hc sinh, ta bng s
liu sau:
Th
100
hc sinh hoàn thành bài kim tra là
A.
38,92
phút. B.
38,29
phút. C.
39,28
phút. D.
39,82
phút.
Câu 16: Gii hn
2
1
lim
n
bng
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 17: Khnh nào sai trong các khnh sau:
14
A.
1
lim 0
n
. B.
lim 0
k
c
n
(
c
là hng s và k là s c).
C.
1
lim
2




n
. D.
lim cc
vi
c
là hng s.
Câu 18: Gi s ta có
0
lim 2
xx
fx
0
lim
xx
gx

. Trong các m sau, m nào ?
A.
0
lim .
xx
f x g x



. B.
0
lim .
xx
f x g x



.
C.
0
lim 2
xx
f x g x



. D.
0
lim 2
xx
f x g x



.
Câu 19: Vi
k
là s  bng
A. + B. C. 0. D. 1.
Câu 20: Tính
2
5
12 35
lim
25 5
x
xx
x

.
A.
2
5
. B.

. C.
2
5
. D.

.
Câu 21: Tính
0
2 1 1
lim
x
x
x

.
A. 1. B. 2. C. 5. D. 4.
Câu 22: m s
1
x
y
x
n tm
0
x
bng?
A.
0
2023x
. B.
0
1x
. C.
0
0x
D.
0
1x
.
Câu 23: Cho hàm s
3
21
()
x
fx
xx
. Kt lu
A. Hàm s liên tc ti
1x
. B. Hàm s liên tc ti
0x
.
C. Hàm s liên tc ti
1x
. D. Hàm s liên tc ti
1
4
x
.
lim
k
x
x

.
.
15
Câu 24:  th ca hàm s không liên tc ti
1x
?
A.
B.
C.
D.
Câu 25: Trong không gian cho hình chóp
.S ABCD
ng thm trong mt phng
ABCD
?
A.
SA
. B.
AC
. C.
SB
. D.
SD
.
Câu 26: Cho hình chóp t giác
.S ABCD

O
m
M
thuc cnh
SO
(
M
khác
,SO
). Trong các mt phng
m
M
nm trên mt phng nào?
16
A.
ABCD
. B.
SBD
. C.
SAB
. D.
SCD
.
Câu 27: Cho hình t din
ABCD
. Giao tuyn ca hai mt phng
ABC
CDB
ng thng
A.
AB
. B.
BD
.
C.
CD
. D.
BC
.
Câu 28: ng thng
a
b
chéo nhau. Có bao nhiêu mt phng cha
a
và song song vi
b
A.
0.
B. Vô s. C.
2.
D.
1.
Câu 29: Cho hình chóp
.S ABCD
, vi
ABCD
hình bình hành. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lm ca các cnh
SA
,
SB
,
SC
,
SD
ng thkhông song song vng thng
MN
?
A.
CD
. B.
AB
. C.
PQ
. D.
CS
.
Câu 30: Cho các gi thi thit nào kt lung thng
a
song song vi mt phng
?
17
A.
//ab
b
. B.
//a
//

.
C.
//ab
//b
. D.
a
.
Câu 31: Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình thoi tâm
O
. Gi
I
m ca
BC
,
K
thuc cnh
SD
sao cho
1
2
SK KD
.
M
m ca
BD
AI
. Tìm khnh sau?
A.
//( )MK ABCD
. B.
//( )MK SBD
. C.
//( )MK SBC
. D.
//( )MK SCD
.
Câu 32: Cho hai mt phng phân bit
P
Q
ng thng
;a P b Q
. Tìm khnh sai trong các m sau.
A. Nu
//PQ
thì
a
ct
b
B. Nu
//PQ
thì
//bP
.
C. Nu
//PQ
thì
a
b
hoc song song hoc chéo nhau.
D. Nu
//PQ
thì
//aQ
Câu 33: 
P
Q
sai?
A. 
dP
dQ
thì
//
dd
.
B. 
AP

Q

P
.
C. 

P
thì

Q
.
D. 
aQ
thì
//aP
.
Câu 34: Cho hình hp
.ABCD A B C D
. Mt phng
BC D
song song vi mt phng nào trong các mt ph?
18
A.
AB D

. B.
A C C

. C.
BDA
. D.
BCA
.
Câu 35: ng thng
12
,
không song song vi nhau và mt phng
ct
2
.
nh ca
1
qua phép chiu song song lên

2
A. mng thng. B. mm. C. mt tia. D. mn thng.
II. PHN T LUN (05 câu).
Câu 36: (0,5 điểm) 
2cos2 1 0x
.
Câu 37: (0,5 điểm) Mt loi vi khun sau mi phút s t rc 64000 con. Hi sau
c 2048000 con?
Câu 38: (1,5 điểm) Cho hình chóp
.S ABCD
t
O
là tâm c
,HK
lm ca
,SB SD
.
a) Tìm giao tuyn ca
SBD
SAC
.
b) Chng minh:
//BD AHK
.
Câu 39: (0,5 điểm) Cho hình chóp
.S ABC D
nh
a
, tam giác
SAB
u. Gi
M
m trên cnh
AD
sao cho
AM
, 0;x x a
. Mt phng

M
và song song vi
SAB
lt ct các cnh
, S,CB C SD
ti
,,N P Q
. Tìm
x

din tích
MNPQ
bng
2
23
9
a
.
A
D
B
C
C'
B'
D'
A'
19
Câu 40: (0,5 điểm) T con tàu cách xa ngn h nhìn ca ngn ht trên m
so
vi mc bi
Bit
7
tan
24
. Tính chiu cao ca ngn h.
-------------------- HT --------------------
20

Câu
Ni dung
m
36

1
2cos2 1 0 cos2
2
xx
0,25
22
cos2 cos 2 2
3 3 3
x x k x k k

0.25
37

Gi
0
x
là s vi khuu;
n
x
là s vi khun phút th
n
Sau mi phút s 
1
2
nn
xx
10
2 , 2u x q
0,25
4
50
2 .2ux
4
0
64000 2 .2x
0
2000x
1
2.2000.2 2048000 10
n
n
un
0.25
38
x
N
O
C
B
A
D
S
H
K
M
| 1/24

Preview text:

MA TRẬN & BẢN ĐẶC TẢ VÀ ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ
2.1.1. KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN – LỚP 11 M độ đánh giá T ng % điểm TT Chủ đề Nội dung (4-11) (12) (1) (2) (3) Nhận i t Th ng hiểu Vận ụng Vận ụng o TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Giá trị lượng giác của góc C1 C7 HÀM SỐ lượng giác
LƢỢNG GIÁC Công thức lượng giác C2 C3 VÀ PHƢƠNG 1 TL6 26% TRÌNH
LƢỢNG GIÁC
Hàm số lượng giác C4 (13t)
Phương trình lượng giác cơ bả C5 C6 TL1 C8 n Dãy số C9 DÃY SỐ, CẤP 2 SỐ CỘNG, Cấp số cộng C10 C12 TL2 13% CẤP SỐ NHÂN (7t) Cấp số nhân C11
CÁC SỐ ĐẶC Mẫu số liệu ghép nhóm TRƢNG ĐO XU
THẾ Các số đặc trưng đo xu 3 TRUNG TÂM 6% thế trung tâm CỦA MẪU SỐ C13- LIỆU GHÉP C15 NHÓM (4t) GIỚI
HẠN, Giới hạn của dãy số C16- 4 18% HÀM SỐ LIÊN C17 1 TỤC (9t) Giới hạn của hàm số C18- C20- C19 C21 Hàm số liên tục C23- C22 C24 Đường thẳng và mặt C25- phẳng trong không gian C27 C26 Hai đường thẳng song QUAN HỆ TL3 song C28 C29 SONG
SONG Đường thẳng và mặt 5 TRONG TL5 37% phẳng song song C30 C31 TL4 KHÔNG GIAN (15t) Hai mặt phẳng song song C32- C34 C33 Phép chiếu song song C35 T ng 17 0 15 2 3 2 0 2 Tỉ lệ % 34% 40% 16% 10% 100% Tỉ lệ chung 74% 26% 100%
Ghi chú: 28 câu TNKQ (0,25 điểm / câu); 05 câu Tự luận.
- Cột 2 và cột 3 ghi tên chủ đề như trong Chương trình giáo dục phổ thông môn Toán 2018, gồm các chủ đề đã dạy theo kế hoạch
giáo dục tính đến thời điểm kiểm tra.
- Cột 12 ghi tổng % số điểm của mỗi chủ đề.
- Đề kiểm tra cuối học kì I dành khoảng 30% số điểm để kiểm tra, đánh giá phần nội dung thuộc nửa đầu của học kì đó.
- Tỉ lệ % số điểm của các chủ đề nên tương ứng với tỉ lệ thời lượng dạy học của các chủ đề đó.
- Tỉ lệ các mức độ đánh giá: Nhận biết khoảng từ 30-40%; Thông hiểu khoảng từ 30-40%; Vận dụng khoảng từ 20-30%; Vận dụng cao khoảng 10%.
- Tỉ lệ điểm TNKQ khoảng 70%, TL khoảng 30%.
(- Số câu hỏi TNKQ khoảng 30-40 câu, mỗi câu khoảng 0,2 - 0,25 điểm; TL khoảng 3-6 câu, mỗi câu khoảng 0,5 -1,0 điểm.) 2
2.1.2. BẢN ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN - LỚP 11 Chƣơng/ hủ
Số câu hỏi theo m độ nhận th c STT Nội ung đề
M độ kiểm tr , đánh giá Nhận biêt Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao 1 HÀM SỐ *Nhận bi t: LƢỢNG
-Nhận biết được các khái niệm cơ bản về GIÁC VÀ
góc lượng giác: khái niệm góc lượng PHƢƠNG
giác; số đo của góc lượng giác; hệ thức TRÌNH
Chasles cho các góc lượng giác; đường LƢỢNG Giá trị lƣợng tròn lượng giác. 1 (TN) 1 (TN) GIÁC (13t) giác của góc
- Nhận biết được khái niệm giá trị lượng lƣợ Câu 1 Câu 7 ng giác
giác của một góc lượng giác Vận dụng:
– Sử dụng được máy tính cầm tay để
tính giá trị lượng giác của một góc lượng
giác khi biết số đo của góc đó. Nhận bi t:
- Chỉ ra được được công thức tính sin,
côsin, tang, côtang của tổng, hiệu hai góc (câu 4)
- Nhận biết được từ các công thức cộng
suy ra công thức góc nhân đôi (câu 7)
- Chỉ ra được được công thức biến đổi
tích thành tổng và công thức biến đổi C ng th
tổng thành tích.( Câu 14, câu 24) 1 (TN) 1 (TN) 1 (TL) lƣợng giá Câu 2 Câu 3 Câu 40 Thông hiểu:
– Mô tả được các phép biến đổi lượng
giác cơ bản: công thức cộng; công thức
góc nhân đôi; công thức biến đổi tích
thành tổng và công thức biến đổi tổng thành tích.
Vận dụng cao: 3
– Giải quyết được một số vấn đề th c
ti n g n với giá trị lượng giác của góc
lượng giác và các phép biến đổi lượng giác. *Nhận bi t:
-Nhận biết được được các khái niệm về
hàm số chẵn, hàm số lẻ, hàm số tuần hoàn.
- Nhận biết được các đặc trưng hình học Hàm số lƣợng
của đồ thị hàm số chẵn, hàm số lẻ, hàm 1 (TN) giác số tuần hoàn. Câu 4
- Nhận biết được được định nghĩa các
hàm lượng giác y = sin x, y = cos x, y =
tan x, y = cot x thông qua đường tròn lượng giác ậ :
– Nhận biết được công thức nghiệm của
phương trình lượng giác cơ bản:
sin x = m; cos x = m; tan x = m; cot x = m
b ng cách vận dụng đồ thị hàm số lượng giác tương ứng. Phƣơng trình 1 (TN) Thông hiểu: lƣợng giá ơ 1 (TN) 1 (TN) Câu 8 +
- Hiểu được điều kiện có nghiệm của Câu 5 Câu 6 1 (TL) bản PT LG cơ bản. Câu 36 Vận dụng:
– Tính được nghiệm gần đúng của
phương trình lượng giác cơ bản b ng máy tính cầm tay.
– Giải được thành thạo phương trình 4 lượng giác cơ bản 2 Dãy số *Nhận bi t:
-
Nhận biết được dãy số hữu hạn, dãy số vô hạn. 1 (TN)
-Nhận biết được tính chất tăng, giảm, bị Câu 9
chặn của dãy số trong những trường hợp đơn giản.
Cấp số ộng *Thông hiểu:
-- Sử dụng được công thức xác định số
hạng tổng quát của cấp số cộng.
- Tính được tổng của n số hạng đầu tiên 1 (TN) của cấp số cộng. 1 (TN) Câu 12 Câu 10 DÃY SỐ,
*Vận dụng: Giải quyết được một số vấn CẤP SỐ
đề th c ti n g n với cấp số cộng để giải CỘNG,
một số bài toán liên quan đến th c ti n CẤP SỐ
(ví dụ: một số vấn đề trong Sinh học, NHÂN (7t)
trong Giáo dục dân số,...).
Cấp số nhân Thông hiểu:
- Tìm được các yếu tố còn lại khi cho
biết 3 trong 5 yếu tố u , u , , n q, S trong 1 n n
các tình huống đơn giản.
- Hiểu được tính chất của cấp số nhân 2 u u .u với k  2 1 (TN) 1 (TL) k k 1  k 1 
*Vận ụng: Giải quyết được một số vấn Câu 11 Câu 37
đề th c ti n g n với cấp số nhân để giải
một số bài toán liên quan đến th c ti n
(ví dụ: một số vấn đề trong Sinh học,
trong Giáo dục dân số,...). 3 CÁC SỐ Mẫu số liệu ĐẶC ghép nhóm TRƢNG Cá số đặ * ậ : 3(TN) 5 ĐO XU
trƣng đo xu th *Thông hiểu: Câu 11 THẾ trung tâm Câu 12
Hiểu được ý nghĩa và vai trò của các số TRUNG đặc trưng nói trên củ Câu 13 a mẫu số liệu trong TÂM CỦA th c ti n. MẪU SỐ LIỆU
- Rút ra được kết luận nhờ ý nghĩa của GHÉP
các số đặc trưng nói trên của mẫu số liệu NHÓM (4t)
trong trường hợp đơn giản.
- Tính được các số đặc trưng đo xu thế
trung tâm cho mẫu số liệu ghép nhóm:
số trung bình cộng (hay số trung bình),
trung vị (median), tứ phân vị (quartiles), mốt (mode). 4 GIỚI HẠN, Giới hạn của Nhận bi t: HÀM SỐ dãy số
Giải thích được một số giới hạn cơ bản LIÊN TỤC Vậ ụ : 2(TN) (9t)
- Tính được tổng của một cấp số nhân Câu 16
lùi vô hạn và vận dụng được kết quả đó Câu 17
để giải quyết một số tình huống th c ti n
giả định hoặc liên quan đến th c ti n. Giới hạn của Nhận bi t : hàm số
- Nhận biết được khái niệm giới hạn hữu
hạn của hàm số, giới hạn hữu hạn một
phía của hàm số tại một điểm.
- Nhận biết được khái niệm giới hạn hữu 2(TN) 2(TN)
hạn của hàm số tại vô c c và mô tả được Câu 18 Câu 20 c Câu 19 Câu 21 lim  0
một số giới hạn cơ bản như:   k x x , c lim  0   k x x
với c là h ng số và k là số nguyên dương. 6
- Nhận biết được khái niệm giới hạn vô
c c (một phía) của hàm số tại một điểm
và hiểu được một số giới hạn cơ bản như: 1 1 lim   lim  .    xa x a
; xa x a Thông hiểu
- Tính được một số giới hạn hàm số
b ng cách vận dụng các phép toán trên giới hạn hàm số. Vận dụng
- Giải quyết được một số vấn đề th c
ti n g n với giới hạn hàm số.
Hàm số liên tục Nhận bi t
-Nhận biết được khái niệm hàm số liên
tục từ định nghĩa; đồ thị Thông hiểu
- Nhận dạng được hàm số liên tục tại
một điểm, hoặc trên một khoảng, hoặc 1(TN) 2(TN) trên một đoạn. Câu 22 Câu 23 Câu 24
- Nhận dạng được tính liên tục của tổng,
hiệu, tích, thương của hai hàm số liên tục.
- Nhận biết được tính liên tục của một số
hàm sơ cấp cơ bản (như hàm đa thức,
hàm phân thức, hàm căn thức, hàm
lượng giác) trên tập xác định của chúng. 5 QUAN HỆ Đƣờng thẳng ậ : 2(TN) 1(TN) SONG và mặt phẳng
- Nhận biết được các quan hệ liên thuộc Câu 25 Câu 27 7 SONG trong không
cơ bản giữa điểm, đường thẳng, mặt Câu 26 TRONG gian phẳng trong không gian. KHÔNG
- Nhận biết được hình chóp, hình tứ GIAN (15t) diện. Thông hiểu:
- Xác định được giao tuyến của hai mặt phẳng; Vận dụng:
Xác định giao điểm của đường thẳng và mặt phẳng.
Vận dụng được các tính chất về giao
tuyến của hai mặt phẳng; giao điểm của
đường thẳng và mặt phẳng vào giải bài tập. H i đƣờng Nhận bi t thẳng song song
- Nhận biết được vị trí tương đối của hai đườ 1(TN)
ng thẳng trong không gian: hai đườ 1(TN) Câu 29
ng thẳng trùng nhau, song song, c t Câu 28 + 1(TL)
nhau, chéo nhau trong không gian. Câu 38a Thông hiểu
- Tính chất cơ bản về hai đường thẳng song song trong không gian. Đƣờng thẳng Nhận bi t và mặt phẳng song song
- Nhận biết được đường thẳng song song 1(TN) 1(TN) 1(TL) với mặt phẳng. Câu 31 Câu 30 Câu 38b Thông hiểu
- Giải thích được điều kiện để đường
thẳng song song với mặt phẳng. 8
- Giải thích được tính chất cơ bản về
đường thẳng song song với mặt phẳng. Vận dụng
- Vận dụng được kiến thức về đường
thẳng song song với mặt phẳng để giải bài tập Hai mặt phẳng Nhận bi t song song
Nhận biết được hai mặt phẳng song song trong không gian.
-Nhận biết được các loại hình 1(TN) 1(TN) 1(TL) Thông hiểu Câu 32 Câu 34 Câu 39
-Giải thích được tính chất cơ bản của Câu 33 lăng trụ và hình hộp.
-Nhận biết được hai mp song song Phép chi u Nhận bi t: 1(TN) song song
Xác định được ảnh của một điểm, một đoạ Câu 35
n thẳng, một tam giác, một đường
tròn qua một phép chiếu song song T ng 15TN + 17TN 3TN + 2TL 2TL 2TL Tỉ lệ % 34% 40% 16% 10% Tỉ lệ chung 74% 26% 9 10
TRƢỜNG THPT ………
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I T Toán Môn: Toán 11 -----o0o----- Thời gian: 90 phút
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu). Câu 1:
Trên đường tròn lượng giác, cho góc AOM  45 .
Góc lượng giác O ,
A OM  được mô tả trong hình vẽ có số đo b ng A. 765   . B. 765 . C. 1125 . D. 1125  . Câu 2:
Công thức nào sau đây sai?
A. cos a b  sin a sin b  cos a cosb
B. cos a b  sin a sin b  cos a cosb
C. sin a b  sin a cosb  cos a sin b
D. sin a b  sin a cosb  cos a sin b Câu 3:
Rút gọn M  cos a bcosa b  sin a bsin a bA. 2
M  1 2 cos a . B. 2
M  1 2 sin a .
C. M  cos 4a .
D. M  sin 4a . Câu 4:
Hàm số nào sau đây tuần hoàn với chu kỳ  ? x
A. y  tan 6x .
B. y  tan x .
C. y  sin x . D. y  cot . 6 Câu 5: Phương trình 1 cos x  có nghiệm là 2 11   x   k  6 2 A.       k   . B. x
k 2 , k   .  3 x    k  6   x   k2  6  C.       k   . D. x
k 2 , k   .  3 x    k2  6 Câu 6:
Phương trình 2sinx  m  0 vô nghiệm khi m  2  A. 2
  m  2 .
B. m  2 . C. . D. m  2 . m  2 2 2
2 sin   3sin .cos  4 cos  Câu 7:
Cho góc  thỏa mãn tan  2 . Tính P  2 2 5sin   . 6 cos  9 9 9 24 A. P  . B. P  . C. P   . D. P  . 13 65 65 29    Câu 8:
Số nghiệm của phương trình sin x  1  
với   x  5 là  4  A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3. Câu 9:
Dãy số u được cho bởi công thức số hạng tổng quát nào dưới đây là dãy số tăng? n  2 1 A. u  1  .
B. u  2  n .
C. u  2  n . D. u  2  . n n n n n n
Câu 10: Cho cấp số cộng u u  81 và công sai d  9
 . Tổng 9 số hạng đầu của cấp số cộng đã cho là n  1 A. 405. B. 414. C. 396. D. 387.
Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của x để ba số 2x 1; ;
x 2x 1theo thứ t đó lập thành một cấp số nhân. 1 1 A. x   B. x  
C. x   3 D. x  3  3 3 12
Câu 12: Người ta trồng 3003 cây theo một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng thứ hai trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3
cây,…Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng cây? A. 73. B. 75. C. 77. D. 79.
Câu 13: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về chiều cao của 25 cây dừa giống như sau:
Trung vị của mẫu số liệu ghép nhóm này là 175 165 165 165 A. M  . B. M  . C. M  . D. M  . e 7 e 5 e 7 e 3
Câu 14: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về chiều cao của 25 cây dừa giống như sau:
Tứ phân vị thứ nhất của mẫu số liệu ghép nhóm này là
A. Q  13, 5 .
B. Q  13, 9 .
C. Q  15, 75 .
D. Q  13, 75 . 1 1 1 1
Câu 15: Cho mẫu số liệu ghép nhóm về thống kê thời gian hoàn thành (phút) một bài kiểm tra tr c tuyến của 100 học sinh, ta có bảng số liệu sau:
Thời gian trung bình để 100 học sinh hoàn thành bài kiểm tra là A. 38, 92 phút. B. 38, 29 phút. C. 39, 28 phút. D. 39,82 phút. 1
Câu 16: Giới hạn lim b ng 2 n A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 17: Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau: 13 1 c A. lim  0 . B. lim
 0 ( c là h ng số và k là số nguyên cho trước). n k nn 1  C. lim     .
D. limc c với c là h ng số.  2 
Câu 18: Giả sử ta có lim f x  2 và lim g x   . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? x  0 x x 0 x A. lim  f
 x.g x    . B. lim  f
 x.g x    . x  0 x x 0 x C. lim  f
 x  g x  2  . D. lim  f
 x  g x  2  . x  0 x x 0 x
Câu 19: Với k là số nguyên dương. Khi đó lim k x b ng x A. + . B. .  C. 0. D. 1. 2 x 12x  35 Câu 20: Tính lim x 5  25  . 5x 2 2 A.  . B.  . C. . D.  . 5 5 2x 1 1 lim
Câu 21: Tính x 0  x . A. 1. B. 2. C. 5. D. 4. x
Câu 22: Hàm số y
gián đoạn tại điểm x b ng? x 1 0
A. x  2023 .
B. x  1.
C. x  0 D. x  1  . 0 0 0 0 2x 1
Câu 23: Cho hàm số f (x) 
. Kết luận nào sau đây đúng? 3 x x
A. Hàm số liên tục tại x  1  .
B. Hàm số liên tục tại x  0 . 1
C. Hàm số liên tục tại x 1.
D. Hàm số liên tục tại x  . 4 14
Câu 24: Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x 1 ? A. B. C. D.
Câu 25: Trong không gian cho hình chóp S.ABCD . Đường thẳng nào sau đây n m trong mặt phẳng ABCD ? A. SA . B. AC . C. SB . D. SD .
Câu 26: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình bình hành tâm O . Điểm M thuộc cạnh SO ( M khác S , O ). Trong các mặt phẳng
sau, điểm M n m trên mặt phẳng nào? 15
A. ABCD . B. SBD . C. SAB . D. SCD .
Câu 27: Cho hình tứ diện ABCD . Giao tuyến của hai mặt phẳng  ABC  và CDB là đường thẳng A. AB . B. BD . C. CD . D. BC .
Câu 28: Cho hai đường thẳng a b chéo nhau. Có bao nhiêu mặt phẳng chứa a và song song với b A. 0. B. Vô số. C. 2. D. 1.
Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD , với ABCD là hình bình hành. Gọi M , N , P , Q lần lượt là trung điểm của các cạnh SA , SB , SC ,
SD . Đường thẳng nào sau đây không song song với đường thẳng MN ? A. CD . B. AB . C. PQ . D. CS .
Câu 30: Cho các giả thiết sau đây, giả thiết nào kết luận đường thẳng a song song với mặt phẳng   ? 16
A. a//b b    .
B. a //   và   //   .
C. a//b b//   .
D. a      . 1
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình thoi tâm O . Gọi I là trung điểm của BC , K thuộc cạnh SD sao cho SK KD 2
. M là giao điểm của BD AI . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. MK //( ABCD) .
B. MK //(SBD) .
C. MK //(SBC) .
D. MK //(SCD) .
Câu 32: Cho hai mặt phẳng phân biệt P và Q ; đường thẳng a   P;b  Q . Tìm khẳng định sai trong các mệnh đề sau.
A. Nếu  P / / Q thì a c t b
B. Nếu  P / / Q thì b / /  P .
C. Nếu  P / / Q thì a b hoặc song song hoặc chéo nhau.
D. Nếu  P / / Q thì a / / Q
Câu 33: Cho hai mặt phẳng  P và Q song song với nhau. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Đường thẳng d   P và d  Q thì d//d .
B. Mọi đường thẳng đi qua điểm A P và song song với Q đều n m trong  P .
C. Nếu đường thẳng  c t  P thì  cũng c t Q .
D. Nếu đường thẳng a  Q thì a//  P .
Câu 34: Cho hình hộp ABC . D A BCD
  . Mặt phẳng BC D
  song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? 17 B' C' A' D' B C A D A. AB D   . B. A CC  .
C. BDA .
D. BCA .
Câu 35: Cho hai đường thẳng  ,  không song song với nhau và mặt phẳng   c t  . Ảnh của  qua phép chiếu song song lên   1 2 2 1 theo phương  là 2
A. một đường thẳng. B. một điểm. C. một tia.
D. một đoạn thẳng.
II. PHẦN TỰ LUẬN (05 câu).
Câu 36: (0,5 điểm) Giải phương trình: 2cos 2x 1  0 .
Câu 37: (0,5 điểm) Một loại vi khuẩn sau mỗi phút số lượng tăng gấp đôi, biết r ng sau 5 phút người ta đếm được có 64000 con. Hỏi sau
bao nhiêu phút thì có được 2048000 con?
Câu 38: (1,5 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Biết O là tâm của đáy và H , K lần lượt là trung điểm của SB, SD .
a) Tìm giao tuyến của SBD và SAC  .
b) Chứng minh: BD / /  AHK  .
Câu 39: (0,5 điểm) Cho hình chóp S. ABCD , có đáy là hình vuông cạnh a , tam giác SAB đều. Gọi M là điểm trên cạnh AD sao cho
A M x, x 0;a . Mặt phẳng   đi qua M và song song với SAB lần lượt c t các cạnh CB,CS, SD tại N, P,Q . Tìm x để 2 2a 3
diện tích MNPQ b ng . 9 18
Câu 40: (0,5 điểm) Từ con tàu cách xa ngọn hải đăng 40m, người ta đo góc nhìn  của ngọn hải đăng được đặt trên mỏm đá cao 30m so
với m c nước biển như trong hình. 7 Biết tan  
. Tính chiều cao của ngọn hải đăng là bao nhiêu. 24
-------------------- HẾT -------------------- 19 ĐÁP ÁN Câu Nội dung Điểm 36 1      0,25 0,5đ 2 cos 2x 1 0 cos 2x 2 2 2   0.25 cos 2x  cos  2x  
k2  x    k k   3 3 3 37
Gọi x là số vi khuẩn ban đầu; x là số vi khuẩn phút thứ n 0,25 0 n 0,5đ
Sau mỗi phút số lượng tăng gấp đôi nên x  2x n 1  n
u  2x , q  2 1 0 4 u  2x .2 4
 64000  2x .2  x  2000 0.25 5 0 0 0 n 1
u 2.2000.2   2048000  n 10 n38 S x M K H N A D O B C 20