Đề thi học kỳ 2 môn Toán lớp 11 Quảng Nam 2018-2019 (có đáp án)

Đề thi học kỳ 2 môn Toán lớp 11 Quảng Nam 2018-2019 có đáp án được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn ôn tập, tham khảo và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
ĐỀ CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DC VÀ ĐÀO TẠO
QUNG NAM
(Đề gồm có 02 trang)
KIM TRA HC KII NĂM HC 2018-2019
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thi gian: 60 phút (không kthi gian giao đ)
MÃ Đ102
A/ TRC NGHIM: (5,0 đim)
Câu 1. Mt cht đim chuyn đng theo phương trình , trong đó , t đưc tính
bằng giây (s) S đưc tính bng mét (m) . Tính vn tc ca cht đim ti thi đim ( giây) .
A.
!"#$%&'
B.
(#$%&'
C.
)*#$%&'
D.
!+#$%&'
Câu 2. Cho tdiện , gi là trng tâm ca tam giác . Mnh đnào dưi đây đúng?
A.
,-
.
.
.
.
.
/
0 12
.
.
.
.
.
0 13
.
.
.
.
.
/
4 5
.
/
'
B.
,6
.
.
.
.
.
/
0 12
.
.
.
.
.
/
0 13
.
.
.
.
.
/
4 5
.
/
'
C.
,6
.
.
.
.
.
/
0 17
.
.
.
.
.
/
0 12
.
.
.
.
.
/
4 5
.
/
'
D.
,6
.
.
.
.
.
/
0 17
.
.
.
.
.
/
0 13
.
.
.
.
.
/
4 5
.
/
'
Câu 3. Tính
A.
89'
B.
"'
C.
0:'
D.
9'
Câu 4. Tìm đo hàm của hàm s
A.
;
!
4 8( <=> ?'
B.
;
!
4 <=> ?'
C.
;
!
4 ( <=> ?'
D.
;
!
4 ( <=> ? 0 !'
Câu 5. Cho hàm s . Mnh đnào dưi đây đúng ?
A.
@; ' &AB
"
? 8
C
;
!
D
"
4 )&AB
"
)?'
B.
) <=> ? 8 ;
!
4 "'
C.
EF&
"
? 0 ;
!
4 !'
D.
@; ' &AB
"
? 8
C
;
!
D
"
4 "'
Câu 6. Tìm vi phân của hàm s
A.
G; 4 H? 0 ('
B.
G? 4
C
H? 0 (
D
G;'
C.
G; 4
C
H? 0 (
D
G?'
D.
G; 4 H? 0 (G?'
Câu 7. Cho hàm s
Tìm điu kin ca tham s để hàm strên liên tc ti đim
A.
I 8 @J 0 ! 4 "'
B.
+I 8 )"J 0 * 4 "'
C.
(I 8 @J 0 ! 4 "'
D.
!"I 8 )!J 0 * 4 "'
Câu 8. Tìm đo hàm cấp 2 ca hàm s
A.
;KK 4 '
B.
;KK 4 '
C.
;KK 4 '
D.
;KK 4 '
Câu 9. Cho hình chóp và đáy là hình vuông. Mnh đnào dưi
đây đúng?
A.
C
LM3
D C
L72
D
'
B.
M2
C
LM7
D
'
C.
C
L72
D C
LM7
D
'
D.
73
C
LM3
D
'
Câu 10. Tìm đo hàm của hàm s .
A.
;
!
4 (?
"
0 9'
B.
;
!
4 (? 0 9'
C.
;
!
4 ?
#
0 9'
D.
;
!
4 (?
"
0 9?'
Câu 11. Tính
A. B. C. D.
"'
Câu 12. Tính
32
47St t=- +
0t >
3t =
ABCD
G
ACD
2
1
34
lim .
1
x
xx
x
+
®
+-
-
3s 1.=+y inx
2
sy co x=
2
432.yx x=+-
3
11
0
() .
231 0
ì
+- -
¹
ï
==
í
ï
-+ =
î
bx ax
khi x
yfx
x
ab khix
a
b
0.x =
1
.
1
=
+
y
x
2
1
(1)
-
+x
3
2
(1)
-
+x
3
2
(1)+x
3
1
(1)
-
+x
.S ABCD
( )
SA A BCD^
ABCD
^
^
^
^
3
5=+yx x
5
lim .
73
n
n
+
+
5
.
7
5
.
3
1
.
7
2
5
lim .
1
x
x
x
®
-
+
Trang 2
A.
8!'
B.
!'
C.
89'
D.
0:'
Câu 13. Cho hình lp phương . Gi là góc gia hai đưng thng
Tính .
A.
N 4 *"
$
'
B.
N 4 ("
$
'
C.
N 4 @9
$
'
D.
N 4 +"
$
'
Câu 14. Cho hình chóp tgiác đu
L7 4
. Tính khong cách t đến mt
phng
A.
G
O
MP
C
L72
D
Q
4 '
B.
G
O
MP
C
L72
D
Q
4 '
C.
G
O
MP
C
L72
D
Q
4
D.
G
O
MP
C
L72
D
Q
4 I'
Câu 15. Trong các mnh đsau, mnh đnào sai ?
A. Nếu
I%%J
C
N
D
a thì
C
N
D
// b .
B. Nếu
I%%
C
N
D
b
C
N
D
thì b a.
C. Nếu
C
N
D
%%
C
R
D
#
a
C
N
D
thì a
C
R
D
.
D. Nếu a và b là hai đưng thng phân bit và
#
a
C
N
D
, b
C
N
D
thì
I%%J
.
B/ TLUN: (5,0 đim)
Bài 1 (2,0 đim).
a. Tìm b. Tìm
c. Cho hàm s
Tìm điu kin ca tham sm để hàm strên liên tc ti đim
Bài 2 (1,0 đim). Cho hàm s , có đth
a. Tính đo hàm ca hàm strên.
b. Viết phương trình tiếp tuyến ca đthị (C) ti đim có hoành đ
Bài 3 (2,0 đim). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cnh a; các cnh bên
của hình chóp đu bng
I
S
(
.
a. Chng minh rằng
M2 T
C
L73
D
.
b. Gọi (P) là mt phng đi qua B và vuông góc vi cnh SD. Xác đnh thiết din ca hình chóp
S.ABCD ct bi mt phng (P).
c. Tính góc gia đưng thng BC và mt phng (P).
=================Hết=================
Họ tên:……………….......…………………..SBD: …….......………….
Chú ý: Học sinh không đưc sử dụng tài liu. Giám thcoi thi không gii thích gì thêm.
SỞ GIÁO DC VÀ ĐÀO TẠO
QUNG NAM
ĐÁP ÁN ĐỀ KIM TRA HC KII
MÔN TOÁN 11 NĂM HC 2018-2019
Thi gian làm bài: 60 phút (Không kthi gian phát đề)
.' ' ' 'ABCD A B C D
a
'AD
'.CB
a
.S ABCD
AB a=
a
A
( )
.SBC
6
6
a
6
3
a
.
2
a
^
^
^
^
^
^
^
5
lim .
3
n
n
-
+
2
14 4
lim
2
x
x
x
®
+-
-
2
712
khi 4
() .
4
2m + 1 khi 4
ì
-+
ï
¹
==
í
-
ï
=
î
xx
x
yfx
x
x
4.x =
32
() 2 4yfx x x==+-
().C
0
1.x =
Trang 3
Gồm các mã đ102; 105; 108; 111; 114; 117; 120; 123.
A. Phn trc nghim: (5,0 đim)
Mã 102
8. C
1. B
9. C
2. B
10. A
3. D
11. C
4. C
12. A
5. D
13. D
6. C
14. B
7. B
15. A
B. Phn tlun: (5,0 đim)
Bài
Nội dung
Điểm
1
a)
0,25
=
0,25
b)
0,25
0,25
c)
0,25
0,25
Hàm sliên tc ti
Kết lun vi thì hàm sliên tc ti .
0,25
0,25
2
a.
0.25
b.
Tính đúng:
0,25
0,25
Phương trình tiếp tuyến cn tìm là
0,25
Bài 3 (2,0 đim). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cnh a; các cnh bên
của hình chóp đu bng I
S
(.
a. Chng minh rằng M2 T
C
L73
D
.
b. Gọi (P) là mt phng đi qua B và vuông góc vi cnh SD. Xác đnh thiết din ca hình
chóp S.ABCD ct bi mt phng (P).
c. Tính góc gia đưng thng BC và mt phng (P).
5
1
5
lim lim
3
3
1
-
-
=
+
+
n
n
n
n
1-
( )( )
( )
( )
22
14 4 14 4
14 4
lim lim
2
2 14 4
®®
+- ++
+-
=
-
-++
xx
xx
x
x
xx
2
11
lim
8
14 4
x
x
®
==
++
2
44 4
712 (3)(4)
lim ( ) lim lim
44
xx x
xx x x
fx
xx
®® ®
-+ - -
==
--
4
lim( 3 ) 1
x
x
®
=-=
( )
42 1fm=+
4
4 lim ( ) (4)
x
xfxf
®
=Û =
12 1 0mmÛ= +Û =
0m =
4x =
2
'( ) 3 4fx x x=+
0
1y =-
0
'( ) '( 1 ) 7fx f==
78yx=-
Trang 4
(Hình vphc vcâu a, đúng đưc 0,25 điểm).
0,25
Câu
a
0,75
a) Chng minh rằng
M2 T
C
L73
D
.
+
#M2 T 73#CUVD
.
0,25
+
LM 4 L2
nên
W LM2#EXB Y #M2 T L5
.
0,25
73 Z
C
L73
D
P #L5 Z
C
L73
D
'
Vậy
M2 T
C
L73
D
.
0,25
b
0,5
b. Gi (P) là mt phng đi qua B và vuông góc vi cnh SD. Xác đnh thiết din
của hình chóp S.ABCD cắt bi mt phng (P).
+
C[D T L3
nên h
#73
!
T L3#
(
3K \ L3D
;
73K]#L5 4
^
_
`
.
0,25
+
M2 T
C
L73
D
nên
M2 T L3
. Suy ra
C[D% M2
a
Y
C
[
D
]
C
LM2
D
4 M
!
2
!
bcA#M
!
2
!
%%M2P M
!
\ LMd 2K \ L2P
Vậy thiết din cn tìm là tgiác BC’D’A’(có hình vđúng mi chm).
0,25
c
0,5
c. Tính góc gia đưng thng BC và mt phng (P).
Hạ
5e T 73K
(K
\ 73KD
. Suy ra
5e T C[D
.
Hạ
2f T C[D
thì
2f 4 #5e 4
%%!
"
4
&
#
(
(vì d (C;(P))= d (O; (P)).
Vậy góc gia đưng thng BC và mt phng (P) là góc
27f#
g
.
0,25
&AB27f#
g
4
)*
)+
4
&
#
(&
4
#
(
hay
27f#
g
4 !*
$
@*
!
@(d!*KK
.
0,25
Ghi chú: - Học sinh gii cách khác đúng thì đưc đim ti đa tương ng.
- Tổ Toán mi trưng cn tho lun kHDC trưc khi tiến hành chm.
--------------------------------Hết--------------------------------
H
O
A
D
B
C
S
F
D'
A'
C'
K
| 1/4

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019 QUẢNG NAM
Môn: TOÁN – Lớp 11
Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 102
(Đề gồm có 02 trang)
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Câu 1
. Một chất điểm chuyển động theo phương trình 3 2
S = t - 4t + 7, trong đó t > 0, t được tính
bằng giây (s)S được tính bằng mét (m) . Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t = 3 ( giây) . A. 10 𝑚/𝑠. B. 3 𝑚/𝑠. C. 26 𝑚/𝑠. D. 19 𝑚/𝑠.
Câu 2. Cho tứ diện ABCD , gọi G là trọng tâm của tam giác ACD . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. GB ...⃗ + 𝐺𝐶 ...⃗ + 𝐺𝐷 ...⃗ = 𝑂.⃗. B. GA ...⃗ + 𝐺𝐶 ...⃗ + 𝐺𝐷 ...⃗ = 𝑂.⃗. C. GA ...⃗ + 𝐺𝐵 ...⃗ + 𝐺𝐶 ...⃗ = 𝑂.⃗. D. GA ...⃗ + 𝐺𝐵 ...⃗ + 𝐺𝐷 ...⃗ = 𝑂.⃗. 2 x + 3x - 4 Câu 3. Tính lim . x 1+ ® x -1 A. −5. B. 0. C. +∞. D. 5.
Câu 4. Tìm đạo hàm của hàm số y = 3sinx +1.
A. 𝑦! = −3 cos 𝑥. B. 𝑦! = cos 𝑥. C. 𝑦! = 3 cos 𝑥. D. 𝑦! = 3 cos 𝑥 + 1. Câu 5. Cho hàm số 2
y = cos x. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. 4𝑦. 𝑠𝑖𝑛"𝑥 − (𝑦!)" = 2𝑠𝑖𝑛"2𝑥.
B. 2 cos 𝑥 − 𝑦! = 0.
C. 𝑐𝑜𝑠"𝑥 + 𝑦! = 1.
D. 4𝑦. 𝑠𝑖𝑛"𝑥 − (𝑦!)" = 0.
Câu 6. Tìm vi phân của hàm số 2
y = 4x + 3x - 2.
A. 𝑑𝑦 = 8𝑥 + 3. B. 𝑑𝑥 = (8𝑥 + 3)𝑑𝑦. C. 𝑑𝑦 = (8𝑥 + 3)𝑑𝑥. D. 𝑑𝑦 = 8𝑥 + 3𝑑𝑥. 3 ì bx +1 - 1- ï ax khi x ¹ 0
Câu 7. Cho hàm số y = f (x) = í x . ïî2a -3b+1 khi x = 0
Tìm điều kiện của tham số a b để hàm số trên liên tục tại điểm x = 0.
A. 𝑎 − 4𝑏 + 1 = 0.
B. 9𝑎 − 20𝑏 + 6 = 0.
C. 3𝑎 − 4𝑏 + 1 = 0.
D. 10𝑎 − 21𝑏 + 6 = 0. 1
Câu 8. Tìm đạo hàm cấp 2 của hàm số y = . x +1 -1 2 - 2 1 - A. 𝑦′′ = . B. 𝑦′′ = . C. 𝑦′′ = . D. 𝑦′′ = . 2 (x +1) 3 (x +1) 3 (x +1) 3 (x +1)
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD SA ^ (ABCD) và đáy ABCD là hình vuông. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. (𝑆𝐴𝐷) ^ (𝑆𝐵𝐶).
B. 𝐴𝐶 ^ (𝑆𝐴𝐵).
C. (𝑆𝐵𝐶) ^ (𝑆𝐴𝐵).
D. 𝐵𝐷 ^ (𝑆𝐴𝐷).
Câu 10. Tìm đạo hàm của hàm số 3
y = x + 5x . A. 𝑦! = 3𝑥" + 5.
B. 𝑦! = 3𝑥 + 5. C. 𝑦! = 𝑥# + 5. D. 𝑦! = 3𝑥" + 5𝑥. n + 5 Câu 11. Tính lim . 7n + 3 5 5 1 A. . B. . C. . D. 0. 7 3 7 x - 5 Câu 12. Tính lim . x®2 x +1 Trang 1 A. −1. B. 1. C. −5. D. +∞.
Câu 13. Cho hình lập phương ABCD.A' B'C ' D '. Gọi a là góc giữa hai đường thẳng AD ' và CB'. Tính a . A. 𝛼 = 60$. B. 𝛼 = 30$. C. 𝛼 = 45$. D. 𝛼 = 90$.
Câu 14. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD AB = a và 𝑆𝐵 = a. Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng (SBC). a 6 a 6
A. 𝑑O𝐴; (𝑆𝐵𝐶)Q = .
B. 𝑑O𝐴; (𝑆𝐵𝐶)Q = . 6 3 a
C. 𝑑O𝐴; (𝑆𝐵𝐶)Q = .
D. 𝑑O𝐴; (𝑆𝐵𝐶)Q = 𝑎. 2
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. Nếu 𝑎//𝑏 và (𝛼) ^ a thì (𝛼) // b .
B. Nếu 𝑎//(𝛼) và b ^ (𝛼) thì b ^ a.
C. Nếu (𝛼)//(𝛽) và a ^ (𝛼) thì a ^ (𝛽) .
D. Nếu a và b là hai đường thẳng phân biệt và a ^ (𝛼) , b ^(𝛼) thì 𝑎//𝑏 .
B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm)

Bài 1 (2,0 điểm).
5 - n x +14 - 4 a. Tìm lim . b. Tìm lim 3 + n x®2 x - 2 2 ì x - 7x +12 ï c. Cho hàm số khi x ¹ 4
y = f (x) = í . x - 4 ïî2m + 1 khi x = 4
Tìm điều kiện của tham số m để hàm số trên liên tục tại điểm x = 4.
Bài 2 (1,0 điểm). Cho hàm số 3 2
y = f (x) = x + 2x - 4, có đồ thị (C).
a. Tính đạo hàm của hàm số trên.
b. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ x = 1. 0
Bài 3 (2,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh a; các cạnh bên
của hình chóp đều bằng 𝑎√3.
a. Chứng minh rằng 𝐴𝐶 ⊥ (𝑆𝐵𝐷).
b. Gọi (P) là mặt phẳng đi qua B và vuông góc với cạnh SD. Xác định thiết diện của hình chóp
S.ABCD cắt bởi mặt phẳng (P).
c. Tính góc giữa đường thẳng BC và mặt phẳng (P).
=================Hết=================
Họ và tên:……………….......…………………..SBD: …….......………….
Chú ý: Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II QUẢNG NAM
MÔN TOÁN 11 – NĂM HỌC 2018-2019
Thời gian làm bài: 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Trang 2
Gồm các mã đề 102; 105; 108; 111; 114; 117; 120; 123.
A. Phần trắc nghiệm: (5,0 điểm) Mã 102 8. C 1. B 9. C 2. B 10. A 3. D 11. C 4. C 12. A 5. D 13. D 6. C 14. B 7. B 15. A
B. Phần tự luận: (5,0 điểm) Bài Nội dung Điểm a) 5 -1 5 - n n lim = lim 0,25 3 + n 3 +1 n = 1 - 0,25 b) x + -
( x+14 -4)( x+14 +4 14 4 ) lim = lim 0,25 x®2 x®2 x - 2
(x - 2)( x +14 + 4) 1 1 = lim = 0,25 x®2 x +14 + 4 8 1 c) 2 - + - - x 7x 12 (x 3)(x 4) lim f (x) = lim = lim = lim(x -3) = 0,25 1 x®4 x®4 x®4 x - 4 x - 4 x 4 ® f (4) = 2m + 1 0,25
Hàm số liên tục tại x = 4 Û lim f (x) = f (4) x®4 0,25
Û 1 = 2m +1 Û m = 0 0,25
Kết luận với m = 0thì hàm số liên tục tại x = 4. 2 a. 2
f '(x) = 3x + 4x 0.25 b. Tính đúng: y = - 0 1 0,25
f '(x ) = f '(1) = 7 0,25 0
Phương trình tiếp tuyến cần tìm là y = 7x - 8 0,25
Bài 3 (2,0 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh a; các cạnh bên
của hình chóp đều bằng 𝑎√3.
a. Chứng minh rằng 𝐴𝐶 ⊥ (𝑆𝐵𝐷).
b. Gọi (P) là mặt phẳng đi qua B và vuông góc với cạnh SD. Xác định thiết diện của hình
chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng (P).
c. Tính góc giữa đường thẳng BC và mặt phẳng (P). Trang 3 S D' A' H C' 0,25 K A D F O B C
(Hình vẽ phục vụ câu a, đúng được 0,25 điểm).
Câu a) Chứng minh rằng 𝐴𝐶 ⊥ (𝑆𝐵𝐷). a
+ 𝐴𝐶 ⊥ 𝐵𝐷 (𝑔𝑡). 0,25
0,75 + 𝑆𝐴 = 𝑆𝐶 nên △ 𝑆𝐴𝐶 𝑐â𝑛 ⇒ 𝐴𝐶 ⊥ 𝑆𝑂. 0,25
𝐵𝐷 ⊂ (𝑆𝐵𝐷); 𝑆𝑂 ⊂ (𝑆𝐵𝐷). Vậy 𝐴𝐶 ⊥ (𝑆𝐵𝐷). 0,25
b. Gọi (P) là mặt phẳng đi qua B và vuông góc với cạnh SD. Xác định thiết diện b
của hình chóp S.ABCD cắt bởi mặt phẳng (P).
0,5 + Vì (𝑃) ⊥ 𝑆𝐷 nên hạ 𝐵𝐷! ⊥ 𝑆𝐷 (𝐷′ ∈ 𝑆𝐷); 𝐵𝐷′⋂ 𝑆𝑂 = {𝐻}. 0,25
+Vì 𝐴𝐶 ⊥ (𝑆𝐵𝐷) nên 𝐴𝐶 ⊥ 𝑆𝐷. Suy ra (𝑃)/⁄𝐴𝐶
⇒ (𝑃)⋂(𝑆𝐴𝐶) = 𝐴!𝐶!𝑣ớ𝑖 𝐴!𝐶!//𝐴𝐶; 𝐴! ∈ 𝑆𝐴, 𝐶′ ∈ 𝑆𝐶; 0,25
Vậy thiết diện cần tìm là tứ giác BC’D’A’(có hình vẽ đúng mới chấm).
c. Tính góc giữa đường thẳng BC và mặt phẳng (P). c
Hạ 𝑂𝐾 ⊥ 𝐵𝐷′ (K∈ 𝐵𝐷′). Suy ra 𝑂𝐾 ⊥ (𝑃). 0,5
Hạ 𝐶𝐹 ⊥ (𝑃) thì 𝐶𝐹 = 𝑂𝐾 = %%! = &√# (vì d (C;(P))= d (O; (P)). 0,25 " (
Vậy góc giữa đường thẳng BC và mặt phẳng (P) là góc 𝐶𝐵𝐹 g . 𝑠𝑖𝑛𝐶𝐵𝐹
g = )* = &√# = √# hay 𝐶𝐵𝐹 g = 16$46!43,16′′. 0,25 )+ (& (
Ghi chú: - Học sinh giải cách khác đúng thì được điểm tối đa tương ứng.
- Tổ Toán mỗi trường cần thảo luận kỹ HDC trước khi tiến hành chấm.
--------------------------------Hết-------------------------------- Trang 4