Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường Lý Thánh Tông – Hà Nội

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường Lý Thánh Tông – Hà Nội mã đề 001 gồm 5 bài toán tự luận và 25 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, với hình thức thi này, giáo viên có thể đưa được nhiều nội dung kiến thức vào đề thi

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường Lý Thánh Tông – Hà Nội

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường Lý Thánh Tông – Hà Nội mã đề 001 gồm 5 bài toán tự luận và 25 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 90 phút, với hình thức thi này, giáo viên có thể đưa được nhiều nội dung kiến thức vào đề thi

47 24 lượt tải Tải xuống
MÃ Đ 001 - TRANG1/3
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
....................*...................
ĐỀ KIM TRA HC K 2
MÔN :TOÁN 11
NĂM HC: 2017-2018
(Thi gian làm bài:90 phút)
PHN 1: T LUN (5,0 ĐIM)
Câu 1 (1,5 đim). Tính các gii hn sau:
2
1 31
) lim ) lim
21 2
x
x
xx
ab
xx
+
+∞
+−
+−
Câu 2(0,75 đim). Tính đo hàm hàm s:
( )
62
2
4 2018
3
fx x x
= ++
.
Câu 3(0,5 đim). Cho hàm s
32 2
21
1
3
m
y x mx x m
= ++
, m là tham s. Tìm điu kin ca tham
s m để
' 0,yx ∀∈
.
Câu 4(0,75 đim ). Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
42
25yx x=−+
ti đim A(2;13).
Câu 5(1,5 đim).Cho t din đu MNPQ, I,J ln lưt là trung đim ca MP, NQ. Chng minh rng:
a)
MN QP MP QN
+=+
   
b)
PHN 2: TRC NGHIM (5,0 ĐIM)
Câu 1. Gii hn
32
lim
3
n
n
−+
+
bng:
A.3 B.0 C.-3 D.
2
3
Câu 2.Tính gii hn
2
21
lim
1
x
x
x
+
A.-1 B.2 C.0 D.5
Câu 3.Tính gii hn
( )
42
lim 2 1
x
xx
−∞
++
:
A.0 B.
+∞
C.
−∞
D.1
Câu 4.Hàm s
( )
y fx=
liên tc ti đim
0
x
khi nào?
A.
( ) ( )
0
lim
xx
fx fx
=
B.
( ) ( )
0
0
lim
xx
fx fx
=
C.
( ) ( )
0
lim 0
xx
fx f
=
D.
( )
0
0fx =
Câu 5. Hàm s
siny xx= +
có đo hàm là?
A.
cos 1x−+
B.
cos 1x +
C.
sin xx+
D.
sin 1x +
Câu 6. Cho hàm s
(
)
32
3fx x x= +
.Tính
( )
'1
f
?
A. 2 B.3 C.-3 D.4
Câu 7.Đâu là phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
( )
y fx=
ti đim
( )
00
;
Mxy
?
MÃ Đ: 001
MÃ Đ 001 - TRANG2/3
A.
( )( )
000
y y fx xx
−=
B.
( )( )
0 00
y fx x x y= −+
C.
(
)(
)
0 00
'yy fx xx
+=
D.
(
)( )
0 00
'y fx xx y
= −+
Câu 8. Tính vi phân ca hàm s
3
2019yx
= +
?
A.
3
dy x dx=
B.
3
3dy x dx
=
C.
2
3dy x
=
D.
2
3dy x dx
=
Câu 9. Tính đo hàm cp hai ca hàm s
4
yx=
?
A.
3
4x
B.
2
3x
C.
2
12x
D.
3
12x
Câu 10. Cho I là trung đim ca đon MN ? Mnh đ nào là mnh đ SAI?
A.
0IM IN+=
 
B.
2MN NI=
 
C.
MI NI IM IN+= +
   
D.
2AM AN AI
+=
  
Câu 11. Đưng thng (d) vuông góc vi mp(P) khi nào?
A. (d) vuông góc vi ít nht 2 đưng thng trong mp(P)
B.(d) vuông góc vi đúng 2 đưng thng trong mp(P)
C.(d) vuông góc vi 2 đưng thng ct nhau
D.(d) vuông góc vi 2 đưng thng ct nhau và nm trong mp(P).
Câu 12. Cho hình lp phương ABCD.A’B’C’D’. Mt phng nào vuông góc vi mt phng (ABCD)?
A. (A’B’C’D’) B.(ABC’D’) C.(CDA’D’) D.(AA’C’C)
u 13. Cho hai dãy s
( ) ( )
;
nn
uv
biết
21 32
;
23
nn
nn
uv
nn
+−
= =
+ −+
.Tính gii hn
( )
lim
nn
uv+
?
A.2 B.-3 C.-1 D.5
Câu 14.Tính gii hn
2
2
31
lim
24
x
xx
x
+
++
?
A.
1
2
B.0 C.
+∞
D.
−∞
Câu 15. Tìm m để hàm s
( )
2
23
;3
3
4 2 ; 3
xx
x
fx
x
xm x
−−
=
−=
liên tc trên tp xác đnh?
A.m=4 B.m=0 C.
m∀∈
D.không tn ti m
Câu 16. Hàm s
( )
2018
21yx=−+
có đo hàm là:
A.
( )
2017
2018 2 1x−+
B.
( )
2017
22 1x−+
C.
( )
2017
4036 2 1x−+
D.
(
)
2017
4036 2 1
x −+
Câu 17. Phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
21yx= +
ti đim có hoành đ bng 4 là?
A.
1
3
3
yx= +
B.
15
33
yx=−+
C.
3 50xy+ +=
D.
3 50xy +=
Câu 18.Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O. Hãy ch ra mnh đ SAI?
A.
2SA SC SO+=
  
B.
2SB SD SO+=
  
C.
SA SC SB SD+=+
   
D.
0SA SC SB SD+++ =
   
MÃ Đ 001 - TRANG3/3
Câu 19. Hai vecto
,'
uu

ln lưt làvecto ch phương ca hai đưng thng d và d’.
'
dd
khi?
A.
,'uu

cùng phương B.
'
uu
=

C.
(
)
cos , ' 1
uu =

D.
( )
cos , ' 0uu =

Câu 20. HÌnh chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nht, cnh bên SA vuông góc vi đáy?Chn
mnh đ ĐÚNG trong các mnh đ sau?
A.
(
)
SC ABCD
B.
( )
BC SCD
C.
( )
DC SAD
D.
(
)
AC SBC
Câu 21.Tính tng
111 1
2 ... ....
248 2
n
S =+++++ +
A. 2 B.3 C.0 D.
1
2
Câu 22. Cho chuyn đng thng xác đnh bi phương trình:
( )
32
3 9 27St t t t=+ −+
, trong
đó t tính bng giây (s) và S đưc tính bng mét (m). Gia tc ca chuyn đng ti thi đim
vn tc trit tiêu là:
A. 0 m/ s
2
B. 6 m/ s
2
C. 24 m/s
2
D. 12 m /s
2
Câu 23. S đưng thng đi qua đim A(0;3) và tiếp xúc vi đ thi hàm s y=x
4
-2x
2
+3 bng:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu24. Cho ba vectơ
,,abc

không đng phng. Xét các vectơ
2 ; c;x a by a b= + =−−

32
z bc=−−

. Chn khng đnh đúng?
A. Ba vectơ
;;xyz

đồng phng. B. Hai vectơ
;xa

cùng phương.
C. Hai vectơ
;
xb

cùng phương. D. Ba vectơ
;;xyz

đôi mt cùng phương.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, AB = 2a,
. Hình chiếu
vuông góc ca đnh S lên mp(ABCD) là trng tâm H ca tam giác ABD. Khi đó BD vuông
góc vi mt phng nào sau đây?
A. (SAB) B. (SAC) C. (SCD) D. (SAD)
------------------HT----------------------
H và tên:........................................................S báo danh:..........................................
ĐÁP ÁN CHM TRC NGHIM
MÃ 001
1-C
6-C
11-D
16-D
21-B
2-D
7-D
12-D
17-D
22-D
3-B
8-D
13-C
18-D
23-D
4-B
9-C
14-C
19-D
24-A
5-B
10-B
15-A
20-C
25-B
MÃ 002
1-C
6-C
11-D
16-C
21-D
2-A
7-A
12-D
17-C
22-B
3-C
8-B
13-D
18-C
23-B
4-B
9-C
14-D
19-D
24-D
5-A
10-D
15-B
20-C
25-D
MÃ 003
1-C
6-D
11-D
16-D
21-D
2-C
7-B
12-D
17-C
22-C
3-D
8-A
13-B
18-D
23-B
4-C
9-C
14-D
19-D
24-B
5-A
10-B
15-B
20-D
25-D
MÃ 004
1-C
6-B
11-C
16-B
21-C
2-B
7-C
12-A
17-D
22-C
3-C
8-D
13-A
18-C
23-D
4-D
9-C
14-A
19-D
24-D
5-C
10-D
15-D
20-B
25-B
PHN T LUN:ĐỀ 001/003
CÂU
NI DUNG
THANG
ĐIM
Câu 1/ câu 3
1,5đ
a)
1
1
11
lim lim
1
21 2
2
xx
x
x
x
x
+∞ +∞
+
+
= =
+
+
0,75
b)
( )
( )
22
lim 3 1 5 0; lim 2 0
xx
xx
++
→→
−=> =
0,25
2 20xx
+
−>
0,25
2
31
lim
2
x
x
x
+
= +∞
0,25
Câu 2/ câu 4
0,75đ
( )
5
' 48
fx x x= +
0,75
Câu 3/ câu 5
0,5đ
TXĐ : D=R;
( ) ( )
2
22
' 2 1 2 1; 2 1 1
y m x mx m m m
= + ∆= + =
0,25
1
2 10
'0 1
2
0
1
m
m
ym
m
−>
>
≥⇔ =

∆≤
=
0,25
Câu 4/ câu 1
0,75đ
(
) (
)
00 0
2; 13; ' ' 2 24x y fx y= = = =
0,25
( )( ) ( )
0 00
' 24 2 13 24 35y fx xx y x x= += −+=
0,5
Câu 5/ câu 2
1,5đ
a)
MN QP MP QN MN MP QN QP PN PN+=+⇔ −=−=
         
0,75
b)
( )
MNQ MJ NQ
NQ MJP
PQN PJ NQ
⇒⊥
⇒⊥
⇒⊥
(0,25đ)
do
( ) ( ) ( )
IJP MJP NQ IJP ⇒⊥
(0,25đ)
V hình đúng 0,25đ
0,75
PHN T LUN:Đ 002/004
CÂU
NI DUNG
THANG
ĐIM
Câu 1/ câu 4
1,5đ
a)
1
2
21 2
lim lim
1
31 3
3
xx
x
x
x
x
−∞ +∞
+
+
= =
0,75
b)
(
) ( )
33
lim 3 1 8 0; lim 3 0
xx
xx
−−
→→
−=> =
0,25
3 30
xx
−<
0,25
3
31
lim
3
x
x
x
= −∞
0,25
Câu 2/ câu 1
0,75đ
( )
4
' 26fx x x= +
0,75
Câu 3/ câu 5
0,5đ
TXĐ : D=R;
( ) ( )
2
22
' 2 2 2 1; 2 8 8 2 2y m x mx m m m= + ∆= + =
0,25
2 20 1
'0 2
02
mm
ym
m
−> >

≥⇔ =

∆≤ =

0,25
Câu 4/ câu 3
0,75đ
( ) (
)
00 0
2; 5; ' ' 2 0x y fx y==−==
0,25
( )( ) ( )
0 00
' 0 25 5y fx xx y x= + = −=
0,5
Câu 5/ câu 2
1,5đ
a)
MP NQ MQ NP MP MQ NP NQ QP QP+= +⇔ =−=
         
0,75
b)
( )
NPQ QI NP
NP MIQ
MNP MI NP
⇒⊥
⇒⊥
⇒⊥
(0,25đ)
do
( ) ( ) ( )
IJM MIQ NP IJM ⇒⊥
(0,25đ)
V hình đúng 0,25đ
0,75
| 1/5

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG MÔN :TOÁN 11
....................*................... NĂM HỌC: 2017-2018
(Thời gian làm bài:90 phút) MÃ ĐỀ: 001
PHẦN 1: TỰ LUẬN (5,0 ĐIỂM) Câu 1 (1,5 điể x +1 3x −1
m). Tính các giới hạn sau: a) lim b) lim x + →+∞ + x→2 2x 1 x − 2 2
Câu 2(0,75 điểm). Tính đạo hàm hàm số: f ( x) 6 2
= x + 4x + 2018. 3 2m −1
Câu 3(0,5 điểm). Cho hàm số 3 2 2 y =
x mx + x + m −1 , m là tham số. Tìm điều kiện của tham 3
số m để y ' ≥ 0, x ∀ ∈  .
Câu 4(0,75 điểm ). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x + 5 tại điểm A(2;13).
Câu 5(1,5 điểm).Cho tứ diện đều MNPQ, I,J lần lượt là trung điểm của MP, NQ. Chứng minh rằng:
   
a) MN + QP = MP + QN
b) NQ ⊥ ( IJP)
PHẦN 2: TRẮC NGHIỆM (5,0 ĐIỂM) 3 − n + 2
Câu 1. Giới hạn lim bằng: n + 3 2 A.3 B.0 C.-3 D. 3 2x +1
Câu 2.Tính giới hạn lim x→2 x −1 A.-1 B.2 C.0 D.5
Câu 3.Tính giới hạn ( 4 2 lim x + 2x + ) 1 : x→−∞ A.0 B. +∞ C. −∞ D.1
Câu 4.Hàm số y = f ( x) liên tục tại điểm x khi nào? 0
A. lim f ( x) = f ( x) B. lim f ( x) = f ( x
C. lim f ( x) = f (0)
D. f ( x = 0 0 ) 0 ) x→ → → 0 x x 0 x x 0 x
Câu 5. Hàm số y = sin x + x có đạo hàm là? A. − cos x +1 B. cos x +1
C. sin x + x D. sin x +1
Câu 6. Cho hàm số f ( x) 3 2
= x + 3x .Tính f '(− ) 1 ? A. 2 B.3 C.-3 D.4
Câu 7.Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f ( x) tại điểm M ( x ; y ? 0 0 ) MÃ ĐỀ 001 - TRANG1/3
A. y y = f x x x
B. y = f ( x x x + y 0 ) ( 0 ) 0 ( 0 )( 0 ) 0
C. y + y = f ' x x x
D. y = f '( x x x + y 0 ) ( 0 ) 0 ( 0 )( 0 ) 0
Câu 8. Tính vi phân của hàm số 3 y = x + 2019 ? A. 3 dy = x dx B. 3 dy = 3x dx C. 2 dy = 3x D. 2 dy = 3x dx
Câu 9. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số 4 y = x ? A. 3 4x B. 2 3x C. 2 12x D. 3 12x
Câu 10. Cho I là trung điểm của đoạn MN ? Mệnh đề nào là mệnh đề SAI?     
      
A. IM + IN = 0
B. MN = 2NI
C. MI + NI = IM + IN
D. AM + AN = 2AI
Câu 11. Đường thẳng (d) vuông góc với mp(P) khi nào?
A. (d) vuông góc với ít nhất 2 đường thẳng trong mp(P)
B.(d) vuông góc với đúng 2 đường thẳng trong mp(P)
C.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau
D.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau và nằm trong mp(P).
Câu 12. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Mặt phẳng nào vuông góc với mặt phẳng (ABCD)?
A. (A’B’C’D’) B.(ABC’D’) C.(CDA’D’) D.(AA’C’C) 2n +1 3n − 2
Câu 13. Cho hai dãy số (u ); v biết u = ; v =
.Tính giới hạn lim (u + v ? n n ) n ( n ) n n + 2 nn + 3 A.2 B.-3 C.-1 D.5 2 x + 3x +1
Câu 14.Tính giới hạn lim ? + x→2 2x − 4 1 A. B.0 C. +∞ D. −∞ 2 2
x − 2x − 3  ; x ≠ 3
Câu 15. Tìm m để hàm số f ( x) =  x − 3
liên tục trên tập xác định?
4x −2m ; x = 3 A.m=4 B.m=0 C. m ∀ ∈  D.không tồn tại m
Câu 16. Hàm số y = (− x + )2018 2 1 có đạo hàm là: A. (− x + )2017 2018 2 1 B. (− x + )2017 2 2 1 C. (− x + )2017 4036 2 1 D. − (− x + )2017 4036 2 1
Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 2x +1 tại điểm có hoành độ bằng 4 là? 1 1 5 A. y = x + 3 B. y = − x +
C. x + 3y + 5 = 0
D. x − 3y + 5 = 0 3 3 3
Câu 18.Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O. Hãy chỉ ra mệnh đề SAI?      
   
    
A. SA + SC = 2SO
B. SB + SD = 2SO
C. SA + SC = SB + SD
D. SA + SC + SB + SD = 0 MÃ ĐỀ 001 - TRANG2/3  
Câu 19. Hai vecto u, u ' lần lượt làvecto chỉ phương của hai đường thẳng d và d’. d d ' khi?        
A. u, u ' cùng phương B. u = u '
C. cos (u,u ') =1
D. cos (u,u ') = 0
Câu 20. HÌnh chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với đáy?Chọn
mệnh đề ĐÚNG trong các mệnh đề sau?
A. SC ⊥ ( ABCD) B. BC ⊥ (SCD) C. DC ⊥ (SAD)
D. AC ⊥ (SBC ) 1 1 1 1
Câu 21.Tính tổng S = 2 + + + + ... + +.... 2 4 8 2n 1 A. 2 B.3 C.0 D. 2
Câu 22. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S (t ) 3 2
= t + 3t − 9t + 27 , trong
đó t tính bằng giây (s) và S được tính bằng mét (m). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm
vận tốc triệt tiêu là: A. 0 m/ s 2 B. 6 m/ s 2 C. 24 m/s 2 D. 12 m /s 2
Câu 23. Số đường thẳng đi qua điểm A(0;3) và tiếp xúc với đồ thi hàm số y=x4-2x2+3 bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3          
Câu24. Cho ba vectơ a,b,c không đồng phẳng. Xét các vectơ x = 2a + ;
b y = a b − c;    z = 3
b − 2c . Chọn khẳng định đúng?     
A. Ba vectơ ;x y; z đồng phẳng.
B. Hai vectơ ;xa cùng phương.     
C. Hai vectơ ;xb cùng phương.
D. Ba vectơ ;x y; z đôi một cùng phương.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, AB = 2a,  0
BAD = 60 . Hình chiếu
vuông góc của đỉnh S lên mp(ABCD) là trọng tâm H của tam giác ABD. Khi đó BD vuông
góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (SAB) B. (SAC) C. (SCD) D. (SAD)
------------------HẾT----------------------
Họ và tên:........................................................Số báo danh:.......................................... MÃ ĐỀ 001 - TRANG3/3
ĐÁP ÁN CHẤM TRẮC NGHIỆM MÃ 001 MÃ 002 1-C 6-C 11-D 16-D 21-B 1-C 6-C 11-D 16-C 21-D 2-D 7-D 12-D 17-D 22-D 2-A 7-A 12-D 17-C 22-B 3-B 8-D 13-C 18-D 23-D 3-C 8-B 13-D 18-C 23-B 4-B 9-C 14-C 19-D 24-A 4-B 9-C 14-D 19-D 24-D 5-B 10-B 15-A 20-C 25-B 5-A 10-D 15-B 20-C 25-D MÃ 003 MÃ 004 1-C 6-D 11-D 16-D 21-D 1-C 6-B 11-C 16-B 21-C 2-C 7-B 12-D 17-C 22-C 2-B 7-C 12-A 17-D 22-C 3-D 8-A 13-B 18-D 23-B 3-C 8-D 13-A 18-C 23-D 4-C 9-C 14-D 19-D 24-B 4-D 9-C 14-A 19-D 24-D 5-A 10-B 15-B 20-D 25-D 5-C 10-D 15-D 20-B 25-B
PHẦN TỰ LUẬN:ĐỀ 001/003 CÂU NỘI DUNG THANG ĐIỂM Câu 1/ câu 3 1 0,75 1,5đ + 1 x +1 1 a) lim = lim x = x→+∞ 2x +1 x→+∞ 1 2 2 + x b) lim (3x − )
1 = 5 > 0; lim ( x − 2) = 0 0,25 + + x→2 x→2 x 2+ → ⇒ x − 2 > 0 0,25 3x −1 0,25 lim = +∞ + x→2 x − 2 Câu 2/ câu 4 f ( x) 5 ' = 4x + 8x 0,75 0,75đ Câu 3/ câu 5
TXĐ : D=R; y ' = (2m − )
1 x − 2mx +1; ∆ = m − 2m +1 = (m − )2 2 2 0,5đ 1 0,25  1 0,25 2m −1 > 0 m > y ' ≥ 0 ⇔  ⇔  2 ⇒ m = 1 ∆ ≤ 0 m =1 Câu 4/ câu 1
x = 2; y = 13; f ' x = y ' 2 = 24 0,25 0 0 ( 0 ) ( ) 0,75đ
y = f '( x x x
+ y = 24 x − 2 +13 = 24x − 35 0,5 0 ) ( 0 ) 0 ( )
   
      Câu 5/ câu 2
a) MN + QP = MP + QN MN MP = QN QP PN = PN 0,75 1,5đ  MN
Q MJ NQ 0,75 b) 
NQ ⊥ (MJP) (0,25đ)  P
QN PJ NQ Vẽ hình đúng 0,25đ
do (IJP) ⊂ (MJP) ⇒ NQ ⊥ ( IJP) (0,25đ)
PHẦN TỰ LUẬN:ĐỀ 002/004 CÂU NỘI DUNG THANG ĐIỂM Câu 1/ câu 4 1 0,75 1,5đ + 2 2x +1 2 a) lim = lim x =
x→−∞ 3x −1 x→+∞ 1 3 3 − x b) lim (3x − )
1 = 8 > 0; lim ( x − 3) = 0 0,25 − − x→3 x→3 x 3− → ⇒ x − 3 < 0 0,25 3x −1 0,25 lim = −∞ − x→3 x − 3 Câu 2/ câu 1 f ( x) 4 ' = 2x + 6x 0,75 0,75đ Câu 3/ câu 5
TXĐ : D=R; y ' = (2m − 2) x − 2mx +1;∆ = 2m −8m + 8 = 2(m − 2)2 2 2 0,5đ 0,25 2m − 2 > 0 m > 1 0,25 y ' ≥ 0 ⇔  ⇔  ⇒ m = 2 ∆ ≤ 0 m = 2 Câu 4/ câu 3 x = 2; y = 5;
f ' x = y ' 2 = 0 0,25 0 0 ( 0 ) ( ) 0,75đ
y = f '( x x x
+ y = 0 x − 2 − 5 = 5 − 0,5 0 ) ( 0 ) 0 ( )
   
      Câu 5/ câu 2
a) MP + NQ = MQ + NP MP MQ = NP NQ QP = QP 0,75 1,5đ  NP
Q QI NP 0,75 b) 
NP ⊥ (MIQ) (0,25đ)  MN
P MI NP Vẽ hình đúng 0,25đ
do (IJM) ⊂ (MIQ) ⇒ NP ⊥ ( IJM ) (0,25đ)
Document Outline

  • ma de 001
  • ĐÁP ÁN CHẤM