MÃ Đ 001 - TRANG1/3
S GD & ĐT HÀ NI
TRƯNG THPT LÝ THÁNH TÔNG
....................*...................
ĐỀ KIM TRA HC K 2
MÔN :TOÁN 11
NĂM HC: 2017-2018
(Thi gian làm bài:90 phút)
PHN 1: T LUN (5,0 ĐIM)
Câu 1 (1,5 đim). Tính các gii hn sau:
2
1 31
) lim ) lim
21 2
x
x
xx
ab
xx
+
+∞
+−
+−
Câu 2(0,75 đim). Tính đo hàm hàm s:
( )
62
2
4 2018
3
fx x x
= ++
.
Câu 3(0,5 đim). Cho hàm s
32 2
21
1
3
m
y x mx x m
= ++
, m là tham s. Tìm điu kin ca tham
s m để
' 0,yx ∀∈
.
Câu 4(0,75 đim ). Viết phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
42
25yx x=−+
ti đim A(2;13).
Câu 5(1,5 đim).Cho t din đu MNPQ, I,J ln lưt là trung đim ca MP, NQ. Chng minh rng:
a)
MN QP MP QN
+=+
   
b)
PHN 2: TRC NGHIM (5,0 ĐIM)
Câu 1. Gii hn
32
lim
3
n
n
−+
+
bng:
A.3 B.0 C.-3 D.
2
3
Câu 2.Tính gii hn
2
21
lim
1
x
x
x
+
A.-1 B.2 C.0 D.5
Câu 3.Tính gii hn
( )
42
lim 2 1
x
xx
−∞
++
:
A.0 B.
+∞
C.
−∞
D.1
Câu 4.Hàm s
( )
y fx=
liên tc ti đim
0
x
khi nào?
A.
( ) ( )
0
lim
xx
fx fx
=
B.
( ) ( )
0
0
lim
xx
fx fx
=
C.
( ) ( )
0
lim 0
xx
fx f
=
D.
( )
0
0fx =
Câu 5. Hàm s
siny xx= +
có đo hàm là?
A.
cos 1x−+
B.
cos 1x +
C.
sin xx+
D.
sin 1x +
Câu 6. Cho hàm s
(
)
32
3fx x x= +
.Tính
( )
'1
f
?
A. 2 B.3 C.-3 D.4
Câu 7.Đâu là phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
( )
y fx=
ti đim
( )
00
;
Mxy
?
MÃ Đ: 001
MÃ Đ 001 - TRANG2/3
A.
( )( )
000
y y fx xx
−=
B.
( )( )
0 00
y fx x x y= −+
C.
(
)(
)
0 00
'yy fx xx
+=
D.
(
)( )
0 00
'y fx xx y
= −+
Câu 8. Tính vi phân ca hàm s
3
2019yx
= +
?
A.
3
dy x dx=
B.
3
3dy x dx
=
C.
2
3dy x
=
D.
2
3dy x dx
=
Câu 9. Tính đo hàm cp hai ca hàm s
4
yx=
?
A.
3
4x
B.
2
3x
C.
2
12x
D.
3
12x
Câu 10. Cho I là trung đim ca đon MN ? Mnh đ nào là mnh đ SAI?
A.
0IM IN+=
 
B.
2MN NI=
 
C.
MI NI IM IN+= +
   
D.
2AM AN AI
+=
  
Câu 11. Đưng thng (d) vuông góc vi mp(P) khi nào?
A. (d) vuông góc vi ít nht 2 đưng thng trong mp(P)
B.(d) vuông góc vi đúng 2 đưng thng trong mp(P)
C.(d) vuông góc vi 2 đưng thng ct nhau
D.(d) vuông góc vi 2 đưng thng ct nhau và nm trong mp(P).
Câu 12. Cho hình lp phương ABCD.A’B’C’D’. Mt phng nào vuông góc vi mt phng (ABCD)?
A. (A’B’C’D’) B.(ABC’D’) C.(CDA’D’) D.(AA’C’C)
u 13. Cho hai dãy s
( ) ( )
;
nn
uv
biết
21 32
;
23
nn
nn
uv
nn
+−
= =
+ −+
.Tính gii hn
( )
lim
nn
uv+
?
A.2 B.-3 C.-1 D.5
Câu 14.Tính gii hn
2
2
31
lim
24
x
xx
x
+
++
?
A.
1
2
B.0 C.
+∞
D.
−∞
Câu 15. Tìm m để hàm s
( )
2
23
;3
3
4 2 ; 3
xx
x
fx
x
xm x
−−
=
−=
liên tc trên tp xác đnh?
A.m=4 B.m=0 C.
m∀∈
D.không tn ti m
Câu 16. Hàm s
( )
2018
21yx=−+
có đo hàm là:
A.
( )
2017
2018 2 1x−+
B.
( )
2017
22 1x−+
C.
( )
2017
4036 2 1x−+
D.
(
)
2017
4036 2 1
x −+
Câu 17. Phương trình tiếp tuyến ca đ th hàm s
21yx= +
ti đim có hoành đ bng 4 là?
A.
1
3
3
yx= +
B.
15
33
yx=−+
C.
3 50xy+ +=
D.
3 50xy +=
Câu 18.Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O. Hãy ch ra mnh đ SAI?
A.
2SA SC SO+=
  
B.
2SB SD SO+=
  
C.
SA SC SB SD+=+
   
D.
0SA SC SB SD+++ =
   
MÃ Đ 001 - TRANG3/3
Câu 19. Hai vecto
,'
uu

ln lưt làvecto ch phương ca hai đưng thng d và d’.
'
dd
khi?
A.
,'uu

cùng phương B.
'
uu
=

C.
(
)
cos , ' 1
uu =

D.
( )
cos , ' 0uu =

Câu 20. HÌnh chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình ch nht, cnh bên SA vuông góc vi đáy?Chn
mnh đ ĐÚNG trong các mnh đ sau?
A.
(
)
SC ABCD
B.
( )
BC SCD
C.
( )
DC SAD
D.
(
)
AC SBC
Câu 21.Tính tng
111 1
2 ... ....
248 2
n
S =+++++ +
A. 2 B.3 C.0 D.
1
2
Câu 22. Cho chuyn đng thng xác đnh bi phương trình:
( )
32
3 9 27St t t t=+ −+
, trong
đó t tính bng giây (s) và S đưc tính bng mét (m). Gia tc ca chuyn đng ti thi đim
vn tc trit tiêu là:
A. 0 m/ s
2
B. 6 m/ s
2
C. 24 m/s
2
D. 12 m /s
2
Câu 23. S đưng thng đi qua đim A(0;3) và tiếp xúc vi đ thi hàm s y=x
4
-2x
2
+3 bng:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu24. Cho ba vectơ
,,abc

không đng phng. Xét các vectơ
2 ; c;x a by a b= + =−−

32
z bc=−−

. Chn khng đnh đúng?
A. Ba vectơ
;;xyz

đồng phng. B. Hai vectơ
;xa

cùng phương.
C. Hai vectơ
;
xb

cùng phương. D. Ba vectơ
;;xyz

đôi mt cùng phương.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, AB = 2a,
. Hình chiếu
vuông góc ca đnh S lên mp(ABCD) là trng tâm H ca tam giác ABD. Khi đó BD vuông
góc vi mt phng nào sau đây?
A. (SAB) B. (SAC) C. (SCD) D. (SAD)
------------------HT----------------------
H và tên:........................................................S báo danh:..........................................
ĐÁP ÁN CHM TRC NGHIM
MÃ 001
1-C
6-C
11-D
16-D
21-B
2-D
7-D
12-D
17-D
22-D
3-B
8-D
13-C
18-D
23-D
4-B
9-C
14-C
19-D
24-A
5-B
10-B
15-A
20-C
25-B
MÃ 002
1-C
6-C
11-D
16-C
21-D
2-A
7-A
12-D
17-C
22-B
3-C
8-B
13-D
18-C
23-B
4-B
9-C
14-D
19-D
24-D
5-A
10-D
15-B
20-C
25-D
MÃ 003
1-C
6-D
11-D
16-D
21-D
2-C
7-B
12-D
17-C
22-C
3-D
8-A
13-B
18-D
23-B
4-C
9-C
14-D
19-D
24-B
5-A
10-B
15-B
20-D
25-D
MÃ 004
1-C
6-B
11-C
16-B
21-C
2-B
7-C
12-A
17-D
22-C
3-C
8-D
13-A
18-C
23-D
4-D
9-C
14-A
19-D
24-D
5-C
10-D
15-D
20-B
25-B
PHN T LUN:ĐỀ 001/003
CÂU
NI DUNG
THANG
ĐIM
Câu 1/ câu 3
1,5đ
a)
1
1
11
lim lim
1
21 2
2
xx
x
x
x
x
+∞ +∞
+
+
= =
+
+
0,75
b)
( )
( )
22
lim 3 1 5 0; lim 2 0
xx
xx
++
→→
−=> =
0,25
2 20xx
+
−>
0,25
2
31
lim
2
x
x
x
+
= +∞
0,25
Câu 2/ câu 4
0,75đ
( )
5
' 48
fx x x= +
0,75
Câu 3/ câu 5
0,5đ
TXĐ : D=R;
( ) ( )
2
22
' 2 1 2 1; 2 1 1
y m x mx m m m
= + ∆= + =
0,25
1
2 10
'0 1
2
0
1
m
m
ym
m
−>
>
≥⇔ =

∆≤
=
0,25
Câu 4/ câu 1
0,75đ
(
) (
)
00 0
2; 13; ' ' 2 24x y fx y= = = =
0,25
( )( ) ( )
0 00
' 24 2 13 24 35y fx xx y x x= += −+=
0,5
Câu 5/ câu 2
1,5đ
a)
MN QP MP QN MN MP QN QP PN PN+=+⇔ −=−=
         
0,75
b)
( )
MNQ MJ NQ
NQ MJP
PQN PJ NQ
⇒⊥
⇒⊥
⇒⊥
(0,25đ)
do
( ) ( ) ( )
IJP MJP NQ IJP ⇒⊥
(0,25đ)
V hình đúng 0,25đ
0,75
PHN T LUN:Đ 002/004
CÂU
NI DUNG
THANG
ĐIM
Câu 1/ câu 4
1,5đ
a)
1
2
21 2
lim lim
1
31 3
3
xx
x
x
x
x
−∞ +∞
+
+
= =
0,75
b)
(
) ( )
33
lim 3 1 8 0; lim 3 0
xx
xx
−−
→→
−=> =
0,25
3 30
xx
−<
0,25
3
31
lim
3
x
x
x
= −∞
0,25
Câu 2/ câu 1
0,75đ
( )
4
' 26fx x x= +
0,75
Câu 3/ câu 5
0,5đ
TXĐ : D=R;
( ) ( )
2
22
' 2 2 2 1; 2 8 8 2 2y m x mx m m m= + ∆= + =
0,25
2 20 1
'0 2
02
mm
ym
m
−> >

≥⇔ =

∆≤ =

0,25
Câu 4/ câu 3
0,75đ
( ) (
)
00 0
2; 5; ' ' 2 0x y fx y==−==
0,25
( )( ) ( )
0 00
' 0 25 5y fx xx y x= + = −=
0,5
Câu 5/ câu 2
1,5đ
a)
MP NQ MQ NP MP MQ NP NQ QP QP+= +⇔ =−=
         
0,75
b)
( )
NPQ QI NP
NP MIQ
MNP MI NP
⇒⊥
⇒⊥
⇒⊥
(0,25đ)
do
( ) ( ) ( )
IJM MIQ NP IJM ⇒⊥
(0,25đ)
V hình đúng 0,25đ
0,75

Preview text:

SỞ GD & ĐT HÀ NỘI
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2
TRƯỜNG THPT LÝ THÁNH TÔNG MÔN :TOÁN 11
....................*................... NĂM HỌC: 2017-2018
(Thời gian làm bài:90 phút) MÃ ĐỀ: 001
PHẦN 1: TỰ LUẬN (5,0 ĐIỂM) Câu 1 (1,5 điể x +1 3x −1
m). Tính các giới hạn sau: a) lim b) lim x + →+∞ + x→2 2x 1 x − 2 2
Câu 2(0,75 điểm). Tính đạo hàm hàm số: f ( x) 6 2
= x + 4x + 2018. 3 2m −1
Câu 3(0,5 điểm). Cho hàm số 3 2 2 y =
x mx + x + m −1 , m là tham số. Tìm điều kiện của tham 3
số m để y ' ≥ 0, x ∀ ∈  .
Câu 4(0,75 điểm ). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2
y = x − 2x + 5 tại điểm A(2;13).
Câu 5(1,5 điểm).Cho tứ diện đều MNPQ, I,J lần lượt là trung điểm của MP, NQ. Chứng minh rằng:
   
a) MN + QP = MP + QN
b) NQ ⊥ ( IJP)
PHẦN 2: TRẮC NGHIỆM (5,0 ĐIỂM) 3 − n + 2
Câu 1. Giới hạn lim bằng: n + 3 2 A.3 B.0 C.-3 D. 3 2x +1
Câu 2.Tính giới hạn lim x→2 x −1 A.-1 B.2 C.0 D.5
Câu 3.Tính giới hạn ( 4 2 lim x + 2x + ) 1 : x→−∞ A.0 B. +∞ C. −∞ D.1
Câu 4.Hàm số y = f ( x) liên tục tại điểm x khi nào? 0
A. lim f ( x) = f ( x) B. lim f ( x) = f ( x
C. lim f ( x) = f (0)
D. f ( x = 0 0 ) 0 ) x→ → → 0 x x 0 x x 0 x
Câu 5. Hàm số y = sin x + x có đạo hàm là? A. − cos x +1 B. cos x +1
C. sin x + x D. sin x +1
Câu 6. Cho hàm số f ( x) 3 2
= x + 3x .Tính f '(− ) 1 ? A. 2 B.3 C.-3 D.4
Câu 7.Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = f ( x) tại điểm M ( x ; y ? 0 0 ) MÃ ĐỀ 001 - TRANG1/3
A. y y = f x x x
B. y = f ( x x x + y 0 ) ( 0 ) 0 ( 0 )( 0 ) 0
C. y + y = f ' x x x
D. y = f '( x x x + y 0 ) ( 0 ) 0 ( 0 )( 0 ) 0
Câu 8. Tính vi phân của hàm số 3 y = x + 2019 ? A. 3 dy = x dx B. 3 dy = 3x dx C. 2 dy = 3x D. 2 dy = 3x dx
Câu 9. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số 4 y = x ? A. 3 4x B. 2 3x C. 2 12x D. 3 12x
Câu 10. Cho I là trung điểm của đoạn MN ? Mệnh đề nào là mệnh đề SAI?     
      
A. IM + IN = 0
B. MN = 2NI
C. MI + NI = IM + IN
D. AM + AN = 2AI
Câu 11. Đường thẳng (d) vuông góc với mp(P) khi nào?
A. (d) vuông góc với ít nhất 2 đường thẳng trong mp(P)
B.(d) vuông góc với đúng 2 đường thẳng trong mp(P)
C.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau
D.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau và nằm trong mp(P).
Câu 12. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Mặt phẳng nào vuông góc với mặt phẳng (ABCD)?
A. (A’B’C’D’) B.(ABC’D’) C.(CDA’D’) D.(AA’C’C) 2n +1 3n − 2
Câu 13. Cho hai dãy số (u ); v biết u = ; v =
.Tính giới hạn lim (u + v ? n n ) n ( n ) n n + 2 nn + 3 A.2 B.-3 C.-1 D.5 2 x + 3x +1
Câu 14.Tính giới hạn lim ? + x→2 2x − 4 1 A. B.0 C. +∞ D. −∞ 2 2
x − 2x − 3  ; x ≠ 3
Câu 15. Tìm m để hàm số f ( x) =  x − 3
liên tục trên tập xác định?
4x −2m ; x = 3 A.m=4 B.m=0 C. m ∀ ∈  D.không tồn tại m
Câu 16. Hàm số y = (− x + )2018 2 1 có đạo hàm là: A. (− x + )2017 2018 2 1 B. (− x + )2017 2 2 1 C. (− x + )2017 4036 2 1 D. − (− x + )2017 4036 2 1
Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = 2x +1 tại điểm có hoành độ bằng 4 là? 1 1 5 A. y = x + 3 B. y = − x +
C. x + 3y + 5 = 0
D. x − 3y + 5 = 0 3 3 3
Câu 18.Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O. Hãy chỉ ra mệnh đề SAI?      
   
    
A. SA + SC = 2SO
B. SB + SD = 2SO
C. SA + SC = SB + SD
D. SA + SC + SB + SD = 0 MÃ ĐỀ 001 - TRANG2/3  
Câu 19. Hai vecto u, u ' lần lượt làvecto chỉ phương của hai đường thẳng d và d’. d d ' khi?        
A. u, u ' cùng phương B. u = u '
C. cos (u,u ') =1
D. cos (u,u ') = 0
Câu 20. HÌnh chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với đáy?Chọn
mệnh đề ĐÚNG trong các mệnh đề sau?
A. SC ⊥ ( ABCD) B. BC ⊥ (SCD) C. DC ⊥ (SAD)
D. AC ⊥ (SBC ) 1 1 1 1
Câu 21.Tính tổng S = 2 + + + + ... + +.... 2 4 8 2n 1 A. 2 B.3 C.0 D. 2
Câu 22. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S (t ) 3 2
= t + 3t − 9t + 27 , trong
đó t tính bằng giây (s) và S được tính bằng mét (m). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm
vận tốc triệt tiêu là: A. 0 m/ s 2 B. 6 m/ s 2 C. 24 m/s 2 D. 12 m /s 2
Câu 23. Số đường thẳng đi qua điểm A(0;3) và tiếp xúc với đồ thi hàm số y=x4-2x2+3 bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3          
Câu24. Cho ba vectơ a,b,c không đồng phẳng. Xét các vectơ x = 2a + ;
b y = a b − c;    z = 3
b − 2c . Chọn khẳng định đúng?     
A. Ba vectơ ;x y; z đồng phẳng.
B. Hai vectơ ;xa cùng phương.     
C. Hai vectơ ;xb cùng phương.
D. Ba vectơ ;x y; z đôi một cùng phương.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, AB = 2a,  0
BAD = 60 . Hình chiếu
vuông góc của đỉnh S lên mp(ABCD) là trọng tâm H của tam giác ABD. Khi đó BD vuông
góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (SAB) B. (SAC) C. (SCD) D. (SAD)
------------------HẾT----------------------
Họ và tên:........................................................Số báo danh:.......................................... MÃ ĐỀ 001 - TRANG3/3
ĐÁP ÁN CHẤM TRẮC NGHIỆM MÃ 001 MÃ 002 1-C 6-C 11-D 16-D 21-B 1-C 6-C 11-D 16-C 21-D 2-D 7-D 12-D 17-D 22-D 2-A 7-A 12-D 17-C 22-B 3-B 8-D 13-C 18-D 23-D 3-C 8-B 13-D 18-C 23-B 4-B 9-C 14-C 19-D 24-A 4-B 9-C 14-D 19-D 24-D 5-B 10-B 15-A 20-C 25-B 5-A 10-D 15-B 20-C 25-D MÃ 003 MÃ 004 1-C 6-D 11-D 16-D 21-D 1-C 6-B 11-C 16-B 21-C 2-C 7-B 12-D 17-C 22-C 2-B 7-C 12-A 17-D 22-C 3-D 8-A 13-B 18-D 23-B 3-C 8-D 13-A 18-C 23-D 4-C 9-C 14-D 19-D 24-B 4-D 9-C 14-A 19-D 24-D 5-A 10-B 15-B 20-D 25-D 5-C 10-D 15-D 20-B 25-B
PHẦN TỰ LUẬN:ĐỀ 001/003 CÂU NỘI DUNG THANG ĐIỂM Câu 1/ câu 3 1 0,75 1,5đ + 1 x +1 1 a) lim = lim x = x→+∞ 2x +1 x→+∞ 1 2 2 + x b) lim (3x − )
1 = 5 > 0; lim ( x − 2) = 0 0,25 + + x→2 x→2 x 2+ → ⇒ x − 2 > 0 0,25 3x −1 0,25 lim = +∞ + x→2 x − 2 Câu 2/ câu 4 f ( x) 5 ' = 4x + 8x 0,75 0,75đ Câu 3/ câu 5
TXĐ : D=R; y ' = (2m − )
1 x − 2mx +1; ∆ = m − 2m +1 = (m − )2 2 2 0,5đ 1 0,25  1 0,25 2m −1 > 0 m > y ' ≥ 0 ⇔  ⇔  2 ⇒ m = 1 ∆ ≤ 0 m =1 Câu 4/ câu 1
x = 2; y = 13; f ' x = y ' 2 = 24 0,25 0 0 ( 0 ) ( ) 0,75đ
y = f '( x x x
+ y = 24 x − 2 +13 = 24x − 35 0,5 0 ) ( 0 ) 0 ( )
   
      Câu 5/ câu 2
a) MN + QP = MP + QN MN MP = QN QP PN = PN 0,75 1,5đ  MN
Q MJ NQ 0,75 b) 
NQ ⊥ (MJP) (0,25đ)  P
QN PJ NQ Vẽ hình đúng 0,25đ
do (IJP) ⊂ (MJP) ⇒ NQ ⊥ ( IJP) (0,25đ)
PHẦN TỰ LUẬN:ĐỀ 002/004 CÂU NỘI DUNG THANG ĐIỂM Câu 1/ câu 4 1 0,75 1,5đ + 2 2x +1 2 a) lim = lim x =
x→−∞ 3x −1 x→+∞ 1 3 3 − x b) lim (3x − )
1 = 8 > 0; lim ( x − 3) = 0 0,25 − − x→3 x→3 x 3− → ⇒ x − 3 < 0 0,25 3x −1 0,25 lim = −∞ − x→3 x − 3 Câu 2/ câu 1 f ( x) 4 ' = 2x + 6x 0,75 0,75đ Câu 3/ câu 5
TXĐ : D=R; y ' = (2m − 2) x − 2mx +1;∆ = 2m −8m + 8 = 2(m − 2)2 2 2 0,5đ 0,25 2m − 2 > 0 m > 1 0,25 y ' ≥ 0 ⇔  ⇔  ⇒ m = 2 ∆ ≤ 0 m = 2 Câu 4/ câu 3 x = 2; y = 5;
f ' x = y ' 2 = 0 0,25 0 0 ( 0 ) ( ) 0,75đ
y = f '( x x x
+ y = 0 x − 2 − 5 = 5 − 0,5 0 ) ( 0 ) 0 ( )
   
      Câu 5/ câu 2
a) MP + NQ = MQ + NP MP MQ = NP NQ QP = QP 0,75 1,5đ  NP
Q QI NP 0,75 b) 
NP ⊥ (MIQ) (0,25đ)  MN
P MI NP Vẽ hình đúng 0,25đ
do (IJM) ⊂ (MIQ) ⇒ NP ⊥ ( IJM ) (0,25đ)
Document Outline

  • ma de 001
  • ĐÁP ÁN CHẤM