Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Long Thạnh – Kiên Giang

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Long Thạnh – Kiên Giang mã đề 114 được biên soạn và tổ chức thi ngày 11/05/2018 để đánh giá chất lượng học tập môn Toán của học sinh khối 11 trong giai đoạn HK2

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Long Thạnh – Kiên Giang

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2017 – 2018 trường THPT Long Thạnh – Kiên Giang mã đề 114 được biên soạn và tổ chức thi ngày 11/05/2018 để đánh giá chất lượng học tập môn Toán của học sinh khối 11 trong giai đoạn HK2

43 22 lượt tải Tải xuống
Mã đề 114 - Trang 1/4
SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THPT LONG THẠNH
(Đề có 4 trang)
THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN: TOÁN (Lớp 11)
Thi gian làm bài 90 Phút; (Đề có 30 câu trc nghim và 4 bài t lun)
Ngày thi 11/5/2018
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm) (Hc sinh làm vào phiếu tr li trc nghim, ghi rõ mã đề)
Câu 1: Cho hàm
f(x)
liên tục trên khoảng
(a;b)
,
0
x(a;b)
. Tính
0
f'(x )
bằng định nghĩa ta cần tính :
A.
0
lim
x
y
x
. B.
0
lim
x
y
x

. C.
0
lim
x
x
y

. D.
0
lim
x
y
x
.
Câu 2: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số
3
52yxx
liên tục trên
. B. Hàm số
35
3
x
y
x
liên tục trên
.
C. Hàm số
2
2
1
xx
y
x
liên tục trên khoảng
(;1)
(1; )
D. Hàm số
53
35yx x
liên tục trên
.
Câu 3: Cho hình lập phương
.ABCD EFGH
(tham kho hình vn) có cạnh bằng 5 cm.
Tính khoảng cách giữa 2 đường thẳng chéo nhau ADHF ta được
A.
53cm
. B.
5cm
. C.
52cm
. D.
9cm
.
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số
2sin 2020.yx
A.
'2sinyx
. B.
'2cosyx
. C.
'2cosyx
. D.
'2sinyx
.
Câu 5: Trong các giới hạn dãy số dưới đây, giới hạn có kết quả đúng là:
A.
4
lim ( 3 3)n
. B.
4
lim ( 3 3) 0n
. C.
4
lim ( 2)n
. D.
4
lim (5 2)n 
.
Câu 6: Cho hàm số
3
31.yx x
Tìm .dy
A.
2
(1)dy x dx
. B.
3
(31)dy x x dx
. C.
2
(3 3)dy x dx
. D.
3
(3 3)dy x dx
.
Câu 7: Tính
2
1
231
lim
1
x
xx
x

. Kết quả đúng là:
A. 3. B.
5
2
. C.
2
. D. 2.
Câu 8: Cho tứ diện OABC có ba cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc (xem hình v).
Chọn khẳng định sai khi nói về hai mặt phẳng vuông góc.
A.
()()OAB ABC
. B.
()()OAB OAC
.
C.
()()OBC OAC
. D.
()()OAB OBC
.
Câu 9: Container của xe tải dùng để chở hàng hóa thường có dạng hình hộp chữ nhật.
Chúng ta mô hình hóa thùng container bằng hình hộp chữ nhật
.MNPQ EFGH
(tham kho hình v bên
dưới). Chọn khẳng định sai khi nói về hai đường thẳng vuông góc trong các khẳng định sau.
A.
HE NF
. B.
HE MN
. C.
HE GP
. D.
HE QN
.
Mã đề 114
Mã đề 114 - Trang 2/4
Câu 10: Cho hàm số

32
31fx x x
. Tính

fx

.
A.

6–6fx x

. B.

–1fx x

. C.

2
2fx x x


. D.

2
36fx x x


.
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số
3
f(x) 3x
.
A.
2
6x
. B.
2
x
. C.
6x
. D.
2
9x
.
Câu 12: Cho lăng trụ đứng
.'' 'ABC A B C
có đáy
'''ABC
vuông tại
'B
(xem hình v). Hỏi
đường thẳng
''BC
vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây ?
A.
('')BB A
. B.
('')AA C
. C.
()ABC
. D.
(')ACC
.
Câu 13: Cho hình hộp
.ABCD EFGH (tham kho hình v). Tính tổng ba véctơ
AB AD AE

ta được
A.
AG

. B.
AH

. C.
AF

. D.
AC

.
Câu 14: Trong hình học không gian thì hình nào bên dưới là hình biểu diễn của hình
vuông qua phép chiếu song song ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Vi phân của hàm số
cos 2 cotyxx
là:
A.
2
1
2cos2
sin
dy x dx
x




. B.
2
1
2sin2
sin
dy x dx
x




.
C.
2
1
2cos2
sin
dy x dx
x




. D.
2
1
2sin2
sin
dy x dx
x




.
Câu 16: Chọn kết quả đúng trong các giới hạn dưới đây:
A.
2
3143
lim
10 2 10
n
n
. B.
2
54
lim 5
1
n
n
. C.
2
2
212
lim
58 5
n
n


. D.
2
5
lim 0
4
n
n
.
Câu 17: Tính
2
3
12
lim
3
x
xx
x

. Kết quả đúng là:
A.
7
. B. 0. C. 7. D.
1
.
Câu 18: Cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng
()
và đường thẳng
khác d. Chọn khẳng định sai
trong các khẳng định sau.
A. Đường thẳng
// d
thì
()

. B. Đường thẳng
// d
thì
// ( )
.
C. Đường thẳng
// ( )
thì
d
. D. Đường thẳng
()

thì
// d
.
Câu 19: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau ?
A. Hai mặt phẳng vuông góc thì chúng cắt nhau.
B. Hai mặt phẳng cắt nhau thì không vuông góc.
C. Hai mặt phẳng vuông góc thì góc của chúng bằng
90
.
D. Hai mặt phẳng có góc bằng
90
thì chúng vuông góc.
Câu 20: Cho hàm số

12
21fx x
. Tính

0f

.
A.

132fx

. B.

5280f

. C.

2400f

. D.

2640f

.
Mã đề 114 - Trang 3/4
Câu 21: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số
x
1
y
x
1
tại điểm có hoành độ
0
x
0
là:
A.
1. B. 2
.
C.
1 . D. 2.
Câu 22: Tìm số gia
y
của hàm số
2
y
x biết
0
x
3
x
1.
A.
y
13
. B.
y
7
. C.
5
. D.
y
16
.
Câu 23: Tính
2
lim ( 4 )
x
x
x

 . Kết quả đúng là:
A. 0. B.

. C.  . D. 2.
Câu 24: Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có tất cả các cạnh bằng 6 cm. Tính khoảng cách từ điểm B đến
mặt phẳng
()SCD
A.
56cm
. B.
15 6 cm
. C.
26cm
. D.
46cm
.
Câu 25: Cho hàm số
2
3
1
x
y
x
. Nếu
'0y
thì x thuộc tập hợp nào sau đây:
A.
(;3)(1;) 
. B.
(3;1) (1; )
. C.
(;3)(1;1)
. D.
(3;1) (1;1)
.
Câu 26: Chọn kết quả sai trong các giới hạn dưới đây:
A.
5.4 7.2 3 5
lim
4.4 2.3 4
nnn
nn

. B.
2
2
94
lim 0
nn
n

.
C.
34.58 1
lim
3.8 2.6 3
nnn
nn


. D.
2
4
lim 3
nn
n

.
Câu 27: Cho hàm số
2
cos 2 7yxx. Khi đó
y'
bằng
A.
2
'sin2 7yxx . B.
2
'(14)sin2 7yxxx .
C.
2
2
(1 4 ) sin 2 7
22 7
'
xxx
xx
y


. D.
22
'(27)sin27yxx xx .
Câu 28: Cho hình chóp tam giác
.SABC có mặt phẳng
()SAB
()SAC
cùng vuông góc với mặt đáy. Biết
góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt đáy bằng
0
60
cạnh 4; 6; 8
A
BcmBCcmCAcm. Tính độ dài cạnh SA
của hình chóp.
A.
5 cm . B. 23cm . C. 63cm . D. 35cm .
Câu 29: Gọi (C) đồ thị của hàm số
3
(1)yx
. Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng
:12 2018 0xy
có phương trình là:
A.
12 4yx
12 4.yx
B.
12 28yx
12 4yx
.
C.
12 28yx
12 28yx
. D.
12 28yx
12 4yx
.
Câu 30: Cho hàm số
2
24 3
()
53
bx khi x
fx
khi x

. Hàm số liên tục trên
khi giá trị của b là:
A.
1
18
. B. 2. C. 18 . D.
1
2
.
------ Hết phn trc nghim ------
Mã đề 114 - Trang 4/4
II. PHẦN TỰ LUẬN (4.0 điểm) (Hc sinh viết bài làm vào giy, ghi rõ mã đề)
Bài 1: (1,0 đim) Tính các giới hạn sau:
a)
49
lim
67
n
n
b)
2
2
25 3
lim
24
x
x
x
x


.
Bài 2: (1,0 đim) Tính đạo hàm của các hàm số:
a)
32
421yx x x
tại
0
4x 
b)
44
75cotyx
Bài 3: (0,5 đim) Cho hàm của các hàm số
43 2
–1 1 3( 2)
–72
1
020
322
mm m
xx xyx


Tìm
m
để
'' 0y
vô nghiệm.
Bài 4: (1,5 đim) Cho hình chóp S.ABCD, có ABCD là hình vuông tâm O có cạnh
a ,
5SA a SA
(ABCD).
a) Chứng minh rằng: CD
(SAD).
b) Chứng minh rằng: (SAC)
(SBD)
c) Tính khoảng cách giữa AB và (SCD).
--- Hết ---
Chú ý:
- Học sinh chỉ cần nộp phiếu làm bài.
(tháo ghim bm, ly phiếu làm bài ra np cho giám th.)
- Không cn np li đề thi.
Mã đề 114 - Trang 5/4
Phn đáp án câu trc nghim:
111 112 113 114 Ghi chú
1 D D B B
2 A B D B
3 D D C B
4 B D B C
5 D D B A
6 A A C C
7 B C C D
8 A C A A
9 C D D D
10 A A A A
11 B B A D
12 C B A A
13 B D C A
14 B B D B
15 C A C D
16 C C D C
17 D B D C
18 D A A B
19 D C B B
20 A A B B
21 A B A D
22 B D B C
23 C C A A
24 D D D C
25 D C B A
26 C A D D
27 B B C C
28 A C C D
29 C A D D
30 D D D D
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG
THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2017 - 2018
TRƯỜNG THPT LONG THẠNH MÔN: TOÁN (Lớp 11)
Thời gian làm bài 90 Phút; (Đề có 30 câu trắc nghiệm và 4 bài tự luận)
(Đề có 4 trang) Ngày thi 11/5/2018
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ……………… Mã đề 114
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6.0 điểm) (Học sinh làm vào phiếu trả lời trắc nghiệm, ghi rõ mã đề)
Câu 1: Cho hàm f ( x ) liên tục trên khoảng ( a;b ) , x ( a;b ) . Tính f '( x ) bằng định nghĩa ta cần tính : 0 0yyxy A. lim . B. lim . C. lim . D. lim . x0 x x  0 x x  0 y x0 x
Câu 2: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:  A. Hàm số 3 x
y  5x x  2 liên tục trên  . B. Hàm số 3 5 y  liên tục trên  . x  3 2  C. Hàm số 2x x y
liên tục trên khoảng (; 1) và (1; ) x 1 D. Hàm số 5 3
y x  3x  5 liên tục trên  .
Câu 3: Cho hình lập phương ABC .
D EFGH (tham khảo hình vẽ bên) có cạnh bằng 5 cm.
Tính khoảng cách giữa 2 đường thẳng chéo nhau ADHF ta được A. 5 3 cm . B. 5cm . C. 5 2 cm . D. 9cm .
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y  2sin x  2020.
A. y '  2sin x .
B. y '  2cos x .
C. y '  2cos x .
D. y '  2sin x .
Câu 5: Trong các giới hạn dãy số dưới đây, giới hạn có kết quả đúng là: A. 4 lim ( 3
n  3)   . B. 4 lim ( 3  n  3)  0 . C. 4
lim (n  2)   . D. 4
lim (5n  2)   . Câu 6: Cho hàm số 3
y x  3x 1. Tìm . dy A. 2
dy  (x 1)dx . B. 3
dy  (x  3x 1)dx . C. 2
dy  (3x  3)dx . D. 3
dy  (3x  3)dx . 2   Câu 7: Tính 2x 3x 1 lim . Kết quả đúng là: x 1  x 1 A. 3. B. 5 . C. 2  . D. 2. 2
Câu 8: Cho tứ diện OABC có ba cạnh OA, OB, OC đôi một vuông góc (xem hình vẽ).
Chọn khẳng định sai khi nói về hai mặt phẳng vuông góc.
A. (OAB)  (ABC) .
B. (OAB)  (OAC) .
C. (OBC)  (OAC) .
D. (OAB)  (OBC) .
Câu 9: Container của xe tải dùng để chở hàng hóa thường có dạng hình hộp chữ nhật.
Chúng ta mô hình hóa thùng container bằng hình hộp chữ nhật MN .
PQ EFGH (tham khảo hình vẽ bên
dưới). Chọn khẳng định sai khi nói về hai đường thẳng vuông góc trong các khẳng định sau.
A. HE NF .
B. HE MN .
C. HE GP .
D. HE QN . Mã đề 114 - Trang 1/4
Câu 10:
Cho hàm số f x 3 2
x  3x 1. Tính f x .
A. f  x  6x – 6 .
B. f x  x –1.
C. f  x 2  x  2x .
D. f  x 2  3x  6x .
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số 3
f ( x ) 3x . A. 2 6 x . B. 2 x . C. 6 x. D. 2 9x .
Câu 12: Cho lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy A' B 'C ' vuông tại B ' (xem hình vẽ). Hỏi
đường thẳng B 'C ' vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây ?
A. (BB ' A') .
B. (AA'C ') . C. (ABC) . D. (ACC ') .
Câu 13: Cho hình hộp ABC .
D EFGH (tham khảo hình vẽ). Tính tổng ba véctơ
  
AB AD AE ta được     A. AG . B. AH . C. AF . D. AC .
Câu 14: Trong hình học không gian thì hình nào bên dưới là hình biểu diễn của hình
vuông qua phép chiếu song song ? A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Vi phân của hàm số y  cos 2x  cot x là:  1  1 A.   dy  2  cos 2x dx  .
B. dy  2sin 2x dx . 2     sin x  2  sin x   1  1 C.   dy  2c  os 2x dx  . D. dy  2s  in 2x dx . 2     sin x  2  sin x
Câu 16: Chọn kết quả đúng trong các giới hạn dưới đây: 2   2   2  A. 3n 14 3 5n 4 2n 1 2 n 5 lim  . B. lim  5 . C. lim   . D. lim  0 . 10n  2 10 2 n 1 2 5n  8 5 n  4 2   Câu 17: Tính x x 12 lim . Kết quả đúng là: x3 x  3 A. 7  . B. 0. C. 7. D. 1  .
Câu 18: Cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng ( ) và đường thẳng  khác d. Chọn khẳng định sai
trong các khẳng định sau.
A. Đường thẳng  // d thì   ( ) .
B. Đường thẳng  // d thì  // ( ) .
C. Đường thẳng  // ( ) thì   d .
D. Đường thẳng   ( ) thì  // d .
Câu 19: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau ?
A. Hai mặt phẳng vuông góc thì chúng cắt nhau.
B. Hai mặt phẳng cắt nhau thì không vuông góc.
C. Hai mặt phẳng vuông góc thì góc của chúng bằng 90 .
D. Hai mặt phẳng có góc bằng 90 thì chúng vuông góc.
Câu 20: Cho hàm số f x   x  12 2
1 . Tính f 0 .
A. f x 132 .
B. f 0  528.
C. f 0  240 .
D. f 0  264 . Mã đề 114 - Trang 2/4 x 1
Câu 21: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
tại điểm có hoành độ x 0 là: x 1 0 A. 1. B. 2  . C. 1  . D. 2.
Câu 22: Tìm số gia y của hàm số 2
y x biết x 3x   1.0
A. y 13 .
B. y 7 .
C. y  5 .
D. y 16 . Câu 23: Tính 2
lim ( x  4  x) . Kết quả đúng là: x A. 0. B.  . C.  . D. 2.
Câu 24: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng 6 cm. Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng (SCD) A. 5 6 cm . B. 15 6 cm . C. 2 6 cm . D. 4 6 cm . 2  Câu 25: Cho hàm số x 3 y
. Nếu y '  0 thì x thuộc tập hợp nào sau đây: x 1
A. (;3)  (1;) . B. (3;1)  (1;) .
C. (;3)  (1;1) .
D. (3;1)  (1;1) .
Câu 26: Chọn kết quả sai trong các giới hạn dưới đây: n n n   2   A. 5.4 7.2 3 5 9n 4 n lim  . B. lim  0 . 4.4n  2.3n 4 2 n n n n   2   C. 3 4.5 8 1 n 4 n lim   . D. lim  3. 3.8n  2.6n 3 n Câu 27: Cho hàm số 2
y  cos 2x x  7 . Khi đó y' bằng A. 2
y '   sin 2x x  7 . B. 2
y '  (1 4x)sin 2x x  7 . 2    C. (1 4x)sin 2x x 7 y '  . D. 2 2
y '  (2x x  7)sin 2x x  7 . 2 2 2x x  7
Câu 28: Cho hình chóp tam giác S.ABC có mặt phẳng (SAB) và (SAC) cùng vuông góc với mặt đáy. Biết
góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt đáy bằng 0
60 cạnh AB  4c ; m BC  6c ;
m CA  8cm . Tính độ dài cạnh SA của hình chóp. A. 5 cm . B. 2 3 cm . C. 6 3 cm . D. 3 5 cm .
Câu 29: Gọi (C) là đồ thị của hàm số 3
y  (x 1) . Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng
 :12x y  2018  0 có phương trình là:
A. y  12x  4 và y  12x  4.
B. y  12x  28 và y  12x  4 .
C. y  12x  28 và y  12x  28 .
D. y  12x  28 và y  12x  4 . 2
2bx  4 khi x  3
Câu 30: Cho hàm số f (x)  
. Hàm số liên tục trên  khi giá trị của b là:  5 khi x  3 A. 1 . B. 2. C. 18 . D. 1 . 18 2
------ Hết phần trắc nghiệm ------ Mã đề 114 - Trang 3/4
II. PHẦN TỰ LUẬN (
4.0 điểm) (Học sinh viết bài làm vào giấy, ghi rõ mã đề)
Bài 1: (1,0 điểm) Tính các giới hạn sau: 2 a) 4n  9 2  5x  3x lim b) lim . 6n  7 x2 2x  4
Bài 2: (1,0 điểm) Tính đạo hàm của các hàm số: a) 3 2
y x  4x  2x 1 tại x  4  b) 4 4
y  7  5cot x 0  
Bài 3: (0,5 điểm) Cho hàm của các hàm số
m – 1 4 m 1 3 3(m 2) 2 y x x
x  7x  2020 12 3 2
Tìm m để y ''  0 vô nghiệm.
Bài 4: (1,5 điểm) Cho hình chóp S.ABCD, có ABCD là hình vuông tâm O có cạnh a ,
SA a 5 và SA (ABCD).
a) Chứng minh rằng: CD (SAD).
b) Chứng minh rằng: (SAC) (SBD)
c) Tính khoảng cách giữa AB và (SCD). --- Hết ---
Chú ý:
- Học sinh chỉ cần nộp phiếu làm bài.
(tháo ghim bấm, lấy phiếu làm bài ra nộp cho giám thị.)
- Không cần nộp lại đề thi. Mã đề 114 - Trang 4/4
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
111 112 113 114 Ghi chú 1 D D B B 2 A B D B 3 D D C B 4 B D B C 5 D D B A 6 A A C C 7 B C C D 8 A C A A 9 C D D D 10 A A A A 11 B B A D 12 C B A A 13 B D C A 14 B B D B 15 C A C D 16 C C D C 17 D B D C 18 D A A B 19 D C B B 20 A A B B 21 A B A D 22 B D B C 23 C C A A 24 D D D C 25 D C B A 26 C A D D 27 B B C C 28 A C C D 29 C A D D 30 D D D D Mã đề 114 - Trang 5/4