Trang 1/6 - Mã đ 101
TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN
T TOÁN
ĐỀ KIM TRA CHT LƯỢNG CUI HC
K II
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đ)
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:.....................
Mã đề thi
101
Câu 1. Cho t din
OABC
,,OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau (hình bên). Gi
H
là hình chiếu
vuông góc của
O
trên mặt phng
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
H
là trực tâm tam giác
ABC
. B.
222 2
1 111
OH OA OB OC

.
C.
OA BC
. D.
AH OBC
.
Câu 2.
2
2
2 15 3
lim
23
x
xx
x
→−
+−
+
bng.
A.
1
3
. B.
1
7
. C.
7
. D.
3
.
Câu 3.
2
2
2 52
lim
2
x
xx
x
−+
bng:
A.
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 4. H s góc ca tiếp tuyến với đồ th hàm số
32
34y xx x=−+ +
tại điểm
( )
1;1M
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 5. Cho hàm số
3
21yx= +
. Khi đó
bng
Trang 2/6 - Mã đ 101
A.
6
. B.
3
. C.
2
. D.
6
.
Câu 6. Cho hàm số
()y fx
=
, có đ th
( )
C
điểm
( )
00 0
;( ) ()
M x fx C
. Phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
ti
0
M
A.
( )
00
()y fxxx y
= −+
. B.
(
)
00
()
y fx xx
=
.
C.
00
()y y fxx
−=
. D.
( )
000
()y y fx xx
−=
.
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tc tại điểm
0x =
?
A.
32
21
yx x x= −+
. B.
2
23xx
y
x
−+
=
.
C.
2
21
yx=
. D.
cot
yx=
.
Câu 8. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
tam giác vuông tại
B
(tham khảo hình v).
Hỏi đường thng
BC
′′
vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây?
A.
( )
ABC
. B.
( )
BB A
′′
. C.
( )
ACC
.
D.
( )
AA C
′′
.
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
là hình vuông.
SA
vuông góc với
( )
ABCD
và
H
là hình
chiếu vuông góc của
A
lên
SB
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
BD SC
. B.
AH BC
. C.
AH SC
. D.
AC SB
.
Câu 10. Cho hàm số
( )
1
fx
x
=
. Đạo hàm của
( )
fx
ti
0
2x =
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABCD
()SA ABCD
đáy
hình vuông tâm
O
. Mt phng
vuông góc với mặt phng
()SBD
A.
()SAC
. B.
()SAB
C.
()SBC
. D.
()ABCD
.
Câu 12. Tính gii hn
31
lim
12
x
x
L
x
+∞
=
.
A.
1
2
L =
. B.
3L =
. C.
3
2
L =
. D.
3
2
L =
.
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn ti
1x =
?
A.
cosyx=
. B.
2
1
1
y
x
=
+
. C.
2
42yx x=−+
. D.
32
1
x
y
x
=
.
Trang 3/6 - Mã đ 101
Câu 14. Đạo hàm của hàm số
5
3yx x= +
ti
1x =
có giá trị bng
A.
15
2
. B.
6
. C.
4
. D.
13
2
.
Câu 15. Hàm số nào sau đây gián đoạn ti
2x =
?
A.
42
21yx x=−+
B.
tanyx=
. C.
34
2
x
y
x
=
. D.
sinyx=
.
Câu 16. Cho hàm số
( )
2
50
10
=
+>
x khi x
fx
x khi x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số gián đoạn ti
0x =
. B. Hàm số liên tc trên
.
C. Hàm số gián đoạn ti
1x =
. D. Hàm số liên tc ti
0
x =
.
Câu 17. Tính
32
5
1
21
lim
21
x
xx
x
→−
++
+
.
A.
1
2
. B.
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 18. Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
21
3
x
y
x
=
tại điểm có hoành độ
4x =
là:
A.
7 5.
yx= +
B.
5 13.
yx=−−
C.
5 27.yx
=−+
D.
5 7.yx
=−+
Câu 19. Cho hàm số
( )
32 2
1
23
3
f x x mx x m= + ++
,
m
là tham số. Tính
( )
1
f
.
A.
44m +
. B.
64m +
. C.
2
10
2
3
mm++
. D.
2
43mm++
.
Câu 20. Cho hàm số
( )
1fx x= +
. Tính giá trị
(
)
3f
.
A.
1
4
. B.
1
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 21. Hàm số
( )( )
12yx x=+−
có đạo hàm là
A.
21yx
=
. B.
3y
=
. C.
1y
=
. D.
21yx
= +
Câu 22. Kết qu ca gii hn
2
2
4
lim
2
x
x
x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
0
. D.
4
.
Câu 23. Giá trị ca
( )
2
1
lim 2 3 1
x
xx
−+
bng
A.
+∞
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 24. Cho hình hp
ABCDEFGH
(tham khảo hình v). Tính tổng ba véctơ
AB AD AE++
  
ta được
Trang 4/6 - Mã đ 101
A.
AH

. B.
AF

. C.
AG

. D.
AC

.
Câu 25. Cho hàm số
( )
2
23
1
x
fx
x
=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tc ti
1x =
. B. Hàm số không liên tục tại các điểm
1x = ±
.
C. Hàm số liên tc tại mọi
x
. D. Hàm số liên tc ti
1
x
=
.
Câu 26. Giá trị ca
2
2
lim
+
x
x
x
bng
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 27. Gii hn
( )
( )
3
4
1
lim
21 3
x
xx
xx
−−
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 28. Cho hai đường thng
,ab
lần lượtvéctơ ch phương
,uv

. Gi s
( )
, 125uv =

. Tính góc gia
hai đường thng
,ab
.
A.
55
. B.
125
. C.
55
. D.
125
.
Câu 29. Cho hai hàm số
()
ux
()vx
có đạo hàm lần lượt là
u
v
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
()uv u v uv
′′
=
. B.
() .( )
ku k u k R
′′
= ∀∈
.
C.
2
u u v uv
vv
′′

=


. D.
()uv u v
′′
−=
.
Câu 30. Tiếp tuyến của đồ th hàm số
( )
3
fx x=
tại điểm có hoành độ bng 2 có h s góc bng
A.
8k =
. B.
12
k =
. C.
12k =
. D.
4k =
.
Câu 31. Gii hn
( )
2
4
lim 2 1
x
Axx
= +−
A.
31.
B.
25.
C.
.+∞
D.
30.
Câu 32.
2
2
4
34
lim
4
x
xx
xx
→−
+−
+
bng
A.
5
4
. B.
1
. C.
5
4
. D.
1
.
Câu 33. Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
′′′′
. Đưng thng
AB
vuông góc với đường thng nào
sau đây?
Trang 5/6 - Mã đ 101
A.
BC
. B.
CD
. C.
BD
′′
. D.
BD
.
Câu 34. Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác cân ti
A
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm của
BC
,
J
là trung điểm của
BM
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
BC SAM
. B.
( )
BC SAB
. C.
( )
BC SAJ
. D.
( )
BC SAC
.
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số
5 43
1
3 3 21
2
yx x x x= + +−
.
A.
432
8232yxxx x
=−++
. B.
432
15 2 9 2y xxx
= −++
.
C.
432
15 2 9 2y xxx
= −+−
. D.
432
8262yxxx
=−++
.
Câu 36.
2
4
34
lim
4
x
xx
x
−−
bng
A.
5
. B.
0
. C.
4
. D. không tồn ti.
Câu 37. Trong hình hp
.
′′
ABCD A B C D
có tt c các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào sai?
A.
′′
A B DC
. B.
BB BD
. C.
′′
A C BD
. D.
′′
BC A D
.
Câu 38. Cho t din đu
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
. Mệnh đề nào sau
đây sai?
A.
MN AD
. B.
MN CD
. C.
AB CD
. D.
MN AB
.
Câu 39. Cho t din
AB AC=
DB DC=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
CD ABD
. B.
AC BC
. C.
( )
AB ABC
. D.
BC AD
.
Câu 40. Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
32
3 52
st t t= ++
, trong đó
t
tính bằng giây và
s
tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi
3t =
A.
2
12 m/s
. B.
2
14 m/s
. C.
2
17 m/s
. D.
2
24 m/s
.
Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
32yx x=−+
vuông góc với đường thẳng
1
9
yx=
A.
9 18yx= +
;
9 14yx=
. B.
1
18
9
yx=−+
,
1
5
9
yx=−+
.
C.
9 18yx= +
;
95
yx= +
. D.
1
18
9
yx
= +
;
1
14
9
yx=
.
Câu 42. Tính gii hn
2
1
1
lim
1
x
x
x
.
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
2
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
là hình ch nht,
3AB =
,
4BC =
. Tam giác
SAC
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm
C
đến đường thng
SA
bng
4
. Cosin ca góc giữa hai mặt phng
( )
SAB
( )
SAC
bng
Trang 6/6 - Mã đ 101
A.
3 17
17
. B.
2 34
17
. C.
5 34
17
. D.
3 34
34
.
Câu 44. Giá tr của tham số
a
để hàm số
(
)
22
khi 2
2
2 khi 2
x
x
fx
x
ax x
+−
=
+=
liên tc ti
2x =
A.
4
. B.
1
4
. C.
1
. D.
15
4
.
Câu 45. Cho
13
sin 2 cos 1
42
y x xx= + ++
. Tổng các nghiệm trên đon
[ ]
0;100
π
của phương trình
0
y
=
bng
A.
2475
π
. B.
. C.
3000
π
. D.
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
hình vuông cạnh
a
, mt bên
SAB
tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mt phẳng đáy. Tính khoảng cách
h
t điểm
A
đến mặt
phng
.
A.
3
4
a
h =
. B.
ha=
. C.
3
7
a
h =
. D.
21
7
a
h =
.
Câu 47. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cnh bng
a
. Trong các mặt phng chứa đường thng
CD
,
gi
( )
α
là mt phng to vi
( )
BDD B
′′
một góc nh nht. Tính
( )
(
)
,dA
α
.
A.
6
6
a
. B.
6
2
a
. C.
6
3
a
. D.
6a
.
Câu 48. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình chữ nht vi
,3AB a BC a= =
. Hai mặt phng
( )
SAC
( )
SBD
cùng vuông góc với đáy. Điểm
I
thuộc đoạn
SC
sao cho
3SC IC=
. Khoảng cách
giữa hai đường thng
AI
SB
biết rng
AI
vuông góc với
SC
.
A.
4
33
a
. B.
33
a
. C.
7
33
a
. D.
3 33
a
.
Câu 49. Cho hai hàm số
( )
fx
( )
gx
đều đạo hàm trên
và tha mãn:
( )
( ) (
)
3 22
2 2 2 3 . 36 0f x f x xgx x−− + + + =
, vi
x∀∈
. Viết phương trình tiếp tuyến ca đ
th hàm số
( )
y fx=
tại điểm có hoành độ
0
2.x =
A.
2.yx=
B.
2.yx= +
C.
.yx=
D.
.yx
=
Câu 50. Cho
(
)
fx
hàm đa thức tha
( )
2
1
lim
2
x
fx
a
x
+
=
và tn ti
( )
2
2
21
lim
4
x
fx x x
T
x
+ +−
=
. Chn
đẳng thức đúng.
A.
2
8
a
T
+
=
. B.
2
16
a
T
+
=
. C.
2
16
a
T
=
. D.
2
8
a
T
=
.
------------- HT -------------

Preview text:

TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC TỔ TOÁN KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. 101
SBD:.....................
Câu 1. Cho tứ diện OABC có ,
OA OB,OC đôi một vuông góc với nhau (hình bên). Gọi H là hình chiếu
vuông góc của O trên mặt phẳng ABC. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. H là trực tâm tam giác ABC . B. 1 1 1 1    . 2 2 2 2 OH OA OB OC
C. OA BC .
D. AH OBC. 2
2 x +1 − 5 x − 3 Câu 2. lim bằng. x→ 2 − 2x + 3 A. 1 . B. 1 . C. 7 . D. 3. 3 7 2 Câu 3. 2x − 5x + 2 lim bằng: x→2 x − 2 A. 3. B. 3 . C. 2 . D. 1. 2
Câu 4. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y = −x + x − 3x + 4 tại điểm M (1; ) 1 là A. 1 − . B. 2 − . C. 0 . D. 4 − . Câu 5. Cho hàm số 3
y = 2x +1. Khi đó y′(− ) 1 bằng Trang 1/6 - Mã đề 101 A. 6 . B. 3. C. 2 − . D. 6 − .
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) , có đồ thị (C) và điểm M x ; f (x ) ∈(C) . Phương trình tiếp tuyến của (C) 0 ( 0 0 ) tại M 0
A. y = f (′x)(x x + y .
B. y = f (′x ) x x . 0 ( 0 ) 0 ) 0
C. y y = f (′x )x .
D. y y = f (′x ) x x . 0 0 ( 0 ) 0 0
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục tại điểm x = 0 ? 2 A. 3 2 − +
y = x − 2x x +1. B. x 2x 3 y = . x C. 2
y = 2x −1 .
D. y = cot x .
Câu 8. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′có đáy AB C
′ ′ là tam giác vuông tại B′(tham khảo hình vẽ).
Hỏi đường thẳng B C
′ ′vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây?
A. ( ABC). B. (BB A ′ ′).
C. ( ACC′) .
D. ( AAC′) .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. SA vuông góc với ( ABCD) và H là hình
chiếu vuông góc của A lên SB . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. BD SC .
B. AH BC .
C. AH SC .
D. AC SB .
Câu 10. Cho hàm số ( ) 1
f x = . Đạo hàm của f (x) tại x = 2 là x 0 A. 1 . B. 1 − . C. 1 − . D. 1 . 2 2 2 2
Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ (ABCD) và đáy ABCD là hình vuông tâm O . Mặt phẳng
vuông góc với mặt phẳng (SBD) là
A. (SAC).
B. (SAB)
C. (SBC).
D. (ABCD) .
Câu 12. Tính giới hạn 3x −1 L = lim . x→+∞ 1− 2x A. 1 L = − .
B. L = 3. C. 3 L = . D. 3 L = − . 2 2 2
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x =1? A. y 1 = cos x . B. y = . C. 2
y = x − 4x + 2 . D. 3 2x y = . 2 x +1 x −1 Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 14. Đạo hàm của hàm số 5
y = x + 3 x tại x =1 có giá trị bằng A. 15 . B. 6 . C. 4 . D. 13 . 2 2
Câu 15. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 2 ? A. 4 2 y
= x − 2x +1
B. y = tan x . C. 3x 4 y = .
D. y = sin x . x − 2  x khi x Câu 16. 5 0
Cho hàm số f (x) = 
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2
x +1 khi x > 0
A. Hàm số gián đoạn tại x = 0 .
B. Hàm số liên tục trên  .
C. Hàm số gián đoạn tại x =1.
D. Hàm số liên tục tại x = 0 . 3 2 Câu 17. Tính x + 2x +1 lim . 5 x→ 1 − 2x +1 A. 1 − . B. 2 . C. 2 − . D. 1 . 2 2
Câu 18. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2x −1 y =
tại điểm có hoành độ x = 4 là: x − 3
A. y = 7x + 5. B. y = 5 − x −13. C. y = 5 − x + 27. D. y = 5 − x + 7.
Câu 19. Cho hàm số f (x) 1 3 2 2
= x + 2mx + 3x + m , m là tham số. Tính f ′( ) 1 . 3
A. 4m + 4.
B. 6m + 4. C. 2 10 m + 2m + . D. 2
m + 4m + 3. 3
Câu 20. Cho hàm số f (x) = x +1 . Tính giá trị f ′(3). A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 1 . 4 2
Câu 21. Hàm số y = (x + )
1 (x − 2) có đạo hàm là
A. y′ = 2x −1. B. y′ = 3 − .
C. y′ =1.
D. y′ = 2x +1 2
Câu 22. Kết quả của giới hạn x − 4 lim bằng x→2 x − 2 A. 2 . B. 4 − . C. 0 . D. 4 .
Câu 23. Giá trị của lim( 2 2x − 3x + ) 1 bằng x 1 → A. +∞ . B. 0 . C. 2 . D. 1.
  
Câu 24. Cho hình hộp ABCDEFGH (tham khảo hình vẽ). Tính tổng ba véctơ AB + AD + AE ta được Trang 3/6 - Mã đề 101     A. AH . B. AF . C. AG . D. AC .
Câu 25. Cho hàm số f (x) 2x −3 =
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x −1
A. Hàm số liên tục tại x =1.
B. Hàm số không liên tục tại các điểm x = 1 ± .
C. Hàm số liên tục tại mọi x∈ .
D. Hàm số liên tục tại x = 1 − .
Câu 26. Giá trị của x + 2 lim bằng x→2 x A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1. 3
Câu 27. Giới hạn lim x x x→ (2x − ) 1 ( 4 1 x − 3) A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 .    
Câu 28. Cho hai đường thẳng a,b lần lượt có véctơ chỉ phương là u,v . Giả sử (u,v) =125. Tính góc giữa
hai đường thẳng a,b . A. 55 −  . B. 125 −  . C. 55 . D. 125 .
Câu 29. Cho hai hàm số u(x) và v(x) có đạo hàm lần lượt là u′ và v′ . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (uv)′ = u v′ −uv′.
B. (ku)′ = k .′u′ ( k ∀ ∈ R) .
C. u u v′ −uv′ =   .
D. (u v)′ = u′− v′. 2  v v
Câu 30. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số ( ) 3
f x = x tại điểm có hoành độ bằng 2 có hệ số góc bằng
A. k = 8. B. k = 12 − .
C. k =12 .
D. k = 4.
Câu 31. Giới hạn A = lim( 2 2x +1− x → ) x 4 A. 31. B. 25. C. . +∞ D. 30. 2 Câu 32. x + 3x − 4 lim bằng 2 x→ 4 − x + 4x 5 A. − . B. 1. C. 5 . D. 1 − . 4 4
Câu 33. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′. Đường thẳng AB vuông góc với đường thẳng nào sau đây? Trang 4/6 - Mã đề 101 A. B C ′ . B. CD . C. B D ′ ′.
D. BD′.
Câu 34. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy,
M là trung điểm của BC , J là trung điểm của BM . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. BC ⊥ (SAM ) .
B. BC ⊥ (SAB).
C. BC ⊥ (SAJ ) .
D. BC ⊥ (SAC).
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số 5 1 4 3
y = 3x x + 3x + 2x −1. 2 A. 4 3 2
y′ = 8x − 2x + 3x + 2x . B. 4 3 2
y′ =15x − 2x + 9x + 2. C. 4 3 2
y′ =15x − 2x + 9x − 2 . D. 4 3 2
y′ = 8x − 2x + 6x + 2 . 2 Câu 36. x − 3x − 4 lim bằng x→4 x − 4 A. 5. B. 0 . C. 4 .
D. không tồn tại.
Câu 37. Trong hình hộp ABC . D
A BCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.
A B DC′ .
B. BB′ ⊥ BD . C.
A C′ ⊥ BD . D. BC′ ⊥ ′ A D .
Câu 38. Cho tứ diện đều ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB CD . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. MN AD .
B. MN CD .
C. AB CD .
D. MN AB.
Câu 39. Cho tứ diện ABCD AB = AC DB = DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. CD ⊥ ( ABD).
B. AC BC .
C. AB ⊥ ( ABC) .
D. BC AD .
Câu 40. Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 3 2
s = t − 3t + 5t + 2 , trong đó t tính bằng giây và
s tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi t = 3 là A. 2 12m/s . B. 2 14m/s . C. 2 17 m/s . D. 2 24m/s .
Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x + 2 vuông góc với đường thẳng 1 y = − x là 9
A. y = 9x +18 ; y = 9x −14 . B. 1 y = − x +18, 1 y = − x + 5. 9 9
C. y = 9x +18 ; y = 9x + 5 . D. 1
y = x +18 ; 1
y = x −14 . 9 9 Câu 42. − Tính giới hạn x 1 lim . 2 x 1 → x −1 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . 4 2 3
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 3, BC = 4. Tam giác SAC
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm C đến đường thẳng SA bằng
4 . Cosin của góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SAC) bằng Trang 5/6 - Mã đề 101 A. 3 17 . B. 2 34 . C. 5 34 . D. 3 34 . 17 17 17 34  x + 2 − 2
Câu 44. Giá trị của tham số a để hàm số f (x)  khi x ≠ 2 =  x − 2
liên tục tại x = 2 là a + 2x khi x = 2 A. 4 . B. 1 . C. 1. D. 15 − . 4 4 Câu 45. Cho 1 3
y = sin 2x + cos x + x +1. Tổng các nghiệm trên đoạn [0;100π ] của phương trình y′ = 0 bằng 4 2 A. 2475π . B. 4000π . C. 3000π . D. 2000π .
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách h từ điểm A đến mặt phẳng (SCD). A. a 3 h = .
B. h = a . C. a 3 h = . D. a 21 h = . 4 7 7
Câu 47. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ cạnh bằng a . Trong các mặt phẳng chứa đường thẳng CD′ ,
gọi (α ) là mặt phẳng tạo với (BDD B
′ ′) một góc nhỏ nhất. Tính d ( , A (α )). A. a 6 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 6 2 3
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB = a,BC = a 3 . Hai mặt phẳng (SAC)
và (SBD) cùng vuông góc với đáy. Điểm I thuộc đoạn SC sao cho SC = 3IC . Khoảng cách
giữa hai đường thẳng AI SB biết rằng AI vuông góc với SC . A. 4a . B. a . C. 7a . D. a . 33 33 33 3 33
Câu 49. Cho hai hàm số f (x) và g (x) đều có đạo hàm trên và thỏa mãn: 3 f ( − x) 2 − f ( + x) 2 2 2
2 3 + x .g (x) + 36x = 0, với x
∀ ∈  . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ
thị hàm số y = f (x) tại điểm có hoành độ x = 2. 0
A. y = x − 2.
B. y = x + 2.
C. y = .x
D. y = − .x f (x)
f (x) + 2x +1 − Câu 50. x Cho +1
f (x) là hàm đa thức thỏa lim
= a và tồn tại lim = T . Chọn x→2 x − 2 2 x→2 x − 4 đẳng thức đúng. A. a 2 T + = . B. a 2 T + = . C. a 2 T − = . D. a 2 T − = . 8 16 16 8
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 101
Document Outline

  • đề thi kỳ 2 TOÁN 11năm 2020 THPT HUNGNHANdocx