Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Hưng Nhân – Thái Bình

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Hưng Nhân – Thái Bình mã đề 101 gồm có 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài thi là 90 phút, đề thi dành cho học sinh lớp 11 theo học chương trình Toán cơ bản (chương trình chuẩn).

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Hưng Nhân – Thái Bình

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2019 – 2020 trường THPT Hưng Nhân – Thái Bình mã đề 101 gồm có 06 trang với 50 câu trắc nghiệm, thời gian làm bài thi là 90 phút, đề thi dành cho học sinh lớp 11 theo học chương trình Toán cơ bản (chương trình chuẩn).

36 18 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đ 101
TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN
T TOÁN
ĐỀ KIM TRA CHT LƯỢNG CUI HC
K II
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lp 11 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đ)
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:.....................
Mã đề thi
101
Câu 1. Cho t din
OABC
,,OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau (hình bên). Gi
H
là hình chiếu
vuông góc của
O
trên mặt phng
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
H
là trực tâm tam giác
ABC
. B.
222 2
1 111
OH OA OB OC

.
C.
OA BC
. D.
AH OBC
.
Câu 2.
2
2
2 15 3
lim
23
x
xx
x
→−
+−
+
bng.
A.
1
3
. B.
1
7
. C.
7
. D.
3
.
Câu 3.
2
2
2 52
lim
2
x
xx
x
−+
bng:
A.
3
. B.
3
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 4. H s góc ca tiếp tuyến với đồ th hàm số
32
34y xx x=−+ +
tại điểm
( )
1;1M
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
4
.
Câu 5. Cho hàm số
3
21yx= +
. Khi đó
bng
Trang 2/6 - Mã đ 101
A.
6
. B.
3
. C.
2
. D.
6
.
Câu 6. Cho hàm số
()y fx
=
, có đ th
( )
C
điểm
( )
00 0
;( ) ()
M x fx C
. Phương trình tiếp tuyến ca
( )
C
ti
0
M
A.
( )
00
()y fxxx y
= −+
. B.
(
)
00
()
y fx xx
=
.
C.
00
()y y fxx
−=
. D.
( )
000
()y y fx xx
−=
.
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tc tại điểm
0x =
?
A.
32
21
yx x x= −+
. B.
2
23xx
y
x
−+
=
.
C.
2
21
yx=
. D.
cot
yx=
.
Câu 8. Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
′′
đáy
tam giác vuông tại
B
(tham khảo hình v).
Hỏi đường thng
BC
′′
vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây?
A.
( )
ABC
. B.
( )
BB A
′′
. C.
( )
ACC
.
D.
( )
AA C
′′
.
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
là hình vuông.
SA
vuông góc với
( )
ABCD
và
H
là hình
chiếu vuông góc của
A
lên
SB
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
BD SC
. B.
AH BC
. C.
AH SC
. D.
AC SB
.
Câu 10. Cho hàm số
( )
1
fx
x
=
. Đạo hàm của
( )
fx
ti
0
2x =
A.
1
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 11. Cho hình chóp
.S ABCD
()SA ABCD
đáy
hình vuông tâm
O
. Mt phng
vuông góc với mặt phng
()SBD
A.
()SAC
. B.
()SAB
C.
()SBC
. D.
()ABCD
.
Câu 12. Tính gii hn
31
lim
12
x
x
L
x
+∞
=
.
A.
1
2
L =
. B.
3L =
. C.
3
2
L =
. D.
3
2
L =
.
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn ti
1x =
?
A.
cosyx=
. B.
2
1
1
y
x
=
+
. C.
2
42yx x=−+
. D.
32
1
x
y
x
=
.
Trang 3/6 - Mã đ 101
Câu 14. Đạo hàm của hàm số
5
3yx x= +
ti
1x =
có giá trị bng
A.
15
2
. B.
6
. C.
4
. D.
13
2
.
Câu 15. Hàm số nào sau đây gián đoạn ti
2x =
?
A.
42
21yx x=−+
B.
tanyx=
. C.
34
2
x
y
x
=
. D.
sinyx=
.
Câu 16. Cho hàm số
( )
2
50
10
=
+>
x khi x
fx
x khi x
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số gián đoạn ti
0x =
. B. Hàm số liên tc trên
.
C. Hàm số gián đoạn ti
1x =
. D. Hàm số liên tc ti
0
x =
.
Câu 17. Tính
32
5
1
21
lim
21
x
xx
x
→−
++
+
.
A.
1
2
. B.
2
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 18. Phương trình tiếp tuyến của đồ th hàm s
21
3
x
y
x
=
tại điểm có hoành độ
4x =
là:
A.
7 5.
yx= +
B.
5 13.
yx=−−
C.
5 27.yx
=−+
D.
5 7.yx
=−+
Câu 19. Cho hàm số
( )
32 2
1
23
3
f x x mx x m= + ++
,
m
là tham số. Tính
( )
1
f
.
A.
44m +
. B.
64m +
. C.
2
10
2
3
mm++
. D.
2
43mm++
.
Câu 20. Cho hàm số
( )
1fx x= +
. Tính giá trị
(
)
3f
.
A.
1
4
. B.
1
. C.
2
. D.
1
2
.
Câu 21. Hàm số
( )( )
12yx x=+−
có đạo hàm là
A.
21yx
=
. B.
3y
=
. C.
1y
=
. D.
21yx
= +
Câu 22. Kết qu ca gii hn
2
2
4
lim
2
x
x
x
bng
A.
2
. B.
4
. C.
0
. D.
4
.
Câu 23. Giá trị ca
( )
2
1
lim 2 3 1
x
xx
−+
bng
A.
+∞
. B.
0
. C.
2
. D.
1
.
Câu 24. Cho hình hp
ABCDEFGH
(tham khảo hình v). Tính tổng ba véctơ
AB AD AE++
  
ta được
Trang 4/6 - Mã đ 101
A.
AH

. B.
AF

. C.
AG

. D.
AC

.
Câu 25. Cho hàm số
( )
2
23
1
x
fx
x
=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số liên tc ti
1x =
. B. Hàm số không liên tục tại các điểm
1x = ±
.
C. Hàm số liên tc tại mọi
x
. D. Hàm số liên tc ti
1
x
=
.
Câu 26. Giá trị ca
2
2
lim
+
x
x
x
bng
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 27. Gii hn
( )
( )
3
4
1
lim
21 3
x
xx
xx
−−
A.
1
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
Câu 28. Cho hai đường thng
,ab
lần lượtvéctơ ch phương
,uv

. Gi s
( )
, 125uv =

. Tính góc gia
hai đường thng
,ab
.
A.
55
. B.
125
. C.
55
. D.
125
.
Câu 29. Cho hai hàm số
()
ux
()vx
có đạo hàm lần lượt là
u
v
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
()uv u v uv
′′
=
. B.
() .( )
ku k u k R
′′
= ∀∈
.
C.
2
u u v uv
vv
′′

=


. D.
()uv u v
′′
−=
.
Câu 30. Tiếp tuyến của đồ th hàm số
( )
3
fx x=
tại điểm có hoành độ bng 2 có h s góc bng
A.
8k =
. B.
12
k =
. C.
12k =
. D.
4k =
.
Câu 31. Gii hn
( )
2
4
lim 2 1
x
Axx
= +−
A.
31.
B.
25.
C.
.+∞
D.
30.
Câu 32.
2
2
4
34
lim
4
x
xx
xx
→−
+−
+
bng
A.
5
4
. B.
1
. C.
5
4
. D.
1
.
Câu 33. Cho hình hp ch nht
.ABCD A B C D
′′′′
. Đưng thng
AB
vuông góc với đường thng nào
sau đây?
Trang 5/6 - Mã đ 101
A.
BC
. B.
CD
. C.
BD
′′
. D.
BD
.
Câu 34. Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác cân ti
A
, cnh bên
SA
vuông góc với đáy,
M
là trung điểm của
BC
,
J
là trung điểm của
BM
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
BC SAM
. B.
( )
BC SAB
. C.
( )
BC SAJ
. D.
( )
BC SAC
.
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số
5 43
1
3 3 21
2
yx x x x= + +−
.
A.
432
8232yxxx x
=−++
. B.
432
15 2 9 2y xxx
= −++
.
C.
432
15 2 9 2y xxx
= −+−
. D.
432
8262yxxx
=−++
.
Câu 36.
2
4
34
lim
4
x
xx
x
−−
bng
A.
5
. B.
0
. C.
4
. D. không tồn ti.
Câu 37. Trong hình hp
.
′′
ABCD A B C D
có tt c các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào sai?
A.
′′
A B DC
. B.
BB BD
. C.
′′
A C BD
. D.
′′
BC A D
.
Câu 38. Cho t din đu
. Gi
M
,
N
lần lượt là trung điểm của
AB
CD
. Mệnh đề nào sau
đây sai?
A.
MN AD
. B.
MN CD
. C.
AB CD
. D.
MN AB
.
Câu 39. Cho t din
AB AC=
DB DC=
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
( )
CD ABD
. B.
AC BC
. C.
( )
AB ABC
. D.
BC AD
.
Câu 40. Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình
32
3 52
st t t= ++
, trong đó
t
tính bằng giây và
s
tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi
3t =
A.
2
12 m/s
. B.
2
14 m/s
. C.
2
17 m/s
. D.
2
24 m/s
.
Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số
3
32yx x=−+
vuông góc với đường thẳng
1
9
yx=
A.
9 18yx= +
;
9 14yx=
. B.
1
18
9
yx=−+
,
1
5
9
yx=−+
.
C.
9 18yx= +
;
95
yx= +
. D.
1
18
9
yx
= +
;
1
14
9
yx=
.
Câu 42. Tính gii hn
2
1
1
lim
1
x
x
x
.
A.
1
4
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
2
.
Câu 43. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
là hình ch nht,
3AB =
,
4BC =
. Tam giác
SAC
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm
C
đến đường thng
SA
bng
4
. Cosin ca góc giữa hai mặt phng
( )
SAB
( )
SAC
bng
Trang 6/6 - Mã đ 101
A.
3 17
17
. B.
2 34
17
. C.
5 34
17
. D.
3 34
34
.
Câu 44. Giá tr của tham số
a
để hàm số
(
)
22
khi 2
2
2 khi 2
x
x
fx
x
ax x
+−
=
+=
liên tc ti
2x =
A.
4
. B.
1
4
. C.
1
. D.
15
4
.
Câu 45. Cho
13
sin 2 cos 1
42
y x xx= + ++
. Tổng các nghiệm trên đon
[ ]
0;100
π
của phương trình
0
y
=
bng
A.
2475
π
. B.
. C.
3000
π
. D.
.
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
hình vuông cạnh
a
, mt bên
SAB
tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mt phẳng đáy. Tính khoảng cách
h
t điểm
A
đến mặt
phng
.
A.
3
4
a
h =
. B.
ha=
. C.
3
7
a
h =
. D.
21
7
a
h =
.
Câu 47. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
cnh bng
a
. Trong các mặt phng chứa đường thng
CD
,
gi
( )
α
là mt phng to vi
( )
BDD B
′′
một góc nh nht. Tính
( )
(
)
,dA
α
.
A.
6
6
a
. B.
6
2
a
. C.
6
3
a
. D.
6a
.
Câu 48. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy là hình chữ nht vi
,3AB a BC a= =
. Hai mặt phng
( )
SAC
( )
SBD
cùng vuông góc với đáy. Điểm
I
thuộc đoạn
SC
sao cho
3SC IC=
. Khoảng cách
giữa hai đường thng
AI
SB
biết rng
AI
vuông góc với
SC
.
A.
4
33
a
. B.
33
a
. C.
7
33
a
. D.
3 33
a
.
Câu 49. Cho hai hàm số
( )
fx
( )
gx
đều đạo hàm trên
và tha mãn:
( )
( ) (
)
3 22
2 2 2 3 . 36 0f x f x xgx x−− + + + =
, vi
x∀∈
. Viết phương trình tiếp tuyến ca đ
th hàm số
( )
y fx=
tại điểm có hoành độ
0
2.x =
A.
2.yx=
B.
2.yx= +
C.
.yx=
D.
.yx
=
Câu 50. Cho
(
)
fx
hàm đa thức tha
( )
2
1
lim
2
x
fx
a
x
+
=
và tn ti
( )
2
2
21
lim
4
x
fx x x
T
x
+ +−
=
. Chn
đẳng thức đúng.
A.
2
8
a
T
+
=
. B.
2
16
a
T
+
=
. C.
2
16
a
T
=
. D.
2
8
a
T
=
.
------------- HT -------------
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT HƯNG NHÂN
ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC TỔ TOÁN KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. 101
SBD:.....................
Câu 1. Cho tứ diện OABC có ,
OA OB,OC đôi một vuông góc với nhau (hình bên). Gọi H là hình chiếu
vuông góc của O trên mặt phẳng ABC. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. H là trực tâm tam giác ABC . B. 1 1 1 1    . 2 2 2 2 OH OA OB OC
C. OA BC .
D. AH OBC. 2
2 x +1 − 5 x − 3 Câu 2. lim bằng. x→ 2 − 2x + 3 A. 1 . B. 1 . C. 7 . D. 3. 3 7 2 Câu 3. 2x − 5x + 2 lim bằng: x→2 x − 2 A. 3. B. 3 . C. 2 . D. 1. 2
Câu 4. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số 3 2
y = −x + x − 3x + 4 tại điểm M (1; ) 1 là A. 1 − . B. 2 − . C. 0 . D. 4 − . Câu 5. Cho hàm số 3
y = 2x +1. Khi đó y′(− ) 1 bằng Trang 1/6 - Mã đề 101 A. 6 . B. 3. C. 2 − . D. 6 − .
Câu 6. Cho hàm số y = f (x) , có đồ thị (C) và điểm M x ; f (x ) ∈(C) . Phương trình tiếp tuyến của (C) 0 ( 0 0 ) tại M 0
A. y = f (′x)(x x + y .
B. y = f (′x ) x x . 0 ( 0 ) 0 ) 0
C. y y = f (′x )x .
D. y y = f (′x ) x x . 0 0 ( 0 ) 0 0
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục tại điểm x = 0 ? 2 A. 3 2 − +
y = x − 2x x +1. B. x 2x 3 y = . x C. 2
y = 2x −1 .
D. y = cot x .
Câu 8. Cho lăng trụ đứng ABC.AB C
′ ′có đáy AB C
′ ′ là tam giác vuông tại B′(tham khảo hình vẽ).
Hỏi đường thẳng B C
′ ′vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây?
A. ( ABC). B. (BB A ′ ′).
C. ( ACC′) .
D. ( AAC′) .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. SA vuông góc với ( ABCD) và H là hình
chiếu vuông góc của A lên SB . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. BD SC .
B. AH BC .
C. AH SC .
D. AC SB .
Câu 10. Cho hàm số ( ) 1
f x = . Đạo hàm của f (x) tại x = 2 là x 0 A. 1 . B. 1 − . C. 1 − . D. 1 . 2 2 2 2
Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD SA ⊥ (ABCD) và đáy ABCD là hình vuông tâm O . Mặt phẳng
vuông góc với mặt phẳng (SBD) là
A. (SAC).
B. (SAB)
C. (SBC).
D. (ABCD) .
Câu 12. Tính giới hạn 3x −1 L = lim . x→+∞ 1− 2x A. 1 L = − .
B. L = 3. C. 3 L = . D. 3 L = − . 2 2 2
Câu 13. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x =1? A. y 1 = cos x . B. y = . C. 2
y = x − 4x + 2 . D. 3 2x y = . 2 x +1 x −1 Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 14. Đạo hàm của hàm số 5
y = x + 3 x tại x =1 có giá trị bằng A. 15 . B. 6 . C. 4 . D. 13 . 2 2
Câu 15. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x = 2 ? A. 4 2 y
= x − 2x +1
B. y = tan x . C. 3x 4 y = .
D. y = sin x . x − 2  x khi x Câu 16. 5 0
Cho hàm số f (x) = 
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2
x +1 khi x > 0
A. Hàm số gián đoạn tại x = 0 .
B. Hàm số liên tục trên  .
C. Hàm số gián đoạn tại x =1.
D. Hàm số liên tục tại x = 0 . 3 2 Câu 17. Tính x + 2x +1 lim . 5 x→ 1 − 2x +1 A. 1 − . B. 2 . C. 2 − . D. 1 . 2 2
Câu 18. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2x −1 y =
tại điểm có hoành độ x = 4 là: x − 3
A. y = 7x + 5. B. y = 5 − x −13. C. y = 5 − x + 27. D. y = 5 − x + 7.
Câu 19. Cho hàm số f (x) 1 3 2 2
= x + 2mx + 3x + m , m là tham số. Tính f ′( ) 1 . 3
A. 4m + 4.
B. 6m + 4. C. 2 10 m + 2m + . D. 2
m + 4m + 3. 3
Câu 20. Cho hàm số f (x) = x +1 . Tính giá trị f ′(3). A. 1 . B. 1. C. 2 . D. 1 . 4 2
Câu 21. Hàm số y = (x + )
1 (x − 2) có đạo hàm là
A. y′ = 2x −1. B. y′ = 3 − .
C. y′ =1.
D. y′ = 2x +1 2
Câu 22. Kết quả của giới hạn x − 4 lim bằng x→2 x − 2 A. 2 . B. 4 − . C. 0 . D. 4 .
Câu 23. Giá trị của lim( 2 2x − 3x + ) 1 bằng x 1 → A. +∞ . B. 0 . C. 2 . D. 1.
  
Câu 24. Cho hình hộp ABCDEFGH (tham khảo hình vẽ). Tính tổng ba véctơ AB + AD + AE ta được Trang 3/6 - Mã đề 101     A. AH . B. AF . C. AG . D. AC .
Câu 25. Cho hàm số f (x) 2x −3 =
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 2 x −1
A. Hàm số liên tục tại x =1.
B. Hàm số không liên tục tại các điểm x = 1 ± .
C. Hàm số liên tục tại mọi x∈ .
D. Hàm số liên tục tại x = 1 − .
Câu 26. Giá trị của x + 2 lim bằng x→2 x A. 3. B. 2 . C. 0 . D. 1. 3
Câu 27. Giới hạn lim x x x→ (2x − ) 1 ( 4 1 x − 3) A. 1. B. 3. C. 0 . D. 2 .    
Câu 28. Cho hai đường thẳng a,b lần lượt có véctơ chỉ phương là u,v . Giả sử (u,v) =125. Tính góc giữa
hai đường thẳng a,b . A. 55 −  . B. 125 −  . C. 55 . D. 125 .
Câu 29. Cho hai hàm số u(x) và v(x) có đạo hàm lần lượt là u′ và v′ . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. (uv)′ = u v′ −uv′.
B. (ku)′ = k .′u′ ( k ∀ ∈ R) .
C. u u v′ −uv′ =   .
D. (u v)′ = u′− v′. 2  v v
Câu 30. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số ( ) 3
f x = x tại điểm có hoành độ bằng 2 có hệ số góc bằng
A. k = 8. B. k = 12 − .
C. k =12 .
D. k = 4.
Câu 31. Giới hạn A = lim( 2 2x +1− x → ) x 4 A. 31. B. 25. C. . +∞ D. 30. 2 Câu 32. x + 3x − 4 lim bằng 2 x→ 4 − x + 4x 5 A. − . B. 1. C. 5 . D. 1 − . 4 4
Câu 33. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′. Đường thẳng AB vuông góc với đường thẳng nào sau đây? Trang 4/6 - Mã đề 101 A. B C ′ . B. CD . C. B D ′ ′.
D. BD′.
Câu 34. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy,
M là trung điểm của BC , J là trung điểm của BM . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. BC ⊥ (SAM ) .
B. BC ⊥ (SAB).
C. BC ⊥ (SAJ ) .
D. BC ⊥ (SAC).
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số 5 1 4 3
y = 3x x + 3x + 2x −1. 2 A. 4 3 2
y′ = 8x − 2x + 3x + 2x . B. 4 3 2
y′ =15x − 2x + 9x + 2. C. 4 3 2
y′ =15x − 2x + 9x − 2 . D. 4 3 2
y′ = 8x − 2x + 6x + 2 . 2 Câu 36. x − 3x − 4 lim bằng x→4 x − 4 A. 5. B. 0 . C. 4 .
D. không tồn tại.
Câu 37. Trong hình hộp ABC . D
A BCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A.
A B DC′ .
B. BB′ ⊥ BD . C.
A C′ ⊥ BD . D. BC′ ⊥ ′ A D .
Câu 38. Cho tứ diện đều ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB CD . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. MN AD .
B. MN CD .
C. AB CD .
D. MN AB.
Câu 39. Cho tứ diện ABCD AB = AC DB = DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. CD ⊥ ( ABD).
B. AC BC .
C. AB ⊥ ( ABC) .
D. BC AD .
Câu 40. Một chuyển động thẳng xác định bởi phương trình 3 2
s = t − 3t + 5t + 2 , trong đó t tính bằng giây và
s tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi t = 3 là A. 2 12m/s . B. 2 14m/s . C. 2 17 m/s . D. 2 24m/s .
Câu 41. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x + 2 vuông góc với đường thẳng 1 y = − x là 9
A. y = 9x +18 ; y = 9x −14 . B. 1 y = − x +18, 1 y = − x + 5. 9 9
C. y = 9x +18 ; y = 9x + 5 . D. 1
y = x +18 ; 1
y = x −14 . 9 9 Câu 42. − Tính giới hạn x 1 lim . 2 x 1 → x −1 A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 2 . 4 2 3
Câu 43. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB = 3, BC = 4. Tam giác SAC
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, khoảng cách từ điểm C đến đường thẳng SA bằng
4 . Cosin của góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SAC) bằng Trang 5/6 - Mã đề 101 A. 3 17 . B. 2 34 . C. 5 34 . D. 3 34 . 17 17 17 34  x + 2 − 2
Câu 44. Giá trị của tham số a để hàm số f (x)  khi x ≠ 2 =  x − 2
liên tục tại x = 2 là a + 2x khi x = 2 A. 4 . B. 1 . C. 1. D. 15 − . 4 4 Câu 45. Cho 1 3
y = sin 2x + cos x + x +1. Tổng các nghiệm trên đoạn [0;100π ] của phương trình y′ = 0 bằng 4 2 A. 2475π . B. 4000π . C. 3000π . D. 2000π .
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách h từ điểm A đến mặt phẳng (SCD). A. a 3 h = .
B. h = a . C. a 3 h = . D. a 21 h = . 4 7 7
Câu 47. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ cạnh bằng a . Trong các mặt phẳng chứa đường thẳng CD′ ,
gọi (α ) là mặt phẳng tạo với (BDD B
′ ′) một góc nhỏ nhất. Tính d ( , A (α )). A. a 6 . B. a 6 . C. a 6 . D. a 6 . 6 2 3
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB = a,BC = a 3 . Hai mặt phẳng (SAC)
và (SBD) cùng vuông góc với đáy. Điểm I thuộc đoạn SC sao cho SC = 3IC . Khoảng cách
giữa hai đường thẳng AI SB biết rằng AI vuông góc với SC . A. 4a . B. a . C. 7a . D. a . 33 33 33 3 33
Câu 49. Cho hai hàm số f (x) và g (x) đều có đạo hàm trên và thỏa mãn: 3 f ( − x) 2 − f ( + x) 2 2 2
2 3 + x .g (x) + 36x = 0, với x
∀ ∈  . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ
thị hàm số y = f (x) tại điểm có hoành độ x = 2. 0
A. y = x − 2.
B. y = x + 2.
C. y = .x
D. y = − .x f (x)
f (x) + 2x +1 − Câu 50. x Cho +1
f (x) là hàm đa thức thỏa lim
= a và tồn tại lim = T . Chọn x→2 x − 2 2 x→2 x − 4 đẳng thức đúng. A. a 2 T + = . B. a 2 T + = . C. a 2 T − = . D. a 2 T − = . 8 16 16 8
------------- HẾT ------------- Trang 6/6 - Mã đề 101
Document Outline

  • đề thi kỳ 2 TOÁN 11năm 2020 THPT HUNGNHANdocx