-
Thông tin
-
Quiz
Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Ngô Gia Tự – Phú Yên
Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Ngô Gia Tự – Phú Yên mã đề 567 gồm 04 trang với 35 câu trắc nghiệm và 03 câu tự luận, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận.
Đề HK2 Toán 11 389 tài liệu
Toán 11 3.3 K tài liệu
Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Ngô Gia Tự – Phú Yên
Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm 2020 – 2021 trường THPT Ngô Gia Tự – Phú Yên mã đề 567 gồm 04 trang với 35 câu trắc nghiệm và 03 câu tự luận, thời gian làm bài 90 phút, đề thi có đáp án trắc nghiệm và lời giải chi tiết tự luận.
Chủ đề: Đề HK2 Toán 11 389 tài liệu
Môn: Toán 11 3.3 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:








Tài liệu khác của Toán 11
- Tài liệu chung Toán 11 (319)
- Sách giáo khoa Toán 11 (16)
- Đề giữa HK1 Toán 11 (291)
- Đề HK1 Toán 11 (466)
- Đề giữa HK2 Toán 11 (233)
- Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (CTST) (1)
- Chương 2: Dãy số. Cấp số cộng. Cấp số nhân (CTST) (0)
- Chương 3: Giới hạn. Hàm số liên tục (CTST) (0)
- Chương 4: Đường thẳng và mặt phẳng. Quan hệ song song trong không gian (CTST) (1)
- Chương 5: Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu ghép nhóm (CTST) (0)
Preview text:
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NH 2020-2021 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ Môn: TOÁN 11
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 567
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM)
Câu 1: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai: n n n n 1 1 4 A. lim 2 0 B. lim 0 C. lim 0 D. lim 3 2 3 Câu 2: 3 lim x 3x bằng x A. 3. B. . C. 2. D. .
Câu 3: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y 2x 3x 1 tại điểm M 1 ; 4
có hệ số góc bằng A. 5. B. 12. C. 7. D. 1 .
Câu 4: Cho u u x và v v x là các hàm số có đạo hàm. Khẳng định nào sau đây sai ' ' ' u u v v u A. uv' ' ' u v v u. B. u v' ' ' u v . C. u v' ' ' u v . D. . 2 v v
Câu 5: Cho hình lập phương ABC . D AB C D có cạnh bằng 3 .
a Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( ABCD) bằng a A. . a B. 2 . a C. . D. 3a. 2
Câu 6: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA ( ABCD). Mệnh đề nào dưới đây sai? A. CD (SAD). B. BC (SAB). C. AC (SBD). D. BD (SAC).
Câu 7: Đạo hàm của hàm số 2 y x sin x là A. 1 2sin x. B. 1 sin 2 . x C. 1 2 cos . x D. 2 cos . x
Câu 8: Đạo hàm của hàm số y x 2 5 1 là A. y 50x 1. B. ' y 50x 10. C. y 10x 5. D. y 10x 1.
Câu 9: Trong không gian, cho hình hộp ABC . D AB C D . Vectơ ' AB AD AA bằng A. ' AC B. ' AD . C. ' AB D. AC.
Câu 10: Đạo hàm của hàm số y cos 2x là A. 2sin . x B. 2sin 2 . x C. 2sin 2 . x D. 2 cos 2 . x 2x 1 Câu 11: lim bằng x 3 3 x A. 1. B. . C. 0. D. .
Câu 12: Trong không gian cho điểm A và mặt phẳng (P). Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. Có đúng một mặt phẳng đi qua A và vuông góc với (P).
B. Có đúng hai mặt phẳng đi qua A và vuông góc với (P).
C. Có vô số mặt phẳng đi qua A và vuông góc với (P).
D. Không tồn tại mặt phẳng đi qua A và vuông góc với (P).
Câu 13: Cho hàm số y f (x) có đồ thị (C) . Phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm M x ; y 0 0 là A. y y f x x x . B. y y f x x x . 0 0 0 0 0 0 C. y y f x x x . D. y y f x x x . 0 0 0 0 0 0 1
Câu 14: Đạo hàm của hàm số y là 2 x 1 1 2 1 A. . B. . C. . D. . 3 x x 3 x 4 x
Câu 15: Đạo hàm của hàm số y 2sin x 3cos x là A. 3sin x 2 cos . x B. 3sin x 2 cos . x C. 3sin x 2 cos . x D. 3sin x 2 cos . x
Câu 16: Cho u là cấp số nhân với u 3 và công bội 1
q . Gọi S là tổng của n số hạng đầu n 1 2 n
tiên của cấp số nhân đã cho. Ta có lim S bằng n 1 3 A. 2. B. . C. 6. D. . 2 2
Câu 17: Cho hàm số f x có đạo hàm f x 2x 4 với mọi x . Hàm số g(x) 2 f x 3x 1 có đạo hàm là A. x 2. B. 2x 6. C. 4x 8. D. 4x 11.
Câu 18: Cho hàm số f x x 3 2
1 . Giá trị của f 1 bằng A. 12. B. 6. C. 24. D. 4.
Câu 19: Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a 2 . Khoảng cách từ điểm S
đến mặt phẳng (ABCD) bằng A. 2 . a B. 3 . a C. . a D. 2 . a
Câu 20: Cho hai dãy u và v thỏa mãn limu 5
và limv 4. Giá trị của lim3u 4v n n n n n n bằng A. 1. B. 6. C. 5. D. 1 . 2 x 1 khi x 2
Câu 21: Giá trị thực của tham số m để hàm số f x
liên tục tại x 2 bằng m 1 khi x 2 A. 5. B. 2. C. 3. D. 1. 2 3 Câu 22: lim bằng 2 n n 1 A. 1. B. 0. C. . D. . 2
Câu 23: Đạo hàm của hàm số y 4 x tại điểm x 4 bằng A. 9. B. 6. C. 1. D. 3. Câu 24: lim 2 x 3x 2 bằng x 1 A. 1. B. 1 . C. . D. 0. 2x 3
Câu 25: Đạo hàm của hàm số y là 3x 2 5 5 13 6 A. . B. . C. . D. . 3x 22 3x 22 3x 22 3x 22
Câu 26: Đạo hàm của hàm số y sin x x cos x là A. x sin . x B. x sin . x C. sin x cos . x D. 2 cos x x sin . x
Câu 27: Trong không gian, với a,b là hai vectơ bất kỳ, mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. ab a b .
B. ab a b cos a,b. C. ab a b sin a,b. D. ab a b cosa,b.
Câu 28: Đạo hàm cấp hai của hàm số 2
y 3x 2021x 2020 là A. 6. B. 2020. C. 2021. D. 0
Câu 29: Khẳng định nào sau đây sai ' 1 1 A. . B. x ' 1 , với x 0 2 x x 2 x C. n x ' n 1 nx . với n nguyên dương
D. c' 0 , với c hằng số
Câu 30: Đạo hàm của hàm số y tan x cot x là 1 1 A. . B. tan x cot x C. . D. 1 2 2 sin . x cos x 2 2 sin . x cos x
Câu 31: Hình lăng trụ đứng có đáy là hình chữ nhật có bao nhiêu mặt là hình chữ nhật ? A. 4. B. 5. C. 6. D. 3.
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA (ABCD) và SA a 6.
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 45. B. 90. C. 30. D. 60.
Câu 33: Cho hình chóp S.ABCD có SB vuông góc với mặt phẳng đáy. Mặt phẳng ABCD
vuông góc với mặt phẳng nào dưới đây ? A. (SAC). B. (SBD). C. (SCD). D. (SAD).
Câu 34: Đạo hàm của hàm số 2 y tan x là 2 tan x A. 2 cot x B. 2 C. D. 2 tan . x 2 cos x
Câu 35: Trong không gian cho hai vectơ u,v tạo với nhau một góc 120 , u 4 và v 3. Tích vô hướng u.v bằng A. 3. B. 6 . C. 2. D. 3 3.
-----------------------------------------------
PHẦN TỰ LUẬN (3 ĐIỂM) Câu 36: a) Tính 2 lim x x 2x 3 x 3x 5 1 b) Cho hàm số , khi x 2 f (x) x 2
. Tìm m để hàm số f (x) liên tục tại 2m1 , khi x 2 điểm x 2 .
Câu 37: a) Tính đạo hàm của hàm số 2 y (3x 1) x 1 b) Cho hàm số x 1 y
có đồ thị C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại M 2x 3
thuộc C sao cho tiếp tuyến đó tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông cân.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2. Cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA 2a .
a) Tính góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD).
b) Gọi E là trung điểm của BC. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng DE và SC. ----------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN TỰ LUẬN Câu ĐÁP ÁN Điểm 1a) Tính 2 lim x x 2x 3 x 0,5đ 2 2 0,25 x (x 2x 3) = lim 2 lim x x 2x 3 x x 2 x x 2x 3 3 3 x 2 2 0,25 x x lim = lim 1 x 2 3 x 2 3 x 1 1 1 1 2 x x 2 x x 1b) 3x 5 1 0,5đ , khi x 2 f (x) x 2 2m1 , khi x 2 Ta có: f (2) 2m 1 0,25 Và: 3x 5 1 3x 5 1 lim f (x) lim lim x2 x2 x2 x 2 (x 2)( 3x 5 1) 3 3 lim x2 3x 5 1 2 5 0,25
f (x) liên tục tại điểm x 2 lim f (x) f (2) m x2 4
2a) Tính đạo hàm của hàm số 2 y (3x 1) x 1 0,5đ ' 0,25 ' ' 2 2 y (3x 1) x 1 (3x 1) x 1 2 6x x 3 2 2x 3 x 1 (3x 1) = 0,25 2 2 x 1 2 x 1 2b) Cho hàm số x 1 y
có đồ thị C. Viết phương trình tiếp tuyến của 2x 3
C tại M thuộc C sao cho tiếp tuyến đó tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông cân.
(HS có thể trình bày cách lập luận khác, điểm số cho tương tự) Gọi M (x ; y ) o o là tiếp điểm
Theo đề: Tiếp tuyến tạo với hai trục tọa độ một tam giác vuông cân.
Suy ra: Tiếp tuyến tạo với trục Ox một góc 45o ' 1 f (x ) 1 o 2 0,25 (2x 3) o x 2 x 1 2 3 1 o o x 2 o + Với 1 o
x pttt : y x 1 + Với 2 0,25 o
x pttt : y x 3 3
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2. Cạnh
bên SA vuông góc với đáy, SA 2a .
a) Tính góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD).
b) Gọi E là trung điểm của BC. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng DE và SC. 3a) Ta có: SA (ABCD)
0,5đ AC là hình chiếu vuông góc của SC trên mp (ABCD)
SC,(ABCD) SC, AC S CA 0,25 SA tan SCA 1 SCA 45o AC 0,25
Vậy góc giữa SC và mặt phẳng (ABCD) bằng 45o .
3b) Trong ABCD gọi I AC DE , trong SAC kẻ IG / /SC GSA ,
khi đó, ta có DE GDE / /SC .
d SC; DE d SC;GDE d C;GDE . 0,25 d C;GDE Ta có: IC EC 1 , do IC 1 AC GDE I nên IA AD 2 d ; A GDE IA 2 d C GDE 1 ; d ; A GDE . 2
Trong ABCD kẻ AH DE H DE , trong GAH kẻ
AK GH K GH ta có: DE AH
DE AGH DE AK DE AG AK GH
AK GDE d ; A GDE AK AK DE 2 a a 10 Tính được: 2 2 2 DE CD CE 2a 2 2 2 2S 2a 2a 10 AED AH ED a 10 5 2 4a 2a 10 . A . G AH 4a 19 3 5 AK . 2 2 2 2 AG AH 19 4a 2a 10 3 5 1 2a 19
Vậy d DE; SC d ; A GDE . 2 19 0,25 made cautron dapan 567 1 A 567 2 D 567 3 B 567 4 D 567 5 D 567 6 C 567 7 B 567 8 B 567 9 A 567 10 B 567 11 B 567 12 C 567 13 D 567 14 C 567 15 A 567 16 A 567 17 D 567 18 C 567 19 C 567 20 A 567 21 B 567 22 B 567 23 C 567 24 D 567 25 A 567 26 A 567 27 D 567 28 A 567 29 A 567 30 A 567 31 C 567 32 D 567 33 B 567 34 C 567 35 B