Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm học 2019 – 2020 trường THPT Kim Liên – Hà Nội

Thứ Ba ngày 16 tháng 06 năm 2020, trường THPT Kim Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội tổ chức kỳ thi kiểm tra chất lượng môn Toán lớp 11 giai đoạn cuối học kỳ 2 năm học 2019 – 2020.

Chủ đề:

Đề HK2 Toán 11 391 tài liệu

Môn:

Toán 11 3.3 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi học kỳ 2 Toán 11 năm học 2019 – 2020 trường THPT Kim Liên – Hà Nội

Thứ Ba ngày 16 tháng 06 năm 2020, trường THPT Kim Liên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội tổ chức kỳ thi kiểm tra chất lượng môn Toán lớp 11 giai đoạn cuối học kỳ 2 năm học 2019 – 2020.

52 26 lượt tải Tải xuống
Trang 1/2 - Mã đề 101
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 11
NĂM HỌC 2019 – 2020
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi
101
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . . . . . .
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm - thời gian làm bài 45 phút)
Câu 1. Cho tứ diện
ABCD
với
M
là trung điểm cạnh
BC
. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A.
2.AB AC AM
B.
0.MA MB MC MD
C.
1
( ).
2
MD DB DC
D.
Câu 2. Cho hình chóp
.S ABC
()SA ABC
, đáy ABC là tam giác vuông tại đỉnh C. Gọi
,AH AK
lần lượt
đường cao các tam giác
,SAB SAC
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
K
là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng
( ).SBC
B.
H
là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng
( ).SBC
C.
B
là hình chiếu vuông góc của C trên mặt phẳng
( ).SAB
D.
A
là hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng
( ).AHK
Câu 3. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 2.
A.
2
lim(2 3).nn
B.
54
35
2
lim .
3
nn
nn

C.
2
4
21
lim .
3
n
n
D.
3
23
1
lim .
24
n
nn

Câu 4. Bảo tàng Nội được xây dựng gồm hai tầng hầm
bốn tầng nổi. Bốn tầng nổi được dùng để trưng bày rất nhiều
những hiện vật có giá trị. Diện tích sàn tầng nổi thứ nhất xấp xỉ
12 000
2
.m
Biết rằng mỗi tầng nổi tiếp theo diện tích bằng
4
3
diện tích tầng nổi ngay dưới nó. Tính tổng diện tích mặt sàn
của bốn tầng nổi dùng để trưng bày hiện vật của bảo tàng (làm
tròn đến hàng đơn vị).
A. 37 926
2
.m
B. 77 778
2
.m
C. 77 777
2
.m
D. 48 008
2
.m
Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
có cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
2.a
Tính cosin của góc giữa hai
mặt phẳng
()SAB
.ABCD
A.
210
.
15
B.
1
.
3
C.
15
.
15
D.
1
.
4
Câu 6. Tìm tham số a để hàm số
2
53
khi 2
2
1 khi 2
x
x
fx
x
ax x


liên tục tại
0
2.x 
A.
10
.
3
a
B.
2
.
3
a
C.
5
.
6
a 
D.
5
.
6
a
Câu 7. Cho cấp số cộng
n
u
biết
1 20
7, 620uS
. Tìm công sai
?d
A. 4. B.
45
.
19
C.
19
.
5
D.
69
19
.
Trang 2/2 - Mã đề 101
Câu 8.
21
lim
3
n
n
bằng
A.
1
.
3
B.
.
C.
1
.
2
D. 2
Câu 9. Một chất điểm chuyển động thẳng, quãng đường đi được xác định bởi phương trình
32
5 6 3s t t t t
(
t
tính bằng giây,
s
tính bằng mét). Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm
3.t
A.
57 / .ms
B.
51 / .ms
C.
42 / .ms
D.
39 / .ms
Câu 10. Trong các dãy số
n
u
sau đây, dãy số giảm là
A.
sin .
n
un
B.
1.
n
u n n
C.
( 1) (2 1).
nn
n
u
D.
2
1
.
n
n
u
n
Câu 11. Cho hàm số
32
( ) 3 2020.f x x x
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
' 0.fx
A.
( ;0] [2; ).S 
B.
[2; ).S
C.
(0;2).S
D.
0;2 .S
Câu 12. Biết
2
1
lim ( 1) .
2
x
ax x bx

Tính
2.A a b
A.
1.
B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 13. Cho cấp số nhân
n
u
biết
12
3, 6.uu
Tìm
5
.u
A.
5
24.u 
B.
5
48.u
C.
5
48.u 
D.
5
24.u
Câu 14. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là

?
A.
4
lim .
1
x
x
x


B.
4
lim .
1
x
x
x


C.
1
4
lim .
1
x
x
x

D.
1
4
lim .
1
x
x
x

Câu 15. Cho hình chóp tgiác
.S ABCD
SA
vuông góc với mặt phẳng
()ABCD
. Đáy
ABCD
là hình chữ
nhật,
, 2.SA AB a BC a
Gọi là góc giữa hai đường thẳng
AD
.SC
Tính số đo góc
.
A.
135 .
o

B.
45 .
o

C.
90 .
o

D.
60 .
o

Câu 16. Đạo hàm của hàm số
2
22
1
xx
y
x

A.
2
22
'.
( 1)
x
y
x
B.
' 2 2.yx
C.
2
2
'.
1
xx
y
x
D.
2
2
2
'.
( 1)
xx
y
x
Câu 17. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
' '.B D AA
B.
' '.B D AD
C.
' ' .B D ACD
D.
' '.AB B C
Câu 18. Cho hàm số
32
31y x x
có đồ thị
C
. Viết phương trình tiếp tuyến của
C
tại điểm
M
hoành
độ bằng
1.
A.
3 2.yx
B.
3 2.yx
C.
3 2.yx
D.
3 2.yx
Câu 19. Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số cộng?
A.
1
1
3
2
nn
u
uu
B.
1
1
2
nn
u
u u n

C.
1
3
1
1
2
nn
u
uu

D.
1
1
1
2
nn
u
uu


Câu 20. Cho hình lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
,AB a
cạnh bên
3
'
2
a
AA
(tham khảo hình vẽ bên). Tính khoảng cách tđiểm C’ đến mặt phẳng
''CA B
.
A.
2
.
3
a
B.
3
.
2
a
C.
3
.
4
a
D.
3
.
4
a
------------- HẾT -------------
TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 11
NĂM HỌC 2019 – 2020
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm - thời gian làm bài 45 phút)
Câu 1. (1,0 điểm). Tổng ba số hạng liên tiếp của một cấp số cộng bằng 45. Nếu bớt 6 đơn vị số hạng thứ hai
giữ nguyên các số còn lại thì được một cấp số nhân. Tìm ba số đó.
Câu 2. (2,0 điểm). Cho hàm số
32
( ) 2 3 7 15.y f x x x x
a) Giải bất phương trình
'( ) 0.fx
b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng
7 15.yx
Câu 3. (2,0 điểm).
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh
.a
Hai mặt phẳng
( ),( )SAB SAD
cùng
vuông góc với mặt phẳng đáy,
2.SA a
a) Chứng minh rằng
( ) ( ).SAC SBD
b) Xác định và tính tang của góc giữa đường thẳng
SC
( ).ABCD
c) Gọi M là trung điểm của AD. Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng
( ).SMC
-------------
HẾT -------------
ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TOÁN 11
NĂM HỌC 2019 - 2020
------------------------
Mã đề [101]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
A
B
B
C
D
A
D
B
B
D
D
C
C
B
D
A
B
D
D
Mã đề [102]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
A
B
C
A
C
A
B
B
B
A
B
B
C
A
B
C
D
A
C
Mã đề [103]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
A
D
A
D
C
A
A
C
C
D
B
D
B
C
A
C
B
A
B
Mã đề [104]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
B
C
A
C
C
A
D
C
D
C
A
D
C
C
C
A
D
C
C
| 1/4

Preview text:

TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 11 TỔ TOÁN - TIN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp: . . . . . . . . . . . Mã đề thi 101
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm - thời gian làm bài 45 phút)
Câu 1. Cho tứ diện ABCD với M là trung điểm cạnh BC . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. AB AC  2AM.
B. MAMB MC MD  0. C. 1
MD   (DB DC).
D. MB MC  0. 2
Câu 2. Cho hình chóp S.ABC SA  (ABC) , đáy ABC là tam giác vuông tại đỉnh C. Gọi AH, AK lần lượt là
đường cao các tam giác SA ,
B SAC . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. K là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng (SBC).
B. H là hình chiếu vuông góc của A trên mặt phẳng (SBC).
C. B là hình chiếu vuông góc của C trên mặt phẳng (SAB).
D. A là hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng (AHK).
Câu 3. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 2. 5 4 2 3 A. 2 lim(2  n n  3). B. 2
lim n n . C. 2n 1 lim . D. n 1 lim . 3 5 3  n n 4 n  3 2 3 2  n  4n
Câu 4. Bảo tàng Hà Nội được xây dựng gồm hai tầng hầm và
bốn tầng nổi. Bốn tầng nổi được dùng để trưng bày rất nhiều
những hiện vật có giá trị. Diện tích sàn tầng nổi thứ nhất xấp xỉ 12 000 2
m . Biết rằng mỗi tầng nổi tiếp theo có diện tích bằng
4 diện tích tầng nổi ngay dưới nó. Tính tổng diện tích mặt sàn 3
của bốn tầng nổi dùng để trưng bày hiện vật của bảo tàng (làm
tròn đến hàng đơn vị). A. 37 926 2 m . B. 77 778 2 m . C. 77 777 2 m . D. 48 008 2 m .
Câu 5. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2 .
a Tính cosin của góc giữa hai
mặt phẳng (SAB) và  ABCD. A. 210 . B. 1 . C. 15 . D. 1 . 15 3 15 4  2 x  5 3
Câu 6. Tìm tham số a để hàm số f x  khi x  2    x  2 liên tục tại 0 x  2.   ax 1 khi x  2 A. 10 a  . B. 2 a  . C. 5 a   . D. 5 a  . 3 3 6 6
Câu 7. Cho cấp số cộng un biết 1 u  7
 ,S20  620. Tìm công sai d ? A. 4. B. 45 . C. 19 . D. 69 . 19 5 19 Trang 1/2 - Mã đề 101 Câu 8. 2n 1 lim bằng n 3 A. 1  . B. .  C. 1 . D. 2 3 2
Câu 9. Một chất điểm chuyển động thẳng, quãng đường đi được xác định bởi phương trình st 3 2
t 5t 6t 3(t tính bằng giây, s tính bằng mét). Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t  3.
A. 57m / .s
B. 51m / .s
C. 42m / .s
D. 39m / .s
Câu 10. Trong các dãy số un  sau đây, dãy số giảm là 2 A. n n n 1 n u  sin . n B. n
u n n 1. C. n u  ( 1  ) (2 1). D. un  . n Câu 11. Cho hàm số 3 2
f (x)  x 3x  2020. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình f 'x  0. A. S  ( ;  0][2; )  . B. S [2; )  . C. S  (0;2).
D. S  0;2. Câu 12. Biết 2 1
lim (ax x bx 1)  . Tính A  2a  . b x 2 A. 1.  B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 13. Cho cấp số nhân un biết 1 u  3  , 2 u  6.Tìm 5 u . A. 5 u  24.  B. 5 u  48. C. 5 u  48.  D. 5 u  24.
Câu 14. Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào là  ? x  4 x  4 x  4 A. lim . B. lim . C. lim . D. x  4 lim .
x x 1
x x 1 x 1  x 1  x 1  x 1
Câu 15. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD SA vuông góc với mặt phẳng (ABC )
D . Đáy ABCD là hình chữ
nhật, SA AB  ,
a BC a 2. Gọi  là góc giữa hai đường thẳng AD SC. Tính số đo góc .  A. 135 .o   B. 45 .o   C. 90 .o   D. 60 .o   2
Câu 16. Đạo hàm của hàm số x  2x  2 y  là x 1 2 2 A. 2x  2  y '  x 2  . B. x y' x 2  2x  2. C. ' x y  . D. y '  . 2 (x 1) x 1 2 (x 1)
Câu 17. Cho hình lập phương ABC .
D A'B'C'D' . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. B'D AA'.
B. B'D AD'.
C. B'D   ACD'.
D. AB B'C '. Câu 18. Cho hàm số 3 2
y x  3x 1 có đồ thị C. Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M có hoành độ bằng 1. 
A. y  3x  2. B. y  3  x  2.
C. y  3x  2. D. y  3  x  2.
Câu 19. Trong các dãy số sau đây, dãy số nào là cấp số cộng? u    1 A.  1 u  3 B.  1 u  2 C. 1 D.  1 u  1  u    3  n 1    2un
un 1  un   n u  un un   2 n 1   un  2 1
Câu 20. Cho hình lăng trụ tam giác đều AB .
C A'B'C' có AB  , a cạnh bên 3 ' a AA
(tham khảo hình vẽ bên). Tính khoảng cách từ điểm C’ đến mặt phẳng 2
CA'B' . A. 2a . B. 3a . 3 2 C. 3 a . D. 3a . 4 4
------------- HẾT ------------- Trang 2/2 - Mã đề 101 TRƯỜNG THPT KIM LIÊN
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II MÔN TOÁN KHỐI 11 TỔ TOÁN - TIN
NĂM HỌC 2019 – 2020
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
II. PHẦN TỰ LUẬN (5,0 điểm - thời gian làm bài 45 phút)
Câu 1. (1,0 điểm). Tổng ba số hạng liên tiếp của một cấp số cộng bằng 45. Nếu bớt 6 đơn vị ở số hạng thứ hai và
giữ nguyên các số còn lại thì được một cấp số nhân. Tìm ba số đó.
Câu 2. (2,0 điểm). Cho hàm số 3 2
y f (x)  2x 3x  7x 15. a)
Giải bất phương trình f '(x)  0. b)
Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng y  7x 15.
Câu 3. (2,0 điểm).
Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh .
a Hai mặt phẳng (SAB),(SA ) D cùng
vuông góc với mặt phẳng đáy, SA  2 . a a)
Chứng minh rằng (SAC)  (SB ) D . b)
Xác định và tính tang của góc giữa đường thẳng SC và (ABCD). c)
Gọi M là trung điểm của AD. Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SMC).
------------- HẾT -------------
ĐÁP ÁN PHẦN TRẮC NGHIỆM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TOÁN 11 NĂM HỌC 2019 - 2020
------------------------ Mã đề [101]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A B B C D A D B B D D C C B D A B D D Mã đề [102]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A B C A C A B B B A B B C A B C D A C Mã đề [103]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D A D A D C A A C C D B D B C A C B A B Mã đề [104]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D B C A C C A D C D C A D C C C A D C C
Document Outline

  • Made 101_HK2_T11_1920
  • Dap an DE HK22_T11_1920
  • DE TU LUAN_HK2_T11_1920