Đề thi Học kỳ 2 Toán 11 sách Cánh diều - Đề 2 ( có lời giải)

Đề thi Học kỳ 2 Toán 11 sách Cánh diều - Đề 2 ( có lời giải). Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 2 phần: Trắc nghiệm và tự luận giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!


ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KỲ 2
NĂM HỌC 2023-2024
Môn:TOÁN 11-CÁNH DIỀU
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1.  
!
"#$%& '()*(&
'*()+((& '+(()+*(& '+*()((& '(()*(&
" * + , +- ,
./+((01+*($% 
!2
A. *3 B. ,3 C. +3 D. +-3
Câu 2. 456%78%90.:34; .0<=9
>9790< .0<?0@A.:5<3BC.0
3
A. 3 B. 3
C. 3 D. 3
Câu 3.  .07DE3FG8HI2
A. 3 B. 3
C. 3 D. 3
Câu 4. J:H +*%KL*=M3
N6D3J:H ;OP:Q6
;3J=79PR S:H S,N3
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 5. .PG L 3T18HI2
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 6.  U1VD+3J=
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 7. W!$.1%CS6!.XDQ
.V 18H3YZ2
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Trang 1
Câu 8. J!8HDNA[3
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 9. .H6\7CS 2
A. -3 B. O3 C. ]N3 D. ^3
Câu 10. J!$18HLP !PS F 3?FC8H
I2
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 11. J$\ SV!$ 3
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 12. _SV!$ `
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 13. J\S.9V!$ 
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 14. a9V!$.H1V 3
A. ,3 B. +3 C. (3 D. 3
Câu 15.  b  3 S   
A. 3
B.
C. #0%  &3
D. #0%  &3
Câu 16. YS0H0%C  P6

A. +O3 B. +3 C. M3 D. +K3
Câu 17. J!DA L S 
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Trang 2
Câu 18. J= S 2
A. 3 B. 3 C. 3 D.
3
Câu 19.  3 S  
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 20. J= S 3
A. 3 B. 3 C. 3 D.
3
Câu 21. T69PHP65V!$ ! =.c
L =.c8H3JWP\S9P !C9#=/WP.
:&
A. 3 B. C. D.
Câu 22.  L!CS .c
A. M3 B. O3 C. ,3 D. 3
Câu 23.  3B`
#d&
TI2
A. AI3 B. e#d&3 C. A3 D. e#dd&3
Câu 24. $\V 34fWF  .c
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 25. _0WF N>F 3? 2
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 26. WF8. >F L! 3;
3
A. _0 $ 3 B. _0 $ 3
C. _0 $ 3 D. _0 $ 3
Câu 27. $   N  3]g
3?FC8HI2
A. !h!;8 3
B. !h!U8 3
C. !h!PS 3
D. !h!PS 3
Trang 3
Câu 28. $ H$NL NHL;
34fWF >F `
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 29. $ H   L"iNH 3
4fWF >F .c
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 30.  WF3T8HI2
A.  3T;>FG N 3
B. _0 >F G )>F G $ 3
C.  c!>F 3T;>F G N $
3
D.  3T;>F G !  $N>
F 3
Câu 31. $ H N  L . N
 34; !P  $0S ! 3?FC
8HI2
A. 3 B. 3 C. 3 D.
3
Câu 32. $\V  .c 3?A/ 0>
F .c
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 33. $\V   3J=DAfWF
 3
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 34. JP=SD$6f\,D= 
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
Câu 35. $ H $N  L . N
>FH 3J=P= SD 3
A. 3 B. 3 C. 3 D. 3
II. TỰ LUẬN (3 điểm)
Bài 1. (1 điểm)
Trang 4
&J= `
+& 3
& 3
.&]0V!$0H0S%C  P6
3
Bài 2.#(L*P&$ H N  L
3 . N>FH 3J=fW
F >FH3
Bài 3.#(L*P&?U4j?i89k6S
]V!GJS!?l3X78H1U:0DmM!N
H!DAW-kL8HDU8W9Rc!aAH
Dn@S0oLDU1H9:RHp3?
UHX78H1U5N$$GD=`
797e L61H797e #59!
`qq3rD513!qrDq&3J=DA/8SHDU0>.3
Bài 4.#+P&T66UK(.!(.ZL+(.7LM
.LK.!E3s9H.L=79.0 `<Y.h
<3
ĐÁP ÁN
1.tB 2. C 3. A 4. B 5. D 6. A 7. B
8. D 9. A 10. B 11. D 12. A 13. A 14. C
15. C 16. B 17. A 18. D 19. B 20. C 21. B
22. A 23. C 24. A 25. C 26. A 27. C 28. A
29. C 30. C 31. B 32. A 33. B 34. A 35. D
Trang 5
Trang 6
| 1/6

Preview text:

ĐỀ 2

ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KỲ 2

NĂM HỌC 2023-2024

Môn:TOÁN 11-CÁNH DIỀU

Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề

I. TRẮC NGHIỆM (7 điểm)

Câu 1. Cho mẫu số liệu ghép nhóm về số tiền mà sinh viên chi cho thanh toán cước điện thoại trong tháng

Số tiền (nghìn đồng)

[0; 50)

[50; 100)

[100; 150)

[150; 200)

[200; 250)

Số sinh viên

5

12

23

17

3

Có bao nhiêu sinh viên chi từ 100 đến dưới 150 nghìn đồng cho việc thanh toán cước điện thoại trong tháng?

A. 5 . B. 23 . C. 12 . D. 17 .

Câu 2. Gieo một đồng xu cân đối và đồng chất liên tiếp ba lần. Gọi là biến cố "Có ít nhất hai mặt sấp xuất hiện liên tiếp" và là biến cố "Kết quả ba lần gieo là như nhau". Xác định biến cố .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 3. Cho là hai biến cố xung khắc. Đẳng thức nào sau đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 4. Thầy có 15 cuốn sách gồm 4 cuốn sách toán, 5 cuốn sách lí và 6 cuốn sách hóa. Các cuốn sách đôi một khác nhau. Thầy chọn ngẫu nhiên 8 cuốn sách để làm phần thưởng cho một học sinh. Tính xác suất để số cuốn sách còn lại của thầy có đủ 3 môn.

A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Cho biểu thức , với . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Cho là số thực dương khác 1 . Tính

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Trong các hàm số sau đây hàm số nào không phải là hàm số mũ.

A. . B. . C. . D. .

Câu 9. Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số ?

A. 7 . B. 8 . C. Vô số. D. 9 .

Câu 10. Trong hình dưới đây, điểm là trung điểm của đoạn thẳng . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Tìm tập nghiệm của phương trình .

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Nghiệm của phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Bất phương trình sau có bao nhiêu nghiệm nguyên dương .

A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .

Câu 15. Cho hàm số liên tục tại . Đạo hàm của tại

A. .

B.

C. (nếu tồn tại giới hạn).

D. (nếu tồn tại giới hạn).

Câu 16. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ

A. 18 . B. 12 . C. 6 . D. 14 .

Câu 17. Trên khoảng , đạo hàm của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 21. Một chất điểm chuyển động theo phương trình trong đó tính bằng mét, tính bằng giây. Thời gian để vận tốc của chất điểm đạt giá trị lớn nhất (tính từ thời điểm ban đầu) là

A. . B. C. D.

Câu 22. Cho hàm số , giá trị của bằng

A. 6 . B. 8 . C. 3 . D. 2 .

Câu 23. Cho hàm số . Xét hai mệnh đề:

(I)

Mệnh đề nào đúng?

A. Cả hai đều đúng. B. Chỉ (I). C. Cả hai đều sai. D. Chỉ (II).

Câu 24. Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Nếu đường thẳng vuông góc với mặt phẳng . Khi đó ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Cho hai đường thẳng phân biệt và mặt phẳng , trong đó . Chọn mệnh đề sai.

A. Nếu thì . B. Nếu thì .

C. Nếu thì . D. Nếu thì .

Câu 27. Cho hình chóp và tam giác vuông tại . Vẽ . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. trùng với trọng tâm tam giác .

B. trùng với trực tâm tam giác .

C. trùng với trung điểm của .

D. trùng với trung điểm của .

Câu 28. Cho hình chóp có đáy là hình vuông, vuông góc với đáy, gọi . Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 29. Cho hình chóp có đáy cạnh , SA vuông góc với đáy và . Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho là các đường thẳng. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Cho . Mọi mặt phẳng chứa đều vuông góc với .

B. Nếu và mặt phẳng chứa ; mặt phẳng chứa thì .

C. Cho nằm trong mặt phẳng . Mọi mặt phẳng chứa và vuông góc với thì .

D. Cho . Mọi mặt phẳng chứa trong đó thì đều vuông góc với mặt phẳng .

Câu 31. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , cạnh bên vuông góc với . Gọi là trung điểm cạnh là hình chiếu của trên . Khẳng định nào

sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Cho hình lập phương có cạnh bằng . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 33. Cho hình lập phương cạnh . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Thể tích của khối hình hộp chữ nhật có 3 kích thước

A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy và . Tính thể tích của khối chóp .

A. . B. . C. . D. .

II. TỰ LUẬN (3 điểm)

Bài 1. (1 điểm)

a) Tính đạo hàm các hàm số sau:
a1) .
a2) .

b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ .

Bài 2. (0,5 điểm) Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , . Cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy và . Tính góc giữa đường thẳng và mặt phẳng đáy.

Bài 3. (0,5 điểm) Kim tự tháp Giza là Kim tư tháp Ai Câp lớn nhất và là lăng mộ của Vương triều thứ Tư của pharaoh Khufu. Được xây dựng vào đầu thế kỷ 26 trước Công nguyên trong khoảng thời gian 27 năm, đây là kim tự tháp lâu đời nhất còn nằm trong Bảy kỳ quan của thế giới cổ đai, và là kim tự tháp duy nhất với phần lớn còn nguyên vẹn. Kim tự tháp này được xây dựng theo mô hình là hình chóp tứ giác đều với kích thước như sau: chiều cao xấp xỉ , độ dài đáy xấp xỉ (theo số liệu mới nhất trên https://vi.wikipedia.org/wiki/). Tính khoảng cách từ tâm của đáy kim tự tháp đến mặt bên.

Bài 4. (1 điểm) Một hộp đựng 40 viên bi trong đó có 20 viên bi đỏ, 10 viên bi xanh, 6 viên bi vàng, 4 viên bi trắng. Lấy ngẫu nhiên hai bi, tính xác suất biến cố : "Hai viên bi cùng màu".

ĐÁP ÁN

1. B

2. C

3. A

4. B

5. D

6. A

7. B

8. D

9. A

10. B

11. D

12. A

13. A

14. C

15. C

16. B

17. A

18. D

19. B

20. C

21. B

22. A

23. C

24. A

25. C

26. A

27. C

28. A

29. C

30. C

31. B

32. A

33. B

34. A

35. D