Đề thi học sinh giỏi tỉnh Toán 12 năm 2018 – 2019 sở GD&ĐT Bắc Ninh

Thứ Sáu ngày 15 tháng 03 năm 2019, sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Ninh tổ chức kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh môn Toán 12 năm học 2018 – 2019, đây là kỳ thi nhằm phát hiện và tuyển chọn những em học sinh lớp 12 giỏi môn Toán đang học tập tại các trường THPT trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh

1/6 - Mã đề 292
UBND TỈNH BẮC NINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Đề thi gồm có 06 trang)
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2018 2019
Môn thi: TOÁN - Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho đường thng
:
21
31 2
x yz

. Gọi
M
giao
điểm của
với mặt phẳng
P
:
. Tọa đ điểm
M
A.
5;1;3M 
. B.
1; 1; 1M
. C.
2; 0; 1
M
. D.
1; 0; 1M
.
Câu 2. Cho hàm số
2
2
4
3
x
fx
xx
đ th
C
. Tổng số tim cận đứng tim cn ngang ca đ th
C
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
Câu 3. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
cos 3 cos 2 9 sin 4 0xx x 
trên khoảng
0; 3
là:
A.
25
6
. B.
6
. C.
11
3
. D.
5
.
Câu 4. Cho
1a
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2016 2017
11
aa
. B.
3
2
1
a
a
. C.
1
3
aa
. D.
3
5
1
a
a
.
Câu 5. Cho hàm số
fx
liên tục và có đạo hàm trên
11
;
22




tha mãn
1
2
2
1
2
109
2 .3 d
12
f x fx x x




. Tính
1
2
2
0
d
1
fx
x
x
.
A.
7
ln
9
. B.
2
ln
9
. C.
5
ln
9
. D.
8
ln
9
.
Câu 6. Tập xác định của hàm s
2019
2
43y xx

là:
A.
\ 4;1
. B.
4;1



. C.
. D.
4;1
.
Câu 7. Cho t diện
OABC
,,OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau. Kẻ
OH
vuông góc với mặt phẳng
ABC
tại
H
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI ?
A.
22 2 2
1111
OH OA OB OC

. B.
OA BC
.
C.
H
là trực tâm tam giác
ABC
. D.
AH OBC
.
Câu 8. Cho phương trình
2
22 2
log 2 log log *x x m xm 
. bao nhiêu giá trị nguyên ca tham
số
m
thuộc
2019;2019



để phương trình
*
có nghiệm?
Mã đề 292
ĐỀ CHÍNH THỨC
2/6 - Mã đề 292
A.
2020
. B.
2019
. C.
2021
. D.
4038
.
Câu 9. Cho hình chóp
.S ABC
6, 2, 4, 2 10SA SB SC AB
90SBC
,
120ASC
.
Mặt phẳng
P
đi qua
B
và qua trung điểm
N
của
SC
đồng thời vuông góc với mặt phẳng
SAC
cắt
SA
tại
M
. Tính tỉ số th tích
.
.
S BMN
S ABC
V
k
V
.
A.
2
5
k
. B.
1
4
k
. C.
2
9
k
. D.
1
6
k
.
Câu 10. Cho dãy số
n
u
tha mãn:
12 3
1, 11, 111,..., 11...1
n
uu u u
(
n
ch số
1
,
*
n
). Đt
12
...
nn
S uu u 
. Giá tr của
2019
S
bằng
A.
2012
1 10 10
2019
99


. B.
2019
10
10 1 2019
9

.
C.
2019
1
10 1
9
. D.
2020
1 10 10
2019
99


.
Câu 11. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho các vectơ
2; 1;3am
,
1;3; 2bn
. Tìm
m
,
n
để các vectơ
a
,
b
cùng hướng.
A.
7
m
;
4
3
n 
. B.
1m
;
0n
.
C.
7
m
;
3
4
n 
. D.
4m
;
3n

.
Câu 12. Cho
20 22
3
2
11
0Tx x x x
x
x











. Sau khi khai triển rút gọn
Tx
bao nhiêu số
hạng?
A.
36
. B.
39
. C.
44
. D.
38
.
Câu 13. Cho
,
xy
là hai số thực dương khác
1
,
là hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây SAI?
A.
xx
y
y


. B.
.xx x


. C.
x y xy

. D.
xx
y
y



.
Câu 14. Cho hàm số
3
,0y ax cx d a 
;0
min 2fx f


. Giá tr ln nht ca hàm s
y fx
trên đoạn
1; 3



bằng
A.
2da
. B.
8da
. C.
16da
. D.
11da
.
Câu 15. Cho hàm số
3 21ym xm
đ th là đưng thẳng
d
. Gọi
S
tp các giá tr của tham
số
m
để đường thng
d
cắt trc
,Ox Oy
lần lượt tại hai điểm
,AB
sao cho tam giác
OAB
cân. S tập con
của tập
S
A.
3
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 16. Cho
2
lim 5 5
x
x ax x


. Khi đó giá trị
a
A.
10
. B.
10
. C.
6
. D.
6
.
Câu 17. Gọi
S
diện tích hình phẳng gii hạn bởi đ th hàm s
1
1
x
y
x
các trc tọa độ. Khi đó giá
tr của
S
bằng
A.
ln 2 1S 
. B.
2 ln 2 1S 
. C.
2 ln 2 1S 
. D.
ln 2 1S 
.
3/6 - Mã đề 292
Câu 18. Cho hệ phương trình
222
666
6
3
xyz
xy yz zx
xyz m



với
,,xyz
n s thc,
m
tham số. Số giá tr
nguyên của
m
để hệ có nghiệm là
A.
24
. B.
13
. C.
12
. D.
25
.
Câu 19. Cho t diện
ABCD
6; 8AB a CD a
các cạnh còn lại bng
74a
. Tính diện tích mặt
cầu ngoại tiếp tứ diện
ABCD
.
A.
2
96Sa
. B.
2
100Sa
. C.
2
25Sa
. D.
2
100
3
Sa
.
Câu 20. Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C

đáy
ABC
tam giác vuông cân,
AB AC a
,
,0AA h a h

. Tính khoảng cách gia hai đường thẳng chéo nhau
AB
BC
theo
,ah
.
A.
22
5
ah
ah
. B.
22
5
ah
ah
. C.
22
ah
ah
. D.
22
2
ah
ah
.
Câu 21. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho ba điểm
(6; 0; 0)M
,
(0; 6; 0)N
,
(0; 0; 6)P
. Hai mt cầu
phương trình
222
1
(): 2210
Sx y z x y
222
2
( ): 8 2 2 1 0Sx y z x y z 
cắt
nhau theo đường tròn
()
C
. Hỏi bao nhiêu mt cầu tâm thuộc mặt phẳng cha
()
C
tiếp xúc với ba
đường thẳng
MN
,
NP
,
PM
?
A.
4.
B.
3.
C.
1.
D. Vô số.
Câu 22. Cho hai hàm số
,fx gx
có đạo hàm liên tục trên
. Xét các mệnh đề sau
1)
. d .dk fx x kfx x

với
k
là hằng số thc bt kì.
2)
+g d d dfx x x fx x gx x





.
3)
.g d d . dfx x x fx x gx x




.
4)
gd g d .f x x x fx x x fxgx



.
Tổng số mệnh đề đúng là:
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình
44
log 1 log 2 5xx


A.
5
;6
2


. B.
;6
. C.
6; 
. D.
1; 6
.
Câu 24.
Cho hàm số
y fx
là hàm số đa thức bc bốn và có đồ th
như hình vẽ bên. Hình phẳng giới hạn bởi đồ th hai hàm số
;yfxyfx

có diện tích bằng
A.
127
40
. B.
107
5
.
C.
13
5
. D.
127
10
.
y
=
f
(
x
)
1
-1
-2
-1
1
y
x
O
4/6 - Mã đề 292
Câu 25. Biết đường thẳng
:2dy x
cắt đ th hàm s
21
1
x
y
x
tại hai điểm phân bit
A
B
hoành độ lần lượt là
A
x
B
x
. Giá tr của biểu thức
AB
xx
bằng
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
3
.
Câu 26. Cho hình phẳng
H
được gii hạn bởi đường cong
22
y mx
(
m
tham s khác
0
) và trc
hoành. Khi
H
quay quanh trục hoành ta được khối tròn xoay thể tích
V
. bao nhiêu giá trị nguyên
của
m
để
1000V
.
A.
19
. B.
20
. C.
18
. D.
21
.
Câu 27. Cho khối chóp
.S ABC
SA SB SC a
30ASB BSC CSA 
. Mặt phẳng
bất kì qua
A
cắt
,SB SC
tại
,
BC

. Tìm giá trị nhỏ nhất của chu vi
AB C

.
A.
3a
. B.
2
a
. C.
a
. D.
2a
.
Câu 28. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho vectơ
1;1; 2u 
,
1; 0;vm
. Tìm tt c giá tr của
m
để góc gia hai vectơ
,
uv

bằng
45
º
.
A.
26m

. B.
26m 
. C.
2m
. D.
26m 
.
Câu 29. Cho hàm số
y fx
xác định và đạo hàm trên
tha mãn
23
12 1f x xf x




với
x
. Viết phương trình tiếp tuyến của đ th hàm số
y fx
tại điểm có hoành độ bằng
1
.
A.
6
.
7
yx

B.
18
.
77
yx
C.
16
.
77
yx
D.
18
.
77
yx
Câu 30. Cho hình trụ bán kính đáy
r
. Gọi
O
O
tâm ca hai đưng tròn đáy với
2
OO r
. Một
mt cầu tiếp xúc với hai đáy của nh trụ tại
O
O
. Gọi
C
V
và
T
V
lần lượt th tích của khối cu
khối trụ. Khi đó
C
T
V
V
bằng
A.
2
3
. B.
3
4
. C.
1
2
. D.
3
5
.
Câu 31. Xét hàm s
, với
a
,
b
tham số. Gọi
M
giá tr ln nhất ca hàm s trên
1; 3



. Khi
M
nhận giá trị nhỏ nhất có thể được, tính
2ab
.
A.
4
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 32. Thiết diện qua trục ca một hình nón là tam giác đều cạnh có độ dài
2a
. Thể tích của khối nón là
A.
3
3
3
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
3
2
a
. D.
3
3
6
a
.
Câu 33. Cho các hàm số
012
, , ,...
fxfxfx
tha mãn:
0
ln ln 2019 ln 2019fx x x x 
,
1
1,
nn
f x fx n

.
Số nghiệm của phương trình
2020
0fx
A.
6063
. B.
6059
. C.
6057
. D.
6058
.
Câu 34. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho mặt cầu
222
14
:1 2 3
3
Sx y z 
và đường thng
444
:
321
xyz
d


. Gọi
000 0
;; 0Ax y z x
là điểm nằm trên đường thng
d
sao
cho từ
A
kẻ được ba tiếp tuyến đến mặt cầu
S
các tiếp điểm
,,BC D
sao cho
ABCD
là t diện đều.
5/6 - Mã đề 292
Tính giá trị của biểu thức
0 00
Px y z
.
A.
8
P
. B.
6P
. C.
16
P
. D.
12
P
.
Câu 35. Cho hàm s
32
( 1) 2 1yx m x x m 
đ th
C
(
m
tham s thc). Gi
12
,mm
là
các giá tr của
m
để đường thng
:1dy x m
cắt
C
tại ba điểm phân biệt
,,ABC
sao cho tổng h
số góc ca các tiếp tuyến với
C
tại
,,ABC
bằng
19
. Khi đó,
12
mm
bằng
A.
4
. B.
0
. C.
2
. D.
2
.
Câu 36. Biết
4
2
0
ln sin cos
d ln2
cos
xx
a
x
bc
x

với
,,abc
là các s nguyên. Khi đó,
bc
a
bằng
A.
8
3
. B.
6
. C.
6
. D.
8
3
.
Câu 37. Một tổ học sinh
7
nam và
3
nữ. Chọn ngẫu nhiên
2
người. Tính xác suất sao cho
2
người được
chọn đều là nữ.
A.
1
5
. B.
1
15
. C.
7
15
. D.
8
15
.
Câu 38. Họ nguyên hàm của hàm số
() 2 1fx x
A.
1
(21)21
3
x xC 
. B.
2
(21)21
3
x xC 
.
C.
1
(21)21
3
x xC 
. D.
1
21
2
xC
.
Câu 39. bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham s
m
để hàm s
3
5
1
5
y x mx
x

đồng biến trên
khoảng
0; 
?
A.
12
. B.
0
. C.
3
. D.
4
.
Câu 40. Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật với
AB a
,
3BC a
. Cạnh bên
SA
vuông góc với đáy đường thng
SC
tạo với mặt phẳng
SAB
mt góc
30º
. Th tích của khối chóp
.S ABCD
A.
3
3a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
26
3
a
.
Câu 41. Trong không gian với h trc ta đ
Oxyz
, cho mặt cu
222
: 2 2 10Sx y z x z 
và
đường thng
2
:
11 1
xy z
d

. Hai mt phng
,PP
cha
d
tiếp xúc với
S
tại
,TT
. Tìm ta
độ trung điểm
H
của
TT
.
A.
52 7
;;
63 6
H


. B.
717
;;
636
H


. C.
51 5
;;
63 6
H


. D.
515
;;
636
H


.
Câu 42. Tập tất c giá tr của tham s
m
để phương trình
42
2 2 10x mx m 
4
nghim thc
phân biệt là:
A.
1; 
. B.
1
; \1
2



. C.
1
;
2



. D.
.
6/6 - Mã đề 292
Câu 43.
Cho hàm số
y fx
đạo m tại mi
x
, hàm số
32
y f x x ax bx c

có đồ th như hình vẽ bên.
Số điểm cực tr của hàm s
y ff x



A.
8
. B.
11
.
C.
7
. D.
9
.
y
x
-
1
1
-
1
1
O
Câu 44. Bất phương trình
2 44 2
2
2 2 42
23 3 43 7 3 2
3
23 23 43 23
x xx x
x
x x xx



bao nhiêu
nghiệm?
A.
3
. B.
2
. C. Vô số. D.
1
.
Câu 45. Trong không gian với h tọa đ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 10Pxyz
hai điểm
1; 1; 2A
;
2;1;1B
. Mặt phẳng
Q
cha
A
,
B
vuông góc với mặt phẳng
P
, mặt phẳng
Q
phương trình là
A.
0
xy
. B.
. C.
3 2 30x yz 
. D.
20xyz
.
Câu 46. Cho hàm số
fx
đạo hàm
22
1 2 5.f x x x x mx

tất c bao nhiêu giá trị
nguyên của
m
để hàm số
fx
có đúng một điểm cực tr?
A.
6
. B.
5
. C.
0
. D.
7
.
Câu 47. Cho hình lăng tr tam giác đều
.ABC A B C

đ dài cạnh đáy bằng
a
chiu cao bng
h
.
Tính thể tích
V
của khối tr ngoi tiếp lăng trụ đã cho.
A.
2
3
ah
V
. B.
2
3V ah
. C.
2
9
ah
V
. D.
2
V ah
.
Câu 48. Cho
2
1
d2
fx x
, khi đó
4
1
d
fx
Ix
x
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
1
2
.
Câu 49. Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 50. Đồ th của hàm s nào dưới đây có tiệm cn ngang?
A.
3
2
1
1
x
y
x
. B.
2
2
3 21
45
xx
y
x

. C.
3
1yx x 
. D.
2
23yx

.
------ HẾT ------
1
ĐÁP ÁN
MÔN toan Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
589 292 485 988
1 A B A D
2 D D B A
3 C B D C
4 B D D D
5 B B C C
6 C A C A
7 D D D B
8 B C A D
9 D D D C
10 D D A D
11 B C D C
12 B D D B
13 D D C C
14 A C B D
15 C D C B
16 B B C D
17 D B C B
18 B B A B
19 A B A D
20 A B A A
21 C D C C
22 D D C A
23 B C A C
2
24 B B D D
25 C B C B
26 D C C A
27 A B C B
28 B D B A
29 B C C D
30 C A A C
31 C A A B
32 C A A A
33 C B D D
34 A D B A
35 D D C C
36 C D C B
37 D B C A
38 B C C C
39 A D A D
40 A D C D
41 B C A D
42 D B B B
43 C C A C
44 C D B B
45 B C C A
46 A A C C
47 D A C A
48 B B B B
49 B A A A
50 A B D B
| 1/8

Preview text:

UBND TỈNH BẮC NINH
ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
NĂM HỌC 2018 – 2019
Môn thi: TOÁN - Lớp 12 ĐỀ CHÍ NH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề thi gồm có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 292
Câu 1. Trong không gian với hệ tọa độ x y z
Oxyz , cho đường thẳng : 2 1   . Gọi M là giao 3 1 2
điểm của  với mặt phẳngP:x  2y  3z  2  0. Tọa độ điểm M
A. M 5;1;3.
B. M 1;1;  1 .
C. M 2;0;  1 . D. M 1;0;  1 .
Câu 2. Cho hàm số   2 4  x f x
có đồ thị C . Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị 2 x  3xC là A. 0 . B. 3 . C. 2. D. 1
Câu 3. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 3x  cos2x  9 sinx  4  0 trên khoảng 0;3 là:
A. 25. B. 6. C. 11 . D. 5. 6 3
Câu 4. Cho a  1. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 3 2 1 A. 1 1 a  1  . B.  1 . C. 3
a a . D. 3 a  . 2016 2017 a a a 5 a  
Câu 5. Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm trên 1 1  ;   thỏa mãn 2 2   1 1 2 2 f x  2 f
 xf x  x 109 2 . 3 d    x     . Tính dx  . 12 2 x  1 1  0 2 A. 7 ln . B. 2 ln . C. 5 ln . D. 8 ln . 9 9 9 9
Câu 6. Tập xác định của hàm số 
y    x x  2019 2 4 3 là: A.  \ 4;  1 . B.  4;1    . C.  . D. 4;  1 .
Câu 7. Cho tứ diện OABC có , OA ,
OB OC đôi một vuông góc với nhau. Kẻ OH vuông góc với mặt phẳng
ABC tạiH . Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI ? A. 1 1 1 1    .
B. OABC . 2 2 2 2 OH OA OB OC
C. H là trực tâm tam giác ABC .
D. AH OBC .
Câu 8. Cho phương trình 2
log x  2 log x m  log x m * . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham 2 2 2  
số m thuộc  2019;2019   để phương trình     * có nghiệm? 1/6 - Mã đề 292 A. 2020. B. 2019. C. 2021 . D. 4038 .
Câu 9. Cho hình chóp S.ABC SA  6,SB  2,SC  4,AB  2 10 và  SBC  90 ,  ASC  120 .
Mặt phẳng P đi qua B và qua trung điểm N của SC đồng thời vuông góc với mặt phẳng SAC  cắt V
SA tại M . Tính tỉ số thể tích S .BMN k  . VS.ABC A. 2 k  . B. 1 k  . C. 2 k  . D. 1 k  . 5 4 9 6
Câu 10. Cho dãy số u thỏa mãn: u  1,u  11,u  111,...,u  11...1 (n chữ số 1, * n   ). Đặt n  1 2 3 n
S u u  ...  u . Giá trị của S bằng n 1 2 n 2019 2012   A. 1 10  10 10   2019 . B.  2019 10   1  2019 . 9  9  9 2020   C. 1  2019 1 10  10 10   1 . D.   2019 . 9 9  9  
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ 
Oxyz , cho các vectơ a  2;m 1; 
3 , b  1;3; 2n. Tìm m , n
để các vectơ a , b cùng hướng. A. m  7 ; 4 n   .
B. m  1; n  0 . 3 C. m  7 ; 3 n   .
D. m  4 ; n  3. 4 20 22    
Câu 12. Cho T x  3 1 1  x     x       
x  0 . Sau khi khai triển và rút gọn T x có bao nhiêu số    2    x   x  hạng? A. 36 . B. 39 . C. 44 . D. 38 .
Câu 13. Cho x,y là hai số thực dương khác 1 và ,
  là hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây SAI?        A. x x      .
B. x.x x.
C. xy  xy . D. x x      . y y  y y  Câu 14. Cho hàm số 3
y ax cx d,a  0 có min f x  f 2. Giá trị lớn nhất của hàm số   ;0
y f x trên đoạn 1;  3  bằng  
A. d  2a .
B. d  8a .
C. d 16a .
D. d 11a .
Câu 15. Cho hàm số y  m  3x  2m  1 có đồ thị là đường thẳng d . Gọi S là tập các giá trị của tham
số m để đường thẳng d cắt trục Ox,Oy lần lượt tại hai điểm ,
A B sao cho tam giác OAB cân. Số tập con của tập S A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 4 . Câu 16. Cho  2 lim
x ax  5  x  . Khi đó giá trị a là   5 x A. 10 . B. 10. C. 6. D. 6. Câu 17. Gọi x
S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 1 y
và các trục tọa độ. Khi đó giá x  1
trị của S bằng
A. S  ln2 1.
B. S  2 ln2 1.
C. S  2 ln2  1.
D. S  ln2  1. 2/6 - Mã đề 292 2 2 2 x
  y z  6 
Câu 18. Cho hệ phương trình x
 y yz zx  3 với x, ,yz là ẩn số thực, m là tham số. Số giá trị  6 6 6 x
  y z m 
nguyên của m để hệ có nghiệm là A. 24 . B. 13 . C. 12 . D. 25 .
Câu 19. Cho tứ diện ABCD AB  6a;CD  8a và các cạnh còn lại bằng a 74 . Tính diện tích mặt
cầu ngoại tiếp tứ diệnABCD . A. 2 100 S  96 a . B. 2 S  100 a . C. 2 S  25 a . D. 2 S a . 3
Câu 20. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông cân, AB AC a ,
AA  h a,h  0. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau AB và BC theo a,h . A. ah . B. ah . C. ah . D. ah . 2 2 5a h 2 2 a  5h 2 2 a h 2 2 2a h
Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm M(6;0;0),N(0;6;0),P(0;0;6). Hai mặt cầu có phương trình 2 2 2
(S ) : x y z  2x  2y  1  0 và 2 2 2
(S ) : x y z  8x  2y  2z  1  0 1 2 cắt
nhau theo đường tròn (C). Hỏi có bao nhiêu mặt cầu có tâm thuộc mặt phẳng chứa (C) và tiếp xúc với ba
đường thẳng MN ,NP , PM ? A. 4. B. 3. C. 1. D. Vô số.
Câu 22. Cho hai hàm số f x,g x có đạo hàm liên tục trên  . Xét các mệnh đề sau 1) k. f
 xdx k.f
 xdx với k là hằng số thực bất kì. 2) f
  x+gx dx f .  
 xdx g  xdx  3) f
  x.gx dx f .  
 xdx. g  xdx  4) f
 xgxdx f
 xgxdx f x.gx.
Tổng số mệnh đề đúng là: A. 3 . B. 4 . C. 2. D. 1.
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình log    là x
1 log2x 5 4 4   A. 5  ;6  . B.  ;6  .
C. 6;. D. 1;6. 2  Câu 24.
Cho hàm số y f x là hàm số đa thức bậc bốn và có đồ thị y
như hình vẽ bên. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y = f(x)
y f x;y f x có diện tích bằng A. 127 . B. 107 . 40 5 1 O x
C. 13 . D. 127 . -2 -1 1 5 10 -1 3/6 - Mã đề 292
Câu 25. Biết đường thẳng x
d : y x  2 cắt đồ thị hàm số 2 1 y
tại hai điểm phân biệt A B x  1
hoành độ lần lượt là x x . Giá trị của biểu thức x x bằng A B A B A. 2. B. 5. C. 1. D. 3 .
Câu 26. Cho hình phẳng H  được giới hạn bởi đường cong 2 2
y m x (m là tham số khác 0 ) và trục
hoành. Khi H  quay quanh trục hoành ta được khối tròn xoay có thể tích V . Có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để V  1000. A. 19 . B. 20 . C. 18 . D. 21 .
Câu 27. Cho khối chóp S.ABC SA SB SC a và   
ASB BSC CSA  30 . Mặt phẳng 
bất kì qua A cắt S ,
B SC tại B ,C  . Tìm giá trị nhỏ nhất của chu vi ABC   .
A. a 3 . B. a 2 . C. a . D. 2a .
Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ  
Oxyz , cho vectơ u  1;1; 
2 ,v  1;0;m . Tìm tất cả giá trị của  
m để góc giữa hai vectơ , u v bằng 45º .
A. m  2  6 .
B. m  2  6 .
C. m  2.
D. m  2  6 . Câu 29. Cho hàm số 2 3
y f x xác định và có đạo hàm trên  thỏa mãn f 1 2x x
f 1 x      với    
x   . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm có hoành độ bằng 1. A. 6 y x   . B. 1 8
y   x  . C. 1 6
y   x  . D. 1 8 y x  . 7 7 7 7 7 7 7
Câu 30. Cho hình trụ có bán kính đáy r . Gọi O O là tâm của hai đường tròn đáy với OO  2r . Một
mặt cầu tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại O O . Gọi V V lần lượt là thể tích của khối cầu và C T V
khối trụ. Khi đó C bằng VT A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 3 . 3 4 2 5
Câu 31. Xét hàm số   2
f x x ax b , với a , b là tham số. Gọi M là giá trị lớn nhất của hàm số trên  1;3  
 . Khi M nhận giá trị nhỏ nhất có thể được, tính a  2b . A. 4 . B. 4 . C. 3 . D. 2.
Câu 32. Thiết diện qua trục của một hình nón là tam giác đều cạnh có độ dài 2a . Thể tích của khối nón là 3 3 3 3 A. a 3 . B. a 3 . C. a 3 . D. a 3 . 3 12 2 6
Câu 33. Cho các hàm số f x , f x , f x ,... thỏa mãn: 0   1   2  
f x  ln x  ln x  2019  ln x  2019 , f
x f x  1, n   . n 1    n   0  
Số nghiệm của phương trình f x  0 là 2020   A. 6063. B. 6059. C. 6057 . D. 6058 .
Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ 2 2 2 14
Oxyz , cho mặt cầu S :x  
1  y  2  z  3  3
và đường thẳng x  4 y  4 z  4 d :  
. Gọi Ax ;y ;z x  0 là điểm nằm trên đường thẳng d sao 0 0 0   0  3 2 1
cho từ A kẻ được ba tiếp tuyến đến mặt cầu S có các tiếp điểm ,
B C,D sao cho ABCD là tứ diện đều. 4/6 - Mã đề 292
Tính giá trị của biểu thức P x y z . 0 0 0
A. P  8 .
B. P  6.
C. P  16 . D. P  12 . Câu 35. Cho hàm số 3 2
y x  (m  1)x x  2m  1 có đồ thị C  (m là tham số thực). Gọi m ,m là 1 2
các giá trị của m để đường thẳng d : y x m  1 cắt C  tại ba điểm phân biệt , A ,
B C sao cho tổng hệ
số góc của các tiếp tuyến với C  tại , A ,
B C bằng 19 . Khi đó, m m bằng 1 2 A. 4 . B. 0 . C. 2. D. 2.
4 lnsin x  cosxCâu 36. Biết a dx  ln 2   với a, ,
b c là các số nguyên. Khi đó, bc bằng 2 cos x b c a 0 A. 8 . B. 6. C. 6. D. 8  . 3 3
Câu 37. Một tổ học sinh có 7 nam và 3 nữ. Chọn ngẫu nhiên 2 người. Tính xác suất sao cho 2 người được chọn đều là nữ. A. 1 . B. 1 . C. 7 . D. 8 . 5 15 15 15
Câu 38. Họ nguyên hàm của hàm số f(x)  2x  1 là A. 1
 (2x  1) 2x  1 C .
B. 2 (2x  1) 2x  1 C . 3 3
C. 1 (2x  1) 2x  1 C .
D. 1 2x  1 C . 3 2
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số 1 m để hàm số 3
y x mx  đồng biến trên 5 5x khoảng 0;    ? A. 12 . B. 0 . C. 3 . D. 4 .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật vớiAB a ,BC a 3 . Cạnh bên SA
vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng SAB một góc 30º . Thể tích của khối chóp S.ABCD là 3 3 3 A. 3 3a 2a 2 6a 3a . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
:x y z  2x  2z  1  0 và đường thẳng x y  2 z d :  
. Hai mặt phẳng P,P chứa d và tiếp xúc với S tại T,T  . Tìm tọa 1 1 1
độ trung điểm H của TT  .         A. 5 2 7 H  ; ;           . B. 7 1 7 H   ; ;  . C. 5 1 5
H  ; ; . D. 5 1 5 H   ; ; . 6 3 6  6 3 6 6 3 6  6 3 6
Câu 42. Tập tất cả giá trị của tham số m để phương trình 4 2
x  2mx  2m   1  0 có 4 nghiệm thực phân biệt là:     A.  1 1;. B.  ;   \       1 . C. 1  ;   . D.  . 2  2  5/6 - Mã đề 292 Câu 43.
Cho hàm số y f x có đạo hàm tại mọi x   , hàm số y    3 2 y
f x x ax bx c có đồ thị như hình vẽ bên.
Số điểm cực trị của hàm số y f f   x  là 1  
A. 8 . B. 11. -1 1 O x
C. 7 . D. 9. -1 2x 4x 4x 2x
Câu 44. Bất phương trình 2  3 3  4  3  7 3  2   có bao nhiêu 2 2 2 x x x 4x 2 2  3  2  3 3 4  3  2  3 x nghiệm? A. 3 . B. 2. C. Vô số. D. 1.
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x y z  1  0 và hai điểm A1; 1;  2 ; B 2; 1; 
1 . Mặt phẳng Q chứa A , B và vuông góc với mặt phẳng P, mặt phẳng Q có phương trình là A. x
  y  0 .
B. 3x  2y z  3  0 . C. 3x  2y z  3  0. D. x y z  2  0 .
Câu 46. Cho hàm số f x có đạo hàm f x 2
x x   2
1 x  2mx  
5 . Có tất cả bao nhiêu giá trị
nguyên của m để hàm số f x có đúng một điểm cực trị? A. 6. B. 5. C. 0 . D. 7 .
Câu 47. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có độ dài cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng h .
Tính thể tích V của khối trụ ngoại tiếp lăng trụ đã cho. 2 2 A. a  h a  h V  . B. 2 V  3 a  h . C. V  . D. 2 V a  h . 3 9 2 4 f x Câu 48. Cho f
 xdx  2, khi đó I  dx  bằng 1 1 x A. 2. B. 4 . C. 1. D. 1 . 2
Câu 49. Mệnh đề nào dưới đây SAI?
A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 50. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang? 3 2 A. x  1 3x  2x  1 y  . B. y  . C. 3
y x x  1. D. 2
y  2x  3 . 2 x  1 2
4x  5------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 292 ĐÁP ÁN
MÔN toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
589 292 485 988 1 A B A D 2 D D B A 3 C B D C 4 B D D D 5 B B C C 6 C A C A 7 D D D B 8 B C A D 9 D D D C 10 D D A D 11 B C D C 12 B D D B 13 D D C C 14 A C B D 15 C D C B 16 B B C D 17 D B C B 18 B B A B 19 A B A D 20 A B A A 21 C D C C 22 D D C A 23 B C A C 1 24 B B D D 25 C B C B 26 D C C A 27 A B C B 28 B D B A 29 B C C D 30 C A A C 31 C A A B 32 C A A A 33 C B D D 34 A D B A 35 D D C C 36 C D C B 37 D B C A 38 B C C C 39 A D A D 40 A D C D 41 B C A D 42 D B B B 43 C C A C 44 C D B B 45 B C C A 46 A A C C 47 D A C A 48 B B B B 49 B A A A 50 A B D B 2
Document Outline

  • de 292
  • Phieu soi dap an